Professional Documents
Culture Documents
bài tập trắc nghiệm bất phương trình.gửi
bài tập trắc nghiệm bất phương trình.gửi
Câu 2. [0D4-1] Cho f ( x ) = 2 x + 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai
1 1
A. f ( x ) 0; x − . B. f ( x ) 0; x . C. f ( x ) 0; x 2 . D. f ( x ) 0; x 0 .
2 2
Câu 3. [0D4-1] Cho các bất đẳng thức a b và c d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng
a b
A. a − c b − d . B. a + c b + d . C. ac bd . D. .
c d
A. x 2 − 10 x + 2 . B. x 2 − 2 x − 10 . C. x 2 − 2 x + 10 . D. − x 2 + 2 x + 10 .
Câu 9. [0D4-1] Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x + 5 0 ?
A. − x 2 ( x + 5) 0 . x + 5 ( x + 5 ) 0 . C. ( x − 1) ( x + 5) 0 . D. x + 5 ( x − 5) 0 .
2
B.
Câu 10. [0D4-1] Giá trị nào của m thì phương trình ( m − 3) x 2 + ( m + 3) x − ( m + 1) = 0 (1) có hai nghiệm
phân biệt?
3
A. m \ 3 . B. m −; − (1; + ) \ 3 .
5
3 3
C. m − ;1 . D. m − ; + .
5 5
Câu 11. [0D4-1] Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?
0 a b a b a b
A. . B. a−c b−d .
0 c d d c c d
a b 0 a b
C. a+c b+d . D. ac bd .
c d 0 c d
Câu 12. [0D4-1] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x 2 − 8x + 7 0 . Trong các tập hợp sau, tập
nào không là tập con của S ?
A. 8; + ) . B. ( −; −1 . C. ( −;0 . D. 6; + ) .
2x
Câu 13. [0D4-1] Bất phương trình 5 x − 1 + 3 có nghiệm là
5
5 20
A. x 2 . B. x − . C. x . D. x .
2 23
Câu 14. [0D4-1] Nếu a + 2c b + 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
1 1
A. −3a −3b . B. a 2 b2 . C. 2a 2b . D. .
a b
Câu 15. [0D4-1] Khẳng định nào sau đây đúng?
x +1 1
A. x + x x x 0 . B. x 2 3x x 3 . C. 0. D. 0 x 1.
x2 x
Câu 16. [0D4-1] Suy luận nào sau đây đúng?
a b 0 a b
A. ac bd . B. a−c b−d .
c d 0 c d
a b a b a b
C. ac bd . D. .
c d c d c d
Câu 17. [0D4-1] Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. x a −a x a . B. x a x a .
x −a
C. x a x a . D. x a .
x a
Câu 18. [0D4-1] Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x − 2 +
f ( x) + 0 −
A. f ( x ) = x − 2 . B. f ( x ) = 2 − 4 x . C. f ( x ) = 16 − 8 x . D. f ( x ) = − x − 2 .
Câu 22. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 − 4 0 .
A. S = ( −; −2 ) ( 2; + ) . B. S = ( −2; 2 ) .
C. S = ( −; −2 2; + ) . D. S = ( −;0 ) ( 4; + ) .
Câu 23. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 − 4 x + 4 0 .
A. S = \ 2 . B. S = . C. S = ( 2; + ) . D. S = \ −2 .
Câu 24. [0D4-1] Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f ( x ) = 3x 2 + 2 x − 5 là tam thức bậc hai. B. f ( x ) = 2 x − 4 là tam thức bậc hai.
C. f ( x ) = 3x3 + 2 x − 1 là tam thức bậc hai. D. f ( x ) = x 4 − x 2 + 1 là tam thức bậc hai.
Câu 25. [0D4-1] Cho f ( x ) = ax 2 + bx + c , ( a 0 ) và = b2 − 4ac . Cho biết dấu của khi f ( x ) luôn
cùng dấu với hệ số a với mọi x .
A. 0 . B. = 0 . C. 0 . D. 0 .
1
Câu 26. [0D4-1] Điều kiện của bất phương trình x + 2 là
x −4
2
A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 0 .
Câu 27. [0D4-1] Nghiệm của bất phương trình 2 x − 10 0 là
A. x 5 . B. x = 5 . C. x 5 . D. x 8 .
Câu 28. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình −4 x + 16 0 ?
A. S = 4; + ) . B. S = ( 4; + ) . C. S = ( −; 4 . D. S = ( −; − 4 .
2x − 3
Câu 30. [0D4-1] Tìm điều kiện của bất phương trình x−2.
6 − 3x
A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 .
Câu 31. [0D4-1] Tập nghiệm của bất phương trình 2 − 3x x + 6 .
A. ( −1; + ) . B. ( −; −1) . C. ( −;1) . D. (1; + ) .
Câu 32. [0D4-1] Cho f ( x ) = 2 x − 4 , khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f ( x ) 0 x ( 2; + ) . B. f ( x ) 0 x ( −; −2 )
C. f ( x ) 0 x ( −2; + ) . D. f ( x ) = 0 x = −2 .
Câu 36. [0D4-2] Bất phương trình ax + b 0 có tập nghiệm là khi và chỉ khi
a = 0 a 0 a = 0 a = 0
A. . B. . C. . D. .
b 0 b 0 b 0 b 0
Câu 37. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình x − 2017 2017 − x là
A. 2017, + ) . B. ( −, 2017 ) . C. 2017 . D. .
1
Câu 38. [0D4-2] Điều kiện của bất phương trình 3
x+2 + x+3 + 2 x − 3 là
x
A. −2; + ) . B. −3; + ) . C. −3; + ) \ 0 . D. −2; + ) \ 0 .
Câu 39. [0D4-2] Dấu của tam thức bậc hai f ( x ) = − x 2 + 5 x − 6 được xác định như sau
A. f ( x ) 0 với 2 x 3 và f ( x ) 0 với x 2 hoặc x 3 .
B. f ( x ) 0 với −3 x −2 và f ( x ) 0 với x −3 hoặc x −2 .
C. f ( x ) 0 với 2 x 3 và f ( x ) 0 với x 2 hoặc x 3 .
D. f ( x ) 0 với −3 x −2 và f ( x ) 0 với x −3 hoặc x −2 .
Câu 40. [0D4-2] Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình ( 2 − x )( x + 1)( 3 − x ) 0 là
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .
x2 + x + 3
Câu 41. [0D4-2] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình 1 . Khi đó S ( −2; 2 ) là tập nào
x2 − 4
sau đây?
A. ( −2; − 1) . B. ( −1; 2 ) . C. . D. ( −2; − 1 .
Câu 42. [0D4-2] Để bất phương trình 5 x − x + m 0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
2
1 1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
5 20 20 5
Câu 43. [0D4-2] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = x 2 − 2mx − 2m + 3 có tập
xác định là .
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 44. [0D4-2] Cho hàm số f ( x ) = x 2 + 2 x + m . Với giá trị nào của tham số m thì f ( x ) 0, x .
A. m 1 . B. m 1 . C. m 0 . D. m 2 .
1
Câu 45. [0D4-2] Điều kiện của bất phương trình 2 x là
x+2
A. x −2 . B. x 2 . C. x −2 . D. x −2 .
2− x
Câu 46. [0D4-2] Với x thuộc tập nào dưới đây thì biểu thức f ( x ) = không âm?
2x +1
1 1
A. S = − ; 2 . B. S = − ; 2 .
2 2
1 1
C. S = −; − ( 2; + ) . D. S = −; − 2; + ) .
2 2
2
Câu 47. [0D4-2] Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) = bằng
x − 5x + 9
2
8 11 11 4
A. . B. . C. . D. .
11 4 8 11
Câu 48. [0D4-2] Với giá trị nào của m thì phương trình ( m − 1) x 2 − 2 ( m − 2 ) x + m − 3 = 0 có hai nghiệm
x1 , x2 thỏa mãn x1 + x2 + x1 x2 1 ?
A. 1 m 3 . B. 1 m 2 . C. m 2 . D. m 3 .
Câu 54. [0D4-2] Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x 2 − 4 x 0 .
A. . B. . C. ( 0; 4 ) . D. ( −; 0 ) ( 4; + ) .
4 x − 12
Câu 60. [0D4-2] Cho biểu thức f ( x ) = . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn f ( x ) không
x2 − 4 x
dương là
A. x ( 0;3 ( 4; + ) . B. x ( − ;0 3; 4 ) .
C. x ( − ;0 ) 3; 4 ) . D. x ( − ;0 ) ( 3; 4 ) .
Câu 61. [0D4-2] Trong các tam thức sau, tam thức nào luôn âm với mọi x ?
A. f ( x ) = − x 2 − 3x + 4 . B. f ( x ) = − x 2 − 3x − 4 .
C. f ( x ) = x 2 − 3x + 4 . D. f ( x ) = − x 2 − 4 x − 4 .
Câu 62. [0D4-2] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình −2 x 2 − 3x + 2 0 ?
1 1
A. S = −; − ( 2; + ) . B. S = ( −; −2 ) ; + .
2 2
1 1
C. S = −2; . D. S = − ; 2 .
2 2
4x − 3
Câu 63. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình −1 là
1 − 2x
1 1 1 1
A. ;1 . B. ;1 . C. ;1 . D. ;1 .
2 2 2 2
2 x 2 − 3x + 4
Câu 64. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 2 là
x2 + 3
3 23 3 23 3 23 3 23
A. − ; + . B. −; − + ; + .
4 4 4 4 4 4 4 4
2 2
C. − ; + . D. −; − .
3 3
1− x
Câu 65. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 0 là
1+ x
A. ( −; −1) 1; + ) . B. ( −; −1 1; + ) .
C. ( −1;1 . D. ( −; −1) (1; + ) .
3
Câu 66. [0D4-2] Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = 2 x + với x 0 là
x
A. 4 3 . B. 6. C. 2 6 . D. 2 3 .
Câu 67. [0D4-2] Người ta dùng 100 m rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một
cạnh của hình chữ nhật là bức tường (không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh để có
thể rào được?
A. 1350m2 . B. 1250m2 . C. 625m2 . D. 1150m2 .
Câu 68. [0D4-2] Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình − x 2 + 2 x − m − 1 0 vô nghiệm:
A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 .
Câu 69. [0D4-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m2 x mx − m vô nghiệm.
A. m 0;1 . B. m ( 0;1) .
C. m = 0 . D. m ( −;0 ) (1; + ) .
Câu 70. [0D4-2] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 − 2 x − 15 2 x + 5 .
A. S = ( −; −3 . B. S = ( −;3) . C. S = ( −;3 . D. S = ( −; −3) .
2x + 7
Câu 71. [0D4-2] Bất phương trình 1 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
x−4
A. 14 . B. 3 . C. 0 . D. 4 .
Câu 76. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình ( x − 1)( x + 3) 0
A. ( − ; − 3 1; + ) . B. . C. −3;1 . D. 1; + ) .
4− x
Câu 77. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 0 là
−3x + 6
A. ( 2; 4 . B. ( − ; 2 ) 4; + ) . C. 2; 4 . D. ( 2; 4 ) .
x −3
Câu 78. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 2 x − 4x −1 .
5
8 8 4 2
A. S = ; + . B. −; . C. S = ; + . D. −; .
11 11 11 11
Câu 79. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình ( 2 x − 3)( 5 − x ) 0 .
3 3 3 3
A. ;5 . B. −; ( 5; + ) . C. −5; . D. −; ( 5; + ) .
2 2 2 2
4x − 2
Câu 80. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 0.
6 − 2x
A. S = 2;3) . B. S = 2;3 . C. ( −; 2 ) ( 3; + ) . D. ( −; 2 ( 3; + ) .
Câu 82. [0D4-3] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình − x 2 + x − m 0 vô nghiệm.
1 1 1
A. m . B. m . C. m . D. m .
4 4 4
Câu 83. [0D4-3] Số giá trị nguyên x trong − 2017; 2017 thỏa mãn bất phương trình 2 x + 1 3 x là
A. 2016 . B. 2017 . C. 4032 . D. 4034 .
Câu 84. [0D4-3] Cho hàm số f ( x ) = ( m + 1) x + 5 − m , với m là tham số thực. Tập hợp các giá trị của m
để bất phương trình f ( x ) 0 đúng với mọi x ( 0;3) là
A. ( −4;5) . B. ( −; −4 ) . C. −4;5. D. ( 5; + ) .