You are on page 1of 4

Bảng 7: Tính nhiệt buồng lửa

STT Tên đại lượng Ký hiệu Đơn vị


1 Thể tích buồng lửa Vbl m3
2 Diện tích bề mặt bức xạ Hbx m2
3 Diện tích buồng lửa Fbl m2
4 Độ đặt ống ψ
5 Hệ số bảo ôn φ
6 Hệ số không khí thừa ở đầu ra buồng lửa α''bl
7 Hệ số không khí lọt của buồng lửa Δαbl
8 Hệ số không khí lọt của hệ thống nghiền than Δαng
9 Nhiệt độ không khí nóng tkkn o
C
10 Nhiệt độ không khí nóng I 0
kkn kj/kg
11 Nhiệt độ không khí lạnh tkkl o
C
12 Entanpi của không khí lạnh I 0
kkl kj/kg
13 Lượng không khí ra khỏi BSKK β"skk
14 Nhiệt lượng do KKN mang vào buồng lửa Q 0kkn kj/kg
15 Nhiệt lượng thu được khi đốt 1kg than Q0 kj/kg

16 Nhiệt độ cháy lý thuyết θlt o


K
17 Chiều dày hữu hiệu của lớp bức xạ khói S m
18 Phân thể tích hơi nước rH2O
19 Phân thể tích của khí 3 nguyên tử rRO2
20 Thể tích khí 3 nguyên tử rn
21 Tổng áp suất riêng phần của khí 3 nguyên tử Pn at

22 Hệ số làm yếu tia bức xạ của khí 3 nguyên tử kk

23 Hệ số làm yếu tia bức xạ bởi tro ktr

24 Hệ số làm yếu tia bức xạ bởi các hạt cacbon kc


25 Nồng độ tro bay theo khói μ g/mtc3
26 Hệ số làm yếu tia bức xạ ngon lửa k
27 Hệ số bám bẩn x
28 Hệ số phụ thuộc vào loại nhiên liệu và pp đốt m
29 Độ đen của ngọn lửa sáng as
30 Độ đen của ngọn lửa không sáng aks
31 Độ đen của ngọn lửa anl
32 Độ đen buồng lửa abl
33 Vị trí tương đối của điểm có nhiệt độ cực đại x
34 Hệ số hiệu chỉnh M
35 Nhiệt độ khói đầu ra của buồng lửa Tbl’’ K
o

36 Entanpi khói đầu ra của buồng lửa I ’’


bl kj/kg
37 Tỉ nhiệt trung bình của spc của 1kg nhiên liệu VCm kj/kgđộ

38 Nhiệt độ khói đầu ra của buồng lửa theo tính toán qbltt’’ o
C
h nhiệt buồng lửa
Công thức tính hoặc cơ sở chọn Kết quả
Tính ở trược 241.9000
Tính ở trược 205.3200
Tính ở trược 212.0000
Hbx/Fbl 0.9685
Tính ở trước theo:(100-q5)/100 0.9910
Tính ở trược 1.2500
Chọn 0.0000
Chọn 0.1000
Chọn 360.0000
Tra bảng θ-I theo nhiệt độ 3261.8000
Chọn 30.0000
Đã tính ở trên 260.1100
α''bl-Δαbl-Δαng 1.1500
β"* I0kkn+(Δαbl+Δαng)* I0kkl 3777.0810
Qlvt*((100-q6-q4-q3)/100-q4)+Q0kkn 27551.3000
Từ Q0 = IK Tra bảng 3 ta có 1935.0000
3.6*Vbl/Fbl 3.9000
Bảng 3 0.0771
Bảng 3 0.1363
rH2O+rRO2 0.2504
p*(rH2O+rRO2)Lấy p=1at 0.2134
''
0 . 78+1 . 6 r H 2 O T0
( −0 .1 )(1−0 . 37 )r 0.0826
√(r n s) 1000 n
Tra bảng 10-8/Trang 235 TBLH1 0.0117

Chọn với than Antraxit 0.2500


Tính ở bảng 3 20.4900
kk*rn+ktr*μ+kc 0.5723
Chọn (trang46-TKLH) 0.6000
Chọn (trang174-TBLH) 1.0000
Chọn (trang174-TBLH) 0.8000
1-e-kps
0.6724
m*as+(1-m)*aks 0.8000
anl/[anl+(1-anl)* YTB] 0.8944
Hvf/ Hbl 0.4347
0.56-0.5*0.3 0.3427
Chọn 1050.0000
Tra bảng 5 (αbl = 1,25) 14528.0000
(Q0-I bl)/( qlt-q )
’’
lt
’’
15.8958
Ta
− 273
M(
5 . 672∗10−8 ξ∗H bx a bl T 3
a 0. 6
) +1
1039.0000
ϕ∗Btt VC tb

You might also like