You are on page 1of 38

1.

trang 19:Quá trình phát sinh và phát triển của sự sống trên Trái Đất được chia thành 3 giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: Tiến hóa hóa học: là giai đoạn tiến hóa hình thành nên các hợp chất hữu cơ từ các chất vô cơ

Giai đoạn này diễn ra cách đây khoảng 4,5 tỷ năm, khi Trái Đất mới hình thành. Trong giai đoạn này, các nguyên tố hóa học đơn
giản trên Trái Đất đã kết hợp với nhau dưới tác động của nhiệt độ, áp suất và bức xạ từ Mặt Trời tạo thành các phân tử hữu cơ
phức tạp hơn. Những phân tử hữu cơ này có khả năng tự sao chép và trao đổi chất.

Giai đoạn 2: Tiến hóa tiền sinh học: là giai đoạn hình thành nên các tế bào sơ khai và hình thành nên những tế bào sống đầu
tiên.

Giai đoạn này diễn ra cách đây khoảng 3,8-3,5 tỷ năm. Trong giai đoạn này, các phân tử hữu cơ đã hình thành trong giai đoạn tiến
hóa hóa học đã tập hợp lại thành các tế bào nguyên thủy. Tế bào nguyên thủy là những cấu trúc đơn giản, có khả năng tự sao
chép, trao đổi chất và có một số thành phần cơ bản của tế bào như màng, nhân và ribosome.

Giai đoạn 3: Tiến hóa sinh học: là giai đoạn hình thành nên các tế bào sơ khai và hình thành nên những tế bào sống đầu tiên.

Giai đoạn này diễn ra từ khoảng 3,5 tỷ năm đến nay. Trong giai đoạn này, các tế bào nguyên thủy đã phát triển thành các tế bào
phức tạp hơn, có khả năng sống trong nhiều môi trường khác nhau. Các loài sinh vật mới cũng được hình thành thông qua quá
trình tiến hóa, bao gồm cả sự phân hóa và chuyên hóa của các loài hiện có.

Hiện nay, có loài mới nào được hình thành theo các giai đoạn phát sinh sự sống trong lịch sử không?

Câu trả lời là không. Hiện nay, không có loài mới nào được hình thành theo các giai đoạn phát sinh sự sống trong lịch sử. Các
giai đoạn này chỉ diễn ra một lần duy nhất trong quá trình tiến hóa của sự sống.

Tuy nhiên, sự sống vẫn đang tiếp tục phát triển và phân hóa, dẫn đến sự hình thành của các loài mới. Sự hình thành các loài mới
này diễn ra thông qua quá trình tiến hóa sinh học, bao gồm các cơ chế như biến dị, chọn lọc tự nhiên và di truyền.

Trong quá trình tiến hóa sinh học, các loài sinh vật có thể biến đổi về hình thái, cấu trúc, chức năng hoặc khả năng sinh sản.
Những biến đổi này có thể được di truyền cho thế hệ sau. Khi các biến đổi này mang lại lợi thế cho sinh vật trong quá trình sinh
tồn và phát triển, chúng sẽ được chọn lọc tự nhiên và ngày càng phổ biến hơn trong quần thể.

Ngoài ra, các loài sinh vật cũng có thể giao phối với nhau tạo ra các loài lai. Các loài lai này có thể mang những đặc điểm mới,
khác biệt so với cả hai loài bố mẹ. Nếu các đặc điểm mới này mang lại lợi thế cho loài lai trong quá trình sinh tồn và phát triển,
chúng sẽ được chọn lọc tự nhiên và ngày càng phổ biến hơn.

Chính nhờ các cơ chế này mà sự sống trên Trái Đất đã phát triển đa dạng và phong phú như ngày nay.

2. trang 19:*Các đơn vị phân loại thường dùng trong sinh học bao gồm:
Loài (Species): là nhóm các cá thể có khả năng giao phối với nhau và sinh ra những con lai có khả năng sinh sản.

Chi (Genus): là nhóm các loài có chung nhiều đặc điểm giống nhau, nhưng không thể giao phối với nhau.

Họ (Family): là nhóm các chi có chung nhiều đặc điểm giống nhau hơn.

Bộ (Order): là nhóm các họ có chung nhiều đặc điểm giống nhau hơn.

Lớp (Class): là nhóm các bộ có chung nhiều đặc điểm giống nhau hơn.

Ngành (Phylum): là nhóm các lớp có chung nhiều đặc điểm giống nhau hơn.

Giới (Kingdom): là nhóm các ngành có chung nhiều đặc điểm giống nhau nhất.

(Ngoài ra, còn có một số đơn vị phân loại khác như:

Vùng (Region): là nhóm các loài có chung môi trường sống.

Bộ lạc (Tribe): là nhóm các họ có chung nhiều đặc điểm giống nhau hơn.

Tông (Subfamily): là nhóm các họ có chung nhiều đặc điểm giống nhau hơn.

Phân lớp (Subclass): là nhóm các lớp có chung nhiều đặc điểm giống nhau hơn.
Phân ngành (Subphylum): là nhóm các ngành có chung nhiều đặc điểm giống nhau hơn.)

*Theo R.H. Whittaker (1969), sinh giới được phân chia thành 5 vực (domain):

-nMonera (Giới Sinh vật tiền nhân). Tất cả các sinh vật nhân sơ đều thuộc giới Monera. Hầu hết chúng đều đơn bào và có cấu
tạo tương đối đơn giản. Tuy nhiên, nhiều tế bào Monera được chuyên hóa bằng các phản ứng hóa sinh để có thể khai thác được
các nguồn năng lượng bất thường như hydro sunfua (H2S) hoặc metan (CH4). Giới này gồm nhiều dạng vi khuẩn và tảo lam.

– Protista (Giới Nguyên sinh vật). Giới này gồm những sinh vật có nhân chuẩn, đơn bào hoặc có cấu tạo đa bào đơn giản.
Nhóm quan trọng nhất là protozoa, những Protista đơn bào dị dưỡng và tảo, các Protista quang hợp. Giới này cũng bao gồm cả
nấm nhày và nhiều dạng sinh vật ở nước và ký sinh.

– Plantae (Giới Thực vật). Các thành viên của giới Plantae là đa bào và tự dưỡng, có lục lạp chứa chất diệp lục a và b và các sắc
tố quang hợp khác. Chúng khác biệt với Protista quang hợp khác bởi chu trình sống có giai đoạn phôi lưỡng bội.

– Fungi (Giới Nấm). Nấm là những sinh vật có nhân thực, chúng sinh sản bằng cách hình thành các bào tử không có lông và roi
trong mọi giai đoạn của chu trình sống. Cơ thể của nấm gồm những sợi mảnh được gọi là hệ sợi, trong đó không có sự phân
thành vách tế bào. Nhiều loại nấm sống hoại sinh bằng cách tiết ra những enzym và hấp thụ các sản phẩm hòa tan của sự tiêu hóa,
những nấm khác đều ký sinh.

– Animalia (Giới Động vật). Động vật là những sinh vật có nhân, đa bào, dị dưỡng. Nhân trong tế bào cơ thể của chúng là lưỡng
bội và chúng sinh sản bằng các giao tử đực nhỏ chuyển động (tinh trùng) và các giao tử cái lớn không chuyển động (trứng).

2. trang 27:Vật chủ nhanh chóng bị biểu hiện bệnh sau khi bị nhiễm virus
Điều này có thể xảy ra bởi một số nguyên nhân sau:

Virus có độc tính cao. Các virus có độc tính cao có thể gây ra tổn thương tế bào chủ ngay lập tức, dẫn đến các triệu chứng bệnh
xuất hiện sớm. Ví dụ, virus gây bệnh cúm có thể gây ra tổn thương phổi và đường hô hấp, dẫn đến các triệu chứng như sốt, ho,
đau họng, khó thở,... xuất hiện trong vòng 1-2 ngày sau khi bị nhiễm.

Virus có khả năng nhân lên nhanh chóng. Các virus có khả năng nhân lên nhanh chóng có thể gây ra quá tải cho hệ thống miễn
dịch của vật chủ, dẫn đến các triệu chứng bệnh xuất hiện sớm. Ví dụ, virus gây bệnh thủy đậu có thể nhân lên với tốc độ rất
nhanh, dẫn đến các triệu chứng bệnh như phát ban, sốt, ngứa,... xuất hiện trong vòng 1-2 ngày sau khi bị nhiễm.

Vật chủ có hệ miễn dịch yếu. Các vật chủ có hệ miễn dịch yếu thường không thể kiểm soát sự nhân lên của virus, dẫn đến các
triệu chứng bệnh xuất hiện sớm. Ví dụ, trẻ em, người già, người mắc bệnh mãn tính,... thường có hệ miễn dịch yếu hơn so với
người trưởng thành khỏe mạnh, do đó họ có nguy cơ mắc các bệnh do virus gây ra cao hơn và các triệu chứng bệnh thường xuất
hiện sớm hơn.

Vật chủ không có biểu hiện bệnh sau khi bị nhiễm virus

Điều này có thể xảy ra bởi một số nguyên nhân sau:

Virus không có độc tính hoặc khả năng nhân lên cao. Các virus không có độc tính hoặc khả năng nhân lên cao có thể không
gây ra bất kỳ tổn thương nào cho tế bào chủ, do đó không có triệu chứng bệnh xuất hiện. Ví dụ, một số loại virus có thể lây
nhiễm và tồn tại trong cơ thể vật chủ mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào, được gọi là virus tiềm ẩn.

Vật chủ có hệ miễn dịch mạnh. Các vật chủ có hệ miễn dịch mạnh thường có thể kiểm soát sự nhân lên của virus, ngăn chặn
virus gây ra các triệu chứng bệnh. Ví dụ, sau khi bị nhiễm virus cúm, hệ miễn dịch của vật chủ sẽ sản xuất kháng thể để chống lại
virus. Các kháng thể này sẽ giúp tiêu diệt virus, ngăn ngừa virus gây ra các triệu chứng bệnh.

Tóm lại, hiện tượng vật chủ nhanh chóng bị biểu hiện bệnh hoặc không có biểu hiện bệnh sau khi bị nhiễm virus phụ thuộc vào
nhiều yếu tố, bao gồm độc tính của virus, khả năng nhân lên của virus, hệ miễn dịch của vật chủ.

2. trang 30:Vi khuẩn là những sinh vật đơn bào, có kích thước rất nhỏ, chỉ có thể nhìn thấy được dưới kính hiển vi. Chúng
có khả năng thích nghi với mọi điều kiện sống, từ môi trường khắc nghiệt như nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp, áp suất cao, môi
trường thiếu oxy,... đến môi trường bình thường như đất, nước, không khí,...

Các đặc điểm của vi khuẩn giúp chúng có khả năng thích nghi với mọi điều kiện bao gồm:
Kích thước nhỏ bé: Với kích thước chỉ từ 0,2 đến 5 micromet, vi khuẩn là những sinh vật nhỏ nhất trong thế giới tự nhiên. Kích
thước nhỏ bé này giúp vi khuẩn dễ dàng di chuyển và xâm nhập vào các khe hở nhỏ, nơi mà các sinh vật lớn hơn không thể xâm
nhập được.

Cấu tạo đơn giản: Vi khuẩn không có nhân hoàn chỉnh như tế bào động vật và thực vật. Thay vào đó, chúng có một vùng nhân
chứa vật chất di truyền. Cấu tạo đơn giản này giúp vi khuẩn tiết kiệm năng lượng và dễ dàng thích nghi với các điều kiện môi
trường thay đổi.

Khả năng sinh sản nhanh chóng: Vi khuẩn có khả năng sinh sản theo hình thức phân đôi, tức là một tế bào vi khuẩn sẽ phân
chia thành hai tế bào con giống hệt nhau. Với tốc độ phân chia trung bình là 20 phút/lần, một tế bào vi khuẩn có thể tạo ra 2^64 tế
bào con chỉ trong vòng 24 giờ. Khả năng sinh sản nhanh chóng này giúp vi khuẩn dễ dàng lây lan và phát triển thành quần thể
lớn.

Khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt:Vi khuẩn có khả năng chịu đựng được nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt, bao
gồm:

Nhiệt độ: Vi khuẩn có thể tồn tại ở nhiệt độ từ -200 đến 120 độ C. Một số loại vi khuẩn có thể sống sót trong môi trường nhiệt độ
cao như lò nung, vỉ nướng,... hoặc trong môi trường nhiệt độ thấp như tủ lạnh, tủ đông.

Độ ẩm: Vi khuẩn có thể tồn tại ở độ ẩm từ 0 đến 100%. Một số loại vi khuẩn có thể sống sót trong môi trường khô hạn, thậm chí
là trong điều kiện không có nước.

Axit: Vi khuẩn có thể tồn tại ở môi trường có độ pH từ 0 đến 14. Một số loại vi khuẩn có thể sống sót trong môi trường axit cao
như dạ dày hoặc trong môi trường kiềm cao như ruột già.

Tác nhân gây ô nhiễm: Vi khuẩn có thể tồn tại trong môi trường ô nhiễm, chẳng hạn như môi trường có chứa chất phóng xạ, hóa
chất độc hại,...

Khả năng biến đổi gen: Vi khuẩn có khả năng biến đổi gen rất cao. Điều này giúp vi khuẩn có thể thích nghi với những thay đổi
trong môi trường sống. Khả năng biến đổi gen của vi khuẩn được thực hiện thông qua các cơ chế sau:

Đột biến gen: Đột biến gen là sự thay đổi ngẫu nhiên trong cấu trúc của gen. Đột biến gen có thể xảy ra do các tác nhân vật lý,
hóa học hoặc sinh học.

Dị giao tử: Dị giao tử là sự kết hợp giữa các gen khác nhau. Dị giao tử có thể xảy ra do giao phối hoặc do trao đổi gen giữa các vi
khuẩn.

Quá trình chuyển gen:Khả năng biến đổi gen của vi khuẩn giúp chúng có thể thích nghi với những thay đổi trong môi trường
sống, chẳng hạn như sự thay đổi của nhiệt độ, độ ẩm, pH,...

3. trang 30:Vai trò của vi khuẩn trong tự nhiên

Vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong tự nhiên, tham gia vào nhiều quá trình sinh thái quan trọng, bao gồm:

Phân hủy chất hữu cơ: Vi khuẩn là những sinh vật phân hủy chính trong tự nhiên, giúp phân hủy các chất hữu cơ thành các chất
vô cơ, cung cấp dinh dưỡng cho cây cối và các sinh vật khác. Ví dụ, vi khuẩn giúp phân hủy xác chết động thực vật, phân bón,
rác thải,...
Cố định nitơ: Một số loài vi khuẩn có khả năng cố định nitơ, chuyển đổi nitơ phân tử trong không khí thành các hợp chất nitơ dễ
sử dụng, cung cấp dinh dưỡng cho cây cối. Ví dụ, vi khuẩn cố định nitơ sống cộng sinh với cây họ đậu, giúp cây họ đậu hấp thụ
nitơ từ không khí.

Tạo ra các chất dinh dưỡng: Một số loài vi khuẩn có khả năng tổng hợp các chất dinh dưỡng quan trọng, chẳng hạn như vitamin,
axit amin,... Ví dụ, vi khuẩn lactic có khả năng tổng hợp vitamin B12, vi khuẩn propionibacteri có khả năng tổng hợp axit
propionic.

Tham gia vào chu trình carbon, chu trình nitơ, chu trình lưu huỳnh,...: Vi khuẩn tham gia vào nhiều chu trình sinh địa hóa quan
trọng, giúp duy trì cân bằng sinh thái trong tự nhiên.

Vai trò của vi khuẩn trong đời sống xã hội

Vi khuẩn cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, bao gồm:

Sản xuất thực phẩm: Vi khuẩn được sử dụng trong nhiều ngành sản xuất thực phẩm, chẳng hạn như sản xuất sữa chua, phô mai,
dưa chua,... Ví dụ, vi khuẩn lactic được sử dụng để sản xuất sữa chua, phô mai, vi khuẩn propionibacteri được sử dụng để sản
xuất dưa chua.

Sản xuất dược phẩm: Vi khuẩn được sử dụng để sản xuất nhiều loại dược phẩm, chẳng hạn như kháng sinh, vitamin,... Ví dụ, vi
khuẩn Streptomyces được sử dụng để sản xuất kháng sinh streptomycin, vi khuẩn E. coli được sử dụng để sản xuất vitamin B12.

Sử dụng trong công nghiệp: Vi khuẩn được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, chẳng hạn như công nghiệp sản xuất rượu
bia, công nghiệp sản xuất phân bón,... Ví dụ, vi khuẩn Saccharomyces cerevisiae được sử dụng để sản xuất rượu bia, vi khuẩn
Azotobacter được sử dụng để sản xuất phân bón.

Sử dụng trong nghiên cứu khoa học: Vi khuẩn được sử dụng trong nhiều nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như nghiên cứu về di
truyền, nghiên cứu về sinh học phân tử,... Ví dụ, vi khuẩn E. coli được sử dụng làm vật chủ trong nghiên cứu di truyền, vi khuẩn
Staphylococcus aureus được sử dụng làm vật chủ trong nghiên cứu về sinh học phân tử.

1.trang 33:Đặc điểm chung của nguyên sinh động vật

Kích thước hiển vi: Cơ thể nguyên sinh động vật có kích thước nhỏ, thường chỉ nhìn thấy được dưới kính hiển vi.

Cơ thể đơn bào: Cơ thể nguyên sinh động vật chỉ gồm một tế bào duy nhất, nhưng tế bào này có khả năng thực hiện đầy đủ các chức năng sống
của một cơ thể sống như hô hấp, tiêu hóa, bài tiết, sinh sản,...

Dinh dưỡng dị dưỡng: Nguyên sinh động vật chủ yếu dinh dưỡng theo kiểu dị dưỡng, nghĩa là sử dụng chất hữu cơ từ môi trường làm thức ăn.

Di chuyển linh hoạt: Nguyên sinh động vật có nhiều cách di chuyển khác nhau, giúp chúng có thể di chuyển trong môi trường sống.

Phân bố rộng rãi: Nguyên sinh động vật phân bố rộng rãi ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm nước ngọt, nước mặn, đất,...

Ví dụ minh họa về lối sống dị dưỡng của nguyên sinh động vật

Amip: Amip là một loại nguyên sinh động vật đơn bào, có hình dạng không cố định, di chuyển bằng cách giả túc. Amip ăn thức ăn bằng cách co
bóp màng tế bào để bao lấy thức ăn, sau đó đưa vào trong tế bào để tiêu hóa.

Trùng roi: Trùng roi là một loại nguyên sinh động vật có hình dạng giống roi, di chuyển bằng cách sử dụng roi. Trùng roi ăn thức ăn bằng cách sử
dụng roi để tạo ra luồng nước và đưa thức ăn vào miệng.
Trùng biến hình: Trùng biến hình là một loại nguyên sinh động vật có hình dạng không cố định, di chuyển bằng cách thay đổi hình dạng tế bào.
Trùng biến hình ăn thức ăn bằng cách sử dụng giả túc để bao lấy thức ăn, sau đó đưa vào trong tế bào để tiêu hóa.

Có thể thấy, lối sống dị dưỡng của nguyên sinh động vật rất đa dạng, tùy thuộc vào hình dạng và cấu tạo của cơ thể từng loài. Tuy nhiên, nhìn
chung, nguyên sinh động vật đều có khả năng sử dụng chất hữu cơ từ môi trường làm thức ăn, giúp chúng tồn tại và phát triển trong nhiều môi
trường khác nhau.

2.trang 33:Nguyên nhân gây ra bệnh sốt rét: Bệnh sốt rét là một bệnh truyền nhiễm do ký sinh trùng Plasmodium gây ra. Ký sinh
trùng này sống trong máu của người bệnh và được truyền từ người sang người qua vết chích của muỗi Anopheles.

Vòng đời của ký sinh trùng gây bệnh sốt rét:Ký sinh trùng Plasmodium có vòng đời phức tạp, bao gồm hai giai đoạn: giai đoạn trong muỗi và
giai đoạn trong người.

Giai đoạn trong muỗi:Sau khi muỗi cái đốt người bệnh, ký sinh trùng Plasmodium sẽ xâm nhập vào cơ thể muỗi và phát triển trong vòng 10-15
ngày. Trong thời gian này, ký sinh trùng sẽ trải qua 3 giai đoạn: giai đoạn sporozoite, giai đoạn schizont và giai đoạn gametocyte.

Giai đoạn trong người:Khi muỗi cái đốt người khỏe mạnh, ký sinh trùng Plasmodium sẽ xâm nhập vào máu người và bắt đầu phát triển trong cơ
thể người. Trong thời gian này, ký sinh trùng sẽ trải qua 2 giai đoạn: giai đoạn tiền hồng cầu và giai đoạn hồng cầu.

Giai đoạn tiền hồng cầu: Ký sinh trùng Plasmodium sẽ xâm nhập vào tế bào gan và phát triển thành thể gan. Ở giai đoạn này, ký sinh trùng sẽ
nhân lên với tốc độ nhanh chóng.

Giai đoạn hồng cầu: Sau khi trưởng thành, thể gan sẽ vỡ ra và giải phóng hàng nghìn ký sinh trùng Plasmodium vào máu. Ký sinh trùng
Plasmodium sẽ xâm nhập vào hồng cầu và bắt đầu phát triển thành thể hồng cầu. Ở giai đoạn này, ký sinh trùng sẽ nhân lên và gây ra các triệu
chứng của bệnh sốt rét.

Các biện pháp phòng tránh sốt rét Dựa vào vòng đời của ký sinh trùng gây bệnh sốt rét, có thể đưa ra các biện pháp phòng tránh bệnh như sau:

Phòng tránh muỗi đốt:Đây là biện pháp phòng tránh sốt rét hiệu quả nhất. Các biện pháp phòng tránh muỗi đốt bao gồm:

Sử dụng mùng khi ngủ, Mặc quần áo dài, tay dài khi ra ngoài, Dùng thuốc chống côn trùng.,Phát quang bụi rậm, khơi thông cống rãnh, loại bỏ
nơi trú ẩn của muỗi.

Phòng tránh muỗi sinh sản:Các biện pháp phòng tránh muỗi sinh sản bao gồm: Đậy kín các dụng cụ chứa nước, Xử lý các ổ nước đọng, Trồng
cây xanh để che chắn ánh nắng mặt trời.

Tiêm phòng:Hiện nay, đã có vắc-xin phòng sốt rét cho trẻ em từ 5 tuổi trở lên. Vắc-xin này có hiệu quả khoảng 80% trong vòng 3 năm.

Sử dụng thuốc dự phòng:Thuốc dự phòng sốt rét được sử dụng cho những người có nguy cơ cao mắc bệnh, chẳng hạn như những người đi du
lịch đến các vùng có dịch sốt rét. Các loại thuốc dự phòng sốt rét thường có tác dụng trong vòng 4-8 tuần.

1.trang 39:Đặc điểm chung của vi nấm:Vi nấm là một nhóm sinh vật nhân thực đơn bào hoặc đa bào, có kích thước nhỏ, chỉ nhìn thấy
được dưới kính hiển vi. Vi nấm có thể tồn tại ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm môi trường đất, nước, không khí, và cơ thể sống.Vi nấm có
thể được phân loại thành hai nhóm chính:

Vi nấm hoại sinh: Vi nấm hoại sinh sống theo kiểu hoại sinh, nghĩa là sử dụng các chất hữu cơ đã chết làm thức ăn. Vi nấm hoại sinh có vai trò
quan trọng trong quá trình phân hủy chất hữu cơ trong môi trường.

Vi nấm ký sinh: Vi nấm ký sinh sống trên cơ thể sinh vật khác, lấy chất dinh dưỡng từ cơ thể sinh vật đó để sinh trưởng và phát triển. Vi nấm ký
sinh có thể gây bệnh cho người, động vật, và thực vật.

Vi nấm gây hại cho con người, động vật, và thực vật theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
Gây bệnh: Vi nấm là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh nguy hiểm cho con người, động vật, và thực vật. Một số bệnh do vi nấm gây ra bao gồm:

Bệnh nấm da: Bệnh nấm da là bệnh do vi nấm gây nhiễm trùng da, tóc, và móng. Các bệnh nấm da phổ biến bao gồm nấm da đầu, nấm móng,
nấm da chân,...

Bệnh nấm hô hấp: Bệnh nấm hô hấp là bệnh do vi nấm gây nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm phổi, phế quản,... Các bệnh nấm hô hấp phổ biến
bao gồm viêm phổi do nấm, viêm phế quản do nấm,...

Bệnh nấm tiêu hóa: Bệnh nấm tiêu hóa là bệnh do vi nấm gây nhiễm trùng đường tiêu hóa, bao gồm dạ dày, ruột,... Các bệnh nấm tiêu hóa phổ
biến bao gồm viêm dạ dày do nấm, viêm ruột do nấm,...

Bệnh nấm hệ thần kinh: Bệnh nấm hệ thần kinh là bệnh do vi nấm gây nhiễm trùng hệ thần kinh, bao gồm não, tủy sống,... Các bệnh nấm hệ
thần kinh phổ biến bao gồm viêm màng não do nấm, viêm não do nấm,...

Bệnh nấm hệ tim mạch: Bệnh nấm hệ tim mạch là bệnh do vi nấm gây nhiễm trùng hệ tim mạch, bao gồm tim, mạch máu,... Các bệnh nấm hệ tim
mạch phổ biến bao gồm viêm nội tâm mạc do nấm, viêm động mạch do nấm,...

Bệnh nấm toàn thân: Bệnh nấm toàn thân là bệnh do vi nấm gây nhiễm trùng toàn thân, bao gồm nhiều cơ quan và hệ cơ quan. Các bệnh nấm
toàn thân phổ biến bao gồm nhiễm nấm Candida, nhiễm nấm Cryptococcus,...

Gây hại cho thực vật: Vi nấm là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh hại thực vật, làm giảm năng suất và chất lượng nông sản. Một số bệnh hại thực
vật do vi nấm gây ra bao gồm:

Bệnh nấm hồng: Bệnh nấm hồng là bệnh do vi nấm gây nhiễm trùng hoa hồng, làm cho hoa hồng bị héo rũ, thối rễ,...

Bệnh nấm mốc trắng: Bệnh nấm mốc trắng là bệnh do vi nấm gây nhiễm trùng các loại rau, củ, quả, làm cho rau, củ, quả bị thối, mốc,...

Bệnh nấm thán thư: Bệnh nấm thán thư là bệnh do vi nấm gây nhiễm trùng cây trồng, làm cho cây trồng bị héo rũ, chết,...

Gây hại cho vật liệu: Vi nấm có thể gây hại cho các vật liệu xây dựng, gỗ, kim loại,... làm cho các vật liệu này bị hư hỏng, xuống cấp.

Để phòng tránh tác hại của vi nấm, cần thực hiện các biện pháp sau:

Giữ vệ sinh sạch sẽ: Giữ vệ sinh sạch sẽ môi trường sống, nhà ở, nơi làm việc,... giúp hạn chế sự phát triển của vi nấm.

Sử dụng thuốc diệt nấm: Thuốc diệt nấm có thể được sử dụng để tiêu diệt vi nấm gây bệnh.

Tăng cường sức đề kháng của cơ thể: Tăng cường sức đề kháng của cơ thể giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập và phát triển của vi nấm

2.trang 39;Vai trò của nấm men và nấm mốc trong chế biến thực phẩm

Nấm men và nấm mốc là những vi sinh vật quan trọng trong chế biến thực phẩm. Chúng có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại thực phẩm và
đồ uống khác nhau, bao gồm:

Bánh mì: Nấm men được sử dụng để lên men bột mì, tạo ra khí carbon dioxide và ethanol. Khí carbon dioxide làm cho bột nở và tạo ra cấu trúc
xốp cho bánh mì. Ethanol bay hơi trong quá trình nướng, giúp bánh mì có mùi thơm và vị ngon.

Rượu: Nấm men được sử dụng để lên men đường trong trái cây hoặc ngũ cốc, tạo ra rượu. Quá trình lên men này chuyển đổi đường thành
ethanol và carbon dioxide. Ethanol là thành phần chính tạo nên nồng độ cồn trong rượu.
Sữa chua: Nấm men và vi khuẩn lactic được sử dụng để lên men sữa, tạo ra sữa chua. Quá trình lên men này chuyển đổi đường trong sữa thành
axit lactic. Axit lactic làm cho sữa chua có vị chua và mịn.

Pho mát: Nấm men và vi khuẩn lactic được sử dụng để lên men sữa, tạo ra pho mát. Quá trình lên men này chuyển đổi đường trong sữa thành
axit lactic và các chất khác. Các chất này tạo cho pho mát có vị đặc trưng và độ dai.

Mắm: Nấm mốc được sử dụng để lên men các loại thực phẩm như cá, tôm, thịt,... Quá trình lên men này chuyển đổi các chất đạm trong thực
phẩm thành các hợp chất có mùi thơm và vị ngon.

Ngoài ra, nấm men và nấm mốc còn được sử dụng để sản xuất các sản phẩm thực phẩm khác, như:

Ngũ cốc lên men: Nấm men và vi khuẩn lactic được sử dụng để lên men ngũ cốc, tạo ra các sản phẩm như cơm rượu, bánh chưng, bánh dày,...

Gia vị: Nấm men và nấm mốc được sử dụng để sản xuất các loại gia vị như tương, mắm,...

Thực phẩm chức năng: Nấm men và nấm mốc được sử dụng để sản xuất các loại thực phẩm chức năng như men vi sinh, sữa chua,...

Vai trò của nấm men và nấm mốc trong sản xuất bia

Nấm men là thành phần quan trọng nhất trong sản xuất bia. Chúng được sử dụng để lên men đường trong mạch nha, tạo ra ethanol và carbon
dioxide. Ethanol là thành phần chính tạo nên nồng độ cồn trong bia. Carbon dioxide tạo ra bọt bia và làm cho bia có vị chua.. Quá trình lên men
bia được thực hiện theo hai giai đoạn:

Giai đoạn lên men chính: Nấm men được thêm vào hỗn hợp mạch nha và nước, sau đó được lên men trong khoảng 7-10 ngày ở nhiệt độ 15-20
độ C. Trong giai đoạn này, nấm men chuyển đổi đường thành ethanol và carbon dioxide.

Giai đoạn lên men phụ: Sau khi giai đoạn lên men chính kết thúc, bia được lọc bỏ nấm men và ủ thêm khoảng 1-2 tuần ở nhiệt độ 0-2 độ C.
Trong giai đoạn này, nấm men tiếp tục chuyển đổi một lượng nhỏ đường thành ethanol và carbon dioxide.

Ngoài nấm men, nấm mốc cũng được sử dụng trong sản xuất bia để tạo ra một số loại bia đặc biệt, như bia đen, bia đỏ,... Nấm mốc tạo ra các hợp
chất có mùi thơm và vị ngon cho bia.

4. Trang 47:
1.trang 79:Động vật có khả năng sinh sản vô tính và có đời sống bám cố định được thể hiện qua các ví dụ sau:
Sinh sản vô tính

Trinh sản là hình thức sinh sản vô tính phổ biến nhất ở động vật. Trong trinh sản, một tế bào sinh dục đơn bội không cần thụ tinh với tinh trùng
vẫn có thể phát triển thành một cơ thể mới. Trinh sản thường gặp ở các loài động vật đơn bào, ví dụ như

Tự thụ tinh là hình thức sinh sản vô tính trong đó một tế bào sinh dục đực của một cá thể giao hợp với một tế bào sinh dục cái của cùng một cá
thể đó. Tự thụ tinh thường gặp ở các loài động vật đơn bào, ví dụ như trùng roi, trùng biến hình,...

Phân đôi là hình thức sinh sản vô tính trong đó một cơ thể sống chia thành hai cơ thể con giống hệt nhau. Phân đôi thường gặp ở các loài động
vật nguyên sinh, ví dụ như amip, trùng roi,...

Nảy chồi là hình thức sinh sản vô tính trong đó một cơ thể sống tạo ra một chồi con. Chồi con phát triển thành một cơ thể mới giống hệt cơ thể
mẹ. Nảy chồi thường gặp ở các loài động vật thân mềm, ví dụ như thủy tức, san hô,...

Phân mảnh là hình thức sinh sản vô tính trong đó một cơ thể sống bị đứt thành nhiều mảnh. Mỗi mảnh có thể phát triển thành một cơ thể mới.
Phân mảnh thường gặp ở các loài động vật thân đốt, ví dụ như giun dẹp, giun tròn,...

Thích nghi với đời sống bám cố định

Cấu tạo cơ thể:Động vật bám cố định thường có cấu tạo cơ thể phù hợp với đời sống này. Ví dụ, chúng thường có thân hình nhỏ, tiết diện cơ thể
rộng để tăng diện tích tiếp xúc với bề mặt bám. Chúng cũng thường có các cơ quan bám, ví dụ như rễ, tua,... để bám chắc vào bề mặt.

Chuyển động:Động vật bám cố định thường ít di chuyển. Chúng chỉ di chuyển khi cần thiết, ví dụ như để tìm kiếm thức ăn hoặc nơi sinh sản.

Thức ănĐộng vật bám cố định thường ăn các sinh vật phù du, vi khuẩn,... trong môi trường nước. Một số loài động vật bám cố định có thể ăn các
chất hữu cơ trong nước.

Hô hấpĐộng vật bám cố định thường hô hấp qua da hoặc mang.

Sinh sản Động vật bám cố định thường sinh sản bằng hình thức sinh sản vô tính. Một số loài động vật bám cố định có thể sinh sản hữu tính,
nhưng thường ít gặp.

2.trang 79:Giun tròn và giun dẹp là hai nhóm động vật thân đốt, có khả năng sống ký sinh ở nhiều loài vật khác nhau. Để thích nghi với
đời sống ký sinh, giun tròn và giun dẹp đã có những đặc điểm chung và đặc điểm riêng sau:

Đặc điểm chung


Thân hình nhỏ, tiết diện cơ thể rộng giúp tăng diện tích tiếp xúc với cơ thể vật chủ, từ đó giúp giun tròn và giun dẹp dễ dàng bám vào và hút chất
dinh dưỡng từ vật chủ.

Cơ thể mềm, không có bộ xương ngoài giúp giun tròn và giun dẹp dễ dàng di chuyển trong cơ thể vật chủ.

Không có hệ hô hấp, hô hấp qua da hoặc bề mặt cơ thể.

Không có hệ tuần hoàn, trao đổi chất trực tiếp giữa các tế bào.

Không có hệ thần kinh tập trung, hệ thần kinh dạng mạng lưới giúp giun tròn và giun dẹp phản ứng nhanh với các kích thích từ môi trường.

Sinh sản vô tính là hình thức sinh sản phổ biến ở giun tròn và giun dẹp, giúp chúng tăng số lượng nhanh chóng.

Đặc điểm riêng:Giun tròn có cơ thể hình trụ dài, không có khoang cơ thể. Giun tròn có thể sống ký sinh ở nhiều loài vật khác nhau, bao gồm
động vật có xương sống và động vật không xương sống. Một số loài giun tròn gây bệnh ở người như giun đũa, giun móc, giun tóc,...

Giun dẹp có cơ thể dẹp, có khoang cơ thể. Giun dẹp thường sống ký sinh ở động vật có xương sống. Một

Ví dụ minh họa

Giun đũa có cơ thể dài khoảng 20-30 cm, có khoang miệng chứa các răng cưa giúp giun đục thủng thành ruột non của vật chủ để hút máu. Giun
đũa có thể gây ra bệnh giun đũa, gây thiếu máu, suy dinh dưỡng,... ở người.

Giun móc có cơ thể dài khoảng 2-10 cm, có khoang miệng chứa các móc giúp giun bám vào thành ruột non của vật chủ. Giun móc có thể gây ra
bệnh giun móc, gây đau bụng, tiêu chảy,... ở người.

Giun tóc có cơ thể dài khoảng 10-20 cm, có khoang miệng chứa các lông giúp giun bám vào thành ruột non của vật chủ. Giun tóc có thể gây ra
bệnh giun tóc, gây đau bụng, ngứa hậu môn,... ở người.

Sán lá gan có cơ thể dài khoảng 2-3 cm, sống ký sinh trong ống mật của gan. Sán lá gan có thể gây ra bệnh sán lá gan, gây đau bụng, vàng da,... ở
người.

Sán lá ruột có cơ thể dài khoảng 10-20 cm, sống ký sinh trong ruột non của người. Sán lá ruột có thể gây ra bệnh sán lá ruột, gây đau bụng, tiêu
chảy,... ở người.

Sán lá phổi có cơ thể dài khoảng 10-20 cm, sống ký sinh trong phổi của người. Sán lá phổi có thể gây ra bệnh sán lá phổi, gây ho, đau ngực,... ở
người.

3. trang 79:Cơ sở khoa học của các biện pháp phòng bệnh giun sán nói chung
Kiến thức về vòng đời của giun sán

Mỗi loài giun sán đều có vòng đời riêng, bao gồm các giai đoạn phát triển khác nhau. Việc hiểu biết về vòng đời của giun sán giúp chúng ta xác
định được nguồn lây bệnh và các biện pháp phòng bệnh phù hợp.

Kiến thức về các con đường lây truyền của giun sán

Giun sán có thể lây truyền qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm:

* Ăn uống không an toàn: Giun sán có thể xâm nhập vào cơ thể người qua đường tiêu hóa khi ăn phải thức ăn hoặc nước bị nhiễm ấu trùng giun
sán.

* Tiếp xúc với các vật dụng bị nhiễm ấu trùng giun sán: Giun sán có thể xâm nhập vào cơ thể người qua da khi tiếp xúc với các vật dụng bị nhiễm
ấu trùng giun sán, chẳng hạn như quần áo, chăn màn,...

* Tiếp xúc với nước bị nhiễm trứng giun sán: Giun sán có thể xâm nhập vào cơ thể người qua da khi tiếp xúc với nước bị nhiễm trứng giun sán.

Kiến thức về các triệu chứng của bệnh giun sán

Các triệu chứng của bệnh giun sán có thể khác nhau tùy thuộc vào loại giun sán và mức độ nhiễm bệnh. Một số triệu chứng phổ biến của bệnh
giun sán bao gồm:

Tiêu chảy, táo bón, Đau bụng, chướng bụng, Buồn nôn, nôn, Mệt mỏi, Xuất huyết

Cơ sở khoa học của các biện pháp phòng bệnh giun sán cho học sinh tiểu học

Đối với học sinh tiểu học, các biện pháp phòng bệnh giun sán cần được thực hiện một cách đồng bộ, bao gồm:

Biện pháp tuyên truyền, giáo dục


Tuyên truyền, giáo dục cho học sinh tiểu học về kiến thức phòng bệnh giun sán là biện pháp quan trọng hàng đầu. Học sinh cần được hiểu biết về
vòng đời, các con đường lây truyền và các triệu chứng của bệnh giun sán.

Biện pháp vệ sinh cá nhân

Vệ sinh cá nhân là biện pháp phòng bệnh giun sán hiệu quả nhất. Học sinh cần được hướng dẫn thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh cá nhân như:

Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh,Nên cắt móng tay ngắn và sạch sẽ,Không nên ăn
rau sống, trái cây chưa rửa sạch,Nên mặc quần áo dài tay khi đi chơi ở những nơi có nguy cơ cao bị nhiễm giun sán.

Biện pháp vệ sinh môi trường

Vệ sinh môi trường cũng là một biện pháp phòng bệnh giun sán quan trọng. Học sinh cần được hướng dẫn thực hiện tốt các biện pháp vệ sinh
môi trường như: Vứt rác đúng nơi quy định, Không phóng uế bừa bãi, Xử lý phân và rác thải sinh hoạt đúng cách.

Biện pháp tẩy giun định kỳ

Tẩy giun định kỳ là biện pháp phòng bệnh giun sán hiệu quả, giúp loại bỏ giun sán ra khỏi cơ thể, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm của bệnh
giun sán. Học sinh tiểu học nên được tẩy giun định kỳ 6 tháng/lần.

4.trang 79:Giun đốt là một nhóm động vật thân đốt, có kích thước từ nhỏ đến lớn, sống trong nhiều môi trường khác nhau. Sự đa dạng
về đời sống của giun đốt được thể hiện qua các ví dụ sau:

Đa dạng về môi trường sống

Giun đốt có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm:

Môi trường nước: Giun đốt sống ở môi trường nước bao gồm các loài như giun đất, giun kim, đỉa,...

Môi trường đất: Giun đốt sống ở môi trường đất bao gồm các loài như giun đất, giun kim,...

Môi trường trên cạn: Giun đốt sống ở môi trường trên cạn bao gồm các loài như đỉa,...

Môi trường ký sinh: Một số loài giun đốt sống ký sinh trong cơ thể sinh vật khác, bao gồm các loài như giun đũa, giun móc,...

Đa dạng về hình thức dinh dưỡng

Giun đốt có thể có nhiều hình thức dinh dưỡng khác nhau, bao gồm:

Hình thức dinh dưỡng tự dưỡng: Một số loài giun đốt có khả năng tự dưỡng, chẳng hạn như giun đất.

Hình thức dinh dưỡng dị dưỡng: Phần lớn các loài giun đốt có hình thức dinh dưỡng dị dưỡng, bao gồm các loài như giun kim, đỉa,...

Đa dạng về lối sống

Giun đốt có thể có lối sống khác nhau, bao gồm:

Lối sống tự do: Phần lớn các loài giun đốt có lối sống tự do, chẳng hạn như giun đất, giun kim,...

Lối sống kí sinh: Một số loài giun đốt có lối sống kí sinh, chẳng hạn như giun đũa, giun móc,...

Ví dụ minh chứng cụ thể

Giun đất là loài giun đốt sống ở môi trường đất. Giun đất có hình thức dinh dưỡng dị dưỡng, ăn các chất hữu cơ trong đất. Giun đất có lối sống
tự do, di chuyển trong đất để tìm kiếm thức ăn.

Giun kim là loài giun đốt sống ký sinh trong ruột non của người. Giun kim có hình thức dinh dưỡng dị dưỡng, ăn các chất dinh dưỡng được hấp
thụ từ thức ăn của người. Giun kim có lối sống kí sinh, bám chặt vào thành ruột non của người để hút máu.

Đỉa là loài giun đốt sống ở môi trường nước. Đỉa có hình thức dinh dưỡng dị dưỡng, hút máu của các loài sinh vật khác. Đỉa có lối sống kí sinh,
bám chặt vào cơ thể vật chủ để hút máu.

5.trang 79:Thân mềm là một nhóm động vật đa dạng, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và đời sống con người.
Lợi ích kinh tế:Thân mềm là nguồn thực phẩm quan trọng của con người. Một số loài thân mềm được tiêu thụ phổ biến như mực, bạch tuộc, ốc,
sò,... Chúng là nguồn cung cấp protein, canxi và các chất dinh dưỡng khác.

Ngoài ra, thân mềm còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm khác, chẳng hạn như:
Ngọc trai: Một số loài ốc có khả năng tạo ra ngọc trai, được sử dụng làm đồ trang sức.

Nước mắm: Nước mắm là một loại gia vị được sản xuất từ cá, mực,...

Thuốc: Một số loài thân mềm có chứa các chất có tác dụng chữa bệnh, chẳng hạn như thuốc giảm đau, thuốc kháng khuẩn.

Lợi ích môi trường:Thân mềm đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, bao gồm:

Phân hủy chất thải: Thân mềm là loài ăn tạp, chúng ăn các chất hữu cơ trong môi trường, giúp phân hủy chất thải và làm sạch môi trường.

Cung cấp thức ăn cho các loài động vật khác: Thân mềm là nguồn thức ăn quan trọng cho các loài động vật khác, chẳng hạn như cá, chim,...

Cân bằng hệ sinh thái: Thân mềm đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng hệ sinh thái, giúp kiểm soát số lượng các loài sinh vật khác.

Lợi ích khác:Thân mềm cũng được sử dụng trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như:

Nghiên cứu khoa học: Thân mềm được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như nghiên cứu về di truyền học, sinh học phân tử,...

Giáo dục: Thân mềm được sử dụng trong giáo dục, chẳng hạn như giáo dục về sinh học, môi trường,...

6. trang 79:Đặc điểm đặc trưng của chân khớp:Chân khớp là một nhóm động vật đa dạng, chiếm khoảng 80% tổng số loài động vật
trên Trái đất. Chân khớp có nhiều đặc điểm đặc trưng, bao gồm:

Cơ thể chia đốt: Cơ thể chân khớp được chia thành nhiều đốt, mỗi đốt có một đôi chân.

Bộ xương ngoài bằng kitin: Chân khớp có bộ xương ngoài bằng kitin, giúp bảo vệ cơ thể và giúp cơ thể giữ được hình dạng.

Hệ tiêu hóa phân hóa: Hệ tiêu hóa của chân khớp phân hóa thành các bộ phận khác nhau, giúp tiêu hóa thức ăn hiệu quả.

Hệ hô hấp đa dạng: Chân khớp có nhiều hình thức hô hấp khác nhau, bao gồm hô hấp qua mang, hô hấp qua phổi, hô hấp qua da,...

Hệ tuần hoàn hở: Chân khớp có hệ tuần hoàn hở, máu chảy trong khoang cơ thể và không chảy trong mạch máu.

Hệ thần kinh dạng mạng: Chân khớp có hệ thần kinh dạng mạng, giúp chúng cảm nhận được các kích thích từ môi trường xung quanh.

Sinh sản hữu tính: Chân khớp sinh sản hữu tính, có hiện tượng thụ tinh trong hoặc thụ tinh ngoài.

Các đặc điểm đặc trưng cho từng lớp động vật chân khớp:Chân khớp được chia thành 6 lớp chính, mỗi lớp có những đặc điểm đặc trưng
riêng.

Lớp Giáp xác: Giáp xác có bộ xương ngoài bằng kitin cứng, có 2 đôi càng, 5 đôi chân bò. Giáp xác sống ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm
môi trường nước, môi trường trên cạn và môi trường kí sinh. Một số loài giáp xác phổ biến là tôm, cua, ghẹ,...

Lớp Nhện: Nhện có bộ xương ngoài bằng kitin mềm, không có càng, có 8 chân bò. Nhện sống ở môi trường đất, trên cây, trong nhà và trong
hang. Một số loài nhện phổ biến là nhện nhà, nhện độc, nhện thợ săn,...

Lớp Bọ cánh cứng: Bọ cánh cứng có bộ xương ngoài bằng kitin cứng, có 2 đôi cánh cứng ở phía trước và 2 đôi cánh mỏng ở phía sau. Bọ cánh
cứng sống ở nhiều môi trường khác nhau, bao gồm môi trường nước, môi trường trên cạn và môi trường kí sinh. Một số loài bọ cánh cứng phổ
biến là kiến, gián, ruồi, muỗi,...

Lớp Ruồi muỗi: Ruồi muỗi có bộ xương ngoài bằng kitin mềm, có 2 đôi cánh. Ruồi muỗi sống ở môi trường nước và môi trường trên cạn. Một số
loài ruồi muỗi phổ biến là ruồi, muỗi,...

Lớp Cánh vẩy: Cánh vẩy có bộ xương ngoài bằng kitin mềm, có 2 đôi cánh vẩy. Cánh vẩy sống ở môi trường trên cạn. Một số loài cánh vẩy phổ
biến là bướm, ong,...

Lớp Giáp mềm: Giáp mềm có bộ xương ngoài bằng kitin mềm, có thân hình dẹt. Giáp mềm sống ở môi trường nước. Một số loài giáp mềm phổ
biến là sên, ốc,...

Khi dạy học về chân khớp cho học sinh tiểu học, giáo viên cần chú ý đến những điểm sau:

Lựa chọn nội dung phù hợp với trình độ nhận thức của học sinh: Học sinh tiểu học mới bắt đầu làm quen với môn sinh học, vì vậy giáo viên cần
lựa chọn nội dung phù hợp với trình độ nhận thức của học sinh, tránh gây quá tải kiến thức.

Sử dụng hình ảnh, mô hình minh họa: Học sinh tiểu học tiếp thu kiến thức chủ yếu qua hình ảnh và mô hình. Vì vậy, giáo viên cần sử dụng hình
ảnh, mô hình minh họa để giúp học sinh dễ dàng hình dung được đặc điểm của các lớp động vật chân khớp.

Tăng cường hoạt động thực hành: Hoạt động thực hành giúp học sinh củng cố kiến thức và phát triển các kĩ năng cần thiết. Giáo viên cần tăng
cường hoạt động thực hành cho học sinh, chẳng hạn như cho học sinh quan sát các mẫu vật chân khớp, thực hiện các thí nghiệm,...
7. trang 79:
Sam:Đặc điểm điển hình:Cơ thể chia thành 2 phần: đầu ngực và bụng,Đầu ngực có 5 đôi chân, trong đó có 1 đôi càng lớn,Bụng có 7 đôi chân
bơi,Có bộ xương ngoài bằng kitin,Hô hấp qua mang,Sinh sản hữu tính.

Vai trò:Là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật khác, chẳng hạn như cá, chim,...

Có vai trò trong việc phân hủy chất thải và làm sạch môi trường.

NhệnĐặc điểm điển hình:Cơ thể chia thành 2 phần: đầu ngực và bụng,Đầu ngực có 8 chân,Bụng không có chân,Có bộ xương ngoài bằng
kitin,Hô hấp qua phổi,Sinh sản hữu tính.

Vai trò:Là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật khác, chẳng hạn như chim, ếch,...

Có vai trò trong việc kiểm soát số lượng các loài côn trùng gây hại.

Bọ cạpĐặc điểm điển hình:Cơ thể chia thành 2 phần: đầu ngực và bụng,Đầu ngực có 6 chân, trong đó có 1 đôi càng lớn,Bụng có 5 đôi
chân,Có bộ xương ngoài bằng kitin,Hô hấp qua phổi,Sinh sản hữu tính.

Vai trò:Là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật khác, chẳng hạn như chim, ếch,...

Có vai trò trong việc kiểm soát số lượng các loài côn trùng gây hại.

VeĐặc điểm điển hình:

Cơ thể nhỏ, dẹt,Có 8 chân,Có bộ xương ngoài bằng kitin.,Hô hấp qua da,Sinh sản hữu tính.

Vai trò:Có thể gây bệnh cho người và động vật, chẳng hạn như bệnh sốt rét, bệnh Lyme,...

BétĐặc điểm điển hình:Cơ thể nhỏ, dẹt,Có 8 chân,Có bộ xương ngoài bằng kitin,Hô hấp qua da,Sinh sản hữu tính.

Vai trò:Có thể gây bệnh cho người và động vật, chẳng hạn như bệnh sốt rét, bệnh Lyme,...

TômĐặc điểm điển hình:Cơ thể chia thành 2 phần: đầu ngực và bụng,Đầu ngực có 5 đôi chân, trong đó có 1 đôi càng lớn,Bụng có 5 đôi chân
bơi,Có bộ xương ngoài bằng kitin,Hô hấp qua mang,Sinh sản hữu tính.Vai trò:Là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật khác, chẳng hạn như cá,
chim,...Có giá trị kinh tế cao, được sử dụng làm thực phẩm và làm nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác.

CuaĐặc điểm điển hình:Cơ thể chia thành 2 phần: đầu ngực và bụng,Đầu ngực có 5 đôi chân, trong đó có 1 đôi càng lớn,Bụng có 4 đôi chân
bơi,Có bộ xương ngoài bằng kitin,Hô hấp qua mang,Sinh sản hữu tính.Vai trò:Là nguồn thức ăn cho nhiều loài động vật khác, chẳng hạn như cá,
chim,...Có giá trị kinh tế cao, được sử dụng làm thực phẩm và làm nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp khác .

8.trang 79:Đặc điểm phân biệt các loài thuộc lớp sâu bọ với các loài trong ngành chân khớp
Lớp sâu bọ là một nhóm động vật chân khớp lớn và đa dạng, chiếm khoảng 75% tổng số loài động vật chân khớp trên Trái đất. Sâu bọ có nhiều
đặc điểm đặc trưng, bao gồm:

Cơ thể chia thành ba phần rõ rệt: Đầu, ngực và bụng.

Có 3 đôi chân ngực: Đây là đặc điểm phân biệt sâu bọ với các loài động vật chân khớp khác, chẳng hạn như nhện, bọ cạp, giáp xác,...

Có cánh: Một số loài sâu bọ có cánh, giúp chúng di chuyển và phát tán.

Hô hấp qua khí quản: Khí quản là một hệ thống ống dẫn khí phân nhánh, giúp cung cấp oxy cho các cơ quan trong cơ thể sâu bọ.

Sinh sản hữu tính: Sâu bọ sinh sản hữu tính, có hiện tượng thụ tinh trong hoặc thụ tinh ngoài.

Các loài trong ngành chân khớp khác, chẳng hạn như nhện, bọ cạp, giáp xác,... cũng có nhiều đặc điểm chung với sâu bọ, bao gồm:

Cơ thể chia đốt: Cơ thể các loài động vật chân khớp đều được chia thành nhiều đốt, mỗi đốt có một đôi chân.

Có bộ xương ngoài bằng kitin: Bộ xương ngoài bằng kitin giúp bảo vệ cơ thể và giúp cơ thể giữ được hình dạng.

Hô hấp đa dạng: Các loài động vật chân khớp có nhiều hình thức hô hấp khác nhau, bao gồm hô hấp qua mang, hô hấp qua phổi, hô hấp qua da,...

Hệ tuần hoàn hở: Các loài động vật chân khớp có hệ tuần hoàn hở, máu chảy trong khoang cơ thể và không chảy trong mạch máu.

Hệ thần kinh dạng mạng: Các loài động vật chân khớp có hệ thần kinh dạng mạng, giúp chúng cảm nhận được các kích thích từ môi trường xung
quanh.
Sinh sản hữu tính: Các loài động vật chân khớp đều sinh sản hữu tính, có hiện tượng thụ tinh trong hoặc thụ tinh ngoài.

Ví dụ về đời sống, ích lợi và tác hại của một số loài sâu bọ quen thuộc với học sinh tiểu học

Ruồi: Ruồi là loài sâu bọ phổ biến, sống ở môi trường trên cạn. Ruồi có ích lợi trong việc thụ phấn cho cây trồng, tuy nhiên chúng cũng là vật
trung gian truyền bệnh, chẳng hạn như bệnh tiêu chảy, bệnh tả,...

Mối: Mối là loài sâu bọ sống theo bầy đàn, ăn gỗ và các chất hữu cơ khác. Mối có ích lợi trong việc phân hủy chất hữu cơ, tuy nhiên chúng cũng
là loài gây hại, có thể phá hoại nhà cửa, công trình,...

Kiến: Kiến là loài sâu bọ sống theo bầy đàn, ăn các loại thức ăn khác nhau. Kiến có ích lợi trong việc tiêu diệt các loài côn trùng gây hại, tuy
nhiên chúng cũng là loài gây hại, có thể cắn người, phá hoại cây trồng,...

Ong: Ong là loài sâu bọ sống theo bầy đàn, ăn mật hoa. Ong có ích lợi trong việc cung cấp mật ong, phấn hoa,... tuy nhiên chúng cũng có thể đốt
người, gây đau đớn.

Bướm: Bướm là loài sâu bọ có cánh, ăn lá cây. Bướm có ích lợi trong việc thụ phấn cho cây trồng, tuy nhiên chúng cũng có thể phá hoại cây
trồng.

9.trang 79:Đặc điểm chung của cá sụn, cá xương, chim, thú


Cá sụn, cá xương, chim, thú đều là động vật có xương sống, có nhiều đặc điểm chung, bao gồm:

Cơ thể có xương sống: Xương sống là một bộ khung nâng đỡ cơ thể và bảo vệ các cơ quan nội tạng.

Hệ hô hấp bằng mang hoặc phổi: Mang là cơ quan hô hấp cho các loài sống dưới nước, phổi là cơ quan hô hấp cho các loài sống trên cạn.

Hệ tuần hoàn kín: Máu chảy trong mạch máu kín, giúp vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan trong cơ thể.

Hệ thần kinh phát triển: Hệ thần kinh gồm não, tủy sống và các dây thần kinh, giúp cơ thể điều khiển các hoạt động sống.

Sinh sản hữu tính: Sinh sản hữu tính, có hiện tượng thụ tinh trong hoặc thụ tinh ngoài.

Trên cơ sở đó, chứng minh thú là động vật tiến hóa nhất

Thú là động vật có xương sống tiến hóa nhất, có nhiều đặc điểm tiến hóa vượt trội so với các loài động vật có xương sống khác, bao gồm:

Thú có lông mao: Lông mao giúp thú giữ ấm cơ thể, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường.

Thú có vú: Vú là cơ quan tiết sữa nuôi con, giúp con non phát triển nhanh chóng.

Thú có khả năng duy trì thân nhiệt ổn định: Thân nhiệt của thú luôn ổn định, không phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.

Thú có hệ hô hấp phổi phát triển: Phổi của thú có cấu tạo phức tạp, giúp trao đổi khí hiệu quả.

Thú có hệ tuần hoàn kép: Hệ tuần hoàn kép giúp máu được cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đầy đủ hơn.

Thú có hệ thần kinh phát triển cao: Hệ thần kinh của thú có cấu tạo phức tạp, giúp thú có khả năng học hỏi và thích nghi cao.

Các đặc điểm tiến hóa của thú giúp chúng có thể tồn tại và phát triển trong nhiều môi trường sống khác nhau, kể cả môi trường khắc nghiệt. Thú
đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, là nguồn thức ăn của nhiều loài động vật khác và giúp kiểm soát số lượng các loài động vật gây hại.

(Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về sự tiến hóa của thú:

Lông mao: Lông mao giúp thú giữ ấm cơ thể, bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường. Sự tiến hóa của lông mao
giúp thú có thể sống ở những vùng khí hậu lạnh.

Vú: Vú là cơ quan tiết sữa nuôi con, giúp con non phát triển nhanh chóng. Sự tiến hóa của vú giúp thú có thể sinh sản và nuôi con
hiệu quả hơn.

Khả năng duy trì thân nhiệt ổn định: Thân nhiệt của thú luôn ổn định, không phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường. Sự tiến hóa này
giúp thú có thể tồn tại và phát triển trong nhiều môi trường sống khác nhau.

Hệ hô hấp phổi phát triển: Phổi của thú có cấu tạo phức tạp, giúp trao đổi khí hiệu quả. Sự tiến hóa này giúp thú có thể hô hấp
hiệu quả hơn, đặc biệt là ở những vùng có khí hậu khô hạn.

Hệ tuần hoàn kép: Hệ tuần hoàn kép giúp máu được cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đầy đủ hơn. Sự tiến hóa này giúp thú có
thể hoạt động tích cực hơn.
Hệ thần kinh phát triển cao: Hệ thần kinh của thú có cấu tạo phức tạp, giúp thú có khả năng học hỏi và thích nghi cao. Sự tiến hóa
này giúp thú có thể thích nghi với những thay đổi của môi trường.)’

1.trang 83:Cấu tạo của hạt:Hạt là cơ quan sinh sản của thực vật có hoa, được hình thành sau quá trình thụ tinh. Hạt có cấu tạo gồm 3
phần chính:

Vỏ hạt: Là bộ phận bao bọc bên ngoài hạt, có tác dụng bảo vệ hạt khỏi các tác động của môi trường. Vỏ hạt có thể là vỏ mỏng, vỏ cứng, vỏ dày
hoặc vỏ có lông.

Lớp nội nhũ: Là lớp tế bào mầm dinh dưỡng, chứa các chất dinh dưỡng dự trữ cho quá trình nảy mầm của hạt. Lớp nội nhũ có thể là nội nhũ
khô, nội nhũ ướt hoặc nội nhũ mềm.

Phôi: Là phần quan trọng nhất của hạt, chứa các cơ quan sinh dưỡng và sinh sản của cây con. Phôi gồm:

Rễ mầm: Là cơ quan hút nước và chất dinh dưỡng từ đất cho cây con.

Thân mầm: Là cơ quan vận chuyển nước và chất dinh dưỡng từ rễ mầm lên lá mầm.

Lá mầm: Là cơ quan quang hợp, tổng hợp chất hữu cơ cho cây con.

Sinh lý quá trình nảy mầm của hạt:Sự nảy mầm của hạt là quá trình chuyển đổi từ trạng thái ngủ nghỉ của hạt sang trạng thái sinh trưởng và
phát triển của cây con. Quá trình nảy mầm của hạt phụ thuộc vào 3 yếu tố cơ bản:

Phôi: Phôi phải còn sống và có khả năng nảy mầm.

Điều kiện môi trường: Nước, oxy, nhiệt độ và ánh sáng là những yếu tố môi trường cần thiết cho sự nảy mầm của hạt.

Trạng thái ngủ nghỉ: Một số hạt có trạng thái ngủ nghỉ, cần được kích thích để nảy mầm.

Quá trình nảy mầm của hạt được chia thành 3 giai đoạn chính:

Giai đoạn hấp thụ nước: Khi hạt tiếp xúc với nước, các tế bào của hạt sẽ hút nước, làm cho hạt trương lên. Quá trình này làm cho các lớp vỏ hạt
giãn nở, các chất dinh dưỡng trong nội nhũ được hòa tan và các cơ quan sinh dưỡng của phôi bắt đầu hoạt động.

Giai đoạn trì hoãn: Đây là giai đoạn nghỉ ngơi ngắn giữa giai đoạn hấp thụ nước và giai đoạn nhú rễ mầm.

Giai đoạn nhú rễ mầm: Rễ mầm là cơ quan đầu tiên nhú ra khỏi hạt. Sau đó, thân mầm và lá mầm cũng nhú ra khỏi hạt. Cây con bắt đầu phát
triển và sinh trưởng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sự nảy mầm của hạt

Nước: Nước là yếu tố cần thiết cho quá trình hút trương của hạt. Nước giúp các tế bào của hạt trương lên, làm cho các lớp vỏ hạt
giãn nở, các chất dinh dưỡng trong nội nhũ được hòa tan và các cơ quan sinh dưỡng của phôi bắt đầu hoạt động.

Oxy: Oxy là cần thiết cho quá trình hô hấp của phôi. Hô hấp cung cấp năng lượng cho quá trình phân giải các chất dinh dưỡng dự
trữ trong nội nhũ để cung cấp cho phôi phát triển.

Nhiệt độ: Nhiệt độ thích hợp cho sự nảy mầm của hạt thường là từ 15 - 35 độ C. Nhiệt độ thấp sẽ làm chậm quá trình nảy mầm,
nhiệt độ cao sẽ làm chết phôi.

Ánh sáng: Có 2 loại hạt: hạt cần ánh sáng để nảy mầm và hạt không cần ánh sáng để nảy mầm. Hạt cần ánh sáng để nảy mầm
thường là các hạt có lớp vỏ dày, khó thấm nước. Ánh sáng giúp rễ mầm phát triển.

2.trang 83:Quá trình kéo dài cấu trúc thực vật gồm hai giai đoạn chính:
Giai đoạn kéo dài tế bào:Ở giai đoạn này, các tế bào phân sinh kéo dài theo trục dọc bằng cách tổng hợp các thành phần cấu trúc của tế bào, đặc
biệt là thành tế bào và chất nguyên sinh.

Thành tế bào: Thành tế bào được hình thành từ cellulose, hemicellulose, lignin và pectin. Cellulose là thành phần chính của thành tế bào, có cấu
trúc sợi dài và cứng. Hemicellulose là thành phần liên kết các sợi cellulose với nhau. Lignin là thành phần làm cứng và bền cho thành tế bào.
Pectin là thành phần giúp thành tế bào co giãn.

Chất nguyên sinh: Chất nguyên sinh bao gồm nước, các protein, carbohydrate và các chất vô cơ khác. Nước chiếm khoảng 90% khối lượng tế
bào. Các protein có vai trò cấu trúc và chức năng của tế bào. Carbohydrate là nguồn năng lượng chính của tế bào. Các chất vô cơ khác cần thiết
cho sự sống của tế bào.

Các thành phần cấu trúc của tế bào được tổng hợp bởi các bào quan trong tế bào, đặc biệt là lưới nội chất, ti thể và peroxisome.
Giai đoạn phân chia tế bào:Ở giai đoạn này, các tế bào phân sinh phân chia thành hai tế bào mới. Các tế bào mới này sẽ tiếp tục kéo dài và phân
chia, tạo ra các cấu trúc thực vật mới.

Phân chia tế bào là một quá trình phức tạp, được điều khiển bởi các gen và các hormone thực vật.

(Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình kéo dài cấu trúc thực vật bao gồm:

Nước: Nước là thành phần quan trọng của tế bào thực vật, chiếm khoảng 90% khối lượng tế bào. Nước giúp tế bào nở ra và kéo dài.

Hormone thực vật: Các hormone thực vật như auxin, gibberellin và cytokinin có vai trò kích thích sự sinh trưởng và kéo dài tế bào.

Ánh sáng: Ánh sáng có thể kích thích sự sinh trưởng và kéo dài tế bào ở các mô phân sinh.

Nhiệt độ: Nhiệt độ thích hợp giúp thúc đẩy quá trình sinh trưởng và kéo dài tế bào.)

3. trang 83:
Sự sinh trưởng làm tăng đường kính của cây từ năm này sang năm khác của cây gỗ nhiều năm được thực hiện bởi quá trình phát triển thứ cấp.
Quá trình này xảy ra ở phần ngoài của thân và cành cây, nơi có một lớp tế bào phân sinh gọi là tầng phát sinh. (Tầng phát sinh được tạo thành từ
hai loại tế bào: tế bào xylem và tế bào phloem. Tế bào xylem là tế bào chết, cứng và cung cấp hỗ trợ và cấu trúc cho cây. Tế bào phloem là tế bào
sống, vận chuyển chất dinh dưỡng từ lá đến các bộ phận khác của cây.)

Sự phát triển liên tục của cây gỗ nhiều năm được thực hiện bởi hai quá trình chính:

Sự sinh trưởng sơ cấp: Quá trình này xảy ra ở phần ngọn và chồi của cây, nơi các tế bào mới được hình thành từ mô phân sinh. Sự sinh trưởng sơ
cấp làm tăng chiều cao và chiều dài của cây.

Sự sinh trưởng thứ cấp: Quá trình này xảy ra ở phần ngoài của thân và cành cây, nơi các tế bào mới được hình thành từ tầng phát sinh. Sự sinh
trưởng thứ cấp làm tăng đường kính của cây.

Tuy nhiên , Sự sinh trưởng thứ cấp là yếu tố chính quyết định sự phát triển liên tục của cây gỗ nhiều năm.

Hai quá trình này xảy ra như sau:

Vào mùa xuân, khi thời tiết ấm áp và có nhiều ánh sáng, tầng phát sinh bắt đầu phân chia tế bào. Các tế bào xylem mới hình thành bên trong và
các tế bào phloem mới hình thành bên ngoài. Các tế bào xylem mới phát triển thành gỗ, làm cho thân và cành cây to ra. Gỗ là một loại mô cứng,
được tạo thành từ các tế bào chết. Nó cung cấp hỗ trợ và cấu trúc cho cây. Các tế bào phloem mới phát triển thành bần, là lớp ngoài cùng của thân
và cành cây. Bần là một loại mô sống, được tạo thành từ các tế bào chết. Nó bảo vệ thân và cành cây khỏi bị hư hại.

Vào mùa hè, tốc độ phân chia tế bào của tầng phát sinh chậm lại. Các tế bào xylem mới hình thành có kích thước nhỏ hơn và có ít chất xơ hơn
các tế bào xylem hình thành vào mùa xuân. Điều này là do nhiệt độ và độ ẩm cao trong mùa hè có thể làm giảm tốc độ phát triển của cây.

Vào mùa thu, khi thời tiết trở nên lạnh hơn, tầng phát sinh ngừng phân chia tế bào. Các tế bào xylem mới hình thành vào mùa thu không có chất
xơ. Điều này là do cây không cần nhiều chất xơ để vận chuyển nước và chất dinh dưỡng vào mùa đông.

Sự kết hợp của các dải gỗ nhạt màu và tối màu này tạo thành vòng sinh trưởng. Mỗi vòng sinh trưởng tương ứng với một năm tuổi của cây.

Sự phát triển liên tục của cây gỗ nhiều năm là một quá trình phức tạp và cần thiết cho sự sống của cây. Nó cho phép cây tăng kích thước và sức
mạnh, đồng thời vận chuyển chất dinh dưỡng và nước đến các bộ phận khác của cây.

(Một số yếu tố có thể ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cây gỗ nhiều năm:

Điều kiện môi trường: Nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, chất dinh dưỡng và đất đai đều có thể ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng của cây.

Loài cây: Một số loài cây có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn các loài cây khác.

Độ tuổi của cây: Cây non thường có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn cây già.

Sự sinh trưởng thứ cấp của cây gỗ nhiều năm là một quá trình phức tạp và cần thiết cho sự sống của cây. Nó cho phép cây tăng kích thước và
sức mạnh, đồng thời vận chuyển chất dinh dưỡng và nước đến các bộ phận khác của cây.)

2.trang 97: Một hoa lưỡng tính điển hình gồm các bộ phận chính sau:
Đài hoa: là phần bao ngoài của hoa, có tác dụng bảo vệ các bộ phận bên trong.

Cánh hoa: là phần màu sắc của hoa, có tác dụng thu hút côn trùng thụ phấn.

Nhị hoa: là bộ phận sinh sản đực của hoa, có chứa phấn hoa.
Nhụy hoa: là bộ phận sinh sản cái của hoa, có chứa vòi nhụy, bầu nhụy và noãn.

3.trang 97:

4.trang 97:Thụ tinh ở thực vật được gọi là thụ tinh kép vì trong quá trình này, hai giao tử đực hợp nhất với hai tế bào sinh sản cái, tạo
thành hai hợp tử. Hai hợp tử này phát triển thành hai thể đơn bội, một là phôi và một là nội nhũ.

Quá trình thụ tinh kép ở thực vật diễn ra như sau: Một hạt phấn rơi vào đầu nhụy và nảy mầm thành ống phấn.->Ống phấn xuyên qua vòi nhụy và
đến bầu nhụy.->Trong bầu nhụy, hai tinh trùng được giải phóng từ hạt phấn.->Một tinh trùng thụ tinh với noãn, tạo thành hợp tử phôi.Hợp tử phôi
phát triển thành phôi, là nguồn gốc của cây con.->Tinh trùng còn lại thụ tinh với nhân lưỡng bội của tế bào trứng, tạo thành hợp tử nội nhũ.->Hợp
tử nội nhũ phát triển thành nội nhũ, là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi.

Vì vậy, thụ tinh ở thực vật được gọi là thụ tinh kép vì trong quá trình này, hai giao tử đực hợp nhất với hai tế bào sinh sản cái, tạo thành hai hợp
tử, một là phôi và một là nội nhũ.

Thụ tinh kép là một đặc điểm quan trọng của sinh sản hữu tính ở thực vật có hoa. Nó giúp đảm bảo cho cây con có đủ chất dinh dưỡng để phát
triển và sinh trưởng.

5.trang 97:Sự phát triển của quả và hạt Sau khi thụ tinh, bầu nhụy của hoa phát triển thành quả và noãn phát triển thành hạt. Quá trình
này diễn ra qua các giai đoạn sau:

Giai đoạn 1: Thụ tinh:Thụ tinh là quá trình hợp nhất giữa tinh trùng và noãn để tạo thành hợp tử. Hợp tử này sẽ phát triển thành phôi, là nguồn
gốc của cây con.

Giai đoạn 2: Hình thành quả: Sau khi thụ tinh, bầu nhụy của hoa bắt đầu phát triển thành quả. Quả có thể là đơn phôi hoặc đa phôi, tùy thuộc vào
số lượng hợp tử được tạo thành trong quá trình thụ tinh.

Giai đoạn 3: Hình thành hạt: Noãn sau khi thụ tinh phát triển thành hạt. Hạt là một đơn vị sinh sản của thực vật, có chứa phôi và nội nhũ. Nội nhũ
là nguồn cung cấp chất dinh dưỡng cho phôi trong quá trình nảy mầm.

Giai đoạn 4: Phát triển của phôi: Phôi trong hạt tiếp tục phát triển thành cây con. Cây con sẽ nảy mầm khi điều kiện môi trường thuận lợi.

1.Trang 102:Thí nghiệm 1: Thí nghiệm chứng minh sự hút nước ở rễ cây
Mục đích: Chứng minh sự hút nước ở rễ cây.

Chuẩn bị:Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.;Một bình thủy tinh.;Một mảnh vải thưa.

Tiến hành: Cắt một đoạn thân cây dài khoảng 10cm.-> Nhúng đoạn thân cây vào nước trong bình thủy tinh.-> Dùng mảnh vải thưa bọc kín phần
thân cây ngập trong nước.-> Theo dõi sự thay đổi mức nước trong bình thủy tinh trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận:Sau 2-3 ngày, mức nước trong bình thủy tinh sẽ tăng lên. Điều này chứng tỏ rễ cây có khả năng hút nước từ đất và vận chuyển nước lên
thân cây.

Thí nghiệm 2: Thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân cây

Mục đích: Chứng minh sự vận chuyển nước ở thân cây.

Chuẩn bị:Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.; Một chiếc lá xanh.;Một ống nghiệm.;Một miếng giấy lọc.
Tiến hành:Cắt một chiếc lá xanh thành hai nửa.-> Đặt một nửa lá xanh lên miếng giấy lọc.-> Đặt ống nghiệm vào giữa miếng giấy lọc sao cho
phần đáy ống nghiệm nằm dưới nửa lá xanh.-> Chỉnh ống nghiệm sao cho phần miệng ống nghiệm cao hơn nửa lá xanh.-> Đổ nước vào ống
nghiệm đến khi ngập nửa lá xanh.-> Theo dõi sự thay đổi màu sắc của lá xanh trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận: Sau 2-3 ngày, nửa lá xanh bên trong ống nghiệm sẽ chuyển sang màu vàng hoặc nâu. Điều này chứng tỏ nước được vận chuyển từ rễ lên
thân cây và lá thông qua mạch gỗ.

Thí nghiệm 3: Thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá cây

Mục đích: Chứng minh sự thoát hơi nước ở lá cây.

Chuẩn bị:Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.;Một chiếc lá xanh.;Một miếng giấy báo.

Tiến hành-Đặt một chiếc lá xanh lên miếng giấy báo.-> Đặt một chiếc cốc thủy tinh lên trên lá xanh.-> Theo dõi sự thay đổi màu sắc của giấy báo
trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận:Sau 2-3 ngày, giấy báo bên dưới lá xanh sẽ bị ướt. Điều này chứng tỏ nước thoát ra từ lá cây dưới dạng hơi nước.

Thí nghiệm 4: Thí nghiệm chứng minh sự liên quan giữa quá trình hút nước, vận chuyển nước và thoát hơi nước ở cây

Mục đích: Chứng minh sự liên quan giữa quá trình hút nước, vận chuyển nước và thoát hơi nước ở cây.

Chuẩn bị: Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.; Một chiếc lá xanh.;Một miếng giấy lọc.;Một ống nghiệm.;Một chiếc cốc
thủy tinh.

Tiến hành: Cắt một chiếc lá xanh thành hai nửa.-> Đặt một nửa lá xanh lên miếng giấy lọc.-> Đặt ống nghiệm vào giữa miếng giấy lọc sao cho
phần đáy ống nghiệm nằm dưới nửa lá xanh.-> Chỉnh ống nghiệm sao cho phần miệng ống nghiệm cao hơn nửa lá xanh.-> Đổ nước vào ống
nghiệm đến khi ngập nửa lá xanh.-> Đặt một chiếc cốc thủy tinh lên trên nửa lá xanh còn lại.-> Theo dõi sự thay đổi màu sắc của lá xanh và
lượng nước trong ống nghiệm trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận Sau 2-3 ngày, nửa lá xanh bên trong ống nghiệm sẽ chuyển sang màu vàng hoặc nâu, lượng nước trong ống nghiệm sẽ giảm dần. Điều
này chứng tỏ quá trình hút nước, vận chuyển nước và thoát hơi nước ở cây có mối liên quan chặt chẽ với nhau.

Lưu ý khi tiến hành thí nghiệm: Chọn cây xanh khỏe mạnh, không bị sâu bệnh., Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ và nguyên liệu cần thiết.

2.trang 102:Các động cơ hút nước ở rễ cây: Rễ cây có khả năng hút nước từ đất và vận chuyển nước lên thân cây và lá. Quá trình hút
nước ở rễ cây được thực hiện nhờ sự kết hợp của hai động cơ chính:

Động cơ thẩm thấu: Nước luôn di chuyển từ nơi có áp suất thẩm thấu cao đến nơi có áp suất thẩm thấu thấp. Trong rễ cây, áp suất thẩm thấu cao ở
trong tế bào rễ so với đất xung quanh. Điều này khiến nước từ đất di chuyển vào tế bào rễ theo cơ chế thẩm thấu.

Động cơ áp suất rễ: Khi nước di chuyển vào tế bào rễ, áp suất thẩm thấu trong tế bào rễ sẽ tăng lên. Áp suất này được gọi là áp suất rễ. Áp suất rễ
tạo ra lực hút nước từ đất vào rễ cây.

Ngoài ra, quá trình hút nước ở rễ cây cũng chịu ảnh hưởng của một số yếu tố khác như:

Độ ẩm của đất: Độ ẩm của đất càng cao, áp suất thẩm thấu của đất càng thấp, do đó lực hút nước của rễ cây càng lớn.

Nhiệt độ: Nhiệt độ càng cao, áp suất thẩm thấu của tế bào rễ càng cao, do đó lực hút nước của rễ cây càng lớn.

Sự thoát hơi nước ở lá: Sự thoát hơi nước ở lá tạo ra lực hút nước ngược từ lá lên rễ. Lực hút này hỗ trợ cho lực hút nước của rễ cây.

Tóm lại, quá trình hút nước ở rễ cây là quá trình phức tạp, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Hai động cơ chính của quá trình hút nước
ở rễ cây là động cơ thẩm thấu và động cơ áp suất rễ.

3.trang102:Một số phản ứng ở thực vật: Thực vật có khả năng phản ứng với các tác nhân kích thích từ môi trường xung quanh. Các
phản ứng này được gọi là phản ứng ở thực vật.

Hút nước và vận chuyển nước: Rễ cây có khả năng hút nước từ đất và vận chuyển nước lên thân cây và lá. Quá trình này được thực hiện nhờ sự
kết hợp của hai động cơ chính là động cơ thẩm thấu và động cơ áp suất rễ.

Thoát hơi nước: Lá cây có khả năng thoát hơi nước dưới dạng hơi nước. Quá trình này được thực hiện nhờ sự chênh lệch áp suất thẩm thấu giữa
lá cây và không khí.

Sự quang hợp: Lá cây có khả năng quang hợp, sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ từ nước và khí cacbonic.

Sự hô hấp: Tất cả các tế bào trong cơ thể thực vật đều thực hiện hô hấp, sử dụng oxy để phân giải chất hữu cơ và giải phóng năng lượng.

Sự hướng sáng: Cây có khả năng hướng sáng, nghĩa là ngọn cây luôn hướng về phía ánh sáng.
Sự co và dãn của lá: Lá cây có khả năng co và dãn theo sự thay đổi của ánh sáng và nhiệt độ.

Thí nghiệm về phản ứng ở thực vật cây phù hợp với dạy học ở tiểu học

Thí nghiệm chứng minh sự hút nước ở rễ cây:

Mục đích: Chứng minh sự hút nước ở rễ cây.

Chuẩn bị: Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.,Một bình thủy tinh.,Một mảnh vải thưa.

Tiến hành:Cắt một đoạn thân cây dài khoảng 10cm.-> Nhúng đoạn thân cây vào nước trong bình thủy tinh.-> Dùng mảnh vải thưa bọc kín phần
thân cây ngập trong nước.-> Theo dõi sự thay đổi mức nước trong bình thủy tinh trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận:Sau 2-3 ngày, mức nước trong bình thủy tinh sẽ tăng lên. Điều này chứng tỏ rễ cây có khả năng hút nước từ đất và vận chuyển nước lên
thân cây.

Thí nghiệm chứng minh sự vận chuyển nước ở thân cây:

Mục đích: Chứng minh sự vận chuyển nước ở thân cây.

Chuẩn bị:Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.,Một chiếc lá xanh.,Một ống nghiệm.,Một miếng giấy lọc.

Tiến hành:Cắt một chiếc lá xanh thành hai nửa.-> Đặt một nửa lá xanh lên miếng giấy lọc.-> Đặt ống nghiệm vào giữa miếng giấy lọc sao cho
phần đáy ống nghiệm nằm dưới nửa lá xanh.-> Chỉnh ống nghiệm sao cho phần miệng ống nghiệm cao hơn nửa lá xanh.-> Đổ nước vào ống
nghiệm đến khi ngập nửa lá xanh.-> Theo dõi sự thay đổi màu sắc của lá xanh trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận:Sau 2-3 ngày, nửa lá xanh bên trong ống nghiệm sẽ chuyển sang màu vàng hoặc nâu. Điều này chứng tỏ nước được vận chuyển từ rễ lên
thân cây và lá thông qua mạch gỗ.

Thí nghiệm chứng minh sự thoát hơi nước ở lá cây:

Mục đích: Chứng minh sự thoát hơi nước ở lá cây.

Chuẩn bị:Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.,Một chiếc lá xanh.,Một miếng giấy báo.

Tiến hành:Đặt một chiếc lá xanh lên miếng giấy báo.-> Đặt một chiếc cốc thủy tinh lên trên lá xanh.-> Theo dõi sự thay đổi màu sắc của giấy báo
trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận:Sau 2-3 ngày, giấy báo bên dưới lá xanh sẽ bị ướt. Điều này chứng tỏ nước thoát ra từ lá cây dưới dạng hơi nước.

Các thí nghiệm này có thể được thực hiện ở lớp học hoặc ở nhà với các dụng cụ đơn giản, dễ tìm. Các thí nghiệm này giúp học sinh hiểu rõ hơn
về các

1.trang 106:Quang hợp xảy ra chủ yếu ở phần cây có màu xanh vì trong phần này có chứa chất diệp lục. Chất diệp lục là
sắc tố có màu xanh lục, có khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời. Ánh sáng mặt trời là nguồn năng lượng cần thiết cho quá trình
quang hợp.Cụ thể, quang hợp là quá trình sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ từ nước và khí cacbonic. Quá trình
này diễn ra trong lục lạp, một bào quan có chứa chất diệp lục.

Chất diệp lục có khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời ở bước sóng 400-700nm. Trong đó, bước sóng 400-500nm được hấp thụ
mạnh nhất. Ánh sáng mặt trời được hấp thụ bởi chất diệp lục sẽ được chuyển hóa thành năng lượng hóa học, được sử dụng cho
quá trình tổng hợp chất hữu cơ.

Vì vậy, quang hợp xảy ra chủ yếu ở phần cây có màu xanh, nơi có chứa chất diệp lục.

Ngoài ra, quang hợp cũng có thể xảy ra ở một số phần khác của cây, chẳng hạn như thân cây, rễ cây,... Tuy nhiên, quá trình quang
hợp ở những phần này diễn ra với cường độ thấp hơn so với ở lá.

2. trang 106:Quang hợp và hô hấp là hai quá trình sinh lý quan trọng của thực vật. Hai quá trình này có mối quan hệ chặt
chẽ với nhau, có thể được tóm tắt như sau:

Quang hợp và hô hấp đều sử dụng khí cacbonic và giải phóng khí oxy.

Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ, còn hô hấp là quá trình phân giải chất hữu cơ.

Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp, còn sản phẩm của hô hấp là chất dinh dưỡng cho quang hợp.

Cụ thể, mối quan hệ giữa quang hợp và hô hấp có thể được phân tích như sau:
Quang hợp sử dụng khí cacbonic và giải phóng khí oxy.

Trong quá trình quang hợp, cây xanh sử dụng khí cacbonic và nước để tổng hợp chất hữu cơ, đồng thời giải phóng khí oxy. Khí
oxy được giải phóng từ quá trình quang hợp là nguồn oxy duy nhất cho sự hô hấp của tất cả các sinh vật trên Trái đất.

Quang hợp là quá trình tổng hợp chất hữu cơ, còn hô hấp là quá trình phân giải chất hữu cơ.

Quang hợp là quá trình sử dụng ánh sáng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ từ nước và khí cacbonic. Sản phẩm của quang hợp là
chất hữu cơ, bao gồm tinh bột, đường, axit béo,... Chất hữu cơ này là nguồn dinh dưỡng cho cây xanh và các sinh vật khác.

Hô hấp là quá trình phân giải chất hữu cơ để giải phóng năng lượng. Sản phẩm của hô hấp là khí cacbonic, nước và năng lượng.
Năng lượng được giải phóng từ hô hấp được sử dụng cho các hoạt động sống của cây xanh và các sinh vật khác.

Sản phẩm của quang hợp là nguyên liệu cho hô hấp, còn sản phẩm của hô hấp là chất dinh dưỡng cho quang hợp.

Chất hữu cơ được tổng hợp từ quá trình quang hợp được sử dụng làm nguyên liệu cho hô hấp. Chất dinh dưỡng được giải phóng
từ hô hấp được sử dụng cho quá trình quang hợp.

Như vậy, quang hợp và hô hấp là hai quá trình sinh lý quan trọng của thực vật, có mối quan hệ chặt chẽ với nhau. Hai quá trình
này có tác động tích cực đến sự phát triển và sinh trưởng của thực vật, đồng thời có ý nghĩa quan trọng đối với sự sống trên Trái
đất.

3.trang 106:Các điều kiện ảnh hưởng đến hô hấp của thực vật
Hô hấp là một quá trình sinh lý quan trọng của thực vật, cung cấp năng lượng cho các hoạt động sống của cây. Quá trình hô hấp
chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm:

Nhiệt độ: Nhiệt độ là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hô hấp của thực vật. Khi nhiệt độ tăng, cường độ hô hấp của thực vật
cũng tăng lên.

Nồng độ O2: Nồng độ O2 trong môi trường càng cao thì cường độ hô hấp của thực vật càng lớn.

Nồng độ CO2: Nồng độ CO2 trong môi trường càng cao thì cường độ hô hấp của thực vật càng giảm.

Ánh sáng: Ánh sáng có thể làm tăng cường độ hô hấp của thực vật, nhưng chỉ trong một thời gian ngắn.

Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể làm giảm cường độ hô hấp của thực vật.

Tuổi của cây: Cường độ hô hấp của cây non thường cao hơn cây già.

Tại sao rau củ quả tươi phải đặt trong điều kiện lạnh và hạt cần phơi khô khi bảo quản

Rau củ quả tươi cần được bảo quản trong điều kiện lạnh để hạn chế quá trình hô hấp. Khi nhiệt độ giảm, cường độ hô hấp của rau
củ quả cũng giảm theo, giúp giữ được chất lượng và thời gian bảo quản.

Hạt cần được phơi khô khi bảo quản để hạn chế quá trình hô hấp. Khi hạt khô, cường độ hô hấp của hạt giảm đáng kể, giúp hạt
giữ được chất lượng và thời gian bảo quản lâu hơn.

Giải thích cụ thể

Rau củ quả tươi cần được bảo quản trong điều kiện lạnh

Rau củ quả tươi là những thực phẩm có hàm lượng nước cao, do đó quá trình hô hấp của rau củ quả tươi diễn ra rất mạnh mẽ. Khi
rau củ quả tươi được bảo quản trong điều kiện lạnh, cường độ hô hấp của rau củ quả sẽ giảm xuống, giúp giữ được chất lượng và
thời gian bảo quản.

Cụ thể, khi nhiệt độ giảm, quá trình thoát hơi nước của rau củ quả cũng giảm xuống. Điều này giúp hạn chế sự mất nước của rau
củ quả, giúp rau củ quả tươi lâu hơn.

Ngoài ra, khi nhiệt độ giảm, hoạt động của các enzyme trong rau củ quả cũng giảm xuống. Điều này giúp hạn chế quá trình phân
hủy chất dinh dưỡng trong rau củ quả, giúp rau củ quả giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng.

Hạt cần được phơi khô khi bảo quản


Hạt là cơ quan sinh sản của thực vật, có chứa phôi và chất dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của cây con. Khi hạt được phơi
khô, cường độ hô hấp của hạt sẽ giảm đáng kể, giúp hạt giữ được chất lượng và thời gian bảo quản lâu hơn.

Cụ thể, khi hạt khô, lượng nước trong hạt giảm xuống, giúp hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn. Điều này giúp hạn
chế sự hư hỏng của hạt.

Ngoài ra, khi hạt khô, hoạt động của các enzyme trong hạt cũng giảm xuống. Điều này giúp hạn chế quá trình phân hủy chất dinh
dưỡng trong hạt, giúp hạt giữ được hương vị và giá trị dinh dưỡng.

Như vậy, việc bảo quản rau củ quả tươi trong điều kiện lạnh và hạt cần phơi khô khi bảo quản giúp hạn chế quá trình hô hấp của
thực vật, giúp giữ được chất lượng và thời gian bảo quản lâu hơn.

4. trang 106:Thí nghiệm chứng minh quá trình hô hấp ở thực vật
Thí nghiệm 1: Chứng minh hô hấp thải ra khí cacbonic

Mục đích: Chứng minh hô hấp thải ra khí cacbonic.

Chuẩn bị:Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm,Một bình thủy tinh.,Một miếng giấy quỳ tím.

Tiến hành:Cắt một đoạn thân cây dài khoảng 10cm.-> Nhúng đoạn thân cây vào nước trong bình thủy tinh.-> Đặt miếng giấy quỳ tím vào miệng
bình thủy tinh.-> Theo dõi sự thay đổi màu sắc của giấy quỳ tím trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận:Sau 2-3 ngày, giấy quỳ tím sẽ chuyển sang màu đỏ. Điều này chứng tỏ hô hấp thải ra khí cacbonic, làm thay đổi độ pH của môi trường.

Thí nghiệm 2: Chứng minh hô hấp tiêu hao năng lượng

Mục đích: Chứng minh hô hấp tiêu hao năng lượng.

Chuẩn bị:Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.,Một bóng đèn pin.,Một dây dẫn điện.

Tiến hành:Cắt một đoạn thân cây dài khoảng 10cm.-> Nhúng đoạn thân cây vào nước trong bình thủy tinh.-> Bật bóng đèn pin.-> Nối dây dẫn
điện từ bóng đèn pin đến đoạn thân cây.->Theo dõi sự sáng của bóng đèn pin trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận:Sau 2-3 ngày, ánh sáng của bóng đèn pin sẽ mờ dần. Điều này chứng tỏ hô hấp tiêu hao năng lượng, làm giảm cường độ sáng của bóng
đèn pin.

Thí nghiệm chứng minh quá trình quang hợp ở thực vật

Thí nghiệm 1: Chứng minh quang hợp tạo ra khí oxy

Mục đích: Chứng minh quang hợp tạo ra khí oxy.

Chuẩn bị:Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.,Một bình thủy tinh.,Một miếng giấy quỳ tím.

Tiến hành:Cắt một đoạn thân cây dài khoảng 10cm.-> Nhúng đoạn thân cây vào nước trong bình thủy tinh.-> Đặt miếng giấy quỳ tím vào miệng
bình thủy tinh.-> Để bình thủy tinh ở nơi có ánh sáng mặt trời trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận:Sau 2-3 ngày, giấy quỳ tím sẽ chuyển sang màu xanh. Điều này chứng tỏ quang hợp tạo ra khí oxy, làm thay đổi màu sắc của giấy quỳ
tím.

Thí nghiệm 2: Chứng minh quang hợp tổng hợp chất hữu cơ

Mục đích: Chứng minh quang hợp tổng hợp chất hữu cơ.

Chuẩn bị:Một cây xanh khỏe mạnh, có chiều cao khoảng 20-30cm.,Một bình thủy tinh.,Một miếng giấy lọc.

Tiến hành:Cắt một đoạn thân cây dài khoảng 10cm.-> Nhúng đoạn thân cây vào nước trong bình thủy tinh.-> Đặt một miếng giấy
lọc lên miệng bình thủy tinh.-> Để bình thủy tinh ở nơi có ánh sáng mặt trời trong khoảng 2-3 ngày.

Kết luận:Sau 2-3 ngày, miếng giấy lọc sẽ chuyển sang màu vàng hoặc nâu. Điều này chứng tỏ quang hợp tổng hợp chất hữu cơ,
làm đổi màu của giấy lọc.

Các thí nghiệm này có thể được thực hiện ở lớp học hoặc ở nhà với các dụng cụ đơn giản, dễ tìm. Các thí nghiệm này giúp học
sinh hiểu rõ hơn về quá trình hô hấp và quang hợp ở thực vật.
1.trang 110:Xu hướng tiến hóa của hệ tiêu hóa ở động vật diễn ra theo hai hướng chính là:
Cấu tạo ngày càng phức tạp: Từ không có cơ quan tiêu hóa đến có cơ quan tiêu hóa, từ túi tiêu hóa đến ống tiêu hóa.

Sự chuyên hóa về chức năng ngày càng rõ rệt: Sự chuyên hóa cao của các bộ phận trong ống tiêu hóa làm tăng hiệu quả tiêu
hóa thức ăn.

Tiêu hóa nội bào là hình thức tiêu hóa thức ăn bên trong tế bào. Hình thức tiêu hóa này được tìm thấy ở các động vật đơn bào và
một số động vật nguyên sinh.

Tiêu hóa ngoại bào là hình thức tiêu hóa thức ăn bên ngoài tế bào. Hình thức tiêu hóa này được tìm thấy ở các động vật có ống
tiêu hóa.

Hình thức tiêu hóa nội bào → tiêu hóa ngoại bào → tiêu hóa nội bào kết hợp với ngoại bào là xu hướng tiến hóa của hệ tiêu
hóa ở động vật.

Tiêu hóa nội bào là hình thức tiêu hóa đơn giản nhất, nhưng nó có hiệu quả cao đối với các loại thức ăn nhỏ, dễ phân hủy.

Tiêu hóa ngoại bào là hình thức tiêu hóa phức tạp hơn, nhưng nó có hiệu quả cao đối với các loại thức ăn lớn, khó phân hủy.

Tiêu hóa nội bào kết hợp với ngoại bào là hình thức tiêu hóa kết hợp cả hai hình thức tiêu hóa nội bào và ngoại bào. Hình thức
tiêu hóa này có hiệu quả cao nhất và được tìm thấy ở hầu hết các động vật có ống tiêu hóa.

Ví dụ, hệ tiêu hóa của động vật đơn bào đơn giản chỉ là một chiếc túi tiêu hóa, trong đó thức ăn được tiêu hóa bởi các enzim của
tế bào. Hệ tiêu hóa của động vật nguyên sinh phức tạp hơn, có thể có nhiều túi tiêu hóa hoặc một khoang tiêu hóa. Hệ tiêu hóa
của động vật có ống tiêu hóa bao gồm nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có chức năng riêng, giúp tiêu hóa thức ăn hiệu quả.

2.trang 110:

3.trang 110:Chim là động vật ăn tạp, có thể ăn cả thực vật và động vật. Thức ăn của chim thường là hạt, trái cây, côn
trùng, động vật nhỏ. Chim không có răng, nên quá trình tiêu hóa thức ăn của chim chủ yếu là tiêu hóa cơ học.

Để tiêu hóa thức ăn, chim cần nghiền nhỏ thức ăn thành những mảnh nhỏ hơn để dễ tiêu hóa. Chim thực hiện quá trình này trong
dạ dày cơ, một phần của hệ tiêu hóa chim. Dạ dày cơ của chim có cơ rất khỏe, giúp chim nghiền nát thức ăn. Tuy nhiên, dạ dày
cơ của chim không đủ khỏe để nghiền nát hoàn toàn thức ăn, đặc biệt là những loại thức ăn cứng như hạt.
Do đó, một số loài chim ăn thêm cát và sỏi để giúp quá trình tiêu hóa. Cát và sỏi giúp nghiền nát thức ăn trong dạ dày cơ, giúp
chim tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn.

Cụ thể, cát và sỏi giúp chim tiêu hóa thức ăn theo các cách sau:

Nghiền nát thức ăn: Cát và sỏi có tác dụng như những viên bi nhỏ, giúp nghiền nát thức ăn trong dạ dày cơ.

Tăng diện tích tiếp xúc với enzim tiêu hóa: Cát và sỏi giúp tăng diện tích tiếp xúc giữa thức ăn và enzim tiêu hóa, giúp quá trình
tiêu hóa diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.

Tăng cường nhu động ruột: Cát và sỏi giúp tăng cường nhu động ruột, giúp thức ăn di chuyển qua hệ tiêu hóa nhanh hơn, giảm
thời gian tiếp xúc với vi khuẩn gây hại.

Các loài chim thường ăn thêm cát và sỏi là các loài chim ăn hạt, chẳng hạn như chim bồ câu, chim sẻ, chim nông,... Những loài
chim này thường ăn các loại hạt cứng, khó tiêu. Việc ăn thêm cát và sỏi giúp chúng tiêu hóa thức ăn hiệu quả hơn, hấp thụ được
nhiều chất dinh dưỡng hơn.

1.trang 114:Hệ thống hô hấp là hệ thống có chức năng trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường bên ngoài. Hệ thống hô hấp
của người trưởng thành bao gồm các bộ phận sau:

Mũi: Mũi là bộ phận đầu tiên của hệ hô hấp, có chức năng lấy khí, làm ấm, làm ẩm và lọc sạch khí.

Họng: Họng là phần nối giữa mũi và thanh quản, có chức năng dẫn khí từ mũi xuống thanh quản.

Thanh quản: Thanh quản là bộ phận có nhiệm vụ phát âm và điều chỉnh luồng khí đi vào phổi.

Khí quản: Khí quản là ống dẫn khí từ thanh quản xuống phổi, có nhiệm vụ dẫn khí từ ngoài vào phổi và ngược lại.

Phế quản: Phế quản là nhánh của khí quản, phân chia thành nhiều nhánh nhỏ hơn gọi là tiểu phế quản, dẫn khí đến các phế nang.

Phế nang: Phế nang là những túi nhỏ nằm ở cuối các tiểu phế quản, có nhiệm vụ trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường.

Đặc điểm cấu trúc của hệ thống hô hấpMỗi bộ phận của hệ thống hô hấp đều có những đặc điểm cấu trúc riêng, phù hợp với
chức năng của nó.

Mũi: Mũi có cấu tạo phức tạp, bao gồm nhiều phần khác nhau, như:

Khoang mũi: Khoang mũi là phần chứa không khí khi hít vào. Khoang mũi được chia thành hai phần bằng vách ngăn mũi.

Lỗ mũi: Lỗ mũi là nơi đưa khí vào cơ thể. Lỗ mũi có chức năng làm ấm, làm ẩm và lọc sạch khí.

Niêm mạc mũi: Niêm mạc mũi là lớp niêm mạc bao phủ bề mặt khoang mũi. Niêm mạc mũi có chứa nhiều lông mao và tuyến tiết
dịch nhầy. Lông mao giúp giữ lại các hạt bụi và vi khuẩn trong không khí. Dịch nhầy giúp giữ ẩm cho không khí và làm sạch
không khí.

Họng: Họng là một ống dẫn khí nối giữa mũi và thanh quản. Họng có cấu tạo cơ bắp, giúp điều chỉnh luồng khí đi vào thanh
quản.

Thanh quản: Thanh quản là một ống dẫn khí nối giữa họng và khí quản. Thanh quản có cấu tạo gồm các sụn và dây thanh âm.
Dây thanh âm là các sợi cơ có khả năng rung động, tạo ra âm thanh.

Khí quản: Khí quản là một ống dẫn khí có đường kính khoảng 2,5 cm, nối giữa thanh quản và phổi. Khí quản có cấu tạo gồm các
sụn và lớp niêm mạc. Lớp niêm mạc khí quản có chứa các lông mao và tuyến tiết dịch nhầy. Lông mao giúp giữ lại các hạt bụi và
vi khuẩn trong không khí. Dịch nhầy giúp giữ ẩm cho không khí và làm sạch không khí.

Phế quản: Phế quản là các nhánh của khí quản, phân chia thành nhiều nhánh nhỏ hơn gọi là tiểu phế quản, dẫn khí đến các phế
nang. Phế quản có cấu tạo tương tự như khí quản, nhưng có đường kính nhỏ hơn.

Phế nang: Phế nang là những túi nhỏ nằm ở cuối các tiểu phế quản, có nhiệm vụ trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường. Phế nang
có cấu tạo rất mỏng, chỉ dày khoảng 0,1 mm. Phế nang được bao phủ bởi một mạng lưới mao mạch dày đặc. Các mao mạch này
giúp trao đổi khí giữa không khí và máu.
Tóm lại, hệ thống hô hấp của người trưởng thành bao gồm các bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận có những đặc điểm cấu trúc
riêng, phù hợp với chức năng của nó. Các bộ phận của hệ thống hô hấp kết hợp với nhau tạo thành một hệ thống thống nhất, giúp
thực hiện chức năng trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường.

3.trang 114:
Cấu tạo hệ hô hấp ở chim: -Phổi chim có cấu tạo và hoạt động khác hẳn với phổi của các động vậtkhác. -Phổi: kích thước nhỏ, là túi xốp, ít giãn
nở; phổi của chim không có phế nang mà cấu tạo bởi hệ thống ống khí.

+ Các ống khí nằm dọc trong phổi và được bao quanh bởi hệ thống mao mạch dày đặc.-> tạo nên bề mặt trao đổi khí rộng

+ Máu trong các mao mạch trao đổi khí O2 và CO2 với không khí đi qua các ống khí.

-Phổi chim thông với hệ thống túi khí.

-Hệ thống túi khí gồm có 9 túi khí được chia làm hai nhóm: nhóm túi khí phía trước và nhóm túi khí phía sau.

+ 9 túi khí: có thể tích lớn hơn phổi nhiều lần, chứa nhiều không khí -> có thể thực hiện hô hấp kép khi chim bay, làm nhẹ cơ thể, điều hòa thân
nhiệt

Quá trình hô hấp ở chim

-Sự thông khí qua phổi chim chủ yếu là do cơ liên sườn co dãn làm thay đổi thể tích khoang thân. Khi chim bay, hoạt động của đôi cánh làm thay
đổi thể tích khoang thân, làm thông khí ở phổi.

Hoạt động của các cơ hô hấp làm thể tích khoang thân của chim thay đổi kéo theo sự thay đổi thể tích các túi khí. Các túi khí phồng lên hoặc thu
nhỏ lại giúp không khí lưu thông qua phổi.

Quá trình hô hấp ở phổi chim diễn ra như sau:

-Khi chim hít vào, không khí giàu O2 từ bên ngoài vào đi theo đườngkhí quản và chia làm 2 nhánh:

+ 75% vào các túi khí sau ->khiến các túi khí sau phình to và chứađầy không khí giàu O2.

+ 25% vào các ống khí trong phổi-> đẩy không khí giàu CO2 từ cácống khí vào các túi khí phía trước, làm các túi khí phía trước phồnglên và
chứa đầy không khí giàu CO2.

-Khi chim thở ra, các túi khí phía sau co nhỏ lại, đẩy không khí giàu O2 từ các túi khí phía sau vào các ống khí trong phổi và từ phổi khôngkhí
giàu CO2 bị đẩy theo đưỡng dẫn khí ra ngoài. Cũng vào cũng thời điểm đó, các túi khí phía trước co nhỏ lại đẩy không khí giàu CO2 từ các túi
khí phía trước theo đường dẫn khí ra ngoài. -> Cả 2 túi khí đều xẹp

Một vòng trong hệ thống hô hấp của chim phải qua 2 lần thở ra hít vào không khí-> Lần 2 lặp lại tương tự lần 1 ->Cả khi hít vào và thở ra ở chim
đều có không khí giàu O2 qua phổi để thực hiện trao đổi khí với máu trong mao mạch phổi. ->Khi hít vào và thở ra phổi chim không thay đổi thể
tích, chỉ có các túi khí thay đổi thể tích.

*Giống như ở mang cá, ở phổi chim cũng có hiện tượng dòng chảy song song và ngược chiều (nghĩa là dòng máu trong các mao mạch trên thành
ống khí luôn song song và ngược chiều với dòng không khí lưu thông trong các ống khí)-> điều này làm tăng hiệu quả trao đổi khí

Hệ thống hô hấp của chim không có khí cặn. Vì hệ thống hô hấp của chim gồm phổi và 2 hệ thống túi khí: trước và sau (khí đi theo 1 chiều nhất
định từ túi khí sau – phổi – túi khí trước → ra ngoài).

Khi chim hít vào lần 1: Không khí ở ngoài đi vào hệ thống túi khí sau, không khí trong phổi đi vào hệ thống túi khí trước.

- Khi thở ra lần 1: Không khí trong túi khí sau chuyển vào phổi, không khí trong túi khí trước đẩy ra ngoài

- Khi hít vào lần 2: Không khí ở ngoài vào túi khí sau, không khí trong phổi vào túi khí trước

- Khi thở ra lần 2: không khí trong túi khí sau đẩy vào phổi, không khí trongtúi trước đẩy ra ngoài.->Như vậy phải qua 2 lần thở ra hít vào không
khí mới đi được một vòngtrong hệ thống hô hấp của chim.->Đồng thời qua đây ta cx thể thấy dòng chảy một chiều ngăn không cho chim hít
"không khí cũ", nghĩa là không khí gần đây trong phổi của chúng-> Điều này có nghĩa là

không khí đến phổi chủ yếu là "không khí trong lành" – Hệ thống này trái ngược với động vật có vú, có luồng không khí hai chiều và đi vào và
rời khỏi phổi trong một khoảng thời gian ngắn, điều đó cónghĩa là không khí không bao giờ trong lành và luôn bị trộn lẫn với hơi thở

*Phổi chim có cấu tạo đặc biệt có thêm 9 túi khí, sau khi không khí được hấp thụ một lần ở phổi sẽ trở lại phổi để hấp thụ lần thứ 2 và thải ra
ngoài,

->lượng ôxi hấp thụ được gấp đôi trong một chu kì thởi
1. trang 118: Cân bằng nội môi là sự duy trì ổn định của môi trường bên trong cơ thể, bao gồm các chất hòa tan, nhiệt độ,
pH, áp suất thẩm thấu và các yếu tố khác. Cân bằng nội môi là điều cần thiết cho sự sống, vì nó cho phép các tế bào và cơ quan
của cơ thể hoạt động bình thường.

Để giữ cân bằng nội môi, động vật sử dụng một số cách thức, bao gồm:

Tuyến nội tiết: Tuyến nội tiết sản xuất các hoocmon, là các chất hóa học được giải phóng vào máu để điều chỉnh các

Hệ thần kinh: Hệ thần kinh nhận biết các thay đổi trong môi trường bên trong cơ thể và kích hoạt các phản ứng thích hợp. Ví dụ,
khi nhiệt độ cơ thể tăng, hệ thần kinh sẽ kích thích cơ thể đổ mồ hôi để làm mát cơ thể.

Các cơ quan: Các cơ quan trong cơ thể cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nội môi. Ví dụ, thận giúp
điều chỉnh lượng nước và các chất điện giải trong cơ thể, phổi giúp điều chỉnh lượng khí trong máu, và da giúp điều chỉnh nhiệt
độ cơ thể.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách động vật duy trì cân bằng nội môi:

Động vật máu nóng: Động vật máu nóng, chẳng hạn như chim và động vật có vú, duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định bất kể nhiệt độ
môi trường. Chúng làm điều này bằng cách điều chỉnh sự sản xuất nhiệt và sự mất nhiệt của cơ thể. Ví dụ, khi nhiệt độ môi
trường giảm, động vật máu nóng sẽ tăng cường sản xuất nhiệt bằng cách co giật cơ bắp hoặc run rẩy.

Động vật máu lạnh: Động vật máu lạnh, chẳng hạn như cá và bò sát, không thể duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Nhiệt độ cơ thể
của chúng thay đổi theo nhiệt độ môi trường. Tuy nhiên, động vật máu lạnh vẫn có thể duy trì cân bằng nội môi bằng cách điều
chỉnh các quá trình trao đổi chất của cơ thể. Ví dụ, khi nhiệt độ môi trường giảm, động vật máu lạnh sẽ giảm tốc độ trao đổi chất
của cơ thể để tiết kiệm năng lượng.

Động vật sống ở môi trường nước mặn: Động vật sống ở môi trường nước mặn phải đối mặt với áp lực thẩm thấu cao, do nước
biển có nồng độ muối cao hơn so với cơ thể động vật. Để duy trì áp suất thẩm thấu bình thường, động vật sống ở môi trường
nước mặn có thể sử dụng một số cơ chế, chẳng hạn như:

Thải muối qua thận: Động vật sống ở môi trường nước mặn có các tế bào đặc biệt trong thận có thể tái hấp thu nước và thải muối.

Thải muối qua tuyến lệ: Một số động vật sống ở môi trường nước mặn có các tuyến lệ đặc biệt có thể sản xuất nước mắt có chứa
muối.

Thải muối qua da: Một số động vật sống ở môi trường nước mặn có thể thải muối qua da thông qua quá trình bài tiết.

Cân bằng nội môi là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự phối hợp của nhiều cơ chế khác nhau. Nó là một đặc điểm quan trọng của
tất cả các sinh vật sống, bao gồm động vật.

3.trang 118:Động vật có thể tồn tại và phát triển trong điều kiện môi trường khắc nghiệt nhờ khả năng thích ứng của cơ
thể với môi trường. Khả năng thích ứng này được hình thành qua quá trình tiến hóa của các loài động vật.

Dưới đây là một số ví dụ về khả năng thích ứng của động vật trong điều kiện môi trường khắc nghiệt:

Thích ứng với nhiệt độ:Các loài động vật sống ở vùng lạnh: Các loài động vật sống ở vùng lạnh thường có lớp lông dày hoặc mỡ
dày để giữ ấm cho cơ thể. Ví dụ, gấu trắng có lớp lông dày màu trắng giúp chúng phản chiếu ánh sáng mặt trời và giữ ấm cho cơ
thể.

Các loài động vật sống ở vùng nóng: Các loài động vật sống ở vùng nóng thường có màu sắc sẫm để hấp thụ nhiệt từ ánh nắng
mặt trời. Ví dụ, lạc đà có màu nâu sẫm giúp chúng hấp thụ nhiệt từ ánh nắng mặt trời để giữ ấm cơ thể.

Thích ứng với lượng oxy:Các loài động vật sống ở vùng núi cao: Các loài động vật sống ở vùng núi cao thường có hệ hô hấp phát
triển để có thể hấp thụ nhiều oxy hơn. Ví dụ, dê núi có phổi lớn hơn so với các loài dê sống ở vùng thấp để có thể hấp thụ nhiều
oxy hơn.

Các loài động vật sống dưới nước: Các loài động vật sống dưới nước thường có hệ hô hấp thích nghi với việc hít thở dưới nước.
Ví dụ, cá có mang để trao đổi oxy với nước.

Thích ứng với nguồn thức ăn:Các loài động vật sống ở vùng sa mạc: Các loài động vật sống ở vùng sa mạc thường có khả năng
dự trữ nước và thức ăn. Ví dụ, thằn lằn sa mạc có thể dự trữ nước trong cơ thể lên đến 10% trọng lượng cơ thể.
Các loài động vật sống ở vùng biển: Các loài động vật sống ở vùng biển thường có khả năng bắt mồi trong môi trường nước. Ví
dụ, cá voi có thể sử dụng sóng âm để tìm kiếm thức ăn trong nước.

Trên đây chỉ là một số ví dụ về khả năng thích ứng của động vật trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Khả năng thích ứng của
động vật là một hiện tượng tuyệt vời của tự nhiên, giúp các loài động vật tồn tại và phát triển trong những môi trường khó khăn.

1.trang121:Động vật không xương sống là một nhóm động vật rất đa dạng, bao gồm hơn 90% các loài động vật
trên Trái Đất. Các loài động vật không xương sống có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, và chúng sống ở
nhiều môi trường khác nhau. Sự vận động ở động vật không xương sống cũng rất đa dạng, tùy thuộc vào hình dạng,
kích thước và môi trường sống của chúng.

Có thể chia sự vận động ở động vật không xương sống thành hai nhóm chính:

Sự vận động bằng cơ bắp: Đây là hình thức vận động phổ biến nhất ở động vật không xương sống. Cơ bắp giúp
động vật co giãn các bộ phận cơ thể, tạo ra chuyển động.

Sự vận động bằng các bộ phận cơ thể: Một số loài động vật không xương sống có thể vận động bằng các bộ phận cơ
thể của chúng, chẳng hạn như chân, vây, xúc tu,...
Dưới đây là một số ví dụ về sự vận động ở động vật không xương sống:

Cá: Cá di chuyển trong nước bằng cách sử dụng các vây của chúng. Vây cá có thể tạo ra lực đẩy và lực cản, giúp cá di chuyển
theo nhiều hướng khác nhau.

Côn trùng: côn trùng di chuyển bằng cách sử dụng các chân của chúng. Chân côn trùng có thể co giãn, giúp côn trùng nhảy, chạy,
bay,...

Sên biển: Sên biển di chuyển bằng cách sử dụng các cơ bắp của chúng. Cơ bắp sên biển có thể co giãn, giúp sên biển di chuyển
trên bề mặt cứng.

Ruột khoang: Ruột khoang di chuyển bằng cách sử dụng các xúc tu của chúng. Xúc tu ruột khoang có thể co giãn, giúp ruột
khoang di chuyển trong nước.

Sự vận động là một đặc điểm quan trọng giúp động vật không xương sống tồn tại và phát triển trong môi trường tự nhiên. Sự vận
động giúp động vật tìm kiếm thức ăn, tránh kẻ thù, và sinh sản.

2.trang 121:Cá sụn và cá xương là hai nhóm động vật có xương sống sống dưới nước. Cả hai nhóm đều có hệ thống cơ
bắp và xương, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng trong cách chúng vận động.

Cá sụn: Cá sụn có một bộ xương sụn, được tạo thành từ các mô liên kết cứng. Bộ xương sụn nhẹ hơn và linh hoạt hơn bộ xương
xương, giúp cá sụn di chuyển nhanh hơn và dễ dàng hơn.

Cơ thể cá sụn được chia thành hai phần chính: thân và đuôi. Thân cá sụn có nhiều vây nhỏ, giúp cá điều hướng và giữ thăng
bằng. Đuôi cá sụn là bộ phận chính giúp cá di chuyển. Đuôi cá sụn có hình chữ V, với các tia vây cứng chạy dọc theo hai bên.
Khi cá sụn bơi, các cơ trong thân và đuôi của chúng co bóp, tạo ra lực đẩy giúp cá di chuyển về phía trước.

Cá xương: Cá xương có một bộ xương xương, được tạo thành từ các xương cứng. Bộ xương xương nặng hơn và cứng hơn bộ
xương sụn, giúp cá xương có thể di chuyển các vật nặng hơn.

Cơ thể cá xương được chia thành ba phần chính: đầu, thân và đuôi. Đầu cá xương có nhiều vây, bao gồm vây lưng, vây ngực, vây
bụng và vây hậu môn. Các vây này giúp cá điều hướng và giữ thăng bằng. Thân cá xương có nhiều vây nhỏ, giúp cá di chuyển.
Đuôi cá xương là bộ phận chính giúp cá di chuyển. Đuôi cá xương có hình chữ U, với các tia vây cứng chạy dọc theo hai bên.
Khi cá xương bơi, các cơ trong thân và đuôi của chúng co bóp, tạo ra lực đẩy giúp cá di chuyển về phía trước.

4.trang 121:Chim là động vật có xương sống duy nhất có khả năng bay lượn. Để có thể bay lượn, chim có
những đặc điểm cấu tạo thích nghi đặc biệt, bao gồm:

Cấu tạo cơ thể nhẹ: Chim có xương rỗng, giúp giảm trọng lượng cơ thể. Ngoài ra, chim còn có lông vũ, giúp tạo ra
một lớp đệm khí xung quanh cơ thể, giúp giảm sức cản không khí.
Cánh và đuôi: Cánh và đuôi là những bộ phận chính giúp chim bay. Cánh chim có hình dạng thuôn dài, giúp tạo ra
lực đẩy khi vỗ. Đuôi chim có thể giúp điều hướng và giữ thăng bằng khi bay.

Hệ hô hấp: Chim có hệ hô hấp gồm phổi và hệ thống túi khí. Hệ thống túi khí giúp chim có thể hít thở không khí

Hệ tuần hoàn: Chim có hệ tuần hoàn hai vòng, với tim có bốn ngăn. Hệ tuần hoàn này giúp chim có thể cung cấp đủ
oxy cho các cơ quan, kể cả khi bay.

Hệ thần kinh: Chim có hệ thần kinh phát triển, giúp chúng có thể điều khiển cơ thể một cách chính xác khi bay.

Ngoài ra, chim còn có một số đặc điểm cấu tạo khác giúp chúng thích nghi với đời sống bay lượn, chẳng hạn như:

**Mắt chim có thị lực tốt, giúp chúng quan sát xung quanh khi bay.

**Tai chim có thính giác tốt, giúp chúng nghe thấy tiếng động khi bay.

**Lông vũ của chim có thể giúp chim điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

1.trang 125:Sự tiến hóa của các hình thức sinh sản ở động vật được thể hiện qua một số đặc điểm sau:
Từ sinh sản vô tính sang sinh sản hữu tính: Sinh sản vô tính là hình thức sinh sản đơn giản nhất, chỉ cần một cá thể sinh ra con.
Sinh sản hữu tính là hình thức sinh sản phức tạp hơn, cần có sự kết hợp của hai cá thể khác nhau để tạo ra con. Sinh sản hữu tính
có ưu điểm là tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp các loài động vật thích nghi tốt hơn với môi trường.

Từ thụ tinh ngoài sang thụ tinh trong: Thụ tinh ngoài là hình thức thụ tinh diễn ra trong môi trường nước. Thụ tinh trong là hình
thức thụ tinh diễn ra trong cơ thể con cái. Thụ tinh trong có ưu điểm là giúp bảo vệ hợp tử khỏi các tác nhân gây hại trong môi
trường, giúp tăng tỉ lệ thụ tinh thành công.

Từ đẻ trứng sang đẻ con: Đẻ trứng là hình thức sinh sản mà con non nở ra từ trứng. Đẻ con là hình thức sinh sản mà con non
được sinh ra từ cơ thể mẹ. Đẻ con có ưu điểm là giúp con non được bảo vệ và chăm sóc tốt hơn trong giai đoạn đầu đời.

Từ chăm sóc con non kém đến chăm sóc con non tốt: Chăm sóc con non là quá trình mà bố mẹ động vật cung cấp thức ăn, bảo vệ
và dạy dỗ con non. Chăm sóc con non tốt giúp con non có khả năng sống sót và phát triển cao hơn.

Hình thức sinh sản hữu tính tiến hóa nhất

Hình thức sinh sản hữu tính tiến hóa nhất là hình thức thụ tinh trong. Hình thức thụ tinh này được đặc trưng bởi sự kết hợp của
tinh trùng và trứng bên trong cơ thể con cái. Thụ tinh trong có một số ưu điểm như:

Tăng khả năng thụ tinh: Thụ tinh trong giúp tinh trùng tiếp cận trứng dễ dàng hơn, do đó tăng khả năng thụ tinh.

Bảo vệ phôi: Thụ tinh trong giúp bảo vệ phôi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài.

Thụ tinh trong là hình thức sinh sản phổ biến ở động vật có xương sống, bao gồm cả con người. Thụ tinh trong giúp tăng khả
năng sống sót của phôi và con non, từ đó giúp tăng khả năng sinh sản của loài.

(Ngoài ra, một số loài động vật còn có những hình thức sinh sản đặc biệt, như:

Lưỡng tính: Một số loài động vật có cả cơ quan sinh sản đực và cái. Lưỡng tính là hình thức sinh sản phổ biến ở động vật không xương sống,
chẳng hạn như giun đất.

Tri giới tính: Một số loài động vật có ba giới tính, bao gồm đực, cái, và trung tính. Tri giới tính là hình thức sinh sản phổ biến ở một số loài thực
vật và động vật không xương sống.

Trứng nở thành con: Một số loài động vật có trứng nở thành con, tức là phôi phát triển trong trứng và nở ra thành con non mà không cần trải qua
giai đoạn bào thai. Trứng nở thành con là hình thức sinh sản phổ biến ở động vật bò sát, chim, và thú.)

3.trang 125:Nội dung dạy học sinh sản ở động vật phù hợp với học sinh tiểu học
Mục tiêu: Giúp học sinh hiểu được các khái niệm cơ bản về sinh sản ở động vật, bao gồm:

Khái niệm sinh sản,Các hình thức sinh sản ở động vật,Ý nghĩa của sinh sản, Phát triển cho học sinh kỹ năng quan sát, phân tích,
so sánh, tổng hợp, khái quát hóa, Hình thành cho học sinh thái độ yêu quý, bảo vệ động vật
Nội dung: Khái niệm sinh sản,Học sinh cần hiểu được sinh sản là quá trình tạo ra các cá thể mới giống hoặc khác với cá thể
mẹ.,Các hình thức sinh sản ở động vật,Học sinh cần nắm được hai hình thức sinh sản chính ở động vật là: Sinh sản vô tính, Sinh
sản hữu tính,

Đối với sinh sản vô tính, học sinh cần nắm được các loại sinh sản vô tính chính, bao gồm: Phân đôi, Nảy chồi, Mọc chồi, Bẻ gãy,
Tái sinh

Đối với sinh sản hữu tính, học sinh cần nắm được các loại sinh sản hữu tính chính, bao gồm: Thụ tinh ngoài, Thụ tinh trong

Ý nghĩa của sinh sản: Học sinh cần hiểu được ý nghĩa của sinh sản đối với sự tồn tại và phát triển của loài động vật.

Phương pháp dạy học

Dạy học theo chủ đề:Các nội dung về sinh sản ở động vật có thể được dạy học theo các chủ đề cụ thể, chẳng hạn như:

* Chủ đề: Sinh sản ở động vật, Chủ đề: Sinh sản vô tính ở động vật, Chủ đề: Sinh sản hữu tính ở động vật

Dạy học tích hợp:Các nội dung về sinh sản ở động vật có thể được tích hợp với các môn học khác, chẳng hạn như:

Môn Tự nhiên và Xã hội, Môn Khoa học, Môn Mỹ thuật

Dạy học trải nghiệm: Các hoạt động trải nghiệm như quan sát, thí nghiệm, thực hành sẽ giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về các nội
dung về sinh sản ở động vật.

Một số ví dụ bài học

Bài học 1: Khái niệm sinh sản

Mục tiêu: Giúp học sinh hiểu được khái niệm sinh sản, Phát triển cho học sinh kỹ năng quan sát, phân tích

Tiến trình bài học: GV cho HS quan sát một số hình ảnh về các loài động vật đang sinh sản-> GV yêu cầu HS thảo luận nhóm để
trả lời câu hỏi: Những gì đang xảy ra trong các hình ảnh?-> Kết quả của quá trình này là gì?-> GV dẫn dắt HS khái quát hóa khái
niệm sinh sản

Bài học 2: Các hình thức sinh sản ở động vật

Mục tiêu: Giúp học sinh nắm được các loại sinh sản vô tính chính, Giúp học sinh nắm được các loại sinh sản hữu tính chính, Phát
triển cho học sinh kỹ năng phân tích, so sánh, tổng hợp

Tiến trình bài học: GV cho HS quan sát một số hình ảnh về các loài động vật đang sinh sản-> GV yêu cầu HS phân loại các hình
ảnh theo hình thức sinh sản->GV hướng dẫn HS so sánh, tổng hợp các loại sinh sản vô tính và sinh sản hữu tính

Đánh giá

Đánh giá quá trình:GV quan sát, đánh giá thái độ, sự tham gia của HS trong các hoạt động học tập

Đánh giá sản phẩm:GV đánh giá sản phẩm học tập của HS, chẳng hạn như bài tập, báo cáo thực hành,...

Kết luận:Dạy học sinh sản ở động vật là một nội dung quan trọng, giúp học sinh hiểu được các khái niệm cơ bản về sinh sản ở
động vật, từ đó hình thành cho học sinh thái độ yêu quý, bảo vệ động vật.

3.trang 135: Động vật có thể định hướng, định vị bằng cách:
Mặt trời: là nguồn sáng mạnh mẽ nhất trên bầu trời, và nó có thể được nhìn thấy từ mọi nơi trên Trái đất. Điều này khiến mặt trời
trở thành một phương tiện định hướng lý tưởng cho các loài động vật di cư.<hiều loài động vật di cư có thể sử dụng mặt trời để
định hướng bằng cách sử dụng đồng hồ sinh học của chúng. Đồng hồ sinh học là một cơ chế tự nhiên giúp động vật duy trì nhịp
sinh học của mình. Nhờ đồng hồ sinh học, động vật có thể biết được thời gian trong ngày, ngay cả khi trời tối.Khi mặt trời mọc,
động vật di cư có thể sử dụng vị trí của mặt trời trên bầu trời để xác định hướng đi của mình. Ví dụ, một con chim di cư có thể
biết rằng nó cần phải bay theo hướng Đông khi mặt trời mọc ở phía Đông.

Các vì sao có thể được nhìn thấy vào ban đêm, và chúng có thể được sử dụng để định hướng cho các loài động vật di cư.Một số
loài động vật di cư có thể sử dụng các vì sao để định hướng bằng cách sử dụng đồng hồ sinh học của chúng. Đồng hồ sinh học
giúp động vật biết được thời gian trong ngày, ngay cả khi trời tốiKhi trời tối, động vật di cư có thể sử dụng vị trí của các vì sao
trên bầu trời để xác định hướng đi của mình. Ví dụ, một con chim di cư có thể biết rằng nó cần phải bay theo hướng Bắc khi sao
Bắc Đẩu nằm ở phía Bắc.

Hệ thống định vị từ trường là một hệ thống cảm nhận từ trường của Trái đất. Một số loài động vật, chẳng hạn như chim, có thể sử
dụng hệ thống định vị từ trường để định hướng.Hệ thống định vị từ trường của động vật vẫn chưa được hiểu rõ, nhưng các nhà
khoa học tin rằng nó có thể liên quan đến các tế bào cảm nhận từ trường nằm trong cơ thể động vật.Khi di cư, động vật có thể sử
dụng hệ thống định vị từ trường để xác định hướng đi của mình. Ví dụ, một con chim di cư có thể biết rằng nó cần phải bay theo
hướng Nam khi từ trường của Trái đất chỉ về hướng Nam.

Địa hìnhlà các đặc điểm vật lý của môi trường, chẳng hạn như núi, sông, hoặc biển. Một số loài động vật di cư có thể sử dụng địa
hình để định hướng.Động vật di cư có thể sử dụng địa hình để xác định hướng đi của mình bằng cách sử dụng trí nhớ của chúng.
Ví dụ, một con chim di cư có thể nhớ rằng nó cần phải bay theo hướng Đông khi nó nhìn thấy dãy núi ở phía Đông.

Khứu giáclà khả năng cảm nhận mùi. Một số loài động vật di cư, chẳng hạn như cá hồi, có thể sử dụng khứu giác để định
hướng.Cá hồi có thể sử dụng khứu giác để xác định vị trí của nơi sinh ra của chúng. Chúng có thể ngửi thấy mùi của nước ngọt từ
rất xa.

4.trang 135:Mối và ong là hai loài côn trùng sống theo hình thức xã hội, với tổ chức phân chia thành nhiều nhóm khác nhau. Tập tính
xây tổ của hai loài này đều rất độc đáo, thể hiện sự thích nghi cao với môi trường sống và nhu cầu sinh sản của chúng.

Điểm độc đáo đầu tiên trong tập tính xây tổ của mối và ong là cả hai loài đều xây tổ theo một kế hoạch có hệ thống. Mối xây tổ bằng cách sử
dụng đất, cát, hoặc thậm chí là phân. Tổ mối thường có hình tháp hoặc hình ống, với nhiều tầng khác nhau. Tầng trên cùng là nơi sinh sống của
mối chúa, tầng dưới cùng là nơi chứa thức ăn và trứng.Ong cũng xây tổ bằng cách sử dụng sáp. Tổ ong thường có hình vòng tròn hoặc hình bầu
dục, với nhiều tầng khác nhau. Tầng trên cùng là nơi sinh sống của ong chúa, tầng dưới cùng là nơi chứa mật và phấn hoa.

Điểm độc đáo thứ hai trong tập tính xây tổ của mối và ong là cả hai loài đều sử dụng các kỹ thuật xây dựng phức tạp. Mối sử dụng hàm của
chúng để nhai đất, cát, hoặc phân thành những viên nhỏ. Sau đó, chúng dùng hàm để gắn các viên này lại với nhau, tạo thành một khối chắc
chắn.Ong sử dụng sáp do tuyến sáp tiết ra để xây tổ. Sáp của ong là một chất rất cứng và bền, có thể chịu được các tác động của thời tiết.

Điểm độc đáo thứ ba trong tập tính xây tổ của mối và ong là cả hai loài đều có khả năng thích ứng cao với môi trường sống. Mối có thể sống ở
nhiều loại môi trường khác nhau, từ rừng nhiệt đới đến sa mạc. Tổ mối thường được xây ở những nơi có độ ẩm cao và ít bị tác động bởi thời
tiết.Ong cũng có khả năng thích ứng cao với môi trường sống. Tổ ong thường được xây ở những nơi cao ráo, thoáng mát, tránh được các loài
động vật ăn thịt.

(Mối:Tổ mối thường được xây dựng dưới lòng đất, có cấu trúc phức tạp với nhiều tầng, phòng, ngách. Tầng trên cùng là nơi sinh hoạt của mối
chúa, mối vua và mối thợ. Tầng dưới là nơi chứa thức ăn, trứng và ấu trùngTổ mối được xây dựng bằng đất sét và chất nhầy do mối tiết ra. Chất
nhầy này có tác dụng kết dính đất sét, giúp tổ mối chắc chắn và bền vững.Mối thường xây tổ ở những nơi ẩm ướt, có nguồn thức ăn dồi dào.

Ong:Tổ ong thường được xây dựng trên cây, cao khỏi mặt đất. Tổ ong có hình trụ, được làm bằng sáp do ong thợ tiết ra.Tổ ong có nhiều tầng,
mỗi tầng là một tổ ong nhỏ, gọi là cầu. Mỗi cầu chứa nhiều ô ong, trong đó có ô chứa trứng, ô chứa nhộng, và ô chứa mật hoa.Ong thường xây tổ
ở những nơi có ánh nắng, thoáng mát.)

5.trang 135: Tập tính phân chia lãnh thổ và phân chia đẳng cấp đầu hàng là hai tập tính quan trọng trong đời sống động vật và
trong tự nhiên.

Tập tính phân chia lãnh thổ là tập tính của động vật để chiếm giữ một khu vực nhất định làm nơi sinh sống và sinh sản. Tập tính này thường được
thấy ở các loài động vật có tính lãnh thổ cao, chẳng hạn như sư tử, hổ, voi, chim,...Tập tính phân chia lãnh thổ có vai trò quan trọng trong đời
sống động vật, bao gồm:

Bảo vệ nguồn thức ăn, nước uống, và nơi sinh sản: Lãnh thổ của động vật thường là nơi có nguồn thức ăn, nước uống dồi dào, và môi trường
sống thuận lợi. Việc phân chia lãnh thổ giúp động vật bảo vệ những nguồn tài nguyên này khỏi sự xâm nhập của các loài động vật khác.

Giảm thiểu xung đột giữa các cá thể: Khi mỗi cá thể có một lãnh thổ riêng, chúng sẽ ít gặp nhau hơn, từ đó giảm thiểu xung đột giữa các cá thể.

Tăng khả năng sinh sản: Việc phân chia lãnh thổ giúp đảm bảo rằng mỗi cá thể có đủ nguồn tài nguyên để sinh sản và nuôi dưỡng con cái.

Tập tính phân chia đẳng cấp đầu hàng là tập tính của động vật để xác định vị thế của mình trong xã hội. Tập tính này thường được thấy ở các loài
động vật xã hội, chẳng hạn như ong, kiến, voi,...Tập tính phân chia đẳng cấp đầu hàng có vai trò quan trọng trong đời sống động vật, bao gồm:

Giảm thiểu xung đột giữa các cá thể: Khi mỗi cá thể biết vị thế của mình trong xã hội, chúng sẽ ít có khả năng tranh giành quyền lực với nhau.

Tăng hiệu quả hoạt động của nhóm: Tập tính phân chia đẳng cấp đầu hàng giúp phân công công việc một cách hợp lý, từ đó tăng hiệu quả hoạt
động của nhóm.
Giảm thiểu tổn thất: Khi các cá thể biết vị thế của mình, chúng sẽ biết cách tránh những cá thể có đẳng cấp cao hơn, từ đó giảm thiểu tổn thất cho
bản thân.

Tập tính phân chia lãnh thổ và phân chia đẳng cấp đầu hàng là hai tập tính quan trọng giúp động vật thích nghi với môi trường sống và sinh tồn
hiệu quả.

4.trang 143: Ứng dụng hiện tượng tăng tốc trong chăm sóc cơ thể học sinh tiểu học
Hiện tượng tăng tốc là hiện tượng tăng kích thước cơ thể và trưởng thành sinh dục sớm ở trẻ em. Hiện tượng này có những tác động tích cực và
tiêu cực đối với trẻ em.

Về mặt tích cực, hiện tượng tăng tốc giúp trẻ em tăng trưởng và phát triển tốt hơn về thể chất, trí tuệ,... Trẻ em cao hơn, nặng hơn, khỏe mạnh
hơn, có khả năng học tập và tiếp thu kiến thức tốt hơn.

Tuy nhiên, hiện tượng tăng tốc cũng có những tác động tiêu cực, đặc biệt là đối với trẻ em tiểu học. Trẻ em tiểu học bước vào tuổi dậy thì sớm
hơn so với trước đây, dễ bị mắc các bệnh liên quan đến tuổi dậy thì sớm như béo phì, tiểu đường, tim mạch,... Trẻ em cũng dễ bị ảnh hưởng bởi
các yếu tố xã hội, dễ sa vào các tệ nạn như bạo lực học đường, nghiện game,...

Để hạn chế những tác động tiêu cực của hiện tượng tăng tốc, cha mẹ và nhà trường cần chú ý chăm sóc, giáo dục học sinh tiểu học một cách khoa
học, hợp lý.

Một số biện pháp chăm sóc cơ thể học sinh tiểu học

Chế độ dinh dưỡng: Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng, giàu dinh dưỡng giúp trẻ tăng trưởng và phát triển tốt hơn. Cha mẹ cần cung cấp cho
trẻ đầy đủ các nhóm chất dinh dưỡng cần thiết, đặc biệt là chất đạm, chất béo, chất bột đường, vitamin và khoáng chất.

Vận động: Vận động giúp trẻ phát triển thể chất toàn diện, tăng cường sức khỏe, phòng tránh bệnh tật. Cha mẹ cần khuyến khích trẻ tham gia các
hoạt động thể dục thể thao phù hợp với lứa tuổi.

Giấc ngủ: Giấc ngủ là thời gian quan trọng để cơ thể trẻ nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng. Cha mẹ cần đảm bảo cho trẻ ngủ đủ giấc, ít nhất 8 tiếng
mỗi ngày.

Giám sát sức khỏe: Cha mẹ cần thường xuyên theo dõi sức khỏe của trẻ, đưa trẻ đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời
các bệnh lý.

Một số biện pháp giáo dục học sinh tiểu học

Tư vấn, giáo dục kiến thức về sức khỏe sinh sản: Cha mẹ và nhà trường cần cung cấp cho trẻ kiến thức về sức khỏe sinh sản một cách khoa học,
phù hợp với lứa tuổi để trẻ hiểu rõ về cơ thể mình và biết cách bảo vệ sức khỏe.

Giáo dục kỹ năng sống: Kỹ năng sống giúp trẻ tự tin, chủ động trong cuộc sống, tránh xa các tệ nạn xã hội. Cha mẹ và nhà trường cần giáo dục
cho trẻ các kỹ năng sống cần thiết như kỹ năng giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng ứng phó với căng thẳng,...

Tạo môi trường giáo dục lành mạnh: Môi trường giáo dục lành mạnh giúp trẻ phát triển toàn diện về thể chất, trí tuệ, đạo đức và thẩm mỹ. Cha
mẹ và nhà trường cần tạo môi trường giáo dục lành mạnh, an toàn cho trẻ học tập và phát triển.

Việc ứng dụng hiện tượng tăng tốc trong chăm sóc cơ thể và giáo dục học sinh tiểu học là rất cần thiết. Cha mẹ và nhà trường cần phối hợp chặt
chẽ để giúp trẻ phát triển toàn diện, hạn chế những tác động tiêu cực của hiện tượng tăng tốc

5.trang 143:Những chú ý trong chăm sóc trẻ em theo từng giai đoạn
Giai đoạn bào thai:chú ý đến chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi, vận động,... để đảm bảo sức khỏe cho bản thân và thai nhi.,đi khám
thai định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý.,tránh xa các chất kích thích, thuốc lá, rượu bia,...

Giai đoạn sơ sinh:Cha mẹ cần chú ý đến việc chăm sóc sức khỏe cho trẻ, đặc biệt là việc vệ sinh cá nhân, ăn uống,...,tạo môi
trường an toàn cho trẻ, tránh để trẻ bị té ngã, va đập,...,thường xuyên giao tiếp, trò chuyện với trẻ để giúp trẻ phát triển ngôn ngữ.

Giai đoạn nhũ nhi:Cha mẹ cần chú ý đến việc cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.,bổ sung đầy đủ các chất dinh dưỡng
cần thiết cho trẻ theo từng giai đoạn phát triển.,tạo môi trường vui chơi, khám phá cho trẻ để giúp trẻ phát triển trí tuệ và cảm
xúc.

Giai đoạn răng sữa: Cha mẹ cần chú ý đến việc vệ sinh răng miệng cho trẻ.,,bổ sung các thực phẩm giàu canxi cho trẻ để giúp trẻ
phát triển xương và răng.,tạo môi trường an toàn cho trẻ, tránh để trẻ bị hóc, ngộ độc,...

Giai đoạn thiếu niên: Cha mẹ cần chú ý đến việc giáo dục giới tính cho trẻ.,tạo môi trường lành mạnh, an toàn cho trẻ phát
triển.,quan tâm, lắng nghe trẻ để giúp trẻ giải quyết những vấn đề tâm lý ở tuổi dậy thì.
Giai đoạn trưởng thành: Cha mẹ cần chú ý đến việc giáo dục con cái về đạo đức, lối sống lành mạnh.,tạo cơ hội cho con cái phát
huy năng lực của bản thân.,luôn ở bên cạnh, hỗ trợ con cái trong mọi hoàn cảnh.

2.trang 158: Tủy sống là một phần quan trọng của hệ thần kinh trung ương, nằm trong ống sống, chạy dọc theo cột sống.
Tủy sống có 31 đôi dây thần kinh tủy, mỗi dây thần kinh tủy bao gồm các nhóm sợi thần kinh cảm giác được nối với tủy sống qua
rễ cảm giác và nhóm thần kinh vận động được nối với tủy sống qua rễ vận động.

Cấu tạo của tủy sống phù hợp với chức năng của nó như sau:

Chức năng phản xạ: Tủy sống đảm nhiệm chức năng phản xạ của cơ thể. Phản xạ là những phản ứng tự động của cơ thể trước các
kích thích từ môi trường bên ngoài hoặc bên trong cơ thể. Tủy sống chứa các trung khu phản xạ, là nơi tiếp nhận, xử lý và truyền
xung thần kinh để thực hiện các phản xạ.

Cấu tạo của tủy sống phù hợp với chức năng phản xạ như sau: Tủy sống có hình trụ, dài khoảng 45 cm, được bao bọc bởi 3 lớp
màng não. Lớp ngoài cùng là màng cứng, có tác dụng bảo vệ tủy sống khỏi chấn thương. Lớp giữa là màng nhện, có tác dụng
cung cấp dinh dưỡng cho tủy sống. Lớp trong cùng là màng não thất, có tác dụng tiết dịch não tủy để bao bọc tủy sống.

Bên trong tủy sống chứa các sợi thần kinh, gồm sợi thần kinh cảm giác và sợi thần kinh vận động. Sợi thần kinh cảm giác có
nhiệm vụ truyền các xung thần kinh từ các cơ quan thụ cảm về tủy sống. Sợi thần kinh vận động có nhiệm vụ truyền các xung
thần kinh từ tủy sống đến các cơ quan vận động.

Ví dụ: Khi bạn chạm tay vào vật nóng, các thụ thể cảm giác ở tay sẽ gửi tín hiệu đến tủy sống. Tủy sống sẽ xử lý thông tin và
truyền tín hiệu đến các cơ quan vận động ở tay, khiến bạn rụt tay lại.

Chức năng dẫn truyền: Tủy sống là nơi dẫn truyền các xung thần kinh từ não bộ xuống các cơ quan và từ các cơ quan lên não bộ.

Cấu tạo của tủy sống phù hợp với chức năng dẫn truyền như sau:Tủy sống có 31 đôi dây thần kinh tủy, mỗi dây thần kinh tủy bao
gồm các nhóm sợi thần kinh cảm giác và nhóm thần kinh vận động.

Các sợi thần kinh cảm giác và vận động được kết nối với nhau ở tủy sống, tạo thành các đường thần kinh. Các đường thần kinh
này có chức năng dẫn truyền các xung thần kinh từ não bộ xuống các cơ quan và từ các cơ quan lên não bộ.

Ví dụ: Khi bạn nhìn thấy một vật, các xung động thần kinh từ mắt sẽ truyền lên não, giúp bạn nhận biết được vật đó. Khi bạn
muốn di chuyển tay, các xung động thần kinh từ não sẽ truyền xuống tủy sống, sau đó truyền đến các cơ quan vận động ở tay,
giúp bạn di chuyển tay.

Chức năng dinh dưỡng: Tủy sống có các tế bào thần kinh, là đơn vị cấu tạo cơ bản của hệ thần kinh. Các tế bào thần kinh cần
được cung cấp dinh dưỡng để hoạt động bình thường.

Cấu tạo của tủy sống phù hợp với chức năng dinh dưỡng như sau: Tủy sống được bao bọc bởi 3 lớp màng não. Lớp màng nhện
có tác dụng cung cấp dinh dưỡng cho tủy sống.

Tủy sống có các mạch máu nuôi dưỡng các tế bào thần kinh.

Như vậy, cấu tạo của tủy sống phù hợp với chức năng của nó, giúp tủy sống thực hiện tốt các chức năng quan trọng của hệ thần
kinh.

3.trang 158: Các triệu chứng của tổn thương tiểu não thường liên quan đến mất điều hòa và rối loạn phối hợp. Các triệu
chứng này có thể được chia thành các nhóm chính sau:

Rối loạn thăng bằng: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi đứng, đi, chạy, hoặc thay đổi tư thế. Họ có thể bị chóng mặt, lảo đảo,
hoặc vấp ngã.

Rối loạn vận động: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi thực hiện các vận động phức tạp, chẳng hạn như viết, cầm nắm, hoặc ăn
uống. Họ có thể bị run tay, chân, hoặc khó điều khiển các cơ.

Rối loạn ngôn ngữ: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi phát âm, nói rõ ràng, hoặc hiểu ngôn ngữ. Họ có thể nói lắp, nói chậm,
hoặc không hiểu những gì người khác nói.

Rối loạn thị giác: Người bệnh có thể gặp khó khăn khi nhìn theo vật, tập trung vào vật, hoặc phối hợp giữa mắt và tay. Họ có thể
bị chóng mặt, buồn nôn, hoặc nhìn mờ.
Rối loạn tinh thần: Người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc suy nghĩ, tập trung, hoặc đưa ra quyết định. Họ có thể bị trầm
cảm, lo lắng, hoặc thay đổi tính cách.

Ngoài ra, người bệnh có thể gặp các triệu chứng khác như: đau đầu, nhước mỏi cơ, suy nhược.

5.trang158: Não trung gian nằm giữa trụ não và đại não, gồm đồi thị và vùng dưới đồi. Đồi thị là trạm cuối cùng chuyển
tiếp của tất cả các đường dẫn truyền cảm giác từ dưới đi lên não.

Các nhân xám nằm ở vùng dưới đồi là trung ương điều khiển các quá trình trao đổi chất và điều hòa thân nhiệt.

Chức năng điều khiển quá trình trao đổi chất và điều hòathân nhiệt.

Vị trí của vùng dưới đồi là nằm ở dưới đáy não, gần tuyến yên, có vai trò giải phóng hormone, điều hòa thân nhiệt cơ thể, duy trì
chu kỳ sinh lý, điều chỉnh phản ứng cảm xúc, kiểm soát thèm ăn,… Đồi thị là vùng não nhận kết nối thần kinh từ các vùng cảm
giác chính (cột sau và gai đồi thị bên) và các đường dẫn truyền thị giác và thính giác. Đời thị bao gồm nhiều nhân và có các sợi
khớp nối đến các vùng cảm giác và vận động của vỏ não. Như vậy, đồi thị đóng vai trò như một trạm trung chuyển cho các xung
động cảm giác, và chuyển chúng đến các vùng não sơ cấp và não liên hệ phù hợp của vỏ não để giải thích. Đầu ra vận động từ
hạch nền và tiểu não hội tụ ở đồi thị, sau đó chúng được truyền đến vỏ não để ảnh hưởng đến đầu ra vận động.

Vùng dưới đồi là một nhóm các nhân nằm ở đáy não, bên dưới đồi thị. Vùng dưới đồi điều chỉnh cần bằng nội môi (homeostasis),
nghĩa là duy trì môi trường bên trong cân bằng. Cấu trúc này chủ yếu tham gia vào các chức năng tự động, bao gồm điều hòa đói,
khát, tiêu hóa, nhiệt độ cơ thể, huyết áp, hoạt động tình dục và chu kỳ ngủ-thức. Vùng dưới đồi chịu trách nhiệm tích hợp các
chức năng của cả hệ thống nội tiết và hệ thần kinh tự chủ (ANS) thông qua điều hòa tuyến yên và giải phóng các hormone.

6.trang 158: Đại não có cấu tạo: gồm 2 nửa bán cầu đại não trùm lên các phần khác của não (trụ não, não trung gian và
tiểu não).

* Cấu tạo:- 1 rãnh giữa, sâu, chia đại não thành 2 nửa.

- Mỗi nửa có 3 rãnh (thái dương, đỉnh, thẳng góc) chia não thành 4 thuỳ (trán, đỉnh, thái dương, chẩm).

- Nhiều khe chia các thuỳ thành các khúc cuộn làm diện tích mặt ngoài của não đạt tới 2300 - 2500 cm2.

- Chất xám ở ngoài tạo thành vỏ não chứa tới hàng trăm tỉ nơron, gồm 3 loại: nơron cảm giác, nơron vận động và nơron liên lạc.

- Trong não còn có các nhân xám là các trung khu dưới vỏ nằm trong chất trắng. Chất trắng ở trong là các đường thần kinh liên
hệ với các phần dưới não và liên hệ giữa hai nửa não với nhau.

- Chất trắng nằm dưới vỏ não là những đường thần kinh nối các phần của vỏ não với nhau và vỏ não với các phần dưới của hệ
thần kinh. Trong chất trắng còn có các nhân nền.

- Chất xám tạo thành vỏ não là trung tâm của các phản xạ có điều kiện.

- Ngoài ra, còn có các đường dẫn truyền nối giữa vỏ não với các phần dưới của não với tủy sống. Hầu hết các đường này đều
bắt chéo hoặc ở hành tủy hoặc ở tủy sống.

Trên cơ sở chức năng của bán cầu đại não, có thể thấy rằng nó là bộ phận phản ánh và điều khiển mọi hoạt động của cơ
thể. Cụ thể:

Thông qua chức năng cảm giác, bán cầu đại não tiếp nhận và xử lý các thông tin từ môi trường bên ngoài và bên trong cơ thể.
Các thông tin này được sử dụng để điều khiển các hoạt động của cơ thể, bao gồm vận động, nhận thức, và cảm xúc.

Thông qua chức năng vận động, bán cầu đại não điều khiển các hoạt động vận động của cơ thể. Các hoạt động này bao gồm các
cử động phức tạp của tay, chân, mắt, và miệng, cũng như các hoạt động tự động của cơ thể, chẳng hạn như thở, nhịp tim, và tiêu
hóa.

Thông qua chức năng nhận thức, bán cầu đại não chịu trách nhiệm cho các chức năng nhận thức cao cấp của con người. Các chức
năng này bao gồm suy nghĩ, học tập, ngôn ngữ, và trí nhớ. Chúng là nền tảng cho mọi hoạt động của con người, từ việc học tập,
làm việc, đến giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.

Thông qua chức năng cảm xúc, bán cầu đại não chịu trách nhiệm cho các cảm xúc của con người. Các cảm xúc là một phần quan
trọng của cuộc sống con người, giúp chúng ta thể hiện bản thân, giao tiếp với người khác, và đưa ra quyết định.
8.trang 158: Trên cơ sở các đặc điểm phát triển của hệ thần kinh ở học sinh tiểu học, giáo viên cần chú ý thiết kế nội
dung và phương pháp dạy học như sau:

Nội dung dạy học cần đa dạng, phong phú, phù hợp với hứng thú và sở thích của học sinh. Học sinh tiểu học đang trong giai đoạn
phát triển nhận thức, vì vậy cần được tiếp xúc với nhiều kiến thức và trải nghiệm khác nhau. Nội dung dạy học cần được thiết kế
sao cho kích thích sự tò mò, khám phá của học sinh.

Phương pháp dạy học cần tích cực, chủ động, sáng tạo. Học sinh tiểu học có khả năng tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng
và hiệu quả thông qua các hoạt động thực hành, trải nghiệm. Phương pháp dạy học cần được thiết kế sao cho học sinh được tham
gia tích cực vào các hoạt động học tập.

Môi trường học tập cần thân thiện, vui vẻ, an toàn. Học sinh tiểu học cần được học tập trong một môi trường thoải mái, an toàn
để phát triển toàn diện. Môi trường học tập cần được thiết kế sao cho tạo cảm giác hứng thú, kích thích sự sáng tạo của học sinh.

Để "mỗi ngày đến trường là một ngày vui" đối với học sinh tiểu học, giáo viên cần chú ý thiết kế nội dung và phương pháp dạy
học dựa trên các đặc điểm phát triển của hệ thần kinh, đồng thời tạo dựng một môi trường học tập thân thiện, vui vẻ, an toàn. Khi
học sinh cảm thấy vui vẻ, hứng thú với việc học tập, thì khả năng tiếp thu kiến thức và phát triển năng khiếu sẽ được nâng cao.

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách giáo viên có thể thiết kế nội dung và phương pháp dạy học phù hợp với đặc điểm phát
triển của hệ thần kinh ở học sinh tiểu học:

Về nội dung dạy học:Giáo viên có thể tổ chức các hoạt động khám phá, trải nghiệm thực tế để giúp học sinh tiếp thu kiến thức
một cách trực quan, sinh động.

Giáo viên có thể sử dụng các trò chơi, bài hát, câu đố,... để kích thích sự hứng thú và tò mò của học sinh.

Giáo viên có thể lồng ghép các kiến thức liên môn để giúp học sinh hiểu sâu sắc hơn về các vấn đề.

Về phương pháp dạy học:Giáo viên cần khuyến khích học sinh tự học, tự tìm tòi, khám phá.

Giáo viên cần tạo cơ hội cho học sinh được tham gia các hoạt động nhóm, hoạt động hợp tác.

Giáo viên cần sử dụng các phương pháp dạy học tích cực, như dạy học theo dự án, dạy học theo tình huống,...

Về môi trường học tập:Giáo viên cần trang trí lớp học sao cho sinh động, hấp dẫn.

Giáo viên cần tạo bầu không khí học tập thoải mái, thân thiện.

Giáo viên cần xây dựng mối quan hệ gần gũi, thân thiết với học sinh.

Với sự nỗ lực của giáo viên và gia đình, mỗi ngày đến trường sẽ là một ngày vui đối với học sinh tiểu học, giúp các em phát triển
toàn diện cả về thể chất và tinh thần.

1.tramg 167: Cấu tạo của mắt gồm các bộ phận sau:
Mống mắt là bộ phận quyết định màu sắc của mắt và nằm sau giác mạc. Các màu mắt phổ biến như đen, xanh dương, xanh lục,
nâu nhạt hoặc nâu.

Giác mạc là lớp trong suốt kéo dài trên mống mắt.

Đồng tử (tròng đen, con ngươi) là vòng tròn màu đen nằm giữa trung tâm mống mắt, có khả năng giãn ra và co lại để kiểm soát
lượng ánh sáng đi vào.

Củng mạc đây là phần màu trắng bao quanh mống mắt.

Kết mạclà mô mỏng, trong suốt bao phủ củng mạc và nằm bên trong mí mắt.

Thủy tinh thể bộphận này nằm sau đồng tử nằm với chức năng như thấu kính hội tụ ánh sáng đi đến võng mạc.
Võng mạc là tập hợp các tế bào nằm bên trong đáy mắt giúp cảm nhận ánh sáng và chuyển nó thành các xung điện hoặc tín hiệu
thần kinh. Võng mạc có nhiều tế bào hình que (tế bào giúp nhìn trong điều kiện ánh sáng yếu) và hình nón (tế bào phát hiện màu
sắc).

Điểm vàng là một phần của võng mạc, chịu trách nhiệm về tầm nhìn trung tâm và giúp nhìn thấy các chi tiết và màu sắc đẹp.

Dây thần kinh thị giác nằm phía sau võng mạc, có chức năng mang tín hiệu đến não, sau đó giải thích thông tin hình ảnh để biết
đang nhìn thấy gì.

Các cơ kiểm soát vị trí và chuyển động của mắt cơ cơ này giúp kiểm soát lượng ánh sáng đi vào và khả năng tập trung của mắt.

Dịch kính là một loại gel trong suốt lấp đầy toàn bộ mắt có chức năng bảo vệ và duy trì hình dạng của mắt.

Cơ chế cảm thụ ánh sáng:Khi ánh sáng chiếu vào mắt, nó sẽ được khúc xạ qua giác mạc và thủy tinh thể để hội tụ trên võng
mạc. Tại đây, ánh sáng sẽ kích thích các tế bào cảm thụ ánh sáng, tạo ra các xung điện. Các xung điện này sẽ được truyền đến não
thông qua dây thần kinh thị giác. Tại não, các xung điện sẽ được xử lý và tạo thành hình ảnh.

Các tế bào cảm thụ ánh sáng: Võng mạc chứa hai loại tế bào cảm thụ ánh sáng chính là tế bào que và tế bào nón.

Tế bào que: Là loại tế bào cảm thụ ánh sáng nhạy cảm hơn với ánh sáng yếu và chịu trách nhiệm về tầm nhìn ban đêm. Tế bào
que có chứa một loại protein gọi là rhodopsin, có khả năng hấp thụ ánh sáng. Khi rhodopsin hấp thụ ánh sáng, nó sẽ bị phân hủy,
giải phóng các ion natri vào tế bào. Sự gia tăng nồng độ ion natri sẽ tạo ra một xung điện, truyền đến não thông qua dây thần kinh
thị giác.

Tế bào nón: Là loại tế bào cảm thụ ánh sáng nhạy cảm hơn với ánh sáng mạnh và chịu trách nhiệm về tầm nhìn ban ngày. Tế bào
nón có chứa ba loại protein khác nhau, mỗi loại nhạy cảm với một bước sóng ánh sáng khác nhau. Bước sóng ánh sáng tương ứng
với màu đỏ, màu xanh lá cây và màu xanh lam. Sự khác biệt về số lượng tế bào nón nhạy cảm với từng bước sóng ánh sáng tạo ra
khả năng nhìn màu của mắt.

Khả năng nhìn của mắt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

Độ khúc xạ của giác mạc và thủy tinh thể: Độ khúc xạ của giác mạc và thủy tinh thể phải phù hợp để ánh sáng được hội tụ chính xác trên võng
mạc.

Số lượng và chất lượng của các tế bào cảm thụ ánh sáng: Số lượng và chất lượng của các tế bào cảm thụ ánh sáng càng cao thì khả năng nhìn
càng tốt.

Khả năng xử lý hình ảnh của não: Khả năng xử lý hình ảnh của não càng tốt thì khả năng nhìn càng tốt.

Để bảo vệ thị lực, cần có chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung đầy đủ vitamin A, beta-carotene và lutein. Đồng thời, cần tránh tiếp xúc với ánh
sáng mặt trời trực tiếp, đeo kính râm khi ra ngoài trời nắng và đi khám mắt định kỳ để phát hiện và điều trị sớm các bệnh lý về mắt

Cơ chế điều tiết của mắt:

+ Khi nhìn các vật ở xa trên trục của mắt, cơ vòng dãn ra và thủy tinh thể tự xẹp xuống.

+ Khi nhìn vật ở vị trí gần mắt hơn thì các cơ vòng co lại làm độ cong của thủy tinh thể tăng lên.

+ Sự thay đổi độ cong thủy tinh thể làm tiêu cự của thấu kính mắt thay đổi và ảnh thật của vật luôn hiện rõ trên võng mạc .

3.trag167: Các đặc điểm thị giác ở học sinh tiểu học:
Độ khúc xạ của giác mạc và thủy tinh thể đang dần hoàn thiện. Ở trẻ em dưới 6 tuổi, độ khúc xạ của giác mạc và thủy tinh thể
thường thấp hơn so với người lớn. Điều này khiến trẻ em thường bị cận thị, nhưng thường sẽ tự khỏi khi lớn lên.

Khả năng điều tiết của mắt đang phát triển. Ở trẻ em dưới 6 tuổi, khả năng điều tiết của mắt thường kém hơn so với người lớn.
Điều này khiến trẻ em thường gặp khó khăn khi nhìn vật ở gần. Khả năng điều tiết của mắt sẽ phát triển dần đến tuổi 12.

Số lượng và chất lượng của các tế bào cảm thụ ánh sáng đang tăng dần. Ở trẻ em dưới 6 tuổi, số lượng và chất lượng của các tế
bào cảm thụ ánh sáng thường kém hơn so với người lớn. Điều này khiến trẻ em thường có khả năng nhìn màu kém hơn. Khả
năng nhìn màu sẽ phát triển dần đến tuổi 12.
Khả năng xử lý hình ảnh của não đang phát triển. Ở trẻ em dưới 6 tuổi, khả năng xử lý hình ảnh của não thường kém hơn so với
người lớn. Điều này khiến trẻ em thường có khả năng nhận biết hình ảnh kém hơn. Khả năng nhận biết hình ảnh sẽ phát triển dần
đến tuổi 12.

6.trang 167: Cấu tạo của tai người


Tai người được chia thành ba phần chính: tai ngoài, tai giữa và tai trong.

Tai ngoài bao gồm vành tai, ống tai và màng nhĩ. Vành tai giúp hứng âm thanh từ môi trường bên ngoài. Ống tai giúp dẫn truyền âm thanh vào tai
giữa. Màng nhĩ là một màng mỏng có vai trò như một tấm chắn, ngăn cách tai ngoài với tai giữa.

Tai giữa bao gồm ba xương con: xương búa, xương đe và xương bàn đạp. Ba xương con này liên kết với nhau và với màng nhĩ, giúp truyền âm
thanh từ tai ngoài vào tai trong.

Tai trong bao gồm ốc tai, tiền đình và hệ thống tiền đình. Ốc tai là bộ phận quan trọng nhất của tai trong, có chức năng biến đổi âm thanh thành
xung điện. Tiền đình là bộ phận giúp duy trì thăng bằng. Hệ thống tiền đình là bộ phận giúp cảm nhận chuyển động.

Cơ chế cảm thụ âm thanh của con người được thực hiện bởi hệ thống thính giác, bao gồm tai ngoài, tai giữa và tai trong.

Tai ngoài có chức năng thu nhận âm thanh và truyền âm thanh vào tai giữa. Vành tai giúp thu nhận âm thanh từ môi trường xung quanh và hướng
âm thanh vào ống tai. Ống tai có hình phễu giúp dẫn âm thanh đến màng nhĩ.

Tai giữa có chức năng khuếch đại âm thanh và truyền âm thanh vào tai trong. Màng nhĩ là một màng mỏng có độ đàn hồi cao. Khi âm thanh tác
động vào màng nhĩ, màng nhĩ sẽ rung động. Chuỗi xương con nằm ở tai giữa sẽ chuyển động theo các rung động của màng nhĩ. Chuỗi xương con
này có tác dụng khuếch đại âm thanh và truyền âm thanh vào tai trong.

Tai trong có chức năng biến đổi các rung động âm thanh thành xung điện và truyền xung điện này lên não. Tai trong bao gồm ốc tai, tiền đình và
ba ống bán khuyên. Ốc tai có cấu tạo như một con ốc xoắn. Bên trong ốc tai có chứa một chất lỏng gọi là endolymph. Khi các rung động âm
thanh truyền đến ốc tai, chất lỏng endolymph sẽ rung động. Các tế bào lông nằm trong ốc tai sẽ bị kích thích bởi các rung động của chất lỏng
endolymph. Các tế bào lông này sẽ tạo ra các xung điện. Các xung điện này sẽ được truyền lên não qua dây thần kinh thính giác.

Não sẽ tiếp nhận các xung điện từ dây thần kinh thính giác và phân tích các xung điện này để nhận biết âm thanh. Não sẽ xác định tần số, cường
độ và hướng của âm thanh.

1.trang 178: Cấu tạo chung của hệ xương người được chia thành ba phần chính:
Xương đầu: Bao gồm các xương mặt và khối xương sọ. Xương mặt có chức năng hỗ trợ các cơ mặt và giúp con người biểu lộ cảm xúc. Khối
xương sọ bảo vệ não.

Xương thân: Bao gồm xương ức, xương sườn và xương sống. Xương ức và xương sườn tạo thành lồng ngực, bảo vệ tim và phổi. Xương sống là
trục chính của cơ thể, hỗ trợ cơ thể và bảo vệ tủy sống.

Xương chi: Bao gồm xương chi trên và xương chi dưới. Xương chi trên hỗ trợ tay và giúp con người cầm nắm và thực hiện các hoạt động cần sử
dụng tay. Xương chi dưới hỗ trợ chân và giúp con người di chuyển.

Theo hình dạng, xương người được chia thành ba loại chính:

Xương dài: Có chiều dài lớn hơn chiều rộng và chiều dày, bao gồm xương đùi, xương cánh tay, xương cẳng tay, xương bắp chân và xương cẳng
chân. Xương dài có chức năng nâng đỡ cơ thể và giúp con người thực hiện các hoạt động cần sự di chuyển của khớp.

Xương ngắn: Có chiều dài tương đương chiều rộng và chiều dày, bao gồm xương bàn chân, xương bàn tay, xương đốt sống và xương sườn.
Xương ngắn có chức năng hỗ trợ cơ thể và giúp con người thực hiện các hoạt động cần sự vững chắc của khớp.

Xương dẹt: Có chiều dày lớn hơn chiều dài và chiều rộng, bao gồm xương sọ, xương ức, xương chậu và xương vai. Xương dẹt có chức năng bảo
vệ các cơ quan nội tạng và giúp con người thực hiện các hoạt động cần sự vững chắc của khớp.

Mỗi xương trong hệ xương đều được cấu tạo từ các thành phần chính sau:

Màng xương: là một lớp màng mỏng bao bọc bên ngoài xương. Màng xương có chức năng bảo vệ xương và sản sinh ra các tế bào xương mới.

Tủy xương: là một chất lỏng màu vàng nằm bên trong xương. Tủy xương có chức năng sản sinh ra các tế bào máu.

Xương cứng: là phần xương bên ngoài, có chức năng nâng đỡ và bảo vệ cơ thể.

Xương xốp: là phần xương bên trong, có chức năng sản sinh ra các tế bào máu.

Xương người được cấu tạo từ ba thành phần chính:


Chất vô cơ: chiếm khoảng 70% trọng lượng của xương, bao gồm canxi, phốt pho, magie, natri, kali,... Chất vô cơ giúp xương chắc khỏe và cứng
cáp.

Chất hữu cơ: chiếm khoảng 30% trọng lượng của xương, bao gồm collagen, protein, carbohydrate,... Chất hữu cơ giúp xương đàn hồi và dẻo dai.

Máu: lưu thông trong xương, cung cấp chất dinh dưỡng và oxy cho xương.

2.trang 178: Xương trẻ em:có tỷ lệ chất hữu cơ cao hơn, khoảng 40-45%, trong khi xương người lớn chỉ khoảng 30-35%. Chất hữu
cơ trong xương bao gồm collagen, protein, proteoglycan,... có tác dụng tạo độ đàn hồi và dẻo dai cho xương,tỷ lệ chất vô cơ thấp hơn, khoảng 55-
60%, trong khi xương người lớn khoảng 65-70%. Chất vô cơ trong xương bao gồm canxi, phốt pho, magie,... có tác dụng tạo độ cứng và chắc cho
xương,có nhiều tế bào sinh sản, có khả năng phân chia và tái tạo xương,có nhiều đĩa sụn tiếp hợp, là nơi xương phát triển chiều dài.

Xương người già:có tỷ lệ chất hữu cơ thấp hơn, khoảng 30-35%, trong khi xương trẻ em khoảng 40-45%,tỷ lệ chất vô cơ cao hơn, khoảng 65-
70%, trong khi xương trẻ em khoảng 55-60%.,ít tế bào sinh sản, khả năng tái tạo xương giảm.,không còn đĩa sụn tiếp hợp, do đó chiều dài xương
không còn tăng trưởng.

Giải thích vì sao trẻ em và người già đều bị gãy xương giống nhau nhưng trẻ em lại lành nhanh hơn:Cả trẻ em và người già đều có thể bị
gãy xương khi bị chấn thương. Tuy nhiên, trẻ em thường lành xương nhanh hơn người già. Nguyên nhân là do:Trẻ em có sự tăng trưởng và phát
triển nhanh chóng. Điều này giúp xương trẻ em có khả năng tái tạo nhanh hơn,có khả năng vận động nhiều hơn. Điều này giúp xương trẻ em
được vận động và tiếp xúc với các kích thích cơ học, giúp xương chắc khỏe hơn,khả năng hấp thu canxi tốt hơn. Điều này giúp xương trẻ em có
đủ chất dinh dưỡng để tái tạo.Ngược lại, người già có sự tăng trưởng và phát triển chậm lại hoặc ngừng hẳn. Điều này khiến xương người già có
khả năng tái tạo chậm hơn. Người già cũng thường ít vận động hơn, khiến xương ít được vận động và tiếp xúc với các kích thích cơ học. Ngoài
ra, khả năng hấp thu canxi của người già cũng giảm sút. Tất cả những yếu tố này đều khiến xương người già dễ bị gãy và khó lành hơn.

5.trang 178: Cơ chế co cơ được dựa trên sự tương tác giữa hai loại protein trong sợi cơ là actin và myosin. Actin là một loại protein
dạng sợi, nằm ở phía ngoài sợi cơ. Myosin là một loại protein dạng sợi, nằm ở phía trong sợi cơ.

Khi có xung điện từ hệ thần kinh truyền đến cơ, các ion Ca2+ sẽ được giải phóng từ các kho chứa trong tế bào cơ. Các ion Ca2+ sẽ bám vào các
thụ thể trên sợi actin, giúp các sợi actin và myosin liên kết với nhau.

Khi các sợi actin và myosin liên kết với nhau, chúng sẽ tạo thành các cầu nối. Các cầu nối này sẽ co lại, kéo các sợi actin và myosin lại gần nhau,
khiến sợi cơ ngắn lại.

Khi các sợi actin và myosin được kéo lại gần nhau, chúng sẽ giải phóng các ion Ca2+. Các ion Ca2+ sẽ rời khỏi các thụ thể trên sợi actin, khiến
các sợi actin và myosin tách ra.

Sự liên kết và tách ra của các sợi actin và myosin diễn ra liên tục, tạo ra sự co bóp của cơ

Co đơn:Trong co đơn, cơ chỉ co một lần, sau đó giãn ra. Sự co đơn được điều khiển bởi hệ thần kinh trung ương. Khi có xung điện từ hệ thần
kinh truyền đến cơ, các ion Ca2+ sẽ được giải phóng từ các kho chứa trong tế bào cơ. Các ion Ca2+ sẽ bám vào các thụ thể trên sợi actin, giúp
các sợi actin và myosin liên kết với nhau.Sự liên kết của các sợi actin và myosin sẽ tạo ra lực, khiến cơ ngắn lại. Khi lực đạt đến mức tối đa, các
ion Ca2+ sẽ rời khỏi các thụ thể trên sợi actin, khiến các sợi actin và myosin tách ra.Sợi cơ sẽ giãn ra và trở về trạng thái ban đầu.

Co cứng:Trong co cứng, cơ liên tục co lại mà không giãn ra. Co cứng được điều khiển bởi hệ thần kinh tự động. Khi có xung điện từ hệ thần kinh
tự động truyền đến cơ, các ion Ca2+ sẽ được giải phóng từ các kho chứa trong tế bào cơ. Các ion Ca2+ sẽ bám vào các thụ thể trên sợi actin, giúp
các sợi actin và myosin liên kết với nhau.Sự liên kết của các sợi actin và myosin sẽ tạo ra lực, khiến cơ ngắn lại. Tuy nhiên, trong co cứng, các
ion Ca2+ không bị giải phóng, khiến các sợi actin và myosin không thể tách ra.Do đó, cơ sẽ liên tục co lại mà không giãn ra.

Ứng dụng kiến thức co cơ để xử lý tình huống khi học sinh bị chuột rút: Chuột rút là hiện tượng cơ bắp co cứng đột ngột,
gây đau đớn và khó chịu. Nguyên nhân của chuột rút có thể do nhiều yếu tố, bao gồm:Vận động quá sức, Mất nước, Thiếu hụt
các chất điện giải như kali, magiê, canxi, Thay đổi thời tiết đột ngột, Mang thai, Tuổi tác

Trong trường hợp học sinh bị chuột rút, cần xử lý nhanh chóng để giảm đau và ngăn ngừa chuột rút tái phát.

Theo kiến thức co cơ, khi cơ bị co cứng, các sợi actin và myosin liên kết với nhau, tạo thành các cầu nối. Các cầu nối này sẽ kéo
cơ ngắn lại và gây đau đớn.

Để giảm đau và giãn cơ, cần làm đứt các cầu nối này. Có thể làm điều này bằng cách:

Kéo căng cơ: Đây là cách phổ biến nhất để xử lý chuột rút. Dùng tay kéo căng cơ bị co cứng theo hướng ngược lại với hướng co.

Massage: Massage nhẹ nhàng vùng cơ bị co cứng cũng có thể giúp giảm đau và giãn cơ.

Chườm nóng: Chườm nóng lên vùng cơ bị co cứng cũng có thể giúp giãn cơ.

Ngoài ra, cần bổ sung đầy đủ nước và các chất điện giải để ngăn ngừa chuột rút tái phát.
Dưới đây là một số lưu ý khi xử lý chuột rút cho học sinh:

Nếu chuột rút xảy ra ở vùng cơ quan trọng như mặt, lưỡi, cổ, cần đưa học sinh đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Không cố gắng kéo căng cơ quá mạnh, có thể làm tổn thương cơ.

Nếu chuột rút không giảm sau khi đã xử lý trong vài phút, cần đưa học sinh đến cơ sở y tế.

2.trang 193: Thiếu máu là tình trạng thiếu hụt hồng cầu hoặc hemoglobin trong máu. Hemoglobin là một loại protein có
trong hồng cầu, có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào trong cơ thể. Khi thiếu hemoglobin, các tế bào trong cơ thể
sẽ không được cung cấp đủ oxy, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, da xanh xao,...

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu là thiếu sắt. Sắt là thành phần quan trọng của hemoglobin, giúp tạo ra
hemoglobin. Khi thiếu sắt, cơ thể sẽ không thể sản xuất đủ hemoglobin, dẫn đến thiếu máu.

Vì vậy, bù sắt là một biện pháp quan trọng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt. Bổ sung sắt giúp tăng cường sản xuất hemoglobin,
cải thiện tình trạng thiếu máu và các triệu chứng đi kèm.

Có nhiều cách để bổ sung sắt, bao gồm:Bổ sung sắt qua chế độ ăn uống: Ăn nhiều thực phẩm giàu sắt như thịt đỏ, thịt gia cầm,
cá, các loại đậu, rau xanh đậm,...Bổ sung sắt bằng thuốc: Thuốc sắt có nhiều dạng khác nhau, bao gồm viên nén, viên nang,
siro,... Tùy theo tình trạng thiếu máu và nhu cầu của mỗi người mà bác sĩ sẽ chỉ định loại thuốc và liều lượng phù hợp.

3.trang 193: Cơ sở khoa học của việc sử dụng vaccine để phòng bệnh dựa trên cơ chế hoạt động của hệ miễn dịch. Hệ miễn dịch
là hệ thống bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh, bao gồm vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng,...Khi cơ thể tiếp xúc với tác
nhân gây bệnh, hệ miễn dịch sẽ phát động phản ứng miễn dịch. Phản ứng miễn dịch bao gồm hai giai đoạn chính:

Giai đoạn nhận biết: Hệ miễn dịch sẽ nhận diện tác nhân gây bệnh và phân loại nó là "lạ" hay "quen". Nếu tác nhân gây bệnh là
"lạ", hệ miễn dịch sẽ kích hoạt giai đoạn thứ hai.

Giai đoạn tấn công: Hệ miễn dịch sẽ sản sinh ra các tế bào miễn dịch để tấn công và tiêu diệt tác nhân gây bệnh. Các tế bào miễn
dịch bao gồm bạch cầu, kháng thể,...

4.trang 193: Phản ứng đông máu là một quá trình phức tạp, được kích hoạt khi thành mạch máu bị tổn thương. Quá trình
này giúp ngăn chặn chảy máu, bảo vệ cơ thể khỏi mất máu.

Phản ứng đông máu bao gồm ba giai đoạn chính:

Giai đoạn khởi đầu: Giai đoạn này diễn ra ngay sau khi thành mạch máu bị tổn thương. Các tiểu cầu sẽ tập trung ở vị trí tổn

Giai đoạn tăng cường: Giai đoạn này diễn ra sau khi nút tiểu cầu được hình thành. Các yếu tố đông máu sẽ được kích hoạt, dẫn
đến sự hình thành sợi fibrin.

Giai đoạn ổn định: Giai đoạn này diễn ra sau khi sợi fibrin được hình thành. Sợi fibrin sẽ liên kết với nhau, tạo thành một mạng
lưới bao bọc lấy nút tiểu cầu. Mạng lưới này sẽ giúp ngăn chặn chảy máu.

Tiểu cầu là những mảnh tế bào nhỏ, không có nhân, được hình thành từ tủy xương. Chúng có vai trò quan trọng trong quá trình
đông máu, giúp cầm máu khi mạch máu bị tổn thương.Vai trò của tiểu cầu trong phản ứng đông máu bao gồm:

Kết dính tiểu cầu: Khi mạch máu bị tổn thương, các tiểu cầu sẽ tập trung vào vị trí tổn thương và bám dính vào nhau, tạo thành
một nút chặn tạm thời.

Tăng sinh tiểu cầu: Các tiểu cầu sẽ giải phóng các chất hóa học kích thích sự tăng sinh của các tiểu cầu mới, giúp tăng cường quá
trình đông máu.

Tăng sinh sợi fibrin: Các tiểu cầu sẽ giải phóng các chất hóa học kích thích sự tăng sinh của sợi fibrin, tạo thành một mạng lưới

Kích hoạt quá trình đông máu: Các tiểu cầu cũng có vai trò kích hoạt quá trình đông máu, bắt đầu từ việc hoạt hóa yếu tố XII.

5.trang 193: Cấu tạo của tim mạch máu


Hệ tim mạch máu là một hệ thống phức tạp bao gồm tim, mạch máu và máu. Hệ thống này có chức năng vận chuyển máu đi khắp
cơ thể, cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các tế bào, đồng thời loại bỏ các chất thải.
Tim là một cơ quan hình nón nằm ở trung tâm lồng ngực. Tim có chức năng bơm máu đi khắp cơ thể. Tim được chia thành bốn
buồng: hai tâm nhĩ và hai tâm thất. Tâm nhĩ là hai buồng trên, tâm thất là hai buồng dưới.

Tâm nhĩ trái: Tâm nhĩ trái nhận máu giàu oxy từ phổi.

Tâm nhĩ phải: Tâm nhĩ phải nhận máu nghèo oxy từ các cơ quan trong cơ thể.

Tâm thất trái: Tâm thất trái bơm máu giàu oxy đến các cơ quan trong cơ thể.

Tâm thất phải: Tâm thất phải bơm máu nghèo oxy đến phổi.

Mạch máu là các ống dẫn máu đi khắp cơ thể. Mạch máu được chia thành ba loại chính: động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.

Động mạch: Động mạch là các mạch máu vận chuyển máu đi từ tim đến các cơ quan trong cơ thể. Động mạch có thành dày và có
nhiều sợi cơ.

Tĩnh mạch: Tĩnh mạch là các mạch máu vận chuyển máu từ các cơ quan trong cơ thể trở về tim. Tĩnh mạch có thành mỏng hơn
động mạch và ít có sợi cơ.

Mao mạch: Mao mạch là các mạch máu nhỏ nhất, nối động mạch với tĩnh mạch. Mao mạch có thành rất mỏng, cho phép trao đổi
chất giữa máu và các tế bào.

Máu là một chất lỏng màu đỏ, có nhiệm vụ vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng, hormone và các chất thải trong cơ thể. Máu được
chia thành hai phần chính: huyết tương và tế bào máu.

Huyết tương: Huyết tương là phần lỏng của máu, chiếm khoảng 55% thể tích máu. Huyết tương chứa nước, protein, chất điện
giải và các chất dinh dưỡng khác.

Tế bào máu: Tế bào máu là các thành phần rắn của máu, chiếm khoảng 45% thể tích máu. Tế bào máu bao gồm hồng cầu, bạch
cầu và tiểu cầu.

Hồng cầu: Hồng cầu là các tế bào máu có nhiệm vụ vận chuyển oxy. Hồng cầu có hình đĩa hai mặt lõm, chứa hemoglobin, một
loại protein có khả năng liên kết với oxy.

Bạch cầu: Bạch cầu là các tế bào máu có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh. Bạch cầu có nhiều loại khác nhau,
mỗi loại có một chức năng riêng.

Tiểu cầu: Tiểu cầu là các tế bào máu nhỏ, không có nhân, có nhiệm vụ tham gia vào quá trình đông máu. Tiểu cầu có khả năng
kết dính với nhau và với các thành phần khác của quá trình đông máu, tạo thành cục máu đông.

6.trang 193: Trái tim của con người là một tổ chức cơ vân đặc biệt, tim có các sợi cơ kết chặt thành một khối vứng mạnh.
Hoạt động co bóp của tim giúp cho các bộ phận trong cơ thể luôn được cung cấp chất đều đặn.

Tim co bóp và dãn nở khiến cho máu luôn lưu thông trong mạnh. Trong quá trình này một khối lượng máu lớn đi qua tim, nhờ đó
các tế bào của tim cũng nhận được nhiều chất dinh dưỡng và tim hoạt động co dãn có tính chu kì làm việc và nghỉ nghơi 1 cách
hợp lí, nhịp nhàng, chính vì lẽ đó mà tim có thể hoạt động suốt đời mà không mệt mỏi.

Chu kì hoạt động của tim như sau:

Một chu kì hoạt động của tim ~ 0,8 giây bao gồm ba pha

Pha co tâm nhĩ: Làm việc 0,1 giây nghỉ 0,7 giây

Pha co tâm thất: Làm việc 0,3 giây nghỉ 0,5 giây

Pha giãn chung: Làm việc 0,4 giây nghỉ 0,4 giây

Nhịp tim bằng 75 chu kì trong thời gian 1 phút.

Lượng máu nuôi tim nhiều: chiếm 1/10 lượng máu của toàn bộ cơ thể
Tim hoạt động theo chu kì và mỗi chu kì chia thành từng pha giữa các pha tim đều có thời gian nghĩ ngơi nhất định. Thời gian
nghĩ của tim và thời gian tim hoạt động gần như bằng nhau, vì vậy có thể khẳng định tim hoạt động không biết mệt mỏi là do thời
gian hoạt động và thời gian nghỉ ngời là hợp lý.

8.trang 193: Nguyên nhân của bệnh thấp tim


Bệnh thấp tim là một biến chứng của bệnh viêm họng do liên cầu khuẩn tan huyết nhóm A (GAS). Khi bị viêm họng do GAS, cơ
thể sẽ sản sinh ra kháng thể để chống lại vi khuẩn. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, các kháng thể này có thể tấn công niêm
mạc tim, gây viêm.

Ngoài ra, bệnh thấp tim cũng có thể do nhiễm trùng GAS ở các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như nhiễm trùng da, nhiễm
trùng xương khớp.

Triệu chứng của bệnh thấp tim

Triệu chứng của bệnh thấp tim thường xuất hiện sau khi bị viêm họng do GAS từ 2 đến 6 tuần. Các triệu chứng thường gặp bao
gồm:

Viêm khớp: Viêm khớp là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh thấp tim. Viêm khớp thường gặp ở các khớp lớn, chẳng hạn như
khớp gối, khớp háng, khớp khuỷu.

Viêm màng ngoài tim: Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp màng bao quanh tim. Viêm màng ngoài tim thường gây đau
ngực, khó thở, sốt.

Viêm cơ tim: Viêm cơ tim là tình trạng viêm cơ tim. Viêm cơ tim có thể gây đau ngực, khó thở, mệt mỏi.

Hở van tim: Hở van tim là tình trạng van tim không đóng kín hoàn toàn, khiến máu chảy ngược. Hở van tim có thể gây khó thở,
mệt mỏi, hồi hộp, đánh trống ngực.

Suy tim: Suy tim là tình trạng tim không thể bơm đủ máu để cung cấp cho cơ thể. Suy tim có thể gây khó thở, mệt mỏi, phù chân,
phù tay.

You might also like