Professional Documents
Culture Documents
DMTL Môn Học - Y Đa Khoa CQ 2019
DMTL Môn Học - Y Đa Khoa CQ 2019
DANH MỤC TÀI LIỆU MÔN HỌC - CTĐT Y ĐA KHOA CHÍNH QUY - 52720101
Chính trị
Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác
Bộ Giáo dục và Đào tạo Quốc gia sự 2019 x x 30
– Lênin, Tái bản có sửa chữa
thật
Các nghị quyết của Trung ương Đảng 1996 – 1999: Đảng Cộng Sản Việt Chính trị đang bổ sung (TVTT-
2000 x x 0
Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện Nam Quốc gia ĐHQGHCM, 347 tr.)
Đảng Cộng Sản Việt Chính trị TVQGVN có CD, có thể xin
Văn kiện Đảng toàn tập. 54 tập 2002- x x 0
Nam Quốc gia chép
Các nghị quyết của Trung ương Đảng 2001 – 2004: Đảng Cộng Sản Việt Chính trị đang bổ sung (TVTT-
2004 x x 0
Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện Đại hội X Nam Quốc gia ĐHQGHCM, 641 tr.)
Các nghị quyết của Trung ương Đảng 2005 – 2010: Đảng Cộng Sản Việt Chính trị đang bổ sung (TVTT-
2012 x x 0
Lưu hành nội bộ Nam Quốc gia ĐHQGHCM, 850 tr.)
Đảng Cộng Sản Việt Chính trị đang bổ sung (TVQGVN, 918
Các nghị quyết của Trung ương Đảng 2011 – 2015 2016 x x 0
Nam Quốc gia tr.)
Môn: Giáo dục thể chất 1,2,3 -- Mã số: 71001011, 71001012, 71001013 ( R )
Đại học Y Dược Thành
Lưu hành nội
Giáo trình bóng rổ, bóng chuyền, cầu lông phố Hồ Chí Minh. Bộ x 0 đang bổ sung
bộ
môn Giáo dục Thể chất
Nguyễn Đại Dương,
Dương Nghiệp Chí,
Điền kinh: Sách giáo khoa dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể đang bổ sung
Nguyễn Kim Minh, 2017 x x 0
Thể dục Thể thao thao (TVQGVN, 346 tr.)
Phạm Khắc Học và Võ
Đức Phùng
Nguyễn Xuân Hùng và Thông tin và đang bổ sung
Giáo trình huấn luyện bóng chuyền 2018 x x 0
Trần Xuân Tầm Truyền thông (TVQGVN, 576 tr.)
4
Thể dục Thể
Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền Nguyễn Quang 2009 x x 1
thao
Thể dục Thể
Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông Đào Chí Thành 2010 x x 1
thao
Phương pháp giảng dạy thể dục thể thao trong trường Thể dục Thể
Nguyễn Văn Trạch 2008 x 1
phổ thông thao
University of Medicine
and Pharmacy - Ho Chi Lưu hành nội
Medical English 1: Student's book 2016 x x 10
Minh City. Department bộ.
of Foreign Languages
Oxford
Oxford English for careers : Medicine 1 : Student's
7 McCarter S. University 2009 x x 10
book
Press
English for nursing and health care : A course in
Bradley R.A. McGraw-Hill 2008 x x 1
general and professional English
Oxford
Oxford English for careers : Nursing 1 : Student's book Tony G. University 2007 x x 5
Press
Môn: Tiếng Anh 2 -- Mã số: 71001108 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
University of Medicine
and Pharmacy - Ho Chi Lưu hành nội
Medical english 2 student's book 2016 x x 0 đang bổ sung
Minh City. Department bộ
of Foreign Languages
Oxford
Oxford English for careers . Medicine 1 : Student's
McCarter S. University 2009 x x 10
book
Press
8
English for nursing and health care : A course in
Bradley R.A. McGraw-Hill 2008 x x 1
general and professional English
Oxford
Oxford English for careers . Medicine 2 : Student's
McCarter S. University 2010 x x 5
book
Press
Oxford
Oxford English for careers . Nursing 1 : Student's book Tony G. and Meehan A. University 2007 x x 5
Press
Môn: Xác suất thống kê y học -- Mã số: 71001100 (R )
Đại học Quốc
Chu Văn Thọ, Phạm
Gia Thành
Xác suất thống kê : Ứng dụng trong Y sinh học Minh Bửu, Trần Đình 2016 x x 10
phố Hồ Chí
Thanh và cs
Minh
Đại học Quốc
Chu Văn Thọ, Phạm
Gia Thành
Bài tập tác suất thống kê : Ứng dụng trong Y sinh học Minh Bửu, Trần Đình 2016 x x 10
phố Hồ Chí
Thanh cs
Minh
Thiết kế nghiên cứu và thống kê y học Nguyễn Ngọc Rạng Y Học 2012 x x 2
Using statistics in the social and health sciences with
Abbott Martin Lee Wiley & Sons 2017 x x 5
SPSS and Excel
Berkman E.T. and Reise
A conceptual guide to statistics using SPSS Sage 2012 x x 1
S.T.
Biostatistics: A foundation for analysis in health Daniel W. and Cross
Wiley & Sons 2013 x x 1
sciences, 10th edition Chad L.
Medical biostatistics & epidemiology : examination & Appleton &
Essex-Sorlie D. 1995 x x 1
board review, 1st edtion Lange
McGraw-Hill
Basic & clinical biostatistics, 5th edition White Susan E. 2020 x x 4
Companies
2018 /
HTM
Geogebra Classic 5.0 Freeware.
Geogebra Foundation L5 x 1
<URL: https://www.geogebra.org/download >
versio
n
2014 -
Bài tập Vật lí đại cương, 3 tập, Tái bản Lương Duyên Bình Giáo Dục x x 20
2018
Vật lý - lý sinh y học, Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa Nguyễn Văn Thiện chủ
Y Học 2015 x x 20
và bổ sung biên
Fundamentals of physics, 10th edition Walker J. Wiley 2013 x x 1
Phần: Vật lý hạt nhân (R )
Đại học Y Dược Thành
Lưu hành nội
Giáo trình Vật lý hạt nhân phố Hồ Chí Minh. Bộ 2013 x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
bộ
môn Vật lý
Vật lý - Lý sinh : Giáo trình giảng dạy đại học, Tái bản Nguyễn Thành Vấn chủ
Y Học 2020 x x 35
lần thứ 2, có chỉnh sửa và bổ sung biên
Nguyễn Thành Vấn chủ
Vật lý đại cương : Giáo trình giảng dạy đại học : Sử biên; Bùi Đức Ánh...[và
Y Học 2019 x x 30
dụng cho sinh viên ngành Dược học những người khác] biên
soạn
12 2015-
Vật lí đại cương, 3 tập, Tái bản Lương Duyên Bình Giáo Dục x x 0 Đang bổ sung
2019
2014 -
Bài tập Vật lí đại cương, 3 tập, Tái bản Lương Duyên Bình Giáo Dục x x 20
2018
Vật lý - lý sinh y học, Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa Nguyễn Văn Thiện chủ
Y Học 2015 x x 20
và bổ sung biên
12
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Fundamentals of physics, 10th edition Walker J. Wiley 2013 x x 1
Elsevier/Acad
Physics in biology and medicine, 4th edition Davidovits Paul 2013 x x x 2
emic Press
Module từ Phân tử đến tế bào: Hóa đại cương , Hóa hữu cơ -- Mã số: 71001103 (R )
Lưu hành nội
Giáo trình hóa đại cương Đặng Văn Hoài chủ biên 2015 x x 10
bộ
Lưu hành nội
Giáo trình hóa hữu cơ Đặng Văn Hoài chủ biên 2015 x x 10
bộ
Đại học Y Dược Thành
phố Hồ Chí Minh. Khoa Lưu hành nội
Giáo trình thực hành hóa đại cương 2014 x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Khoa học Cơ bản. Bộ bộ
môn Hóa
Đại học Y Dược Thành
phố Hồ Chí Minh. Khoa Lưu hành nội
Giáo trình thực hành Hóa vô cơ 2018 x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Khoa học Cơ bản. Bộ bộ
môn Hóa
Lưu hành nội
Giáo trình hóa vô cơ Đặng Văn Hoài và cs 2015 x x 10
bộ
Hóa học vô cơ cơ bản, Tập 1, Lí thuyết đại cương về Giáo Dục
Hoàng Nhâm 2018 x x 20
hóa học, Tái bản lần thứ 11 Việt Nam
Hóa đại cương - vô cơ, T.1, Cấu tạo chất và nhiệt động
Lê Thành Phước chủ
hóa học : Sách đào tạo Dược sỹ đại học, Tái bản lần thứ Y Học 2015 x x 30
biên
13 2 có sửa chữa và bổ sung
Hóa đại cương - vô cơ, T.2, Cơ chế phản ứng . Các
trạng thái cân bằng . Pin điện hóa . Hóa học vô cơ : Lê Thành Phước chủ
Y Học 2015 x x 1
Sách đào tạo Dược sĩ đại học, Tái bản lần thứ 1, có sửa biên
chữa và bổ sung
Hóa hữu cơ, 2 tập Trương Thế Kỷ chủ biên Y Học 2006 x x 4 Bản 2011 đang bổ sung
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
16
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Microbiology with diseases by body system, 5th edition Bauman R.W. Pearson 2018 x x 2
16
Elliott T., Casey A.,
Lecture notes . Medical microbiology and infection, 5th Wiley-
Lambert P. and Sandoe 2011 x x 2
edition Blackwell
J.
Riedel S., Morse S.A.,
Jawetz, Melnick & Adelberg's medical microbiology, McGraw-Hill
Mietzner T.A. and 2019 x x 2 Sách chưa về
28th edition Education
Miller S.
Module từ Tế bào đến cơ quan: Mô phôi, Giải phẫu đại cương, Giải phẫu bệnh đại cương -- Mã số: 11012004 (R )
Thực hành Module từ Tế bào đến cơ quan -- Mã số: 11012005 (R )
Phần: Mô phôi
Trần Công Toại, Trương
Đại học quốc
Phôi thai học Đình Kiệt, Phan Chiến 2015 x x 1
gia TP. HCM
Thắng và cs
Trần Công Toại, Nhan
Ngọc Hiền, Nguyễn
Đại học quốc
Mô học Phương Thảo, Trần Thị 2016 x x 1
gia TP. HCM
Thanh Thủy và Nguyễn
Dũng Tuấn
SV có thể tham khảo bản 2005
Trần Công Toại chủ Lưu hành nội 2005/
Thực tập mô học x x 2 tại TV
biên bộ 2018
BM có bản 2018?
Wolters
Langman's medical embryology, 14th edition Sadler T.W. 2019 x x 2
Kluwer
Wolters
Langman's medical embryology, 13th edition Sadler T.W. 2015 x x 2
Kluwer
Phần mềm Visual Slide và cơ sở dữ liệu bộ môn biên
soạn
Phần: Giải phẫu đại cương
Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
Giải phẫu học : Chương trình Y đa khoa đổi mới, Tập
Văn Cường, Dương Văn Y học 2019 x x 32
1, Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung
Hải và cs
Giải phẫu học : Chương trình y đa khoa đổi mới, Tập 2 Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
: Module tiêu hóa - sinh sản - cơ xương khớp thần kinh Văn Cường, Dương Văn Y học 2018 x x 2 đang bổ sung
- nội tiết - giác quan Hải và cs
Netter F.H., Phạm Đăng đang bổ sung
Atlas giải phẫu người, Ấn bản lần 7 Diệu và Nguyễn Quang Y học 2019 x x 0 SV có thể tham khảo bản 2008
Quyền tại TV
Sobotta atlas giải phẫu người : Đầu, cổ - Chi trên - R. Putz và R. Pabst ;
Dân Trí 2019 x x 20
Ngực, bụng - Chậu, chi dưới, Phiên bản lần thứ 14 Nguyễn Hoàng Vũ và cs
Atlas of human anatomy, 7th edition Netter Frank .H. Elsevier 2019 x x 0 đang bổ sung
Sobotta atlas of human anatomy, Volume 3 : Head , Paulsen F. and Waschke
Elservier 2018 x x 2
neck and neuroanatomy, 16th edition J.
Phần: Giải phẫu bệnh đại cương
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Module từ cơ quan đến hệ thống -- Mã số: 11012006 (Tên trong ĐCCT: Module 3: Từ cơ quan đến hệ thống - Giới thiệu các cơ quan) (R )
Brunton L.L.,
Goodman & Gilman's the pharmacological basis of Knollmann B.C., Hilal- McGraw Hill
2018 x x 2 Sách chưa về
therapeutics, 13th edition Dandan R. and Education
Goodman L.S.
21 Wolters
Golan D.E., Armstrong Kluwer
Principles of pharmacology : the pathophysiologic
E.J. and Armstrong Health/Lippin 2017 x x 2
basis of drug therapy, 4th edition
A.W. cott Williams
& Wilkins
McGraw Hill 2018/ Sách chưa về
Basic & clinical pharmacology, 14th & 15th edition Katzung B.G. x x 4
Education 2021 Ấn bản 15 đang bổ sung
Katzung B.G.,
Katzung & Trevor's pharmacology : examination & McGraw-Hill TV có 1 file .pdf (11th ed, 2015)
Kruidering-Hall M. and 2019 x x 1
board review, 12th edition Education ISBN (2019): 9781259641022
Trevor A.J.
Miễn dịch học, Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ Văn Đình Hoa và
Y Học 2014 x 2
sung Nguyễn Ngọc Lanh
Môn: Huyết học cơ bản -- Mã số: 11012010 (R ) (Tên trong ĐC: Module Huyết học)
Bài giảng Huyết học lâm sàng Nguyễn Tấn Bỉnh Y học 2015 x x 5
24
Kaushansky K., 2010/ TV đang có ấn bản 8 (bản in),
McGraw-Hill
Williams hematology, 9th edition Lichtman M.A., Prchal 2016/ x x x 1 ấn bản 9 (file .pdf)
Education
J.T., et al. 2021 Ấn bản 10 (2021) đang bổ sung
Kaushansky K.,
McGraw-Hill
Williams manual of hematology, 9th edition Lichtman M.A., Prchal 2017 x x 2
Education
J.T., et al.
Pathophysiology : The biologic basis for disease in McCance K.L. and Elservier
2019 x x 2
adults and children, 8th edition Huether S.E. Mosby
Study guide for pathophysiology : The biologic basic McCance K.L. and Elservier
2019 x x 2
for disease in adults and children, 8th edition Huether S.E. Mosby
McKenzie S.B. and
Clinical laboratory hematology, 3rd edition Pearson 2015 x x 2
Williams L.
Wolter
Kluwers;
Moore K.L., Agur Anne
Clinically oriented anatomy, 7th edition Lippincott 2014 x x 3
M.R. and Dalley A.F.
William &
Wilkins
Rodak B.F. and Carr Elservier
Clinical hematology atlas, 5th edition 2017 x x 2
J.H. Saunders
Wolters
Color atlas and text of histology, 7th edition Gartner L.P. 2018 x x 2
Kluwer
Wolters 2015/
Langman’s medical embryology, 13th & 14th edition Sadler T.W. x x 4
Kluwer 2018
Moore K.L., Persaud
The developing human : Clinically oriented 2016/
T.V.N. (Vid) and Elservier x x x 2
embryology, 10th & 11th edition 2020
Torchia M.G.
Môn: Ung bướu cơ bản -- Mã số: 11012011 (Tên trong ĐC: Module Ung bướu) (R )
Lưu hành nội
Tập bài giảng của Bộ môn Ung thư x
bộ
Lưu hành nội
Ung thư học lâm sàng Nguyễn Chấn Hùng 1986 x x 7
bộ
Nguyễn Bá Đức,
Ung thư học đại cương : Dùng cho đào tạo Bác sĩ đa Giáo dục Việt
Nguyễn Văn Hiếu, Trần 2016 x x 20 ĐC 2016
khoa, Tái bản lần thứ 2 Nam
25 Văn Thuấn và cs
Ung bướu học nội khoa = Medical oncology Nguyễn Chấn Hùng Y học 2004 x x 10 TV đề nghị bổ sung thêm
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
25 thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Tài liệu tham khảo của các bộ môn cơ sở: sinh lý, sinh
lý bệnh, giải phẫu bệnh, mô phôi, và giải phẫu
Môn: Hệ hô hấp -- Mã số: 11012013 (Tên trong ĐC: Module Hô hấp) (R )
Châu Ngọc Hoa chủ
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên
Châu Ngọc Hoa chủ
27 Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên
Tài liệu tham khảo của các bộ môn cơ sở: sinh lý, sinh
lý bệnh, giải phẫu bệnh, mô phôi, và giải phẫu
Môn: Hệ thận niệu -- Mã số: 11012014 (R )
Châu Ngọc Hoa chủ
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên
Châu Ngọc Hoa chủ
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên
Miễn dịch - Sinh lý bệnh, Tái bản có sửa chữa và bổ Phạm Hoàng Phiệt chủ Y học CN
2004 x x 22
sung biên TP.HCM
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
31
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
NXB TP. Hồ
Nam khoa lâm sàng Nguyễn Thành Như 2013 x x 0 TVQGVN, 384 tr.
Chí Minh
Nguyễn Quang Quyền, Đề nghị BM nộp lưu chiểu về
Bài giảng giải phẫu học, Tập 2, In lần thứ 20 có sửa
Lê Văn Cường, Dương Y học 2018 x x 0 TV (bản 2016 - 2019)
chữa, bổ sung
Văn Hải và cs Đang bổ sung bản 2018
Câu hỏi ôn tập sản phụ khoa = Obstetrics and Schneider K.M. và
2012/ Bản 2012 có tại TV
gynecology Pretest self-assessment and review, Ấn bản Patrick S.K.; Nguyễn Mc Graw Hill x x 3
2015 Bản 2015 đang bổ sung
lần thứ 8 Duy Tài
Sobotta J.; Ban biên dịch
thuộc Bộ môn Giải phẫu
Sobotta atlas giải phẫu người : Đầu, cổ - Chi trên -
học, Khoa Y, Đại học Y Dân trí 2019 x x 20 Đề cương 2016
Ngực, bụng - Chậu, chi dưới, Phiên bản lần thứ 14
dược Thành phố Hồ Chí
Minh
Giải phẫu học : Chương trình y đa khoa đổi mới, Tập 2 Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
: Module tiêu hóa - sinh sản - cơ xương khớp thần kinh Văn Cường, Dương Văn Y Học 2018 x x 2 đang bổ sung
- nội tiết - giác quan Hải và cs
Forstner R., Cunha T.M.
MRI and CT of the female pelvis, 2nd edition Springer 2019 x x 0 đang bổ sung
and Hamm B.
Gardner D.K.,
Textbook of assisted reproductive techniques, 2 Boca Raton :
Weissman A., Howles 2018 x x 2 Sách chưa về
volume, 5th edition CRC Press
C.M. and Shoham A.
Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th
edition
Hall J.E. Elsevier 2016 x x x 2
Larsen W.J.,
Churchill
Larsen's human embryology, 5th edition Schoenwolf G.C., Bleyl 2015 x x 2
Livingstone
S.B. and Brauer P.R.
Wiley-VCH
Gene regulation, epigenetics and hormone signaling,
Mandal S.S. Verlag GmbH 2017 x x 0 đang bổ sung
1st edition
& KgaA
33 Pearson
Marieb E.N. and Hoehn
Human anatomy & physiology, 11th edition Education 2019 x x 0 đang bổ sung
K.
Limited
McAninch J.W. and Lue McGraw-Hill
Smith & Tanagho's general urology, 19th edition 2020 x x 2
T.F. Medical
Đề cương 2016
Atlas of human anatomy, 7th edition Netter F.H. Elsevier 2019 x x 0 BM đề nghị bổ sung năm 2020
TV đang bổ sung
Nussbaum R.L.,
Thompson & Thompson genetics in medicine, 8th
McInnes R.R., Willard Elsevier 2016 x x 0 đang bổ sung
edition
H.F. and Hamosh A.
Sobotta atlas of human anatomy . Vol. 3 , Head , neck Paulsen F. and Waschke
Elsevier 2018 x x x 2
and neuroanatomy, 16th edition J.
Yen & Jaffe's reproductive endocrinology :
Strauss III J.F. and
Physiology , pathophysiology , and clinical Elsevier 2019 x x 2
Barbieri R.L.
management, 8th edition
Clinical gynecologic endocrinology and infertility, 9th Taylor H.S., Pal L. and Wolters
2020 x x 0 đang bổ sung
edition Seli E. Kluwer
Wein A.J., Kavoussi
Elsevier/Saun
Campbell - Walsh urology, 4 volumes, 11th edition L.R., Partin A.W. and 2016 x x 1
ders
Peters C.A.
Wein A.J.,Kavoussi J.R.,
Campbell-Walsh-Wein urology, 3 volumes, 12th edition Partin A.W. and Peters Elsevier 2021 x x 0 Đang bổ sung
C.A.
Y học CN
Vi khuẩn y học Cao Minh Nga chủ biên 2016 x x 6 Đề cương 2016
TP.HCM
Riedel S., Morse S.A.,
Jawetz, Melnick & Adelberg's medical microbiology, McGraw-Hill
Mietzner T.A. and 2019 x x 2 Đề cương 2016, sách chưa về
28th edition. Education
Miller S.
Ultrasound in obstetrics & gynecology : A pratical Internet
approad, 1st edition.
Abuhamad A. Resource
2014 x x 1 file Đề cương 2016
American College of
Obstetricians and
Gynecologists (ACOG);
Beckmann and Ling’s obstetrics and gynecology, 8th Wolters
Beckmann C.R., 2019 x x 2 Đề cương 2016
edition Kluwer
Casanova R., Chuang
A., Goepfert A.R. and
Ling F.W.
Môn: Hệ Da liễu -- Mã số: 11012021 (Tên trong ĐC: Module Da) (R )
Bài giảng bệnh da liễu, Tái bản lần 5 có bổ sung Nguyễn Văn Út Y học 2002 x x 20 Trong ĐC: 2005
Phạm Văn Hiển, Trần TV đề nghị bổ sung thêm giáo
Da liễu học : Dùng cho dào tạo Bác sĩ Đa khoa, Tái Hậu Khang, Trần Lan 2009/ trình của Bộ Y tế
Giáo dục x x 9
bản lần thứ 6 Anh, Trần Cương và 2020 TV có bản 2009
Nguyễn Thành ISBN (2020): 9786040151261
Neuroanatomy and neuroscience at a glance, 4th Barker R.A., Cicchetti John Wiley &
2012 x 2
edition F. and Robinson E.S.J. Sons
Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th
Hall J.E. Elsevier 2016 x x x 2
edition
Ibidem-
Rethinking medical ethics : concepts and principles Clero J-P. 2018 x 5
Verlag
“Rethinking medical ethics : A view from below”, Farmer P. và Campos
2004 x x 1
Developing World Bioethics, (4), pp.17 – 41. N.G.
38 Medical law and ethics, 6th edition Fremgen B.F. Pearson 2020 x 5
United
Nations
United Nations Office of Office of the
the High Commissioner High
Human rights , health and poverty reduction strategies for Human Rights ; Commissione 2008 x x x 2
World Health r for Human
Organization Rights ;
World Health
Organization
The world
World Medical 2005/
Medical ethics manual, 3rd edition medical x x x 3 - Bản in (2005), file .pdf (2015)
Association 2015
association
Môn: Dân số học -- Mã số: 11012030 (R )
Bài giảng Dân số học Nguyễn Văn Lơ Y Học 2011 x x 1
Krickeberg K., Trần
Khoa học dân số và y tế công cộng Trọng Khuê và Nguyễn 2014 x x 10
Đức Thanh Y Học
Dân số học: Sách đào tạo hệ Bác sĩ Y học Dự phòng Trần Chí Liêm chủ biên 2011 x x 20
Y Học
39
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Lê Cự Linh, Giang
Thanh Long, Nguyễn
Giáo trình Dân số và phát triển Thị Thanh Nga, Nguyễn Y Học 2015 x x 1
Văn Nghị và Lưu Bích
39 Ngọc
Niên giám thống kê dân số - kế hoạch hoá gia đình
Tổng cụ Dân số - Kế đang bổ sung, TV có file .pdf
2003 - 2013 = Statistical book on population - family 2014 x x 0
hoạch hóa gia đình bản tóm tắt
planning 2003 - 2013
Population
Population Reference
2019 World Population Data Sheet Reference 2019 x x 1
Bureau
Bureau
Population
Population Reference
2020 World Population Data Sheet Reference 2020 x x 1
Bureau
Bureau
Môn: Dịch tễ học -- Mã số: 11012031 (Tên trong ĐC: Dịch tễ học cơ bản) (R )
Đại học Y Dược Thành
phố Hồ Chí Minh. Khoa Lưu hành nội 2011/
Dịch tễ học cơ bản x x 1 TV có bản 2011
Y tế công cộng. Bộ môn bộ 2016
Dịch tễ học
Jones &
Epidemiology : Beyond the basics, 4th edition Szklo M. and Nieto F.J. Bartlett 2019 x x 5
Learning
2014/
Gordis epidemiology, 5th & 6th edition Gordis L. Elsevier x x x 1 Ấn bản lần thứ 6 đang bổ sung
2019
41
Jones &
Introduction to Epidemiology, 8th edition Merrill R.M. Bartlett 2021 x x 5
Learning
Rothman K.J., Lash,
Wolters 2008/
Modern epidemiology, 3rd & 4th edition VanderWeele T.J. and x x 5 Ấn bản lần thứ 4 đang bổ sung
Kluwer 2021
Haneuse S.
Oxford
Epidemiology by design : A causal approach to the
Westreich D. University 2020 x x 5
health sciences
Press
Môn: Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm -- Mã số: 11012032 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Chiến lược quốc gia bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức
42 khỏe nhân dân giai đoạn 2011 - 2020, tầm nhìn 2030 Thủ tướng Chính phủ 2013 x x 1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 122/QĐ-TTg ngày
10 tháng 01 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ)
Cengage
Management : Theory and practice, 9th edition Cole G.A. and Kelly P. 2020 x x 2
Learning
Strategic management of health care organizations, 8th Ginter P.M., Duncan
Wiley 2018 x x 2
edition W.J. and Swayne L.E.
Managing health services: concept and practice, Mosby - Có thể xin file của TTHL Thái
Harris M.G. 2006 x x 0
2nd edition Elsevier Nguyên
Jones &
Adaptive health management information systems, 4th ISBN (2021): 978-1284153897
Tan J. and Payton F.C. Bartlett 2021 x x 1
edition TV có file .pdf (3rd ed, 2012)
Learning
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
AHIMA,
Oachs P.K.; Watters
American
A.; American Health
Health information management : concepts, Health TV đề nghị bổ sung thêm
Information 2020 x x 0
principles, and practice, 6th edition Information ISBN: 9781584267256
Management
Management
Association
Association
Health
Gold standard management: The key to high- Sherman V.C. and Không còn trên TT, nếu BM
Administrati 2008 x 0
performance hospitals Sherman S.G. không có file thì đề nghị loại bỏ
on Press
Các văn bản triển khai các chương trình y tế quốc gia
Bộ Y Tế x đang bổ sung
giai đoạn 2016-2020
Môn: Sức khỏe môi trường và bệnh nghề nghiệp -- Mã số: 11012034 (R )
Đại học Y Dược TP. Hồ
Chí Minh. Khoa Y tế Lưu hành nội
Sức khỏe môi trường 2011 x x 1 TV cập nhật TL mới
Công cộng; Phan Hồng bộ
Minh chủ biên
Đại học Y Dược TP. Hồ
Chí Minh. Khoa Y tế Lưu hành nội
Sức khỏe nghề nghiệp 2011 x x 1 TV cập nhật TL mới
Công cộng; Phan Hồng bộ
Minh chủ biên
Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiễm độc, Khoa học và
Hoàng Văn Bính 2007 x x 0 TVKHTH, 735 tr.
Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung Kỹ thuật
Sức khỏe môi trường : Sách dùng Đào tạo cử nhân Y tế
Bộ Y tế Y Học 2006 x x 3 TV đề nghị bổ sung thêm
Công cộng
TV có 01 file .pdf
43 Environmental health from global to local, 2nd edition 2010/ Có ấn bản mới hơn, 3rd edition,
Frumkin H. Jossey-Bass x x 1
2016 2016
ISBN (2016): 978-1118984765
Planning occupational health & safety : a guide to CCH SV có thể tham khảo trên
Grammeno G. 2009 x 0
OHS risk management, 8th edition Australia Google book
TV đang bổ sung
Textbook of occupational medicine practice, 4th World
Koh D. and Aw T-C. 2018 x x 0 TV cập nhật theo đề nghị bổ
edition Scientific sung TL của BM năm 2020
TV cập nhật theo đề nghị bổ
Current diagnosis & treatment occupational & LaDou J. and Harrison McGraw-Hill sung năm 2020
2021 x x 1
environmental medicine, 6th edition R. Education TV có 01 file .pdf, 5th edition,
2014
500 MCQs in occupational medicine: Multiple TV đang bổ sung
Independentl
choice questions and revision in occupational O'Keeffe N. 2019 x x 0 TV cập nhật theo đề nghị bổ
y Published sung TL của BM năm 2020
medicine
TV có 01 file .pdf, 2nd edition,
Jones & 2012
2012/
Essentials of environmental health, 2nd edition Robert H.Friis Bartlett x x 1 Có ấn bản mới hơn (3rd ed,
2019
Learning 2019)
ISBN (2019): 9781284123975
TV đang bổ sung
Occupational ergonomics: A practical approach, Stack T., Ostrom L.T.,
Wiley 2016 x x 0 TV cập nhật theo đề nghị bổ
1st edition Wilhelmsen C.A. sung TL của BM năm 2020
Tillman C.; Australian
Principles of occupational health & hygiene : an Allen &
Institute of Occupational 2007 x x 1 TV có 01 file .pdf
introduction Unwin
Hygienists
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Oxford
Yassi A., Kjellstrom T., TV ĐH YTCC HN, 452 tr. (bản
Basic environmental health University 2001 x x 0
Kok T. de, Guidotti T.L. 2001, không có bản 2016)
Press
Môn: Tổ chức và quản lý y tế -- Mã số: 11012035 (R )
Tổ chức quản lý y tế Trương Phi Hùng Y học 2016 x x 1
Trương Phi Hùng, Tô - TVQGVN, 249 tr.
Chính sách y tế Gia Kiên, Lê Vinh và Y học 2017 x x 0 - SV có thể tham khảo bản 2011
Phan Thanh Xuân tại TV
Dương Huy Liệu,
Trương Việt Dũng,
Khoa học và
Lập kế hoạch y tế tuyến huyện Nguyễn Thị Thu, Phạm 2006 x x 0 TVQGVN, 208 tr.
Kỹ thuật
Văn Thân và Nguyễn
Duy Luật
Chiến lược quốc gia bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức
khỏe nhân dân giai đoạn 2011 - 2020, tầm nhìn 2030
Thủ tướng Chính phủ 2013 x x 1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 122/QĐ-TTg ngày
10 tháng 01 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ)
Cengage
Management : Theory and practice, 9th edition Cole G.A. and Kelly P. 2020 x x 2
Learning
Strategic management of health care organizations, 8th Ginter P.M., Duncan
Wiley 2018 x x 2
edition W.J. and Swayne L.E.
Oxford
44 An introduction to health planning for developing Green A. University 2007 x x 2 ĐC 2016
health systems, 3rd edition
Press
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
44 thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Managing health services: concept and practice, Mosby - Có thể xin file của TTHL Thái
Harris M.G. 2006 x x 0
2nd edition Elsevier Nguyên
"Changes in the health care system of Vietnam in Journal of
Ladinsky J. L., Nguyen ĐC 2016
response to the emerging market economy", J Public public health 2000 x x 0
H.T. and Volk N.D. Xin file bên CESTI
Health Policy ,21(1), pp.82-98 policy
Asian Pacific
"Health Care System in Vietnam: Current Situation and Le Duc Cuong, Kubo T.,
Journal of ĐC 2016
Challenges", Asia Pacific Journal of Disease Fujino Y., Pham Truong 2010 x x 1
Disease TV có 01 file .pdf
Management, 4(2), pp.23-30 Minh and Matsuda S.
Management
Jones &
Adaptive health management information systems, 4th ISBN (2021): 978-1284153897
Tan J. and Payton F.C. Bartlett 2021 x x x 1
edition TV có file .pdf (3rd ed, 2012)
Learning
AHIMA,
Oachs P.K.; Watters
American
A.; American Health
Health information management : concepts, Health TV đề nghị bổ sung thêm
Information 2020 x x 0
principles, and practice, 6th edition Information ISBN: 9781584267256
Management
Management
Association
Association
Health
Gold standard management: The key to high- Sherman V.C. and Không còn trên TT, nếu BM
Administrati 2008 x 0
performance hospitals Sherman S.G. không có file thì đề nghị loại bỏ
on Press
Vietnam
Ministry of
Vietnam Ministry of
Joint Annual Health Review 2016: Towards healthy Health and
Health and Health 2018 x x 4 ĐC 2016
aging in Vietnam. Health
Partnership Group
Partnership
Group
Môn: Kinh tế y tế - Bảo hiểm y tế -- Mã số: 11012036 (R )
Kinh tế y tế : Tài liệu đào tạo bác sĩ chuyên khoa định
Nguyễn Thị Kim Chúc Y học 2012 x x 0 TV ĐH Y HN, 148 tr.
hướng y học dự phòng
Kinh tế y tế : Sách đào tạo Cử nhân Y tế Công cộng Vũ Xuân Phú chủ biên Y học 2008 x x 30
46 Evidence-based physical diagnosis, 5th edition 2018/ TV có 01 file .pdf (4th ed, 2018)
McGee S. Elsevier x x x 1
2021 ISBN (2021): 9780323754835
CRC Press,
TV có 01 file .pdf, 2004
Teaching and learning communication skills in Silverman J., Kurtz S. Taylor & 2004/
x x x 1 ISBN (2017): 9781138443419
medicine, 2nd edition and Draper J. Francis 2017
Boca Raton
Group
CRC Press,
TV có 01 file .pdf, 2013
Silverman J., Kurtz S. Taylor & 2013/
Skills for communicating with patients, 3rd edition x x x 1 ISBN (2017): 9781138443594
and Draper J. Francis 2017
Boca Raton
Group
The rational clinical examination : Evidence-based Simel D.L and Rennie TV có 01 file .pdf
McGraw Hill 2009 x x x 1
clinical diagnosis D. ISBN: 9780071590303
Môn: Thực hành lâm sàng cơ bản -- Mã số: 11013002 (R )
Dự án đẩy mạnh huấn
luyện kỹ năng tiền lâm
sàng tại 8 trường / khoa
Kỹ năng y khoa cơ bản Y học 2009 x x 10
y Việt Nam; Đào Văn
Long và Nguyễn Thị
Đoàn Hương chủ biên
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Bates' guide to physical examination and history Bickley L.S., Szilagyi Wolters
[2021] x x 2
taking, 13th edition P.G. and Hoffman R.M. Kluwer
47 CRC Press,
Teaching and learning communication skills in Silverman J., Kurtz S. Taylor & 2004/ TV có 01 file .pdf, 2004
x x x 1
medicine, 2nd edition and Draper J. Francis 2017 Trùng
Group
CRC Press,
Silverman J., Kurtz S. Taylor & 2013/ TV có 01 file .pdf, 2013
Skills for communicating with patients, 3rd edition x x x 1
and Draper J. Francis 2017 Trùng
Group
The rational clinical examination : Evidence-based Simel D.L and Rennie TV có 01 file .pdf
McGraw Hill 2009 x x x 1
clinical diagnosis D. Trùng
Đại học Y Dược Đường dẫn không khả dụng
http://yds.edu.vn/yds2/?Content=Content=ChiTietTin&idTin=23465&menu=465 x x
TP.HCM BM cung cấp đường dẫn mới
ĐC 2019:
Môn: Nội khoa 1,2,3 -- Mã số: 11013003, 11013004, 11013005 (R ) ((Tên trong ĐC: Nội cơ sở 2 (Tim mạch - Hô hấp)
ĐC 2016:
Môn: Nội cơ sở 1, 2 - Năm 3
Y học Chi
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ hai Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Y học Chi
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ hai Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Jameson J.L., Kasper
Harrison’s principles of internal medicine, 2 volumes, D.L., Longo D.L., Fauci McGraw-Hill 2015/
x x 4
19th & 20th edition A.S., Hauser S.L. and Education 2018
Loscalzo J.
Nguyễn Đinh Quốc Anh [Lưu hành nội
48 Tiếp cận bệnh nhân đau ngực x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
và Hoàng Văn Sỹ bộ]
Nguyễn Ngọc Thanh [Lưu hành nội
Tiếp cận bệnh nhân tăng huyết áp x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Vân và Châu Ngọc Hoa bộ]
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
48
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
49 Lippincott
Manual of nephrology, 8th edition Schrier R.W. Williams & 2015 x x 1 CSDL OPAC
Wilkins
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân vàng da x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân bụng to x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân nôn ra máu – đi tiểu ra máu x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân sụt cân không chủ ý x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân tiêu cháy, táo bón x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
ĐC 2019:
Môn: Nội khoa 4 -- Mã số: 11013007 (Tên trong ĐC 2019: Nội bệnh lý 1 (Năm 4), Nội bệnh lý 2 (năm 6) (R )
Môn: Thực hành Nội khoa 4 -- Mã số: 11013008 (R )
ĐC 2016:
Môn: Nội bệnh lý 2 - Năm 4
Môn: Nội bệnh lý - Năm 6
Y học Chi
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Y học Chi
Điều trị học nội khoa Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5 ĐC 2016 (năm 6)
Chí Minh
Y học Chi
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Bệnh động mạch vành: Chẩn đoán và điều trị, Xuất
Hoàng Quốc Hòa Y học 2012 x x 11 ĐC 2016
bản lần thứ 2
Y học Chi
Hồi sức cấp cứu nội khoa Đặng Vạn Phước nhánh TP. Hồ 2004 x x 2 ĐC 2016
Chí Minh
Y học Chi
Bệnh động mạch vành trong thực hành lâm sàng Đặng Vạn Phước nhánh TP. Hồ 2006 x x 1 ĐC 2016
Chí Minh
Y học Chi
Tăng huyết áp trong thực hành lâm sàng : Sách chuyên
50 khảo Đặng Vạn Phước nhánh TP. Hồ 2008 x x 1 ĐC 2016
Chí Minh
Y học Chi
Đặng Vạn Phước và
Điện tâm đồ trong thực hành lâm sàng nhánh TP. Hồ 2009 x x 2 ĐC 2016
Châu Ngọc Hoa
Chí Minh
Đặng Vạn Phước, Châu Y học Chi
Can thiệp động mạch vành trong thực hành lâm sàng Ngọc Hoa và Trương nhánh TP. Hồ 2011 x x 2 ĐC 2016
Quang Bình Chí Minh
50
Townsend C.M.,
Sabiston textbook of surgery : The biological basis of Elsevier
Beauchamp R.D., Evers 2017 x x 1
modern surgical practice, 20th edition Saunders
B.M. and Mattox K.L.
Williams N.S.,
Bailey and Love's short practice of surgery, 27th TV có 01 file .pdf
O'Connell P.R. and CRC Press 2018 x x x 1
edition ISBN: 978-1498796507
McCaskie A.
Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội
Elearning x x Phần mềm Elearning của trường
Chí Minh bộ
ĐC 2019:
Môn: Sản phụ khoa 1 -- Mã số: 11013013 (năm 4) (R )
Môn: Thực hành Sản phụ khoa 1 -- Mã số: 11013014 (năm 4) (R )
Môn: Sản phụ khoa 2 -- Mã số: 11013015 (năm 6) (R )
Môn: Thực hành Sản phụ khoa 2 -- Mã số: 11013016 (năm 6) (R )
ĐC 2016:
Môn: Phụ sản 1, 2 (năm 4)
Môn: Phụ sản (năm 6)
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh sản phụ
khoa : Ban hành kèm theo Quyết định số 315/QĐ-BYT Bộ Y tế Y Học 2015 x x 1 ĐC 2016
ngày 29/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Hướng dẫn quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe
sinh sản : Ban hành kèm theo Quyết định số 4620/QĐ- Bộ Y tế Y Học 2009 x x 1 ĐC 2016
BYT ngày 25/11/2009 của Bộ trưởng Bộ Y tế
- ĐC 2016
Phạm Bá Nha, Dương - Hiện có ấn bản mới hơn, 2020,
Thị Thu Hiền, Lưu Thị Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa,
2018/
Thủ thuật sản phụ khoa Hồng, Nguyễn Duy Y học x x 1 bổ sung
2020
Hưng và Phạm Thị Vạn - Đề nghị BM nộp bản 2020 về
53 Xuân TV
- ISBN: 9786046643616
American College of
Obstetricians and
Gynecologists (ACOG);
Beckmann and Ling’s obstetrics and gynecology, 8th Wolters
Beckmann C.R., 2019 x x 2 ĐC 2016
edition Kluwer
Casanova R., Chuang
A., Goepfert A.R. and
Ling F.W.
Wolters
Berek & Novak's gynecology, 16th edition Berek D.L. 2020 x x 2 ĐC 2016
Kluwer
Cunningham F.G., Đang bổ sung
McGraw-Hill 2014/
Williams obstetrics, 24th & 25th edition Leveno K.J., Bloom x x x 2 TV có bản in (24th ed, 2014) và
Education 2018
S.L., et al. 01 file .pdf (24th ed, 2014)
Hacker & Moore's essentials of obstetrics and Hacker N.F., Gambone Đang bổ sung
Elsevier 2016 x x 1
gynecology, 6th edition J.C. and Hobel C.J. TV có 01 file .pdf
Gabbe's obstetrics: normal & problem pregnancies, Landon M.B., Berghella Đang bổ sung
Elsevier 2021 x x 1
8th edition V., Cahill A.G., et al. TV có 01 file .pdf, 7th ed, 2019
ĐC 2019:
Môn: Nhi khoa 1 -- Mã số: 11013017 (R )
Môn: Thực hành Nhi khoa 1 -- Mã số: 11013018 (R )
Môn: Nhi khoa 2 -- Mã số: 11013019 (R )
Môn: Thực hành Nhi khoa 2 -- Mã số: 11013020 (R )
ĐC 2016: Nhi - Năm 6 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Nhi khoa : những điều cần biết = Pediatric secrets, Ấn Polin R.A. và Ditmar
M.F. ; Vũ Minh Phúc và Thanh niên 2015 x 9 ĐC 2016
bản lần 5
Trần Diệp Tuấn dịch
Kliegman R., Lye P.S.,
TV có 01 file .pdf
Nelson pediatric symptom-based diagnosis Bordini B.J., Toth H. Elsevier 2018 x x 1
ISBN: 978-0323399562
and Basel D.
Kliegman R., Stanton
Nelson textbook of pediatrics, 2 volumes set, 21st B., Geme III J.W. St, TV có 01 file .pdf, 20th ed,
Elsevier 2020 x x x 2
edition Schor N.F., Behrman 2016
R.E. and Nelson W.E.
Marcdante K.J. and TV có 01 file .pdf
Nelson essentials of pediatrics, 8th edition Elsevier 2019 x x 1
Kliegman R.M. ISBN: 978-0323511452
Polin R.A. and Ditmar 2016/ Ấn bản 7 đang bổ sung
Pediatric secrets, 6th & 7th edition Elsevier x x x 1
M.F. 2021 ĐC 2016 (năm 6)
ĐC 2019:
Môn: Huyết học -- Mã số: 11013021 (Chưa có ĐCCT)
Môn: Thực hành Huyết học -- Mã số: 11013022 (Chưa có ĐCCT)
ĐC 2016: Huyết học (năm 4/6)
Nguyễn Tấn Bỉnh và Y học Tp.
Bài giảng huyết học lâm sàng 2015 x 5
cộng sự HCM
Nguyễn Tấn Bỉnh và Y học Tp.
Bệnh lý huyết học : Lâm sàng và điều trị 2016 x 5
cộng sự HCM
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
“Chronic myelogenous leukemia and related McGraw – 2010/ TV đang có ấn bản 8 (bản in),
Lichman MA, Liesveld
disorders”, Williams Hematology, 9th edition, pp. 1632 Hill Medical, 2016/ x x 1 ấn bản 9 (file .pdf)
JL
– 1699. Inc 2021 Ấn bản 10 (2021) đang bổ sung
Đại học
Trần Văn Ngọc và
Sinh lý học y khoa Quốc Gia TP. 2020 x x 1 Đang bổ sung
Nguyễn Thị Lệ chủ biên
Hồ Chí Minh
56
The Washington manual endocrinology subspecialty Baranski T.J, McGill Wolters
2020 x x 2
consult, 4th edition J.B. and Silverstein J.M. Kluwer
Greenstein B. and Wood Blackwell
The endocrine system at a glance, 3rd edition 2011 x x 2 ĐC 2016
D.F. Pub.
Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th
Hall J.E. Elsevier 2016 x x x 2
edition
McGraw Hill 2018/ Sách chưa về
Basic & clinical pharmacology, 14th & 15th edition Katzung B.G. x x 4
Education 2021 Đang bổ sung ấn bản 15, 2021
Medical physiology : principles for clinical medicine, Rhoades R.A. and Bell Wolters
2018 x x 2
5th edition D.R. Kluwer
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị Sốt xuất huyết Dengue :
Ban hành kèm theo Quyết định số 458/QĐ-BYT, ngày Bộ Y tế 2011 x x 1 ĐC 2016
16 tháng 02 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế
Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh viêm gan vi rút B :
Ban hành kèm theo Quyết định số 5448/QĐ-BYT, ngày Bộ Y tế 2014 x x 1 ĐC 2016
30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế
58 Hướng dẫn chẩn đoán , điều trị bệnh sốt rét : Ban hành
kèm theo Quyết định số 4845/QĐ-BYT, ngày 8 tháng 9 Bộ Y tế 2015 x x 1 ĐC 2016
năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế
Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh viêm gan vi rút C :
Ban hành kèm theo Quyết định số 5012/QĐ-BYT, ngày Bộ Y tế 2016 x x 1 ĐC 2016
20 tháng 9 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế
59
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
- đang bổ sung
- TV có 01 file .pdf (2008)
The practice of Chinese medicine : The treatment of Churchill
- Hiện sắp có ấn bản mới hơn
diseases with acupuncture and Chinese herbs, 2nd Maciocia G. Livingstone/E 2008 x x x 1
(3rd edition, 2022)
edition lsevier
- TV sẽ cập nhật bản mới
ISBN (2022): 9780702079207
64
McGraw-Hill
Murtagh J., Rosenblatt
Education
John Murtagh's general practice, 7th edition J., Coleman J. and 2020 x x 2
(Australia)
Murtagh C.
Pty Ltd
Belknap Press
of Harvard
Leadership without easy answers Heifetz R.A. 1994 x x 1 TV có 01 file .pdf
University
65 Press
Rutherford's vascular surgery and endovascular Perler B.A, Rutherford TV có 01 file .pdf (7th ed, 2010)
Elsevier 2019 x x 1
therapy, 2 volumes, 9th edition R.B and Sidawy A.N ISBN (2019): 978-0323427913
International
Union
Management of tuberculosis: a guide to essential Dlodlo R., Brigden G., Against
2019 x x 1 TV có 01 file .pdf
practice, 7th edition Heldal E., et al. Tuberculosis
and Lung
Disease
68
- TV có 01 file .pdf (4th ed)
- File 5th ed, 2014 có thể xin từ
CRC
TV ĐHY Cần Thơ
Friedman L.N., Dedicoat Press/Taylor
Clinical tuberculosis, 6th edition 2020 x x 1 - Hiện có ấn bản mới hơn, 6th
M. and Davies P.D.O. & Francis
edition, 2020
Group
- ISBN (2020): 978-
0815370239
[Place of
publication
Tuberculosis 2007: From Basic Science to Patient Palomino, Juan Carlos;
not identified] 2007 x x 1
Care,1st edition …[et al]
: Amedeo
Challenge
Bài giảng bệnh da liễu, Tái bản lần 5 có bổ sung Nguyễn Văn Út Y học 2002 x x 20 Trong ĐC: 2005
Nguyễn Văn Thường,
Trần Hậu Khang, Trần
Bệnh học da liễu : Sách đào tạo Sau Đại học, 3 tập Y học 2017 x x 2
Lan Anh, Nguyễn Hữu
Sáu và Phạm Thị Lan
69
- TV có file 01 file .pdf (4th ed,
2018)
Bolognia J.L., Schaffer
Dermatology, 2 volumes, 4th edition Elsevier 2018 x x 1 - ISBN (2018): 978-
J.V. and Cerroni L.
0702062759
- TV sẽ bổ sung thêm bản in
Bolognia J.L., Schaffer
Saunders/Else 2014/
Dermatology essentials J.V., Duncan K.O. and x x x 2
vier 2018
Ko C.J.
Habif's clinical dermatology : A color guide to
Dinulos J.G.H. Elsevier 2021 x x 2
diagnosis and therapy, 7th edition
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
- ĐC 2016
- Đợt bổ sung năm 2019 TL
Kang S., Amagai M., không còn trên TT
Bruckner A.L., Enk A., - Có thể xin file vol 1 từ TV
McGraw Hill
Fitzpatrick's dermatology, 2 volumes, 9th edition Margolis D.J., 2019 x 0 ĐHYD Cần Thơ
Education
McMichael A.J. and - TV sẽ tiếp tục bổ sung trong
Orringer J.S. năm 2021
- ISBN (2019): 978-
0071837798
American
American Geriatric
Geriatric at your fingertips, 22th edition Geriatric 2020 x x 0 ISBN (2020): 978-1886775664
Society
Society
American
American Geriatric
Geriatric at your fingertips 2019, 21th edition Geriatric 2019 x x 0 ISBN (2019): 978-1886775626
70 Society
Society
American
American Geriatric
Geriatric at your fingertips 2018, 20th edition Geriatric 2018 x x 0 ISBN (2018): 9781886775497
Society
Society
American
American Geriatric
Geriatrics at Your Fingertips 2017, 19th edition Geriatric 2017 x x 0 ISBN (2017): 978-1886775466
Society
Society
Hazzard’s geriatric medicine and gerontology, 7th Halter J.B., Ouslander McGraw-Hill
2017 x x 0 Đang bổ sung
edition O.J, Studenski S., et al. Education
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1 Phần mềm truy cập tại TV
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến tiền liệt
: Ban hành kèm theo Quyết định sô 3130/QĐ-BYT ngày Bộ Y tế 2020 x x 1 TV đề nghị bổ sung thêm
17 tháng 07 năm 2020 của Bộ Y tế
Y học Chi
Niệu học lâm sàng Vũ Lê Chuyên nhánh TP. Hồ 2002 x x 1
Chí Minh
Vũ Lê Chuyên, Cung
Thị Tuyết Anh, Trần
TVQGVN, 79 tr.
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến tiền liệt Văn Hinh, Lê Đình Y học 2018 x x 0
ISBN: 9786046633150
Khánh và Mai Trọng
Khoa
Vũ Lê Chuyên, Hoàng
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng sinh lành tính Văn Tùng, Trần Văn
Y học 2019 x x 1
tuyến tiền liệt Hinh, Lê Đình Khánh và
Nguyễn Tuấn Vinh
Y học Chi TV có bản 2013
2013/
Ngoại khoa cơ sở : Triệu chứng học ngoại khoa Nguyễn Đình Hối nhánh TP. Hồ x x 5 Bản 2015 & 2019 đang đề nghị
2019
Chí Minh BM nộp về TV
71
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
71
Không có TL ở bất cứ nguồn
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị nhiễm khuẩn đường Hội Tiết Niệu – Thận nào
2013 x 0
tiết niệu học Việt Nam Nếu BM không có TL, vui lòng
loại bỏ
Trần Lê Linh Phương,
Y Học
Điều trị sỏi niệu bằng phẫu thuật ít xâm lấn Nguyễn Hoàng Đức và 2008 x x 1 ĐC 2016
Tp.HCM
Trần Văn Hinh
TV ĐHYD Cần Thơ, 239 tr.
Bài giảng bệnh học niệu khoa: Tài liệu học tập cho đại Trần Văn Sáng và Trần Nxb Mũi Cà
2011 x x 0 SV có thể tham khảo bản 1996
học - cao học - nghiên cứu sinh Ngọc Sinh Mau
tại TV
NXB tổng
Chỉ định cắt đốt nội soi trong bế tắc đường tiết niệu hợp thành
Trần Ngọc Sinh 2013 x x 2 ĐC 2016
dưới do tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt phố Hồ Chí
Minh
Không có TL ở bất cứ nguồn
nào
Triệu chứng học cơ quan Tiết niệu Ngô Xuân Thái Y học 2004 x 0
Nếu BM không có TL, vui lòng
loại bỏ
McAninch J.W. and Lue McGraw-Hill
Smith & Tanagho's general urology, 19th edition 2020 x x 2
T.F. Medical
Wein A.J., Kavoussi
Elsevier/Saun
Campbell - Walsh urology, 4 volumes, 11th edition L.R., Partin A.W. and 2016 x x 1
ders
Peters C.A.
Wein A.J.,Kavoussi J.R.,
Campbell-Walsh-Wein urology, 3 volumes, 12th edition Partin A.W. and Peters Elsevier 2021 x x 0 Đang bổ sung
C.A.
European
European Association of
EAU Guidelines 2020 Association x x https://uroweb.org/guidelines/
Urology
of Urology
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1 CSDL truy cập tại TV
Môn: Mắt -- Mã số: 11015009 (R )
Môn: Thực hành Mắt -- Mã số: 11015010 (R )
72
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Sách chưa về
CRC Press,
TV có 01 file .pdf
Knight B. and Saukko Taylor &
Knight's forensic pathology, 4th edition 2016 x x x 2 ĐC 2019 ghi năm 2004 (TV đã
P.J. Francis
cập nhật trong đợt bổ sung năm
Group
2019)
Y học Chi
Mô phôi răng miệng : Phôi học, mô học răng và nha
Hoàng Tử Hùng nhánh TP. Hồ 2010 x x 3
chu, ứng dụng lâm sàng
Chí Minh
Hoàng Tử Hùng, Huỳnh
Anh Lan, Võ thị Do, Y học Chi
Bệnh học miệng, Tập 1, Triệu chứng học, Tái bản lần
Nguyễn Thị Hồng, Võ nhánh TP. Hồ 2012 x x 1
thứ 3
Đắc Tuyến và Trần Thị Chí Minh
Kim Cúc
Hoàng Tử Hùng, Đinh
Lưu hành nội
Giáo trình Chữa răng Thị Khánh Vân và Phạm 2013 x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
bộ
Văn Khoa
Trần Thúy Nga, Phan
Thị Thanh Yên, Phan Ái
Nha khoa trẻ em : Sách Đào tạo Bác sĩ răng Hàm Mặt Y học 2010 x x 3
Hùng, Đặng Thị Nhân
Hòa
Nguyễn Bích Vân, Hà Y học Chi
Nha chu học, Tập 1 Thị Bảo Đan, Trần Giao nhánh TP. Hồ 2015 x x 1
Hòa và cs Chí Minh
Thực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm : Sách Y học Chi
Trần Thiên Lộc và Lê
đào tạo Bác sĩ Răng Hàm Mặt, Tái bản lần thứ 2, có nhánh TP. Hồ 2015 x x 20 ĐC 2016
Hồ Phương Trang
sửa chữa, bổ sung Chí Minh
Trần Thiên Lộc, Phạm
Thực hành Phục hình răng tháo lắp bán hàm: Sách đào Lê Hương, Trần Ngọc TV ĐHYD Cần Thơ, 178 tr.
Y học 2011 x x 0
tạo Bác sĩ Răng Hàm Mặt Khánh Vân và Nguyễn ĐC 2016
Thị Khen
Berkovitz B.K.B,
TV có 01 file .pdf
Oral anatomy, histology and embryology, 5th edition Holland G.R. and Elsevier, cop. 2018 x x x 1
Đang bổ sung
Moxham B.J.
Professional
Periodontal disease and overall heath: A clinican’s Genco R.J and Williams Audience
2014 x x 2 TV có file .pdf ấn bản 1 & 2
guide, 2nd edition R.C. Communicati
ons, Inc.
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Ten Cate's oral histology : development, structure, and Nanci A. and TenCate Missouri
2018 x x x 1 Đang bổ sung
function, 9th edition A.R. Elsevier
Rajendran R.,
Shafer’stextbook of oral pathology, 7th edition Elsevier 2012 x x 1 TV có 01 file .pdf
Sivapathasundharam B.
Sturdevant's art and science of operative dentistry, 7th Ritter A.V. and TV có 01 file .pdf
Mosby 2019 x x 1
edition Sturdevant C.M. ISBN: 978-0323478335
Môn: Chăm sóc giảm nhẹ -- Mã số: 11015023 (R )
Môn: Thực hành Chăm sóc giảm nhẹ -- Mã số: 11015024 (R )
Hướng dẫn chăm sóc giảm nhẹ đối với người bệnh ung
Bộ Y tế Y học 2006 x x 1 TV có 01 file .pdf
thư và HIV/AIDS
Trường Đại
Học Y Khoa
Chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân HIV/AIDS và ung Harvard.
Krakauer E.L. 2008 x x 1 TV có 01 file .pdf
thư ở Việt Nam: Tài liệu tập huấn cơ bản Trung Tâm
Chăm sóc
giảm nhẹ
Trường Đại
Học Y Khoa
Chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân HIV/AIDS và ung Harvard.
Krakauer E.L. 2008 x x 1 TV có 01 file .pdf
thư ở Việt Nam: Tài liệu tập huấn nâng cao Trung Tâm
Chăm sóc
giảm nhẹ
Why palliative care is an essential function of primary World Health World Health
2018 x x 1
health care Organization Organization
Oxford
Oxford American handbook of hospice and palliative Yennurajalingam S. and TV có 01 file .pdf
University 2016 x x 1
medicine and supportive care, 2nd edition Bruera E. ISBN: 978-0199375301
Press
Môn: Lý thuyết Thực hành y khoa nước ngoài -- Mã số: 11015025 (R )
Môn: Thực hành y khoa nước ngoài -- Mã số: 11015026 (R )
Sổ tay hướng dẫn Module Thực tập y khoa tại nước Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội
x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
ngoài dành cho sinh viên Chí Minh. Khoa Y bộ
Jones &
International public health: Diseases, programs, Black R.E., Merson Đề nghị BM cập nhật bằng TL
Bartlett 2006 x 0
systems and policies, 2nd edition M.H. and Mills A. dưới
Learning
Markle W.H. and Fisher 2007/ TV có 01 file .pdf (1st ed, 2007)
Understanding global health, 2nd edition McGraw-Hill x x 1
M.A. 2014 ISBN (2014): 978-0071791007
United
United Nations not
Nations
Sustainable development goals Development availa- x x 1
Development
Programme ble
Programme
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Markle W.H. and Fisher 2007/ TV có 01 file .pdf (1st ed, 2007)
Understanding global health, 2nd edition McGraw-Hill x x 1
M.A. 2014 ISBN (2014): 978-0071791007
United
United Nations not
Nations
Sustainable development goals Development availa- x x 1
Development
Programme ble
Programme
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1 phần mềm truy cập tại TV
Môn: Sinh lý - YĐKCQ 2016 - Năm 3
Nguyễn Hoàng Vũ, Lê Nhà xuất bản
Giải phẫu học : Chương trình Y đa khoa đổi mới, Tập 2018/
Văn Cường, Dương Văn Y học, TP. x x 32
1, Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung 2019
Hải và cs HCM
Giải phẫu học : Chương trình y đa khoa đổi mới, Tập 2 Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
: Module tiêu hóa - sinh sản - cơ xương khớp thần kinh Văn Cường, Dương Văn Y Học 2018 x x 2 đang bổ sung
- nội tiết - giác quan Hải và cs
Neuroanatomy and neuroscience at a glance, 4th Barker R.A., Cicchetti F. John Wiley &
2012 x x 2
edition and Robinson E.S.J. Sons
Môn: Thực hành lâm sàng - YĐKCQ 2016 - Năm 3
Y Học,
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Châu Ngọc Hoa 2012 x 5
TP.HCM
Y Học,
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Châu Ngọc Hoa 2012 x 5
TP.HCM
Lynn S. Bickley, Peter Lippincott
Bates' guide to physical examination and history
G. Szilagyi and Rechard William & [2021] x x 2
taking, 13th edition
M. Hoffman Wilkins
S. Fauci, Anthony;
Harrison’s principles of internal medicine, 2 volumes,
Braunwald, Eugene... et Mc Graw-Hill 2015 x x 2
19th edition
83 al.
S. Fauci, Anthony;
Harrison’s principles of internal medicine, 2 volumes,
Braunwald, Eugene... et Mc Graw-Hill 2018 x x 2
20th edition
al.
Sleisenger and Fordtran's gastrointestinal and liver Mark Feldman, PA :
disease : pathophysiology - diagnosis - management, 2 Lawrence S. Friedman Saunders- 2016 x x 2
volumes, 10th edition and Lawrence J. Brandt Elsevier
Lippincott
Manual of nephrology, 8th edition Schrier R.W. Williams & 2015 x x 1 CSDL OPAC
Wilkins
Môn: Hóa sinh lâm sàng - YĐKCQ 2016 - Năm 4
Y học Chi
Hóa sinh lâm sàng, Ấn bản lần thứ ba, có sửa chữa và
Lê Xuân Trường nhánh TP. Hồ 2019 x x 30
bổ sung
Chí Minh
Y học Chi
Lê Xuân Trường và Bùi TVQGVN, 99 tr.
Thực tập Hóa sinh y học nhánh TP. Hồ 2017 x x 0
84 Thị Hồng Châu Đề nghị BM nộp TL về TV
Chí Minh
Baynes John W. and
Medical biochemistry, 4th edition Elservier 2014 x x 1 CSDL Elsevier-eLibrary
Dominiczak M.H.
Baynes John W. and
Medical biochemistry, 5th edition Elservier 2019 x x 2
Dominiczak M.H.
Môn: Dịch tễ học ứng dụng - YĐKCQ 2016 - Năm 5
Đại học Y Dược TP. Hồ
Lưu hành nội
Dịch tễ học ứng dụng Chí Minh. Bộ môn Dịch x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
bộ
tễ học
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
2014/
Gordis epidemiology, 5th & 6th edition Gordis L. Elsevier x x x 1 Ấn bản lần thứ 6 đang bổ sung
2019
TV có 01 file .pdf (10th ed,
2013)
Biostatistics : A foundation for analysis in the health Daniel W. and Cross 2013/ TV sẽ bổ sung ấn bản 11
Wiley x x 1
sciences, 10th & 11th edition Chad L. 2019 ISBN (2018): 978-1119496700
(Đợt bổ sung năm 2019 không
có)
Jones &
Epidemiology : Beyond the basics, 4th edition Szklo M. and Nieto F.J. Bartlett 2019 x x 5
Learning
85
Clinical epidemiology : The essentials, 5th & 6th Wolters 2014/ Ấn bản 6 đang bổ sung
Fletcher G.S. x x x 1
edition Kluwer 2021 TV có 01 file .pdf (5th edition)
John &
R.H., Friis & Th.A,
Epidemiology for public health practice, 6th edition. Bartlett 2020 x x 5
Sellers
Learning
U.S. Department of
Health and Human
Principles of epidemiology : An introduction to applied Services. Public Health Public health
2012 x x 1
epidemiology and biostatistics, 3rd edition Services. Centers for surveillance
Diseases Control and
Prevention.
Oxford
Epidemiology by design : A causal approach to the
Westreich D. University 2019 x 5
health sciences
Press
Môn: Thực hành cộng đồng 2 - YĐKCQ 2016 - Năm 6
Thực hành cộng đồng Lê Hoàng Ninh Y học 2007 x x 5
Đại học Y Dược
Tp.HCM. Khoa Y tế
Lưu hành nội
Thực hành cộng đồng Công cộng. Bộ môn Sức 2011 x x 1
86 bộ
khỏe Cộng; Trần Thiện
Thuần chủ biên
Nguyễn Thị Thu và
Thực hành cộng đồng : Sách đào tạo Bác sĩ Đa khoa Y học 2007 x x 6
Nguyễn Trần Hiển