Professional Documents
Culture Documents
1. Lãi suất
- Lãi suất đơn: I=Pxrxn
I: tiền lãi sinh ra từ số tiền P
r: lãi suất chuẩn cho một chu kỳ
P: giá trị tiền gốc ban đầu
n: số chu kỳ
- Lãi suất kép: FV n= PV x (1+r )n
FV n: giá trị tương lai vào năm (n)
r: lãi suất chuẩn cho một chu kỳ
PV: giá trị tiền hiện tại
N: số chu kỳ
- Lãi thực: r = n – i
n: lãi suất danh nghĩa (nominal)
r: lãi suất thực (real interest rate)
i: tỷ lệ lạm phát (inflation rate) (thực tế hay dự toán)
m
EAR = (1+
r –1
- Lãi suất hiệu lực: )
m
EAR: lãi suất hiệu lực
R: lãi suất danh nghĩa
M: số lần ghép lãi
2. Dòng tiền thuần nhất
FV n = PV x (1+r )n
- Những khoản tiền bằng nhau cuối kỳ
n
(1+r ) −1
FV n = CF x ( ¿
r
r: tỷ lệ sinh lời
n: số chu kỳ
- Chiết khấu giá trị tương lai của tiền tệ về hiện tại
PV = FV n x
1
¿¿
PV: giá trị hiện tại
r: tỷ lệ chiết khấu
n: số chu kỳ
- Những khoản tiền bằng nhau trong mỗi kỳ
−n
PV an = A 1−(1+ r)
r
PV an :giá trị hiện tại
A : dòng tiền cố định mỗi kỳ
r : tỷ lệ chiết khấu
n : số chu kỳ
- Hiện giá dòng tiền không thuần nhất
1 1 1
PV = A0 o +
A1 1 + …. +
An n
(1+r ) (1+r ) (1+r )
CF
3. Dòng tiền vô hạn: PV =
r
CF: dòng tiền
PV: giá trị hiện tại của dòng tiền
r: Tỷ lệ chiết khấu
CF
4. Dòng tiền tăng đều vô hạn PV =
r−g
g: tỷ lệ gia tăng
∆ Q(P−VC)
Q ( P−VC )−FC
- % change in Sales
∆Q.P ∆Q
=
Q.P Q
Q .(P−VC ) DT −BP
DOL = =
Q. ( P−VC )−FC ( DT −BP )−ĐP
VC: chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm
Q .(P−VC) DT −BP
DTL = =
Q. ( P−VC )−F−I ( DT −BP )−F−I
VC: chi phí biến đổi trên một đơn vị sản phẩm