You are on page 1of 4

2.

1 Quy định:

Quyền tự do ngôn luận là một trong những quyền cơ bản được ghi nhận trong Hiến
pháp của nhiều quốc gia trên thế giới, và Việt Nam không phải là ngoại lệ. Theo Điều
25 của Hiến pháp năm 2013 Công dân có quyền tự do ngôn luận, tự do báo chí, tiếp
cận thông tin, hội họp, lập hội, biểu tình. Việc thực hiện các quyền này do pháp luật
quy định.

Quyền tự do ngôn luận cho phép công dân bày tỏ quan điểm, ý kiến cá nhân mà
không sợ hãi bị trả thù hay bị trừng phạt pháp lý. Tuy nhiên, quyền này không phải là
không giới hạn. Pháp luật Việt Nam cũng đặt ra các ràng buộc nhất định để đảm bảo
rằng quyền tự do ngôn luận không bị lợi dụng để xâm phạm lợi ích của Nhà nước,
quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.

Quyền tự do ngôn luận ở Việt Nam cũng phải tuân thủ theo các giá trị đạo đức, văn
hóa, và truyền thống tốt đẹp của dân tộc. Điều này có nghĩa là mọi hành vi ngôn luận
đều phải trong khuôn khổ của pháp luật và không được phép vi phạm các chuẩn mực
xã hội đã được thiết lập. Việc này đòi hỏi mỗi công dân phải có trách nhiệm và ý thức
trong việc sử dụng quyền tự do ngôn luận của mình.

Nhìn chung, quy định về quyền tự do ngôn luận ở Việt Nam là sự cân bằng giữa
việc bảo vệ quyền cá nhân và việc đảm bảo an ninh, trật tự, và sự ổn định của xã hội.
Mỗi công dân cần phải hiểu rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình trong việc thực hiện
quyền tự do ngôn luận, để từ đó góp phần vào sự phát triển lành mạnh và bền vững của
đất nước.

Nghĩa vụ của công dân trong việc thực hiện quyền tự do ngôn luận là phải tuân thủ
các quy định của pháp luật. Điều này bao gồm việc không sử dụng ngôn luận để vu
khống, bôi nhọ, hoặc xâm hại đến danh dự và nhân phẩm của người khác. Nếu vi
phạm, người lợi dụng quyền tự do ngôn luận có thể phải đối mặt với hình phạt cảnh
cáo, phạt cải tạo không giam giữ đến ba năm, hoặc phạt tù từ sáu tháng đến ba năm.
Trong trường hợp gây ảnh hưởng xấu đến an ninh, trật tự, an toàn xã hội, hình phạt có
thể nặng hơn, từ hai đến bảy năm tù.

Quyền tự do ngôn luận ở Việt Nam phản ánh sự cân bằng giữa quyền cá nhân và
trách nhiệm xã hội. Mỗi công dân cần nhận thức rõ ràng về quyền của mình cũng như
hậu quả pháp lý khi quyền này bị lạm dụng. Việc hiểu đúng và thực hiện đúng quyền
tự do ngôn luận không chỉ là biểu hiện của một nền dân chủ khỏe mạnh mà còn là
minh chứng cho sự tôn trọng pháp luật và quyền con người tại Việt Nam.
2.2 Những bất cập về quyền tự do ngôn luận trong thời kì công nghệ số.

Bất cập đầu tiên là sự lan truyền tin giả, thông tin sai lệch. Mạng xã hội và internet
giúp lan truyền thông tin nhanh chóng, nhưng cũng khiến việc kiểm chứng thông tin
trở nên khó khăn. Người dùng có thể dễ dàng chia sẻ thông tin mà không kiểm tra độ
chính xác, dẫn đến sự lan truyền của tin giả, thông tin sai lệch. Những thông tin này có
thể gây ảnh hưởng đến nhận thức của người dân, thậm chí dẫn đến những hậu quả
nghiêm trọng như gây hoang mang dư luận, bất ổn xã hội, gây tổn hại đến uy tín, danh
dự của cá nhân, tổ chức, hoặc kích động bạo lực, thù địch.

Bất cập thứ hai là lời nói căm thù và bắt nạt trực tuyến. Mạng xã hội ẩn danh là môi
trường thuận lợi cho những hành vi sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, lăng mạ người khác.
Lời nói căm thù và bắt nạt trực tuyến có thể gây tổn thương tinh thần, ảnh hưởng đến
cuộc sống của người bị hại, bao gồm gây tổn thương tâm lý, khiến người bị hại lo âu,
trầm cảm, gây ảnh hưởng đến danh dự, uy tín của người bị hại, thậm chí dẫn đến
những hành vi bạo lực trong thực tế.

Bất cập thứ ba là vi phạm bản quyền và quyền riêng tư. Việc chia sẻ thông tin trên
mạng xã hội có thể dẫn đến vi phạm bản quyền và quyền riêng tư của người khác.
Người dùng có thể chia sẻ hình ảnh, video, bài viết mà không xin phép chủ sở hữu,
dẫn đến vi phạm bản quyền. Việc chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội có thể
dẫn đến vi phạm quyền riêng tư, khiến người dùng bị lộ thông tin cá nhân, ảnh hưởng
đến an ninh và cuộc sống của họ. sự phát triển của công nghệ thông tin cũng đặt ra
những vấn đề mới liên quan đến quyền riêng tư và an toàn thông tin cá nhân. Người
dùng mạng xã hội có thể không nhận thức được rằng thông tin cá nhân của họ có thể bị
thu thập và sử dụng mà không có sự đồng ý. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến quyền
riêng tư mà còn có thể tạo điều kiện cho việc lạm dụng quyền tự do ngôn luận để phát
tán thông tin sai lệch hoặc xâm phạm quyền lợi của người khác.

Bên cạnh những bất cập trên, việc thực hiện quyền tự do ngôn luận trong thời đại
công nghệ số cũng có một số hạn chế như khó khăn trong việc quản lý thông tin trên
mạng xã hội. Xung đột giữa quyền tự do ngôn luận và các quyền khác như quyền riêng
tư, quyền danh dự, nhân phẩm. Nguy cơ bị lợi dụng để thực hiện các hành vi vi phạm
pháp luật.

Một nguyên nhân khác là sự mập mờ trong việc định nghĩa và áp dụng luật lệ liên
quan đến quyền tự do ngôn luận. Điều này tạo ra kẽ hở cho việc lạm dụng quyền lực
và kiểm soát thông tin một cách không công bằng. Ngoài ra, sự phụ thuộc vào các
thuật toán của nền tảng mạng xã hội cũng góp phần vào vấn đề, khi mà những thuật
toán này có thể không minh bạch và thiên vị, từ đó ảnh hưởng đến quyền tự do ngôn
luận.

Sự phân biệt đối xử và quấy rối trực tuyến cũng là một vấn đề lớn, khiến nhiều
người e ngại chia sẻ quan điểm của mình. Điều này làm giảm sự đa dạng của ý kiến và
hạn chế quyền tự do ngôn luận. Bên cạnh đó, sự gia tăng của việc giám sát và thu thập
dữ liệu bởi các công ty công nghệ lớn cũng tạo ra lo ngại về quyền riêng tư, ảnh hưởng
đến khả năng của cá nhân trong việc tự do bày tỏ ý kiến mà không sợ hãi.
2.3 Hạn chế của quyền tự do ngôn luận ở Việt Nam hiện nay.

Trong những năm gần đây, vấn đề hạn chế quyền tự do ngôn luận ở Việt Nam đã
trở thành một chủ đề được quan tâm rộng rãi. Quyền tự do ngôn luận là một trong
những quyền cơ bản của con người, được công nhận trong Công ước Quốc tế về các
Quyền Dân sự và Chính trị, mà Việt Nam là một thành viên. Tuy nhiên, trong thực tế,
quyền này đôi khi bị hạn chế bởi các quy định của pháp luật và thực tiễn áp dụng luật
pháp. Tại Việt Nam, hạn chế về quyền tự do ngôn luận không chỉ đến từ pháp luật mà
còn từ nhận thức và thực tiễn áp dụng của cả người dân lẫn cơ quan chức năng. Điều
này dẫn đến tình trạng tự do ngôn luận bị kìm hãm, không phát huy được vai trò là
công cụ đối thoại, phản biện xã hội hiệu quả.

Các quy định về an ninh quốc gia, chống lại các hành vi lợi dụng quyền tự do ngôn
luận để xâm hại lợi ích của Nhà nước, thường được đưa ra làm lý do chính đằng sau
việc hạn chế này. Mặc dù mục đích bảo vệ an ninh quốc gia là cần thiết và quan trọng,
nhưng việc áp dụng một cách không minh bạch và rộng rãi các quy định này có thể
dẫn đến việc kiểm duyệt và hạn chế quyền tự do ngôn luận một cách không cần thiết.

Ngoài ra, việc sử dụng các biện pháp pháp lý để kiểm soát thông tin trên mạng xã
hội cũng là một hình thức hạn chế quyền tự do ngôn luận. Các nhà hoạt động, nhà báo,
và người dùng mạng xã hội ở Việt Nam đôi khi phải đối mặt với sự giám sát và thậm
chí là hình phạt vì đã bày tỏ quan điểm của mình.
2.4 Thực trạng thực hiện và kiến nghị hoàn thiện quyền tự do ngôn luận ở Việt
Nam hiện nay.

Thực trạng thực hiện quyền tự do ngôn luận ở Việt Nam có thể được nhìn nhận qua
nhiều khía cạnh khác nhau. Một mặt, có những tiến bộ tích cực nhất định đã được thực
hiện, như việc mở rộng không gian truyền thông xã hội và tăng cường quyền lợi cho
báo chí, nhận thức về quyền tự do ngôn luận của người dân được nâng cao nhờ sự phát
triển của internet và mạng xã hội. Hệ thống pháp luật về quyền tự do ngôn luận ngày
càng hoàn thiện với những quy định cụ thể trong Hiến pháp và các văn bản pháp luật
khác. Sự tham gia của người dân vào đời sống xã hội thông qua các hoạt động phản
biện, giám sát chính quyền ngày càng tăng cũng là một biểu hiện tích cực của việc
thực hiện quyền tự do ngôn luận. Mặt khác, vẫn còn tồn tại những quy định và hành
động hạn chế quyền tự do ngôn luận, như việc kiểm duyệt thông tin còn tồn tại một số
bất cập, hạn chế người dân tiếp cận một số thông tin nhạy cảm liên quan đến an ninh
quốc gia, chính trị, xã hội. Một số trường hợp vi phạm quyền tự do ngôn luận vẫn xảy
ra, dẫn đến việc xử lý những người có phát ngôn vi phạm pháp luật, xúc phạm uy tín
của tổ chức, cá nhân. Năng lực tiếp cận và sử dụng thông tin của người dân còn hạn
chế, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa, khiến họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận và sử
dụng thông tin.

Để hoàn thiện quyền tự do ngôn luận, Việt Nam có thể xem xét một số giải pháp
sau: Rà soát và sửa đổi các quy định pháp luật liên quan đến tự do ngôn luận, đảm bảo
chúng phù hợp với các chuẩn mực quốc tế và tôn trọng quyền cơ bản của con người.
Để hoàn thiện thực trạng này, cần có sự tham gia của nhiều bên: từ nhà làm luật, cơ
quan thi hành pháp luật, đến chính người dân. Các kiến nghị cải thiện quy định phải
dựa trên một nền tảng dân chủ thực sự, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của mỗi cá
nhân được tôn trọng và bảo vệ. Đồng thời, cần có sự giáo dục và nâng cao nhận thức
cho công chúng về tầm quan trọng của tự do ngôn luận, cũng như cách thức thực hiện
quyền này một cách có trách nhiệm.

You might also like