You are on page 1of 78

TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

ThS Ĉһng
ThS. Ĉ N
Ngӑc Mi h Ĉӭc
Minh Ĉӭ

NӜI DUNG MÔN HӐC 27--Apr-09

| Chѭѫng 1: Nhӳng ÿӏnh luұt cѫ bҧn trong trѭӡng ÿiӋn tӯ


| Chѭѫng 2: Trѭӡng ÿiӋn tƭnh

| Chѭѫng 3: Trѭӡng ÿiӋn dӯng

| Chѭѫng 4: Trѭӡng tӯ dӯng

| Chѭѫng 5: Trѭӡng ÿiӋn tӯ biӃn thiên

Tài liӋu tham khҧo:


| Ngô Nhұt Ҧnh, Trѭѫng Trӑng Tuҩn Mӻ, Tr˱ͥng ÿi͏n
tͳ, NXB Ĉҥi hӑc Q
Quӕc gia
g Tp.HCM,
p 2000. 2
Chѭѫng 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR 27--Apr-09

| Trong không gian 3 chiӅu, 3 hӑ mһt cong ÿӝc lұp:


f1 ( x, y , z ) u1; f 2 ( x, y , z ) u 2 ; f3 ( x, y , z ) u 3
| 3 mһt u1=const; u2=const; u3=const là các mһt tӑa ÿӝ.
Chӑn gӕc tӑa ÿӝ làm chuҭn.
һ tӑa
| Hai mһt ӑ ÿӝ ӝ cҳt G JG theo 1 ÿѭӡngg gӑ
G Jnhau gӑi là ÿѭӡng ӑ ÿӝ.
g tӑa ӝ
| 3 vector ÿѫn vӏ i1 , i2 , i3 xác ÿӏnh hѭӟng.

| HӋ tӑa ÿӝ cong – trӵc giao – thuұn:


G JG JG JG JG G JG G JG
i1 i2 u i3 ; i2 i3 u i1; i3 i1 u i2 4
CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

27--Apr-09
là nhӳng yӃu tӕ dài trên các ÿѭӡng tӑa ÿӝ
| dl1 , dl2 , dl3

Các hӋ sӕ h1, h2, h3 là các hӋ sӕ Larmor


dl1 h1du1 , dl2 h2 du2 , dl3 h3du3
wx 2 wy wz
hi ( )  ( )2  ( )2 i 1, 2, 3
wui wui wui
| Ĉӕi vӟi tӑa ÿӝ trӵc giao, yӃu tӕ dài:
dl 2 dl12  dl22  dl32
| Trong
g hӋ tӑa ÿӝ Descartes: 5
2 2 2 2
dl dx  dy  dz

CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR 27--Apr-09

Trong hӋ tӑa ÿӝ cong trӵc


JJG giao: G JG JG
| Vector dӏch chuyӇn: dl h1du1 i1  h2 du2 i2  h3du3 i3
Ӌ tích: dS1 h2 h3du2 du3
| YӃu tӕ diӋn

dS 2 h3h1du3du1
dS3 h1h2 du1du2
Ӄ
| YӃu ӕ thӇӇ tích:
tӕ d
dV dl1dl2 dl3 h1h2 h3ddu1du
d 2 du
d 3
6
CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

27--Apr-09
| HӋ tӑa ÿӝ Descartes:
u1 x const; u2 y const; u3 z const
| Gӕc ӑ ÿӝ
tӑa ӝ là g
giaoG ÿiӇm һJG p
JG J3G mһt phҷng
JG gJGx=0,y=0,z=0
,y ,
| Vector ÿѫn vӏ: i1 ix ; i2 i y ; i3 iz
JG JG JG JG JG JG JG JG JG
i x i y u i z ; i y i z u ix ; i z i x u i y
| Vector ÿѫn vӏ dӏch chuyӇn:
JJG JG JG JG
dl dxix  dyiy  dziz
7
2 2 2
dl ( dx  dy  dz )

CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR 27--Apr-09

| HӋ sӕ Larmor: h1 1; h2 1; h3 1
JJG JG
| YӃu tӕ diӋn tích: d Sx r dydzix
JJG JG
d Sy r dzdxi y
JJG JG
d Sz r dxdyi
d d iz
| YӃu tӕ thӇ tích: dV dxdydz
y
G JG JG JG
| Vector vӏ trí: r xix  yiy  ziz
8
CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

27--Apr-09
| HӋ tӑa ÿӝ trө:
R const;I const; z const
JG JG JG JG JG JG JG JG JG
V t ÿѫn
| Vector ӏ iR
ÿ vӏ: iI u iz ; iI iz u iR ; iz iR u iI
x R cos I ; y R sin I ; z z
| Vector ÿѫn vӏ dӏch chuyӇn:
JJG JG JG JG
dl dRiR  RdI iI  dziz
dl ( dR 2  ( RdI )2  dz 2 ) 9

CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR 27--Apr-09

| HӋ sӕ Larmor: h1 1; h2 R; h3 1
JJG JG
| YӃu tӕ diӋn tích: d S
R r RdI dziR
JJG JG
d SI r dzdRiI
JJG JG
d S z r RdRdI iz
| YӃu tӕ thӇ tích: dV RdRdI dz
G JG JG
| Vector vӏ trí xác ÿӏnh P(R,ĭ,z): r RiR  ziz
10
CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

27--Apr-09
| HӋ tӑa ÿӝ cҫu:
r const;T const;I const
JG JG JG JG JG JG JG JG JG
| Vector ÿѫn vӏ:
ӏ ir iT u iI ; iT iI u ir ; iI ir u iT

x r sin T cos I ; y r sin T sin I ; z r cos T


| Vector ÿѫn vӏ dӏch chuyӇn:
JJG JG JG JG
dl drir  rdT iT  r sin T dI iI
11
2 2 2
dl ( dr  ( rdT )  ( r sin T dI ) )

CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR 27--Apr-09

| HӋ sӕ Larmor: h1 1; h2 r; h3 r sin T
JJG JG
| YӃu tӕ diӋn tích: d S
r r( rdT )( R sin T dI )ir
JJG JG
d ST r dr ( r sin T dI )dRiT
JJG JG
d SI r dr d ( rddT )iI
| YӃu tӕ thӇ tích: dV dr ( rdTG )( r sinJG T dI )
| Vector vӏ trí xác ÿӏnh P(r,ș,ĭ): r rir
12
CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

27--Apr-09
JG G JG JG
| Xét 2 vector A A1 i1  A2 i2  A3 i3
JG G JG JG
B B1 i1  B2 i2  B3 i3
JG JG
A B œ A1 B1; A2 B2 ; A3 B3
JG JG G JG JG
Ar B A1 r B1 i1  A2 r B2 i2  A3 r B3 i3
JG G JG JG
m A mA1 i1  mA2 i2  mA3 i3
JGJG JGJG JG JG JG JG
AB B A A B cos( A, B )
13

A1B1  A2 B2  A3 B3

CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR 27--Apr-09

G JG JG
i1 i2 i3
JG JG JG JG
Au B A1 A2 A3 B u A
B1 B2 B3
JGJG JG JG JG JG
d ( AB ) d A. B  A.d B
JG JG JG JG JG JG
d ( A u B) d A u B  A u d B
14
CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

27--Apr-09
| Gradient là 1 toán tӱ tác dөng lên 1 hàm vô hѭӟng cho
ra 1 vector.
| Xét hàm vô hѭӟng V(u1,u2,u3)
wV wV wV
dV du1  du2  du3
JJG wu1 G wu2 JG wu3 JG
dl h1du1 i1  h2 du2 i2  h3du3 i3
JJG
| Vector
V t gradient
di t dV gradV dV dl
1 wV G 1 wV JG 1 wV JG 15
gradV
dV i1  i3  i3
h1 wu1 h2 wu2 h3 wu3

CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR 27--Apr-09

| Tӑa ÿӝ Descartes:
wV JG wV JG wV JG
gradV ix  iy  iz
| Tӑa ÿӝ trө:
wx wy wz
wV JG 1 wV JG wV JG
gradV iR  iI  iz
wR R wI wz
| Tӑa ÿӝ cҫu:
wV JG 1 wV JG 1 wV JG
gradV ir  iT  iI
wr r wT r sin T wI 16
CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

27--Apr-09
| Divergence tác ÿӝng lên 1 hàm vector cho ra 1 vô
JGJJG
G G
hѭӟng
JG v³ AdS
S
div A lim
'V o0 'V
| Công thӭc tính:
JG 1 ª w( A1h2 h3 ) w( A2 h3h1 ) w( A3h1h2 ) º
di A
div «   »
h1h2 h3 ¬ wu1 wu2 wu3 ¼
17

CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR 27--Apr-09

| HӋ tӑa ÿӝ Descartes
JG wAx wAy wAz
div A  
wx wy wz
| HӋ tӑa ÿӝ trө
JG 1 w( RAR ) 1 wAI wAz
div A  
R wR R wI wz
| HӋ tӑa ÿӝ cҫu
ҫ
JG 1 w( r 2 A ) 1 w((sin T AT ) 1 wAI18
r
di A
div  
r 2 wr r sin T wT r sin T wI
CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

27--Apr-09
Ĉӏnh lý Divergence cho phép thay thӃ tích phân thӇ tích
ҵ tích phân mһt & ngѭӧc lҥi.
bҵng
JG JGJJG
³ div
V
d AdV
Ad v³ AdS
S

19

CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR 27--Apr-09

| Curl(Rotation) tác ÿӝng lên 1 hàm vector cho ra 1


JGJJG
vector.
JG JG
Adl v³
'l
curl A.in lim
'S o0 'S
| Công thӭc tính:
G JG JG
h1 i1 h2 i2 h3 i3
JG 1 w w w JG
curl A rot A
h1h2 h3 wu1 wu2 wu3
20
A1h1 A2 h2 A3h3
CHѬѪNG 0:
GIҦI TÍCH VECTOR

27--Apr-09
| HӋ tӑa ÿӝ DescartesJG JG JG
ix iy iz
JG w w w JG
curl A rot A
wx wy wz
Ax Ay Az
| Ĉӏnh lý Stroke cho phép thay thӃ tích phân mһt bҵng
tích phân ÿѭӡng & ngѭӧc lҥi.
JGJJG JGJJG
³ rot AdS
S
v³ Adl
C
21

Chѭѫng 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
Ӡ
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ
Ӯ
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

27--Apr-09
| ĈiӋn JJG thӱ q ÿһt trong trѭӡng
tích ÿiӋn chӏu tác dөng
cӫa lӵc Fe JJG
JG F
e
| Cѭӡng ÿӝ trѭӡng ÿiӋn E (V/m)
q
| ĈiӋn môi bӏ phân cӵc trong trѭӡng ÿiӋn, vector
phân cӵc
p ӵ ÿiӋn Ӌ xác ÿӏnhӏ trҥng
ҥ g thái p ӵ ÿiӋn
phân cӵc Ӌ
môi tҥi mӛi ÿiӇm JG
JG 'P
P (C/m 2 )
li'V o0 'V (C/
lim
JG
' P là moment l˱ͩng
l ͩ c͹c ÿi͏n
ÿi͏ cͯa
ͯ ÿi͏n
ÿi͏ môi
ôi th͋ í h 'V 23
h͋ tích

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ 27--Apr-09

JG
| Vector cҧm ӭng ÿiӋn D ÿѭӧc ÿӏnh nghƭa:
JGG JGG JG 1
D H 0 E  P (C/m 2 ) H 0 (F/m)
4S .9.109
| Trong
g g ÿҷng
môi trѭӡng g hѭӟng
g
JG JG
P H 0 Fe E
JGG JGG JGG JGG JGG JGG
D H 0 E  H 0 Fe E (1  F e )H 0 E H rH 0 E HE
F e ÿ͡ c̫m ÿi͏n cͯa môi tr˱ͥng
H r ÿ͡ tẖm ÿi͏n t˱˯ng ÿ͙i
H H r H 0 ÿ͡ tẖm ÿi͏n tuy͏t ÿ͙i 24
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ
G

27--Apr-09
| ĈiӋn tích thӱ q G ÿӝng
JJGchuyӇn JG vӟi vұn tӕc v chӏu tác
dөng lӵc tӯ qv u JJG
Fm B JG
JG F (max) u i
| Vector cҧm ӭng tӯ
JG B m m
(Wb/m 2 )
qv
im vector ÿ˯n v͓
| Tӯ môi bӏ phân cӵc bӏ phân cӵc trong trѭӡng tӯ,

G tӯ xác ÿӏnh
vector phânJJcӵc
JG
trҥng thái phân cӵc tӯ
cӫa tӯ môi M JJG 'm
M lim 'V (A/m)
JG 'V o0
25
' m moment tͳ cͯa ÿi͏n môi th͋͋ tích 'V

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ
JG
27--Apr-09

JJG B JJG
| Vector cѭӡng ÿӝ trѭӡng tӯ: H  M (A/m)
P0
7
P0 4S .10 (H/m)
| Ĉӕi vӟi môi trѭӡng y tính,, ÿҷng
g tuyӃn g hѭӟng:
g
JJG JJG JG JJG JJG JJG
M Fm H B P0 (1  F m ) H P0 P r H PH
F m ÿ͡ c̫m tͳ cͯa môi tr˱ͥng
P r ÿ͡ tẖm
tẖ tͳ t˱˯ng
t ÿ͙i
P P r P0 ÿ͡ tẖm tͳ tuy͏t ÿ͙i
26
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

27--Apr-09
| Mұt ÿӝ ÿiӋn tích khӕi:
ӕ
'q C
q ³ U dV
V
U lim
'V o0 'V
(
m 3
)

| Mұt ÿӝ ÿiӋn tích mһt:


'q C
q ³ V dS
S
V lim
'S o0 'S
(
m 2
)

| Mұt ÿӝ ÿiӋn tích dài:


'q C
q ³ O dl
C
O li'l o0 'l ( m )
lim
27

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ 27--Apr-09

| Cѭӡng ÿӝ dòng ÿiӋn I chҧy qua mһt S:


'q
I lim (A)
't o0 't
ǻq là ÿi͏n tích chuy͋n qua S trong thͥi gian ǻt
JG 'I A
| Mұt ÿӝ dòng ÿiӋn: J lim ( 2
)
'S o0 'S m
ǻI c˱ͥng ÿ͡ dòng ÿi͏n ch̫y qua ǻS ÿ̿t vuông góc vͣi dòng ÿi͏n
| Dòng ÿiӋn chҧy qua mһt S bҩt kǤ:
JGGJJGG
I ³ J dS (A)
S
28
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ
JG JG

27--Apr-09
| J liên hӋ vӟi cѭӡng ÿӝ trѭӡng ÿiӋn E
JG JG
J J E (Ĉ͓nh
( h lu̵t
l Ohm
h d̩ng
d vi phân)
h )
J là ÿ͡ d̳n ÿi͏n cͯa môi tr˱ͥng (S/m)
| Mұt ÿӝ công ҩ tiêu tán ptt (W/m3)
JGJG suҩt
ptt J E ((Ĉ͓nh
͓ lu̵t
̵ Jule-Lenz d̩ng
̩ g vi p
phân))

29

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ 27--Apr-09

| Ĉӏnh luұt bҧo toàn ÿiӋn tích:


“Ĉi͏n tích trong m͡t h͏ cô l̵p v͉ ÿi͏n không thay ÿ͝i”
| NӃu ÿiӋn tích q phân bӕ trong thӇ tích V giҧm mӝt lѭӧng
-dq trong thӡi gian dt thì sӁ có mӝt dòng ÿiӋn chҧy ra
ngoài mһt S bao quanh thӇ tích V
JG wU

dq
³ J dS
q ³ U dV divJ  0
dt S
V wt
³ J dS ³ div J dV
S V
30
(Ph˱˯ng trình liên tͭc)
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

27--Apr-09
| Ĉӏnh luұt Gauss ÿӕi vӟi trѭӡng ÿiӋn:
“Thông l˱ͫng cͯa vector c̫m ͱng ÿi͏n g͵i qua m̿t
kín S b̭t kǤ b̹ng t͝ng các ÿi͏n tích t͹ do phân b͙
trong th͋ tích V bao bͧi m̿t S”

³ DdS
S
q

Gi̫ s͵ ÿi͏n tích phân b͙ liên tͭc trong V: q


JG
³ U dV
V

³ DdS ³ div DdV Î divD U 31

S V

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ 27--Apr-09

| Ĉӏnh luұt cҧm ӭng ÿiӋn tӯ Paraday:


“Sͱc ÿi͏n ÿ͡ng c̫m ͱng có giá tr͓ b̹ng và ng˱ͫc ḓu
vͣi t͙c ÿ͡ bi͇n thiên tͳ thông g͵i qua di͏n tích giͣi
h̩n bͧi vòng dây.” d
³ E dl 
dt ³ B dS
C S JG
d JGJJG w B JJG
һ tích p ө thuӝc
ӝ thӡi g
dt ³S ³S wt dSS
NӃu mһt phân S không
gpphө gian: BdS
S
JG
³ E dl ³ rot E dS rott JG
E 
wB 32

C S wt
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

27--Apr-09
| Ĉӏnh luұt lѭu sӕ Ampere – Maxwell:
L˱u s͙ cͯa vector c˱ͥng ÿ͡ tr˱ͥng tͳ theo ÿ˱ͥng kín C
“L˱u
túy ý b̹ng t͝ng ÿ̩i s͙ c˱ͥng ÿ͡ các dòng ÿi͏n ch̫y
qua di͏n tích bao bͧi ÿ˱ͥng kín C
C”
³ H dl ¦I K
K I*
C
NӃu dòng I Jchҧy
G qua diӋn tích S phân bӕ liên tөc vӟi mұt
ÿӝ dòng J
³ H dl ³ rot H dS ³ J dS
C S S
33
JJG JG
rot H J

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ
JG wU
27--Apr-09

| Vӟi dòng ÿiӋn biӃn ÿәi: divJ  z0


wt JG
JG wU w JG wD
divD UŸ divD div( )
wt wJG tG wt
JG w D
div( J  ) 0
wt
| Ĉӏnh lý Ampere-Maxwell kӇ ÿӃn dòng ÿiӋn dӏch:
JG
wD JJG JG w D
³ H dl
C
³S ( J 
wt
)dS rot H J
wt 34
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

27--Apr-09
| Ĉӏnh luұt Gauss ÿӕi vӟi trѭӡng
JG tӯ:
“Thông lѭӧng vector cҧm ӭng tӯ B (tӯ thông) gӱi qua mһt
kín S bҩt kǤ luôn luôn bҵng không.”
)m ³ B dS
S
0

Áp dөng ÿӏnh lý Divergence: ³ B dS ³ div BdV 0


JG S V

Vì thӇ tích V tùy ý nên: divB 0


35
Ĉ˱ͥng sͱc tͳ luôn là các ÿ˱ͥng cong khép kín

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ 27--Apr-09

| HӋ phѭѫng trình Maxwell:


JG JG
JJG JG w D JGG wB
rot H J  rot E 
wt wt
JG JG
divB 0 divD U
| T
Trong môi ӡ ÿҷng
ôi trѭӡng ÿҷ hѭӟng,
h ӟ tuyӃn
Ӄ tính:
í h
JG JG JG JJG JG JG
D H E; B P H ; J J E
JG JG G JG
| Lӵc Lorentz: F qE  qv u B 36
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

27--Apr-09
Trѭӡng ÿiӋn tӯ tҥo bӣi nguӗn
ӗ ÿiӋn, nguӗn
ӗ tӯ:
JG JG JJG JG
JJG JG w D 
E mo JG JJG w B
rot H J H rot E Jm 
wt JG JJGG wt
JG 
J mo Jm
 JG
JG wB JG JG JJG w D
rot E  
D moB rot H
wt  wt
JG JG
di B
divB 0 
o P
H m
 di D 0
divD
JG JG
divD U 
Um
mo  Um
 divB U m 37

Nguӗn ÿiӋn Nguӗn tӯ

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ 27--Apr-09

Ĉӏnh lý Pounting: JG
Xét ÿiӋn tích ÿiӇm dq, lӵc ÿiӋn tӯ F :
JG JG G JG
F dq( E  v uJJBG )
Công cӫa lӵc ÿiӋn tӯ trong khoҧng dl :
JGJJG JG G JG JJG JGJJG JGG
dA F dl dq( E  v u B )dl dqEdl dqEvdt
ĈiӋn tích phân bӕ mұt ÿӝ khӕi ȡ: dq U dV
dA JGG JJG U vG dA JGJG
U dV Ev  o J EdV
dt dt 38
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

27--Apr-09
G
| ĈiӋn tích khӕi mұt ÿӝ ȡ chuyӇn
JG ÿӝng vұn tӕc v tҥo nên
dòng ÿiӋn
dò ÿiӋ dүn,
dү mұt ұt ÿӝ dòng
dò J thì công ҩt trѭӡng
ô suҩt t ӡ ÿiӋn
ÿiӋ
tӯ ÿӕi vӟi dòng ÿiӋn này trong miӅn V
JGJG
GG
Pj ³ J EdV
V

| Mұt ÿӝ công suҩt tiêu tán:


JGJG
pj JE
JG JG JJG
| Ĉӏnh nghƭa vector Pounting: P EuH 39

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ 27--Apr-09

JG JG
JG JG JJG JJG JG JG JJG JJG w B JGJG JG w D
divP div( E u H ) Hrot E  Erot H ( H  JEE )
JG JG wt wt
JG JJG w B JGJG JG w D Ĉӏnh lý Pounting dҥng vi phân
 divP H  JEE
wt wt JG JG
JG JGJG JG w D JJG w B
 ³ divPdV ³V J EdV  V³ ( E wt  H wt )dV
V
JG JG
JGJJG JGJG JG w D JJG w B
 v³ PdS ³V J EdV  V³ ( E wt  H wt )dV
S

Ĉӏnh lý Pounting dҥng tích phân 40


JG
Vector Pounting P còn g͕i là vector m̵t ÿ͡ công sṷt
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ
JGJG

27--Apr-09
| Công suҩt tiêu tán trѭӡng trong thӇ tích V ³ J EdV
V
| Công suҩt biӃn ÿәi cӫa năng lѭӧng
JG JG
trѭӡng ÿiӋn tӯ chӭa trong V JG w D JJG w B
³V ( E wt  H wt )dV
JG JG
dW JG wD JJ
G wB
Năng lѭӧng trѭӡng ÿiӋn: ³ ( E  H )dV
JG JG dt V wt wt
t JG w D JJG w B 1
t
w JGJG w JJGJG
W ³ ³ (E H )dVdt ³ ³ ( ( E D )  ( H B ))dVdt
t 0V
w t w t 2 t 0V
wt wt
1 JGJG JJGJG 41

2 V³
W ( E D  H B )dV

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ 27--Apr-09

Năng lѭӧng trѭӡng ÿiӋn tұp Năng lѭӧng trѭӡng tӯ tұp trung
trung trong thӇӇ tích V trong thӇӇ tích V
1 JGJG 1 JJG JG
2 V³ ³
We E DdV ( J ) Wm H BdV ( J )
2V

Mұt ÿӝ năng
ă llѭӧng ttrѭӡng
ӡ ÿiӋ
ÿiӋn Mұt ÿӝ năng
ă llѭӧng ttrѭӡng
ӡ tӯ
1 JGJG 1 JJG JG
we E D ( J / m3 ) wm H B ( J / m3 )
2 2
Ĉ͓nh lý Pouting là d̩ng phát bi͋u toán h͕c cͯa ÿ͓nh lu̵t b̫o toàn42và
chuy͋n hóa năng l˱ͫng
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

27--Apr-09
JG JG
n is
JG
W

ı mɪt ÿ͙ ÿiʄn tích mɴt trên mɴt biên ƶ


43

CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ 27--Apr-09

| ĈiӅu kiӋn biên ÿӕi vӟi thành phҫn pháp tuyӃn:


G JJG JJG
{ D1n  D2 n V }¦ {n( D1  D2 ) V }¦
G JJG JJG
{ B1n  B2 n 0}¦ {n( B1  B2 ) 0}¦
wV G JJG JJG wV
{ J1n  J 2 n  }¦ { n( J 1  J 2 )  }¦
wt wt
ı mɪt ÿ͙ ÿiʄn tích mɴt trên mɴt biên ƶ
44
CHѬѪNG 1:
CÁC ĈӎNH LUҰT CѪ BҦN CӪA
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ

27--Apr-09
| ĈiӅu kiӋn biên ÿӕi vӟi thành phҫn tiӃp tuyӃn:
G JG JG
{ E1t E2t }¦ { n u ( E1  E 2 ) 0}¦
G JJG JJG JJG
{ H1t  H 2t J S }¦ { n u ( H 1  H 2 ) J S }¦
JJG
J S mɪt ÿ͙ dòng ÿiʄn mɴt (A/m)

45

Chѭѫng 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
| Trѭӡng ÿiӋn tӯ tƭnh là TĈT không thay ÿәi theo
w
thӡi gian 0 , trong ÿó Ӈ
không có sӵ chuyӇn
wt JG
ÿӝng có hѭӟng cӫa ÿiӋn tích J 0
| HӋ phѭѫng trình Maxwell cho TĈT tƭnh:
JJG JG
rot H 0 rot E 0
JG JGG
divB 0 divD U
JG JJG JG JG
B PH D HE 47

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

| ĈiӅu kiӋn biên cho TĈT tƭnh:


G JG JG G JG JG
{n( B1  B 2 ) 0}¦ {n( D1  D 2 ) V }¦
G JJG JJG G JG JG
{n u ( H 1  H 2 ) 0}¦ {n u ( E1  E 2 ) 0}¦

48
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
| Công cӫa lӵc ÿiӋn tƭnh:
JGJJG JGJJG
A v³ Edl
C
³ rot EdS
S
0
| Xét ÿѭӡng cong C gӗm 2 nhánh

PaQ & QbP


JGJJG JGJJG JGJJG JGJJG JGJJG
v³ Edl ³ Edl  ³ Edl 0 ³
PaQ
Edl ³
PbQ
Edl
PaQbP PaQ QbP

Công cͧa lͱc ÿiʄn tśnh không phͥ thu͙c ÿɉ͝ng dʈch 49

chuyʀn mà phͥ thu͙c ÿiʀm ÿɤu và ÿiʀm cu͑i.

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH
JG
27--Apr-09

Ӄ ÿiӋn ij ÿѭӧc ÿӏnh nghƭa E


| ThӃ  graddM
JG
Ḓu “-” nói lên quy ˱ͣc E h˱ͣng theo chi͉u gi̫m
cͯa th͇ ÿi͏n vô h˱ͣng ij
wM wM wM
dM ( x , y , z ) dx  dy  dz
wx wy wz
wM JG wM JG wM JG JG JG JG
( ix  iy  iz )( dxix  dyiy  dziz )
wx wy wz
JJG JGJJG
gradM .dl  Edl
JGJJG 50

M  ³ Edl  K
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
| HiӋu ÿiӋn thӃӃ giӳa 2 ÿiӇmӇ A, B:
B JGJJ
G
M ( A)  M ( B ) ³ Edl
A
| NӃu chӑn thӃ ÿiӋn chuҭn bҵng không ӣ vô cùng,
ij(’)=0 f JGJJ
G
M ( A)  M (f ) ³ Edl
A

51

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

| Trѭӡng ÿiӋn cӫa ÿiӋn tích ÿiӇm q ÿӕi xӭng cҫu:


JG q JG
E (r ) i
2 r
4SH r
| ThӃ ÿiӋn tҥi mӑi ÿiӇm trên mһt cҫu rr=const
const
f JJG
q ir
M ( P) ³ Er dr
P
4SH r
| NӃu có hӋ gӗm n ÿiӋn tích ÿiӇm q:
n
1 qk H const
M ( P) ¦
4SH k 1 rk 52 52
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH
JJG JJG

27--Apr-09
VD: Tính E , D, M gây ra bӣi 1 trөc ÿiӋn Ȝ=const
nҵm trong môi trѭӡng ÿҷng hѭӟng tuyӃn tính
ÿӗng
ӗ nhҩt ҩ vô hҥn. JJG
iz
JG O JG
E (r ) ir
2SH r
O r0
M (r ) ln
2SH r
Vӟi M (r0 ) 0 53 53
O const

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

| Phѭѫng trình Poisson-Laplace:


JG JG
Giҧ sӱ môi trѭӡng ÿӗng nhҩt İ=const: D H E
JG
divD U ½°
JG ¾ div(H gradM ) H divgradM  U
E  gradM °¿
U
'M  Ph
Phѭѫng t ì h Poisson
trình P i
H
U 0 Ÿ 'M 0 Phѭѫng trình Laplace
¨: toán tӱ Laplace, trong tӑa ÿӝ Descartes: 54
w 2M w 2M w 2M U
'M   
wx 2 wy 2 wz 2 H
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH
JG
n

27--Apr-09
H1
1
H2
Cá ÿiӅu
Các ÿiӅ kiӋn biê ÿӕi vӟi
kiӋ biên ӟi ij: 2 ¦

| ĈiӅu
ĈiӅ kiӋ biên
kiӋn biê liên
liê tөc:
t ^M1 M 2 `¦
­ wM 2 wM ½
| ĈiӅu
Ӆ Ӄ ®H 2
kiӋn biên pháp tuyӃn:  H1 1 V¾
¯ wn wn ¿¦
­ wM1 wM 2 ½
| ĈiӅu kiӋn biên tiӃp tuyӃn: ® ¾
¯ wW wW ¿¦
55

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

VD: Tìm phân bӕ cӫa thӃ ij gây ra bӣi ÿiӋn tích tӵ do


phân bӕ theo quy luұt sau: (hӋ tӑa ÿӝ trө)
­V 0 r=a
°
V ® a V 0 const , H H 0
°¯V 0 b r=b
b

­V 0 b
°H a ln 0drda
° 0
a
°V b
M ® 0 a ln adrdb
° H0 r
°0 56
rtb
°
¯
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
Vұt dүn bên trong trѭӡng ÿiӋn tƭnh
| Trѭӡng ÿiӋn
JG bênJGtrong vұtJGdүn:
J JE 0Ÿ E 0
Mұ ÿӝ ÿiӋn
| Mұt ÿiӋ tích
í h JG
tӵ do
d bên
bê trong vұtұ dүn:

U divD 0 Ÿ U 0
Ӄ ÿiӋn bên JGJJ
| ThӃ trong
G vұt dүn:
dM  Edl 0 Ÿ M const
| Trѭӡng ÿiӋn trên mһt vұt dүn:
D1n  D2 n V ½ JG V G 57
¾E n
E1W  E2W 0 ¿ H

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

| Gӑi U là thӃ cӫa 1 vұt dүn so vӟi vô cùng, Q là ÿiӋn


ү NӃu
tích vұt dүn. Ӄ môi trѭӡng tuyӃnӃ tính:
Q
C ÿiӋn dung vұt dүn cô lұp
U JG JJG
ét tө ÿ
VD:: Xét
V Ӌ Q2 Q1 Ÿ ³ D.dS
ÿiӋn Q1  Q2 0
S
ij1, ij2: là thӃ ÿiӋn vұt dүn 1, 2
Q1 Q2
C !0
M1  M2 M2  M1 58
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
| Xét hӋ n vұt dүn, vұt dүn i (i=1Æn) có:
y ThӃ iji
y ĈiӋn tích qi
Ӄ
| NӃu Ӄ tính
môi trѭӡng tuyӃn
n n
Mi ¦B q
j 1
ij j
Bij: hӋ sӕ
thӃ
qi ¦AM ij j
Aij: hӋ sӕ ÿiӋn
dung
j 1
Bij(ij):
(ij) hӋ sӕӕ thӃ
hӃ tѭѫng hӛ Aij(ij): hӋ sӕ ÿiӋn dung tѭѫng hӛ
giӳa vұt dүn thӭ i&j giӳa vұt dүn thӭ i&j
Bii: hӋ sӕ thӃ riêng cӫa vұt dүn Aii: hӋ sӕ ÿiӋn dung riêng cӫa vұt
59

thӭ i dүn thӭ i

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH
n n n
27--Apr-09

qi ¦ A M ¦ A M  ¦ ( A )U
j 1
ij j
j 1
ij i
j 1
ij ij

n j zi
n
qi CiiU i 0  ¦ CijU ij Cii ¦A ij
j 1
j 1
j zi
Cijj=-Ajji: ÿiӋn dung bӝ phұn tѭѫng hӛ giӳa vұt dүn thӭ i&j
Cii: ÿiӋn dung bӝ phұn riêng cӫa vұt dүn thӭ i
VD: 3 vұt dүn
q1 C11U10  C12U12  C13U13 C10 A11  A12  A13
q2 C21U 21  C22U 20  C23U 23 C12  A12
60
q3 C31U 31  C32U 32  C33U 30
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
ĈiӋn môi trong trѭӡng ÿiӋn tƭnh
Do bӏ phân cӵc nên trѭӡng ÿiӋn khi có ÿiӋn môi là tәng:

| Trѭӡng ÿiӋn ngoài ban ÿҫu: gây bӣi ÿiӋn tích tӵ do

| Trѭӡng ÿiӋn phө cӫa ÿiӋn môi: gây ra bӣi ÿiӋn tích liên
ӫ ÿiӋn
kӃt cӫa ÿiӋ môi.
ôi
JG JG JG
Vector phân cӵc ÿiӋn: P D  H0 E
JG
Mұt ÿӝ ÿiӋn tích liên kӃt: Ulk divP 61

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

| Năng lѭӧng trѭӡng ÿiӋn


1 JGJG
We
2V³ E DdV

1 n
We ¦
2k1
Mk qk

| Năng lѭӧng tө ÿiӋn


1 1 q2
We CU 2
2 2C 62
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
ӕ phѭѫng pháp tính bài toán tƭnh ÿiӋn:
Mӝt sӕ

| Ĉӏnh luұt Gauss

| Phѭѫng trình Laplace


Laplace-Poisson
Poisson

| Phѭѫng pháp chӗng trѭӡng

| Phѭѫng pháp thay thӃ bӡ

63

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

Ĉӏnh luұt Gauss:

³ DdS q œ div D U
S JG JG
| Ĉӕi xӭng cҫu M M (r ); D D(r ).ir
JG JG
| Ĉӕi
ӕ xӭng trө M M (r ); D D(r ).ir
JG JG
| Ĉӕi xӭng phҷng M M ( x ); D D( x).
) ix

64
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
Phѭѫng trình Laplace-Poisson: (İ=const)

U
'M  Pt Poisson 'M 0 Pt Laplace
H
Ĉӕi xӭng cҫu Ĉӕi xӭng trө Ĉӕi xӭng phҷng
1 d 2 dM 1 d dM d 2M
'M (r ) (r ) 'M (r ) (r ) 'M ( x)
r 2 dr dr r dr dr dx 2
A M A ln r  B M Ax  B
M  B
r
65

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

ӗ trѭӡng:
Phѭѫng pháp chӗng

| HӋ n ÿiӋn tích ÿiӇm


JJG
n
1 n qi JG n JG 1 n
qi Ri
M ¦ Mi ¦ E ¦ Ei ¦
i 1 4SH i 1 Ri i 1 4SH i 1 Ri3
| ĈiӋn tích phân bӕ liên tөc trong V,S,L
JG
1 dq JG JG 1 dqR
M ³ dM ³
V (S ,L)
4SH R
E ³
V (S ,L)
d E
4SH ³ R 3

66
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
| Phѭѫng pháp thay thӃӃ bӡ:
ѭӡ g
| Trѭӡng ÿiӋn
ÿ Ӌ cӫa ÿ
ÿiӋn
Ӌ tích
c ÿÿiӇm
Ӈ & mһt
һ p ҷ g dү
phҷng dүn
| Trѭӡng ÿiӋn cӫa ÿiӋn tích ÿiӇm & quҧ cҫu dүn
| Trѭӡng ÿiӋn cӫa ÿiӋn tích ÿһt gҫn
ҫ mһt phân chia
2 ÿiӋn môi

67

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

| Nguyên tҳc cӫa phѭѫng pháp ҧnh ÿiӋn


y Loҥi trӯ ҧnh hѭӣng cӫa các ÿiӋn tích cҧm ӭng, liên
kӃt
y Ĉӗng nhҩt toàn bӝ không gian, thêm ÿiӋn tích ҧnh
y Ĉҧm bҧo ÿiӅu kiӋn biên
y Áp dөng ÿӏnh lý duy nhҩt nghiӋm: nghiӋm không
thay ÿәi

68
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
| Trѭӡng ÿiӋn cӫa ÿiӋn tích ÿiӇm & mһt phҷng dүn

| ĈiӅu kiӋn biên q q'


M 
4SH rq 4SH rq '

| Suy ra q ' q, d ' d 69

CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH 27--Apr-09

| Trѭӡng ÿiӋn cӫa ÿiӋn tích ÿiӇm & quҧ cҫu dүn

Q Q '
M ( P3 ) 0 œ  0
4SH r1 4SH r2
a2 Q
Qa
b Q' 70

d d
CHѬѪNG 2:
TRѬӠNG ĈIӊN TƬNH

27--Apr-09
| Trѭӡng ÿiӋn cӫa ÿiӋn tích ÿһt gҫn mһt phân chia 2 ÿiӋn
môi

q q q2
D1n  2
sin D  1 2 sin D D2 n  sin D
4S r 4S r 4S r 2
q q1 q
E1W  cos D  cos D E2W  2 2 cos D
4SH1r 2 4SH1r 2 4S r
H1  H 2 2H 2 71
| ĈiӅu
ĈiӅ kiӋ biên:
kiӋn biê q1 q, q1 q
H1  H 2 H1  H 2

Chѭѫng 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG
CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG

27--Apr-09
| Trѭӡng ÿiӋn tӯ dӯng là TĈT không thay ÿәi theo thӡi
w JG
gian 0 , có dòng ÿiӋn không ÿәi vӟi mұt ÿӝ dòng J
wt
| HӋ phѭѫng trình Maxwell cho TĈT dӯng:
JJG JG JG
rot H J rot E 0
JG JG
divB 0 divD U
JG JJG JG JG
B PH D HE
JG JG JG 73
J JE divJ 0

CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG 27--Apr-09

Tách 2 nhóm ÿӝc lұp nhau: Trѭӡng tӯ dӯng & trѭӡng


ÿiӋn dӯng.

| Trѭӡng tӯ dӯng gây bӣi dòng ÿiӋn dүn không ÿәi


theo thӡi gian. JJG JG JG JG JJG
rot H J ; divB 0;; B P H
| Trѭӡng ÿiӋn dӯng trong môi trѭӡng dүn có dòng ÿiӋn
JG JG JG JG
g ÿәi.
không rot E 0; divJ 0; J J E
| Trѭӡng ÿiӋn dӯng trong ÿiӋn môi lý tѭӣng.
JG JG JG JG 74

rot E 0; divD 0; D H E
CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG

27--Apr-09
Trѭӡng g ÿiӋn
Ӌ dӯng g trongg môi trѭӡngg dүn:
| ĈiӅu kiӋn ÿӇ duy trì dòng ÿiӋn không ÿәi.

| ThӃ ÿiӋn vô hѭӟng - Phѭѫng trình Laplace.


Laplace
| ĈiӅu kiӋn biên.

| ĈiӋn trӣ - ĈiӋn dүn


ү – Công suҩtҩ tiêu tán.
| Sӵ tѭѫng tӵ giӳa trѭӡng ÿiӋn dӯng trong môi trѭӡng
dүn vӟi trѭӡng ÿiӋn tƭnh.
75

CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG 27--Apr-09

ĈiӅu kiӋn
Ӌ ÿӇ duy g ÿiӋn
y trì dòng Ӌ không g ÿәi:
| Môi trѭӡng dүn phҧi khép kín qua 1 nguӗn.

xuyên ÿӅu
| Nguӗn phҧi cung cҩp năng lѭӧng thѭӡng xuyên,
ÿһn. JG JG JJG
| Ĉӏnh
Ĉӏ h luұt
l ұt Ohm:
Oh J J ( E  Es )
JJG Lӵc trѭӡng ngoài tӗn tҥi trong các nguӗn
JJG Fs
Es ÿiӋn (pin, acquy) tác ÿӝng lên ÿiӋn tích q
q Trѭӡng lӵc ngoài phҧi là trѭӡng lӵc 76

không có tính chҩt thӃ.


CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG

27--Apr-09
ҥ dây
Xét mҥch Ӌ ngang
y dүn tiӃt diӋn g g nhӓ,, diӋnӋ tích S,, mang
g
dòng ÿiӋn không JGÿәi I ÿѭӧc duy trì bӣi 1 nguӗn.
J JJG JGJJG JJGJJG
v³ J
C
dl v³ Edl  v³ Es dl
C C
JG JGJJG JGJJG I
rot E 0 Ÿ v³ Edl 0 J dl Jdl dl
JJGGJJG S
dl C
Ĉһt R vC³ J S ; H vC³ Es dl
77

RI H

CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG 27--Apr-09

| ThӃ ÿiӋn
Ӌ vô hѭӟng
g ij – Phѭѫng
g trình Laplace:
p
B JGJJG
M ( A)  M ( B ) ³ Edl
A

| Trong Ӄ tính, ÿӗng


môi trѭӡng tuyӃn ӗ nhҩt,
ҩ ÿҷng
ҷ hѭӟng
(Ȗ=0) JG JG JG
divJ div(J E ) J divE 0
78
di dM
divgrad 'M 0
CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG

27--Apr-09
| ĈiӅu Ӌ biên:
kiӋn
M1 ( S ) M2 ( S )
J1n ( S ) J 2n (S )
E1W ( S ) E2W ( S )
wM
Jn J En J
wn
JW wM tg E 2 J2
79
EW 
J wW tg E1 J1

CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG 27--Apr-09

| ĈiӋn
Ӌ trӣ - ĈiӋn
Ӌ dүn – Công
g suҩt tiêu tán:
u M1  M2 Mұt ÿӝ công suҩt tiêu tán:
JGJJG JGJG
i v³ J dS ptt JE
S Công suҩt tiêu tán:
JGJG
u ri; i gu
r: ÿiӋn trӣ, g: ÿiӋn dүn
Ptt ³ J EdV
V
2 2 80
Ptt ui ri gu
CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG

27--Apr-09
Trѭӡng ÿiӋn dӯng trong Trѭӡng ÿiӋn tƭnh trong
môii trѭӡng dүn
dү miӅn
iӅ không
kh có ȡtd
JG JG JG JG
rot E 0;; E  ggradM ; 'M 0 rot E 0;; E  ggradM ; 'M 0
JG JG JG JG JG JG
divJ 0; J J E divD 0; D H E
JGJJG I JGJJG Q
I ³ J dS ; g Q ³ DdS ; C
S
U S
U
M1 ( S ) M2 ( S ) M1 ( S ) M2 ( S )
J1n ( S ) J 2n (S ) D1n ( S ) D2 n ( S )
81
E1W ( S ) E2W ( S ) E1W ( S ) E2W ( S )

CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG 27--Apr-09

VD: Tө ÿiӋn phҷng 2 lӟp cách ÿiӋn, diӋn tích mӛi bҧn là
S HiӋu ÿiӋn thӃ U.
S. U Tìm phân bӕ cӫa E, E J.
J Tính dòng
rò chҧy qua tө. Suy ra ÿiӋn dүn rò, ÿiӋn trӣ cách ÿiӋn.

82
CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG

27--Apr-09
| Trѭӡng
g ÿiӋn
Ӌ dӯngg trong
g môi trѭӡng
g lý
ý tѭӣng
g bao q
quanh
vұt dүn có dòng ÿiӋn không ÿәi:
JG
J 0 V
JG E2 n  E1n
rott E 0
H
JG
divD 0
V
'M 0 E2n 83
H

CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG 27--Apr-09

JGJJG
| Ĉӏnh
ӏ luұt
ұ Kirchhoff vӅ dòng Ӌ v
g ÿiӋn ³ J dS 0
S
J chӍ khác 0 bên trong dây dүn:
JGJJG n JGJJG n
v³ J dS ¦ ³ J dS ¦ rik 0
S k 1 Sk k 1

Ĉӕi vӟi dòng ÿiӋn biӃn thiên thӡi gian:


JGJJG dq
v³S J dS 
dt
I1  I 2  I 3 084
CHѬѪNG 3:
TRѬӠNG ĈIӊN DӮNG

27--Apr-09
JGJJG
| Ĉӏnh luұt Kirchhoff vӅ ÿiӋn áp:
v³ Edl C
0

JGJJG n JGJJG n

v³ Edl ¦ ³ Edl
k 1 Ck
¦ rU
k 1
k
C

U1  U 2  U 3  U 4 0
85

Chѭѫng 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG
CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG

27--Apr-09
| Trѭӡng ÿiӋn tӯ dӯng là TĈT không thay ÿәi theo thӡi
w JG
gian 0, có dòng ÿiӋn không ÿәi vӟi mұt ÿӝ dòng J
wt
| HӋ phѭѫng trình Maxwell cho Trѭӡng tӯ dӯng:
JJG JG JG
rot H J divB 0
JG JJG JG
B PH divJ 0
| ĈiӅu
Ӆ kiӋn biên:
B1n ( S ) B2 n ( S )
G JJJG G JJG JJG 87

n u H 2 ( S )  n u H1 ( S ) Js

CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG 27--Apr-09

ThӃӃ tӯ vô hѭӟng ijm:


JJJJJG
y Ӣ miӅn không có dòng ÿiӋn: rotH 0
JJJJG
divB 0
JJG
y Có thӇ biӇu diӉn H  gradMm
B JJ
G JJG M0
JJG JJG
MmA  MmB ³ H dl MmM ³ H dl M (M 0 )=0
A M
MmM ³ Hdl r ki
M LM0 88

=>ThӃ tӯ vô hѭӟng có thӇ không ÿѫn trӏ.


CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG

27--Apr-09
Phѭѫng trình Laplace ÿӕi vӟi thӃ tӯ vô hѭӟng:
| Xét miӅn không có dòng ÿiӋn dүn, ȝ=const:
JG
­ JJ
G B
°divH div( ) 0
® P Ÿ 'Mm 0
° JJG
¯ H  gradMm

89

CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG 27--Apr-09

ĈiӅu kiӋn biên:


| Trên mһt phân cách hai môi trѭӡng có ÿӝ thҭm tӯ ȝ1,ȝ2,
2
không có mұt ÿӝ dòng ÿiӋn mһt.
Mm1 ( S ) Mm 2 ( S ) JJJG
H2
G D2
B1n ( S ) B2 n ( S ) n G
P2 W
H1W ( S ) H 2W ( S ) P1 JJG D
wM H1 1 㩿㪪㪀
Bin Pi H in  Pi mi
wn
BiW wM tggD 2 P2 90
H iW  mi tgD1 P1
Pi wW
CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG

27--Apr-09
Trѭӡng tӯ dӯng ӣ miӅn Trѭӡng ÿiӋn tƭnh trong
kh
không có dòng
d ÿi dүn
ÿiӋn dү miӅn
iӅ không
kh có ȡtd
JJG JJG JG JG
rot H 0; H  gradM m ; 'M m 0 rot E 0; E  gradM ; 'M 0
JG JG JJG JG JG JG
divB 0; B P H divD 0; D H E
JGJJG
G G G G
JGJJG
) ³ BdS Q ³ DdS
S S

Mm1 ( S ) Mm 2 ( S ) M1 ( S ) M2 ( S )
B1n ( S ) B2 n ( S ) D1n ( S ) D2 n ( S )
91
H1W ( S ) H 2W ( S ) E1W ( S ) E2W ( S )

CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG 27--Apr-09

JG
| ThӃ vector A :
y Ӆ có dòng ÿiӋn J0, không thӇӇ biӇu
Trong miӅn Ӈ diӉn
trѭӡng tӯ qua thӃ vô hѭӟng ijm
JG
­°divB 0 JG JG
® JG Ÿ B rot A
°̄°divrot A 0 JG
JJG JG A : th͇ vector
A ' A  gradf df ̭ kǤ
f: hàm vô h˱ͣng b̭t
JJG JG JG
rot A ' rot A  rotgradf rot A 92
JG
Î ThӃ vector không ÿѫn trӏ Î ĈiӅu kiӋn phө: div A 0
CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG

27--Apr-09
JG
| Phѭѫng trình Laplace ÿӕi vӟi thӃ vector A :
JG JG JG
Ĉӏnh nghƭa: ' A  rotrot A  graddiv A
JG
­°div A 0
® JG JG JG
°̄rot B rotrot A P J
JG JG
Ÿ ' A P J Phѭѫng trình Poisson
JG JG
J 0 Ÿ ' A 0 Phѭѫng trình Laplace
93
T
Trong HTĈ Descartes:
D t
'Ax  P J x ; 'Ay  P J y ; 'Az P J z

CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG 27--Apr-09

JG
| NghiӋm A cӫa phѭѫng trình Laplace – Poisson trong
môi trѭӡng ÿӗng nhҩt vô hҥn:JG
G 1 U (r ') JG G JG
Trѭӡngg ÿiӋn
Ӌ tƭnh: M ( r ) ³ dV ' R rr'
4SH V ' R
Vұn dөng sӵ tѭѫng tӵ:
JG JG
JG G P J (r ') JG G JG
4S V³' R
A(r ) dV '
JG R rr'
JG JG JG r'
JG G P J (r ') u R G
4S V³' R 3
B(r ) dV ' r
94

Ĉӏnh luұt Bio-Savart


CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG

27--Apr-09
VD: Xét dòng JÿiӋn
G i chҧy
JG trong vòngJJG
dây C’JJG
khép kín,
ȝ=const JdV ' JSdl ' JS dl ' idl '
JJG
JG G P i dl '
4S v³R
A(r )
C'
JJG JG
JG G Pi dl ' u R
B(r ) ³C ' R3
4S v
JJG
dl ' JG G JG
JG JJG JG JG JJG JG R r r'
JG P idl ' JG P JdV 'u R
P JdV ' P idl ' u R
dA ; dB JG
4S R4S R 4S R 3 4S R 3 r ' G
JG JG JG JG r
é d JAG & JdV
Nhұ xét:
Nhұn ';; d B A JdV '
JJG JG JJG
95

d A & idl '; d B A idl '

CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG 27--Apr-09

| Trѭӡng tӯ dӯng song phҷng:


y Xét trѭӡng tӯ dӯng gây ra bӣi dòng ÿiӋn dүn chҧy
JG JG
theo
h 1 phѭѫng
h hҩ ÿӏ
nhҩt h J
ÿӏnh J ( x, y )iz
JG
y Trѭӡng tӯ không phө thuӝc vào tӑa ÿӝ z, thӃ vector A
JG JJG
song song vӟi trөc z; B, H vuông góc vӟi trөc z
JG JG JG JG JG
A A( x, y )iz ; B rot A gradA u iz
JG 96
ӡ ȝ=const, thӃ
Môi trѭӡng hӃA thӓa
hӓ pt Poisson-Laplace:
P i L l
'A  P J
CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG

27--Apr-09
Các ÿiӅu kiӋn biên hӛn hӧp:
| Xét 2 môi trѭӡng phân cách bӣi mһt trө (S), vector pháp
t Ӄ hѭӟng
tuyӃn h ӟ tӯ môi t ӡ 1 sang môi
ôi trѭӡng t ӡ 2
ôi trѭӡng
A1 ( S ) A2 ( S )
G
wA1 wA2 n G
(S ) (S ) P2
JWG
wW wW P1 †iz
1 wA1 1 wA2 㩿㪪㪀
(S )  (S ) Js 97
P1 wn P2 wn

CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG 27--Apr-09

Trѭӡng tӯ dӯng song


JG phҷng
JG Trѭӡng ÿiӋn tƭnh song phҷng
kh sát bҵng
khҧo bҵ A Aiz. trong miӅn
iӅ không
kh có ȡtd
JG JG
B gradA E gradM

'A  P J 1
'M  U
A1 ( S ) A2 ( S ) H
M1 ( S ) M2 ( S )
wA1 wA2
(S ) (S ) wM1 wM 2
wW wW (S ) (S )
1 wA1 1 wA2 wW wW
(S )  (S ) Js wM1 wM2 98
P1 wn P2 wn H1 ( S )  H1 (S ) V
wn wn
CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG

27--Apr-09
| Năng lѭӧng trѭӡng tӯ dӯng:
y Năng lѭӧng trѭӡng tӯ dӯng tính qua B, H:
y Mұ ÿӝ năng lѭӧng
Mұt l ӡ tӯ:
trѭӡng ӯ 1 JGJJG
wM BH
2
y Năng lѭӧng toàn phҫn cӫa trѭӡng tӯ:
1 JGJJG
WM ³
tbkg
wM dV ³
2 tbkg
BHdV
99

CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG 27--Apr-09

| Năng lѭӧng trѭӡng tӯ dӯng:


y Năng lѭӧng trѭӡng tӯ dӯng tính qua thӃ vector A, J:
1 JGJJG 1 JGJJG 1 JG JJG 1 JG JJG
WM ³ BHdV
2 tbkg ³ rot AHdV
2 tbkg ³ AArot HdV  2 tbkg³ div
2 tbkg
di ( A u H )dV

1 JGJG 1 JG JJG
WM
2 ³V AJdV 
2 vS³f ( A u H )dV
JG
y Bên ngoài V, J 0 nên sӕ hҥng thӭ nhҩt chӍ cҫn lҩy miӅn tích
phân theo V. Sӕ hҥng thӭ 2 sӁ tiӃn tӟi 0 khi Sƒ
JG JJG JJG JG JG JJG 100
* div( A u H ) Hrot A  Arot H
CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG

27--Apr-09
| BiӇu diӉn năng lѭӧng trѭӡng tӯ qua tӯ thông, hӋ sӕ tӵ
cҧm, hӋ sӕ hӛ cҧm:
1 n n
WM ¦¦
2k1l1
I k I l M kl
y Mkl: hӋ sӕ hӛ cҧm cӫa vòng dây thӭ l ÿӕi vӟi vòng

dây thӭ k
y Mll=Ll: hӋ sӕ tӵ cҧm cӫa vòng dây thӭ l
101

CHѬѪNG 4:
TRѬӠNG TӮ DӮNG 27--Apr-09

Lӵc tӯ:
| Lӵc Lorentz,JGlӵc Ampere:
G JG JG JG
d F dqv u B Jdv u B
JG JG JG
F ³ ( JdV u B)
V
JG G JG
| Vòng dây: F v³ ( Idl u B)
C 102
Chѭѫng 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

| Trѭӡng ÿiӋn tӯ biӃn thiên: JG JG


JJG JG w D JG wB
rot H J  rot E 
wt wt
JG JG
divB 0 divD U
| Trong
g môi trѭӡng g ÿҷng
g hѭӟng:g
JG JG JG JJG JG JG
D HE B PH J JE
| Vector Pounting & công suҩt gӱi qua mһt S:
JG JG JJG JG JJG JJG
P EuH P ³ ( E u H )dS
P= 104

S
CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
JG
| ThӃ vector A và thӃ vô hѭӟng ij:
JG JG
B rot A
JG JG JG
JGG wB w J
G wA JG
G wA
rot E   (rot A)  rot ( ) Ÿ rot ( E  ) 0
wt wt wt wt
JG JG
JG w A JG wA
E  gradM Ÿ E   gradM
JG w t w t
| A & ij không ÿѫn trӏÎ ÿiӅu kiӋn phө Lorentz:
JG wM 105
d A  HP
div 0
wt

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

Các phѭѫng trình sóng cӫa TĈT biӃn thiên:


Xét TĈT biӃn thiên gây ra bӣi nguӗn ÿiӋn tích vӟi mұt
ÿӝ ȡs và mұt ÿӝ dòng ÿiӋn
JG Js.
y Phѭѫng trình ÿӕi vӟi A :
JG
JG 2
w A JJG
' A  HP 2 P J s
wt
y Phѭѫng trình ÿӕi vӟi ij:
w 2M
'M  HP 2 Us / H
wt 106
CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
Trong môi trѭӡng ÿiӋn môi lý tѭӣng İ=const, ȝ=const
không có dòng ÿiӋn dүn,
dүn ÿiӋn tích tӵ do.
do
JG JG
JG 2
w A JG 2
w E
' A  HP 2 0 ' E  HP 2 0
wt wt
JJG
2
wM JJG 2
w H
'M  HP 2 0 ' H  HP 2 0
wt wt
*Khi sóng ÿ͙i vͣi bài toán cͭ th͋
Khi gi̫i ph˱˯ng trình sóng,
c̯n áp dͭng các ÿi͉u ki͏n ban ÿ̯u & ÿi͉u ki͏n biên
thích hͫp.
hͫp 107

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

Các phѭѫng trình TĈT biӃn thiên dҥng phӭc:


JG JG JG JG
E ( x, y, z , t ) ix Exm cos(Zt \ x )  i y E ym cos(Zt  \ y )  iz Ezm cos(Zt  \ z )
Trong ÿó:
T ÿó các biê ÿӝ Exm, Eym, Ezm vàà các
á biên á pha b ÿҫu
h ban ÿҫ
ȥx, ȥy, ȥz là nhӳng hàm cӫa tӑa ÿӝ không gian, không
phө th ӝ thӡi gian
h thuӝc t Ȧ là tҫn
i t. ӕ góc
tҫ sӕ ó
JG JG
E ( x, y , z , t ) ^
Re E ( x, y, z )eiZt `
Biên ÿӝ phӭc:

o
‫ޕ‬
JG i\ x
JG i\ y
JG 108

E ( x, y, z ) ix Exm e  i y E ym e  iz Ezm ei\ z


CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
| Các phѭѫng trình Maxwell dҥng phӭc:
‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬

o 
o 
o ‫ޕ‬

o ‫ޕ‬

o
rot H J  iZ D D H E
‫ޕ‬ ‫ޕ‬

o 
o ‫ޕ‬

o ‫ޕ‬

o
rot E iZ B B P H
‫ޕ‬

o ‫ޕ‬

o ‫ޕ‬

o ‫ޕ‬

o ‫ޕ‬

o ‫ޕ‬

o
div B 0 J J ( E  Eng ) J E  J ng
‫ޕ‬

o ‫ޕ‬
div D U
109

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

Giá trӏ trung bình cӫa vector Pounting – Vector


Pounting phӭc:
JG JG JJG
P(t ) E (t ) u H (t )
‫ޕ‬ ‫ޕ‬

o 
o
Re{ E e } u Re{ H eiZt }
iZt

‫ޕ‬ 㧖 ‫ޕ‬ 㧖
1 o iZt o  iZt 1 o iZt o  iZt
( E e  E e )u ( H e  H e )
2 2
‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬ 㧖
1 o o 1 
o  o
2 iZt
Re( E u H e )  Re( E u H )
2 2 110

BiӃn thiên hình sin tҫn sӕ 2w Không ÿәi


CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
Giá trӏ trung bình cӫa vector Pounting – Vector
Pounting phӭc:
1
T JG ‫ޕ‬ 㧖
1 o o
T ³0
P(t )dt P(t ) Re( E u H )
2
㨪 ‫ޕ‬ 㧖
 o 1 o o
P Eu H Vector Pounting phӭc
2
JG 㨪
 o
Ÿ P(t ) Re( P ) Trӏ trung bình cӫa vector Pounting
111

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

t ӏ trung
Giá trӏ t ӫ we, wm, ptt:
bì h cӫa
bình
1 JG JG
we (t ) E (t ) D(t )
2
T ‫ޕ‬ 㧖 ‫ޕ‬ 㧖
1 1 o o 1 o o 1 2
we (t )dt Re( E D ) Re( H E E ) H Em
T ³0
we (t )
4 4 4
1 JG JJG
wm (t ) B(t ) H (t )
2
T ‫ޕ‬ 㧖 ‫ޕ‬ 㧖
1 1 o o 1 o o 1
wm (t ) ³ wm (t )dt Re( H B ) Re( P H H ) P H m2
T 0 4 4 4
JG JG
ptt (t ) J (t ) E (t )
T 112
1 1 2 1 J m2
J Em
T ³0
ptt (t ) ptt (t )dt
2 2 J
CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
ÿiӋn tӯ phҷng ÿѫn sҳc trong môi trѭӡng ÿҷng
| Sóng
hѭӟng tuyӃn tính ÿӗng nhҩt:
y Trѭӡng ÿiӋn tӯ & năng lѭӧng luôn truyӅn theo 1 phѭѫng
vuông góc vӟi mһt phҷng nhҩt ÿӏnh. JG JG JG JJG JG
y Biên ÿӝ & pha cӫa các vector trѭӡng ( E , D, B, H , J ) là
nhѭ nhau trên mһt phҷng vuông góc vӟi phѭѫng truyӅn.

113

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

| Khҧo sát sӵ lan truyӅn cӫa sóng ÿiӋn tӯ phҷng ÿѫn sҳc:
JG JG JG JJG JG JG
D H E, B P H , J J E
y Chӑn hӋ tӑa ÿӝ Descartes, trөc z song song phѭѫng truyӅn sóng.
Th ÿӏnh
Theo ÿӏ h nghƭa ӫ sóng
hƭ cӫa ó phҷng, t ӡ ÿiӋn
hҷ trѭӡng ÿiӋ tӯ không
khô phө h
thuӝc x, y: w 0; w 0
wx wy
‫ޕ‬

o
‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬

o wB 
o 
o
rot E  iZ B iZP H
wt
114
CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
| Khҧo sát sӵ lan truyӅn cӫa sóng ÿiӋn tӯ phҷng ÿѫn sҳc:
JG JG JG
ix iy iz ‫ޕ‬ ‫ޕ‬
d d E y JG d Ex JG ‫ޕ‬ JG ‫ ޕ‬JG ‫ ޕ‬JG
0 0  ix  iy iZP ( H x ix  H y i y  H z iz )
dz dz dz
‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬
Ex E[ Ez
‫ޕ‬ ‫ޕ‬
d Ey d Ex
‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬
Ÿ iZP H x ; iZP H y ;0 iZP H z
dz dz 115

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

| Khҧo sát sӵ lan truyӅn cӫa sóng ÿiӋn tӯ phҷng ÿѫn sҳc:
‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬

o 
o 
o 
o 
o J o
rot H J  iZ D J E  iZH E iZ (H  i ) E
 Z
Ĉӝ thҭm
ҭ ÿiӋn phӭc ~
H
‫ޕ‬ ‫ޕ‬
d Hy ~ d Hx
‫ޕ‬ ~ ‫ޕ‬ ~ ‫ޕ‬
Ÿ iZ H Ex ; iZ H E y ;0 iZ H Ez
dz dz
‫ޕ‬
Ÿ Ez 0
116
CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
| Khҧo
Khҧ sát
át sӵ lan
l truyӅn
t Ӆ cӫa
ӫ sóng
ó ÿiӋn
ÿiӋ tӯ phҷng
hҷ ÿѫn
ÿѫ sҳc:
ҳ
‫ޕ‬ ‫ޕ‬ JG JJG
Ez 0 & H z 0 Î E & H vuông góc trөc z
JG JG JJG
Vector Pounting P E u H song song trөc zJG
JJG
Xét sóng phân cӵc thҷng: Phѭѫng
JG cӫa E & H cӕ ÿӏnh,
chӑn
‫ޕ‬
trөc ‫ޕ‬x song song G E:
JG JJvӟi
Ey 0 Ÿ Hx 0 E H
Î & vuông góc nhau & vuông góc phѭѫng truyӅn
ÎSóng ÿiӋn tӯ ngang ‫ޕ‬
‫ޕ‬ ‫ޕ‬
2
d Ex ‫ޕ‬ d Ex dH y 2
~ ‫ޕ‬
iZP H y Ÿ iZP Z H P Ex
dz dz 2 dz
‫ޕ‬ 117
2 ‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬
d Ex ~ ‫ޕ‬
 kz  kz
Ÿ 2
 Z H P Ex 0 Ex A1 e  A2 e
dz 2

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

| Khҧo
Khҧ sát
át sӵ lan Ӆ cӫa
l truyӅn
t ӫ sóng
ó ÿiӋn
ÿiӋ tӯ phҷng
hҷ ÿѫn
ÿѫ sҳc:
ҳ
‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ~ ~
 kz  kz 2
Ex A1 e  A2 e vӟi k Z H P iZ H P
~
HӋӋ sӕ truyӅn:
y k iZ H P D  iE
HӋ sӕ tҳt Į=Re{k} nep/m, hӋ sӕ pha ȕ=Im{k} rad/m
‫ޕ‬ ‫ޕ‬ ‫ޕ‬
‫ޕ‬ 1 d Ex A1  kz A2  kz
Hy  e  e
iZP dz
d Zc Zc
iZP P iM
Trӣ sóng phӭc: Zc ~
z c e 118
k H
CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
| Khҧo
Khҧ sát
át sӵ lan Ӆ cӫa
l truyӅn
t ӫ sóng
ó ÿiӋn
ÿiӋ tӯ phҷng
hҷ ÿѫn
ÿѫ sҳc:
ҳ
‫ޕ‬ ‫ޕ‬
i\ i\
Ĉһt A1 a1e 1 ; A2 a2 e 2
‫ޕ‬
Ex a1ei\1 e  (D iE ) z  a2 ei\ 2 e (D iE ) z a1eD z ei (  E z \1 )  a2 e D z ei ( E z \ 2 )
Ex a1e D z cos(Zt  E z \ 1 )  a2 e D z cos(Zt  E z \ 2 )
E  Ex
Tѭѫng tӵ: x

a1e D z a2 e D z
Hy cos(Zt  E z \ 1  M )  cos(Zt  E z  \ 2  M )
zc  z c H
Hy y
Ex H y mô tҧ sóng ÿѫn sҳc truyӅn theo phѭѫng & chiӅu dѭѫng trөc
z vӟi vұn tӕc dz Z , biên ÿӝ sóng tҳt dҫn theo hàm mNJ e-Įz
dt E

Ex H y 
mô tҧ sóng ÿѫn sҳc truyӅn theo phѭѫng & chiӅu âm trөc 119
z vӟi vұn tӕc dz  Z , biên ÿӝ sóng tҳt dҫn theo hàm mNJ eĮz
dt E

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

| Khҧo
Khҧ sát
át sӵ lan
l truyӅn
t Ӆ cӫaӫ sóng
ó ÿiӋn
ÿiӋ tӯ phҷng
hҷ ÿѫn
ÿѫ sҳc:ҳ
Z Vұn tӕc p y cӫa mһt ÿҷngg
pha, vұn tӕc dӏch chuyӇn
vp
E pha
D Re{k} HӋ sӕ tҳt dҫn
E Im{k} HӋ sӕ pha
zc Zc TӍ sӕ biên ÿӝ giӳa cѭӡng ÿӝ trѭӡng ÿiӋn &
cѭӡng ÿӝ trѭӡng tӯ
JG JJG
M ‘Z c Gó lӋch
Góc lӋ h pha i E& H
h giӳa
2S
O v pT Bѭӟc sóng 120
E
CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
| Sóng
Só ÿiӋ tӯ phҷng
ÿiӋn hҷ ÿѫn
ÿѫ sҳc
ҳ trong
t môi t ӡ lý tѭӣng:
ôi trѭӡng t ӣ
Môi trѭӡngg lý g ȖȖ=0.~ ĈiӋn môi thӵc ȖȖ<<Ȧİ có thӇ xem
ý tѭӣng:
J
nhѭ môi trѭӡng lý tѭӣng H H  i  H
~
Z
k iZ P H iZ HHP Ÿ D Re{k} 0; E Im{k} Z HHP
P P P
Zc ~
Ÿ zc
H H H Chân không:
Z 1 H H0; P P0
vp
E HP Ÿ vp 3.108 m / s; zc 377:
2S 2S 121
O v pT
E Z HP

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

| Sóng
Só ÿiӋ tӯ phҷng
ÿiӋn hҷ ÿѫn
ÿѫ sҳc
ҳ trong
t môi t ӡ lý tѭӣng:
ôi trѭӡng t ӣ
JG JG
E Ex ix Ex a1 cos(Zt  E z  \ 1 )  a2 cos(Zt  E z  \ 2 )
JJG JG a1 a
H H y iy H y cos(Zt  E z  \ 1 )  2 cos(Zt  E z  \ 2 )
JG JJG zc zc
• E A H, cҧҧ 2 vuôngô góc ó phѭѫng
h Ӆ sóng
truyӅn: ó ngang
•Vұn tӕc pha vp không JG phө
JJG thuӝc tҫn sӕ
•TӍ sӕ ӕ biên
biê ÿӝ giӳaiӳ E & H không
khô phө th ӝ tҫn
h thuӝc tҫ sӕӕ
•Sóng ÿiӋn & sóng tӯ cùng pha (ij=0)
•Năng lѭӧng trѭӡng ÿiӋn tӯ phân bӕ ÿӅu ӣ 2 dҥng ÿiӋn & tӯ:
1 JJG2
we (t ) 2 H E (t ) H 2 H P 122
JJJ
G zc 1
wm (t ) 1 P H 2 (t ) P PH we (t ) wm (t )
1
H Em2
1
P H m2
2 4 4
CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
| Sóng
Só ÿiӋ tӯ phҷng
ÿiӋn hҷ ÿѫn ÿѫ sҳc
ҳ trong
t môi t ӡ dүn
ôi trѭӡng dү tӕt:
tӕt
~ J J
Môi trѭӡngg dүn tӕt: ȖȖ>>Ȧİ Ÿ H H  i  i
Z Z
S
~ i ZJP ZJP
k iZ P H ZJP
JP .e 4 Ÿ D Re{{k} ;E Im{{k}
2 2
P P ZP i S4 ZP S
Zc .e Ÿ zc ;M
~
J J J 4
H i
Z
Z Z 2Z 2S 2S 2S 2
vp ;O v pT
E ZJP
JP JP E ZJP
JP ZJP
JP 123
2 2

CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN 27--Apr-09

| Sóng
Só ÿiӋ tӯ phҷng
ÿiӋn hҷ ÿѫn
ÿѫ sҳc
ҳ trong
t môi t ӡ dүn
ôi trѭӡng dү tӕt:
tӕt
JG JG
E Ex ix Ex a1e D z cos(Zt  E z  \ 1 )  a2 e D z cos(Zt  E z  \ 2 )
JJG JG a1 D z a
H H y iy H y e cos(Zt  E z \ 1  450 )  2 e D z cos(Zt  E z  \ 2  450 )
zc zc
JG JJG
• E & H, cҧҧ 2 vuông
ô gócó phѭѫng
h Ӆ sóng
truyӅn: ó ngang
•Vұn tӕc pha vp phөJGthuӝc
JJG tҫn sӕ
•TӍ sӕ
ӕ biên
biê ÿӝ giӳa
iӳ E & H phө th ӝ tҫn
h thuӝc tҫ sӕӕ
•Sóng ÿiӋn & sóng tӯ lӋch pha 45 (ij=450)
0

•Biên ÿӝ cӫa sóng khi lan truyӅn bӏ tҳt dҫn nhanh theo hàm mNJ.

Trên khoҧng cách bѭӟc sóng Ȝ, biên ÿӝ sóng giҧm e2ʌ=535
124
CHѬѪNG 5:
TRѬӠNG ĈIӊN TӮ BIӂN THIÊN

27--Apr-09
| Sóng
Só ÿiӋ tӯ phҷng
ÿiӋn hҷ ÿѫn
ÿѫ sҳc
ҳ trong
t môi t ӡ dүn
ôi trѭӡng dү tӕt:
tӕt
•HiӋu ӭng
g bӅ mһt: Ӣ tҫn sӕ cao, sóngg ÿiӋn tӯ chӍ xâm nhұpp
ÿѭӧc vào 1 lӟp mӓng ngay sát bӅ mһt vұt dүn tӕt.
Ĉӝӝ xuyên
uyê sâu ǻ:: ÿӝ sâu ttính tӯ bӅ mһt
һt vұt dү
dүn tӕt, ӣ ÿó bbiên
ê
D' 1 2
ÿӝ sóng giҧm e lҫn. e eŸ'
D ZJP
•Năng lѭӧng trѭӡng ÿiӋn tӯ tұp trung chӫ yӃu ӣ dҥng tӯ:
1
wm (t ) P H m2 P 1 P J J
4 1
we (t ) 1 2 H zc H ZP HP
H Em 125
4
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức

Chương 0: GIẢI TÍCH VECTOR


JG
Bài 1: Biểu diễn các thành phần Ax, Ay, Az của vector A qua các thành phần Ar, Aφ, Az
trong hệ tọa độ trụ
JG
Bài 2: Biểu diễn các thành phần Ar, Aθ, Aφ của vector A trong hệ tọa độ trụ qua các thành
phần Ax, Ay, Az
Bài 3: Cho hàm vô hướng U=r2sin2φtrong hệ tọa độ trụ. Tìm tốc độ tăng của hàm này
JG JG JG
trong hướng của vector A = ir + iφ tại điểm P(2,π/4,0)

Bài 4: Cho hàm vô hướng U=x2y+yz2+zy2. Tìm tốc độ tăng của hàm này trong hướng
vuông góc với mặt x2y-yz+xz2=5 tại điểm P(1,2,3).
GJJG
Bài 5: Dùng định lý Divergence tính tích phân v∫ rds = 0 theo mặt kín S bất kỳ bao thể tích
S
G
V, r là vector vị trí.
JG JG JG JG JGJJG
Bài 6: Cho vector A = yzix + zxi y + xyiz . Dùng định lý Divergence chứng tỏ v∫ AdS = 0
S

với S là mặt kín tùy ý.


JG JG JG JGJJG
Bài 7: Cho vector A = r cos φ ir − r cos φ iφ trong hệ tọa độ trụ. Tính v∫ AdS với:
S

1. S là mặt kín bao hộp giới hạn bởi các mặt z=0, z=L và r=a.
2. S là mặt kín bao hộp giới hạn bởi các mặt x=0, y=0, z=0, z=L và mặt trụ r=a.
Bài 8: Tính Curl (Rotation) của vector sau đây:
JG JG JG JG
1. A = xyix + yzi y + zxiz
JG JG JG
2. B = 2r cos φ ir + riφ
JG e − r JG
3. C= iθ
r
JG JG JG JG JGJJG
Bài 9: Cho vector A = yzix + zxi y + xyiz . Chứng tỏ rằng v∫ Adl với C là đường cong bất
C

kỳ.
JG JG JG JG
Bài 10: Tìm lưu số vector F = ( x + y )ix + ( x − z )i y + ( y + z )iz theo chu vi tam giác A(0,0,0),

B(0,1,0), C(0,0,1).

1
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức

Chương 1: CÁC ĐỊNH LUẬT CƠ BẢN CỦA TRƯỜNG ĐIỆN TỪ

G JG JG
Bài 1. Điện tích thử q chuyển động trong miền có trường điện từ với vận tốc v = ix + i y
JG JG JG JG
(m/s). Tìm cường độ trường điện E nếu biết trường từ có cảm ứng từ B = ix − 2iz (wb/m2)

và lực của trường điện từ tác dụng lên điện tích thử bằng không.
JG JG JG JG
ĐS: E = 2ix − 2i y + iz

Bài 2. Trong môi trường đồng nhất tuyến tính, đẳng hướng có ε=const, μ=const, γ=0,
JG JG JG
không có điện tích tự do, tồn tại trường điện từ có B = a sin(ω t − Kx )ix + aKy cos(ω t − Kx )i y

với K, a, ω là hằng số.


JG
1. Tìm vector cường độ trường điện E
JG JG
2. Chứng tỏ E , B thỏa hệ phương trình Maxwell nếu K 2 = εμω 2
JG aK 2 y JG
ĐS: E = − cos(ωt − Kx)iz
εμω
Bài 3. Trong môi trường ε=const, μ=const, γ=0 tồn tại trường điện từ có cường độ trường
JG JG
điện E = sin( k x x ) sin( k y y ) cos( wt )iz với kx, ky, ω là hằng số.
JJG
1. Tìm vector cường độ trường từ H
2. Chứng tỏ k x2 + k y2 = ω 2εμ
JJG ky JG k JG
ĐS: H = −( sin(k x x) cos(k y y ) sin( wt ))ix + ( x cos(k x x) sin(k y y ) sin( wt ))i y
ωμ ωμ
Bài 4. Trong môi trường đồng nhất tuyến tính, đẳng hướng có ε=const, μ=const, γ=0,
không có điện tích tự do, tồn tại trường điện từ biến thiên tần số góc ω
JJG JG
H = sin β x x sin β y y cos ω tiz với βx, βy là hằng số.
JG
1. Tìm vector cường độ trường từ E
2. Chứng tỏ β x2 + β y2 = ω 2εμ

JG βy JG β JG
ĐS: E = ( sin β x x cos β y y sin ωt )ix − ( x cos β x x sin β y y sin ωt )iy
ωε 0 ωε 0

Bài 5. Dây dẫn bằng đồng có độ dẫn điện μ = 5,8.107 (S/m) , ε ≈ ε 0 = 8,854.10−12 (F/m)

dạng hình trụ đường kính d=1mm mang dòng điện hình sin biên độ 1A, tần số 50Hz. Tính
2
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức
mật độ dòng điện dẫn và mật độ dòng điện dịch trong dây dẫn. Giả sử dòng điện phân bố
đều theo tiết diện dây dẫn.
JG
Id ∂D
ĐS: J dan = = 1, 28.10 sin(100π t ) , J dich =
6
= 6,11.10−11 cos(100π t )
S ∂t

Bài 6. Cáp đồng trục, có bán kính lõi là a , bán kính vỏ là b. Trong không gian giữa lõi và
JG E0 JG JJG H 0 JG
vỏ tồn tại trường điện từ có các vectơ cho trong hệ trụ: E = ir , H = iφ ,với E0, H0 là
r r
hằng số. Tính công suất điện từ truyền dọc cáp?
b
ĐS: P = 2π E0 H 0 ln
a
Bài 7. Tìm phân bố điện tích tự do khối, mặt gây ra trường điện có vector cảm ứng điện
JG
D cho trong hệ tọa độ cầu:
JG ⎧⎪0 r<R
1. D = ⎨ K JG K, R =const
⎪⎩ r 2 ir r>R
JG
⎧kr 2 ir r<R
JG ⎪
2. D = ⎨ kR 4 JG K, R =const
⎪ 2 ir r>R
⎩ r

K
ĐS: 1. ρ=o trong cả 2 miền, σ (r=R)=
R2

⎧4kr r<R
2. ρ = ⎨ , σ (r=R)=0
⎩0 r>R

Bài 8. Tìm phân bố điện tích tự do khối, mặt gây ra trường điện có vector cảm ứng điện
JG
D cho trong hệ tọa độ trụ:
JG ⎧⎪0 r<R
1. D = ⎨ K JG K, R =const
⎪⎩ r ir r>R
JG
⎧kr 2 ir r<R
JG ⎪
2. D = ⎨ kR 3 JG K, R =const
⎪ ir r>R
⎩ r

K
ĐS: 1. ρ=o trong cả 2 miền, σ (r=R)=
R

⎧3kr r<R
2. ρ = ⎨ , σ (r=R)=0
⎩0 r>R

Bài 9. Tụ điện phẳng lấp đầy điện môi thực có độ thẩm điện ε, độ dẫn điện , diện tích cốt
3
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức
tụ bằng S, khoảng cách giữa 2 cốt tụ bằng d, đặt dưới điện thế Uc biến thiên đủ chậm. Xác
định:
1. Dòng điện dẫn và dòng điện dịch trong điện môi.
2. Dòng điện chảy trong dây nối tụ
Uc d
ĐS: I dan = ;R =
R γS
dU c εS
I dich = C ;C =
dt d
Uc dU c
i = I dan + I dich = +C
R dt
Bài 10. Khung dây chữ nhật cạnh a, b nằm trong mặt phẳng yz, hai cạnh dài b song song
với trục z, và cách trục này khoảng cách bằng y0, y0+a. Khung chuyển động trong trường từ
JG G JG
có cảm ứng B với vận tốc v = v0 i y với v0=const. Xác định sức điện động cảm ứng trong

B0 JG JG
khung dây biết B = iφ (tọa độ trụ) với B0=const.
r
dΦ B0 abv0
ĐS: ε = − =
dt y0 ( y0 + a)
Bài 11. Hai môi trướng phân cách bởi mặt phẳng có phương trình x+y=1 (hệ tọa độ
Descartes) miền 1 chứa gốc tọa độ có độ thẩm điện ε1=4ε0, miền 2 có ε2=8ε0. Cường độ điện
JJG JG JG JJG
trường trong miền 1 tại mặt phân cách là E1 = 2i y + 3iz . Tìm cường độ trường điện E2

trong miền 2 tại mặt phân cách. Giả sử trên mặt phân cách không có điện tích tự do.
JJG JG JG JG
ĐS: E2 = −0.5ix + 1.5i y + 3iz

4
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức

Chương 2: TRƯỜNG ĐIỆN TĨNH

Bài 1. Thế điện φ của trường điện tĩnh phân bố như sau:
⎧a r<R

a. ϕ = ⎨ aR (tọa độ cầu)
⎪⎩ r r>R

⎧ d
⎪⎪ a ln r<R
R
b. ϕ =⎨ (tọa độ trụ)
⎪a ln d r>R
⎪⎩ r
Với a, d, R là các hằng số.
Tính phân bố cường độ trường điện trong không gian của 2 trường hợp trên.
JG ⎧⎪0 r<R JG ⎧⎪0 r<R
ĐS: a, E = ⎨ aR JG b, E = ⎨ a JG
⎪⎩ r 2 i r r>R ⎪⎩ r i r r>R

Bài 2. Thế điện φ của trường điện tĩnh phân bố như sau:
⎧ b 2
⎪⎪ 2 R (3-r /R) r<R
a. ϕ=⎨ (tọa độ cầu)
⎪b r>R
⎪⎩ r

⎧ a (3R − 2r )r cos φ r<R


b. ϕ=⎨ (tọa độ trụ)
⎩( aR /r)cosφ
3
r>R

Với a, b, R là những hằng số. Tìm phân bố điện tích tự do trong 2 trường hợp trên. Môi
trường có ε=const.
⎧ 3ε b
⎪ r<R ⎧6aε cos φ r<R
ĐS: a, ρ = ⎨ R 2 b, ρ = ⎨
⎪⎩0 r>R ⎩0 r>R

Bài 3. Trong miền không khí (ε=ε0) giới hạn bởi các mặt dẫn gồm các nửa mặt x=0, y>0;
y=0, x>0 và mặt cong xy=2. Giả sử trong miền không khí này thế điện phân bố theo quy
luật φ(x,y)=50xy (V). Tìm mật độ điện tích mặt trên các mặt dẫn trên.
JG JGG JGG
ĐS: E = − gradϕ ;σ = Dn = ε 0 En
JG JG
G − gradϕ −( yix + xi y ) 50ε 0 4
Trên mặt phẳng xy=2: n = = 2 , σ= ( x + 4)1/2
gradϕ (x + y )
2 1/2
x

Bài 4. Giữa 2 điện cực phẳng song song cách nhau khoảng x=d, dài y=a, rộng z=b, cường
x2
độ trường điện biến thiên theo quy luật: Ex = E0 (1 − 2 ), E y = 0, Ez = 0 . Cho d<<a và b.
2d
5
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức
a. Xác định mật độ điện tích khối và hiệu điện thế giữa 2 điện cực.
b. Cường độ trường điện thay đổi như thế nào nếu nối hai điện cực với nguồn điện thế
U0.
5
ĐS: a, ρ = −(ε 0 E0 / d 2 ) x;U = E0 d
6
x2 U −U
b, Ex = E0 (1 − 2
)+ 0
2d d
Bài 5. Hai điện cực là hai tấm kim loại phẳng hình vuông cạnh l=0,1m đặt song song
cách nhau khoảng d=0,5.10-2 m. Giữa hai điện cực là chân không có thế điện biến đổi theo
quy luật: φ=ax3+bx2+cx, với a=-6,28.108 V/m3, b=-9,24.105 V/m2, c=-12.102 V/m. Bỏ qua
hiệu ứng mép, tìm điện tích khối toàn phần giữa 2 điện cực.
ĐS: Q = −ε 0l 2 (3ad 2 + 2bd )
JG
Bài 6. Xác định cường độ trường điện E , thế điện trong chân không bên trên mặt dẫn
phẳng rất rộng, mặt trên mang điện tích mặt phân bố đều với mật độ σ=const.
JG σ JG σ
ĐS: E = iz , ϕ = − z chọn φ=0 tại z=0.
ε0 ε0
Bài 7. Xác định thế điện và cường độ trường điện gây ra bởi điện tích tự do phân bố đều
với mật độ mặt σ=const trên mặt phẳng z=0. Môi trường chung quanh có ε=ε0.
⎧ σ JG ⎧ σ

JG ⎪ 2ε 0
iz z>0 ⎪ − 2ε z z>0

ĐS: E = ⎨ JG
ϕ =⎨ 0

⎪− σ i z<0 ⎪σ z z<0
⎪⎩ 2ε 0 z
⎪⎩ 2ε 0
Bài 8. Giữa 2 cốt tụ điện phẳng là không khí, người ta đặt tấm kim loại phẳng dày d1
song song với 2 cốt tụ và cách cốt tụ thứ nhất một khoảng bằng d2, cốt tụ thứ nhất có thế
điện φ1, cốt tụ thứ hai có thế điện φ2, khoảng cách giữa 2 cốt tụ là d. Tính thế điện của tấm
kim loại.
ĐS: ϕ = [ϕ1 (d − d1 ) − (ϕ1 − ϕ2 )d 2 ] / (d − d1 )

Bài 9. Tính điện dung của tụ điện phẳng nhét đầy 2 lớp điện môi ε1, ε2, có bề dày d1, d2
song song với cốt tụ. Diện tích cốt tụ là S.
ĐS: C = ε1ε 2 S / (ε 2 d1 + ε1d 2 )

Bài 10. Giữa một cốt của tụ điện phẳng và điện môi có 1 khe hẹp không khí dày 0,1cm, bề
dày của điện môi (ε=4.3ε0) bằng 0,5cm. diện tích cốt tụ bằng 200cm2, cường độ chọc thủng
của điện môi bằng 15.103KV/m. của không khí bằng 3.103KV/m.
a. Tính hiệu điện thế chọc thủng của tụ Uct.
JG JG JG
b. Tụ được đặt dưới hiệu điện thế U=0.5Uct. Tìm E , D ,φ, P (vector phân cực điện) .
c. Tính điện dung của tụ.

6
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức
Bài 11. Giữa 2 cốt tụ điện phẳng là giấy có bề dày 1mm, diện tích 0.01mm2. Giữa cốt tụ và
giấy có khe hẹp không khí bề dày trung bình 0.02mm. Tính điện dung tụ điện và hiệu điện
thế chọc thủng Uct trong 2 trường hợp:
a. Kể đến ảnh hưởng 2 khe hở không khí.
b. Không kể đến ảnh hưởng 2 khe hở không khí.
Cường độ chọc thủng của giấy 50.106 V/m, của không khí 5.106 V/m, độ thẩm điện ε=3.5ε0.
ĐS: a, C=2,71.10-9F, Uct=1,63KV
b, C=3,08.10-9F, Uct=50KV
Bài 12. Tụ điện phẳng lấp đầy điện môi có độ thẩm điện tuyệt đối biến thiên theo quy luật
ε=ε1+(ε2-ε1)x/d, với ε1, ε2 là hằng số. Cốt tụ thứ nhất (x=0) có thế điện 0, cốt tụ thứ 2 (x=d)
có thế điện U. Diện tích mỗi cốt tụ là S. Tìm:
a. Điện dung tụ điện.
b. Phân bố điện tích tự do, liên kết trong điện môi và trên bề mặt tiếp xúc hai cốt tụ.
c. Phân bố thế điện.
d. Phân bố cường độ điện trường giữa 2 cốt tụ.
(ε − ε ) S
ĐS: a, C = 2 1
d ln(ε 2 / ε1 )
(ε − ε )U
b, ρ = 0, σ ( x = d ) = −σ ( x = 0) = 2 1
d ln(ε 2 / ε1 )
U ε d + (ε 2 − ε1 ) x
c, ϕ = ln 1
ln(ε 2 / ε1 ) ε 1d
JG U ε 2 − ε1 JG
d, E = − ix
ln(ε 2 / ε1 ) ε1d + (ε 2 − ε1 ) x
Bài 13. Tụ điện trụ có bán kính cốt tụ trong R1, bán kính cốt tụ ngoài R2, điện môi trong tụ
có độ thẩm điện ε=const. Tụ điện đặt dưới điện thế U=const (thế cốt ngoài bằng 0). Xác
JG JG
định phân bố φ, E , D của trong điện môi. Tính điện dung của 1 đơn vị dài của tụ, phân bố
khối và mặt của điện tích tự do, điện tích liên kết.
R2 R JG R JG R
ĐS: ϕ = U ln / ln 2 , E = U / (r ln 2 )ir , C0 = 2πε / ln 2
r R1 R1 R1

Bài 14. Tụ điện trụ hai lớp điện môi ε1, ε2 chồng lên nhau, mặt phân chia hai điện môi
vuông góc với cốt tụ, bề cao lớp điện môi thứ nhất là h1, lớp thứ 2 là h2, bán kính cốt tụ
trong R1, bán kính cốt tụ ngoài R2. Tụ được đặt dưới điện thế U. Xác định sự phân bố
trường điện, thế điện giữa 2 cốt tụ, mật độ điện tích tự do, liên kết tại các mặt phân cách 2
môi trường, điện dung tụ điện.
JJG JJG U JG U ln( R2 / r )
ĐS: E1 = E2 = ir ; ϕ1 = ϕ2 =
r ln( R2 / R1 ) ln( R2 / R1 )

C = 2πε1h1 / ln( R2 / R1 ) + 2πε 2 h2 / ln( R2 / R1 )

Bài 15. Xác định thế và cường độ trường điện bên trong và bên ngoài hình trụ rất dài bán
7
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức
kính tiết diện bằng a, điện tích bên trong bố đều trong hình trụ với mật độ khối ρ bằng cách:
a. Giải phương trình Laplace-Poisson
b. Áp dụng định luật Gauss

⎧ ρr ⎧ ρr2
⎪ 2ε r<a ⎪− 4ε r<a
⎪ 0 ⎪
ĐS: E=⎨ 2 ϕ=⎨ 20
⎪ ρa ⎪ ρ a ln a − ρ a
2
r>a r>a
⎪⎩ 2ε 0 ⎪⎩ 4ε 0 r 4ε 0

Bài 16. Xác định thế và cường độ trường điện bên trong và bên ngoài mặt cầu mang điện
tích Q bán kính a bằng cách:
a. Giải phương trình Laplace-Poisson
b. Áp dụng định luật Gauss
⎧ Q
r<a
JG ⎧⎪
0 r<a ⎪ 4πε a

ĐS: E = ⎨ Q JG ϕ=⎨ 0

⎪ 4πε r 2 i r r>a ⎪ Q r>a


⎩ 0
⎪⎩ 4πε 0 r
Bài 17. Xác định thế điện φ trong các miền gây ra bởi điện tích phân bố khối với mật độ:

⎧ ρ = const a<r<b
a. ρ =⎨ (Hệ tọa độ trụ, chọn φ(0)=0).
⎩0 otherwise

⎧ ρ0 r / a 0<r<a
b. ρ =⎨ (Hệ tọa độ cầu)
⎩0 r>a

⎧ ρ0 (b 2 -a 2 )
⎪ 0<r<a
⎪ 2ε
⎪ ρ0 (r 2 +2a 3 )/(r-3b 2 )
ĐS: a, ϕ = ⎨− a<r<b
⎪ 6ε
⎪ ρ0 (b -a )
3 3

⎪ r>b
⎩ 3ε r

⎧ ρ0 r 2 JG
r<a
JG ⎪⎪ 4ε 0 a r
i
b, E = ⎨
⎪ ρ0 a iJG
3
r>a
⎪⎩ 4ε 0 r 2 r
JG
Bài 18. Xác định cường độ trường điện E , thế điện φ bên trong và bên ngoài đám mây
electron hình cầu bán kính R=0.5cm có mật độ điện tích khối ρ=-2,5.10-9 C/cm3.

⎧−9, 4.103 r r<R


q ⎪
ĐS: E= Î E = ⎨ 11,8.102 (V/cm)
4πε 0 r 2
⎪− r>R
⎩ r2

8
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức
⎧4, 7.103 r 2 − 3,535.103 r<R

ϕ = ⎨ 11,8.102 (V)
⎪− r>R
⎩ r

9
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức

Chương 3: TRƯỜNG ĐIỆN DỪNG

Bài 1. Thế điện trong môi trường dẫn (γ=10-4 S/m) biến đổi theo quy luật ϕ = ax 2 − ay 2 + b

với a=1V/m2, b=2V.


JG JG
1. Tính mật độ dòng điện dẫn J , nghiệm lại div J = 0
2. Tính cường độ dòng điện chảy qua diện tích hình vuông cạnh y0=50cm, z0=50cm
nằm song song và cách mặt phẳng zoy một khoảng x0=10cm.
JG JG
J = −2.10 −4 ( xix − yi y ) A/m 2
ĐS:
I = 5.10 −6 A

Bài 2. Tụ điện phẳng lấp đầy điện môi thực ε =(5-3x)ε 0 , γ = 10−10 S / cm . Khoảng cách giữa 2

cốt tụ d=1cm, tụ điện đặt dưới hiệu điện thế U=1KV. Xác định mật độ dòng điện chảy giữa
2 cốt tụ, mật độ khối điện tích tự do và liên kết trong điện môi.
ĐS: 10 −7 A / cm 2 , ρtd = −265.10−12 C / cm3 , ρlk = 265.10−12 C / cm3

Bài 3. Tụ điện phẳng lấp đầy bởi điện môi thực có γ = 10−10 S / cm , ε =4ε 0 d / ( x + d ) đặt dưới

hiệu điện thế U=1KV. Xác định:


1. Mật độ điện tích tự do, liên kết khối
2. Công suất tổn hao trong điện môi.
3. Tính dòng điện chảy qua cốt tụ
Cho diện tích cốt tụ S=4cm2, khoảng cách 2 cốt tụ là d=2mm.
−354.10−12
ĐS: ρtd = − ρlk = C / cm3 , Ptt = 2.10−3W
(0.2 + x) 2

Bài 4. Giữa 2 cốt tụ điện phẳng là điện môi thực có ε =ε 0 (a + bx) , γ =γ 0 (a + bx) với γ 0 , a, b là

hằng số. Tụ được đặt dưới hiệu điện thế U. Khoảng cách 2 cốt tụ bằng d. Xác định cường độ
trường điện, mật độ điện tích tự do, liên kết trong điện môi.
bU −ε 0b 2U
ĐS: E= ; ρ = 0; ρlk =
(a + bx) ln[(a + bd ) / a ] (a + bx) ln[(a + bd ) / a ]
2

Bài 5. Cáp đồng trục bán kính lõi a, bán kính vỏ b, dài L, giữa lõi và vỏ là lớp cách điện
có , hiệu điện thế giữa lõi và vỏ là U. Tính:
Cường độ trường điện trong lớp cách điện, dòng điện rò chảy qua cách điện, điện trở cách
điện của cáp.
1. Mật độ công suất tổn hao, công suất tổn hao trên 1 đơn vị dài của cáp.
2. Mật độ điện tích khối tự do, liên kết trong lớp cách điện. Cho biết lớp cách điện có
độ thẩm điện ε=const.
10
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức

Chương 4: TRƯỜNG TỪ DỪNG

Bài 1. Tính vector cảm ứng từ tại O biết μ=μ0.

JG μ0 I JG
ĐS: a, B = (2 + π )iz
4π a
JG μ0 I JG
b, B = iz
3R
JG
c, B = 0
Bài 2. Lõi cáp đồng trục đặc, bán kính a, mang dòng I phân bố đều theo tiết diện, và vỏ trụ
bán kính b, mang dòng điện I phân bố đều theo chu vi vỏ. Tính vector cảm ứng từ tại các
miền? (Độ thẩm từ μ)
⎧ μ Ir JG
⎪ 2π a 2 iφ 0<r<a
JG ⎪⎪ μ I JG
ĐS: B = ⎨ iφ a<r<b
⎪ 2π r
⎪0 r>b


Bài 3. Lõi trục đặc, dài vô hạn, bán kính a=2mm, mang dòng với vector mật độ khối:
JG JG
J = 6riz ( A / m 2 ) r: bán kính hướng trục

a, Tìm vector cường độ trường từ bên trong và ngoài lõi.


JJG
b, Tính rot H ở cả 2 miền.
JG
⎧2r 2 iφ r<a
JJG ⎪
ĐS: H = ⎨ 2a 3 JG
⎪ iφ r>a
⎩ r

Bài 4. Môi trường μ = μ0 và vector mật độ dòng khối cho trong hệ trụ:

11
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức
⎧0 0<r<a
JG ⎪ JG
J = ⎨ J 0 iz a<r<b
⎪0 r>b

Tìm vector cảm ứng từ trong mỗi miền.

⎪0 0<r<a
JG ⎪⎪ μ J a 2 JG
ĐS: B = ⎨ 0 0 ( r − )iφ a<r<b
⎪ 2 r
⎪ μ0 J 0 b − a 2 JG
2

⎪ ( )iφ r>b
⎩ 2 r
Bài 5. Cáp đồng trục bán kính lõi R1, bán kính trong của vỏ là R2, bán kính ngoài của vỏ là
R3. Dòng điện chảy trong lỏi và vỏ theo phương song song trục cáp có cùng cường độ I
nhưng ngược chiều nhau. Lỏi và vỏ có độ thẩm từ μ0, điện môi giữa lõi và vỏ có độ thẩm từ
μ. Xác định phân bố của thế vector, cảm ứng từ trong lỏi, vỏ, điện môi giữa lõi và vỏ. Chọn
JG
A = 0 tại r=R1.
⎧ μ0 I ( R12 − r 2 )
⎪ 1
A = 0<r<R 1
⎪ 4 π R 1
2

⎪ μI r
⎪ A2 = − ln R 1 <r<R 2
⎪ 2π R1
ĐS: A = ⎨
⎪ A = I ⎡ μ0 R3 ln R2 + μ ln R1 + μ0 (r − R2 ) ⎤
2 2 2
R 2 <r<R 3
⎪ 3 2π ⎢⎣ R32 − R22 r

R2 2( R32 − R22 ) ⎦

⎪ I ⎡ μ0 R32 R2 R1 μ0 ⎤
⎪ 3 2π ⎢ R 2 − R 2 ln R + μ ln R + 2 ⎥
A = R 3 <r
⎩ ⎣ 3 2 3 2 ⎦

⎧ μ0 Ir
⎪ B1 = 2π a 2 0<r<R1

⎪B = μ I R1 <r<R 2
⎪ 2
B=⎨ 2π r
⎪ μI r 2 − b2
⎪ B3 = 0 (1- 2 2 ) R 2 <r<R 3
⎪ 2π r c −b
⎪⎩ B4 = 0 R 3 <r

12
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức

Chương 5: TRƯỜNG ĐIỆN TỪ BIẾN THIÊN

Bài 1. Sóng điện từ đơn sắc trong môi trường ( γ = 0, ε r = 1, μr = 1 ) có vector cường độ trường

điện:
JG JG
E = 3, 77 cos(6π .108.t + 2π y )iz (V / m)

a, Tìm tần số f, bước sóng λ và hướng truyền sóng.


b, Tìm vector cường độ trường từ của sóng.
ĐS: a, f=300MHz, λ=1m, hướng –y
JJG JG
b, H ( y, t ) = −0, 01cos(6π .108 t + 2π y )ix (A/m)

Bài 2. Sóng điện từ đơn sắc trong môi trường ( γ = 0, ε r = 1, μr = 1 ) có vector cường độ trường

điện:
JG JG
E ( z , t ) = 50 cos(ωt − β z )ix (V / m)

Tìm công suất trung bình truyền qua diện tích hình tròn, bán kính 2,5m; nằm trong mặt
phẳng z=const.
ĐS: 65,1W
Bài 3. Sóng điện từ đơn sắc truyền trong môi trường ( γ = 0, ε r = const , μr = 1 ) có vector
JG JG
cường độ trường điện: E ( x, t ) = 10 cos(2π .107 t − 0,1π .x )i y [V / m ]

Tìm vector cường độ trường từ & vector mật độ dòng công suất điện từ trung bình.
JJG JG JG JG
ĐS: H ( x, t ) = 18π cos(2π .107 t − 0,1π .x)iz [ A / m] ; < P >= 5 8π ix [W / m2 ]

Bài 4. Sóng phẳng đơn sắc truyền theo chiều +z, trong môi trường
( γ = 3.10−3 S / m, ε = 3ε 0 , μ = μ0 ), có vector cường độ trường điện:
JG JG
E ( z = 0, t ) = 100 cos(3.107 t + 600 )ix (V / m)

Tìm: a, Hệ số truyền, trở sóng, vận tốc pha, bước sóng


b, Vector pounting tức thời, trung bình, phức và mật độ năng lượng điện từ trung
bình tại z=0,5m.

13
Bài tập Trường điện từ ThS. Đặng Ngọc Minh Đức
Γ = 0, 212 + j 0, 274[m −1 ]; ZC = 109∠37,5o [Ω]
v p = 10,95.107 [m / s]; λ = 23[m]
ĐS: JG JG
P = [28,3 + 35, 75cos(6.107 t + 66, 78o )]iz [W / m2 ]
JG JG
< P >= 28,3iz [W / m2 ]; < w > 2,577.10−7 [ J / m3 ]

Bài 5. Sóng phẳng đơn sắc truyền trong môi trường ( γ = 0, ε = const , μ = μ0 ) có trường từ:

JJG JG
H ( y, t ) = sin(π .106 t − 0, 02π . y − 45o )ix [ A / m]

Tìm a, Tần số, bước sóng, vận tốc pha, độ thẩm điện tương đối εr.
b, Phương, chiều lan truyền sóng.
c, Vector cường độ trường điện.
d, Vector pounting tức thời.
JG JG
ĐS: E = 20π sin(π .106 t − 0, 02π . y − 45o )iz [V / m]
JG JG
P = 20π sin 2 (π .106 t − 0, 02π . y − 45o )i y [W / m 2 ]

Bài 6. Sóng phẳng đơn sắc truyền trong môi trường ( μ = μ0 ) có trường điện:
JG JG
E ( z , t ) = 8sin(2π .107 t + 0,1π .z )i y [V / m ]

Tìm a, Phương, chiếu lan truyền sóng, vận tốc pha, độ dài sóng, trở sóng.
b, Vector pounting tức thời.
c, Vector pounting phức.

14
MOÄT SOÁ COÂNG THÖÙC CÔ BAÛN TRONG CAÙC BAØI TAÄP TRÖÔØNG ÑIEÄN TÖØ
1 ∂ϕ
G 1 ∂ϕ
G 1 ∂ϕ
G Heä h1 h2 h3
gradϕ = h1 ∂u1 1
i + h2 ∂u2
i2 + h 3 ∂u3 3
i G
h 1 i1
G
h 2 i2
G
h 3 i3
G 1
G rotA = ∂ ∂ ∂
Ñeà caùc 1 1 1
divA = 1
 ∂ (h 2 h3A1 ) + ∂ (h1h3A2 ) + ∂ (h1h 2 A3 )  h 1h 2 h 3 ∂u1 ∂u 2 ∂u 3
h1h 2 h 3  ∂u1 ∂u 2 ∂u 3  h1A1 h 2A 2 h 3A 3 Truï 1 r 1

∆ϕ = div(gradϕ ) = h h1 h  ∂∂u
1 2 3  1
+ ...
 (G
h 2 h3 ∂ϕ
h1 ∂u1 G )
∆ A = grad(divA) − rot(rotA)
G G G G G
D = εE B = µH J = γE
G G
Caàu 1 r rsinθ

G G G G G G G G
dS =±h2h3du2du3 i1 ± h1h3du1du3 i2 ± h1h2du1du2 i3 d A = h1du1 i1 + h 2 du2 i2 + h 3du3 i3 dV = h1h 2 h 3 du1du2 du3
G G G GG G G
v∫ s ϕ ϕ 2 ∫V
∗ −9
D d S = q ∆ = − ρ
ε
E =−grad ε0 = 1
36π
10 (F/m) C = Q
U
We = 1
E.D dV = 1
2
C.U 2
P = (ε − ε 0 )E

G G ∗ G G G G G G G G G
v∫ L 2 ∫V
H d A = I ∆A = − µJ B = rotA µ 0 = 4π .10−7
(H/m) L = Φ
I
W m = 1
H.B dV = 1
2
L.I 2
σ lk =− n(P1 − P2)

GG G
K = jωµ(γ+ jωε) PJ = ∫ EJdV ρlk = −divP
( ) = ( )
jωµ
α= 2
ω µε γ
2
1 + ωε − 1 β = 2
ω µε
1 + ωε + 1
γ
2
Zc γ + jωε G G V

β = −gradϕ = β.is

G G G
Heä phöông trình Maxwell
G G G G G•  G• G  G•  G G•  TÑT cuûa nguyeân toá anten thaúng
E = Zc  H× is  H=  is × E 
( )
1
rotH = J + ∂∂Dt n × (H1 − H 2 ) = Js Zc  =
H AIk 2 sinθ j
+ k 21r 2 .e -jkr
    φ 4π kr
G G G G
( )
G
E r = - jA2Ikπωεcosθ
 3
rotE = − ∂∂Bt n × (E1 − E 2 ) = 0 G• G∗ v = ω/β j
+ k31r3 .e-jkr
Pz = ∫ Re{E× H}z dSz p
1
k2r2
G G G G 2 S
λ = 2π/β
divD = ρ
G
divB = 0
n.(D1 − D 2 ) = σ
G G G
n.(B1 − B2 ) = 0
Pbx = v∫ S
< Pr > dS
R bx = 2Pbx / I 2m
∆=1/α E θ = −jA4Ikπωεsinθ
3
( −1
kr
+ k2jr2 + k31r3 .e-jkr )
G G G G ε = ε0(εr − j ωγε )
divJ = − ∂∂ρt n.(J1 − J2 ) = − ∂∂σt R0 = Re(Z
2πa
c)
; L0 = Im(Zc)
2πaω
0 D= π
4πu nm ax
2π = 4πu m ax
Pbx
∫0 ∫0 u n sin θ d θ d φ

c
(  
E x = K12 −K ∂∂Exz − jωµ ∂∂Hyz ) 

c
( 
E y = K12 −K ∂∂Eyz + jωµ ∂∂Hxz ) Hx K ∂xc
(
 = 12 −K ∂H z + jωε ∂E z
∂y ) H y K ∂y c
(
 = 12 −K ∂H z − jωε ∂E z
∂x )
2 2  
+ ∂∂yE2z + K c2 E z = 0  =0
2 2
∂ Ez ∂ H
+ ∂∂yH2z + K c2 H  >∫ C n g H t t d A  α = ω µγ
2
z
∂x 2 ∂x 2 z α w = 1
2
ωµ
2γ  ∫ ( E x Hˆ y − E y Hˆ x )dS  ; d 2β
 S 
Kieåu soùng tôùi TEmn Kieåu soùng tôùi TMmn Caùc thoâng soá
 = C cos
H z ( ) ( y ) .e

a
x cos nπ
b
-jβz
E z = Csin ( mπ
a ) ( y ) .e
x sin nπ
b
-jβz
f th = ( ) +( ) =
v
2
m
a
2
n
b
2
ω th

 = sin ( x ) cos ( y ) .e E x = − jβC cos ( x ) sin ( y ) .e K = ( ) +( ) =−β + ω µε


2 2
jβC mπ mπ nπ -jβz mπ mπ nπ -jβz mπ nπ
H x Kc2 a a b K2 a a b
2
c a b
2 2
c

 =
H y
jβC nπ
K c2 b
cos ( x ) sin ( y ) .e

a

b
-jβz
E y = − jβC
K2

b
sin ( x ) cos ( y ) .e

a

b
-jβz
β = β = ( ) −( ) −( ) ω
2

2

2

c mn v a b

E z =0; E x = ZTE H
 ; E = − Z H
y y

TE x
 =0; E = Z H
H z x
  
TM y ; E y = − ZTM H x ZTE = ωµβ ; ZTM = ωεβ ; K = jβ
Kieåu soùng TEmnp Kieåu soùng TMmnp
 = A cos
H z ( mπ
a ) ( y ) sin (
x cos nπ
b

c ) z E z = Asin ( mπ
a ) ( y ) cos (
x sin nπ
b

c )z
 = − A2
H x K
pπ mπ
c a
sin ( x ) cos (

a

b
y ) cos ( pπ
c
z) E x = − KA2 pπ mπ
c a
cos ( x ) sin (

a

b
y ) sin ( z ) pπ
c
c c

 = − A2
H y K
pπ nπ
c b
cos ( x ) sin (

a

b
y ) cos ( pπ
c
z) E y = − KA2 pπ nπ
c b
sin ( x ) cos (

a

b
y ) sin ( z ) pπ
c
c c

E x = K c2
A
jωµ nπ
b
cos ( x ) sin (

a

b
y ) sin ( pπ
c
z)  =
H x
A
K c2
jωε nbπ sin ( x ) cos (

a

b
y ) cos ( z ) pπ
c

E y = − KA2 jωµ maπ sin ( x ) cos (



a

b
y ) sin ( pπ
c
z)  = − A2 jωε mπ
H y K a
cos ( x ) sin (

a

b
y ) cos ( z ) pπ
c
c c

( ) +( ) +( )
2 2 2
W = We + Wm = const; f mnp = v
2
m
a
n
b
p
c

You might also like