Professional Documents
Culture Documents
Animals:: nghiệm động vật thậm chí là cái chết
Animals:: nghiệm động vật thậm chí là cái chết
speeding = the act of driving a vehicle faster than is legally allowed: chạy xe quá
tốc độ cho phép
reckless driving = driving a vehicle with willfull or wanton disregard for the
safety of other persons and property: lái xe cẩu thả
drink-driving: driving after consuming alcohol above the official limit: lái xe khi
say rượu
hit-and-run: running over or into someone and not stopping: tông vào người
khác rồi bỏ chạy
sounding/beeping your horn: if somthing such as a horn beeps, or you beep it,
it makes a short, harsh sound.
people who travel by car = people travelling by car = car users: những người
đi lại bằng xe hơi
people who travel by train = people travelling by train = train
passengers: những người đi lại bằng xe lửa
drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao
thông công cộng thay vì xe riêng
the most popular way to commute = the most pupular mode of
transport: cách phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phổ biến nhất
commuting costs: chi phí đi lại
commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
run a red light: vượt đèn đỏ
pedestrian (n): người đi bộ
cycle lanes = bike lanes: những tuyến đường dành cho người đi xe đạp
improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
driving offence: sự vi phạm luật giao thông
licence suspension: việc đình chỉ/treo bằng lái
install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
speeding (n): việc lái xe quá tốc độ
impose stricter punishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên
ai đó
traffic jams = traffic congestion: sự ùn tắc giao thông
bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông
ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
parking space: khu vực đậu xe
pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
to be encouraged to…: được khuyến khích làm gì
raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
traditional beliefs and customs: các phong tục và niềm tin truyền thống
to experience great culture shock: trải qua cú sốc văn hóa lớn
to bring a wide range of benefits to…: mang lại nhiều lợi ích cho…
to get deeper insight into…: có được cái nhìn sâu sắc hơn về…
the growing influence of western culture: sự ảnh hưởng ngày càng tăng của
văn hóa phương Tây
people of different cultural backgrounds: người thuộc các nền văn hóa khác
nhau
to instill cultural and traditional values into somebody: thấm nhuần các giá
trị truyền thống và văn hóa vào ai đó
The father of (the inventor or creator of something): Cha đẻ của (phát minh
nào đó)
Fashion :
Trend-setter (n): người dẫn đầu xu hướng
To be on trend (phrase): hợp mốt, hợp thời
Old-fashioned (adj): lỗi mốt
Attire (n): trang phục
Dress code (n): quy tắc ăn mặc
High-street fashion (n): thời trang bình dân
High-end fashion = Luxurious fashion (n): thời trang cao cấp
Bold design (n): thiết kế ấn tượng, mạnh mẽ
Classy clothes (n): quần áo lịch sự
Designer clothes (n): quần áo thiết kế
Sport clothing (n): quần áo thể thao
Casual clothes (n): quần áo bình thường
Tailor-made (n): quần áo may đo
Off the peg (n): đồ may sẵn
To be back in fashion (phrase): mốt từ xưa nay trở lại
Fashion-conscious (adj): nghiện thời trang
To be obsessed with (phrase): ám ảnh với
To splurge (on) (verb): vung tiền vào mua
To have an urge to do something (phrase): có nhu cầu làm gì
Have an eye for fashion = Have a sense of style (phrase): có gu ăn mặc,
khiếu thời trang
Take pride in one’s appearance: chú ý đến vẻ bề ngoài
Well-dressed = Dress up: ăn mặc đẹp
A slave of fashion: tín đồ thời trang
Dressed to kill: mặc đồ có sức thu hút lớn
To dress for the occasion: ăn mặc phù hợp với hoàn cảnh
To dress fashionable in a simple timeless way: mặc tối giản nhưng hợp thời
Mix and match (phrase): phối đồ
Pull off (phrase): trông đẹp khi mặc gì đó
Underdressed (adj): ăn mặc không đủ đẹp cho dịp gì đó
Overdressed (adj): ăn mặc quá trang trọng cho dịp gì đó
Must-have (adj): một món đồ phải có
Hand-me-downs (n): đồ cũ truyền từ người khác
Timeless look (n): vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
Flatter (adj): tôn dáng
Flashy (adj): sặc sỡ
Glamour (adj): vẻ đẹp quyến rũ
Vintage (adj): cổ điển
Flamboyant (adj): rực rỡ
Energetic (adj): năng động
Exercise-friendly (adj): phù hợp cho việc vận động
Finessed (adj): tinh tế
Sophisticated (adj): tinh tế, sành điệu
Versatile (adj): đa dạng, linh hoạt
Bundle up (phrase): mặc ấm áp
Exquisite (adj): trang nhã, lộng lẫy
Come in handy (phrase): tiện lợi
Multipurpose (adj): đa năng
Have a card up somebody’s sleeve (phrase): có một lợi thế để có thể tận
dụng sau này
Look sharp: trông gọn gàng, lịch sự
Refined (adj): sắc bén
Economics :
revenue: thu nhập
interest: tiền lãi
withdraw: rút tiền ra
offset: sự bù đắp thiệt hại
treasurer: thủ quỹ
turnover: doanh số, doanh thu
inflation: sự lạm phát
Surplus: thặng dư
liability: khoản nợ, trách nhiệm
depreciation: khấu hao
Financial policies : chính sách tài chính
Home/ Foreign market : thị trường trong nước/ ngoài nước
Foreign currency : ngoại tệ
Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng hoá
price_ boom : việc giá cả tăng vọt
hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ
moderate price : giá cả phải chăng
monetary activities : hoạt động tiền tệ
speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ
dumping : bán phá giá
economic blockade : bao vây kinh tế
guarantee : bảo hành
insurance : bảo hiểm
embargo : cấm vận
account holder : chủ tài khoản
conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
transfer : chuyển khoản
agent : đại lý, đại diện
customs barrier : hàng rào thuế quan
invoice : hóa đơn
mode of payment : phương thức thanh toán
financial year : năm tài khoá ( năm tài chính )
joint venture : công ty liên doanh
instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
mortgage : cầm cố , thế nợ
share : cổ phần
shareholder : người góp cổ phần
earnest money : tiền đặt cọc
payment in arrear : trả tiền chậm
confiscation : tịch thu.
preferential duties : thuế ưu đãi
National economy : kinh tế quốc dân
Economic cooperation : hợp tác kinh tế
International economic aid : viện trợ kinh tế quốc tế
Embargo : cấm vận