You are on page 1of 66

ĐẠI HỌC Y DƯỢC

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH


Đơn vị: Thư viện TP. Hồ Chí Minh, ngày … tháng … năm 2021.

DANH MỤC TÀI LIỆU MÔN HỌC - CTĐT Y ĐA KHOA CHÍNH QUY - 52720101

Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị


TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
I. Kiến thức giáo dục đại cương
Môn: Triết học Mác - Lênin -- Mã số: 71001001 (R)
Môn: Kinh tế chính trị Mác - Lênin -- Mã số: 71001002 (R )
Môn: Chủ nghĩa xã hội khoa học -- Mã số: 71001003 (R )

Chính trị
Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác
Bộ Giáo dục và Đào tạo Quốc gia sự 2019 x x 30
– Lênin, Tái bản có sửa chữa
thật

Chương trình môn học Những nguyên lý cơ bản của


Chủ nghĩa Mác – Lênin: Ban hành theo Quyết định số
Bộ Giáo dục và Đào tạo 2008 x x 1
52 /2008/QĐ-BGDĐT ngày 18 tháng 9 năm 2008 của
Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo

Bản 2014 không còn trên TT,


Chính trị
Giáo trình Triết học Mác – Lênin Bộ Giáo dục và Đào tạo 2006 x x 0 bản 2006 có tại TVTT-ĐHQG-
Quốc gia
HCM, TV đang bổ sung

Hội đồng Trung ương


chỉ đạo biên soạn giáo
1 Chính trị
Giáo trình Triết học Mác - Lênin, Tái bản có sửa trình Quốc Gia các
Quốc gia sự 2014 x x 1
chữa môn khoa học Mác – thật
Lênin, Tư tưởng Hồ
Chí Minh

Bản 2014 không còn trên TT,


Chính trị
Giáo trình Kinh tế chính trị Mác - Lênin Bộ Giáo dục và Đào tạo 2006 x x 0 bản 2006 có tại TVTT-ĐHQG-
Quốc gia
HCM, TV đang bổ sung

Bản 2014 không còn trên TT,


Chính trị
Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học Bộ Giáo dục và Đào tạo 2008 x x 0 bản 2008 có tại TVTT-ĐHQG-
Quốc gia
HCM, TV đang bổ sung
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Các tài liệu phục vụ dạy và học Chương trình Lý luận


Bộ Giáo dục và Đào tạo x
chính trị.(**)
Môn: Tư tưởng Hồ Chí Minh -- Mã số: 71001004 ( R )
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dùng cho sinh viên Chính trị
đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Bộ Giáo dục và Đào tạo Quốc gia sự 2019 x x 30
Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh. Tái bản có sửa chữa thật
Chương trình môn học Tư tưởng Hồ Chí Minh. (Ban
hành theo Quyết định số 52 /2008/QĐ-BGDĐT ngày18
Bộ Giáo dục và Đào tạo 2008 x x 1
tháng 9 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào
tạo).

Hội đồng Trung ương


2 chỉ đạo biên soạn giáo
Chính trị
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh trình Quốc Gia các môn 2015 x x 1
Quốc gia
khoa học Mác – Lênin,
Tư tưởng Hồ Chí Minh

Chính trị Không còn trên TT, TV sẽ bổ


Hồ Chí Minh toàn tập, 12 tập, Xuất bản lần thứ 3 Hồ Chí Minh 2009- x x 0
Quốc gia sung sau
Chính trị
Hồ Chí Minh tuyển tập, 3 tập, Xuất bản lần thứ 3 Hồ Chí Minh 2010 x x 0 Đang bổ sung (TVQGVN)
Quốc gia
Chính trị Không còn trên TT, đề nghị loại
CD-ROM Hồ Chí Minh toàn tập Hồ Chí Minh 2013 x 0
Quốc gia bỏ
Môn: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam (CTĐT 2018) ( R )
Môn: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam -- Mã số: 71001005 (R )
Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản
Chính trị
Việt Nam: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng khối
Bộ Giáo dục và Đào tạo Quốc gia sự 2018 x x 30
không chuyên ngành Mác, Lênin, tư tưởng Hồ Chí
thật
Minh. Xuất bản lần thứ 11
Chính trị Không có sách trên TT, đề nghị
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Bộ Giáo dục và Đào tạo 2018 x
quốc gia thay thế bằng TL dưới
Giáo trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam : Dùng
Chính trị
trong các trường đại học, cao đẳng, Tái bản lần 2 có Bộ Giáo dục và Đào tạo 2010 x x 0 TV ĐQGHN, 385 tr.
quốc gia
sửa chữa, bổ sung
Chương trình môn học Đường lối cách mạng của Đảng
Cộng Sản Việt Nam. (Ban hành theo Quyết định số 52 /
Bộ Giáo dục và Đào tạo 2008 x x 1
2008/QĐ-BGDĐT ngày18 tháng 9 năm 2008 của Bộ
trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo).
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Chính trị ĐC 2019


Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam toàn tập 1995 x
quốc gia Không có TL, đề nghị loại bỏ

Các nghị quyết của Trung ương Đảng 1996 – 1999: Đảng Cộng Sản Việt Chính trị đang bổ sung (TVTT-
2000 x x 0
Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện Nam Quốc gia ĐHQGHCM, 347 tr.)

Đảng Cộng Sản Việt Chính trị TVQGVN có CD, có thể xin
Văn kiện Đảng toàn tập. 54 tập 2002- x x 0
Nam Quốc gia chép

Các nghị quyết của Trung ương Đảng 2001 – 2004: Đảng Cộng Sản Việt Chính trị đang bổ sung (TVTT-
2004 x x 0
Sách phục vụ thảo luận các dự thảo văn kiện Đại hội X Nam Quốc gia ĐHQGHCM, 641 tr.)

Các nghị quyết của Trung ương Đảng 2005 – 2010: Đảng Cộng Sản Việt Chính trị đang bổ sung (TVTT-
2012 x x 0
Lưu hành nội bộ Nam Quốc gia ĐHQGHCM, 850 tr.)
Đảng Cộng Sản Việt Chính trị đang bổ sung (TVQGVN, 918
Các nghị quyết của Trung ương Đảng 2011 – 2015 2016 x x 0
Nam Quốc gia tr.)

3 Hội đồng Trung ương


chỉ đạo biên soạn giáo
Chính trị Đang bổ sung
Giáo trình Kinh tế học chính trị Mác - Lênin trình Quốc Gia các môn 2014 x x 0
Quốc gia TVQGVN (691 tr.)
khoa học Mác – Lênin,
Tư tưởng Hồ Chí Minh

Hội đồng Trung ương


chỉ đạo biên soạn giáo
Chính trị
Giáo trình Triết học Mác - Lênin, Tái bản có sửa chữa trình Quốc Gia các môn 2014 x x 1
Quốc gia
khoa học Mác – Lênin,
Tư tưởng Hồ Chí Minh

Hội đồng Trung ương


chỉ đạo biên soạn giáo
Chính trị
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh trình Quốc Gia các môn 2015 x x 1
Quốc gia
khoa học Mác – Lênin,
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Hội đồng Trung ương


chỉ đạo biên soạn giáo Chính trị
Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học trình Quốc Gia các môn Quốc gia sự 2018 x x 20
khoa học Mác – Lênin, thật
Tư tưởng Hồ Chí Minh

Hội đồng Trung ương


chỉ đạo biên soạn giáo Chính trị
Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam trình Quốc Gia các môn Quốc gia sự 2018 x x 20
khoa học Mác – Lênin, thật
Tư tưởng Hồ Chí Minh

Môn: Giáo dục thể chất 1,2,3 -- Mã số: 71001011, 71001012, 71001013 ( R )
Đại học Y Dược Thành
Lưu hành nội
Giáo trình bóng rổ, bóng chuyền, cầu lông phố Hồ Chí Minh. Bộ x 0 đang bổ sung
bộ
môn Giáo dục Thể chất
Nguyễn Đại Dương,
Dương Nghiệp Chí,
Điền kinh: Sách giáo khoa dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể đang bổ sung
Nguyễn Kim Minh, 2017 x x 0
Thể dục Thể thao thao (TVQGVN, 346 tr.)
Phạm Khắc Học và Võ
Đức Phùng
Nguyễn Xuân Hùng và Thông tin và đang bổ sung
Giáo trình huấn luyện bóng chuyền 2018 x x 0
Trần Xuân Tầm Truyền thông (TVQGVN, 576 tr.)
4
Thể dục Thể
Hướng dẫn tập luyện và tổ chức thi đấu bóng chuyền Nguyễn Quang 2009 x x 1
thao
Thể dục Thể
Huấn luyện chiến thuật thi đấu cầu lông Đào Chí Thành 2010 x x 1
thao
Phương pháp giảng dạy thể dục thể thao trong trường Thể dục Thể
Nguyễn Văn Trạch 2008 x 1
phổ thông thao

Quyết định số 1185/QĐ-UBTDTT của Bộ trưởng – Chủ


Ủy ban Thể dục Thể
nhiệm Ủy ban Thể dục Thể thao ngày 10 tháng 06 năm 2005 x x 1
thao
2005 về việc ban hành Luật Bóng rổ

Môn: Giáo dục quốc phòng - an ninh -- Mã số: 71001014


Môn: Thực hành Giáo dục quốc phòng - an ninh -- Mã số: 71001015
5 Không có đề cương
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Môn: Tin học -- Mã số: 71001105 ( R )


Môn: Thực hành Tin học -- Mã số: 71001106 (R )
Đại học Y Dược Thành
Giáo trình Tin học ứng dụng dành cho sinh viên Y phố Hồ Chí Minh. Khoa Lưu hành nội
x x 0 đang bổ sung
Dược Khoa học Cơ bản. Bộ bộ
môn Tin học
Đại học Y Dược Thành
Phần mềm Thi trắc nghiệm online phố Hồ Chí Minh. Khoa
x x x phần mềm của Bộ môn
<URL: http://mcq.yds.edu.vn/yds2/mcq/hoctap.php> Khoa học Cơ bản. Bộ
môn Tin học
Microsoft Office 365 & Office 2016 for medical Beskeen D.W., Cram, Cengage
2017 x x 2 đang bổ sung
professionals, 1st edition Duffy, et al. Learning
6
Phần mềm có cài trên hệ thống
Microsoft Word 2016. Microsoft 2016 x x 1
máy tính TV
Phần mềm có cài trên hệ thống
Microsoft Excel 2016. Microsoft 2016 x x 1
máy tính TV
Phần mềm có cài trên hệ thống
Microsoft PowerPoint 2016. Microsoft 2016 x x 1
máy tính TV

Camtasia Studio 2012/


Phần mềm có cài trên hệ thống
<URL: https://camtasia-studio.soft32.com/old- TechSmith versio x x 1
máy tính TV
version/410443/8.0.2/> n 8.0.2

Môn: Tiếng Anh 1 -- Mã số: 71001107 (R )

University of Medicine
and Pharmacy - Ho Chi Lưu hành nội
Medical English 1: Student's book 2016 x x 10
Minh City. Department bộ.
of Foreign Languages

Oxford
Oxford English for careers : Medicine 1 : Student's
7 McCarter S. University 2009 x x 10
book
Press
English for nursing and health care : A course in
Bradley R.A. McGraw-Hill 2008 x x 1
general and professional English
Oxford
Oxford English for careers : Nursing 1 : Student's book Tony G. University 2007 x x 5
Press
Môn: Tiếng Anh 2 -- Mã số: 71001108 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

University of Medicine
and Pharmacy - Ho Chi Lưu hành nội
Medical english 2 student's book 2016 x x 0 đang bổ sung
Minh City. Department bộ
of Foreign Languages

Oxford
Oxford English for careers . Medicine 1 : Student's
McCarter S. University 2009 x x 10
book
Press
8
English for nursing and health care : A course in
Bradley R.A. McGraw-Hill 2008 x x 1
general and professional English
Oxford
Oxford English for careers . Medicine 2 : Student's
McCarter S. University 2010 x x 5
book
Press
Oxford
Oxford English for careers . Nursing 1 : Student's book Tony G. and Meehan A. University 2007 x x 5
Press
Môn: Xác suất thống kê y học -- Mã số: 71001100 (R )
Đại học Quốc
Chu Văn Thọ, Phạm
Gia Thành
Xác suất thống kê : Ứng dụng trong Y sinh học Minh Bửu, Trần Đình 2016 x x 10
phố Hồ Chí
Thanh và cs
Minh
Đại học Quốc
Chu Văn Thọ, Phạm
Gia Thành
Bài tập tác suất thống kê : Ứng dụng trong Y sinh học Minh Bửu, Trần Đình 2016 x x 10
phố Hồ Chí
Thanh cs
Minh
Thiết kế nghiên cứu và thống kê y học Nguyễn Ngọc Rạng Y Học 2012 x x 2
Using statistics in the social and health sciences with
Abbott Martin Lee Wiley & Sons 2017 x x 5
SPSS and Excel
Berkman E.T. and Reise
A conceptual guide to statistics using SPSS Sage 2012 x x 1
S.T.
Biostatistics: A foundation for analysis in health Daniel W. and Cross
Wiley & Sons 2013 x x 1
sciences, 10th edition Chad L.
Medical biostatistics & epidemiology : examination & Appleton &
Essex-Sorlie D. 1995 x x 1
board review, 1st edtion Lange

Indrayan A. and Chapman and


Medical biostatistics, 4th edition 2018 x x 1
Mahotra R.K. Hall/CRC
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Kirkwood Betty R. and Blackwell


Essential medical statistics, 2nd edition 2019 x x 5
Sterne Jonathan A.C. Science

Statistical methods in medical research Charan Singh Rayat Springer 2018 x x 5


9
Springer-
Statistique appliquée aux sciences de la vie Rousson V. 2013 x x 1
Verlag
Pearson
Elementary statistics, 13th edition Triola M. F. 2018 x x 5
Education
Utts J.M. and Heckard Cengage
Mind on statistics, 5th edition 2015 x x 2
R. F. Learning

McGraw-Hill
Basic & clinical biostatistics, 5th edition White Susan E. 2020 x x 4
Companies

2018 /
HTM
Geogebra Classic 5.0 Freeware.
Geogebra Foundation L5 x 1
<URL: https://www.geogebra.org/download >
versio
n

Microsoft Corporation (12.0.6219.1000 version),


Microsoft Excel Viewer.
<URL: www.microsoft.com > x 1
<URL: https://download.com.vn/microsoft-excel-
viewer/download>

National Institute of Standard and Technology.


NIST/SEMATECH E-handbook of Statistical Methods. x Nguồn Internet
<URL: www.itl.nist.gov/div898/handbook/index.htm >

Môn: Xác suất thống kê y học nâng cao -- Mã số: 71001101 (R )


Đại học Quốc
Chu Văn Thọ, Phạm
Gia Thành
Xác suất thống kê : Ứng dụng trong Y sinh học Minh Bửu, Trần Đình 2016 x x 10
phố Hồ Chí
Thanh và cs
Minh
10 Thiết kế nghiên cứu và thống kê y học Nguyễn Ngọc Rạng Y Học 2012 x x 2
Statistical Analysis in JASP 0.12: A Guide for Students,
Goss-Sampson M.A. JASP 2020 x x 1
2nd edition
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
10 XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

JASP Version 0.12.2


The JASP Team 2020 x x 1 Phần mềm
<URL: https://jasp-stats.org>
II. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp
1. Kiến thức cơ sở ngành
Module từ Phân tử đến tế bào : Vật lý , Lý sinh , Vật lý hạt nhân -- Mã số: 71001102 (R )
Phần: Vật lý - Lý sinh (R )
Vật lý - Lý sinh : Giáo trình giảng dạy đại học, Tái bản Nguyễn Thành Vấn chủ
Y Học 2020 x x 35
lần thứ 2, có chỉnh sửa và bổ sung biên
Nguyễn Thành Vấn chủ
Vật lý đại cương : Giáo trình giảng dạy đại học : Sử biên; Bùi Đức Ánh...[và
Y Học 2019 x x 30
dụng cho sinh viên ngành Dược học những người khác] biên
soạn
2015-
11 Vật lí đại cương, 3 tập, Tái bản Lương Duyên Bình Giáo Dục x x 0 Đang bổ sung
2019

2014 -
Bài tập Vật lí đại cương, 3 tập, Tái bản Lương Duyên Bình Giáo Dục x x 20
2018

Vật lý - lý sinh y học, Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa Nguyễn Văn Thiện chủ
Y Học 2015 x x 20
và bổ sung biên
Fundamentals of physics, 10th edition Walker J. Wiley 2013 x x 1
Phần: Vật lý hạt nhân (R )
Đại học Y Dược Thành
Lưu hành nội
Giáo trình Vật lý hạt nhân phố Hồ Chí Minh. Bộ 2013 x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
bộ
môn Vật lý
Vật lý - Lý sinh : Giáo trình giảng dạy đại học, Tái bản Nguyễn Thành Vấn chủ
Y Học 2020 x x 35
lần thứ 2, có chỉnh sửa và bổ sung biên
Nguyễn Thành Vấn chủ
Vật lý đại cương : Giáo trình giảng dạy đại học : Sử biên; Bùi Đức Ánh...[và
Y Học 2019 x x 30
dụng cho sinh viên ngành Dược học những người khác] biên
soạn
12 2015-
Vật lí đại cương, 3 tập, Tái bản Lương Duyên Bình Giáo Dục x x 0 Đang bổ sung
2019

2014 -
Bài tập Vật lí đại cương, 3 tập, Tái bản Lương Duyên Bình Giáo Dục x x 20
2018

Vật lý - lý sinh y học, Tái bản lần thứ ba, có chỉnh sửa Nguyễn Văn Thiện chủ
Y Học 2015 x x 20
và bổ sung biên
12
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Fundamentals of physics, 10th edition Walker J. Wiley 2013 x x 1
Elsevier/Acad
Physics in biology and medicine, 4th edition Davidovits Paul 2013 x x x 2
emic Press
Module từ Phân tử đến tế bào: Hóa đại cương , Hóa hữu cơ -- Mã số: 71001103 (R )
Lưu hành nội
Giáo trình hóa đại cương Đặng Văn Hoài chủ biên 2015 x x 10
bộ
Lưu hành nội
Giáo trình hóa hữu cơ Đặng Văn Hoài chủ biên 2015 x x 10
bộ
Đại học Y Dược Thành
phố Hồ Chí Minh. Khoa Lưu hành nội
Giáo trình thực hành hóa đại cương 2014 x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Khoa học Cơ bản. Bộ bộ
môn Hóa
Đại học Y Dược Thành
phố Hồ Chí Minh. Khoa Lưu hành nội
Giáo trình thực hành Hóa vô cơ 2018 x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Khoa học Cơ bản. Bộ bộ
môn Hóa
Lưu hành nội
Giáo trình hóa vô cơ Đặng Văn Hoài và cs 2015 x x 10
bộ
Hóa học vô cơ cơ bản, Tập 1, Lí thuyết đại cương về Giáo Dục
Hoàng Nhâm 2018 x x 20
hóa học, Tái bản lần thứ 11 Việt Nam
Hóa đại cương - vô cơ, T.1, Cấu tạo chất và nhiệt động
Lê Thành Phước chủ
hóa học : Sách đào tạo Dược sỹ đại học, Tái bản lần thứ Y Học 2015 x x 30
biên
13 2 có sửa chữa và bổ sung
Hóa đại cương - vô cơ, T.2, Cơ chế phản ứng . Các
trạng thái cân bằng . Pin điện hóa . Hóa học vô cơ : Lê Thành Phước chủ
Y Học 2015 x x 1
Sách đào tạo Dược sĩ đại học, Tái bản lần thứ 1, có sửa biên
chữa và bổ sung

Đại học Quốc


Hóa đại cương, Tái bản lần thứ 4 Nguyễn Đình Soa Gia thành phố 2020 x x 20
Hồ Chí Minh

Đại học Quốc


gia Thành
Hóa học đại cương, Tái bản lần thứ 1 Nguyễn Đức Chung 2014 x x 30
phố Hồ Chí
Minh

Hóa hữu cơ, 2 tập Trương Thế Kỷ chủ biên Y Học 2006 x x 4 Bản 2011 đang bổ sung
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Trương Thế Kỷ, Đặng


TV Trường ĐH Nguyễn Tất
Danh pháp hóa học hữu cơ Văn Tịnh và Nguyễn Y Học 2013 x 0
Thành (374 tr.)
Ngọc Vinh
Hoá học vô cơ, 2 tập, Tái bản lần thứ 3 Vũ Đăng Độ Giáo Dục 2015 x 0 đang bổ sung
Module từ Phân tử đến tế bào : Sinh học và Di truyền -- Mã số: 71001104 (R )
Nguyễn Thị Hồng
Sinh học tế bào và di truyền học, Ấn bản lần thứ 2 Y học 2018 x x 30
Nhung chủ biên
Đại học Y Dược Thành
Thực tập sinh học và di truyền : Tài liệu dành cho sinh Lưu hành nội
phố Hồ Chí Minh. Bộ 2017 x x 10
viên năm nhất bộ
môn Sinh học
Di truyền y học : Dùng cho Đào tạo Bác sĩ Đa khoa, Trịnh Văn Bảo, Trần Thị Giáo Dục
2016 x x 9
Tái bản lần thứ 5 Thanh Hương Việt Nam
Trịnh Văn Bảo, Trần Thị
Sinh học : Dùng cho đào tạo Bác sĩ đa khoa, Tái bản Giáo Dục
Thanh Hương và Phan 2017 x x 20
lần thứ 6 Việt Nam
14 Thị Hoan
Albert B., Johnson A.,
Molecular biology of the cell, 6th edition Garland Pub 2015 x x x 2
Lewis J., et al.
Campbell N.A., Urry
L.A., Cain M.L.,
Biology : A global approach, 11th editon Wasserman S.A., Pearson 2017 x x 2
Minorsky P.V. and
Reece J.B.
Lodish H., Berk A., W. H.
Molecular cell biology, 8th edition 2016 x x 2
Kaiser C.A., et al. Freeman
Module từ Phân tử đến tế bào : Hóa sinh -- Mã số: 11012001 (R )
Hóa sinh y học Lê Xuân Trường Y Học 2014 x x 1
Lê Xuân Trường và Bùi Đề nghị BM nộp TL về TV
Thực tập Hóa sinh y học Y Học 2017 x 0
15 Thị Hồng Châu TVQGVN, 99 tr.
Baynes J.W. and
Medical biochemistry, 5th edition Elservier 2019 x x 2
Dominiczak M.H.
Module từ Phân tử đến tế bào : Vi sinh -- Mã số: 11012002 (R )
Thực hành Module từ Phân tử đến tế bào -- Mã số: 11012003 (R )
Lưu hành nội
Thực tập Vi sinh y học Cao Minh Nga chủ biên 2017 x x 5
bộ
Vi khuẩn y học Cao Minh Nga chủ biên Y Học 2016 x x 6
Virus y học Cao Minh Nga chủ biên Y Học 2016 x x 11

16
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Microbiology with diseases by body system, 5th edition Bauman R.W. Pearson 2018 x x 2
16
Elliott T., Casey A.,
Lecture notes . Medical microbiology and infection, 5th Wiley-
Lambert P. and Sandoe 2011 x x 2
edition Blackwell
J.
Riedel S., Morse S.A.,
Jawetz, Melnick & Adelberg's medical microbiology, McGraw-Hill
Mietzner T.A. and 2019 x x 2 Sách chưa về
28th edition Education
Miller S.
Module từ Tế bào đến cơ quan: Mô phôi, Giải phẫu đại cương, Giải phẫu bệnh đại cương -- Mã số: 11012004 (R )
Thực hành Module từ Tế bào đến cơ quan -- Mã số: 11012005 (R )
Phần: Mô phôi
Trần Công Toại, Trương
Đại học quốc
Phôi thai học Đình Kiệt, Phan Chiến 2015 x x 1
gia TP. HCM
Thắng và cs
Trần Công Toại, Nhan
Ngọc Hiền, Nguyễn
Đại học quốc
Mô học Phương Thảo, Trần Thị 2016 x x 1
gia TP. HCM
Thanh Thủy và Nguyễn
Dũng Tuấn
SV có thể tham khảo bản 2005
Trần Công Toại chủ Lưu hành nội 2005/
Thực tập mô học x x 2 tại TV
biên bộ 2018
BM có bản 2018?

ĐC 2019 ghi ấn bản 3


Lowe James S.,
Có ấn bản mới hơn (5th ed,
Stevens & Lowe’s human histology, 5th edition Anderson Peter G. and Elservier 2020 x 0
2020)
Anderson Susan I.
ISBN (2020): 978-0323612791
17
McGraw-Hill
Junqueira's basic histology : text and atlas, 15th edition Mescher A.L. 2018 x x 2
Education
Moore K.L., Persaud
The developing human : Clinically oriented Elservier
T.V.N. (Vid) and 2016 x x x 1
embryology, 10th edition Saunders
Torchia M.G.
Moore K.L., Persaud
The developing human : Clinically oriented Elservier
T.V.N. (Vid) and 2020 x x 1
embryology, 11th edition Saunders
Torchia M.G.
Histology : A text and atlas : with correlated cell and Pawlina W. and Ross Wolters
2016 x x 1
molecular biology, 7th edition H.M. Kluwer
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Wolters
Langman's medical embryology, 14th edition Sadler T.W. 2019 x x 2
Kluwer
Wolters
Langman's medical embryology, 13th edition Sadler T.W. 2015 x x 2
Kluwer
Phần mềm Visual Slide và cơ sở dữ liệu bộ môn biên
soạn
Phần: Giải phẫu đại cương
Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
Giải phẫu học : Chương trình Y đa khoa đổi mới, Tập
Văn Cường, Dương Văn Y học 2019 x x 32
1, Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung
Hải và cs
Giải phẫu học : Chương trình y đa khoa đổi mới, Tập 2 Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
: Module tiêu hóa - sinh sản - cơ xương khớp thần kinh Văn Cường, Dương Văn Y học 2018 x x 2 đang bổ sung
- nội tiết - giác quan Hải và cs
Netter F.H., Phạm Đăng đang bổ sung
Atlas giải phẫu người, Ấn bản lần 7 Diệu và Nguyễn Quang Y học 2019 x x 0 SV có thể tham khảo bản 2008
Quyền tại TV

Đề nghị BM nộp sách về TV


(bản 2014, 2019, 2020)
Lê Văn Cường, Nguyễn 2012/
Giải phẫu học hệ thống, Xuất bản lần thứ 4, có sửa SV có thể tham khảo bản 2012
Xuân Anh, Nguyễn Huy Y học 2019/ x x 1
chữa, bổ sung tại TV
Bằng và Trần Hữu Duy 2020
TV đang bổ sung thêm bản in
của ấn bản 2019
18
Đề nghị BM nộp sách về TV
Nguyễn Hoàng Vũ,
(bản 2018 & 2019)
Câu hỏi trắc nghiệm Giải phẫu học, Tái bản lần thứ 2, Nguyễn Xuân Anh, Lê 2016/
Y học x x 3 SV có thể tham khảo bản 2016
có sửa chữa, bổ sung Văn Cường, Dương Văn 2019
tại TV
Hải và Võ Văn Hải
ISBN (2019): 9786046639688
Nguyễn Quang Quyền, đang bổ sung
Bài giảng giải phẫu học, 2 tập, In lần thứ 20 có sửa
Lê Văn Cường, Dương Y học 2018 x x 0 Đề nghị BM nộp lưu chiểu về
chữa, bổ sung
Văn Hải và cs TV (bản 2016 - 2019)

Sobotta atlas giải phẫu người : Đầu, cổ - Chi trên - R. Putz và R. Pabst ;
Dân Trí 2019 x x 20
Ngực, bụng - Chậu, chi dưới, Phiên bản lần thứ 14 Nguyễn Hoàng Vũ và cs

Atlas of human anatomy, 7th edition Netter Frank .H.  Elsevier 2019 x x 0 đang bổ sung
Sobotta atlas of human anatomy, Volume 3 : Head , Paulsen F. and Waschke
Elservier 2018 x x 2
neck and neuroanatomy, 16th edition J.
Phần: Giải phẫu bệnh đại cương
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Bộ Y Tế. Vụ Khoa học


và Đào tạo; Trần Xuân
Hạnh và Nguyễn Sào Nhà xuất bản
Giải phẫu bệnh học, Tái bản lần thứ 5 Trung chủ biên; Âu Giáo Dục 2017 x x 30
Nguyệt Diệu, Đoàn Thị Việt Nam
Phương Thảo và Hứa
Chí Minh biên soạn

Nguyễn Văn Hưng, Vũ


Giải phẫu bệnh học, Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ
Công Hòe, Vi Huyền Y Học 2016 x x 20 Sách chưa về
sung
Trác và Nguyễn Vượng
19
Kumar V., Abbas A.K.
Robbins basic pathology, 10th edition Elsevier 2018 x x 1 TV đề nghị bổ sung thêm
and Aster J.C.

2010/ SV có thể tham khảo ấn bản lần


Robbins & Cotran pathologic basis of disease, 10th Kumar V., Abbas A.K.
Elsevier 2015/ x x x 1 8&9 tại TV
edition and Aster J.C.
2021 ISBN (2021): 978-0323531139

Strayer David S., Rubin Wolters


Rubin’s pathology : clinicopathologic foundations of
E., Saffitz Jeffrey E. Kluwer 2015 x x 1
medicine, 7th edition
and Schiller Alan L. Health

Module từ cơ quan đến hệ thống -- Mã số: 11012006 (Tên trong ĐCCT: Module 3: Từ cơ quan đến hệ thống - Giới thiệu các cơ quan) (R )

Đại học Quốc


Module 3 . Từ cơ quan đến hệ thống : Giáo trình giảng Trần Văn Ngọc và
Gia TP. Hồ 2020 x x 2
dạy đại học Nguyễn Thị Lệ chủ biên
Chí Minh

Đại học đang bổ sung


Trần Văn Ngọc và 2016/
Sinh lý học y khoa Quốc Gia TP. x x 1 SV có thể tham khảo thêm bản
Nguyễn Thị Lệ chủ biên 2020
Hồ Chí Minh 2016

Lê Thị Tuyết Lan,


Giáo trình thực tập Sinh lý học Nguyễn Thị Lệ, Trần Y Học 2015 x x 10
Văn Ngọc và cs
20 Trần Thị Liên Minh và
Một số chuyên đề sinh lý học Y Học 2017 x x 10
Mai Phương Thảo
Sinh lý học : Sách đào tạo Bác sĩ đa khoa, Tái bản lần Phạm Thị Minh Đức chủ
Y Học 2019 x x 20
thứ 3 có sửa chữa và bổ sung biên
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
20 Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th


Hall John E. Elsevier 2016 x x 2
edition
Barrett K.E., Barman McGraw Hill
Ganong's review of medical physiology, 25th edition S.M., Brooks H.L. and Education, 2016 x x 1
Yuan J. New York
Barrett K.E., Barman
Mc Graw Hill
Ganong's review of medical physiology, 26th edition S.M., Brooks H.L. and 2019 x x 1
Education
Yuan J.
Môn: Dược lý đại cương -- Mã số: 11012007 (R )
NXB Y Học
Dược lý học Đinh Hiếu Nhân 2017 x 0 Đề nghị BM nộp lưu chiểu
Tp.HCM

Đào Văn Phan, Nguyễn


Dược lý học : Dùng cho đào tạo Bác sĩ đa khoa, Tái Trần Thị Giáng Hương, Giáo Dục TV đề nghị bổ sung thêm,
2018 x x 0
bản lần thứ 6, có sửa chữa và bổ sung Vũ Thị Ngọc Thanh, Việt Nam TVQGVN (483 tr.)
Nguyễn Trọng Thông

TV có 1 file .pdf ( ấn bản lần


Brenner G. and Steven
Pharmacology : with student consult, 4th edition Elservier 2013 x x 1 thứ 3, 2009)
C.W.
ISBN (2013): 978-8131235089

Brunton L.L.,
Goodman & Gilman's the pharmacological basis of Knollmann B.C., Hilal- McGraw Hill
2018 x x 2 Sách chưa về
therapeutics, 13th edition Dandan R. and Education
Goodman L.S.

21 Wolters
Golan D.E., Armstrong Kluwer
Principles of pharmacology : the pathophysiologic
E.J. and Armstrong Health/Lippin 2017 x x 2
basis of drug therapy, 4th edition
A.W. cott Williams
& Wilkins
McGraw Hill 2018/ Sách chưa về
Basic & clinical pharmacology, 14th & 15th edition Katzung B.G. x x 4
Education 2021 Ấn bản 15 đang bổ sung

Katzung B.G.,
Katzung & Trevor's pharmacology : examination & McGraw-Hill TV có 1 file .pdf (11th ed, 2015)
Kruidering-Hall M. and 2019 x x 1
board review, 12th edition Education ISBN (2019): 9781259641022
Trevor A.J.

Luellmann H., Mohr K.


Pocket atlas of pharmacology, 4th edition Thieme 2011 x 0 ISBN: 9783137817048
and Hein L.
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Ritter J., Flower R.J.,


TV có 1 file .pdf (ấn bản lần 8,
Henderson G., Loke
Rang and Dale's pharmacology, 9th edition Elsevier 2020 x x 1 2016)
Y.K., MacEwan D.J.
ISBN (2020): 9780702074462
and Rang H.P.
Môn: Miễn dịch đại cương -- Mã số: 11012008 (R ) (Tên trong ĐC: Module Miễn dịch học đại cương)
Miễn dịch - Sinh lý bệnh, Tái bản có sửa chữa và bổ
Phạm Hoàng Phiệt Y Học 2004 x x 22
sung
Miễn dịch học, Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ Văn Đình Hoa và
Y Học 2014 x x 2
sung Nguyễn Ngọc Lanh

Abul K. Abbas, Andrew


22 Basic immunology : functions and disorders of the H. Lichtman and Shiv
Elservier 2020 x x 2
immune system, 6th edition Pillai; illustrations by
David L. Baker

Delves P.J, Martin S.J,


Wiley
Roitt's Essential immunology, 13th edition Burton D.R. and Roitt 2017 x x 1 ISBN: 9781118415771
Blackwell
I.M.
Môn: Miễn dịch đề kháng ký chủ -- Mã số: 11012009 (R ) (Tên trong ĐC: Module Miễn dịch đề kháng ký chủ)
Phần Vi sinh
Vi khuẩn y học Cao Minh Nga chủ biên Y học 2016 x 6
Virus y học Cao Minh Nga chủ biên Y học 2016 x 11
Riedel S., Morse S.A.,
Jawetz, Melnick & Adelberg's medical microbiology, McGraw-Hill
Mietzner T.A. and 2019 x 2 Sách chưa về
28th edition Education
Miller S.
Phần Ký sinh
Trần Xuân Mai, Trần
Thị Kim Dung, Phan
Ký sinh trùng y học : Giáo trình đại học Y học 2015 x 30
Anh Tuấn và Lê Thị
Xuân
Phan Anh Tuấn, Trần
Thị Huệ Vân, Trần Thị Lưu hành nội
23 Xét nghiệm cơ bản và atlas ký sinh trùng 2016 x 20
Kim Chi và Nguyễn bộ
Thanh Liêm
Springer
Human parasite : Diagnosis, treatment, prevention, 1st
Mehlhorn H. International 2016 x 2 Sách chưa về
edition
Publishing
Phần Miễn dịch
23
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Miễn dịch học, Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ Văn Đình Hoa và
Y Học 2014 x 2
sung Nguyễn Ngọc Lanh

Abul K. Abbas, Andrew


Basic immunology : functions and disorders of the H. Lichtman and Shiv
Elsevier 2020 x 2
immune system, 6th edition Pillai; illustrations by
David L. Baker

Môn: Huyết học cơ bản -- Mã số: 11012010 (R ) (Tên trong ĐC: Module Huyết học)
Bài giảng Huyết học lâm sàng Nguyễn Tấn Bỉnh Y học 2015 x x 5

Đại học Quốc


Trần Văn Ngọc và đang bổ sung, SV có thể tham
Sinh lý học y khoa Gia TP. Hồ 2020 x x 1
Nguyễn Thị Lệ chủ biên khảo bản 2016 tại TV
Chí Minh

Miễn dịch - Sinh lý bệnh, Tái bản có sửa chữa và bổ


Phạm Hoàng Phiệt Y Học 2004 x x 22
sung
Suzanne Monivong
Cheanh Beaupha, Lê
Huyết học cơ sở : Giáo trình giảng dạy đại học Y học 2020 x x 5 đang bổ sung thêm
Quốc Bảo, Quách Thanh
Lâm và cs

Trần Công Toại, Nhan


Ngọc Hiền, Nguyễn
Đại học Quốc
Mô học Phương Thảo, Trần Thị 2016 x x 1
gia Tp.HCM
Thanh Thủy và Nguyễn
Dũng Tuấn
McGraw-Hill
Junqueira's basic histology : text and atlas, 15th edition Anthony L.M. 2018 x x 2 TV đề nghị bổ sung thêm
Education

ISBN (2021): 978-0323672726


Textbook of histology, 5th edition Gartner L.P. Elsevier 2021 x x 1
TV có 01 file .pdf (4th ed, 2017)

Greer J.P., Rodgers Wolters


Wintrobe's clinical hematology, 14th edition 2019 x x x 2
G.M., Glader B., et al. Kluwer
Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th
Hall John E. Elsevier 2016 x x x 2
edition
24
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

24
Kaushansky K., 2010/ TV đang có ấn bản 8 (bản in),
McGraw-Hill
Williams hematology, 9th edition Lichtman M.A., Prchal 2016/ x x x 1 ấn bản 9 (file .pdf)
Education
J.T., et al. 2021 Ấn bản 10 (2021) đang bổ sung

Kaushansky K.,
McGraw-Hill
Williams manual of hematology, 9th edition Lichtman M.A., Prchal 2017 x x 2
Education
J.T., et al.
Pathophysiology : The biologic basis for disease in McCance K.L. and Elservier
2019 x x 2
adults and children, 8th edition Huether S.E. Mosby
Study guide for pathophysiology : The biologic basic McCance K.L. and Elservier
2019 x x 2
for disease in adults and children, 8th edition Huether S.E. Mosby
McKenzie S.B. and
Clinical laboratory hematology, 3rd edition Pearson 2015 x x 2
Williams L.
Wolter
Kluwers;
Moore K.L., Agur Anne
Clinically oriented anatomy, 7th edition Lippincott 2014 x x 3
M.R. and Dalley A.F.
William &
Wilkins
Rodak B.F. and Carr Elservier
Clinical hematology atlas, 5th edition 2017 x x 2
J.H. Saunders
Wolters
Color atlas and text of histology, 7th edition Gartner L.P. 2018 x x 2
Kluwer
Wolters 2015/
Langman’s medical embryology, 13th & 14th edition Sadler T.W. x x 4
Kluwer 2018
Moore K.L., Persaud
The developing human : Clinically oriented 2016/
T.V.N. (Vid) and Elservier x x x 2
embryology, 10th & 11th edition 2020
Torchia M.G.
Môn: Ung bướu cơ bản -- Mã số: 11012011 (Tên trong ĐC: Module Ung bướu) (R )
Lưu hành nội
Tập bài giảng của Bộ môn Ung thư x
bộ
Lưu hành nội
Ung thư học lâm sàng Nguyễn Chấn Hùng 1986 x x 7
bộ
Nguyễn Bá Đức,
Ung thư học đại cương : Dùng cho đào tạo Bác sĩ đa Giáo dục Việt
Nguyễn Văn Hiếu, Trần 2016 x x 20 ĐC 2016
khoa, Tái bản lần thứ 2 Nam
25 Văn Thuấn và cs
Ung bướu học nội khoa = Medical oncology Nguyễn Chấn Hùng Y học 2004 x x 10 TV đề nghị bổ sung thêm
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
25 thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

DeVita Jr. V.T.,


DeVita , Hellman , and Rosenberg's cancer : Principles Wolters
Rosenberg S.A. and 2019 x x 2
& practice of oncology, 11th edition Kluwer
Lawrence T.S.

Manual of clinical oncology, 8th edition.


Chmielowski B. and Wolters 2017 x x x 2
Territo M. Kluwer
Môn: Hệ tim mạch -- Mã số: 11012012 (Tên trong ĐC: Module Tim mạch) (R )
Châu Ngọc Hoa chủ
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên
Châu Ngọc Hoa chủ
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên
26
Pathophysiology of heart disease : a collaborative Wolters TV có 01 file .pdf
Lilly L.S. 2016 x x 1
project of medical students and faculty, 6th edition Kluwer ISBN: 978-1451192759

Tài liệu tham khảo của các bộ môn cơ sở: sinh lý, sinh
lý bệnh, giải phẫu bệnh, mô phôi, và giải phẫu
Môn: Hệ hô hấp -- Mã số: 11012013 (Tên trong ĐC: Module Hô hấp) (R )
Châu Ngọc Hoa chủ
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên
Châu Ngọc Hoa chủ
27 Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên
Tài liệu tham khảo của các bộ môn cơ sở: sinh lý, sinh
lý bệnh, giải phẫu bệnh, mô phôi, và giải phẫu
Môn: Hệ thận niệu -- Mã số: 11012014 (R )
Châu Ngọc Hoa chủ
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên
Châu Ngọc Hoa chủ
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5
biên

Đại học Quốc đang bổ sung, TL số 3 trong ĐC


Trần Văn Ngọc và
Sinh lý học y khoa Gia TP. Hồ 2020 x x 1 2019 ghi "Sinh lý học Y khoa –
Nguyễn Thị Lệ chủ biên
Chí Minh Từ tế bào đến hệ thống" (2017)

Miễn dịch - Sinh lý bệnh, Tái bản có sửa chữa và bổ Phạm Hoàng Phiệt chủ Y học CN
2004 x x 22
sung biên TP.HCM
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Trần Công Toại, Nhan


Ngọc Hiền, Nguyễn
Đại học Quốc
Mô học Phương Thảo, Trần Thị 2016 x x 1
gia Tp.HCM
Thanh Thủy và Nguyễn
Dũng Tuấn
Trần Công Toại, Trương
Đại học Quốc
Phôi thai học Đình Kiệt, Phan Chiến 2015 x x 1
gia Tp.HCM
Thắng và cs
28
Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
Giải phẫu học : Chương trình Y đa khoa đổi mới, Tập Y học CN 2018/
Văn Cường, Dương Văn x x 32
1, Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung TP.HCM 2019
Hải và cs
Barrett K.E., Barman McGraw Hill
Ganong's review of medical physiology, 25th edition S.M., Brooks H.L. and Education, 2016 x x 1
Yuan J. New York
Barrett K.E., Barman
Mc Graw Hill
Ganong's review of medical physiology, 26th edition S.M., Brooks H.L. and 2019 x x 1
Education
Yuan J.
Jameson J.L., Kasper
Harrison's principles of internal medicine, 2 volumes, D.L., Longo D.L., Fauci McGraw-Hill 2015/
x x 4
19th & 20th edition A.S., Hauser S.L. and Education 2018
Loscalzo J.
Rennke H.G. and Wolters
Renal pathophysiology : The essentials, 5th edition 2020 x x 2
Denker B.M. Kluwer
Lippincott
Clinical anatomy by system Snell R.S. William & 2007 x x 1 Trong ĐC: 2010
Wilkin
Môn: Thực hành cơ sở ngành 1 -- Mã số: 11012015 (R )
29 Không có đề cương
Môn: Hệ tiêu hóa -- Mã số: 11012016 (R )
Môn: Thực tập Hệ tiêu hóa -- Mã số: 11012017 (R )

Đại học Quốc


Trần Văn Ngọc và đang bổ sung, SV có thể tham
Sinh lý học y khoa Gia TP. Hồ 2020 x x 1
Nguyễn Thị Lệ chủ biên khảo bản 2016
Chí Minh

Châu Ngọc Hoa chủ Y học CN


Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 2012 x x 5
biên TP.HCM
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Châu Ngọc Hoa chủ Y học CN


Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 2012 x x 5
biên TP.HCM
Phan Chiến Thắng và
Mô học Hồng Đức 2013 x x TV ĐHYD Cần Thơ, 240 tr.
Trần Công Toại
Trần Công Toại, Trương
Đại học Quốc
Phôi thai học Đình Kiệt, Phan Chiến 2015 x x 1
gia Tp.HCM
Thắng và cs
Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
Giải phẫu học : Chương trình Y đa khoa đổi mới, Tập 2018/
Văn Cường, Dương Văn Y Học x x 32
1, Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung 2019
Hải và cs
30 Giải phẫu học : Chương trình y đa khoa đổi mới, Tập 2 Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
: Module tiêu hóa - sinh sản - cơ xương khớp thần kinh Văn Cường, Dương Văn Y Học 2018 x x 2
- nội tiết - giác quan Hải và cs
McGraw-Hill
Junqueira's basic histology : text and atlas, 15th edition Anthony L.M. 2018 x x 2
Education
Barrett K.E., Barman McGraw Hill
Ganong's review of medical physiology, 25th edition S.M., Brooks H.L. and Education, 2016 x x 1
Yuan J. New York
Barrett K.E., Barman
Mc Graw Hill
Ganong's review of medical physiology, 26th edition S.M., Brooks H.L. and 2019 x x 1
Education
Yuan J.
Brunton L.L.,
Goodman & Gilman's the pharmacological basis of Knollmann B.C., Hilal- McGraw Hill
2018 x x 2 Sách chưa về
therapeutics, 13th edition Dandan R. and Education
Goodman L.S.
Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th
Hall J.E. Elsevier 2016 x x x 2
edition
Môn: Hệ nội tiết -- Mã số: 11012018 (R )
Y học CN
Nội tiết học Nguyễn Thy Khuê 2006 x x 8
TP.HCM
TV ĐHY HN, 650 tr.
Mai Thế Trạch và Y học CN 2003/
Nội tiết học đại cương x x 5 SV có thể tham khảo bản 2003
Nguyễn Thy Khuê TP.HCM 2007
tại TV

Đại học Quốc


Trần Văn Ngọc và đang bổ sung, SV có thể tham
Sinh lý học y khoa Gia TP. Hồ 2020 x x 1
Nguyễn Thị Lệ chủ biên khảo bản 2016
Chí Minh

31
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

31 The Washington manual endocrinology subspecialty Baranski T.J, McGill  Wolters


2020 x x 2
consult, 4th edition J.B. and Silverstein J.M. Kluwer
Greenstein B. and Wood Blackwell
The endocrine system at a glance, 3rd edition 2011 x x 2 ĐC 2016
D.F. Pub
Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th
Hall J.E. Elsevier 2016 x x x 2
edition
2018/ Sách chưa về
Basic & clinical pharmacology, 14th & 15th edition Katzung B.G. McGraw-Hill x x 4
2021 Đang bổ sung ấn bản 15, 2021
Medical physiology : principles for clinical medicine, Rhoades R.A. and Bell Wolters
2018 x x 2
5th edition D.R. Kluwer
Môn: Dinh dưỡng -- Mã số: 11012019 (R )
Dinh dưỡng học, Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa và bổ
Đào Thị Yến Phi Y học 2020 x x 30
sung
Elia M, Ljungqvist O., Wiley-
Clinical nutrition, 2nd edition 2013 x x 1
and Stratton R.J. BlackWell
Jameson J.L., Kasper
Harrison's principles of internal medicine, 2 volumes, D.L., Longo D.L., Fauci McGraw-Hill 2015/
x x 4
19th & 20th edition A.S., Hauser S.L. and Education 2018
Loscalzo J.
32
Lanham-New S.A., Hill
T.R., Gallagher A.M.,
Wiley-
Introduction to human nutrition, 3rd edition. Vorster H.H. and 2020 x x 2
Blackwell
Nutrition Society (Great
Britain)
Sharma S., Sheehy T.,
Wiley-
Nutrition at a glance, 2nd edition Kolahdooz F. and Barasi 2016 x x 1
BlackWell
M.
Môn: Hệ sinh sản -- Mã số: 11012020 (Tên trong ĐC: Module Y học sinh sản) (R )
ĐC 2016: Y học sinh sản

Vương Thị Ngọc Lan,


Âu Nhựt Luân, Lê Kim
Y học sinh sản đại cương : Giáo trình dành cho chương
Ngọc Giao, Huỳnh Y học 2020 x x 5 TV cập nhật giáo trình mới
trình đào tạo Bác sĩ Y khoa
Phương Hải và Bùi Võ
Minh Hoàng
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Đề nghị BM nộp sách về TV


(bản 2014, 2019, 2020)
Lê Văn Cường, Nguyễn 2012/
Giải phẫu học hệ thống, Xuất bản lần thứ 4, có sửa SV có thể tham khảo bản 2012
Xuân Anh, Nguyễn Huy Y học 2019/ x x 1
chữa, bổ sung tại TV
Bằng và Trần Hữu Duy 2020
TV đang bổ sung thêm bản in
của ấn bản 2019

Đại học Quốc


Trần Văn Ngọc và đang bổ sung, SV có thể tham
Sinh lý học y khoa Gia TP. Hồ 2020 x x 0
Nguyễn Thị Lệ chủ biên khảo bản 2016 tại Thư viện
Chí Minh

NXB TP. Hồ
Nam khoa lâm sàng Nguyễn Thành Như 2013 x x 0 TVQGVN, 384 tr.
Chí Minh
Nguyễn Quang Quyền, Đề nghị BM nộp lưu chiểu về
Bài giảng giải phẫu học, Tập 2, In lần thứ 20 có sửa
Lê Văn Cường, Dương Y học 2018 x x 0 TV (bản 2016 - 2019)
chữa, bổ sung
Văn Hải và cs Đang bổ sung bản 2018
Câu hỏi ôn tập sản phụ khoa = Obstetrics and Schneider K.M. và
2012/ Bản 2012 có tại TV
gynecology Pretest self-assessment and review, Ấn bản Patrick S.K.; Nguyễn Mc Graw Hill x x 3
2015 Bản 2015 đang bổ sung
lần thứ 8 Duy Tài
Sobotta J.; Ban biên dịch
thuộc Bộ môn Giải phẫu
Sobotta atlas giải phẫu người : Đầu, cổ - Chi trên -
học, Khoa Y, Đại học Y Dân trí 2019 x x 20 Đề cương 2016
Ngực, bụng - Chậu, chi dưới, Phiên bản lần thứ 14
dược Thành phố Hồ Chí
Minh

Trần Công Toại, Nhan


Đại học Quốc
Ngọc Hiền, Nguyễn
Gia Thành
Mô học Phương Thảo, Trần Thị 2016 x x 1
phố Hồ Chí
Thanh Thủy và Nguyễn
Minh
Dũng Tuấn

Trần Công Toại, Trương Đại học Quốc


Phôi thai học Đình Kiệt, Phan Chiến Gia TP. Hồ 2015 x x 1
Thắng và cs Chí Minh

Hồ Mạnh Tường, Đặng


Giáo Dục
Thụ tinh trong ống nghiệm Quang Vinh và Vương 2011 x x 1
Việt Nam
Thị Ngọc Lan
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Giải phẫu học : Chương trình y đa khoa đổi mới, Tập 2 Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
: Module tiêu hóa - sinh sản - cơ xương khớp thần kinh Văn Cường, Dương Văn Y Học 2018 x x 2 đang bổ sung
- nội tiết - giác quan Hải và cs
Forstner R., Cunha T.M.
MRI and CT of the female pelvis, 2nd edition Springer 2019 x x 0 đang bổ sung
and Hamm B.
Gardner D.K.,
Textbook of assisted reproductive techniques, 2 Boca Raton :
Weissman A., Howles 2018 x x 2 Sách chưa về
volume, 5th edition CRC Press
C.M. and Shoham A.
Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th
edition
Hall J.E. Elsevier 2016 x x x 2

Larsen W.J.,
Churchill
Larsen's human embryology, 5th edition Schoenwolf G.C., Bleyl 2015 x x 2
Livingstone
S.B. and Brauer P.R.

Wiley-VCH
Gene regulation, epigenetics and hormone signaling,
Mandal S.S. Verlag GmbH 2017 x x 0 đang bổ sung
1st edition
& KgaA

33 Pearson
Marieb E.N. and Hoehn
Human anatomy & physiology, 11th edition Education 2019 x x 0 đang bổ sung
K.
Limited
McAninch J.W. and Lue McGraw-Hill
Smith & Tanagho's general urology, 19th edition 2020 x x 2
T.F. Medical
Đề cương 2016
Atlas of human anatomy, 7th edition Netter F.H.  Elsevier 2019 x x 0 BM đề nghị bổ sung năm 2020
TV đang bổ sung

Callen's ultrasonography in obstetrics and gynecology, Norton M.E., Scoutt


Elservier 2017 x x 2
6th edition L.M. and Feldstein V.A.

Nussbaum R.L.,
Thompson & Thompson genetics in medicine, 8th
McInnes R.R., Willard Elsevier 2016 x x 0 đang bổ sung
edition
H.F. and Hamosh A.

Sobotta atlas of human anatomy, Volume 1 : General Paulsen F. and Waschke


Elsevier 2018 x x 1
anatomy and musculoskeletal system, 16th edition J.

Sobotta atlas of human anatomy, Volume 2 : Interal Paulsen F. and Waschke


Elsevier 2018 x x 1
organs, 16th edition J.
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Sobotta atlas of human anatomy . Vol. 3 , Head , neck Paulsen F. and Waschke
Elsevier 2018 x x x 2
and neuroanatomy, 16th edition J.
Yen & Jaffe's reproductive endocrinology :
Strauss III J.F. and
Physiology , pathophysiology , and clinical Elsevier 2019 x x 2
Barbieri R.L.
management, 8th edition
Clinical gynecologic endocrinology and infertility, 9th Taylor H.S., Pal L. and Wolters
2020 x x 0 đang bổ sung
edition Seli E. Kluwer
Wein A.J., Kavoussi
Elsevier/Saun
Campbell - Walsh urology, 4 volumes, 11th edition L.R., Partin A.W. and 2016 x x 1
ders
Peters C.A.
Wein A.J.,Kavoussi J.R.,
Campbell-Walsh-Wein urology, 3 volumes, 12th edition Partin A.W. and Peters Elsevier 2021 x x 0 Đang bổ sung
C.A.
Y học CN
Vi khuẩn y học Cao Minh Nga chủ biên 2016 x x 6 Đề cương 2016
TP.HCM
Riedel S., Morse S.A.,
Jawetz, Melnick & Adelberg's medical microbiology, McGraw-Hill
Mietzner T.A. and 2019 x x 2 Đề cương 2016, sách chưa về
28th edition. Education
Miller S.
Ultrasound in obstetrics & gynecology : A pratical Internet
approad, 1st edition.
Abuhamad A. Resource
2014 x x 1 file Đề cương 2016

Brennan P.A., Standring


Gray’s surgical anatomy, 1st edition Elsevier 2020 x x 2 Đề cương 2016
S.M. and Wiseman S.M.

Moore K.L., Persaud


The developing human : Clinically oriented 2016/
T.V.N. (Vid) and Elservier x x x 2 Đề cương 2016
embryology, 10th & 11th edition 2020
Torchia M.G.
 McGraw-Hill
Junqueira's basic histology : text and atlas, 15th edition Mescher A.L. 2018 x x 2 Đề cương 2016
Education
Wolters 2015/
Langman’s medical embryology, 13th & 14th edition Sadler T.W. x x 4 Đề cương 2016
Kluwer 2019
Wolters
Berek & Novak's gynecology, 16th edition Berek D.L. 2020 x x 2 Đề cương 2016
Kluwer
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

American College of
Obstetricians and
Gynecologists (ACOG);
Beckmann and Ling’s obstetrics and gynecology, 8th Wolters
Beckmann C.R., 2019 x x 2 Đề cương 2016
edition Kluwer
Casanova R., Chuang
A., Goepfert A.R. and
Ling F.W.
Môn: Hệ Da liễu -- Mã số: 11012021 (Tên trong ĐC: Module Da) (R )

Văn Thế Trung, Nguyễn


TV cập nhật giáo trình mới
Da liễu cơ bản Thị Hồng Chuyên, Lê Y học 2020 x x 5
ISBN: 9786046644972
Ngọc Diệp và cs

Bài giảng bệnh da liễu, Tái bản lần 5 có bổ sung Nguyễn Văn Út Y học 2002 x x 20 Trong ĐC: 2005
Phạm Văn Hiển, Trần TV đề nghị bổ sung thêm giáo
Da liễu học : Dùng cho dào tạo Bác sĩ Đa khoa, Tái Hậu Khang, Trần Lan 2009/ trình của Bộ Y tế
Giáo dục x x 9
bản lần thứ 6 Anh, Trần Cương và 2020 TV có bản 2009
Nguyễn Thành ISBN (2020): 9786040151261

Masterpol K.S., Primiani


A. và Duncan L.M.;
Hình ảnh tổng quát giải phẫu bệnh da liễu Y học 2018 x x 2
Nguyễn Văn Thường và
Lê Thị Hải Yến
34
- TV có file 01 file .pdf (4th ed,
2018)
Bolognia J.L., Schaffer
Dermatology, 2 volumes, 4th edition Elsevier 2018 x x 1 - ISBN (2018): 978-
J.V. and Cerroni L.
0702062759
- TV sẽ bổ sung thêm bản in
Bolognia J.L., Schaffer
Saunders/Else 2014/
Dermatology essentials J.V., Duncan K.O. and x x x 2
vier 2018
Ko C.J.
Chowdhury M.M.U.,
Wiley-
Dermatology at a glance Katugampola R.P. and 2013 x x x 2
Blackwell
Finlay A.Y.
Habif's clinical dermatology : A color guide to
Dinulos J.G.H. Elsevier 2021 x x 2
diagnosis and therapy, 7th edition
Môn: Thực hành cơ sở ngành 2 -- Mã số: 11012022 (R )
35 Không có đề cương
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Môn: Hệ Cơ xương khớp -- Mã số: 11012023 (R )


Môn: Thực tập Hệ Cơ xương khớp -- Mã số: 11012024 (R )
TV ĐHYD Cần Thơ, 153 tr.
ĐC 2019 ghi 1998
Triệu chứng học cơ quan vận động : Từ chứng đến 1988/
Nguyễn Quang Long Y học x x 3 SV có thể tham khảo bản 1988
bệnh 1993
tại TV trong khi chờ bổ sung
bản mới

Phạm Ngọc Hoa và Lê Đại học Quốc


Bài giảng chẩn đoán X quang gia Tp. Hồ 2007 x x 1
Văn Phước
Chí Minh
Nguyễn Quang Quyền, đang bổ sung, đề nghị BM nộp
Bài giảng Giải phẫu học, Tập 1 Lê Văn Cường, Dương Y học 2018 x x 0 lưu chiểu về TV (bản 2016 -
Văn Hải và cs 2019)
Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
Giải phẫu học : Chương trình Y đa khoa đổi mới, Tập 2018/
Văn Cường, Dương Văn Y học x x 32
1, Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung 2019
Hải và cs
CRC Press,
Dixon A.K.,  Bowden
Human sectional anatomy pocket atlas of body Taylor &
D.J., Logan B.M. 2017 x x 2 Sách chưa về
36 sections, CT and MRI imagess, 4 edition Francis
th
and Ellis H.
Group
Magee D.J. and Manske ISBN (2021): 9780323522991
Orthopedic physical assessment, 7th edition Saunders 2021 x x x 1
R.C. TV có 01 file .pdf (6th ed)
Pocket atlas of sectional anatomy, Vol.1: Head and
neck : Computed tomography and magnetic resonance Moeller T.B. and Reif E. Thieme 2014 x x 2
imaging, 4th edition
Pocket atlas of sectional anatomy, Vol.2 : Thorax,
heart, abdomen, and pelvis : Computed tomography Moeller T.B. and Reif E. Thieme 2014 x x 2 Sách chưa về
and magnetic resonance imaging, 4th edition
Pocket atlas of sectional anatomy, Vol.3 : Spine,
Extremities, Joints : Computed tomography and Moeller T.B. and Reif E. Thieme 2017 x x 2 Sách chưa về
magnetic resonance imaging, 2nd edition
Wolters
Moore K.L., Dalley A.F. Kluwer/Lippi
Clinically oriented anatomy, 7th edition 2014 x x 3
and Agur A.M.R. ncott William
& Wilkins
Môn: Thần kinh - Hành vi -- Mã số: 11012025 (Tên trong ĐC: Module Hệ thần kinh và hành vi) (R )
Môn: Thực tập Thần kinh - Hành vi -- Mã số: 11012026 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Nguyễn Hoàng Vũ, Lê


Giải phẫu học : Chương trình Y đa khoa đổi mới, Tập
Văn Cường, Dương Văn Y học 2019 x x 32
1, Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung
Hải và cs
Giải phẫu học : Chương trình y đa khoa đổi mới, Tập Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
2 : Module tiêu hóa - sinh sản - cơ xương khớp thần Văn Cường, Dương Văn Y học 2018 x 2 đang bổ sung
kinh - nội tiết - giác quan Hải và cs

Đại học Quốc


Trần Văn Ngọc và 2016/ đang bổ sung, SV có thể tham
37 Sinh lý học y khoa Nguyễn Thị Lệ chủ biên
Gia TP. Hồ
2020
x 1
khảo thêm bản 2016 tại TV
Chí Minh

Neuroanatomy and neuroscience at a glance, 4th Barker R.A., Cicchetti John Wiley &
2012 x 2
edition F. and Robinson E.S.J. Sons
Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th
Hall J.E. Elsevier 2016 x x x 2
edition

Essential neuroscience, 4th edition


Siegel A. and Sapru Wolters 2019 x 2
H.N. Kluwer
Môn: Y đức 1,2,3 -- Mã số: 11012027, 11012028, 11012029 (R )
Trần Diệp Tuấn chủ
Đạo đức y học Y Học 2020 x x 10 TV sẽ mua thêm 10 bản
biên

Hội đồng Trung ương


chỉ đạo biên soạn giáo
Chính trị
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh, Tái bản trình Quốc Gia các môn 2015 x x 1
Quốc gia
khoa học Mác – Lênin,
Tư tưởng Hồ Chí Minh

Nguyễn Thế Nghĩa và Chính trị


Tư tưởng nhân văn và triết lý y đức 2016 x x 0 TVQGVN, 188 tr.
Nguyễn Thị Bích Thủy Quốc gia
Tâm lý y học Trần Thiện Thuần Y Học 2016 x x 0 TVQGVN, 196 tr.
Hải Thượng Lãn Ông y tông tâm lĩnh, Quyển I, Tập 1 Hải Thượng Lãn Ông Lê
Y Học 2019 x 0 Sách chưa về
và 2, Tái bản nguyên bản Hữu Trác
Hải Thượng Lãn Ông y tông tâm lĩnh, Quyển II, Tập 3 Hải Thượng Lãn Ông Lê 2008/
Y Học x 1
và 4, Tái bản nguyên bản Hữu Trác 2019
Oxford
Beauchamp T.L. và Không còn trên TT, nếu BM
Principles of Biomedical Ethics University 2012 x 0
Childress J.F. không có file thì đề nghị loại bỏ
Press
“Teaching the human dimensions of care in clinical
Branch W. 2001 x x 1
settings”. JAMA, (286), pp.1067- 1074.
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Ibidem-
Rethinking medical ethics : concepts and principles Clero J-P. 2018 x 5
Verlag
“Rethinking medical ethics : A view from below”, Farmer P. và Campos
2004 x x 1
Developing World Bioethics, (4), pp.17 – 41. N.G.
38 Medical law and ethics, 6th edition Fremgen B.F. Pearson 2020 x 5

“Teaching and assessing medical ethics: where are we


Mattick K. and Bligh J. 2006 x x 1
now ?”, Journal of Medical ethics, (32), pp.181-185.

Medical ethics and medical law : a symbiotic Hart


Miola J. 2007 x x 1
relationship Publishing
“Teaching medical ethics : a review of the literature
from North American medical schools with emphasis
Musick D.W. 1999 x x 1
on education”, Medicine, health care, and phylosophy,
2(3), pp.239-254.
“Recent advances: medical ethics”, Bitish Medical
Singer A.P. 2000 x x 1
Journal, 321(7256), pp.282-285.

United
Nations
United Nations Office of Office of the
the High Commissioner High
Human rights , health and poverty reduction strategies for Human Rights ; Commissione 2008 x x x 2
World Health r for Human
Organization Rights ;
World Health
Organization

The world
World Medical 2005/
Medical ethics manual, 3rd edition medical x x x 3 - Bản in (2005), file .pdf (2015)
Association 2015
association
Môn: Dân số học -- Mã số: 11012030 (R )
Bài giảng Dân số học Nguyễn Văn Lơ Y Học 2011 x x 1
Krickeberg K., Trần
Khoa học dân số và y tế công cộng Trọng Khuê và Nguyễn 2014 x x 10
Đức Thanh Y Học

Dân số học: Sách đào tạo hệ Bác sĩ Y học Dự phòng Trần Chí Liêm chủ biên 2011 x x 20
Y Học

39
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Lê Cự Linh, Giang
Thanh Long, Nguyễn
Giáo trình Dân số và phát triển Thị Thanh Nga, Nguyễn Y Học 2015 x x 1
Văn Nghị và Lưu Bích
39 Ngọc
Niên giám thống kê dân số - kế hoạch hoá gia đình
Tổng cụ Dân số - Kế đang bổ sung, TV có file .pdf
2003 - 2013 = Statistical book on population - family 2014 x x 0
hoạch hóa gia đình bản tóm tắt
planning 2003 - 2013
Population
Population Reference
2019 World Population Data Sheet Reference 2019 x x 1
Bureau
Bureau
Population
Population Reference
2020 World Population Data Sheet Reference 2020 x x 1
Bureau
Bureau
Môn: Dịch tễ học -- Mã số: 11012031 (Tên trong ĐC: Dịch tễ học cơ bản) (R )
Đại học Y Dược Thành
phố Hồ Chí Minh. Khoa Lưu hành nội 2011/
Dịch tễ học cơ bản x x 1 TV có bản 2011
Y tế công cộng. Bộ môn bộ 2016
Dịch tễ học
Jones &
Epidemiology : Beyond the basics, 4th edition Szklo M. and Nieto F.J. Bartlett 2019 x x 5
Learning
2014/
Gordis epidemiology, 5th & 6th edition Gordis L. Elsevier x x x 1 Ấn bản lần thứ 6 đang bổ sung
2019
41
Jones &
Introduction to Epidemiology, 8th edition Merrill R.M. Bartlett 2021 x x 5
Learning
Rothman K.J., Lash,
Wolters 2008/
Modern epidemiology, 3rd & 4th edition VanderWeele T.J. and x x 5 Ấn bản lần thứ 4 đang bổ sung
Kluwer 2021
Haneuse S.
Oxford
Epidemiology by design : A causal approach to the
Westreich D. University 2020 x x 5
health sciences
Press
Môn: Dinh dưỡng và vệ sinh an toàn thực phẩm -- Mã số: 11012032 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Đại học Y Dược TP. Hồ


Chí Minh. Khoa Y tế Lưu hành nội Đề nghị BM còn sách thì nộp
Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm 2011 x x 2
Công cộng; Phan Hồng bộ lưu chiểu bổ sung cho đủ số bản
Minh
Dinh dưỡng cơ sở : Giáo trình giảng dạy đại học Phạm Thị Lan Anh Y học 2020 x x 1 ISBN: 9786046640776
Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : Dùng cho đào tạo
Bộ Y tế Giáo dục 2008 x x 1 TV đề nghị bổ sung thêm
Bác sĩ Đa khoa
Dinh dưỡng học, Tái bản lần thứ 4, có chỉnh sửa và bổ
Đào Thị Yến Phi Y học 2020 x x 30 TV đề nghị bổ sung thêm
sung
Sobotka L., Allison
Những vấn đề cơ bản trong dinh dưỡng lâm sàng, Ấn S.P., Forbes A., Đề cương 2016
Y học 2014 x x 0
bản lần thứ 4 Ljungqvist O., Meier TVQGVN, 724 tr.
R.F.; Lưu Ngân Tâm
Phạm Duy Trường, Hà
Khoa học thực phẩm và vệ sinh an toàn thực phẩm:
Thị Anh Đào, Đỗ Thị
Giáo trình dành cho cử nhân dinh dưỡng : Giáo trình Y học 2016 x x 0 TVQGVN, 314 tr.
Hòa, Lê Thị Hương và
41 dành cho Cử nhân Dinh dưỡng Trần Thị Phúc Nguyệt
Byrd-Bredbenner C.,
Đề cương 2016
Wardlaw's perspectives in nutrition, 11th edition. Moe G., Berning J.R. McGraw-Hill 2019 x x 2
Sách chưa về
and Kelley D.S.
The vitamins : fundamental aspects in nutrition and Combs G.F. and
Elsevier 2017 x x 1
health, 5th edition McClung J.P.
Erdman Jr. J.W.,
ILSI; Wiley-
Present knowledge in nutrition, 10th edition Macdonald I.A. and 2012 x x 1 Đề cương 2016
Blackwell
Zeisel S.H.
Lawley R., Curtis L. and RCS
The food safety Hazard guidebook 2008 x x 1
Davis J. Publishing
Schmit R.H. and John
Food safety handbook 2003 x x 1 Đề cương 2016
Rodrick G.E. Wiley&Sons

World Health World Health


Five keys to safer food manual 2006 x x 1
Organization Organization

Môn: Chương trình y tế quốc gia -- Mã số: 11012033 (R )


Tổ chức quản lý y tế Trương Phi Hùng Y học 2016 x x 1
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

- Đề nghị BM nộp lưu chiểu về


Trương Phi Hùng, Tô TV
Chính sách y tế Gia Kiên, Lê Vinh và Y học 2017 x x 0 - TVQGVN, 249 tr.
Phan Thanh Xuân - SV có thể tham khảo bản 2011
tại TV

Dương Huy Liệu,


Trương Việt Dũng,
Khoa học và
 Lập kế hoạch y tế tuyến huyện Nguyễn Thị Thu, Phạm 2006 x x 0 TVQGVN, 208 tr.
Kỹ thuật
Văn Thân và Nguyễn
Duy Luật

Dương Huy Liệu,


Trương Việt Dũng,
Khoa học và
Lập kế hoạch y tế tuyến tỉnh Nguyễn Thị Thu, Phạm 2006 x x 0 TVQGVN, 248 tr.
Kỹ thuật
Văn Thân và Nguyễn
Duy Luật
Tổ chức và quản lý y tế : sách đào tạo bác sĩ chuyên
Nguyễn Duy Luật Y học 2012 x x 0 TV ĐHY HN, 225 tr.
khoa định hướng y học dự phòng

Chiến lược quốc gia y tế dự phòng Việt Nam đến năm


2010 và định hướng đến năm 2020 (Ban hành kèm theo
Thủ tướng Chính phủ 2006 x x 1
Quyết định số 255/2006/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11
năm 2006 của Thủ tướng Chính phủ)

Chiến lược quốc gia bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức
42 khỏe nhân dân giai đoạn 2011 - 2020, tầm nhìn 2030 Thủ tướng Chính phủ 2013 x x 1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 122/QĐ-TTg ngày
10 tháng 01 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ)

Cengage
Management : Theory and practice, 9th edition Cole G.A. and Kelly P. 2020 x x 2
Learning
Strategic management of health care organizations, 8th Ginter P.M., Duncan
Wiley 2018 x x 2
edition W.J. and Swayne L.E.
Managing health services: concept and practice, Mosby - Có thể xin file của TTHL Thái
Harris M.G. 2006 x x 0
2nd edition Elsevier Nguyên
Jones &
Adaptive health management information systems, 4th ISBN (2021): 978-1284153897
Tan J. and Payton F.C. Bartlett 2021 x x 1
edition TV có file .pdf (3rd ed, 2012)
Learning
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

AHIMA,
Oachs P.K.; Watters
American
A.; American Health
Health information management : concepts, Health TV đề nghị bổ sung thêm
Information 2020 x x 0
principles, and practice, 6th edition Information ISBN: 9781584267256
Management
Management
Association
Association

Health
Gold standard management: The key to high- Sherman V.C. and Không còn trên TT, nếu BM
Administrati 2008 x 0
performance hospitals Sherman S.G. không có file thì đề nghị loại bỏ
on Press
Các văn bản triển khai các chương trình y tế quốc gia
Bộ Y Tế x đang bổ sung
giai đoạn 2016-2020
Môn: Sức khỏe môi trường và bệnh nghề nghiệp -- Mã số: 11012034 (R )
Đại học Y Dược TP. Hồ
Chí Minh. Khoa Y tế Lưu hành nội
Sức khỏe môi trường 2011 x x 1 TV cập nhật TL mới
Công cộng; Phan Hồng bộ
Minh chủ biên
Đại học Y Dược TP. Hồ
Chí Minh. Khoa Y tế Lưu hành nội
Sức khỏe nghề nghiệp 2011 x x 1 TV cập nhật TL mới
Công cộng; Phan Hồng bộ
Minh chủ biên
Độc chất học công nghiệp và dự phòng nhiễm độc, Khoa học và
Hoàng Văn Bính 2007 x x 0 TVKHTH, 735 tr.
Xuất bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung Kỹ thuật
Sức khỏe môi trường : Sách dùng Đào tạo cử nhân Y tế
Bộ Y tế Y Học 2006 x x 3 TV đề nghị bổ sung thêm
Công cộng

Khoa học môi trường và sức khỏe môi trường : Phần


Bộ Y tế Y Học 2007 x x 2 TV đề nghị bổ sung thêm
sức khỏe nghề nghiệp : Sách đào tạo Bác sĩ Đa khoa

Lê Thị Thanh Hương, ĐC 2019 ghi năm 2010, TV cập


Sức khỏe môi trường : Giáo trình giảng dạy cao học và Trần Thị Tuyết Hạnh, nhật mới (GT của ĐH YTCC
Y học 2016 x x 0
chuyên khoa I Y tế Công cộng Trần Khánh Long và HN)
Phùng Xuân Sơn TV ĐH YTCC HN, 175 tr.
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Lê Thị Thanh Xuân,


ĐC 2019 ghi năm 2005, TV cập
Nguyễn Ngọc Anh,
nhật tài liệu mới (giáo trình của
Sức khỏe nghề nghiệp : Giáo trình đào tạo sau đại học Lương Mai Anh, Y học 2017 x x 0
ĐHY HN)
Khương Văn Duy và Lê
TVQGVN, 366 tr.
Trần Ngoan
TV chỉ có 01 file .pdf, 2nd
Taylor &
Introduction to ergonomics Bridger R.S. 2008 x x 1 edition, 2003
Francis
Bản 2008 không có

TV có 01 file .pdf
43 Environmental health from global to local, 2nd edition 2010/ Có ấn bản mới hơn, 3rd edition,
Frumkin H. Jossey-Bass x x 1
2016 2016
ISBN (2016): 978-1118984765

Planning occupational health & safety : a guide to CCH SV có thể tham khảo trên
Grammeno G. 2009 x 0
OHS risk management, 8th edition Australia Google book
TV đang bổ sung
Textbook of occupational medicine practice, 4th World
Koh D. and Aw T-C. 2018 x x 0 TV cập nhật theo đề nghị bổ
edition Scientific sung TL của BM năm 2020
TV cập nhật theo đề nghị bổ
Current diagnosis & treatment occupational & LaDou J. and Harrison McGraw-Hill sung năm 2020
2021 x x 1
environmental medicine, 6th edition R. Education TV có 01 file .pdf, 5th edition,
2014
500 MCQs in occupational medicine: Multiple TV đang bổ sung
Independentl
choice questions and revision in occupational O'Keeffe N. 2019 x x 0 TV cập nhật theo đề nghị bổ
y Published sung TL của BM năm 2020
medicine
TV có 01 file .pdf, 2nd edition,
Jones & 2012
2012/
Essentials of environmental health, 2nd edition Robert H.Friis Bartlett x x 1 Có ấn bản mới hơn (3rd ed,
2019
Learning 2019)
ISBN (2019): 9781284123975

TV đang bổ sung
Occupational ergonomics: A practical approach, Stack T., Ostrom L.T.,
Wiley 2016 x x 0 TV cập nhật theo đề nghị bổ
1st edition Wilhelmsen C.A. sung TL của BM năm 2020
Tillman C.; Australian
Principles of occupational health & hygiene : an Allen &
Institute of Occupational 2007 x x 1 TV có 01 file .pdf
introduction Unwin
Hygienists
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Oxford
Yassi A., Kjellstrom T., TV ĐH YTCC HN, 452 tr. (bản
Basic environmental health University 2001 x x 0
Kok T. de, Guidotti T.L. 2001, không có bản 2016)
Press
Môn: Tổ chức và quản lý y tế -- Mã số: 11012035 (R )
Tổ chức quản lý y tế Trương Phi Hùng Y học 2016 x x 1
Trương Phi Hùng, Tô - TVQGVN, 249 tr.
Chính sách y tế Gia Kiên, Lê Vinh và Y học 2017 x x 0 - SV có thể tham khảo bản 2011
Phan Thanh Xuân tại TV
Dương Huy Liệu,
Trương Việt Dũng,
Khoa học và
 Lập kế hoạch y tế tuyến huyện Nguyễn Thị Thu, Phạm 2006 x x 0 TVQGVN, 208 tr.
Kỹ thuật
Văn Thân và Nguyễn
Duy Luật

Dương Huy Liệu,


Trương Việt Dũng,
Khoa học và
Lập kế hoạch y tế tuyến tỉnh Nguyễn Thị Thu, Phạm 2006 x x 0 TVQGVN, 248 tr.
Kỹ thuật
Văn Thân và Nguyễn
Duy Luật
Tổ chức và quản lý y tế : sách đào tạo bác sĩ chuyên
Nguyễn Duy Luật Y học 2012 x x 0 TV ĐHY HN, 225 tr.
khoa định hướng y học dự phòng

Chiến lược quốc gia y tế dự phòng Việt Nam đến năm


2010 và định hướng đến năm 2020 (Ban hành kèm theo
Thủ tướng Chính phủ 2006 x x 1
Quyết định số 255/2006/QĐ-TTg ngày 09 tháng 11
năm 2006 của Thủ tướng Chính phủ)

Chiến lược quốc gia bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức
khỏe nhân dân giai đoạn 2011 - 2020, tầm nhìn 2030
Thủ tướng Chính phủ 2013 x x 1
(Ban hành kèm theo Quyết định số 122/QĐ-TTg ngày
10 tháng 01 năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ)

Cengage
Management : Theory and practice, 9th edition Cole G.A. and Kelly P. 2020 x x 2
Learning
Strategic management of health care organizations, 8th Ginter P.M., Duncan
Wiley 2018 x x 2
edition W.J. and Swayne L.E.
Oxford
44 An introduction to health planning for developing Green A. University 2007 x x 2 ĐC 2016
health systems, 3rd edition
Press
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
44 thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Managing health services: concept and practice, Mosby - Có thể xin file của TTHL Thái
Harris M.G. 2006 x x 0
2nd edition Elsevier Nguyên
"Changes in the health care system of Vietnam in Journal of
Ladinsky J. L., Nguyen ĐC 2016
response to the emerging market economy", J Public public health 2000 x x 0
H.T. and Volk N.D. Xin file bên CESTI
Health Policy ,21(1), pp.82-98 policy
Asian Pacific
"Health Care System in Vietnam: Current Situation and Le Duc Cuong, Kubo T.,
Journal of ĐC 2016
Challenges", Asia Pacific Journal of Disease Fujino Y., Pham Truong 2010 x x 1
Disease TV có 01 file .pdf
Management, 4(2), pp.23-30 Minh and Matsuda S.
Management
Jones &
Adaptive health management information systems, 4th ISBN (2021): 978-1284153897
Tan J. and Payton F.C. Bartlett 2021 x x x 1
edition TV có file .pdf (3rd ed, 2012)
Learning

AHIMA,
Oachs P.K.; Watters
American
A.; American Health
Health information management : concepts, Health TV đề nghị bổ sung thêm
Information 2020 x x 0
principles, and practice, 6th edition Information ISBN: 9781584267256
Management
Management
Association
Association

Health
Gold standard management: The key to high- Sherman V.C. and Không còn trên TT, nếu BM
Administrati 2008 x 0
performance hospitals Sherman S.G. không có file thì đề nghị loại bỏ
on Press
Vietnam
Ministry of
Vietnam Ministry of
Joint Annual Health Review 2016: Towards healthy Health and
Health and Health 2018 x x 4 ĐC 2016
aging in Vietnam. Health
Partnership Group
Partnership
Group
Môn: Kinh tế y tế - Bảo hiểm y tế -- Mã số: 11012036 (R )
Kinh tế y tế : Tài liệu đào tạo bác sĩ chuyên khoa định
Nguyễn Thị Kim Chúc Y học 2012 x x 0 TV ĐH Y HN, 148 tr.
hướng y học dự phòng

Kinh tế y tế : Sách đào tạo Cử nhân Y tế Công cộng Vũ Xuân Phú chủ biên Y học 2008 x x 30

Kinh tế y tế và bảo hiểm y tế: Sách đào tạo Bác sĩ đa


45 Nguyễn Thị Kim Chúc Y Học 2007 x x 1 ĐC 2016
khoa
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
45 nhóm
hành cứu

Cost analysis in primary health care : a training


Creese A. and Parker D. WHO 1994 x x 1
manual for programme managers
Folland S., Goodman
The economics of health and health care, 8th edition Routledge 2017 x x 2
A.C., Stano M.
2. Kiến thức ngành
2.1. Kiến thức ngành bắt buộc
Môn: Kỹ năng Y khoa -- Mã số: 11013001 (R )

Huấn luyện kỹ năng y khoa


Lưu hành x 0
Đề nghị ĐV Huấn luyện kỹ
nội bộ năng y khoa nộp TL về TV

Dự án đẩy mạnh huấn


luyện kỹ năng tiền lâm
sàng tại 8 trường / khoa
Kỹ năng y khoa cơ bản Y học 2009 x x 10
y Việt Nam; Đào Văn
Long và Nguyễn Thị
Đoàn Hương chủ biên
Bates' guide to physical examination and history Bickley L.S., Szilagyi Wolters
[2021] x x 2
taking, 13th edition P.G. and Hoffman R.M. Kluwer

46 Evidence-based physical diagnosis, 5th edition 2018/ TV có 01 file .pdf (4th ed, 2018)
McGee S. Elsevier x x x 1
2021 ISBN (2021): 9780323754835

CRC Press,
TV có 01 file .pdf, 2004
Teaching and learning communication skills in Silverman J., Kurtz S. Taylor & 2004/
x x x 1 ISBN (2017): 9781138443419
medicine, 2nd edition and Draper J. Francis 2017
Boca Raton
Group
CRC Press,
TV có 01 file .pdf, 2013
Silverman J., Kurtz S. Taylor & 2013/
Skills for communicating with patients, 3rd edition x x x 1 ISBN (2017): 9781138443594
and Draper J. Francis 2017
Boca Raton
Group
The rational clinical examination : Evidence-based Simel D.L and Rennie TV có 01 file .pdf
McGraw Hill 2009 x x x 1
clinical diagnosis D. ISBN: 9780071590303
Môn: Thực hành lâm sàng cơ bản -- Mã số: 11013002 (R )
Dự án đẩy mạnh huấn
luyện kỹ năng tiền lâm
sàng tại 8 trường / khoa
Kỹ năng y khoa cơ bản Y học 2009 x x 10
y Việt Nam; Đào Văn
Long và Nguyễn Thị
Đoàn Hương chủ biên
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Bates' guide to physical examination and history Bickley L.S., Szilagyi Wolters
[2021] x x 2
taking, 13th edition P.G. and Hoffman R.M. Kluwer

2018/ TV có 01 file .pdf (4th ed, 2018)


Evidence-based physical diagnosis, 5th edition McGee S. Elsevier x x x 1
2021 Trùng

47 CRC Press,
Teaching and learning communication skills in Silverman J., Kurtz S. Taylor & 2004/ TV có 01 file .pdf, 2004
x x x 1
medicine, 2nd edition and Draper J. Francis 2017 Trùng
Group
CRC Press,
Silverman J., Kurtz S. Taylor & 2013/ TV có 01 file .pdf, 2013
Skills for communicating with patients, 3rd edition x x x 1
and Draper J. Francis 2017 Trùng
Group
The rational clinical examination : Evidence-based Simel D.L and Rennie TV có 01 file .pdf
McGraw Hill 2009 x x x 1
clinical diagnosis D. Trùng
Đại học Y Dược Đường dẫn không khả dụng
http://yds.edu.vn/yds2/?Content=Content=ChiTietTin&idTin=23465&menu=465 x x
TP.HCM BM cung cấp đường dẫn mới
ĐC 2019:
Môn: Nội khoa 1,2,3 -- Mã số: 11013003, 11013004, 11013005 (R ) ((Tên trong ĐC: Nội cơ sở 2 (Tim mạch - Hô hấp)
ĐC 2016:
Môn: Nội cơ sở 1, 2 - Năm 3
Y học Chi
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ hai Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Y học Chi
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ hai Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Jameson J.L., Kasper
Harrison’s principles of internal medicine, 2 volumes, D.L., Longo D.L., Fauci McGraw-Hill 2015/
x x 4
19th & 20th edition A.S., Hauser S.L. and Education 2018
Loscalzo J.
Nguyễn Đinh Quốc Anh [Lưu hành nội
48 Tiếp cận bệnh nhân đau ngực x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
và Hoàng Văn Sỹ bộ]
Nguyễn Ngọc Thanh [Lưu hành nội
Tiếp cận bệnh nhân tăng huyết áp x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Vân và Châu Ngọc Hoa bộ]
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
48
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Trần Cao Cường, Dương


Minh Ngọc, Trần Kim [Lưu hành nội
Tiếp cận bệnh nhân khó thở x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Trang và Trần Văn bộ]
Ngọc
Nguyễn Hồ Lam và Lê [Lưu hành nội
Tiếp cận bệnh nhân ho, ho ra máu x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Thượng Vũ bộ]
Nguyễn Trường Duy và [Lưu hành nội
Tiếp cận bệnh nhân sốt x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Hoàng Văn Sỹ bộ]
Môn: Thực hành Nội khoa 3 -- Mã số: 11013006 (R ) (Tên trong ĐC 2019: Module Thực hành lâm sàng Nội cơ sở 3 (Tiêu hóa và Thận)
Y học Chi
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ hai Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Y học Chi
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ hai Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Bate's guide to physical examination and history Bickley L.S., Szilagyi Wolters
2021 x x 2
taking, 13th edition P.G. and Hoffman R.M. Kluwer
Sleisenger and Fordtran's gastrointestinal and liver
Feldman M., Friedman Saunders/Else
disease : pathophysiology - diagnosis – management, 2 2016 x x 2
L.S. and Brandt J.L. vier
volumes, 10th edition
Jameson J.L., Kasper
Harrison’s principles of internal medicine, 2 volumes, D.L., Longo D.L., Fauci McGraw-Hill 2015/
x x 4
19th & 20th edition A.S., Hauser S.L. and Education 2018
Loscalzo J.

49 Lippincott
Manual of nephrology, 8th edition Schrier R.W. Williams & 2015 x x 1 CSDL OPAC
Wilkins
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân vàng da x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân bụng to x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân nôn ra máu – đi tiểu ra máu x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân sụt cân không chủ ý x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân tiêu cháy, táo bón x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và


Tiếp cận bệnh nhân phù x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL
[Lưu hành nội Đề nghị BM nộp TL về TV và
Tiếp cận bệnh nhân rối loạn đi tiểu x 0
bộ] bổ sung thêm thông tin TL

ĐC 2019:
Môn: Nội khoa 4 -- Mã số: 11013007 (Tên trong ĐC 2019: Nội bệnh lý 1 (Năm 4), Nội bệnh lý 2 (năm 6) (R )
Môn: Thực hành Nội khoa 4 -- Mã số: 11013008 (R )
ĐC 2016:
Môn: Nội bệnh lý 2 - Năm 4
Môn: Nội bệnh lý - Năm 6

Y học Chi
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Y học Chi
Điều trị học nội khoa Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5 ĐC 2016 (năm 6)
Chí Minh
Y học Chi
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Châu Ngọc Hoa nhánh TP. Hồ 2012 x x 5
Chí Minh
Bệnh động mạch vành: Chẩn đoán và điều trị, Xuất
Hoàng Quốc Hòa Y học 2012 x x 11 ĐC 2016
bản lần thứ 2
Y học Chi
Hồi sức cấp cứu nội khoa Đặng Vạn Phước nhánh TP. Hồ 2004 x x 2 ĐC 2016
Chí Minh
Y học Chi
Bệnh động mạch vành trong thực hành lâm sàng Đặng Vạn Phước nhánh TP. Hồ 2006 x x 1 ĐC 2016
Chí Minh
Y học Chi
Tăng huyết áp trong thực hành lâm sàng : Sách chuyên
50 khảo Đặng Vạn Phước nhánh TP. Hồ 2008 x x 1 ĐC 2016
Chí Minh
Y học Chi
Đặng Vạn Phước và
Điện tâm đồ trong thực hành lâm sàng nhánh TP. Hồ 2009 x x 2 ĐC 2016
Châu Ngọc Hoa
Chí Minh
Đặng Vạn Phước, Châu Y học Chi
Can thiệp động mạch vành trong thực hành lâm sàng Ngọc Hoa và Trương nhánh TP. Hồ 2011 x x 2 ĐC 2016
Quang Bình Chí Minh
50

Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị


TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Đặng Vạn Phước, Châu


TVQGVN, 384 tr.
Suy tim trong thực hành lâm sàng Ngọc Hoa và Trương Y học 2014 x x 0
ĐC 2016
Quang Bình
The Washington manual of medical therapeutics, 36th Crees Z., Fritz C., Wolters
2020 x x 2 ĐC 2016
edition Heudebert A., et al. Kluwer
Jameson J.L., Kasper
Harrison’s principles of internal medicine, 2 volumes, D.L., Longo D.L., Fauci McGraw-Hill 2015/
x x 4 ĐC 2016
19th & 20th edition A.S., Hauser S.L. and Education 2018
Loscalzo J.
Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội
https://elearning.ump.edu.vn/ x Phần mềm Elearning của trường
Chí Minh bộ
ĐC 2019: Môn: Ngoại khoa 1,2,3 -- Mã số: 11013009, 11013010, 11013011 (R ) (Học phần Ngoại cơ sở và Ngoại bệnh lý (năm 2, năm 3)
ĐC 2019: Môn: Thực hành Ngoại khoa 3 -- Mã số: 11013012 9R )
ĐC 2016: Ngoại (Ngoại cơ sờ 2 + Ngoại cơ sở 3)
Y học Chi TV có bản 2007
2007/
Điều trị ngoại khoa tiêu hóa Nguyễn Đình Hối nhánh TP. Hồ x x 1 Đề nghị BM nộp về TV bản
2015
Chí Minh 2015
Y học Chi TV có bản 2013
2013/
Ngoại khoa cơ sở : Triệu chứng học ngoại khoa Nguyễn Đình Hối nhánh TP. Hồ x x 5 Đề nghị BM nộp về TV bản
2019
Chí Minh 2015 & 2019
Y học Chi TV có bản 2013
Nguyễn Đình Hối và 2013/
51 Bệnh học ngoại khoa tiêu hóa nhánh TP. Hồ x x 5 Đề nghị BM nộp về TV bản
Nguyễn Mậu Anh 2015
Chí Minh 2015
Nguyễn Văn Hải chủ NXB Thanh
Cấp cứu ngoại tiêu hóa, Tái bản lần thứ 1 2020 x 20
biên Niên
Nguyễn Văn Hải và Đỗ NXB Thanh
Ngoại khoa ống tiêu hóa 2016 x 20
Đình Công chủ biên Niên
Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội
Elearning x x Phần mềm Elearning của trường
Chí Minh bộ
ĐC 2019: Môn: Ngoại khoa 1,2,3 -- Mã số: 11013009, 11013010, 11013011 (R ) (Học phần Bệnh học ngoại khoa tiêu hóa (năm 6)
ĐC 2016: Môn: Ngoại bệnh lý (Năm 6)
Y học Chi TV có bản 2007
2007/
Điều trị ngoại khoa tiêu hóa Nguyễn Đình Hối nhánh TP. Hồ x x 1 Đề nghị BM nộp về TV bản
2015
Chí Minh 2015
Y học Chi TV có bản 2013
2013/
Ngoại khoa cơ sở : Triệu chứng học ngoại khoa Nguyễn Đình Hối nhánh TP. Hồ x x 5 Đề nghị BM nộp về TV bản
2019
Chí Minh 2015 & 2019
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
Căn bản về tiểu phẫu Nguyễn Văn Hải Thanh Niên 2016 x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
Y học Chi TV có bản 2013
Nguyễn Đình Hối và 2013/
Bệnh học ngoại khoa tiêu hóa nhánh TP. Hồ x x 5 Đề nghị BM nộp về TV bản
Nguyễn Mậu Anh 2015
Chí Minh 2015
Nguyễn Văn Hải chủ NXB Thanh
Cấp cứu ngoại tiêu hóa, Tái bản lần thứ 1 2020 x x 20
52 biên Niên
Nguyễn Văn Hải và Đỗ NXB Thanh
Ngoại khoa ống tiêu hóa 2016 x x 20
Đình Công chủ biên Niên

Townsend C.M.,
Sabiston textbook of surgery : The biological basis of Elsevier
Beauchamp R.D., Evers 2017 x x 1
modern surgical practice, 20th edition Saunders
B.M. and Mattox K.L.

Williams N.S.,
Bailey and Love's short practice of surgery, 27th TV có 01 file .pdf
O'Connell P.R. and CRC Press 2018 x x x 1
edition ISBN: 978-1498796507
McCaskie A.
Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội
Elearning x x Phần mềm Elearning của trường
Chí Minh bộ

ĐC 2019:
Môn: Sản phụ khoa 1 -- Mã số: 11013013 (năm 4) (R )
Môn: Thực hành Sản phụ khoa 1 -- Mã số: 11013014 (năm 4) (R )
Môn: Sản phụ khoa 2 -- Mã số: 11013015 (năm 6) (R )
Môn: Thực hành Sản phụ khoa 2 -- Mã số: 11013016 (năm 6) (R )
ĐC 2016:
Môn: Phụ sản 1, 2 (năm 4)
Môn: Phụ sản (năm 6)

Đại học Y Dược TP. Hồ


Lưu hành nội
Giáo trình E-Learning Chí Minh. Bộ môn x x Phần mềm Elearning của trường
bộ
Ngoại Tổng quát
Lê Văn Điển, Nguyễn Y học Chi
Đề nghị BM cập nhật GT mới
Sản phụ khoa, 2 tập Thị Ngọc Phượng và nhánh TP. Hồ 2008 x x 1
ĐC 2016
Trần Thị Lợi Chí Minh

Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh sản phụ
khoa : Ban hành kèm theo Quyết định số 315/QĐ-BYT Bộ Y tế Y Học 2015 x x 1 ĐC 2016
ngày 29/01/2015 của Bộ trưởng Bộ Y tế
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Hướng dẫn quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe
sinh sản : Ban hành kèm theo Quyết định số 4620/QĐ- Bộ Y tế Y Học 2009 x x 1 ĐC 2016
BYT ngày 25/11/2009 của Bộ trưởng Bộ Y tế

- ĐC 2016
Phạm Bá Nha, Dương - Hiện có ấn bản mới hơn, 2020,
Thị Thu Hiền, Lưu Thị Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa,
2018/
Thủ thuật sản phụ khoa Hồng, Nguyễn Duy Y học x x 1 bổ sung
2020
Hưng và Phạm Thị Vạn - Đề nghị BM nộp bản 2020 về
53 Xuân TV
- ISBN: 9786046643616

American College of
Obstetricians and
Gynecologists (ACOG);
Beckmann and Ling’s obstetrics and gynecology, 8th Wolters
Beckmann C.R., 2019 x x 2 ĐC 2016
edition Kluwer
Casanova R., Chuang
A., Goepfert A.R. and
Ling F.W.

Wolters
Berek & Novak's gynecology, 16th edition Berek D.L. 2020 x x 2 ĐC 2016
Kluwer
Cunningham F.G., Đang bổ sung
McGraw-Hill 2014/
Williams obstetrics, 24th & 25th edition Leveno K.J., Bloom x x x 2 TV có bản in (24th ed, 2014) và
Education 2018
S.L., et al. 01 file .pdf (24th ed, 2014)

Hacker & Moore's essentials of obstetrics and Hacker N.F., Gambone Đang bổ sung
Elsevier 2016 x x 1
gynecology, 6th edition J.C. and Hobel C.J. TV có 01 file .pdf

Gabbe's obstetrics: normal & problem pregnancies, Landon M.B., Berghella Đang bổ sung
Elsevier 2021 x x 1
8th edition V., Cahill A.G., et al. TV có 01 file .pdf, 7th ed, 2019

ĐC 2019:
Môn: Nhi khoa 1 -- Mã số: 11013017 (R )
Môn: Thực hành Nhi khoa 1 -- Mã số: 11013018 (R )
Môn: Nhi khoa 2 -- Mã số: 11013019 (R )
Môn: Thực hành Nhi khoa 2 -- Mã số: 11013020 (R )
ĐC 2016: Nhi - Năm 6 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Phạm Thị Minh Hồng,


Đại học Quốc
Trần Diệp Tuấn,
Nhi khoa, Tập 1 gia TP. Hồ 2020 x x 2 đang bổ sung
Nguyễn Anh Tuấn, Lâm
Chí Minh
Thị Mỹ và Vũ Huy Trụ

Vũ Minh Phúc, Trần


Diệp Tuấn, Phùng
Đại học Quốc
Nguyễn Thế Nguyên,
Nhi khoa, Tập 2 gia TP. Hồ 2020 x x 2 đang bổ sung
Nguyễn Thị Thanh Lan
Chí Minh
và Phạm Diệp Thùy
Dương

Phùng Nguyễn Thế


Nguyên, Trần Diệp Đại học Quốc
Thực hành lâm sàng nhi Tuấn, Vũ Minh Phúc, gia TP. Hồ 2020 x x 2 đang bổ sung
Phạm Thị Minh Hồng và Chí Minh
54 Nguyễn Anh Tuấn

Nhi khoa : những điều cần biết = Pediatric secrets, Ấn Polin R.A. và Ditmar
M.F. ; Vũ Minh Phúc và Thanh niên 2015 x 9 ĐC 2016
bản lần 5
Trần Diệp Tuấn dịch
Kliegman R., Lye P.S.,
TV có 01 file .pdf
Nelson pediatric symptom-based diagnosis Bordini B.J., Toth H. Elsevier 2018 x x 1
ISBN: 978-0323399562
and Basel D.
Kliegman R., Stanton
Nelson textbook of pediatrics, 2 volumes set, 21st B., Geme III J.W. St, TV có 01 file .pdf, 20th ed,
Elsevier 2020 x x x 2
edition Schor N.F., Behrman 2016
R.E. and Nelson W.E.
Marcdante K.J. and TV có 01 file .pdf
Nelson essentials of pediatrics, 8th edition Elsevier 2019 x x 1
Kliegman R.M. ISBN: 978-0323511452
Polin R.A. and Ditmar 2016/ Ấn bản 7 đang bổ sung
Pediatric secrets, 6th & 7th edition Elsevier x x x 1
M.F. 2021 ĐC 2016 (năm 6)
ĐC 2019:
Môn: Huyết học -- Mã số: 11013021 (Chưa có ĐCCT)
Môn: Thực hành Huyết học -- Mã số: 11013022 (Chưa có ĐCCT)
ĐC 2016: Huyết học (năm 4/6)
Nguyễn Tấn Bỉnh và Y học Tp.
Bài giảng huyết học lâm sàng 2015 x 5
cộng sự HCM
Nguyễn Tấn Bỉnh và Y học Tp.
Bệnh lý huyết học : Lâm sàng và điều trị 2016 x 5
cộng sự HCM
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Greer J.P., Rodgers Wolters


Wintrobe's clinical hematology, 14th edition 2019 x x x 2
G.M., Glader B., et al. Kluwer
Lippincott
Skeel's handbook of cancer therapy, 9th edition Skeel R.T. Williams & 2016 x x 2
Wilkin
55 Wickramasin
Diagnostic pathology . Blood and bone marrow, 2nd
Foucar, Kathryn ghe- Mc 2018 x x 2
edition
Cullough
Amer Assn
Mark K Fung; Anne
Technical manual, 19th edition
Eder et al.
of Blood 2017 x 2
Banks

“Chronic myelogenous leukemia and related McGraw – 2010/ TV đang có ấn bản 8 (bản in),
Lichman MA, Liesveld
disorders”, Williams Hematology, 9th edition, pp. 1632 Hill Medical, 2016/ x x 1 ấn bản 9 (file .pdf)
JL
– 1699. Inc 2021 Ấn bản 10 (2021) đang bổ sung

Môn: Nội tiết -- Mã số: 11013023 (năm 4) (R )


Môn: Thực tập Nội tiết -- Mã số: 11013024 (năm 4) (R )
Y học Chi SV có thể tham khảo bản 2003
Mai Thế Trạch và 2003/
Nội tiết học đại cương nhánh TP. Hồ x x 5 tại TV
Nguyễn Thy Khuê 2007
Chí Minh Trùng
Y học Chi
Sổ tay lâm sàng nội tiết Nguyễn Thy Khuê nhánh TP. Hồ 2017 x x 4 TV đề nghị bổ sung thêm
Chí Minh

Đại học
Trần Văn Ngọc và
Sinh lý học y khoa Quốc Gia TP. 2020 x x 1 Đang bổ sung
Nguyễn Thị Lệ chủ biên
Hồ Chí Minh
56
The Washington manual endocrinology subspecialty Baranski T.J, McGill  Wolters
2020 x x 2
consult, 4th edition J.B. and Silverstein J.M. Kluwer
Greenstein B. and Wood Blackwell
The endocrine system at a glance, 3rd edition 2011 x x 2 ĐC 2016
D.F. Pub.
Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th
Hall J.E. Elsevier 2016 x x x 2
edition
McGraw Hill 2018/ Sách chưa về
Basic & clinical pharmacology, 14th & 15th edition Katzung B.G. x x 4
Education 2021 Đang bổ sung ấn bản 15, 2021
Medical physiology : principles for clinical medicine, Rhoades R.A. and Bell Wolters
2018 x x 2
5th edition D.R. Kluwer
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Môn: Hồi sức cấp cứu -- Mã số: 11013025 (R )


Môn: Thực tập Hồi sức cấp cứu -- Mã số: 11013026 (R )
Phạm Thị Ngọc Thảo,
Lê Minh Khôi, Lê Hữu
Hồi sức cấp cứu chống độc : Giáo trình giảng dạy đại
Thiện Biên, Huỳnh Y học 2020 x x 5
học
Quang Đại và Nguyễn
Vinh Anh

Đại học Y Dược TP. Hồ


Chí Minh. Bộ môn Hồi [Lưu hành nội
Sổ tay lâm sàng sinh viên x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
sức Cấp cứu Chống độc. bộ]
Module Y học cấp cứu

57 "Guidelines for cardiopulmonary resuscitation and American TV có file .pdf


American Heart
emergency cardiovascular care", Circulation, 132(18, Heart 2015 x x 1 https://www.ahajournals.org
Association
Supplement 2), pp.S315-S589. Association
Walls R.M.,
Rosen's emergency medicine : concepts and clinical Hockberger R.S., TV có 01 file .pdf
Elsevier 2018 x x x 1
practice, 9th edition Gausche-Hill M., Bakes ISBN: 978-0323354790
K.M.

TV có 01 file .pdf (7th edition,


Tintinalli's emergency medicine : a comprehensive Cline D., Ma O.J.; McGraw-Hill 2012/
x x x 1 2012)
study guide, 9th edition Meckler G.D., et al. Education 2020
ISBN (2020): 978-1260019933

Môn: Truyền nhiễm -- Mã số: 11013027 (R )


Môn: Thực tập Truyền nhiễm -- Mã số: 11013028 (R )
Y học Chi
Bệnh truyền nhiễm : Giáo trình giảng dạy đại học, Tái
Nguyễn Văn Hảo nhánh TP. Hồ 2020 x x 5 đang bổ sung
bản lần thứ 5, có sửa chữa và bổ sung
Chí Minh

Nguyễn Văn Vĩnh Châu,


Y học Chi
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị các bệnh nhiễm trùng Nguyễn Trần Chính, Lê TVQGVN, 286 tr.
nhánh TP. Hồ 2016 x x 0
thường gặp : Phiên bản 6.0, Tái bản lần thứ 6 Mạnh Hùng, Lâm Minh Bản 2018 không có
Chí Minh
Yến và Lê Bửu Châu

Đại học Y Dược TP. Hồ


[Lưu hành nội
Sổ tay lâm sàng nhiễm Chí Minh. Bộ môn 2020 x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
bộ]
Nhiễm
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị Sốt xuất huyết Dengue :
Ban hành kèm theo Quyết định số 458/QĐ-BYT, ngày Bộ Y tế 2011 x x 1 ĐC 2016
16 tháng 02 năm 2011 của Bộ trưởng Bộ Y tế

Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh viêm gan vi rút B :
Ban hành kèm theo Quyết định số 5448/QĐ-BYT, ngày Bộ Y tế 2014 x x 1 ĐC 2016
30 tháng 12 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Y tế

58 Hướng dẫn chẩn đoán , điều trị bệnh sốt rét : Ban hành
kèm theo Quyết định số 4845/QĐ-BYT, ngày 8 tháng 9 Bộ Y tế 2015 x x 1 ĐC 2016
năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế

Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị bệnh viêm gan vi rút C :
Ban hành kèm theo Quyết định số 5012/QĐ-BYT, ngày Bộ Y tế 2016 x x 1 ĐC 2016
20 tháng 9 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế

Hướng dẫn quản lý, điều trị và chăm sóc HIV/AIDS :


Ban hành kèm theo Quyết định số 5418/QĐ-BYT ngày Bộ Y tế 2017 x x 1 ĐC 2016
01 tháng 12 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Y tế

Mandell, Douglas, and Bennett's principles and Bennett J.E., Dolin R.


Elsevier 2020 x x 0 đang bổ sung
practice of infectious diseases, 2 volumes, 9th edition and Blaser M.J

Jameson J.L., Kasper


Harrison's principles of internal medicine, 2 volumes, D.L., Longo D.L., Fauci McGraw-Hill 2015/
x x 4
19th & 20th edition A.S., Hauser S.L. and Education 2018
Loscalzo J.
Phần mềm, truy cập tại TV hoặc
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1
các phòng máy của trường
Môn: Thần kinh -- Mã số: 11013029 (R )
Môn: Thực tập Thần kinh -- Mã số: 11013030 (R )
Y học Chi BM còn sách không, xin vui
Vũ Anh Nhị và Lê Văn
Thần kinh học nhánh TP. Hồ 2017 x x 1 lòng tặng thêm TV vì hết sách
Tuấn
Chí Minh trên TT
Đại học Y Dược TP. Hồ BM còn sách không, xin vui
Sổ tay lâm sàng thần kinh Chí Minh. Bộ môn Thần [k.nxb] 2017 x x 1 lòng tặng thêm TV vì hết sách
kinh trên TT

59
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

59 Đại học Quốc


TV đề nghị bổ sung thêm
Thần kinh học lâm sàng Nguyễn Bá Thắng gia TP. Hồ 2020 x x 0
Đề nghị BM nộp TL về TV
Chí Minh

DeMyer’s The neurologic examination : a programmed Biller J., Gruener G. and


McGraw-Hill 2017 x x x 2 TV có 01 file .pdf
text, 7th edition Brazis P.W.
Simon R.P., Aminoff
sách chưa về
Clinical neurology, 10th edition M.J. and Greenberg McGraw-Hill 2018 x x x 2
TV có 01 file .pdf
D.A.
Môn: Tâm thần -- Mã số: 11013031 (R )
Môn: Thực tập Tâm thần -- Mã số: 11013032 (R )
Y học Chi
Tâm thần học Đào Trần Thái nhánh TP. Hồ 2005 x x 2
Chí Minh
Y học Chi TV đề nghị bổ sung thêm
Tâm thần học Trần Đình Xiêm nhánh TP. Hồ 2009 x x 0 TV ĐHYD Cần Thơ, 170 tr.
Chí Minh BM còn sách không?
Đại học Y Dược TP. Hồ BM còn sách không, xin vui
Sổ tay lâm sàng thần kinh Chí Minh. Bộ môn Thần [k.nxb] 2017 x x 1 lòng tặng thêm TV vì hết sách
kinh trên TT
Kaplan & Sadock's synopsis of psychiatry : behavioral Sadock B.J., Sadock Wolters ĐC 2016
2015 x x x 1
sciences/clinical psychiatry, 11th edition V.A. and Ruiz P. Kluwer TV có 01 file .pdf
60
Wolters ĐC 2016
Kaplan and Sadock's Comprehensive textbook of Sadock B.J., Sadock
Kluwer 2017 x x 0 Đang bổ sung
psychiatry, 2 volumes, 10th edition V.A. and Ruiz P.
Health TV có 01 file .pdf
 American
Diagnostic and statistical manual of mental disorders : American psychiatric
Psychiatric 2013 x x x 2 TV có 01 file .pdf
DSM-5, 5th edition association
Association
Stahl x Đề nghị BM làm rõ thông tin TL
Mausley x Đề nghị BM làm rõ thông tin TL
Phần mềm Elearning của trường
Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội
https://elearning.ump.edu.vn/ x x Đề nghị BM cung cấp thông tin
Chí Minh bộ
các tài liệu trên Elearning
Môn: Chấn thương chỉnh hình - PHCN -- Mã số: 11013033 (R )
Môn: Thực tập Chấn thương chỉnh hình - PHCN -- Mã số: 11013034 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Đỗ Phước Hùng, Hoàng


Y học Chi
Bài giảng Chấn thương chỉnh hình : Giáo trình giảng Đức Thái, Phạm Quang TV sẽ bổ sung thêm bản in
nhánh TP. Hồ 2020 x x 5
dạy đại học Vinh, Trương Trọng Tín ISBN: 9786046644293
Chí Minh
và Nguyễn Thành Nhân

Campbell's operative orthopaedics, 4 volumes, 13th Azar F.M., Beaty J.H.


Elsevier 2017 x 3 ĐC2016
edition and Canale S.T.
Buckley R.E., Moran
AO principles of fracture management, 2 volumes, 3rd AO TV có 01 file .pdf
C.G. and Apivatthakakul 2017 x x x 1
edition Foundation ISBN: 978-3132423091
61 T.
Magee D.J. and Manske Trùng
Orthopedic physical assessment, 7th edition Saunders 2021 x x x 1
R.C. TV có 01 file .pdf (6th ed)
Wiley
Wound care at a glance, 2nd edition Peate I and Stephens M. 2020 x x 0 ISBN: 978-1119590507
Blackwell
Tornetta, III. P., Ricci
W.M., Ostrum R.F.,
Rockwood and Green's fractures in adults, 2 volumes, Wolters TV có 01 file .pdf (8th ed, 2014)
McQueen M.M., 2020 x x x 1
9th edition Kluwer ISBN (2020): 978-1496386519
McKnee M.D. and
Court-Brown C.M.
Môn: Ung thư -- Mã số: 11013035 (R ) (Tên trong ĐC 2019: Module Ung bướu)
Môn: Thực tập Ung thư -- Mã số: 11013036 (R )
Đại học Y Dược TP. Hồ BM xác nhận lại sách đã xuất
Bài giảng Ung bướu học lâm sàng, 2 tập Chí Minh. Bộ môn Ung [k.nxb] 2020 x x 0 bản chưa
thư Đề nghị BM nộp TL về TV
[Lưu hành nội
Ung thư học lâm sàng Nguyễn Chấn Hùng 1986 x x 7
bộ]
Ung bướu học nội khoa = Medical oncology Nguyễn Chấn Hùng Y học 2004 x x 10
62 Ung thư học đại cương : Dùng cho đào tạo Bác sĩ đa Nguyễn Bá Đức,
Giáo dục Việt
Nguyễn Văn Hiếu, Trần 2016 x x 20 ĐC 2016
khoa, Tái bản lần thứ 2 Nam
Văn Thuấn và cs
Chmielowski B. and Wolters ĐC 2016
Manual of clinical oncology, 8th edition 2017 x x x 2
Territo M. Kluwer TV có 01 file .pdf
DeVita Jr. V.T.,
DeVita , Hellman , and Rosenberg's cancer : Principles Wolters
Rosenberg S.A. and 2019 x x 2
& practice of oncology, 11th edition Kluwer
Lawrence T.S.
Môn: Y học Cổ truyền -- Mã số: 11013037 (R )
Môn: Thực hành Y học Cổ truyền -- Mã số: 11013038 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Trịnh Thị Diệu Thường,


Phạm Huy Hùng, Vũ Y học Chi
Y học cổ truyền : Giáo trình giảng dạy đại học : Sách TV sẽ bổ sung thêm bản in
Trọng Tuân, Nguyễn nhánh TP. Hồ 2020 x x 2
Đào tạo Bác sĩ Đa khoa ISBN: 9786046644620
Thành Triết và Nguyễn Chí Minh
Văn Đàn
Vai trò của Y học cổ truyền và kết hợp Y học hiện đại
TVQGVN, 216 tr.
trong điều trị một số bệnh xương khớp mạn tính : Sách Nguyễn Nhược Kim Y học 2015 x x 0
BM còn sách cho TV xin
chuyên khảo

Trịnh Thị Diệu Thường,


Y học Chi
Nguyễn Văn Đàn, Ngô Đề nghị BM nộp TL về TV
Châm cứu học 2 : Giáo trình giảng dạy đại học nhánh TP. Hồ 2019 x x 0
Thị Kim Oanh, Lê Minh ISBN: 9786046637806
Chí Minh
Luật và Kiều Xuân Thy

Trịnh Thị Diệu Thường,


Y học Chi
Nguyễn Văn Đàn, Ngô Đề nghị BM nộp TL về TV
Châm cứu học ứng dụng : Giáo trình giảng dạy đại học nhánh TP. Hồ 2019 x x 0
Thị Kim Oanh, Lê Minh ISBN: 9786046639916
63 Chí Minh
Luật và Kiều Xuân Thy

- đang bổ sung
- TV có 01 file .pdf (2008)
The practice of Chinese medicine : The treatment of Churchill
- Hiện sắp có ấn bản mới hơn
diseases with acupuncture and Chinese herbs, 2nd Maciocia G. Livingstone/E 2008 x x x 1
(3rd edition, 2022)
edition lsevier
- TV sẽ cập nhật bản mới
ISBN (2022): 9780702079207

Elsevier TV có 01 file .pdf và sẽ không


The treatment of pain with Chinese herbs and
Peilin S. Churchill 2011 x x 1 bổ sung thêm bản in vì không
acupuncture, 2nd edition
Livingstone còn trên TT
Giáo Dục
Lý luận y học cổ truyền : Dùng cho Đào tạo Bác sĩ
Bộ Y Tế Việt Nam, hà 2010 x 3
chuyên khoa Y học Cổ truyền
Nội
Chẩn đoán và điều trị đau thắt lưng theo y học hiện đại
Y Học, Hà
và y học cổ truyền : Sách Đào tạo Sau Đại học Y - Phan Quan Chí Hiếu 2011 x 1
Nội
Dược
Môn: Y học gia đình -- Mã số: 11013039 (R ) (Tên trong ĐC 2019: Y học gia đình Y5, Module Y học gia đình II - CK lẻ)
Môn: Thực hành Y học gia đình 1,2-- Mã số: 11013040, 11013041 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Y học Chi Đề nghị TTĐT BSGĐ nộp về


Y học gia đình, 2 tập, Tái bản có sửa chữa, bổ sung Phạm Lê An nhánh TP. Hồ 2012 x x 0 TV bản 2009 và bản 2012
Chí Minh TV ĐHYD Cần Thơ (có 2 tập)

Đại học Y Dược TP. Hồ


Lưu hành nội
Logbook Y5 Chí Minh. Trung tâm x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
bộ
Đào tạo Bác sĩ Gia đình

Đại học Y Dược TP. Hồ


Lưu hành nội
Logbook Y6 Chí Minh. Trung tâm x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
bộ
Đào tạo Bác sĩ Gia đình

64
McGraw-Hill
Murtagh J., Rosenblatt
Education
John Murtagh's general practice, 7th edition J., Coleman J. and 2020 x x 2
(Australia)
Murtagh C.
Pty Ltd

Murtagh J. and Coleman ĐC 2016


Murtagh's practice tips, 8th edition McGraw-Hill 2019 x x 2
J. Sách chưa về

Công ty TNHH Phương Phần mềm


Hồ sơ sức khỏe y học gia đình x x
Như TP. Hồ Chí Minh Có thể cung cấp link cho TV?

Công ty TNHH Nhân Web và apps


CHE x x
Trí TP. Hồ Chí Minh Có thể cung cấp link cho TV?
Môn: Giáo dục liên ngành 1, 2 -- Mã số: 11013042, 11013043 (R )
Small group decision making : Communication and the Ellis D.G. and Fisher
McGraw-Hill 1994 x x 0 TV ĐHQG-HCM, 350 tr.
group process, 4th edition B.A.

Belknap Press
of Harvard
Leadership without easy answers Heifetz R.A. 1994 x x 1 TV có 01 file .pdf
University
65 Press

Real leadership : helping people and organizations Berret


Williams D. 2005 x x 1 TV có 01 file .pdf
face their toughest challenges Koehler
Phần mềm Elearning của trường
Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội
https://elearning.ump.edu.vn/ x x Đề nghị BM cung cấp thông tin
Chí Minh bộ
các tài liệu trên Elearning
Môn: Dự án học thuật -- Mã số: 11013044 - Trưởng Module: TS.Phạm Lê Duy (drduypham@ump.edu.vn) - Thư ký: TS. Trịnh Hoàng Kim Tú (kim.tu.vn@ump.edu.vn)
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
66 Không có tài liệu môn học
Môn: Ngoại Lồng ngực -- Mã số: 11013045 (Tên trong ĐC 2019: Phẫu thuật Lồng ngực - Tim mạch) (R )
Môn: Thực hành Ngoại Lồng ngực -- Mã số: 11013046 (R )
Điều trị học ngoại khoa lồng ngực - tim mạch Nguyễn Thế Hiệp Y học 2008 x x 1
Châu Ngọc Hoa chủ
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5 ĐC 2016
biên
Châu Ngọc Hoa chủ
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Y Học 2012 x x 5 ĐC 2016
biên
Trong đề cương 2019 là 2015
2010/
Điều trị ngoại khoa bệnh phổi màng phổi Nguyễn Công Minh Y học x x 1 TV không tìm thấy bản 2015
2015
BM có sách không?
Khonsari's cardiac surgery : safeguards and pitfalls in Ardehali A. and Chen Wolters
2017 x x 1 ĐC 2016
operative technique, 5th edition J.M. Kluwer

Brunicardi F.C., TV có 01 file .pdf (11th ed,


Schwartz's principles of surgery, 2 volumes, 11th
Andersen D.K., Billiar McGraw-Hill 2019 x x 1 2019)
edition
T.R., et al. ISBN (2019): 978-1259835353

67 Cardiac surgery : Morphology , diagnostic criteria ,


Kirklin J.W. and Elsevier/Saun
natural history , techniques , results , and indications, 2 2013 x x 1 ĐC 2016
Kouchoukos N.T. ders
volumes, 4th edition

Rutherford's vascular surgery and endovascular Perler B.A, Rutherford TV có 01 file .pdf (7th ed, 2010)
Elsevier 2019 x x 1
therapy, 2 volumes, 9th edition R.B and Sidawy A.N ISBN (2019): 978-0323427913

Cardiac surgery : A complete guide Raja S.G. Springer 2020 x x 1 ĐC 2016


Sabiston & Spencer surgery of the chest, 2 Volumes, 9 th
Sellke F.W., Nido P.J
Elsevier 2016 x x 1 ĐC 2016
edition del and Swanson S.J.
Oxford
Thompson M.M. and
Oxford textbook of vascular surgery, 1st edition University 2016 x x 1 ĐC 2016
Boyle J.
Press
Phần mềm có cài trên hệ thống
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1
máy tính TV
2.2. Kiến thức ngành tự chọn
Môn: Lao và bệnh phổi -- Mã số: 11015001 (R ) (Tên trong ĐC 2019: Bệnh học lao)
Môn: Thực hành Lao và bệnh phổi -- Mã số: 11015002 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Nguyễn Thị Thu Ba,


Nguyễn Huy Dũng,
Bệnh học lao: Đào tạo bác sĩ đa khoa Quang Văn Trí, Ngô Y học 2015 x x 1
Thanh Bình và Phạm
Hồng Cách

Hướng dẫn chẩn đoán, điều trị và dự phòng bệnh lao :


Ban hành kèm theo Quyết định số 1314/QĐ-BYT ngày Bộ Y tế 2020 x x 1 TV có 01 file .pdf
24 tháng 03 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế

International
Union
Management of tuberculosis: a guide to essential Dlodlo R., Brigden G., Against
2019 x x 1 TV có 01 file .pdf
practice, 7th edition Heldal E., et al. Tuberculosis
and Lung
Disease
68
- TV có 01 file .pdf (4th ed)
- File 5th ed, 2014 có thể xin từ
CRC
TV ĐHY Cần Thơ
Friedman L.N., Dedicoat Press/Taylor
Clinical tuberculosis, 6th edition 2020 x x 1 - Hiện có ấn bản mới hơn, 6th
M. and Davies P.D.O. & Francis
edition, 2020
Group
- ISBN (2020): 978-
0815370239

Phần mềm, truy cập tại TV hoặc


Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1
các phòng máy của trường

[Place of
publication
Tuberculosis 2007: From Basic Science to Patient Palomino, Juan Carlos;
not identified] 2007 x x 1
Care,1st edition …[et al]
: Amedeo
Challenge

Môn: Da liễu -- Mã số: 11015003 (R )


Môn: Thực hành Da liễu -- Mã số: 11015004 (R )
Đại học Y Dược TP. Hồ BM xác nhận lại sách đã xuất
[Lưu hành nội
Bệnh da liễu thường gặp Chí Minh. Bộ môn Da x x 0 bản chưa?
bộ]
liễu Đề nghị BM nộp sách về TV
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Đại học Y Dược TP. Hồ


Lưu hành nội GV cung cấp cho SV qua phần
Bài giảng, video của Bộ môn Da liễu Chí Minh. Bộ môn Da x 0
bộ mềm Elearning ?
liễu
Y học Chi
Da liễu cơ bản Văn Thế Trung nhánh TP. Hồ 2020 x x 5 TV sẽ bổ sung thêm bản in
Chí Minh
Phạm Văn Hiển, Trần TV đề nghị bổ sung thêm giáo
Da liễu học : Dùng cho dào tạo Bác sĩ Đa khoa, Tái Hậu Khang, Trần Lan 2009/ trình của Bộ Y tế
Giáo dục x x 9
bản lần thứ 6 Anh, Trần Cương và 2020 TV có bản 2009
Nguyễn Thành ISBN (2020): 9786040151261

Masterpol K.S., Primiani


A. và Duncan L.M.;
Hình ảnh tổng quát giải phẫu bệnh da liễu Y học 2018 x x 2
Nguyễn Văn Thường và
Lê Thị Hải Yến

Bài giảng bệnh da liễu, Tái bản lần 5 có bổ sung Nguyễn Văn Út Y học 2002 x x 20 Trong ĐC: 2005
Nguyễn Văn Thường,
Trần Hậu Khang, Trần
Bệnh học da liễu : Sách đào tạo Sau Đại học, 3 tập Y học 2017 x x 2
Lan Anh, Nguyễn Hữu
Sáu và Phạm Thị Lan
69
- TV có file 01 file .pdf (4th ed,
2018)
Bolognia J.L., Schaffer
Dermatology, 2 volumes, 4th edition Elsevier 2018 x x 1 - ISBN (2018): 978-
J.V. and Cerroni L.
0702062759
- TV sẽ bổ sung thêm bản in
Bolognia J.L., Schaffer
Saunders/Else 2014/
Dermatology essentials J.V., Duncan K.O. and x x x 2
vier 2018
Ko C.J.
Habif's clinical dermatology : A color guide to
Dinulos J.G.H. Elsevier 2021 x x 2
diagnosis and therapy, 7th edition
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

- ĐC 2016
- Đợt bổ sung năm 2019 TL
Kang S., Amagai M., không còn trên TT
Bruckner A.L., Enk A., - Có thể xin file vol 1 từ TV
McGraw Hill
Fitzpatrick's dermatology, 2 volumes, 9th edition Margolis D.J., 2019 x 0 ĐHYD Cần Thơ
Education
McMichael A.J. and - TV sẽ tiếp tục bổ sung trong
Orringer J.S. năm 2021
- ISBN (2019): 978-
0071837798

Wolff K., Johnson R.A.,


Fitzpatrick's color atlas and synopsis of clinical McGraw-Hill
Saavedra A.P., Roh 2017 x x 1 ĐC 2016
dermatology, 8th edition Education
E.K.
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1 CSDL truy cập tại TV
Môn: Lão khoa -- Mã số: 11015005 (R )
Môn: Thực hành Lão khoa -- Mã số: 11015006 (R )
Nguyễn Văn Trí và Võ
Hội chứng lão hóa Y học 2010 x x 1
Thành Nhân

Nguyễn Văn Trí, Thân


Hà Ngọc Thể, Nguyễn Đề nghị BM nộp sách về TV
Tích tuổi học lão khoa Y học 2017 x x 0
Văn Tân, Cao Thanh TVQGVN, 287 tr.
Ngọc và Phạm Hòa Bình

American
American Geriatric
Geriatric at your fingertips, 22th edition Geriatric 2020 x x 0 ISBN (2020): 978-1886775664
Society
Society
American
American Geriatric
Geriatric at your fingertips 2019, 21th edition Geriatric 2019 x x 0 ISBN (2019): 978-1886775626
70 Society
Society
American
American Geriatric
Geriatric at your fingertips 2018, 20th edition Geriatric 2018 x x 0 ISBN (2018): 9781886775497
Society
Society
American
American Geriatric
Geriatrics at Your Fingertips 2017, 19th edition Geriatric 2017 x x 0 ISBN (2017): 978-1886775466
Society
Society
Hazzard’s geriatric medicine and gerontology, 7th Halter J.B., Ouslander McGraw-Hill
2017 x x 0 Đang bổ sung
edition O.J, Studenski S., et al. Education
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1 Phần mềm truy cập tại TV
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội


E-Learning x x 1 Phần mềm của trường
Chí Minh bộ
Môn: Ngoại niệu -- Mã số: 11015007 (Tên trong ĐC 2019: Tiết niệu học) (R )
Môn: Thực hành Ngoại niệu -- Mã số: 11015008 (R )
1980-
Niệu học, 5 tập Ngô Gia Hy Y học x x 1 bộ
1985
Trường Đại
Niệu khoa lâm sàng : Tài liệu học tập cho Đại học và học Y Dược Trong ĐC 2019: 1998 (không
Trần Văn Sáng 1996 x x 3
trên Đại học TP. Hồ Chí có)
Minh

Nguyễn Bửu Triều, Trần


TVQGVN, 715 tr.
Quán Anh, Trần Ngọc
Bệnh học tiết niệu Y học 2007 x x 0 SV có thể tham khảo bản 1995
Bích, Vũ Nguyễn Khải
tại TV
Ca và Trần Văn Chất

Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến tiền liệt
: Ban hành kèm theo Quyết định sô 3130/QĐ-BYT ngày Bộ Y tế 2020 x x 1 TV đề nghị bổ sung thêm
17 tháng 07 năm 2020 của Bộ Y tế

Y học Chi
Niệu học lâm sàng Vũ Lê Chuyên nhánh TP. Hồ 2002 x x 1
Chí Minh
Vũ Lê Chuyên, Cung
Thị Tuyết Anh, Trần
TVQGVN, 79 tr.
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị ung thư tuyến tiền liệt Văn Hinh, Lê Đình Y học 2018 x x 0
ISBN: 9786046633150
Khánh và Mai Trọng
Khoa

Vũ Lê Chuyên, Hoàng
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng sinh lành tính Văn Tùng, Trần Văn
Y học 2019 x x 1
tuyến tiền liệt Hinh, Lê Đình Khánh và
Nguyễn Tuấn Vinh
Y học Chi TV có bản 2013
2013/
Ngoại khoa cơ sở : Triệu chứng học ngoại khoa Nguyễn Đình Hối nhánh TP. Hồ x x 5 Bản 2015 & 2019 đang đề nghị
2019
Chí Minh BM nộp về TV
71
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu
71
Không có TL ở bất cứ nguồn
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị nhiễm khuẩn đường Hội Tiết Niệu – Thận nào
2013 x 0
tiết niệu học Việt Nam Nếu BM không có TL, vui lòng
loại bỏ
Trần Lê Linh Phương,
Y Học
Điều trị sỏi niệu bằng phẫu thuật ít xâm lấn Nguyễn Hoàng Đức và 2008 x x 1 ĐC 2016
Tp.HCM
Trần Văn Hinh
TV ĐHYD Cần Thơ, 239 tr.
Bài giảng bệnh học niệu khoa: Tài liệu học tập cho đại Trần Văn Sáng và Trần Nxb Mũi Cà
2011 x x 0 SV có thể tham khảo bản 1996
học - cao học - nghiên cứu sinh Ngọc Sinh Mau
tại TV
NXB tổng
Chỉ định cắt đốt nội soi trong bế tắc đường tiết niệu hợp thành
Trần Ngọc Sinh 2013 x x 2 ĐC 2016
dưới do tăng sinh lành tính tuyến tiền liệt phố Hồ Chí
Minh
Không có TL ở bất cứ nguồn
nào
Triệu chứng học cơ quan Tiết niệu Ngô Xuân Thái Y học 2004 x 0
Nếu BM không có TL, vui lòng
loại bỏ
McAninch J.W. and Lue McGraw-Hill
Smith & Tanagho's general urology, 19th edition 2020 x x 2
T.F. Medical
Wein A.J., Kavoussi
Elsevier/Saun
Campbell - Walsh urology, 4 volumes, 11th edition L.R., Partin A.W. and 2016 x x 1
ders
Peters C.A.
Wein A.J.,Kavoussi J.R.,
Campbell-Walsh-Wein urology, 3 volumes, 12th edition Partin A.W. and Peters Elsevier 2021 x x 0 Đang bổ sung
C.A.
European
European Association of
EAU Guidelines 2020 Association x x https://uroweb.org/guidelines/
Urology
of Urology
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1 CSDL truy cập tại TV
Môn: Mắt -- Mã số: 11015009 (R )
Môn: Thực hành Mắt -- Mã số: 11015010 (R )

Đại học Y Dược TP. Hồ


Nhãn khoa lâm sàng Y học 2005 x 1
Chí Minh. Bộ môn Mắt

72
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Hoàng Thị Phúc, Phạm


TV đề nghị bổ sung thêm
Thị Khánh Vân,
Nhãn khoa: Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa, Tái bản Giáo trình của Bộ
Nguyễn Ngọc Trung, Giáo dục 2019 x 0
lần thứ 5 ISBN: 9786040060310
72 Nguyễn Đức Anh và
TVQGVN, 191 tr.
Phạm Thị Kim Thanh
Butterworth-
Kanski's clinical ophthalmology : A systematic Kanski J.J and Bowling
Heinemann/E 2016 x 1
approach, 8th edition B.
lsevier
Yanoff M. and Duker
Ophthalmology,5th edition
J.S.
Elsevier 2019 x 2 ĐC 2016

Môn: Tai mũi họng -- Mã số: 11015011 (R )


Môn: Thực hành Tai mũi họng -- Mã số: 11015012 (R )
Y học Chi
Trần Minh Trường và
Bài giảng tai mũi họng thực hành nhánh TP. Hồ 2018 x x 5
Phạm Ngọc Hoàng Long
Chí Minh
BM bổ sung thông tin TL
Đại học Quốc Không tìm thấy TL ở bất cứ
Sổ tay lâm sàng Tai mũi họng gia TP. Hồ 2010 x x 0 nguồn nào
Chí Minh BM có TL không, nếu không có,
thay thế bằng TL khác
Y học Chi
Bài giảng Tai mũi họng Nguyễn Đình Bảng nhánh TP. Hồ 1998 x x 3 ĐC 2016
Chí Minh
Y học Chi
Cập nhật chẩn đoán và điều trị bệnh lý mũi xoang Huỳnh Khắc Cường nhánh TP. Hồ 2006 x x 1 ĐC 2016
Chí Minh
TV ĐHYD Cần Thơ, 340 tr.
Lâm sàng phẫu thuật nội soi xoang Phạm Kiên Hữu Y học 2010 x x 0
ĐC 2016
73
Y học Chi
Viêm họng amiđan và VA Nguyễn Hữu Khôi nhánh TP. Hồ 2006 x x 3 ĐC 2016
Chí Minh
Ludman H. và Bradley
Y học Chi
P.J; Nguyễn Thị Ngọc
Kiến thức cơ bản tai mũi họng, Ấn bản lần 6 nhánh TP. Hồ 2014 x x 0 TVQGVN, 158 tr.
Dung, Chu Lan Anh và
Chí Minh
Phạm Ngọc Chất
73

Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị


TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Nhan Trừng Sơn, Y học Chi


Tai mũi họng nhập môn, Xuất bản lần thứ 4, có sửa
Nguyễn Đình Bảng, Võ nhánh TP. Hồ 2016 x x 20 ĐC 2016
chữa, bổ sung
Hiếu Bình và cs Chí Minh
Nhan Trừng Sơn, Võ Y học Chi ĐC 2016
Tai mũi họng, 2 tập, Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa, bổ
Hiếu Bình, Lương Sĩ nhánh TP. Hồ 2016 x x 20/ tập TL không sử dụng làm giáo
sung
Cần và cs Chí Minh trình chính?
Lin H.W, Roberts D.S.
Cummings review of otolaryngology Elsevier 2017 x x 0 ISBN: 978-0323401944
and Harris J.P.
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1 Phần mềm truy cập tại TV
Môn: Ngoại Nhi -- Mã số: 11015013 (R )
Môn: Thực hành Ngoại nhi -- Mã số: 11015014 (R )
Y học Chi
Trương Nguyễn Uy
Ngoại nhi lâm sàng nhánh TP. Hồ 2018 x x 3 ISBN: 9786046633075
Linh
Chí Minh
Lê Tấn Sơn, Vũ Tuấn Y học Chi
Bệnh học và điều trị học ngoại khoa : Ngoại nhi Ngọc và Trương nhánh TP. Hồ 2002 x x 0 TVQGVN, 241 tr.
Nguyễn Uy Linh Chí Minh

74 Holcomb, III. G.W,


Murphy J.P, Peter S.D 2010/ TV có ấn bản 5, 2010
Holcomb and Ashcraft's pediatric surgery, 7th edition Elsevier x x x 1
St, Gatti J.M and 2020 ISBN (2020): 978-0323549400
Ashcraft K.W.
ISBN (hardcover): 978-
Wilcox D.T and Thomas 2008/ 1032022093
Essentials of pediatric urology, 2nd edition CRC Press x x x 1
D.F.M. 2021 SV có thể tham khảo ấn bản 2,
2008 tại TV
Môn: Ngoại Thần kinh -- Mã số: 11015015 (R )
Môn: Thực hành Ngoại Thần kinh -- Mã số: 11015016 (R )
Võ Văn Nho và Võ Tấn
Phẫu thuật thần kinh Y học 2013 x x 1
Sơn
Bệnh học phẫu thuật thần kinh, Tái bản lần thứ 1 có
Lê Xuân Trung Y học 2010 x x 1
75 sửa chữa, bổ sung
Youmans and Winn neurological surgery, 4 volumes,
7th edition
Winn H.R. Elsevier 2017 x x 2 ĐC 2016
Handbook of neurosurgery, 8th edition Greenberg M.S. Thieme 2016 x x 2
Môn: Pháp y -- Mã số: 11015017 (R )
Môn: Thực hành Pháp y -- Mã số: 11015018 (R )
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Không tìm thấy tài liệu, nếu BM


Bài giảng chuyên ngành pháp y Y học 2002 x 0
không có TL, đề nghị loại bỏ

Không tìm thấy tài liệu, nếu BM


Lý thuyết và thực hành Pháp y học Y học 1997 x 0
không có TL, đề nghị loại bỏ

Đinh Gia Đức chủ biên,


Giáo dục Việt
Y pháp học: Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học Nguyễn Phúc Cường và 2010 x x 20
Nam
Lưu Sỹ Hùng

TV có 01 file .pdf (2nd ed,


DiMaio V.J.M and 2001/
76 Forensic pathology, 3rd edition CRC Press x x 1 2001)
Molina D.K. 2021
ISBN (2021): 978-0367251482

Sách chưa về
CRC Press,
TV có 01 file .pdf
Knight B. and Saukko Taylor &
Knight's forensic pathology, 4th edition 2016 x x x 2 ĐC 2019 ghi năm 2004 (TV đã
P.J. Francis
cập nhật trong đợt bổ sung năm
Group
2019)

TV không tìm thấy TL ở bất kỳ


Oxford
đâu
Forensic pathology, 2nd edition Universitve 2017 x 0
Nếu BM không có TL, vui lòng
Press
loại bỏ
Môn: Gây mê hồi sức -- Mã số: 11015019 (R )
Môn: Thực hành Gây mê hồi sức -- Mã số: 11015020 (R )
Y học Chi
GS. TS Nguyễn Văn
Gây mê hồi sức cơ bản nhánh TP. Hồ 2017 x x 1
Chừng
Chí Minh
77
Oxford
Allman K., Wilson I. TV có 01 file .pdf
Oxford handbook of anaesthesia, 4th edition University 2016 x x 1
and O'Donnell A.M. ISBN: 978-0198719410
Press
Môn: Răng Hàm Mặt -- Mã số: 11015021 (R )
Môn: Thực hành Răng Hàm Mặt -- Mã số: 11015022 (R )
Y học Chi
Giải phẫu răng, Xuất bản lần thứ hai, có sửa chữa, bổ
Hoàng Tử Hùng nhánh TP. Hồ 2003 x x 10
sung
Chí Minh
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Y học Chi
Mô phôi răng miệng : Phôi học, mô học răng và nha
Hoàng Tử Hùng nhánh TP. Hồ 2010 x x 3
chu, ứng dụng lâm sàng
Chí Minh
Hoàng Tử Hùng, Huỳnh
Anh Lan, Võ thị Do, Y học Chi
Bệnh học miệng, Tập 1, Triệu chứng học, Tái bản lần
Nguyễn Thị Hồng, Võ nhánh TP. Hồ 2012 x x 1
thứ 3
Đắc Tuyến và Trần Thị Chí Minh
Kim Cúc
Hoàng Tử Hùng, Đinh
Lưu hành nội
Giáo trình Chữa răng Thị Khánh Vân và Phạm 2013 x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
bộ
Văn Khoa
Trần Thúy Nga, Phan
Thị Thanh Yên, Phan Ái
Nha khoa trẻ em : Sách Đào tạo Bác sĩ răng Hàm Mặt Y học 2010 x x 3
Hùng, Đặng Thị Nhân
Hòa
Nguyễn Bích Vân, Hà Y học Chi
Nha chu học, Tập 1 Thị Bảo Đan, Trần Giao nhánh TP. Hồ 2015 x x 1
Hòa và cs Chí Minh

78 Trần Thiên Lộc, Nguyễn Y học Chi


Phục hình răng cố định, Xuất bản lần thứ 4 Thị Bích Thủy và nhánh TP. Hồ 2015 x x 20 ĐC 2016
Nguyễn Thị Kim Dung Chí Minh

Thực hành phục hình răng tháo lắp toàn hàm : Sách Y học Chi
Trần Thiên Lộc và Lê
đào tạo Bác sĩ Răng Hàm Mặt, Tái bản lần thứ 2, có nhánh TP. Hồ 2015 x x 20 ĐC 2016
Hồ Phương Trang
sửa chữa, bổ sung Chí Minh
Trần Thiên Lộc, Phạm
Thực hành Phục hình răng tháo lắp bán hàm: Sách đào Lê Hương, Trần Ngọc TV ĐHYD Cần Thơ, 178 tr.
Y học 2011 x x 0
tạo Bác sĩ Răng Hàm Mặt Khánh Vân và Nguyễn ĐC 2016
Thị Khen
Berkovitz B.K.B,
TV có 01 file .pdf
Oral anatomy, histology and embryology, 5th edition Holland G.R. and Elsevier, cop. 2018 x x x 1
Đang bổ sung
Moxham B.J.
Professional
Periodontal disease and overall heath: A clinican’s Genco R.J and Williams Audience
2014 x x 2 TV có file .pdf ấn bản 1 & 2
guide, 2nd edition R.C. Communicati
ons, Inc.
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Ten Cate's oral histology : development, structure, and Nanci A. and TenCate Missouri
2018 x x x 1 Đang bổ sung
function, 9th edition A.R. Elsevier
Rajendran R.,
Shafer’stextbook of oral pathology, 7th edition Elsevier 2012 x x 1 TV có 01 file .pdf
Sivapathasundharam B.
Sturdevant's art and science of operative dentistry, 7th Ritter A.V. and TV có 01 file .pdf
Mosby 2019 x x 1
edition Sturdevant C.M. ISBN: 978-0323478335
Môn: Chăm sóc giảm nhẹ -- Mã số: 11015023 (R )
Môn: Thực hành Chăm sóc giảm nhẹ -- Mã số: 11015024 (R )
Hướng dẫn chăm sóc giảm nhẹ đối với người bệnh ung
Bộ Y tế Y học 2006 x x 1 TV có 01 file .pdf
thư và HIV/AIDS
Trường Đại
Học Y Khoa
Chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân HIV/AIDS và ung Harvard.
Krakauer E.L. 2008 x x 1 TV có 01 file .pdf
thư ở Việt Nam: Tài liệu tập huấn cơ bản Trung Tâm
Chăm sóc
giảm nhẹ

Trường Đại
Học Y Khoa
Chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân HIV/AIDS và ung Harvard.
Krakauer E.L. 2008 x x 1 TV có 01 file .pdf
thư ở Việt Nam: Tài liệu tập huấn nâng cao Trung Tâm
Chăm sóc
giảm nhẹ

Bruera E., Higginson I.,


Textbook of palliative medicine and supportive care, TV có 01 file .pdf
Morita T. and Gunten CRC Press 2016 x x 1
2nd edition ISBN: 978-1498772839
C.F.V

Oxford TV có 01 file .pdf (2nd ed,


Campbell R., Vallath N., 2009/
Oxford handbook of palliative care, 3rd edition University x x 1 2009)
Ward S. and Wells J. 2019
Press ISBN (2019): 978-0198745655

79 Cherny N.I., Currow D., Oxford TV có 01 file .pdf


Oxford textbook of palliative medicine, 5th edition Fallon M., Kaasa S. and University 2017 x x 1 ISBN (2017): 978-0198810254
Portenoy R.K. Press (paperback)
"Just palliative care: responding responsibly to the
suffering of the poor", Journal of Pain and Symptom Krakauer E.L. 2008 x x 1
Management, 36(5), pp.505-512
79 Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

"Palliative care in Vietnam: Long-term partnerships Krakauer E.L., Dang


yield increasing access", Journal of Pain and Symptom H.Q.T., Quach T.K., et 2018 x x 1
Management, 55(2, Supplement), pp.S92-S95. al.

"Palliative care and pain control", In Jamison DT,


Gelband H, Horton S, et al., Disease control priorities, Krakauer E.L., Kwete
2018 x x 1 TV có đủ 9 volumes
Volume 9, 3rd edition, World Bank, Washington, DC, X., Verguet S., et al.
pp.235-246.
Simon R.P., Aminoff
sách chưa về
Clinical neurology, 10th edition M.J. and Greenberg McGraw-Hill 2018 x x x 2
TV có 01 file .pdf
D.A.

Why palliative care is an essential function of primary World Health World Health
2018 x x 1
health care Organization Organization

Oxford
Oxford American handbook of hospice and palliative Yennurajalingam S. and TV có 01 file .pdf
University 2016 x x 1
medicine and supportive care, 2nd edition Bruera E. ISBN: 978-0199375301
Press
Môn: Lý thuyết Thực hành y khoa nước ngoài -- Mã số: 11015025 (R )
Môn: Thực hành y khoa nước ngoài -- Mã số: 11015026 (R )
Sổ tay hướng dẫn Module Thực tập y khoa tại nước Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội
x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
ngoài dành cho sinh viên Chí Minh. Khoa Y bộ
Jones &
International public health: Diseases, programs, Black R.E., Merson Đề nghị BM cập nhật bằng TL
Bartlett 2006 x 0
systems and policies, 2nd edition M.H. and Mills A. dưới
Learning

TL TV đề nghị cập nhật


Jones &
Global health : diseases, programs, systems, and Black R.E., Merson 2012/ TV có 01 file .pdf (3rd ed,
Bartlett x x 1
policies, 4th edition M.H. and Mills A. 2020 2012)
Learning
80 ISBN (2020): 9781284122626

Markle W.H. and Fisher 2007/ TV có 01 file .pdf (1st ed, 2007)
Understanding global health, 2nd edition McGraw-Hill x x 1
M.A. 2014 ISBN (2014): 978-0071791007

United
United Nations not
Nations
Sustainable development goals Development availa- x x 1
Development
Programme ble
Programme
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Môn: Lý thuyết Thực hành y khoa trong nước -- Mã số: 11015027 (R )


Môn: Thực hành y khoa trong nước -- Mã số: 11015028 (R )
Sổ tay hướng dẫn Module Thực tập y khoa tại nước Đại học Y Dược TP. Hồ Lưu hành nội
x x 0
ngoài dành cho sinh viên Chí Minh. Khoa Y bộ
Jones &
International public health: Diseases, programs, Black R.E., Merson Đề nghị BM cập nhật bằng TL
Bartlett 2006 x 0
systems and policies, 2nd edition M.H. and Mills A. dưới
Learning

TL TV đề nghị cập nhật


Jones &
Global health : diseases, programs, systems, and Black R.E., Merson 2012/ TV có 01 file .pdf (3rd ed,
Bartlett x x 1
policies, 4th edition M.H. and Mills A. 2020 2012)
Learning
ISBN (2020): 9781284122626
81

Markle W.H. and Fisher 2007/ TV có 01 file .pdf (1st ed, 2007)
Understanding global health, 2nd edition McGraw-Hill x x 1
M.A. 2014 ISBN (2014): 978-0071791007

United
United Nations not
Nations
Sustainable development goals Development availa- x x 1
Development
Programme ble
Programme
Uptodate Wolter Kluwers 2021 x x 1 phần mềm truy cập tại TV
Môn: Sinh lý - YĐKCQ 2016 - Năm 3
Nguyễn Hoàng Vũ, Lê Nhà xuất bản
Giải phẫu học : Chương trình Y đa khoa đổi mới, Tập 2018/
Văn Cường, Dương Văn Y học, TP. x x 32
1, Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung 2019
Hải và cs HCM
Giải phẫu học : Chương trình y đa khoa đổi mới, Tập 2 Nguyễn Hoàng Vũ, Lê
: Module tiêu hóa - sinh sản - cơ xương khớp thần kinh Văn Cường, Dương Văn Y Học 2018 x x 2 đang bổ sung
- nội tiết - giác quan Hải và cs

Đại học Quốc đang bổ sung


Trần Văn Ngọc và
82 Sinh lý học y khoa Nguyễn Thị Lệ chủ biên
Gia TP. Hồ 2020 x x 1 SV có thể tham khảo bản 2016
Chí Minh tại Thư viện

Guyton and Hall Textbook of medical physiology, 13th


Hall J.E.  Elsevier 2016 x x x 2
edition
Siegel A. and Sapru Wolters
Essential neuroscience, 4th edition 2019 x x 2
H.N. Kluwer
82
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Neuroanatomy and neuroscience at a glance, 4th Barker R.A., Cicchetti F. John Wiley &
2012 x x 2
edition and Robinson E.S.J. Sons
Môn: Thực hành lâm sàng - YĐKCQ 2016 - Năm 3
Y Học,
Triệu chứng học nội khoa, Xuất bản lần thứ 2 Châu Ngọc Hoa 2012 x 5
TP.HCM
Y Học,
Bệnh học nội khoa, Tái bản lần thứ 2 Châu Ngọc Hoa 2012 x 5
TP.HCM
Lynn S. Bickley, Peter Lippincott
Bates' guide to physical examination and history
G. Szilagyi and Rechard William & [2021] x x 2
taking, 13th edition
M. Hoffman Wilkins
S. Fauci, Anthony;
Harrison’s principles of internal medicine, 2 volumes,
Braunwald, Eugene... et Mc Graw-Hill 2015 x x 2
19th edition
83 al.
S. Fauci, Anthony;
Harrison’s principles of internal medicine, 2 volumes,
Braunwald, Eugene... et Mc Graw-Hill 2018 x x 2
20th edition
al.
Sleisenger and Fordtran's gastrointestinal and liver Mark Feldman, PA :
disease : pathophysiology - diagnosis - management, 2 Lawrence S. Friedman Saunders- 2016 x x 2
volumes, 10th edition and Lawrence J. Brandt Elsevier
Lippincott
Manual of nephrology, 8th edition Schrier R.W. Williams & 2015 x x 1 CSDL OPAC
Wilkins
Môn: Hóa sinh lâm sàng - YĐKCQ 2016 - Năm 4
Y học Chi
Hóa sinh lâm sàng, Ấn bản lần thứ ba, có sửa chữa và
Lê Xuân Trường nhánh TP. Hồ 2019 x x 30
bổ sung
Chí Minh
Y học Chi
Lê Xuân Trường và Bùi TVQGVN, 99 tr.
Thực tập Hóa sinh y học nhánh TP. Hồ 2017 x x 0
84 Thị Hồng Châu Đề nghị BM nộp TL về TV
Chí Minh
Baynes John W. and
Medical biochemistry, 4th edition Elservier 2014 x x 1 CSDL Elsevier-eLibrary
Dominiczak M.H.
Baynes John W. and
Medical biochemistry, 5th edition Elservier 2019 x x 2
Dominiczak M.H.
Môn: Dịch tễ học ứng dụng - YĐKCQ 2016 - Năm 5
Đại học Y Dược TP. Hồ
Lưu hành nội
Dịch tễ học ứng dụng Chí Minh. Bộ môn Dịch x x 0 Đề nghị BM nộp TL về TV
bộ
tễ học
Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

2014/
Gordis epidemiology, 5th & 6th edition Gordis L. Elsevier x x x 1 Ấn bản lần thứ 6 đang bổ sung
2019
TV có 01 file .pdf (10th ed,
2013)
Biostatistics : A foundation for analysis in the health Daniel W. and Cross 2013/ TV sẽ bổ sung ấn bản 11
Wiley x x 1
sciences, 10th & 11th edition Chad L. 2019 ISBN (2018): 978-1119496700
(Đợt bổ sung năm 2019 không
có)

Jones &
Epidemiology : Beyond the basics, 4th edition Szklo M. and Nieto F.J. Bartlett 2019 x x 5
Learning
85
Clinical epidemiology : The essentials, 5th & 6th Wolters 2014/ Ấn bản 6 đang bổ sung
Fletcher G.S. x x x 1
edition Kluwer 2021 TV có 01 file .pdf (5th edition)
John &
R.H., Friis & Th.A,
Epidemiology for public health practice, 6th edition. Bartlett 2020 x x 5
Sellers
Learning

U.S. Department of
Health and Human
Principles of epidemiology : An introduction to applied Services. Public Health Public health
2012 x x 1
epidemiology and biostatistics, 3rd edition Services. Centers for surveillance
Diseases Control and
Prevention.

Oxford
Epidemiology by design : A causal approach to the
Westreich D. University 2019 x 5
health sciences
Press
Môn: Thực hành cộng đồng 2 - YĐKCQ 2016 - Năm 6
 Thực hành cộng đồng Lê Hoàng Ninh Y học 2007 x x 5
Đại học Y Dược
Tp.HCM. Khoa Y tế
Lưu hành nội
Thực hành cộng đồng Công cộng. Bộ môn Sức 2011 x x 1
86 bộ
khỏe Cộng; Trần Thiện
Thuần chủ biên
Nguyễn Thị Thu và
Thực hành cộng đồng : Sách đào tạo Bác sĩ Đa khoa Y học 2007 x x 6
Nguyễn Trần Hiển

TRƯỞNG THƯ VIỆN Người lập danh mục


Dạng TL Mục đích sử dụng sách đề nghị
TL TL SL bản Tình trạng
Năm TL tại
STT Nhan đề tài liệu Tên tác giả NXB hướng phục bổ sung
XB Điện GT TLTK TLTK thảo Thư
Giấy dẫn vụ tài liệu
tử chính chính khác luận
thực nghiên viện
nhóm
hành cứu

Nguyễn Thu Tịnh Trần Thị Nghĩ Vân

You might also like