You are on page 1of 2

Môn học

TT Họ tên Năm sinh Điểm Xếp Kết


Toán Tin Ngoại ngữ TB thứ quả
1 Mai Anh 1988 9 8.5 5 7.5 2 Đỗ
2 Thúy Hồng 1987 9 6.5 7.5 7.666667 1 Đỗ
3 Ngọc Hoa 1988 7 7 4 6 5 Đỗ
4 Kim Dung 1987 10 4 6.5 6.833333 3 Đỗ
5 Hồng Hạnh 1987 5 2 6 4.333333 7 Trượt
6 Hải Thành 1988 5 6 7.5 6.166667 4 Đỗ
7 Ngọc Lan 1987 7 4 3 4.666667 6 Trượt
Điểm TBC cao
nhất
Tiền thưởng

You might also like