Professional Documents
Culture Documents
Đề Cương Chi Tiết Học Phần Tiếng Anh 1
Đề Cương Chi Tiết Học Phần Tiếng Anh 1
Bắt buộc (1; 2; 3; 4; 5; 6; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18;
19; 20; 21; 22; 23; 24; 25; 26; 27; 28; 29; 30; 31; 32; 33; 34; 35; 36;
Học phần 37; 38)
Tự chọn (7)
Không tính điểm
7720101 (3)
7480201.2 (5)
7220209 (7)
7520130 (9)
7720501 (8)
Thuộc CTĐT
7220204 (11)
7220210 (12)
7520301 (13)
7510402.2 (15)
7480101.2 (17)
7810101 (19)
7520216.1 (21)
7440301 (22)
7440102 (24)
7720601 (25)
7520114 (27)
7340404 (29)
7340301 (30)
7520216.2 (33)
7810101.2 (34)
7380107 (36)
7510402 (37)
7510605 (10)
7810201 (28)
7520130.1 (31)
7520212 (35)
7480201.1 (4)
7480101.1 (6)
7520103 (26)
7720603 (18)
7340101 (23)
7340120 (1)
7720301 (32)
7340201 (16)
7420201 (14)
7720201 (20)
7810101.1 (2)
7520207 (38)
- Số tiết lý thuyết 15
- Số tiết thảo
luận/bài tập/thực 60
hành
- Số tiết tự học 90
Học phần Tiếng Anh 1 trang bị cho người học vốn từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng Tiếng Anh
cơ bản để người học có thể hiểu và trao đổi những đoạn thông tin ngắn và đơn giản liên quan đến
các chủ đề thường nhật.
Tham
3 ThS. Đỗ Thị Hương 0354832973 huong.dothi1@phenikaa-uni.edu.vn
gia
Mục
tiêu Miêu tả (mức độ tổng quát) CĐR của CTĐT cấp độ 2
(MT)
3.2 (11); 3.3 (37); 3.3 (16); 3.3 (33); 3.3 (19); 3.3
Hình thành vốn từ vựng,
(2); 3.3 (36); 3.3 (24); 3.3 (31); 3.3 (7); 3.3 (20); 3.3
kiến thức ngữ pháp và các kỹ
(35); 3.3 (21); 3.3 (23); 3.3 (15); 3.3 (32); 3.3 (28);
năng Tiếng Anh để hiểu và
MT3 3.3 (9); 3.3 (29); 3.3 (38); 3.3 (30); 3.3 (26); 3.3
trao đổi những đoạn thông
(18); 3.3 (27); 3.3 (12); 3.3 (1); 3.3 (5); 3.3 (4); 3.3
tin ngắn về các chủ đề đơn
(25); 3.3 (13); 3.3 (14); 3.3 (17); 3.3 (34); 3.3 (6);
giản, quen thuộc hằng ngày.
3.3 (8); 3.3 (3); 3.3 (22)
Hình thành kỹ năng giao tiếp 3.2.1 (11); 3.3.1 (38); 3.3.1 (23); 3.3.1
một cách đơn giản và trực tiếp (28); 3.3.1 (31); 3.3.1 (32); 3.3.1 (26);
3.4 T
về các chủ đề quen thuộc liên 3.3.1 (20); 3.3.1 (37); 3.3.1 (15); 3.3.1
quan đến cuộc sống và công (19); 3.3.1 (21); 3.3.1 (4); 3.3.1 (35);
Mức
CĐR
độ
học
Miêu tả (mức độ chi tiết) CĐR của CTĐT cấp độ 3 giảng
phần
dạy (I,
(CĐR)
T, U)
việc hằng ngày; có thể thể 3.3.1 (24); 3.3.1 (18); 3.3.1 (14); 3.3.1
hiện quan điểm, nhận định cá (33); 3.3.1 (22); 3.3.1 (36); 3.3.1 (25);
nhân trong những tình huống 3.3.1 (16); 3.3.1 (27); 3.3.1 (30); 3.3.1
xã giao đơn giản, ngắn gọn. (1); 3.3.1 (9); 3.3.1 (6); 3.3.1 (12);
3.3.1 (8); 3.3.1 (13); 3.3.1 (29); 3.3.1
(5); 3.3.1 (2); 3.3.1 (34); 3.3.1 (7);
3.3.1 (17); 3.3.1 (3)
- Yêu cầu về phòng học: - Yêu cầu về máy tính, máy chiếu, hệ thống âm thanh, trợ giảng: - Các
yêu cầu về thiết bị thực hành, thí nghiệm và các trang thiết bị khác:
6.3. Yêu cầu về các hoạt động ngoại khóa (nếu có)
Điểm tối
Trọng số Trọng số
CĐR đa của
Thành tính Hình Tiêu chí đánh giá
Bài đánh được CĐR
phần điểm học thức đánh theo
giá đánh trong
đánh giá phần đánh giá giá CĐR
giá lần đánh
(%) (%)
giá
CC1.
Điểm danh - Điểm - Rubric
5% 10
có mặt danh R1
CC. Đánh
trên lớp
giá
chuyên
CC2. - Phát
cần
Đóng góp biểu, - Rubric
5% 10
tại lớp và thảo luận R2
tự học trên lớp
Tiêu Trọng
chí Điểm (0- Điểm (4.0- Điểm (5.5- Điểm (7.0- Điểm (8.5- số
đánh 3.9) 5.4) 6.9) 8.4) 10)
giá
Tham gia
Hiếm khi
Thường hiệu quả các
phát biểu, Thỉnh thoảng
xuyên phát hoạt động
Không đóng góp cho phát biểu,
biểu và trao phát biểu,
tham gia bài học tại trao đổi ý
đổi ý kiến liên trao đổi ý
hoạt lớp, hoặc kiến tại lớp,
Đóng quan đến bài kiến liên
động tại đóng góp hoặc phát
góp học, các đóng quan đến bài
lớp. Hầu không hiệu biểu ít khi có
tại lớp góp cho bài học, các đóng 100%
như quả. Thỉnh hiệu quả.
và tự học là hiệu góp cho bài
không thoảng làm Thường
học quả. Thường học là rất
làm bài BTVN, hoặc xuyên bài
xuyên làm hiệu quả.
tập về làm chiếu lệ, BTVN nhưng
BTVN, hầu Luôn luôn
nhà. thường xuyên còn thiếu bài
như đủ và làm đủ
sai và thiếu và sai nhiều.
đúng. BTVN và hầu
bài.
như đúng.
Tiêu Trọng
chí Điểm (4.0- Điểm (5.5- Điểm (7.0- Điểm (8.5- số
Điểm (0-3.9)
đánh 5.4) 6.9) 8.4) 10)
giá
Tiêu Trọng
chí Điểm (4.0- Điểm (5.5- Điểm (7.0- Điểm (8.5- số
Điểm (0-3.9)
đánh 5.4) 6.9) 8.4) 10)
giá
Sử dụng
Sử dụng tương đối đa
được từ dạng và
Cố gắng sử vựng liên chính xác từ
Thường Sử dụng đa
dụng từ vựng quan đến vựng liên
xuyên thất dạng và
liên quan đến các chủ đề quan đến các
bại trong việc chính xác
các chủ đề đơn giản, chủ đề đơn
Từ lựa chọn từ từ vựng
đơn giản mắc một số giản. Đôi khi 20%
vựng vựng, không liên quan
nhưng còn lỗi sai lựa chọn từ
diễn đạt được đến các chủ
mắc nhiều lỗi nhưng vẫn vựng chưa
ý kiến của đề đơn
từ vựng gây thể hiện phù hợp
bản thân. giản.
khó hiểu. được ý nhưng không
muốn diễn gây khó hiểu
đạt. cho người
nghe.
Tiêu Trọng
chí Điểm (4.0- Điểm (5.5- Điểm (7.0- Điểm (8.5- số
Điểm (0-3.9)
đánh 5.4) 6.9) 8.4) 10)
giá
Đọc tài liệu và chuẩn bị cho mỗi buổi học trước khi dự lớp. - Hoàn thành các bài tập được giao,
đặc biệt là các bài tập online theo nội dung từng bài học trong giáo trình. - Chuẩn bị nội dung
thảo luận của học phần.
- Sinh viên phải dự lớp đầy đủ, đảm bảo tối thiểu 80% các buổi học trên lớp
Unit 1: Lifestyle
1a. How well do - Học trực tuyến:
you sleep? Sinh viên học bài
-Thuyết trình. -
(continue) giảng và tham gia
Gợi mở vấn đề. -
1b. The secrets luyện tập - Học ở
Tương tác hỏi
of a long life 3.1 lớp: Vận dụng các
đáp. - Cung cấp ví
1c. Nature is 3.2 kiến thức đã học để B1;
2 (1;4;6) dụ minh họa. -
good for you 3.3 trả lời câu hỏi, TKTHP
Hướng dẫn sinh
1f. My local 3.4 tham gia xây dựng
viên luyện tập. -
park bài học. - Học ở
Kiểm tra bài tập
Tài liệu tham nhà: Sinh viên đọc
về nhà.
khảo tài liệu [1] 11-
[1] 11-15; 18-19 15;18-19 [2] 7-8
[2] 7-8
- Unit 1:
Lifestyle
- Học trực tuyến:
1b. The secrets
Sinh viên học bài
of a long life -Thuyết trình. -
giảng và tham gia
(continue) Gợi mở vấn đề. -
luyện tập - Học ở
1d. At the Tương tác hỏi
3.1 lớp: Vận dụng các
doctor’s đáp. - Cung cấp ví
3.2 kiến thức đã học để B1;
3 (1;4;6) - Unit 2: dụ minh họa. -
3.3 trả lời câu hỏi, TKTHP
Competitions Hướng dẫn sinh
3.4 tham gia xây dựng
Opener viên luyện tập. -
bài học. - Học ở
2a. Crazy Kiểm tra bài tập
nhà: Sinh viên đọc
competitors về nhà.
tài liệu [1] 13; 16;
Tài liệu tham
21-22 [2] 10-12
khảo
[1] 13; 16; 21-22
Nội dung bài Bài
CĐR Hoạt động dạy
TT (tiết số) học – Tài liệu Hoạt động học đánh
HP và phương pháp
tham khảo giá
[2] 10-12
- Unit 1:
Lifestyle
(continue)
- Học trực tuyến:
1e. Personal
Sinh viên học bài
information -Thuyết trình. -
giảng và tham gia
Review & Gợi mở vấn đề. -
luyện tập - Học ở
Memory booster 3.1 Tương tác hỏi
lớp: Vận dụng các
- Unit 2: 3.2 đáp. - Cung cấp ví
kiến thức đã học để B1;
4 (1;4;6) Competitions 3.3 dụ minh họa. -
trả lời câu hỏi, TKTHP
2a. Crazy 3.4 Hướng dẫn sinh
tham gia xây dựng
competitions 3.5 viên luyện tập. -
bài học. - Học ở
2b. Winning and Kiểm tra bài tập
nhà: Sinh viên đọc
losing về nhà.
tài liệu [1] 17; 23-
Tài liệu tham
25 [2] 13-15
khảo
[1] 17; 23-25
[2] 13-15
- Unit 2:
Competitions
(continue) - Học trực tuyến:
2c. Bolivian Sinh viên học bài
-Thuyết trình. -
wrestlers giảng và tham gia
Gợi mở vấn đề. -
2d. Joining a luyện tập - Học ở
Tương tác hỏi
group 3.1 lớp: Vận dụng các
đáp. - Cung cấp ví
2f. Mongolian 3.2 kiến thức đã học để B1;
5 (1;4;6) dụ minh họa. -
horse racing 3.3 trả lời câu hỏi, TKTHP
Hướng dẫn sinh
- Unit 3: 3.4 tham gia xây dựng
viên luyện tập. -
Transport bài học. - Học ở
Kiểm tra bài tập
Opener nhà: Sinh viên đọc
về nhà.
Tài liệu tham tài liệu [1] 26-28;
khảo 30-31 [2] 16-19
[1] 26-28; 30-31
[2] 16-19
Unit 3:
Transport
3a. Transport - Học trực tuyến:
around the world Sinh viên học bài
(continue) -Thuyết trình. - giảng và tham gia
3b. Transport Gợi mở vấn đề. - luyện tập - Học ở
around the world Tương tác hỏi lớp: Vận dụng các
3.1
(continue) đáp. - Cung cấp ví kiến thức đã học để
3.2 B1;
7 (1;4;6) 3c. The end of dụ minh họa. - trả lời câu hỏi,
3.3 TKTHP
the road Hướng dẫn sinh tham gia xây dựng
3.4
3f. Indian viên luyện tập. - bài học. - Học ở
railways Kiểm tra bài tập nhà: Sinh viên đọc
Tài liệu tham về nhà. tài liệu [1] 35; 37;
khảo 38-39; 42-43 [2]
[1] 35; 37; 38- 24-26
39; 42-43
[2] 24-26
- Unit 3:
Transport (cont.)
3e. Quick
communication
Review and
- Học trực tuyến:
Memory booster
Sinh viên học bài
- Unit 4:
-Thuyết trình. - giảng và tham gia
Challenges
Gợi mở vấn đề. - luyện tập - Học ở
(cont.)
3.1 Tương tác hỏi lớp: Vận dụng các
4a. Adventures
3.2 đáp. - Cung cấp ví kiến thức đã học để
of the year B1;
9 (1;4;6) 3.3 dụ minh họa. - trả lời câu hỏi,
(cont) TKTHP
3.4 Hướng dẫn sinh tham gia xây dựng
4b. An
3.5 viên luyện tập. - bài học. - Học ở
impossible
Kiểm tra bài tập nhà: Sinh viên đọc
decision
về nhà. tài liệu [1] 41; 44;
4f. A micro
47-48; 54-55 [2]
adventure
32-36
Tài liệu tham
khảo
[1] 41; 44; 47-
48; 54-55
[2] 32-36
- Unit 4:
Challenges - Học trực tuyến:
4b. An Sinh viên học bài
-Thuyết trình. -
impossible giảng và tham gia
Gợi mở vấn đề. -
decision luyện tập - Học ở
Tương tác hỏi
(continue) 3.1 lớp: Vận dụng các
đáp. - Cung cấp ví
4c. Challenge 3.2 kiến thức đã học để B1;
10 (1;4;6) dụ minh họa. -
yourself 3.3 trả lời câu hỏi, TKTHP
Hướng dẫn sinh
- Unit 5: The 3.4 tham gia xây dựng
viên luyện tập. -
environment bài học. - Học ở
Kiểm tra bài tập
Opener nhà: Sinh viên đọc
về nhà.
5a. Recycling tài liệu [1] 49-51;
Tài liệu tham 57-58 [2] 37-41
khảo
Nội dung bài Bài
CĐR Hoạt động dạy
TT (tiết số) học – Tài liệu Hoạt động học đánh
HP và phương pháp
tham khảo giá
- Unit 4:
Challenges
- Học trực tuyến:
4d. True stories
Sinh viên học bài
4e. A story of -Thuyết trình. -
giảng và tham gia
survival Gợi mở vấn đề. -
luyện tập - Học ở
- Unit 5: The 3.1 Tương tác hỏi
lớp: Vận dụng các
environment 3.2 đáp. - Cung cấp ví
kiến thức đã học để B1;
11 (1;4;6) 5a. Recycling 3.3 dụ minh họa. -
trả lời câu hỏi, TKTHP
(continue) 3.4 Hướng dẫn sinh
tham gia xây dựng
5b. Managing 3.5 viên luyện tập. -
bài học. - Học ở
the environment Kiểm tra bài tập
nhà: Sinh viên đọc
Tài liệu tham về nhà.
tài liệu [1] 59; 61;
khảo
66-67 [2] 42-46
[1] 52-53; 58-62
[2] 42-46
- Unit 4:
Challenges
Review and
Memory Booster
- Học trực tuyến:
- Unit 5: The
Sinh viên học bài
environment -Thuyết trình. -
giảng và tham gia
5a. Recycling Gợi mở vấn đề. -
luyện tập - Học ở
(continue) Tương tác hỏi
3.1 lớp: Vận dụng các
5b. Managing đáp. - Cung cấp ví
3.2 kiến thức đã học để B1;
12 (1;4;6) the environment dụ minh họa. -
3.3 trả lời câu hỏi, TKTHP
5c. A boat made Hướng dẫn sinh
3.4 tham gia xây dựng
of bottles viên luyện tập. -
bài học. - Học ở
5f. Recycling Kiểm tra bài tập
nhà: Sinh viên đọc
Cairo về nhà.
tài liệu [1] 56; 61-
Tài liệu tham
63; 66-67 [2] 47-51
khảo
[1] 56; 61-63;
66-67
[2] 47-51
- Unit 5: The
environment - Học trực tuyến:
Review and Sinh viên học bài
-Thuyết trình. -
Memory booster giảng và tham gia
Gợi mở vấn đề. -
- Unit 6: Stages luyện tập - Học ở
Tương tác hỏi
in life (cont.) 3.1 lớp: Vận dụng các
đáp. - Cung cấp ví
6a. Changing 3.2 kiến thức đã học để B1;
14 (1;3;5) dụ minh họa. -
your life 3.3 trả lời câu hỏi, TKTHP
Hướng dẫn sinh
6b. Reading and 3.4 tham gia xây dựng
viên luyện tập. -
Vocabulary bài học. - Học ở
Kiểm tra bài tập
Tài liệu tham nhà: Sinh viên đọc
về nhà.
khảo tài liệu [1] 68; 71-
[1] 68; 71-72 72 [2] 56-59
[2] 56-59
Unit 6: Stages in
life (cont.)
-Thuyết trình. -
6E. A wedding
Gợi mở vấn đề. - - Học ở lớp: Vận
in Madagascar
3.1 Tương tác hỏi dụng các kiến thức
Review and
3.2 đáp. - Cung cấp ví đã học để trả lời
17 Memory booster
3.3 dụ minh họa. - câu hỏi, tham gia TKTHP
(0.6;2.4;3.6) Ôn tập và tổng
3.4 Hướng dẫn sinh xây dựng bài học. -
kết học phần
3.5 viên luyện tập. - Học ở nhà: Sinh
Tài liệu tham
Kiểm tra bài tập viên đọc tài liệu
khảo
về nhà.
[1] 77; 80
[2] 65-69
Trưởng Bộ môn
Hiệu trưởng Phó trưởng khoa Người biên soạn
(nếu có)
Người cập
Cập nhật đề cương chi tiết lần 9:
nhật
11-01-2023
ThS. Bùi
Điều chỉnh hình thức thi kết thúc HP và CĐR 3.1; 3.5.
Thanh Nga
Mô tả chung về học phần, mục tiêu học phần, chuẩn đầu ra học phần, đánh giá ThS. Bùi
kết quả học tập, phân bố nội dung học phần, kế hoạch giảng dạy. Thanh Nga