Professional Documents
Culture Documents
Chương 4 - Định Giá Trái Phiếu, Cổ Phiếu
Chương 4 - Định Giá Trái Phiếu, Cổ Phiếu
1-3
Mệnh giá Kỳ hạn, Lãi suất
Ngày phát hành, Ngày đáo hạn
1-4
2.2 Định giá trái phiếu
Mệnh giá (Par value): giá trị ghi trên trái phiếu.
Lãi suất trái phiếu (Coupon interest rate): lãi suất ghi
trên trái phiếu, làm căn cứ tính trái tức hàng năm.
Số kỳ tính lãi (Number of Payments): số thời kỳ
thanh toán lãi trong năm hoặc số thời kỳ chiết khấu.
Lãi suất yêu cầu đối với trái phiếu (Yield to
maturity): lãi suất yêu cầu của thị trường đối với trái
phiếu cho đến ngày đáo hạn – sử dụng làm lãi suất
chiết khấu với trái phiếu tương đương.
Thị giá trái phiếu: Giá mua/bán trái phiếu trên thị
trường.
1-5
2.2 Định giá trái phiếu
1-6
2.2 Định giá trái phiếu
1-7
2.2 Định giá trái phiếu
1-8
2.2 Định giá trái phiếu
0 1 2 3
rd= 10%
PB $1.018,56
1-9
2.2 Định giá trái phiếu
1
1-
(1 rd) t
F
PB C x
rd 1 rd t
1-
10
2.2 Định giá trái phiếu
0 1 2 10
rd= 10%
...
1
1
(1 0,10)10
$1.000
PB 100 x
0,10 (1 0,10)10
PB $1.000
1-
12
2.2 Định giá trái phiếu
0 1 2 10
rd= 10%
...
PB = ? 70 70 70 + 1.000
1
1
(1 0,10)10
$1.000
PB 70 x
0,10 (1 0,10)10
PB $815,66
1-
13
2.2 Định giá trái phiếu
0 1 2 10
rd= 10%
...
1
1
(1 0,10)10
$1.000
PB 130 x
0,10 (1 0,10)10
PB $1.184,34
1-
14
2.2 Định giá trái phiếu
0 1 2 5
...
1
1
(1 0,05) 40
$1.000
PB 35 x $742,61
0,05 (1 0,05) 40
1-
18
2.2 Định giá trái phiếu
C1 Ct F
PB ...
(1 rd )1
(1 rd ) t
(1 rd ) t
t
1 g
1 -
1 rd F
PB C x
rd g 1 rd t
1-
20
2.2 Định giá trái phiếu
0 g 1= 2% 2 5
...
PB = ? 140 … + 2.000
5
1 0,02
1-
1 0,11 2.000
PB 140 x
0,11 0,02 1 r 5
PB 1.723,23
1-
22
2.2 Định giá trái phiếu
C C C
PB ...
(1 rd )1
(1 rd ) rd
1-
23
2.2 Định giá trái phiếu
F
PB
(1 rd ) t
1-
24
2.2 Định giá trái phiếu
C1 Ct F
PB ...
(1 rd )1
(1 rd ) t
(1 rd ) t
1-
25
2.2 Định giá trái phiếu
r0d = ? 1 2 40
...
PB = 950,75 35 35 35 + 1.000
1
1 - (1 r) 40 $1.000
PB $950,73 $35 x
r (1 r ) 40
r = 3,74%/kỳ -> Tỷ lệ sinh lời yêu cầu rd = 7,48%/năm 1-
27
2.2 Định giá trái phiếu
1-
29
1-
30
3.1 Định giá cổ phiếu ưu đãi
1-
31
3.1 Định giá cổ phiếu ưu đãi
1-
32
3.1 Định giá cổ phiếu ưu đãi
1-
33
3.1 Định giá cổ phiếu ưu đãi
DPS = $10
rPS = 15%
$10
PPS $66,67
0,15
1-
34
3.2 Định giá cổ phiếu thường
1-
35
1-
36
3.2 Định giá cổ phiếu thường
1-
38
3.2 Định giá cổ phiếu thường
D1 Do x (1 g)
PS
re g re g
1-
39
3.2 Định giá cổ phiếu thường
1-
40
3.2 Định giá cổ phiếu thường
Do = $5
g = 8%
1-
41
3.2 Định giá cổ phiếu thường
D1 = $5,4 g = 8%
D5 = $7,3466 re = 10%
$5,4
Po $270
0,10 0,08
$7,3466
P4 $367,33 $270 x (1 0,08) 4
0,10 0,08
D1 Dt Pt
Po ...
(1 re )1
(1 re ) t
(1 re ) t
Dt 1
Pt
re 1-
43
3.2 Định giá cổ phiếu thường
1-
44
3.2 Định giá cổ phiếu thường
0 r = 10% 1 2 3 g = 0% 4
e
$13,64
$8,26
$13,52
$12
$90,16 P3 $120
0,10
Po = $125,58
1-
45
3.2 Định giá cổ phiếu thường
D1 Dt Pt
Po ...
(1 re )1
(1 re ) t
(1 re ) t
Dt 1
Pt
re g 1-
46
3.2 Định giá cổ phiếu thường
1-
47
3.2 Định giá cổ phiếu thường
0 r = 10% 1 2 3 g = 5% 4
e
1-
49
3.2 Định giá cổ phiếu thường
0 g1% 1 2 t g2%
…
Po = ? D1 D2 Dt
1 g1 t
1 -
1 re
D1 x
re g 1 D1 = Do x (1+ g1)1
1-
50
3.2 Định giá cổ phiếu thường
0 g1% 1 2 t g2%
…
Po = ? D1 D2 Dt
Pt/(1+re)t Dt 1
Pt
re g 2
Dt = Do x (1+ g1)t
Dt+1 = Dt x (1+ g2)1 = Do x (1+ g1)t x (1+ g2)1
1-
51
3.2 Định giá cổ phiếu thường
1-
52
3.2 Định giá cổ phiếu thường
0 g =10% 1 2 5 g =4%
1
… 2
Po = ? D1 D2 D5
Do = $2
D1 = $2 x (1+0,10)1 = $2,2
D5 = $2 x (1+0,10)5 = $3,22
D6 = $3,22 x (1+0,04) = $3,35 1-
53
3.2 Định giá cổ phiếu thường
0 1 2 5 g =4%
g1=10%
… 2
Po = ? D1 D2 D5
1 0,10 5
1 -
1 0,12
$2,2 x $9,48
0,12 0,10
1-
54
3.2 Định giá cổ phiếu thường
0 g1% 1 2 5 g2%
…
Po = ? D1 D2 D5
$3,35
P5
0,12 0,04
$23,76 P 5 $41,87