You are on page 1of 4

第二課

學習重點

 Tiếp tục học cách chào hỏi


 Giới thiệu người thứ 3
 Học câu đơn thể khẳng định, phủ định và nghi vấn
生詞
語法 - Ngữ pháp

PĐ (-)
KĐ (+)
Chủ ngữ + 不 +
Chủ ngữ+ động từ/ tính từ
động từ/tính từ

Chủ ngữ+ 不太
Chủ ngữ+ 也不
1. Chủ ngữ+ 很 Chủ ngữ+ 也不太
2. Chủ ngữ+ 也 1. Chủ ngữ+ động
3. Chủ ngữ+ 也(很) tư/tình từ + 不 +
NV (?)
động từ/ tính
từ ?
2. Câu khẳng định
+ 嗎?

You might also like