You are on page 1of 8

Hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo

Hệ sinh thái khởi nghiệp là một tập hợp gồm những tác nhân khởi nghiệp có liên quan với
nhau, các tổ chức (ví dụ các doanh nghiệp, các quỹ đầu tư mạo hiểm, các nhà đầu tư thiên
thần và các ngân hàng), các định chế (các trường đại học, các cơ quan chức năng nhà nước
và các tổ chức tài chính), và các tiến trình khởi nghiệp (tỷ lệ thành lập doanh nghiệp mới, tỷ
lệ doanh nghiệp tăng trưởng cao, số nhà khởi nghiệp liên tục, số nhà khởi nghiệp thành công
vang dội, tham vọng khởi nghiệp và tinh thần kinh doanh lớn trong xã hội), các thành phần
này chính thức và phi chính thức cộng hợp lại để kết nối với nhau, làm trung gian kết nối, và
quản trị sự vận hành của tổng thể trong phạm vi môi trường khởi nghiệp địa phương.
Khởi nghiệp đổi mới sáng tạo (Start-up) là quá trình khởi nghiệp dựa trên ý tưởng sáng
tạo, tạo ra sản phẩm mới; hoặc sản phẩm cũ nhưng có điểm khác nổi trội, ưu việt hơn so với
những sản phẩm, dịch vụ đã từng có trên thị trường và được phát triển nhanh chóng vượt
bậc”.
 Phần cốt lõi của Hệ sinh thái khởi nghiệp
Phần cốt lõi của HSTKN bao gồm các tác nhân trực tiếp liên quan đến việc nảy sinh, ươm
tạo ý tưởng khởi nghiệp và hiện thực hóa việc biến ý tưởng khởi nghiệp đó thành một hoạt
động kinh doanh thực sự theo đúng mục tiêu và ý đồ thiết kế khởi nghiệp. Đây chính là phần
“hạt nhân tinh hoa” của HSTKN vì có thành phần các nhà khởi nghiệp là các nhân vật trung
tâm quyết định sự thành công của các dự án khởi nghiệp thực tế
1. Ý tưởng, sáng chế và công trình nghiên cứu: Đây là nền tảng cho sự ra đời của các
doanh nghiệp khởi nghiệp. Các ý tưởng mới, sáng tạo và các công trình nghiên cứu đột phá
sẽ giúp doanh nghiệp khởi nghiệp tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ khác biệt và thu hút khách
hàng.
2. Các nhà khởi nghiệp tại các giai đoạn khác nhau: Hệ sinh thái khởi nghiệp bao gồm
các nhà khởi nghiệp ở mọi giai đoạn phát triển, từ những người mới bắt đầu có ý tưởng kinh
doanh đến những doanh nghiệp đã có nhiều năm hoạt động. Mỗi nhóm nhà khởi nghiệp có
nhu cầu và thách thức riêng, và họ có thể học hỏi lẫn nhau và hỗ trợ nhau cùng phát triển.
3. Các doanh nhân mạo hiểm: Các doanh nhân mạo hiểm là những người sẵn sàng đầu tư
vốn và thời gian vào các doanh nghiệp khởi nghiệp tiềm năng. Họ đóng vai trò quan trọng
trong việc cung cấp vốn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp, đồng thời chia sẻ kinh nghiệm
và hỗ trợ các nhà khởi nghiệp vượt qua những thách thức.
4. Các thành viên trong nhóm khởi nghiệp: Để thành công, một doanh nghiệp khởi nghiệp
cần có một đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn cao, năng động và sáng tạo. Mỗi thành
viên trong nhóm khởi nghiệp đều đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện ý tưởng kinh
doanh và phát triển doanh nghiệp.
5. Các nhà đầu tư: Các nhà đầu tư cung cấp vốn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp đổi lấy
cổ phần hoặc quyền lợi khác trong doanh nghiệp. Họ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp
đỡ các doanh nghiệp khởi nghiệp phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh.
6. Các huấn luyện viên khởi nghiệp: Các huấn luyện viên khởi nghiệp cung cấp hỗ trợ và
tư vấn cho các nhà khởi nghiệp trong suốt quá trình phát triển doanh nghiệp. Họ có thể giúp
đỡ các nhà khởi nghiệp phát triển ý tưởng kinh doanh, xây dựng kế hoạch kinh doanh, huy
động vốn và quản lý doanh nghiệp.
7. Các cố vấn khởi nghiệp: Các cố vấn khởi nghiệp là những chuyên gia có nhiều kinh
nghiệm trong lĩnh vực khởi nghiệp. Họ có thể cung cấp lời khuyên và hướng dẫn cho các nhà
khởi nghiệp về nhiều vấn đề khác nhau như pháp luật, tài chính, marketing và quản lý doanh
nghiệp.
8. Những người kinh doanh mạo hiểm khác: Những người kinh doanh mạo hiểm khác có
thể là những nhà đầu tư thiên thần, các công ty đầu tư mạo hiểm hoặc các quỹ đầu tư. Họ
đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp và hỗ trợ
các nhà khởi nghiệp phát triển doanh nghiệp.
9. Các cá nhân và tổ chức có liên quan khác: Ngoài các yếu tố cốt lõi được liệt kê ở trên,
hệ sinh thái khởi nghiệp còn bao gồm nhiều cá nhân và tổ chức khác có liên quan đến hoạt
động khởi nghiệp.
 Phần nền tảng của Hệ sinh thái khởi nghiệp
Trong HSTKN ngoài phần cốt lõi đã nêu trên còn có các định chế khác, tuy không trực tiếp
tham gia vào quá trình hình thành ý tưởng, phát triển sản phẩm và xây dựng mô hình kinh
doanh nhưng có vai trò là những tác nhân tạo lập môi trường khởi nghiệp và những phương
tiện hỗ trợ khởi nghiệp cực kỳ quan trọng mà thiếu chúng thì nhà khởi nghiệp và nhóm khởi
nghiệp rất khó thành công.
1. Các tổ chức hỗ trợ
Các tổ chức phi lợi nhuận cung cấp các dịch vụ như cố vấn, đào tạo và kết nối cho các doanh
nghiệp khởi nghiệp. Ví dụ: Vườn ươm Doanh nghiệp, Trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp
Các cơ quan chính phủ cung cấp các chương trình hỗ trợ và tài trợ cho các doanh nghiệp
khởi nghiệp. Ví dụ: Bộ Khoa học và Công nghệ, Quỹ Đổi mới sáng tạo Quốc gia
2. Các công ty lớn
Các công ty lớn có thể cung cấp cho các doanh nghiệp khởi nghiệp nhiều nguồn lực, chẳng
hạn như cố vấn, đầu tư, quyền truy cập vào thị trường và cơ hội hợp tác. Ví dụ: Tập đoàn
FPT, Tập đoàn Vingroup
3. Các trường đại học
Các trường đại học có thể cung cấp cho các doanh nghiệp khởi nghiệp nhiều nguồn lực,
chẳng hạn như tài năng, nghiên cứu và cơ sở hạ tầng. Ví dụ: Đại học Quốc gia TP.HCM, Đại
học Bách khoa Hà Nội
4. Các tổ chức cung cấp vốn
Các tổ chức cung cấp vốn có thể cung cấp cho các doanh nghiệp khởi nghiệp vốn đầu tư để
họ phát triển kinh doanh. Ví dụ: Quỹ đầu tư mạo hiểm, Quỹ đầu tư thiên thần
5. Các nhà cung cấp dịch vụ
Các nhà cung cấp dịch vụ cung cấp cho các doanh nghiệp khởi nghiệp nhiều dịch vụ, chẳng
hạn như luật pháp, kế toán, marketing và quan hệ công chúng.
6. Các tổ chức nghiên cứu
Các tổ chức nghiên cứu có thể cung cấp cho các doanh nghiệp khởi nghiệp quyền truy cập
vào các công nghệ và kiến thức mới. Ví dụ: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt
Nam, Viện Nghiên cứu Giáo dục
Mối quan hệ giữa phần cốt lõi và phân nền tảng của Hệ sinh thái khởi nghiệp
Phần cốt lõi của HSTKN có vai trò trực tiếp triển khai, tiến hành các dự án khởi nghiệp thực
tế và quyết định sự thành công của phong trào khởi nghiệp. Có thể nói, yếu tố then chốt bảo
đảm một HSTKN có thành công hay không trước hết phụ thuộc vào việc trong HSTKN đó
có nhiều nhà khởi nghiệp cá nhân có tài năng hay không, sau đó là phụ thuộc vào việc có các
nhà kinh doanh mạo hiểm hoặc các nhà đầu tư mạo hiểm dám bỏ vốn đầu tư lớn cho những
hoạt động kinh doanh đầy rủi ro hay không, sau đó nữa là phụ thuộc vào việc có những nhà
khởi nghiệp dày dặn kinh nghiệm để hướng dẫn những người non trẻ hay không, sau đó là
đến các tác nhân khác trực tiếp tham gia vào tiến trình khởi nghiệp.
Tuy nhiên, xét trong dài hạn thì phần nền tảng của HSTKN mới là các tác nhân tạo ra môi
trường vĩ mô cho khởi nghiệp nảy nở. Cụ thể, các trường đại học, các tổ chức nghiên cứu là
nguồn cung cấp các kiến thức và công nghệ nền tảng, trên cơ sở đó các nhà khởi nghiệp mới
có “nguyên liệu” để “chế biến, sản xuất” ra các ý tưởng ứng dụng cụ thể và thương mại hóa
công nghệ. Các trường đại học còn là nguồn đào tạo nhân lực có đủ năng lực cho khởi
nghiệp. Các công ty lớn bảo đảm có khác hàng lớn thường trực cho sản phẩm khởi nghiệp,
nếu không có các khách hàng này thì nhà khởi nghiệp không thể mở rộng quy mô kinh
doanh. Các tổ chức cung cấp vốn giúp cho việc trang bị phương tiện vật chất cho hoạt động
khởi nghiệp có thể khả thi. Phần nền tảng còn cung cấp phương tiện làm việc, các dịch vụ
cần thiết không những giúp cho hoạt động khởi nghiệp được tiến hành dễ dàng, thuân lợi hơn
rất nhiều mà còn giúp tạo ra một môi trường xã hội “thấm đẫm” tinh thần khởi nghiệp,
không khí khởi nghiệp, v.v… qua đó càng thúc đẩy mạnh mẽ phong trào khởi nghiệp của
một địa phương hay một quốc gia.
Có thể nói, bên cạnh vai trò tuyên truyền, kích thích, hỗ trợ, thúc đẩy phong trào khởi nghiệp
của nhà nước thì vai trò tạo môi trường vĩ mô của các định chế ngoài nhà nước trong phần
nền tảng của HSTKN là vô cùng quan trọng. Chính phần này có vai trò quyết định trong việc
tạo “vùng đất màu mỡ” để làm nảy nở các ý tưởng khởi nghiệp và các nhà khởi nghiệp tài
năng, các phong trào khởi nghiệp sôi nổi và cuối cùng là sự thành công của HSTKN. Ví dụ,
trong một môi trường không hề có giáo dục đại học, không hề có những người có trình độ
đại học thì không thể nào sản sinh ra những người có đủ năng lực để khởi nghiệp sáng tạo.
Hoặc trong một môi trường không hề có khách hàng cho sản phẩm khởi nghiệp thì dù có
hiện thực hóa được một ý tưởng khởi nghiệp đầy tiềm năng nhưng nhà khởi nghiệp cũng
không thể lên tới được đỉnh cao đáng lý ra phải có. Do đó, khi đánh giá tác động của các
nhân tố trong HSTKN đến khởi nghiệp thì trước hết chúng ta phải xem xét đến các nhân tố
thuộc phần nền tảng.

Nhà đầu tư thiên thần và nhà đầu tư mạo hiểm khác nhau như thế nào?
Nhà đầu tư thiên thần nhà đầu tư mạo hiểm
NĐTTT là các cá nhân có giá trị tài sản ròng NĐTMH được hình thành rất điển hình dưới
cao, trên $1 triệu. dạng Công ty Hợp danh hữu hạn, tìm kiếm các
Các NĐTTT với tư cách cá nhân thường đầu tư thương vụ tốt và đầu tư vào một vài thương vụ
trong khoảng từ $25.000 đến $100.000 bằng số mà họ nghĩ rằng sẽ thu lại nhiều tiền nhất
tiền của chính họ

Các NĐTTT với tư cách cá nhân thường đầu tư NĐTMH đầu tư trung bình khoảng $7 triệu
trong khoảng từ $25.000 đến $100.000 bằng số cho một công ty
tiền của chính họ
NĐTTT chủ yếu đầu tư vào giai đoạn sớm hơn các NĐTMH sẽ tham gia vào vòng “Series A”
so với NĐTMH nhằm thúc đẩy công ty tăng trưởng và mở rộng
NĐTTT góp vốn phổ biến nhất là từ cuối giai thị phần một cách nhanh chóng
đoạn hoàn thiện công nghệ kỹ thuật đến đầu giai
đoạn gia nhập thị trường
NĐTTT: Thẩm định chi tiết có thể chỉ là đi NĐTMH: Thẩm định chi tiết
uống cà phê hay ăn trưa với một doanh nghiệp

NĐTTT tự mình ra quyết định NĐTMH hình thành một Ủy ban đầu tư, họ sẽ
làm việc cùng nhau để đưa ra quyết định
Quy trình kêu gọi vốn đầu tư
Bước 1: Lập kế hoạch kêu gọi vốn đầu tư
Ở bước này, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu của việc kêu gọi vốn, số tiền cần kêu gọi
và cách sử dụng vốn đó. Tiếp đó, cần xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết, có tính khả thi
thể hiện tiềm năng lợi nhuận và mức tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai. Đồng
thời, nhà quản lý cần xem xét chiến lược tài chính dài hạn và làm rõ cơ cấu vốn, bao gồm các
tùy chọn về việc chia sẻ cổ phần hoặc trái phiếu.
Bước 2: Tìm kiếm và lựa chọn nhà đầu tư phù hợp
Nghiên cứu và xác định các nhà đầu tư tiềm năng phù hợp với lĩnh vực hoạt động và mục
tiêu của bạn. Xây dựng một danh sách các nhà đầu tư có thể quan tâm và có khả năng đầu tư
sau đó tiến hành tiếp cận các nhà đầu tư thông qua các sự kiện Networking, gặp gỡ cá nhân
hoặc thông qua các nền tảng trực tuyến.
Bước 3: Chuẩn bị bài thuyết trình chu đáo cho dự án
Tạo một bài thuyết trình hoặc bản trình bày thuyết phục với nhà đầu tư về thông tin chi tiết
của dự án, cơ hội thị trường, tiềm năng tăng trưởng và chiến lược tiếp thị. Nhà quản lý cần
đảm bảo bài thuyết trình thể hiện tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp. Nên
sử dụng hình ảnh, biểu đồ và các dữ liệu cụ thể để minh họa những nội dung quan trọng để
thuyết phục nhà đầu tư.
Bước 4: Đề xuất mức vốn mong muốn và định giá dự án
Xác định mức vốn mà doanh nghiệp cần và làm rõ cách bạn sẽ sử dụng số tiền đó. Nguồn
vốn mong muốn cần phải phù hợp với nhu cầu phát triển của dự án và định giá dự án cần dựa
trên các yếu tố như tiềm năng phát triển, thị trường mục tiêu và đội ngũ nhân sự. Ngoài các
yếu tố trên, nhà quản lý cần cân nhắc về cách đề xuất cấu trúc vốn bao gồm tỷ lệ cổ phần
hoặc điều kiện vay vốn.
Quy trình khởi sự kinh doanh
1. Từ ý tưởng thành sản phẩm thử nghiệm
Đây là giai đoạn đặt nền móng cho quá trình khởi sự kinh doanh. Ở giai đoạn này tập trung
vào việc phát triển sản phẩm để sớm tung ra thị trường. Trong quá trình phát triển sản phẩm,
cần lắng nghe và thu thập ý kiến phản hồi từ người dùng để đánh giá mức độ thành công
tương lai.
2. Thành lập công ty
Sau khi đã có sản phẩm và có một lượng khách hàng sử dụng, giai đoạn tiếp theo sẽ là thành
lập công ty để mở rộng quy mô, phục vụ thị trường lớn hơn. Trong giai đoạn này, sáng lập
viên cần tìm những người đồng hành có năng lực, chia sẻ quyền lợi với họ và tìm nhà đầu tư
phù hợp.
3. Phát triển
Nếu công ty hoạt động tốt, sản phẩm được nhiều khách hàng sử dụng thì mở rộng công ty,
chiếm lĩnh các thị trường khác. Đến thời điểm thích hợp có thể cân nhắc đưa doanh nghiệp
lên sàn chứng khoán giúp công ty có thêm nguồn vốn để dự trữ và phát triển.
Mô hình kinh doanh Canvas cho khởi nghiệp giáo dục trực tuyến "Học Cùng Mình"
1. Phân khúc khách hàng:
 Chính
Học sinh ở mọi lứa tuổi và trình độ, từ tiểu học đến đại học.
Cha mẹ đang tìm kiếm nền giáo dục chất lượng cao và giá cả phải chăng cho con cái của họ.
 Phụ:
Các nhà giáo dục (giáo viên, gia sư) đang tìm kiếm các nguồn lực và hỗ trợ bổ sung để giúp
học sinh của họ học tập.
Các tổ chức giáo dục (trường học, trường đại học) quan tâm đến việc hợp tác với một nhà
cung cấp giáo dục trực tuyến.
2. Đề xuất giá trị:
Học tập cá nhân hóa: Trải nghiệm học tập phù hợp dựa trên nhu cầu cá nhân và phong cách
học tập.
Nội dung hấp dẫn và tương tác: Các khóa học được trò chơi hóa và tương tác để làm cho
việc học trở nên thú vị và hiệu quả.
Giá cả phải chăng: Tùy chọn giá cả linh hoạt để làm cho giáo dục chất lượng có thể tiếp cận
được với tất cả mọi người.
Truy cập thuận tiện: Truy cập mọi lúc, mọi nơi vào tài liệu học tập thông qua nền tảng web
và di động.
Cộng đồng hỗ trợ: Các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến để thúc đẩy sự hợp tác và tham
gia.
3. Kênh:
Nền tảng trực tuyến: Nền tảng trực tuyến thân thiện với người dùng để cung cấp các khóa
học và tài liệu học tập.
Ứng dụng dành cho thiết bị di động: Ứng dụng dành riêng cho thiết bị di động để học tập
khi đang di chuyển.
Truyền thông xã hội: Sự hiện diện tích cực trên các nền tảng truyền thông xã hội để kết nối
với học sinh, phụ huynh và nhà giáo dục tiềm năng.
Tiếp thị nội dung: Tạo nội dung giáo dục chất lượng cao (bài đăng trên blog, video) để thu
hút lưu lượng truy cập không phải trả tiền và thiết lập khả năng lãnh đạo tư tưởng.Quan hệ
đối tác: Hợp tác với các trường học, trường đại học và tổ chức giáo dục để mở rộng phạm vi
tiếp cận.
4. Quan hệ khách hàng:
Hỗ trợ cá nhân hóa: Nhóm hỗ trợ khách hàng tận tâm qua email, trò chuyện và hội nghị
truyền hình.
Sự tham gia của cộng đồng: Tham gia tích cực vào các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến
để giải quyết các mối quan tâm và xây dựng mối quan hệ.
Cơ chế phản hồi: Các cuộc khảo sát và biểu mẫu phản hồi thường xuyên để thu thập đầu
vào và cải thiện nền tảng.
Chương trình khách hàng thân thiết: Phần thưởng và ưu đãi cho sinh viên và nhà giáo dục
dựa trên sự tham gia và giới thiệu.
5. Nguồn thu:
Phí đăng ký: Các gói đăng ký theo cấp cho cá nhân và gia đình, cung cấp các cấp độ truy
cập và tính năng khác nhau.
Đào tạo doanh nghiệp: Các giải pháp đào tạo tùy chỉnh cho các doanh nghiệp và tổ chức,
bao gồm các chương trình giới thiệu, nâng cao kỹ năng và đào tạo lại nhân viên.
Nội dung cao cấp: Các khóa học, hội thảo và chứng chỉ độc quyền dành cho người học và
chuyên gia nâng cao.
Mua hàng trong ứng dụng: Các tính năng, tài nguyên bổ sung và các yếu tố được trò chơi
hóa trong nền tảng.
Tiếp thị liên kết: Hoa hồng từ các lượt giới thiệu được tạo ra thông qua quan hệ đối tác với
các nền tảng giáo dục và những người có ảnh hưởng khác.
6. Các nguồn lực chính:
Nền tảng trực tuyến: Nền tảng trực tuyến mạnh mẽ và có thể mở rộng với các tính năng
quản lý học tập nâng cao.
Nội dung giáo dục: Nội dung giáo dục chất lượng cao trên nhiều chủ đề, cấp độ và định
dạng khác nhau (văn bản, video, bài tập tương tác).
Chuyên gia về chủ đề: Đội ngũ các nhà giáo dục có trình độ và kinh nghiệm để phát triển
và cung cấp các khóa học.
Cơ sở hạ tầng công nghệ: Cơ sở hạ tầng công nghệ đáng tin cậy và an toàn để hỗ trợ nền
tảng và người dùng.
Đội ngũ tiếp thị và bán hàng: Các chuyên gia tiếp thị và bán hàng lành nghề để quảng bá
nền tảng và có được khách hàng mới.
7. Các hoạt động chính:
Phát triển nội dung: Liên tục tạo và quản lý nội dung giáo dục chất lượng cao.
Quản lý nền tảng: Bảo trì và cải tiến nền tảng trực tuyến để có trải nghiệmngười dùng liền
mạch.
Tiếp thị và bán hàng: Các chiến dịch tiếp thị và hoạt động bán hàng được nhắm mục tiêu để
tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Hỗ trợ khách hàng: Hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả để giải quyết các thắc mắc
và giải quyết vấn đề.
Quản lý cộng đồng: Thúc đẩy một cộng đồng trực tuyến sôi động và hỗ trợ cho người học
và nhà giáo dục.
8. Quan hệ đối tác chính:
Tổ chức giáo dục: Hợp tác với các trường học, trường đại học và các tổ chức giáo dục khác
để phát triển các khóa học chung, cung cấp chứng chỉ và tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
Nhà cung cấp công nghệ: Quan hệ đối tác với các công ty công nghệ để nâng cao các tính
năng, bảo mật và khả năng mở rộng của nền tảng.
Nhà cung cấp nội dung: Cộng tác với người sáng tạo nội dung giáo dục và nhà xuất bản để
truy cập và tích hợp các tài nguyên bổ sung.
Cổng thanh toán: Tích hợp với các cổng thanh toán an toàn để tạo điều kiện thuận lợi cho
các giao dịch trực tuyến.
Đối tác tiếp thị và bán hàng: Quan hệ đối tác với các đại lý tiếp thị và bán hàng để mở rộng
phạm vi tiếp cận và có được khách hàng mới.
9. Cơ cấu chi phí:
Phát triển nội dung: Chi phí liên quan đến việc tạo, quản lý và cấp phép nội dung giáo dục.
Phát triển và bảo trì nền tảng: Chi phí liên quan đến phát triển, duy trì và lưu trữ nền tảng
trực tuyến, bao gồm cơ sở hạ tầng, phần mềm và cập nhật.
Tiếp thị và Bán hàng: Chi phí cho các chiến dịch tiếp thị, quảng cáo, hoa hồng bán hàng và
các hoạt động khuyến mại.
Hạ tầng công nghệ: Chi phí duy trì và nâng cấp cơ sở hạ tầng công nghệ, bao gồm phần
cứng, phần mềm và dịch vụ điện toán đám mây.
Hỗ trợ khách hàng: Chi phí liên quan đến việc cung cấp hỗ trợ khách hàng, chẳng hạn như
tiền lương, đào tạo và các công cụ hỗ trợ.
Dự báo tài chính:
Doanh thu: Phí đăng ký: 5 triệu đô la
Đào tạo doanh nghiệp: 2 triệu đô la
Nội dung cao cấp: 1 triệu đô la
Mua hàng trong ứng dụng: 0.5 triệu đô la

You might also like