You are on page 1of 8

C. Mọi điểm thuộc tia đều nằm trong đường tròn.

D. Mọi điểm thuộc đường thẳng và nằm giữa hai điểm , nằm trong đường tròn và các
điểm còn lại ( trừ hai điểm ) nằm ngoài đường tròn.
Câu 19. Cho đường tròn . là một điểm cách một khoảng . Độ dài tiếp tuyến kẻ từ
đến đường tròn là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho tam giác vuông tại , , . Vẽ đường tròn . Giá trị
của để là tiếp tuyến của đường tròn là:
A. . B. . C. . D. .

KIỂM TRA KIẾN THỨC TUẦN 12


Tiết 1: Đồ thị hàm số , .
Tiết 2: Liên hệ giữa dây và khoảng cách từ tâm đến dây.
A. ĐẠI SỐ
Câu 1. Hãy chọn câu đúng:
A. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ.
B. Đường thẳng cắt trục tung tại điểm .
C. Đường thẳng song song với đường thẳng .
D. Đường thẳng cắt trục tung tại điểm .
Câu 2. Hãy chọn câu sai:
A. Đồ thị của hàm số , là đường thẳng cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
.
B. Đồ thị hàm số song song với đường thẳng .
C. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ với .
D. Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ với .
Câu 3. Đường thẳng có tung độ gốc là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Đường thẳng có tung độ gốc là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Đường thẳng đi qua hai điểm và có tung độ gốc là:

A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Điểm thuộc đồ thị hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Điểm không thuộc đồ thị hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 8. Cho hàm số . Với giá trị nào của thì đường thẳng là hàm số bậc
nhất? Hãy chọn câu đúng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho hàm số . Với giá trị nào của thì đường thẳng là hàm số đồng
biến? Hãy chọn câu trả lời đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Cho hàm số . Với giá trị nào của thì đường thẳng là hàm số
Nghịch biến? Hãy chọn câu trả lời đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho hàm số . Với giá trị nào của thì đường thẳng song song với
đường thẳng ? Hãy chọn câu trả lời đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Cho hàm số . Với giá trị nào của thì đường thẳng cắt đường
thẳng tại một điểm tại trục tung? Hãy chọn câu trả lời đúng.
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho hàm số bậc nhất: . Hãy chọn câu trả lời đúng.
A. Hàm số là hàm số nghịch biến nếu .
B. Với , đồ thị hàm số đi qua điểm .
C. Với , đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng .
D. Hàm số là hàm đồng biến nếu .
Câu 14. Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm , tọa độ của điểm đối xứng với điểm qua trục
hoành là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm , tọa độ của điểm đối xứng với điểm qua trục
tung là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm , tọa độ của điểm đối xứng với điểm qua gốc tọa
độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Đồ thị của hình bên là độ thị của hàm số:
y

2
x
0 2

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Đồ thị của hình bên là độ thị của hàm số:
y

2
x
0 2

A. . B. . C. . D. .
Câu 19. Đồ thị của hình bên là đồn thị hàm số:
y

x
0 2
1

A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Đồ thị hàm số đi qua điểm thì:


A. . B. . C. . D. .

B. HÌNH HỌC
Câu 1. Cho đường tròn có bán kính . Một dây cung của có độ dài . Khoảng
cách từ tâm đến dây cung này là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 2. Cho đường tròn , một dây . Khoảng cách từ tâm tới dây là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3. Cho đường tròn và đường thẳng có khoẳng cách đến là . Tính để
và có điểm chung, ta có:
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Cho đường tròn và dây cung có khoảng cách đến là . Độ dài
dây cung là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Cho đường tròn và hai dây cung , bằng nhau và vuông góc với nhau tại điểm .
Biết , . Bán kính của đường tròn là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Cho đường tròn và dây cung và cách tâm . Gọi là trung điểm .
Tia cắt đường tròn tại . Khoảng cách từ đến là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7. Cho đường tròn có bán kính , dây . Đường kính cắt dây tại tạo
thành góc . Độ dài là:
A. . B. hoặc . C. . D. .
Câu 8. Cho đường tròn có bán kính là , một dây cung vuông góc với một bán kính tại trung
điểm của dây cung ấy. Dây cung ấy có độ dài là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 9. Cho đường tròn có bán kính là . Một dây cung của cách tâm . Độ dài của dây
cung này là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Đường tròn có bán kính là , một dây cung vuông góc với bán kính tại trung điểm của
bán kính ấy. Dây cung ấy có độ dài là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Cho một đường tròn đường kính vuông góc với dây , dây không đi qua tâm.
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai:
D

A O E

A. tại .
B. tại .
C. tại .
D. tại .
Câu 12. Dây cung có khoảng cách đến tâm của đường tròn là . Độ dài dây
là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho đường tròn và dây cung . Gọi là trung điểm của , cắt
tại . Độ dài dây là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 14. Cho đường tròn . Có độ dài . Khoảng cách từ đến dây cung này là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Một dây cung có độ dài . Biết khoẳng cách từ tâm tới dây cung này là . Bán
kính đường tròn là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 16. Cho một đường tròn , một dây cung . Từ kẻ vuông góc với ,
thuộc . Số đo góc là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Cho đường tròn , một dây cung của đường tròn có độ dài bằng bán kính . Khoẳng
cách từ tâm đến dây cung này là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Cho ba điểm thuộc đường tròn . Phát biểu nào sau đây sai:
A. Khi là đường kính thì tam giác vuông.
B. Khi không là đường kính thì tam giác là tam giác cân đỉnh .
C. Khi không là đường kính thì tam giác là tam giác cân đỉnh .
D. Khi không là đường kính thì thì khoẳng cách từ đến các cạnh , của tam giác
bằng nhau.
Câu 19. Cho tam giác đều ngoại tiếp đường tròn . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam
giác là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hình vẽ, biết . Hãy chọn câu đúng:
A. . B. . C. . D. .
B
E

D
F
C

KIỂM TRA KIẾN THỨC TUẦN 13


Tiết 1: Hai đường thẳng song song và cắt nhau.
Tiết 2: Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn.
Tiết 3: Các dấu hiệu nhận biết tiếp tuyến của đường tròn.
A. ĐẠI SỐ
Câu 1. Hãy chọn câu sai:
A. Hệ số góc của đường thẳng là độ lớn của góc tạo bởi đường thẳng đó với
tia .
B. Với , góc tạo bởi đường thẳng và tia là góc nhọn và có .
C. Với , góc tạo bởi đường thẳng và tia là góc tù và có
.
D. Với , hàm số luôn nghịch biến.
Câu 2. Cho hai đường thẳng và có phương trình lần lượt là và
. Hãy chọn câu đúng:
A. và song song với nhau khi và chỉ khi .
B. và trùng nhau khi và chỉ khi .
C. và cắt nhau khi và chỉ khi .
D. và vuông góc với nhau khi và chỉ khi .
Câu 3. Cho hai đường thẳng và có phương trình lần lượt là và . Hãy
chọn câu đúng:
A. và song song với nhau. B. và cắt nhau.
C. và trùng nhau. D. Cả ba khẳng định trên đều sai.
Câu 4. Cho hai đường thẳng và có phương trình lần lượt là và . Hãy chọn
câu trả lời đúng:
A. và song song với nhau. B. và cắt nhau.
C. và trùng nhau. D. Cả ba khẳng định trên đều sai.

Câu 11.A Câu 12.B Câu 13.B Câu 14.A Câu 15.B
Câu 16.D Câu 17.A Câu 18.D Câu 19.A Câu 20.C

Hình học
Câu 1.D Câu 2. Câu 3.B Câu 4.A Câu 5.D
Câu 6.C Câu 7.D Câu 8.A Câu 9.D Câu 10.B
Câu 11.C Câu 12.D Câu 13.D Câu 14.A Câu 15.
Câu 16.A Câu 17.B Câu 18. Câu 19.C Câu 20.B
TUẦN 10
Đại số
Câu 1.B Câu 2.C Câu 3.B Câu 4.A Câu 5.B
Câu 6.C Câu 7.D Câu 8.A Câu 9.D Câu 10.B
Câu 11.C Câu 12. Câu 13.B Câu 14.C Câu 15.D
Câu 16.B Câu 17.D Câu 18.B Câu 19.B Câu 20.
Hình học
Câu 1.D Câu 2.C Câu 3.A Câu 4.C Câu 5.D
Câu 6.C Câu 7.D Câu 8. Câu 9.C Câu 10.A
Câu 11.A Câu 12.D Câu 13.C Câu 14.B Câu 15.A
Câu 16.B Câu 17.C Câu 18.D Câu 19.A Câu 20.

TUẦN 11
Đại số
Câu 1.D Câu 2.C Câu3.A Câu 4.B Câu 5.C
Câu 6. Câu 7.A Câu 8.B Câu 9.C Câu 10.C
Câu 11.B Câu 12.A Câu 13.C Câu 14.D Câu 15.D
Câu 16.C Câu 17.D Câu 18.A Câu 19.C Câu 20.
Hình học
Câu 1.B Câu 2.C Câu 3. Câu 4.D Câu 5.C
Câu 6.B Câu 7. Câu 8.B Câu 9.C Câu 10.A
Câu 11.B Câu 12.B Câu 13.A Câu 14.B Câu 15.D
Câu 16.A Câu 17.B Câu 18.D Câu 19.C Câu 20.

TUẦN 12
Đại số
Câu 1.C Câu 2.C Câu 3.C Câu 4.D Câu 5.D
Câu 6.C Câu 7.D Câu 8.D Câu 9.B Câu 10.C
Câu 11.B Câu 12.A Câu 13.B Câu 14.B Câu 15.A
Câu 16.D Câu 17.B Câu 18.C Câu 19.D Câu 20.D
Hình học
Câu 1.B Câu 2.D Câu 3.C Câu 4.C Câu 5.D
Câu 6.A Câu 7.B Câu 8.A Câu 9.A Câu 10.B
Câu 11.C Câu 12.B Câu 13.C Câu 14.D Câu 15.B
Câu 16.B Câu 17.C Câu 18.D Câu 19.D Câu 20.C

TUẦN 13
Đại số
Câu 1.A Câu 2.C Câu 3.A Câu 4.B Câu 5.B
Câu 6. Câu 7.D Câu 8.B Câu 9.C Câu 10.B
Câu 11. Câu 12.D Câu 13.C Câu 14.B Câu 15.D
Câu 16.C Câu 17.D Câu 18.A Câu 19.B Câu 20.D
Hình học
Câu 1.B Câu 2.C Câu 3.A Câu 4.C Câu 5.D
Câu 6. Câu 7.C Câu 8. Câu 9.C Câu 10.
Câu 11.D Câu 12.C Câu 13.A Câu 14.C Câu 15.A
Câu 16.D Câu 17.B Câu 18. Câu 19.D Câu 20.A

TUẦN 14
Đại số
Câu 1.B Câu 2.D Câu 3.A Câu 4.C Câu 5.B
Câu 6.C Câu 7.C Câu 8.B Câu 9.D Câu 10.C
Câu 11.A Câu 12.C Câu 13.D Câu 14.A Câu 15.B
Câu 16.C Câu 17.A Câu 18.C Câu 19.B Câu 20.C
Hình học
Câu 1.A Câu 2. Câu 3. Câu 4.B Câu 5.D
Câu 6. Câu 7.B Câu 8.A Câu 9.A Câu 10.D
Câu 11.C Câu 12.C Câu 13.C Câu 14.B Câu 15.B
Câu 16.B Câu 17.D Câu 18.D Câu 19.A Câu 20.

TUẦN 15
Đại số
Câu 1.D Câu 2. Câu 3.A Câu 4.D Câu 5.A
Câu 6.B Câu 7. Câu 8.B Câu 9. Câu 10.A
Câu 11.B Câu 12.C Câu 13.A Câu 14.B Câu 15.D
Câu 16. Câu 17.B Câu 18.A Câu 19.B Câu 20.A
Hình học
Câu 1.B Câu 2. Câu 3.C Câu 4.A Câu 5.C
Câu 6.B Câu 7.B Câu 8.C Câu 9.C Câu 10.B
Câu 11.C Câu 12.B Câu 13.C Câu 14.D Câu 15.B
Câu 16.D Câu 17.B Câu 18.B Câu 19. Câu 20.B

TUẦN 16
Đại số
Câu 1.B Câu 2.D Câu 3.B Câu 4. Câu 5.B
Câu 6.A Câu 7.D Câu 8.A Câu 9.B Câu 10.D
Câu 11.C Câu 12.B Câu 13. Câu 14.D Câu 15.C
Câu 16.D Câu 17.B Câu 18.B Câu 19A Câu 20.D
Hình học
Câu 1. Câu 2. Câu 3.A Câu 4.D Câu 5.A
Câu 6.D Câu 7. Câu 8.B Câu 9.A Câu 10.C
Câu 11.B Câu 12.C Câu 13. Câu 14.B Câu 15.C
Câu 16. Câu 17.D Câu 18.B Câu 19.B Câu 20.C

TUẦN 17
Đại số
Câu 1.A Câu 2.A Câu 3.B Câu 4. Câu 5.D
Câu 6.C Câu 7.D Câu 8.A Câu 9.C Câu 10.B
Câu 11.B Câu 12.B Câu 13.B Câu 14.C Câu 15.D
Câu 16.D Câu 17.C Câu 18.B Câu 19.A Câu 20.
Hình học
Câu 1.B Câu 2.D Câu3.B Câu 4. Câu 5.A
Câu 6.D Câu 7.B Câu 8.C Câu 9. Câu 10.D
Câu 11. Câu 12.A Câu 13.D Câu 14.B Câu 15.C
Câu 16.B Câu 17.C Câu 18. Câu 19.D Câu 20.B

TUẦN 18
Đại số
Câu 1. Câu 2C Câu 3.D Câu 4.B Câu 5.A
Câu 6.B Câu 7.A Câu 8. Câu 9.C Câu 10.
Câu 11.B Câu 12.D Câu 13.B Câu 14.C Câu 15.A
Câu 16. Câu 17.D Câu 18.C Câu 19. Câu 20.
Hình học
Câu 1.B Câu 2. Câu 3.D Câu 4. Câu 5.C
Câu 6.C Câu 7.D Câu 8.D Câu 9.C Câu 10.
Câu 11. Câu 12.B Câu 13.C Câu 14.B Câu 15.C
Câu 16.D Câu 17.A Câu 18.A Câu 19.B Câu 20.C

TUẦN 19
Đại số
Câu 1.C Câu 2.B Câu 3. Câu 4.A Câu 5.D
Câu 6.B Câu 7.A Câu 8.A Câu 9.C Câu 10.B
Câu 11.C Câu 12.D Câu 13.B Câu 14.B Câu 15.C
Câu 16. Câu 17.C Câu 18.B Câu 19.A Câu 20.C
Hình học
Câu 1.D Câu 2.B Câu 3.C Câu 4.C Câu 5.C
Câu 6.B Câu 7.D Câu 8. Câu 9.A Câu 10.
Câu 11.C Câu 12. Câu 13.C Câu 14.B Câu 15.D
Câu 16. Câu 17.C Câu 18. Câu 19.B Câu 20.A

TUẦN 20
Đại số
Câu 1.B Câu 2.C Câu 3.D Câu 4.C Câu 5.D
Câu 6. Câu 7. Câu 8.C Câu 9.D Câu 10.C
Hình học
Câu 1.D Câu 2.C Câu3.B Câu 4.A Câu 5.D
Câu 6.A Câu 7.B Câu 8.A Câu 9. Câu 10.A
Câu 11.D Câu 12.A Câu 13.C Câu 14.D Câu 15.C
Câu 16.D Câu 17. Câu 18.B Câu 19.B Câu 20.C

You might also like