You are on page 1of 1

KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM SÀNG LỌC SƠ SINH

220421-1561476
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG THÔNG TIN MẪU THÔNG TIN TRẢ KẾT QUẢ
CSP NGUYỄN PHƯƠNG BV PS THÁI BÌNH - KHOA SƠ
Họ và tên: Mã số mẫu: 1561476 Đơn vị:
THỦY SINH
Ngày sinh: 19/04/2021 Mã khách hàng: Tên mẹ: NGUYỄN PHƯƠNG THỦY
Giới tính: Nữ Ngày lấy mẫu: 21/04/2021 Tên bố: NGUYỄN HẢI HIỀN
SN 43 NGÕ 26 TRẦN KHÁNH DƯ -
Cân nặng (gram): 3100 Ngày nhận mẫu: 22/04/2021 Địa chỉ: TP THÁI BÌNH -THÁI BÌNH
Tình trạng lúc lấy mẫu: Bình thường Ngày xét nghiệm: 23/04/2021 Điện thoại: 0937.014.493/0782.809.347
II. KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
STT XÉT NGHIỆM KẾT QUẢ ĐƠN VỊ NGƯỠNG ĐÁNH GIÁ NGUY CƠ
Sàng lọc sơ sinh (06 bệnh):
1. Nhóm 5 bệnh Enzym-Hormone (G6PD, CH,
CAH, GALT, PKU):
Thiếu men G6PD (XN hàm lượng Glucose-6-
1 4.3 U/gHb (>2.6) Nguy cơ thấp
Phosphate Dehydrogenase)
Suy giáp trạng bẩm sinh - CH (XN hàm lượng
2 0.90 µU/ mL (<9.0) Nguy cơ thấp
Thyroid Stimulating Hormone TSH)
Tăng sản tuyến thượng thận bẩm sinh - CAH (XN
3 6.38 nmol/L (<30.0) Nguy cơ thấp
hàm lượng 17-hydroxyprogesterone)
Bệnh Phenylketone niệu - PKU (XN hàm lượng
4 0.9 mg/dL (<2.1) Nguy cơ thấp
Phenylanaline)
RL chuyển hóa đường Galactose - GALT (XN hàm
5 8.2 U/gHb (>3.5) Nguy cơ thấp
lượng Galactose tổng)
2. SLSS Thalassemia và biến thể Hb khác:
1 HbA 15.5 % (15-40)
2 HbF 84.5 % (60-85)
3 HbE Không có % (Không có)
4 HbH Không có % (Không có)
5 Hb Bart’s Không có % (Không có)
6 Hb khác Không có % (Không có)
III. KẾT LUẬN
- Trẻ có nguy cơ thấp với các chỉ tiêu sàng lọc trên.
Ghi chú: Kết quả sàng lọc sơ sinh chỉ đánh giá nguy cơ bị bệnh của trẻ, không phải là chẩn đoán xác định
bệnh.
Xin cảm ơn Quý khách đã sử dụng dịch vụ y tế của chúng tôi!
Kết quả được kiểm soát bởi PGS. TS Nguyễn Quang Tùng – Bệnh viện Đại học Y Hà Nội

BÁC SĨ TƯ VẤN PHỤ TRÁCH CHUYÊN MÔN

PGS.TS.BS Nguyễn Quang Tùng

You might also like