Professional Documents
Culture Documents
ĐH các PU đơn giản
ĐH các PU đơn giản
Bậc Hệ số
phản PT động học dạng PT động học dạng tích Chu kỳ bán Đơn vị của PT đồ thị liên hệ thường dùng góc
ứng vi phân phân hủy (t1/2) hằng số tốc độ (tanα)
(n) (k)
dx a ln 2
= k (a − x) ln = kt
1 dt a−x k s-1 ln C = −kt + ln C -k
dx 1 a(b − x) (b − x) b (b-a)k
= k (a − x)(b − x) ln = kt ln = (b − a)kt + ln
dt b − a b(a − x) ( a − x) a
2 dx 1 1 1 l.mol-1.s-1 1 1 k
= k (a − x)2 − = kt = kt +
dt a−x a kC C C
dx 1 1 3 1 1
= k (a − x)3 − = 2kt = 2kt +
3 dt (a − x)2 a 2 2kC 2 l2.mol-2.s-1 C2 C 2 2k
0 dx x = kt C mol.l-1.s-1 C = −kt + C -k
=k
dt 2k
1 1
= (n − 1)kt +
dx
= k (a − x)n
1 1
− = (n − 1)kt 2n−1 − 1 C n−1 C n−1
(n-1)k
n≠1 (a − x)n−1 a n−1
1-n n-1 -1
(n − 1)knC n−1
dt mol .l .s
2n−1 − 1
ln t = (1 − n) ln C + ln 1-n
1/2 (n − 1)kn