Professional Documents
Culture Documents
Xương Chi Dư I
Xương Chi Dư I
• Xương chậu
• Xương đùi
• Xương bánh chè
• Xương chày
• Xương mác
• Các xương cổ chân: 7
• Các xương bàn chân,
ngón chân
XƯƠNG CHẬU
XƯƠNG CÁNH CHẬU
• Thân
Liên tiếp x. cánh chậu, ngành
trên x. mu
Bờ sau: gai ngồi: khuyết ngồi
lớn, bé
• Ngành:
Đầu trong: liên tiếp ngành x.
mu
– Đầu ngoài: ụ ngồi
XƯƠNG NGỒI
• Thân
– Liên tiếp x. cánh chậu,
ngành trên x. mu
– Bờ sau: gai ngồi: khuyết
ngồi lớn, bé
• Ngành:
– Đầu trong: liên tiếp ngành
x. mu
– Đầu ngoài: ụ ngồi
XƯƠNG MU
Thân
Liên tiếp x. mu bên đối diện
bởi khớp mu.
Củ mu
Ngành trên:
Dính với x. cánh chậu, x.
ngồi.
Bờ sau trên sắc: đường lược.
Bờ trước dưới: mào bịt, dưới
mào bịt là rãnh bịt
Ngành dưới:
Liên tiếp ngành x. ngồi.
XƯƠNG MU
Thân
Liên tiếp x. mu bên đối
diện bởi khớp mu.
Củ mu
Ngành trên:
Dính với x. cánh chậu, x.
ngồi.
Bờ sau trên sắc: đường
lược.
Bờ trước dưới: mào bịt,
dưới mào bịt là rãnh bịt
Ngành dưới:
Liên tiếp ngành x. ngồi.
Ổ CỐI, LỖ BỊT, NGÀNH NGỒI MU
Ổ CỐI, LỖ BỊT, NGÀNH NGỒI MU
XƯƠNG ĐÙI: ĐẦU GẦN
XƯƠNG ĐÙI: ĐẦU GẦN
XƯƠNG ĐÙI: ĐẦU GẦN
XƯƠNG ĐÙI: THÂN XƯƠNG
XƯƠNG ĐÙI: THÂN XƯƠNG
XƯƠNG ĐÙI: đầu dưới
XƯƠNG CHÀY
XƯƠNG CHÀY: ĐẦU GẦN
XƯƠNG CHÀY: ĐẦU GẦN
XƯƠNG CHÀY: ĐẦU GẦN
XƯƠNG CHÀY: THÂN XƯƠNG
Hình lăng trụ tam giác: 3 mặt, 3 bờ
XƯƠNG CHÀY: THÂN XƯƠNG
Trước: lồi củ chày; Sau: đường cơ dép
XƯƠNG CHÀY: THÂN XƯƠNG
Trước: lồi củ chày; Sau: đường cơ dép
XƯƠNG CHÀY: ĐẦU XA
Mặt khớp dưới; Mắt cá trong; Khuyết mác
CÁC XƯƠNG CỔ CHÂN, BÀN,
NGÓN CHÂN
CÁC XƯƠNG CỔ CHÂN, BÀN,
NGÓN CHÂN
CÁC XƯƠNG CỔ CHÂN, BÀN,
NGÓN CHÂN
CÁC XƯƠNG CỔ CHÂN, BÀN,
NGÓN CHÂN
KHỚP HÔNG
KHỚP HÔNG
KHỚP HÔNG
KHỚP HÔNG
KHỚP HÔNG
KHỚP GỐI
KHỚP GỐI
KHỚP GỐI
KHỚP GỐI
KHỚP GỐI
KHỚP GỐI
KHỚP GỐI