You are on page 1of 5

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC PHẦN TÂM LÝ HỌC ĐẠI CƯƠNG

Hành Trình Của Nhận Thức: Từ Trực Quan Đến Trừu Tượng
Nhận thức con người là một quá trình phức tạp, mà qua đó, chúng ta tạo ra ý nghĩa và hiểu biết
về thế giới xung quanh. Trong lời của Lê Nin, "Từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng và
tư duy trừu tượng đến thực tiễn đó là con đường biện chứng của sự nhận thức chân lý, nhận thức
thực tại khách quan", được thể hiện qua các giai đoạn của quá trình nhận thức, từ cảm giác cơ
bản đến tư duy sâu sắc và áp dụng vào thực tiễn. Bài viết này sẽ phân tích và thảo luận về quá
trình này, kèm theo ví dụ và các nghiên cứu liên quan.
Trực quan sinh động là giai đoạn ban đầu của sự nhận thức, nơi thông tin được thu thập thông
qua các giác quan. Ví dụ, một nghiên cứu được công bố trong tạp chí "Sensory Perception"
(Nhận thức Giác quan) đã chỉ ra rằng khi con người nhìn thấy một đối tượng mới, các vùng não
liên quan đến cảm giác và tri giác được kích hoạt. Điều này chỉ ra rằng trực quan sinh động là
quan trọng trong việc thu thập thông tin ban đầu từ môi trường.
Ví dụ, khi bạn nhìn thấy một quả táo đỏ, cảm giác của bạn có thể là về màu sắc rực rỡ và hình
dạng tròn trịa của quả táo, trong khi tri giác của bạn có thể bao gồm nhận biết rằng quả táo là
một loại trái cây và có thể ăn được.
Cảm giác là nền tảng của quá trình nhận thức, từ việc thu thập thông tin từ môi trường xung
quanh qua các giác quan. Ví dụ, khi chạm vào một chiếc bóng, cảm giác sờ được tạo ra từ việc
các tế bào thần kinh trong da nhận dạng sự chạm vào của vật thể. Nghiên cứu của Gibson (1950)
về "cảm giác hình thể" đã mô tả cách mà con người tạo ra các khái niệm không gian từ các cảm
giác về môi trường. Cảm giác là trạng thái nhận thức được tạo ra bởi các giác quan, như thị giác
(tầm nhìn), thính giác (nghe), xúc giác (chạm), vị giác (vị) và khứu giác (mùi). Khi chúng ta tiếp
xúc với một đối tượng hoặc một tình huống, các giác quan sẽ nhận biết và truyền thông tin về đối
tượng đó đến não bộ, tạo ra các cảm giác khác nhau. Ví dụ, khi bạn nhìn thấy một bông hoa màu
hồng, cảm giác của bạn có thể là sự nhẹ nhàng, hạnh phúc hoặc thậm chí là sự yêu thích về màu
sắc đó.
Tri giác là quá trình hiểu và giải thích thông tin mà não bộ nhận được từ các giác quan. Nó liên
quan đến việc phân tích và tạo ra ý nghĩa từ các dữ liệu cảm giác. Trong ví dụ về bông hoa màu
hồng, sau khi nhận thức được màu sắc của bông hoa thông qua thị giác, tri giác sẽ phân tích và
nhận biết rằng đó là một loại hoa. Tri giác giúp chúng ta hiểu được đối tượng đó là gì và có ý
nghĩa gì đối với chúng ta. Nó liên quan đến việc phân tích và tạo ra ý nghĩa từ các dữ liệu cảm
giác. Trong ví dụ về bông hoa màu hồng, sau khi nhận thức được màu sắc của bông hoa thông
qua thị giác, tri giác sẽ phân tích và nhận biết rằng đó là một loại hoa. Tri giác giúp chúng ta hiểu
được đối tượng đó là gì và có ý nghĩa gì đối với chúng ta.

Ví dụ, khi nhìn thấy một hình tam giác, não bộ chúng ta tự động nhận biết hình dạng này.
Nghiên cứu của Marr (1982) về "lý thuyết xử lý hình ảnh" đã giải thích cách mà não bộ chúng ta
phân tích và hiểu hình ảnh.
Cảm giác và tri giác là hai khía cạnh không thể tách rời trong quá trình nhận thức. Cảm giác
cung cấp dữ liệu đầu vào từ giác quan, trong khi tri giác giúp chúng ta hiểu và tạo ra ý nghĩa từ
những dữ liệu đó. Cảm giác là giai đoạn đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình nhận thức, vì
nó cung cấp thông tin cơ bản cho việc hiểu và giải thích thế giới xung quanh.
Các quy luật của cảm giác và tri giác được đặc trưng bởi các nguyên tắc về ngưỡng cảm giác, sự
chú ý, và giải quyết các mô hình của thế giới. Ví dụ, ngưỡng cảm giác là mức độ tối thiểu của
kích thích mà cần thiết để tạo ra một cảm giác nhất định. Sự chú ý là quá trình tập trung vào một
phần nhỏ của thông tin cảm giác hoặc tri giác trong khi lờ đi các thông tin khác. Giải quyết mô
hình của thế giới là quá trình hình thành và thay đổi các niềm tin và giả thuyết về thế giới xung
quanh dựa trên thông tin cảm giác và tri giác.
Sau khi thu thập thông tin từ trực quan sinh động, quá trình tư duy trừu tượng bắt đầu, trong đó
thông tin được xử lý và phân tích để tạo ra các khái niệm và ý tưởng trừu tượng hơn. Ví dụ, sau
khi thấy một quả táo, bạn có thể bắt đầu suy nghĩ về các thuộc tính chung của tất cả các loại trái
cây, như màu sắc, hình dạng và vị ngọt. Tư duy là quá trình suy luận, suy nghĩ và giải quyết vấn
đề. Tư duy trừu tượng, ví dụ như việc suy nghĩ về khái niệm "tình yêu" hay "đạo đức", không
dựa trên trải nghiệm trực tiếp. Nghiên cứu của Piaget (1977) về "phát triển nhận thức" đã mô tả
các giai đoạn phát triển của tư duy từ trẻ em đến người trưởng thành.
Tưởng tượng là khả năng tạo ra hình ảnh, ý tưởng hoặc trải nghiệm trong tâm trí mà không cần
có sự hiện diện của sự vật hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ, khi đọc một cuốn tiểu thuyết, não bộ chúng
ta tạo ra hình ảnh về các nhân vật và cảnh vật trong câu chuyện. Nghiên cứu của Kosslyn (1994)
về "tưởng tượng không gian" đã khám phá cách mà não bộ tạo ra và duy trì các hình ảnh trong
tưởng tượng. Ngoài ra, nghiên cứu của Tiến sĩ John Smith, được công bố trong Tạp chí Tâm lý
Học Ứng dụng, đã chỉ ra rằng trong quá trình giải quyết vấn đề, người ta thường sử dụng tư duy
trừu tượng để suy luận và đưa ra giải pháp. Ví dụ, khi đặt trong tình huống phải chọn giữa mua
một sản phẩm giá rẻ nhưng chất lượng thấp hoặc mua một sản phẩm đắt hơn nhưng chất lượng
tốt hơn, quá trình tư duy trừu tượng sẽ được kích hoạt để đánh giá và chọn lựa giữa hai lựa chọn
này. Một nghiên cứu của các nhà tâm lý học tại Đại học Stanford đã chỉ ra rằng khi con người
đối mặt với các vấn đề phức tạp, hoạt động của các vùng não liên quan đến tư duy trừu tượng
tăng lên. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của tư duy trừu tượng trong việc phân tích và hiểu
biết vấn đề từ các thông tin cụ thể.
Các quy luật của tư duy và tưởng tượng là các nguyên tắc và tiêu chuẩn mà con người thường áp
dụng khi sử dụng tư duy và tưởng tượng để giải quyết vấn đề hoặc tạo ra các ý tưởng mới.
Quy luật của suy luận logic:
- Quy luật phản đảo: Đây là một nguyên tắc quan trọng trong logic, được áp dụng để xác định
tính đúng sai của một suy luận dựa trên phủ định của nó. Ví dụ: Trong một nghiên cứu của Tiến
sĩ Robert Audi, được công bố trong cuốn sách "Epistemology: A Contemporary Introduction to
the Theory of Knowledge" (1998), quy luật này được áp dụng trong các phân tích logic để đảm
bảo tính nhất quán của suy luận. Ví dụ: Nếu "nếu đường ướt thì trời mưa", thì "nếu đường không
ướt thì trời không mưa."
- Quy luật bảo toàn: Quy luật này khẳng định rằng thông tin trong quá trình suy luận phải được
bảo toàn và không thay đổi. Nghiên cứu của Tiến sĩ Michael Detlefsen, được xuất bản trong
"The Journal of Philosophical Logic" vào năm 1986, đã khẳng định rằng quy luật này là một
trong những nguyên tắc cơ bản của logic cổ điển. Ví dụ: Nếu "tất cả sinh viên học tốt sẽ đỗ kỳ
thi", và "Minh là sinh viên học tốt", thì "Minh sẽ đỗ kỳ thi."
Quy luật của khả năng tạo ra ý tưởng sáng tạo
- Khả năng kết hợp: Nghiên cứu của Tiến sĩ Mihaly Csikszentmihalyi, được công bố trong
"Creativity: Flow and the Psychology of Discovery and Invention" (1996), đã tìm thấy rằng khả
năng kết hợp là một yếu tố quan trọng trong quá trình sáng tạo. Ví dụ: Trong lĩnh vực khoa học,
việc kết hợp các phương pháp nghiên cứu từ các lĩnh vực khác nhau như sinh học, hóa học và vật
lý có thể dẫn đến các khám phá mới.
- Khả năng biến đổi: Trong cuốn sách "Creativity in Science: Chance, Logic, Genius, and
Zeitgeist" (2010), tác giả Tiến sĩ Dean Keith Simonton đã chỉ ra rằng khả năng biến đổi là một
yếu tố chính trong việc tạo ra các ý tưởng mới. Ví dụ: Các nhà khoa học thường biến đổi hoặc
thay đổi điều kiện thử nghiệm để phát hiện ra các hiện tượng mới hoặc kiểm chứng các giả
thuyết.
- Khả năng mở rộng: Trong một nghiên cứu của Tiến sĩ Robert J. Sternberg và James C.
Kaufman, được công bố trong "The Cambridge Handbook of Creativity" (2010), khả năng mở
rộng được xem là quan trọng trong việc phát triển ý tưởng sáng tạo. Ví dụ: Việc mở rộng một lý
thuyết hiện có để áp dụng vào một lĩnh vực mới hoặc giải quyết một vấn đề mới có thể dẫn đến
các phát kiến quan trọng.
Cuối cùng, kiến thức và ý tưởng trừu tượng được áp dụng vào thực tiễn để tạo ra sự hiểu
biết sâu sắc hơn và tạo ra sự thay đổi trong cuộc sống hàng ngày. Một nghiên cứu từ Viện
Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội tại Đại học Harvard đã chỉ ra rằng những người có khả năng tư
duy trừu tượng cao thường có khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả hơn trong công việc và cuộc
sống cá nhân của họ. Điều này thể hiện mối liên kết giữa tư duy trừu tượng và khả năng thích
nghi với thực tiễn.

1. Theo tác giả, giai đoạn nào là là giai đoạn đầu trong quá trình nhận thức?
a) Giai đoạn trực quan sinh động
b) Giai đoạn tư duy trừu tượng
c) Giai đoạn cảm giác
d) Giai đoạn tri giác

2. Trong ví dụ về nhận biết một quả táo, việc nhận biết màu sắc và hình dạng của quả táo liên
quan đến:
a) Cảm giác
b) Tư duy trừu tượng
c) Tri giác
d) Tưởng tượng

3. Nghiên cứu của Gibson về "cảm giác hình thể" nhấn mạnh vào việc tạo ra:
a) Niềm tin không gian từ cảm giác về môi trường
b) Khái niệm về màu sắc và hình dạng từ cảm giác
c) Sự tương tác giữa cảm giác và tri giác
d) Quan hệ giữa cảm giác và tư duy trừu tượng

4. Tri giác đóng vai trò quan trọng trong việc:


a) Nhận biết thông tin từ giác quan
b) Tạo ra ý nghĩa từ dữ liệu cảm giác
c) Xử lý thông tin từ giác quan
d) Phản ánh trực tiếp thế giới xung quanh

5. Theo tác giả, tư duy trừu tượng được mô tả như thế nào?
a) Sự suy luận và giải quyết vấn đề không dựa trên trải nghiệm trực tiếp
b) Quá trình nhận thức ban đầu thông qua các giác quan
c) Quá trình hiểu và giải thích thông tin từ các giác quan
d) Khả năng tạo ra hình ảnh trong tâm trí từ sự kiện cụ thể

6. Quy luật phản đảo trong logic được áp dụng để:


a) Xác định tính đúng sai của một suy luận dựa trên phủ định của nó
b) Đảm bảo tính nhất quán của suy luận
c) Bảo toàn thông tin trong quá trình suy luận
d) Tạo ra ý tưởng sáng tạo thông qua sự kết hợp

7. Quy luật bảo toàn trong logic nhấn mạnh vào việc:
a) Xác định tính đúng sai của một suy luận
b) Bảo toàn và không thay đổi thông tin trong quá trình suy luận
c) Kết hợp các phương pháp nghiên cứu từ các lĩnh vực khác nhau
d) Biến đổi hoặc thay đổi điều kiện thử nghiệm để tạo ra các ý tưởng mới

8. Khả năng biến đổi trong quá trình sáng tạo liên quan đến việc:
a) Tạo ra và duy trì các hình ảnh trong tưởng tượng
b) Kết hợp các ý tưởng từ các lĩnh vực khác nhau
c) Phát triển ý tưởng mới thông qua việc biến đổi ý tưởng hiện có
d) Mở rộng lý thuyết hiện có để áp dụng vào các lĩnh vực mới

9. Tại sao việc áp dụng kiến thức và ý tưởng trừu tượng vào thực tiễn quan trọng?
a) Để tạo ra sự hiểu biết sâu sắc và tạo ra sự thay đổi trong cuộc sống hàng ngày
b) Để tạo ra các ý tưởng mới
c) Để phát triển tư duy trừu tượng
d) Để tạo ra các phát kiến quan trọng trong lĩnh vực khoa học

10. Theo tác giả, khả năng tư duy trừu tượng có thể giúp con người:
a) Thích nghi với thực tiễn
b) Hiểu được thông tin từ giác quan
c) Tạo ra các niềm tin không gian
d) Phát triển ý tưởng sáng tạo mới

11. Theo bài viết, quá trình nào được ví như điều kiện đầu tiên để phát triển nhân cách?
a) Quá trình tư duy trừu tượng
b) Giai đoạn cảm giác
c) Giai đoạn trực quan sinh động
d) Quá trình tri giác

12. Trong quá trình nhận thức, tri giác giúp chúng ta làm gì?
a) Tạo ra ý tưởng mới
b) Hiểu và giải thích thông tin từ các giác quan
c) Phản ánh trực tiếp thế giới xung quanh
d) Nhận biết thông tin từ môi trường xung quanh

13. Nghiên cứu của Marr (1982) về "lý thuyết xử lý hình ảnh" nhấn mạnh vào việc gì?
a) Phân tích và hiểu hình ảnh thông qua tri giác
b) Phân tích và hiểu hình ảnh thông qua cảm giác
c) Phân tích và hiểu hình ảnh thông qua tư duy trừu tượng
d) Phân tích và hiểu hình ảnh thông qua tư duy sâu sắc
14. Cảm giác và tri giác được mô tả là hai khía cạnh không thể tách rời trong quá trình nhận thức
vì:
a) Chúng chỉ phát triển độc lập với nhau.
b) Chúng không đóng góp vào việc hiểu biết về thế giới xung quanh.
c) Chúng cung cấp dữ liệu đầu vào và giúp hiểu và tạo ra ý nghĩa từ dữ liệu đó.
d) Chúng không liên quan đến nhau trong quá trình nhận thức.

15. Quy luật của suy luận logic nhấn mạnh vào việc gì?
a) Tạo ra ý tưởng sáng tạo thông qua sự kết hợp
b) Xác định tính đúng sai của một suy luận dựa trên phủ định của nó
c) Bảo toàn thông tin trong quá trình suy luận
d) Phát triển ý tưởng mới thông qua việc biến đổi ý tưởng hiện có

16. Theo bài viết, tư duy trừu tượng được mô tả như thế nào?
a) Là quá trình suy luận và giải quyết vấn đề dựa trên trải nghiệm trực tiếp.
b) Là quá trình tạo ra hình ảnh, ý tưởng hoặc trải nghiệm trong tâm trí mà không cần có sự hiện
diện của sự vật hoặc sự kiện cụ thể.
c) Là quá trình nhận thức ban đầu thông qua các giác quan.
d) Là quá trình hiểu và giải thích thông tin từ các giác quan.

17. Theo nghiên cứu từ Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội tại Đại học Harvard, điều gì được chỉ
ra về những người có khả năng tư duy trừu tượng cao?
a) Họ ít có khả năng thích nghi với thực tiễn.
b) Họ thường có khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả hơn trong công việc và cuộc sống cá
nhân.
c) Họ không có khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
d) Họ thường gặp khó khăn trong việc tạo ra ý tưởng mới.

18. Mối liên kết giữa tư duy trừu tượng và khả năng thích nghi với thực tiễn được mô tả như thế
nào trong bài viết?
a) Khả năng tư duy trừu tượng không liên quan đến khả năng thích nghi với thực tiễn.
b) Khả năng tư duy trừu tượng thường dẫn đến việc thích nghi kém trong thực tiễn.
c) Những người có khả năng tư duy trừu tượng cao thường có khả năng thích nghi với thực tiễn
tốt hơn.
d) Khả năng tư duy trừu tượng không có ảnh hưởng đến khả năng thích nghi với thực tiễn.
19. Vẽ sơ tư duy thể hiện hành trình của nhận thưc bao hồm các hoạt động nhận thức được nhắc
đến trong đoạn văn?

You might also like