Professional Documents
Culture Documents
Bang KQHT27122023152403 CH
Bang KQHT27122023152403 CH
Mã học Điểm
TT Tên học phần Số tín chỉ
phần Hệ 10 Hệ chữ Hệ 4
1 FLS1001 Ngoại ngữ 3 7,1 B 3,0
2 PHI1001 Triết học 3 7,4 B 3,0
3 CHE2001 Các phương pháp phân 3 6,4 C 2,0
tích
Một hóa lý hiện chọn
số chương đại
4 CHE2002 3 9,3 A+ 4,0
lọc
Mộttrong Hóa phân
số chương chọntích
5 CHE2003 3 8,0 B+ 3,5
lọc
Mộttrong Hóa vôchọn
số chương cơ
6 CHE2004 3 8,3 B+ 3,5
lọc trong Hóa hữu cơ
7 CHE2005 Tin học trong hóa học 3 8,6 A 3,7
8 CHE2006 Hóa học xanh 3 7,7 B 3,0
9 CHE3001 Các phương pháp phân 3 9,1 A+ 4,0
tích
Các quang học
kỹ thuật phân tích
10 CHE3004 3 7,3 B 3,0
hiện
Ngoạitrường
ngữ chuyên
11 CHE3005 3 8,3 B+ 3,5
ngành
Các phương pháp sắc
12 CHE3028 3 8,6 A 3,7
ký
Các phương pháp điện
13 CHE3042 3 8,8 A 3,7
hóa
Các nâng caopháp phân
phương
14 CHE3008 3 9,2 A+ 4,0
tích dạngpháp phổ khối
Phương
15 CHE3010 3 9,3 A+ 4,0
lượng plasmapháp
Các phương cảmtách
ứng
16 CHE3011 3 8,9 A 3,7
trong phân tích
17 CHE3012 Ứng dụng phổ cộng 3 8,3 B+ 3,5
hưởng từ hạt nhân và
Tổng số/Trung bình 51 3,46