You are on page 1of 13

Thực trạng thu hút đầu tư FDI của Malaysia

1. Môi trường đầu tư

1.1. Vị trí địa lý

Malaysia là quốc gia nằm khu vực Đông Nam Á, nằm ở phía Bắc đường xích đạo,
gồm hai khu vực không liền kề: Bán đảo Malaysia (Semenanjung Malaysia) hay còn
được gọi là Tây Malaysia (Malaysia Barat) nằm trên bán đảo Mã Lai và Đông Malaysia
(Malaysia Timur), nằm trên đảo Borneo. Thủ đô Malaysia là Kuala Lumpur, nằm ở bán
đảo phía Tây, cách 40 km từ bờ biển; trung tâm hành chính, Putrajaya, nằm cách Thủ đô
Kuala Lumper khoảng 25 km về phía Nam.

Bán đảo phía Tây Malaysia có phía Bắc giáp với Thái Lan, có đường biến giới
chung vào khoảng 480 km. Phía Nam giáp với Singapore, về phía Tây Nam, qua eo biển
Malacca là đảo Sumatra ở Indonesia. Bán đảo phía Đông Malaysia bao gồm hai tiểu bang
lớn nhất của đất nước, Sarawak và Sabah, hai tiểu bang này chiếm khoảng một phần tư
phía Bắc của hòn đảo lớn Borneo và chia sẻ ranh giới đất liền với Indonesia
(Kalimantan). Tổng diện tích của Malaysia là 330,803 km2, trong đó: bán đảo Tây
Malaysia chiếm khoảng 40% và Đông Malaysia khoảng 60%.

⮚ Thuận lợi:

Vị trí địa lý chiến lược: Malaysia nằm ở một trong số những vị trí đắc địa trong
khu vực Đông Nam Á, gần các thị trường lớn như Trung Quốc, Ấn Độ bên cạnh đó còn
có eo biển Malacca. Điều này tạo thuận lợi cho việc xây dựng các trạm trung chuyển lớn
và cơ sở sản xuất để phục vụ cho các thị trường này

⮚ Khó khăn:

Malaysia thường phải đối mặt với các vấn đề biến đổi khí hậu như mưa lũ và ô
nhiễm không khí. Mưa lũ có thể gây ngập lụt và thiệt hại cho cơ sở hạ tầng, trong khi ô
nhiễm không khí, đặc biệt là trong các thành phố lớn, có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và
môi trường làm việc. Những biến đổi này có thể tạo ra không chắc chắn về nguồn cung
cấp và giá cả, gây khó khăn cho các doanh nghiệp và người dân. Điều này cũng có thể
ảnh hưởng tới việc thu hút vốn đầu tư FDI.
1.2. Dân số

Theo số liệu mới nhất từ Liên Hợp Quốc: Dân số hiện tại của Malaysia là
33.471.674 người vào ngày 24/03/2023, chiếm 0,42% dân số thế giới. Malaysia đang
đứng thứ 45 trên thế giới trong bảng xếp hạng dân số các nước và vùng lãnh thổ. ,16%
dân số sống ở thành thị (25.935.659 người vào năm 2019). Độ tuổi trung bình ở Malaysia
là 31,4 tuổi.

⮚ Thuận lợi:

Dân số lớn: Với hơn 33 triệu người, Malaysia có một thị trường tiềm năng lớn cho
các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này có thể tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp muốn mở
rộng hoặc phát triển kinh doanh của họ trong nước.

Dân số trẻ: Với độ tuổi trung bình 31,4 tuổi, Malaysia có một lực lượng lao động
trẻ và năng động, có thể thu hút các công ty muốn tìm kiếm lao động trình độ cao và sáng
tạo.

⮚ Khó khăn:

Cạnh tranh trong tìm kiếm lao động có trình độ cao: Mặc dù Malaysia có nhiều lao
động trình độ cao, nhưng sự cạnh tranh từ các quốc gia khác trong việc thu hút nhân tài
có thể là một thách thức. Các quốc gia khác có thể cung cấp những chính sách và lợi ích
hấp dẫn hơn để thu hút nhân tài quốc tế.

Phân phối dân số không đều: Dân số tập trung ở các khu vực đô thị lớn, trong khi
các vùng nông thôn có thể gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư. Điều này có thể dẫn
đến sự bất đối xứng trong phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
1.3. Tài nguyên thiên nhiên

Đất nước này có nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên bao gồm đất đai màu mỡ cho
nông nghiệp, khoáng sản và rừng rộng lớn. Nguồn tài nguyên chính của quốc gia chắc
chắn là dầu mỏ.

Dầu Khí: là nguồn tài nguyên quan trọng của Malaysia, góp phần lớn vào doanh
thu xuất khẩu. Các trữ lượng dầu khí nằm ngoài khơi, đóng vai trò quan trọng trong sản
xuất điện năng và đảm bảo cung ứng năng lượng đáng tin cậy cho đất nước. Điều này hỗ
trợ phát triển kinh tế và đóng góp vào nền kinh tế quốc gia.

Khoáng Sản: Malaysia cũng có một số địa điểm khai thác khoáng sản như vàng,
đồng, thiếc, cát silic, bô xít và đá vôi.

Nông Lâm Nghiệp: Nông nghiệp là một ngành quan trọng ở Malaysia vì nó chiếm
khoảng 12% GDP quốc gia. Ngoài ra, lĩnh vực này còn tạo cơ hội việc làm cho khoảng
16% dân số. Ngày nay, đất nước này là nước xuất khẩu hàng đầu về cả nông sản và tài
nguyên thiên nhiên trên thế giới. Một số sản phẩm nước này xuất khẩu bao gồm gỗ, dầu
cọ, cao su tự nhiên, thuốc lá và hạt tiêu.

⮚ Thuận lợi:

− Nguồn tài nguyên đa dạng: Sự đa dạng của tài nguyên thiên nhiên, bao gồm dầu

mỏ, khoáng sản, rừng và đất đai màu mỡ, tạo ra nhiều cơ hội cho các ngành công
nghiệp khác nhau và thu hút FDI trong nhiều lĩnh vực.

− Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên: Malaysia có trữ lượng dầu mỏ và khí tự nhiên

đáng kể, giúp đảm bảo nguồn cung cấp năng lượng ổn định và đáng tin cậy cho
các doanh nghiệp, thu hút đầu tư trong ngành năng lượng.

⮚ Thách thức:
− Môi trường: Sự mở rộng nhanh chóng của công nghiệp rừng, đặc biệt sau thập

niên 1960, đã mang lại những vấn đề về xói mòn nghiêm trọng với các nguồn tài
nguyên rừng quốc gia.

− Thiếu hụt tài nguyên: Trên đất liền, Malaysia thiếu hụt tài nguyên khoáng sản.

− Cạnh tranh: Malaysia đang đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng tăng từ các quốc

gia khác, như Việt Nam, trong lĩnh vực bán dẫn.

1.4. Văn hóa – xã hội

Malaysia là một đất nước đa văn hóa do sự hòa trộn của những nền văn hoá Mã
Lai, Trung Quốc, Ấn Độ,v.v. và nền văn hóa bản địa Orang Asli (thổ dân).

Mặc dù ở Malaysia có những con đường và những tòa cao ốc hiện đại và họ ứng dụng
những công nghệ truyền thông hiện đại nhất, người dân Malaysia vẫn bảo tồn những
truyền thống, phong tục xa xưa mà vẫn giữ gìn những giá trị truyền thống. Người
Malaysia nổi bật với tính cách nồng nhiệt và thân thiện, đó là một đặt điểm nổi bật tượng
trưng cho một đất nước giàu truyền thống của họ.

Tôn giáo: Malaysia là một xã hội đa tôn giáo và Đạo Hồi là tôn giáo chính thức của
Malaysia. Theo số liệu thống kê gần đây, Malaysia có 61,3% Hồi giáo (Sunni), Tôn giáo
khác: 19,8% Phật giáo 9,2% Cơ Đốc giáo 6,2% Ấn Độ giáo 3,4% khác

⮚ Thuận lợi:

Đa dạng văn hóa: Sự hòa trộn của nhiều nền văn hóa như Mã Lai, Trung Quốc, Ấn
Độ và văn hóa bản địa Orang Asli tạo nên một xã hội đa dạng, linh hoạt và mở cửa. Điều
này có thể thu hút các nhà đầu tư từ nhiều nền văn hóa khác nhau.
⮚ Khó khăn:

Ngôn ngữ và giao tiếp: Sự đa dạng văn hóa có thể tạo ra khó khăn trong giao tiếp
và hiểu biết văn hóa, đặc biệt đối với những người không quen với văn hóa và ngôn ngữ
của Malaysia.

1.5. Chính trị - pháp luật

Malaysia theo mô hình quốc gia quân chủ tuyển cử lập hiến với Quốc vương là lãnh đạo
tối cao. Hệ thống chính trị của Malaysia theo mô hình gần với hệ thống Quốc hội
Westminster, một di sản của chế độ thuộc địa Anh. Nguyên thủ quốc gia cao nhất là
Quốc vương. Người này là một quân chủ tuyển cử, được chọn từ các quân chủ kế tập của
chín bang Mã Lai theo chế độ quân chủ, thay đổi sau mỗi 5 năm. Người đứng đầu chính
phủ liên bang là thủ tướng.

Pháp luật của Malaysia có những đặc điểm quan trọng như hệ thống pháp luật kết hợp
gồm pháp luật quốc gia và pháp luật Hồi giáo, Hiến pháp Liên bang và Hiến pháp các
bang thành viên, hệ thống tòa án đa dạng, và đa dạng về văn hóa và tôn giáo. Công dân
Malaysia được bảo vệ quyền cá nhân và tham gia vào quyết định chính trị, trong khi các
đảng chính trị cạnh tranh để kiểm soát chính phủ. Quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí
được thúc đẩy, và pháp luật áp đặt các hình phạt cho vi phạm pháp luật, bao gồm tù
chung thân và tù tập trung. Tất cả những yếu tố này cùng tạo nên một hệ thống pháp luật
phức tạp và đa dạng, phản ánh sự đa dạng và phức tạp của quốc gia Malaysia.

⮚ Thuận lợi:

Sự mạnh mẽ của hệ thống pháp luật tại Malaysia là một yếu tố quan trọng giúp
nước này thu hút FDI. Chỉ số thực thi pháp luật của Malaysia xếp hạng cao trong bảng
xếp hạng quốc tế (đứng thứ 55 trên tổng số 142 quốc gia), tạo điều kiện thuận lợi và an
toàn cho các nhà đầu tư dài hạn.
⮚ Khó khăn:

Hình 1. Biểu đồ thể hiện sự ổn định chính trị của Malaysia

Dựa vào biểu đồ, ta có thể nhận thấy rằng tình hình chính trị tại Malaysia đã trải
qua nhiều biến đổi và không ổn định. Trong thời gian gần đây, chỉ số ổn định chính trị tại
đây chỉ đạt mức 0.14 trên tổng điểm 2.5. Điều này có thể gây ảnh hưởng đến quyết định
đầu tư của các quốc gia quan tâm đến việc đầu tư vào Malaysia.

1.6. Điều kiện kinh tế

Kinh tế Malaysia là một nền kinh tế thị trường công nghiệp mới tiếp cận mức phát
triển. Năm 2019, quốc gia này có quy mô GDP danh nghĩa đạt 365,3 tỷ USD, lớn thứ 3
tại khu vực Đông Nam Á, xếp hạng 33 thế giới, thứ 11 châu Á. Thu nhập bình quân đầu
người đạt mức 11.484 USD/người.
● Nông nghiệp: Ngành nông nghiệp Malaysia sử dụng khoảng 10% dân số và
đóng góp 7% GDP (Theo số liệu Ngân hàng Thế giới, năm 2019). Malaysia là quốc gia
sản xuất dầu cọ, gỗ nhiệt đới và xuất khẩu gạo lớn.

● Công nghiệp: Ngành công nghiệp Malaysia sử dụng khoảng 27% dân số và đóng
góp 37.4% GDP (Theo số liệu Ngân hàng Thế giới, năm 2019). Malaysia đã tận dụng
nguồn nguyên liệu thô như dầu, khí đốt, đồng và Bauxile để phát triển công nghiệp.
Ngoài ra, Malaysia còn là quốc gia sản xuất thiết bị bán dẫn lớn nhất thế giới. Đây cũng
là một trong những điểm mạnh giúp Malaysia thu hút nguồn đầu tư lớn từ nước ngoài và
qua đó thúc đẩy nền kinh tế quốc gia. Nhất là khi Chính phủ đưa ra chính sách khuyến
khích phát triển các sản phẩm công nghệ cao và phần mềm.

● Dịch vụ: Ngành dịch vụ Malaysia sử dụng khoảng 63% dân số và đóng góp 54.2%
GDP (Theo số liệu Ngân hàng Thế giới, năm 2019). Các dịch vụ chính liên quan tới hoạt
động thương mại phân phối, du lịch và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe, giao thông. Trong
đó, du lịch có tiềm năng phát triển nhất, chiếm 7% GDP với 26.1 triệu khách du lịch đến
từ nước ngoài.

● Cơ sở hạ tầng của Malaysia đã được phát triển và cải thiện đáng kể, bao gồm hệ
thống giao thông hiện đại với đường cao tốc, đường sắt, cảng biển và sân bay quốc tế.
Các cảng biển như Port Klang và Tanjung Pelepas đóng vai trò quan trọng trong hoạt
động xuất nhập khẩu. Sân bay quốc tế Kuala Lumpur (KLIA) là một trong những sân bay
lớn và hiện đại tại Đông Á. Malaysia cũng có hệ thống năng lượng đáng tin cậy và đầu tư
vào cơ sở hạ tầng kỹ thuật, bao gồm khu công nghiệp và trung tâm nghiên cứu. Tất cả
những cải thiện này đã hỗ trợ sự phát triển kinh tế của quốc gia và thu hút đầu tư và
thương mại quốc tế.

Malaysia đã xây dựng một hệ thống kết nối mạnh mẽ với các nền kinh tế khác, đặc
biệt là trong khu vực Đông Nam Á và trên toàn thế giới. Với việc là thành viên của nhiều
tổ chức thương mại quốc tế như ASEAN, CPTPP và RCEP, Malaysia tận dụng cơ hội để
mở rộng thương mại và đầu tư với các đối tác quan trọng. Chính phủ Malaysia đã đặt ra
các chính sách hỗ trợ đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và đặc
biệt là trong lĩnh vực công nghệ cao.

Với Kuala Lumpur là một trung tâm tài chính và kinh tế quốc tế, Malaysia thu hút
sự chú ý từ các tổ chức và doanh nghiệp quốc tế. Đồng thời, việc đầu tư mạnh mẽ vào hạ
tầng vận tải và logistics cũng đã cải thiện khả năng kết nối với các cảng biển, sân bay và
đường giao thông quan trọng. Các doanh nghiệp Malaysia thực hiện các dự án đầu tư hải
ngoại, mở rộng sự hiện diện và tăng cường kết nối với các thị trường quốc tế.

Hơn nữa, hợp tác trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển cũng được khuyến khích,
đặc biệt là trong các ngành công nghiệp cao cấp. Tất cả những nỗ lực này đã giúp
Malaysia xây dựng và duy trì một mạng lưới kết nối mạnh mẽ, tạo điều kiện cho doanh
nghiệp trong nước mở rộng quy mô và doanh nghiệp quốc tế mở rộng hoạt động của
mình.

Nền kinh tế Halal của Malaysia:

'Halal' là một thuật ngữ tiếng Ả Rập có nghĩa là 'được phép' hoặc 'hợp pháp' trong
đạo Hồi. Nó thể hiện những giá trị phổ quát tốt đẹp và lành mạnh, bao gồm tính bền vững
trong phục hồi sức khỏe, chăm sóc động vật và môi trường, thương mại công bằng và chủ
nghĩa tiêu dùng có đạo đức.

Năm 2020, nền kinh tế Halal đóng góp khoảng 7,5% vào Tổng sản phẩm quốc nội
(GDP) của Malaysia. Malaysia hiện dẫn đầu bảng xếp hạng Chỉ số Kinh tế Hồi giáo Toàn
cầu (GIEI). Trong Kế hoạch Malaysia lần thứ 12, một trong những chiến lược quan trọng
nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Malaysia là thông qua việc nâng cao khả năng
cạnh tranh của ngành công nghiệp Halal để chiếm được thị phần đáng kể hơn trên thị
trường Halal toàn cầu.

Thành phần lớn nhất của Nền kinh tế Halal ở Malaysia là lĩnh vực dịch vụ thực
phẩm (Các phân khúc sản phẩm thực phẩm Halal chính bao gồm thịt, gia cầm và hải sản
chế biến, trái cây và rau quả chế biến, các sản phẩm từ sữa, ngũ cốc và ngũ cốc, dầu và
chất béo, và bánh kẹo, với doanh thu kinh doanh trong lĩnh vực này ước tính đạt 31 tỷ
USD (128,8 tỷ RM) vào năm 2021 và dự báo sẽ đạt 47,6 tỷ USD (201,02 tỷ RM) vào
năm 2025. Dược phẩm Halal cũng đang phát triển, với doanh thu kinh doanh là 4,0 tỷ
USD vào năm 2021 và dự kiến sẽ tăng lên 4,8 tỷ USD vào năm 2025. Malaysia được coi
là quốc gia dẫn đầu về dược phẩm Halal trên toàn cầu do thiết lập tiêu chuẩn dược phẩm
Halal đầu tiên trên thế giới.

Nền kinh tế Halal của Malaysia đang trở thành một yếu tố quan trọng trong việc
thu hút đầu tư nước ngoài. Với sự gia tăng của thị trường Halal trên toàn cầu, Malaysia
đã tận dụng cơ hội này để phát triển và tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi cho
các nhà đầu tư quốc tế.

Malaysia nổi tiếng với các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm Halal chất lượng cao,
và điều này đã tạo ra cơ hội xuất khẩu rộng lớn. Chính sách chính phủ hỗ trợ như giảm
thuế và tài trợ nghiên cứu và phát triển đã kích thích sự đầu tư trong lĩnh vực này, giúp
doanh nghiệp phát triển và mở rộng quy mô sản xuất

Chứng nhận Halal cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư. Hệ
thống chứng nhận mạnh mẽ không chỉ giúp đảm bảo chất lượng của sản phẩm và dịch vụ,
mà còn tăng cường niềm tin của người tiêu dùng. Điều này là quan trọng đối với các
doanh nghiệp quốc tế muốn thâm nhập vào thị trường đầy tiềm năng của Malaysia.

Ngoài ra, ngành du lịch Halal cũng đóng góp vào việc thu hút đầu tư nước ngoài.
Malaysia không chỉ có những danh lam thắng cảnh tuyệt vời mà còn cung cấp các dịch
vụ lưu trú, nhà hàng và giải trí phù hợp với nguyên tắc Halal. Điều này thuận lợi cho các
doanh nghiệp quốc tế muốn đầu tư vào ngành du lịch Halal và phục vụ nhu cầu ngày
càng tăng của du khách Hồi giáo.

Một điểm mạnh khác của nền kinh tế Halal là sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ
chức phi chính phủ. Chính phủ Malaysia đã đưa ra các biện pháp để hỗ trợ tài chính và kỹ
thuật cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực Halal, giúp chúng phát triển và cạnh
tranh trên thị trường quốc tế.
Tổng cộng, nền kinh tế Halal không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn giúp
Malaysia định vị mình là một trung tâm Halal toàn cầu.

2. Thực trạng thu hút FDI của Malaysia

Trên toàn lãnh thổ Malaysia hiện nay có khoảng gần 600 khu công nghiệp. Các
khu công nghiệp của Malaysia có quy mô diện tích khác nhau, trung bình trong khoảng từ
20ha đến trên 500ha và được phân thành nhiều khu công nghiệp nhẹ, khu công nghiệp
vừa và khu công nghiệp nặng tùy thuộc vào loại ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp
và quy mô diện tích của từng khu. Khu công nghiệp nhẹ có quy mô diện tích từ 20-
200ha, tập trung sản xuất các ngành, nghề như chế biến thực phẩm, dệt may, thiết bị y tế,
công nghiệp hỗ trợ. Loại vừa thì có quy mô diện tích từ 00-600ha, tập trung sản xuất các
ngành như chế tạo máy móc, thiết bị, điện tử và chế biến gỗ. Và lớn nhất là khu công
nghiệp nặng có quy mô diện tích từ 500-3000ha, tập trung sản xuất các ngành, nghề như
hóa dầu, kim loại. Phần lớn các khu công nghiệp của Malaysia do các cơ quan nhà nước
đầu tư như: các công ty phát triển kinh tế, Cơ quan phát triển vùng, Hội đồng hành lang
vùng và một số công ty tư nhân đầu tư.

Từ năm 1996, Malaysia đã khuyến khích đầu tư cho các dự án công nghệ cao,
công nghệ sinh học, quang điện tử, công nghệ không dây và vật liệu tiên tiến. Để thu hút
các công ty công nghệ đẳng cấp thế giới (cả trong nước và ngoài nước) và khuyến khích
phát triển ngành công nghệ thông tin, công nghệ cao, Chính phủ Malaysia đề ra sáng kiến
phát triển công nghệ thông tin quốc gia, gọi là khu công nghệ thông tin. Đây là một khu
vực có vị trí địa lý xác định, có môi trường kinh doanh thuận lợi với hệ thống sinh thái tốt
để thu hút các nhà đầu tư và hỗ trợ phát triển cho các công ty trong nước trở thành những
công ty đẳng cấp quốc tế. Hiện tại Malaysia có 30 khu công nghệ thông tin và có gần
3000 công ty đã được công nhận đạt tiêu chuẩn kinh doanh trong lĩnh vực công nghệ
thông tin. Các Công ty này thuộc đối tượng được hưởng các chính sách ưu đãi đầu tư như
miễn 100% thuế thu nhập doanh nghiệp trong thời gian 10 năm, tiếp cận nguồn vốn
không hoàn lại về nghiên cứu và phát triển. Nỗ lực số hóa này nhằm mục đích đẩy nhanh
quá trình phê duyệt để tạo điều kiện tăng thêm vốn FDI. Các yếu tố thuận lợi khác bao
gồm sự thiếu hụt chip máy tính trên toàn cầu. Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy nhu cầu về
công nghệ trong các lĩnh vực như làm việc, học tập, và giải trí trực tuyến. Malaysia, nếu
có khả năng cung cấp các giải pháp công nghệ hiệu quả, có thể thu hút đầu tư để đáp ứng
nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ và sản phẩm công nghệ. Sự thiếu hụt chip mở ra
cơ hội cho Malaysia phát triển ngành công nghiệp sản xuất chip và linh kiện điện tử. Với
khả năng cung cấp giải pháp và hạ tầng hiệu quả, đây có thể trở thành một yếu tố thuận
lợi lớn, giúp thu hút đầu tư nước ngoài đến lĩnh vực này.

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, Cơ quan Phát triển Đầu tư Malaysia
(MIDA) đã cải thiện các biện pháp thúc đẩy và tạo điều kiện nhằm hỗ trợ đầu tư và triển
khai dự án một cách hiệu quả. Cụ thể, MIDA đã thành lập Đơn vị Điều phối và Đẩy
nhanh Dự án (PACU) năm 2020 để tạo điều kiện thuận lợi cho việc triển khai nhanh
chóng các dự án đã được phê duyệt; nâng cao tỷ lệ phê duyệt dự án: cụ thể từ năm 2016
đến 2020, tỷ lệ phê duyệt đầu tư sản xuất tăng lên 70%, và năm 2021, tỷ lệ này đã tăng
lên 80%.; ra mắt Cổng thông tin Invest Malaysia vào tháng 3/2021 để cung cấp một nền
tảng duy nhất cho nhà đầu tư gửi và quản lý đơn đăng ký trực tuyến. Bên cạnh đó, Cổng
thông tin này còn liên quan đến việc phê duyệt giấy phép sản xuất, cung cấp thông tin về
các ưu đãi và miễn thuế hải quan.

Hình 2. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Malaysia


Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Malaysia ghi nhận hơn 74,6 tỷ RM vào năm
2022 so với 50,4 tỷ RM của năm trước. Lũy kế, FDI đã tăng lên 879,1 tỷ RM vào cuối
năm 2022 (so với con số 782,0 tỷ RM năm 2021). Tính đến cuối năm 2022, châu Á là
khu vực đầu tư FDI vào Malaysia lớn nhất với giá trị 449 tỷ RM, tiếp theo là châu Âu với
224,5 tỷ RM và châu Mỹ với 187,3 tỷ RM.
Năm 2022 chứng kiến dòng vốn FDI đặc biệt tập trung vào hai lĩnh vực chủ chốt:
sản xuất và dịch vụ. Cụ thể, lĩnh vực sản xuất đóng góp tới 61,4% tổng vốn đầu tư nước
ngoài vào Malaysia trong năm 2022. Điều này chứng tỏ sức hút lớn từ môi trường kinh
doanh của Malaysia đối với phía các nhà đầu tư quốc tế. Đặc biệt, theo số liệu từ Cơ quan
Đầu tư và Phát triển Malaysia (MIDA), có đến 910 dự án liên quan đến lĩnh vực điện và
thiết bị giao thông đang được triển khai. Một trong những yếu tố chính làm cho Malaysia
trở thành điểm đến lý tưởng cho FDI trong lĩnh vực sản xuất là nguồn lao động đa dạng
và có kỹ năng. Đất nước này có sẵn một lực lượng lao động phong phú về mặt văn hóa và
chuyên môn, giúp đáp ứng đa dạng nhu cầu của các ngành công nghiệp hiện đại. Chi phí
lao động ở mức hợp lý so với nhiều quốc gia khác, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh
nghiệp quốc tế để giảm chi phí sản xuất và tăng tính cạnh tranh.

Sự tăng trưởng của lĩnh vực dịch vụ của Malaysia đã thu hút sự chú ý của các nhà
đầu tư, thu hút hơn 400 tỷ RM vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Cụ thể là các hoạt
động tài chính và khai thác mỏ. Đối với hoạt động tài chính, tổng giá trị đầu tư nước
ngoài đã đạt mức 1.840,57 triệu USD. Với lợi thế về nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi
dào, Malaysia thu hút một lượng tương đối lớn vốn đầu tư trong lĩnh vực khai thác mỏ,
chủ yếu là là dầu mỏ và thiếc. Lĩnh vực khai thác mỏ thu hút dòng vốn trực tiếp đầu tư
nước ngoài đáng kể, với tổng giá trị đạt 480,23 triệu USD. Phần lớn dòng đầu tư này đến
từ các quốc gia như Mỹ, Anh, Brunei, Canada, ...

3. Chính sách thu hút đầu tư của Malaysia


Năm 1986, quốc gia này sửa “Luật ưu đãi đầu tư 1968” thành “Luật khuyến khích
đầu tư”, thay đổi chính sách thu hút FDI, chấp nhận các dự án 100% vốn nước ngoài nếu
xuất khẩu 50% sản phẩm hoặc nhiều hơn, bán 50% hoặc nhiều hơn hàng hóa cho các Khu
công nghiệp trong nước. Đổi lại, doanh nghiệp được miễn thuế, trợ cấp thuế.
Tự do hóa đầu tư: Malaysia đã mở cửa cho đầu tư nước ngoài (FDI) trong nhiều
lĩnh vực để khuyến khích sự phát triển kinh tế. Cụ thể, quốc gia này đã chào đón FDI
trong sản xuất điện tử, ô tô, hóa chất, dược phẩm, và các lĩnh vực dịch vụ như tài chính,
công nghệ thông tin, và du lịch. Ngoài ra, Malaysia cũng mở rộng cơ hội đầu tư trong
khai thác năng lượng, chế biến thực phẩm, xuất khẩu nông sản, và các ngành công nghiệp
cao cấp. Điều này làm cho Malaysia trở thành điểm đến hấp dẫn và đa dạng cho các nhà
đầu tư quốc tế.
Bảo vệ nhà đầu tư nước ngoài: Thực hiện chế độ quản lý đầu tư nước ngoài bình
đẳng với các nhà đầu tư trong nước, cạnh tranh và hợp tác bình đẳng theo quy định pháp
luật của Malaysia (ngoại trừ các dự án thuộc danh mục kiểm soát đặc biệt của Chính
phủ). Điều này có thể hấp dẫn các nhà đầu tư nước ngoài và tạo điều kiện thuận lợi cho
hoạt động kinh doanh của họ.
Xúc tiến đầu tư: Chính phủ Malaysia quan tâm thu hút đầu tư vào các đặc khu kinh
tế, các khu công nghiệp, các dự án vừa và nhỏ sử dụng khoa học kỹ thuật hiện đại, cần
thiết, phù hợp với điều kiện kinh tế của Malaysia. Chính phủ Malaysia cũng cung cấp
nhiều ưu đãi. Theo Ngân sách 2022, chính phủ đã phân bổ quỹ đặc biệt 2 tỷ RM để thu
hút các công ty nước ngoài trong đó có Việt Nam đầu tư vào Malaysia và không đánh
thuế thu nhập lên đến 15 năm cho các công ty sản xuất và dịch vụ chuyển hoạt động sang
Malaysia.
Thuận lợi hóa đầu tư: Chính phủ đã tạo ra các chương trình khuyến khích đầu tư
như Investment Promotion Agency (MIDA) để hỗ trợ các nhà đầu tư nước ngoài và cung
cấp thông tin và hỗ trợ về đầu tư.

You might also like