You are on page 1of 12

Animals :

 endangered animals: động vật có nguy cơ tuyệt chủng


 the endangered species list: danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng
 zoos or wildlife parks: sở thú hay công viên động vật hoang dã
 to be kept in zoos: bị nhốt trong sở thú
 the food chain: chuỗi thức ăn
 to be in danger of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng
 natural habitats: môi trường sống tự nhiên
 animal testing: thử nghiệm trên động vật
 to test the safety of new drugs: để kiểm tra sự an toàn của các loại thuốc mới
 play an essential role in…: đóng 1 vai trò thiết yếu trong…
 medical breakthroughs using animal testing: các đột phá y học sử dụng thử
nghiệm động vật
 suffer from stress, pain or even death: chịu đựng sự căng thẳng, đau đớn hay
thậm chí là cái chết
 a complete ban on…: một lệnh cấm toàn diện lên…
 promote animal rights: bảo vệ quyền động vật
 save endangered species: bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng
 to be treated with respect: được đối xử với sự tôn trọng
 support breeding programmes: ủng hộ các chương trình nhân giống
 sustained conservation efforts: những nỗ lực bảo tồn bền vững
 raise more money for conservation: quyên góp tiền cho sự bảo tồn (động vật)
 a stable ecological balance: 1 sự cân bằng sinh thái ổn định
 the mistreatment of animals: sự đối xử bất công với động vật
 illegal hunting, overfishing: săn bắt bất hợp pháp, đánh bắt cá quá mức
 illegal poaching and trade: săn bắn và mua bán động vật bất hợp pháp
 the destruction of forest habitats: sự hủy hoại môi trường rừng
 cause great damage to …: gây ra sự hủy hoại lớn đối với…
The Environment :
 Carbon dioxide ≈ greenhouse gases (khí thải nhà kính) ≈ emissions (khí thải)
 the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
 average global temperatures ≈ the earth’s average temperatures ≈ our
planet’s average temperatures: nhiệt độ trung bình toàn cầu/trái đất
 human activity: hoạt động của con người
 deforestation ≈ forest clearance ≈ illegal logging (chặt cây trái pháp luật)
≈ cutting and burning trees
 produce = release + khí thải + into….(v): thải khí thải ra đâu
 the burning of fossil fuels: việc đốt nhiên liệu hóa thạch
 ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ô-zôn
 melting of the polar ice caps: việc tan chảy các tảng băng ở cực
 sea levels: mực nước biển
 extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
 put heavy pressure on…: đặt áp lực nặng nề lên…
 wildlife habitats: môi trường sống của động vật hoang dã
 the extinction of many species of animals and plants: sự tuyệt chủng của
nhiều loài động thực vật
 People’s health: sức khỏe của con người
 introduce laws to…: ban hành luật để….
 renewable energy from solar, wind or water power: năng lượng tái tạo từ
năng lượng mặt trời, gió và nước.
 raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
 promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
 posing a serious threat to: gây ra sự đe dọa đối với
 power plants = power stations: các trạm năng lượng
 absorb: hấp thụ
 global warming = climate change: nóng lên toàn cầu/ biến đổi khí hậu
 solve = tackle = address = deal with: giải quyết
Transportation :
 to run a red light = to continue driving even though a traffic light is red and you
should stop: vượt đèn đỏ

 speeding = the act of driving a vehicle faster than is legally allowed: chạy xe quá
tốc độ cho phép

 reckless driving = driving a vehicle with willfull or wanton disregard for the
safety of other persons and property: lái xe cẩu thả

 drink-driving: driving after consuming alcohol above the official limit: lái xe khi
say rượu

 hit-and-run: running over or into someone and not stopping: tông vào người
khác rồi bỏ chạy

 sounding/beeping your horn: if somthing such as a horn beeps, or you beep it,
it makes a short, harsh sound.

 driving without a helmet: lái xe không đội nón bảo hiểm

 people who travel by car = people travelling by car = car users: những người
đi lại bằng xe hơi
 people who travel by train = people travelling by train = train
passengers: những người đi lại bằng xe lửa
 drive to work = travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
 use public transport instead of private vehicles: sử dụng phương tiện giao
thông công cộng thay vì xe riêng
 the most popular way to commute = the most pupular mode of
transport: cách phổ biến nhất để đi lại/ phương tiện giao thông phổ biến nhất
 commuting costs: chi phí đi lại
 commute/travel long distances to…: đi quãng đường dài tới…
 daily travel = daily commute: việc đi lại hàng ngày
 driving under the influence of…: lái xe dưới sự ảnh hưởng của…
 run a red light: vượt đèn đỏ
 pedestrian (n): người đi bộ
 cycle lanes = bike lanes: những tuyến đường dành cho người đi xe đạp
 improve road traffic safety: cải thiện an toàn giao thông đường bộ
 reduce traffic accidents: giảm thiểu tai nạn giao thông
 driving offence: sự vi phạm luật giao thông
 licence suspension: việc đình chỉ/treo bằng lái
 install speed cameras: lắp đặt các camera theo dõi tốc độ
 speeding (n): việc lái xe quá tốc độ
 impose stricter punishments on sb: áp đặt các hình phạt nghiêm khắc hơn lên
ai đó
 traffic jams = traffic congestion: sự ùn tắc giao thông
 bad driving habits: những thói quen xấu khi lái xe
 congestion pricing = congestion charges: việc thu phí ùn tắc giao thông
 ban cars from city centres: cấm xe hơi khỏi các trung tâm thành phố
 parking space: khu vực đậu xe
 pose a serious threat to…: gây ra sự đe dọa nghiêm trọng cho…
 dangerous drivers: những người lái xe nguy hiểm
 to be encouraged to…: được khuyến khích làm gì
 raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người

Customs and Tranditions:


 cultural diversity: sự đa dạng văn hóa

 cultural identity: bản sắc văn hóa

 cultural assimilation: sự đồng hóa văn hóa

 culture shock: sốc văn hóa

 to abandon one’s own culture: từ bỏ văn hóa của ai đó

 traditional beliefs and customs: các phong tục và niềm tin truyền thống

 to adopt a new culture: theo một nền văn hóa mới


 to be in danger of extinction: đứng trước nguy cơ tuyệt chủng

 to experience great culture shock: trải qua cú sốc văn hóa lớn

 to bring a wide range of benefits to…: mang lại nhiều lợi ích cho…

 to have a negative/detrimental impact on…: có tác động tiêu cực lên…

 to get deeper insight into…: có được cái nhìn sâu sắc hơn về…

 to show great respect for…: thể hiện sự tôn trọng ai đó/điều gì đó

 the growing influence of western culture: sự ảnh hưởng ngày càng tăng của
văn hóa phương Tây

 the disapearance of some minority languages: sự biến mất của 1 số ngôn


ngữ thiểu số

 a multicultural society: một xã hội đa văn hóa

 people of different cultural backgrounds: người thuộc các nền văn hóa khác
nhau

 tension and conflict:căng thẳng và xung đột

 to instill cultural and traditional values into somebody: thấm nhuần các giá
trị truyền thống và văn hóa vào ai đó

 the loss of traditional cultures = the disapearance of traditional ways of


life: sự mất đi các văn hóa truyền thống

Health and Fitness:


 extreme sports = dangerous sports: thể thao mạo hiểm
 to be highly dangerous and life-threatening: nguy hiểm và đe dọa đến tính
mạng
 to involve a high level of risk: liên quan đến mức độ rủi ro cao
 bungee jumping/ freediving/ ice climbing/ skydiving/ mountain
biking/…: nhảy bungee / nhảy tự do / leo núi băng/ nhảy dù / đi xe đạp leo núi /

 team sports >< individual sports: thể thao đồng đội >< thể thao cá nhân
 to lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
 to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
 to spend more time engaging in physical activities: dành nhiều thời gian hơn
để tham gia vào các hoạt động thể chất
 to keep fit and stay healthy: giữ dáng vàcó sức khỏe tốt
 to reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
 to burn calories and build muscle → maintain a healthy weight: đốt calo và
xây dựng cơ bắp → duy trì một cân nặng tốt
 to have the opportunity to develop independence: có cơ hội phát triển sự độc
lập
 to make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức để đạt
được mục tiêu của họ
 to sacrifice themselves for the sake of their team: hy sinh bản thân vì lợi ích
của cả đội
 to learn valuable life lessons: học những bài học cuộc sống quý báu
 to learn how to work effectively in a team environment: tìm hiểu cách làm
việc hiệu quả trong môi trường đội nhóm
 to have the chance to challenge themselves: có cơ hội để thử thách bản thân
 to push themselves to their limits: đẩy bản thân đến giới hạn
 to step out of their comfort zone: bước ra khỏi vùng thoải mái của họ
 to pose a serious threat to …: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho …
 to suffer from serious injuries or even death: bị thương nặng hoặc thậm chí
tử vong
 to require special training and specialized gear/ equipment: yêu cầu đào tạo
đặc biệt và dụng cụ/ thiết bị chuyên dụng
 to undergo appropriate training: trả qua quá trình đào tạo phù hợp

Discovery and Invention :


 Advent: Sự xuất hiện/sự ra đời
 Innovation: Sự đổi mới, cải tiến
 Composition: Sự sáng tác
 Inventor: Nhà phát minh
 Creation: Sáng tạo
 Breakthrough: Sự đột phá
 Patent: Bằng sáng chế
 Experiment: Thí nghiệm
 Failure: Thất bại
 Techie: Người hiểu biết nhiều về công nghệ
 Practicability: Tính hữu dụng
 Drawback: Khuyết điểm, hạn chế
 Device: Thiết bị
 Artifact: Đồ tạo tác (phân biệt với đồ từ thiên nhiên)
 Tool: Công cụ (dùng bằng tay để làm hoặc sửa chữa đồ)
 Instrument: Nhạc cụ, thiết bị
 Appliance: Dụng cụ (bằng điện)
 Household appliance: Thiết bị gia dụng
 Equipment: Đồ trang bị cần thiết cho một mục đích đặc biệt
 Inspiration: Cảm hứng

Tính từ chủ đề Invention :


 Inventive: Có óc sáng tạo; đầy sáng tạo
 Economical: Tiết kiệm, kinh tế
 Cost-effective: Tiết kiệm chi phí
 Portable: Có thể mang theo
 Automated: Tự động
 Convenient: Tiện lợi

Động từ chủ đề Invention :


 Invent: Sáng chế, phát minh
 Experiment: Thí nghiệm
 Embrace: Nắm lấy (thời cơ…)
 Endorse: Xác nhận, chứng thực
 Exploit: Khai thác
 Facilitate: Làm cho dễ dàng
 Benefit from: Nhận được lợi ích (từ cái gì)
 Imitate: Bắt chước, làm theo
 Inspire: Truyền cảm hứng
 Revolutionize: Cách mạng hóa
 Devise: Phát minh

Một số collocation và cách diễn đạt trong chủ đề


Invention :
 Technical know-how: Kiến thức về công nghệ

 Trial and error: Quá trình thử nghiệm và thất bại

 The father of (the inventor or creator of something): Cha đẻ của (phát minh
nào đó)

 Prolific inventor: Nhà khoa học có rất nhiều phát minh


 Milestone in history: Dấu mốc trong lịch sử
 Revolutionary creations: Những sáng tạo mang tính cách mạng
 Technological breakthroughs: Những sự đột phá về công nghệ
 Revolutionized the way we work and live: Cách mạng hóa cách chúng ta sống
và làm việc
 A life-changing invention: Một phát minh làm thay đổi cuộc sống
 To catch on (to become popular): Trở nên thông dụng
 To take the world by storm (to become very popular): Trở nên rất nổi tiếng;
cơn bão càn quét thế giới
 To turn something on its head (to reverse or change the understanding of
an idea): Thay đổi cách suy nghĩ về cái gì
 To be a game changer (something that significantly changes the way we do
things): Kẻ thay đổi cuộc chơi (thay đổi cách chúng ta thực hiện một thứ gì đó)
 To take someone by surprise: Làm mọi người bất ngờ
 To be cutting edge (it’s very advanced, innovative and leading the field (i.e.
leading-edge): Tân tiến, dẫn đầu lĩnh vực
 It won’t be long before… = In the near future…: Không còn lâu trước
khi…/Trong tương lai gần
 This will go down in history as… = In the future, we will see this as…: Ghi
dấu lịch sử như là…
 Make a gigantic contribution to…: Đóng góp to lớn cho…
 A digital revolution: Một cuộc cách mạng số

Fashion :
 Trend-setter (n): người dẫn đầu xu hướng
 To be on trend (phrase): hợp mốt, hợp thời
 Old-fashioned (adj): lỗi mốt
 Attire (n): trang phục
 Dress code (n): quy tắc ăn mặc
 High-street fashion (n): thời trang bình dân
 High-end fashion = Luxurious fashion (n): thời trang cao cấp
 Bold design (n): thiết kế ấn tượng, mạnh mẽ
 Classy clothes (n): quần áo lịch sự
 Designer clothes (n): quần áo thiết kế
 Sport clothing (n): quần áo thể thao
 Casual clothes (n): quần áo bình thường
 Tailor-made (n): quần áo may đo
 Off the peg (n): đồ may sẵn
 To be back in fashion (phrase): mốt từ xưa nay trở lại
 Fashion-conscious (adj): nghiện thời trang
 To be obsessed with (phrase): ám ảnh với
 To splurge (on) (verb): vung tiền vào mua
 To have an urge to do something (phrase): có nhu cầu làm gì
 Have an eye for fashion = Have a sense of style (phrase): có gu ăn mặc,
khiếu thời trang
 Take pride in one’s appearance: chú ý đến vẻ bề ngoài
 Well-dressed = Dress up: ăn mặc đẹp
 A slave of fashion: tín đồ thời trang
 Dressed to kill: mặc đồ có sức thu hút lớn
 To dress for the occasion: ăn mặc phù hợp với hoàn cảnh
 To dress fashionable in a simple timeless way: mặc tối giản nhưng hợp thời
 Mix and match (phrase): phối đồ
 Pull off (phrase): trông đẹp khi mặc gì đó
 Underdressed (adj): ăn mặc không đủ đẹp cho dịp gì đó
 Overdressed (adj): ăn mặc quá trang trọng cho dịp gì đó
 Must-have (adj): một món đồ phải có
 Hand-me-downs (n): đồ cũ truyền từ người khác
 Timeless look (n): vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
 Flatter (adj): tôn dáng
 Flashy (adj): sặc sỡ
 Glamour (adj): vẻ đẹp quyến rũ
 Vintage (adj): cổ điển
 Flamboyant (adj): rực rỡ
 Energetic (adj): năng động
 Exercise-friendly (adj): phù hợp cho việc vận động
 Finessed (adj): tinh tế
 Sophisticated (adj): tinh tế, sành điệu
 Versatile (adj): đa dạng, linh hoạt
 Bundle up (phrase): mặc ấm áp
 Exquisite (adj): trang nhã, lộng lẫy
 Come in handy (phrase): tiện lợi
 Multipurpose (adj): đa năng
 Have a card up somebody’s sleeve (phrase): có một lợi thế để có thể tận
dụng sau này
 Look sharp: trông gọn gàng, lịch sự
 Refined (adj): sắc bén

Economics :
 revenue: thu nhập
 interest: tiền lãi
 withdraw: rút tiền ra
 offset: sự bù đắp thiệt hại
 treasurer: thủ quỹ
 turnover: doanh số, doanh thu
 inflation: sự lạm phát
 Surplus: thặng dư
 liability: khoản nợ, trách nhiệm
 depreciation: khấu hao
 Financial policies : chính sách tài chính
 Home/ Foreign market : thị trường trong nước/ ngoài nước
 Foreign currency : ngoại tệ
 Circulation and distribution of commodity : lưu thông phân phối hàng hoá
 price_ boom : việc giá cả tăng vọt
 hoard/ hoarder : tích trữ/ người tích trữ
 moderate price : giá cả phải chăng
 monetary activities : hoạt động tiền tệ
 speculation/ speculator : đầu cơ/ người đầu cơ
 dumping : bán phá giá
 economic blockade : bao vây kinh tế
 guarantee : bảo hành
 insurance : bảo hiểm
 embargo : cấm vận
 account holder : chủ tài khoản
 conversion : chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
 transfer : chuyển khoản
 agent : đại lý, đại diện
 customs barrier : hàng rào thuế quan
 invoice : hóa đơn
 mode of payment : phương thức thanh toán
 financial year : năm tài khoá ( năm tài chính )
 joint venture : công ty liên doanh
 instalment : phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
 mortgage : cầm cố , thế nợ
 share : cổ phần
 shareholder : người góp cổ phần
 earnest money : tiền đặt cọc
 payment in arrear : trả tiền chậm
 confiscation : tịch thu.
 preferential duties : thuế ưu đãi
 National economy : kinh tế quốc dân
 Economic cooperation : hợp tác kinh tế
 International economic aid : viện trợ kinh tế quốc tế
 Embargo : cấm vận

You might also like