You are on page 1of 8

Chủ đề: BẤT ĐẲNGTHỨC.

BẤT PHƯƠNG TRÌNH


Câu 1. [0D4-1] Bất phương trình −3x + 9  0 có tập nghiệm là
A. 3; +  ) . B. ( −;3 . C. ( 3; +  ) . D. ( −; − 3) .

Câu 2. [0D4-1] Cho f ( x ) = 2 x + 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai
1 1
A. f ( x )  0; x  − . B. f ( x )  0; x  . C. f ( x )  0; x  2 . D. f ( x )  0; x  0 .
2 2
Câu 3. [0D4-1] Cho các bất đẳng thức a  b và c  d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng
a b
A. a − c  b − d . B. a + c  b + d . C. ac  bd . D.  .
c d

Câu 4. [0D4-1] Tìm tập xác định của hàm số y = 2 x 2 − 5 x + 2 .


 1 1   1
A.  −;  . B.  ; 2  . C.  −;    2; + ) . D.  2; + ) .
 2 2   2
Câu 5. [0D4-1] Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x + y − 3  0 ?
 3  3
A. Q ( −1; −3) . B. M  1;  . C. N (1;1) . D. P  −1;  .
 2  2
Câu 6. [0D4-1] Tập nghiệm của bất phương trình ( x + 2 )( 5 − x )  0 là
A. 5; + ) . B. ( −; −2 )  ( 5; + ) . C. ( −2;5 ) . D. ( −5; −2 ) .

Câu 7. [0D4-1] Tìm mệnh đề đúng.


A. a  b  ac  bc . B. a  b  ac  bc .
a  b
C. a  b  a + c  b + c . D.   ac  bd .
c  d
Câu 8. [0D4-1] Tam thức nào dưới đây luôn dương với mọi giá trị của x ?

A. x 2 − 10 x + 2 . B. x 2 − 2 x − 10 . C. x 2 − 2 x + 10 . D. − x 2 + 2 x + 10 .
Câu 9. [0D4-1] Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình x + 5  0 ?
A. − x 2 ( x + 5)  0 . x + 5 ( x + 5 )  0 . C. ( x − 1) ( x + 5)  0 . D. x + 5 ( x − 5)  0 .
2
B.

Câu 10. [0D4-1] Giá trị nào của m thì phương trình ( m − 3) x 2 + ( m + 3) x − ( m + 1) = 0 (1) có hai nghiệm
phân biệt?
 3
A. m  \ 3 . B. m   −; −   (1; +  ) \ 3 .
 5
 3   3 
C. m   − ;1 . D. m   − ; +   .
 5   5 
Câu 11. [0D4-1] Trong các tính chất sau, tính chất nào sai?

0  a  b a b a  b
A.    . B.   a−c  b−d .
0  c  d d c c  d
a  b 0  a  b
C.   a+c b+d . D.   ac  bd .
c  d 0  c  d
Câu 12. [0D4-1] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x 2 − 8x + 7  0 . Trong các tập hợp sau, tập
nào không là tập con của S ?
A. 8; + ) . B. ( −; −1 . C. ( −;0 . D.  6; + ) .

2x
Câu 13. [0D4-1] Bất phương trình 5 x − 1  + 3 có nghiệm là
5
5 20
A. x  2 . B. x  − . C. x . D. x  .
2 23
Câu 14. [0D4-1] Nếu a + 2c  b + 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
1 1
A. −3a  −3b . B. a 2  b2 . C. 2a  2b . D.  .
a b
Câu 15. [0D4-1] Khẳng định nào sau đây đúng?
x +1 1
A. x + x  x  x  0 . B. x 2  3x  x  3 . C. 0. D.  0  x  1.
x2 x
Câu 16. [0D4-1] Suy luận nào sau đây đúng?
a  b  0 a  b
A.   ac  bd . B.   a−c  b−d .
c  d  0 c  d
a  b a  b a b
C.   ac  bd . D.    .
c  d c  d c d
Câu 17. [0D4-1] Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. x  a  −a  x  a . B. x  a  x  a .
 x  −a
C. x  a  x  a . D. x  a   .
x  a
Câu 18. [0D4-1] Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x − 2 +
f ( x) + 0 −
A. f ( x ) = x − 2 . B. f ( x ) = 2 − 4 x . C. f ( x ) = 16 − 8 x . D. f ( x ) = − x − 2 .

Câu 19. [0D4-1] Tập nghiệm của bất phương trình 2 x − 1  0 là


 1  1  1  1 
A.  −; −  . B.  −;  . C.  − ; +   . D.  ; +   .
 2  2  2  2 
Câu 20. [0D4-1] Nhị thức −2 x − 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
3 2 3 2
A. x  − . B. x  − . C. x  − . D. x  − .
2 3 2 3
Câu 21. [0D4-1] Cho tam thức bậc hai f ( x ) = − x 2 − 4 x + 5 . Tìm tất cả giá trị của x để f ( x )  0 .
A. x  ( −; − 1  5; +  ) . B. x   −1;5 .
C. x   −5;1 . D. x  ( −5;1) .

Câu 22. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 − 4  0 .
A. S = ( −; −2 )  ( 2; + ) . B. S = ( −2; 2 ) .
C. S = ( −; −2   2; + ) . D. S = ( −;0 )  ( 4; + ) .
Câu 23. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 − 4 x + 4  0 .
A. S = \ 2 . B. S = . C. S = ( 2; + ) . D. S = \ −2 .

Câu 24. [0D4-1] Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f ( x ) = 3x 2 + 2 x − 5 là tam thức bậc hai. B. f ( x ) = 2 x − 4 là tam thức bậc hai.
C. f ( x ) = 3x3 + 2 x − 1 là tam thức bậc hai. D. f ( x ) = x 4 − x 2 + 1 là tam thức bậc hai.

Câu 25. [0D4-1] Cho f ( x ) = ax 2 + bx + c , ( a  0 ) và  = b2 − 4ac . Cho biết dấu của  khi f ( x ) luôn
cùng dấu với hệ số a với mọi x  .
A.   0 . B.  = 0 . C.   0 . D.   0 .
1
Câu 26. [0D4-1] Điều kiện của bất phương trình  x + 2 là
x −4
2

A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  0 .
Câu 27. [0D4-1] Nghiệm của bất phương trình 2 x − 10  0 là
A. x  5 . B. x = 5 . C. x  5 . D. x  8 .
Câu 28. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình −4 x + 16  0 ?
A. S =  4; +  ) . B. S = ( 4; +  ) . C. S = ( −; 4 . D. S = ( −; − 4 .

Câu 29. [0D4-1] Nhị thức f ( x ) = 2 x − 6 dương trong


A. ( 3; +  ) . B. ( −;3) . C. 3; +  ) . D. ( −;3 .

2x − 3
Câu 30. [0D4-1] Tìm điều kiện của bất phương trình  x−2.
6 − 3x
A. x  2 . B. x  2 . C. x  2 . D. x  2 .
Câu 31. [0D4-1] Tập nghiệm của bất phương trình 2 − 3x  x + 6 .
A. ( −1; + ) . B. ( −; −1) . C. ( −;1) . D. (1; + ) .

Câu 32. [0D4-1] Cho f ( x ) = 2 x − 4 , khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f ( x )  0  x  ( 2; + ) . B. f ( x )  0  x  ( −; −2 )
C. f ( x )  0  x  ( −2; + ) . D. f ( x ) = 0  x = −2 .

Câu 33. [0D4-1] Tìm m để f ( x ) = ( m − 2 ) x + 2m − 1 là nhị thức bậc nhất.


m  2

A. m  2 . B.  1. C. m  2 . D. m  2 .
 m  −
2
Câu 34. [0D4-2] Bất phương trình x − 5  4 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 10 . B. 8 . C. 9 . D. 7 .
1 1
Câu 35. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình  là
x −1 x + 1
A. ( −1;1) . B. ( −; − 1)  (1; +  ) .
C. ( −; − 1  1; +  ) . D. (1; +  ) .

Câu 36. [0D4-2] Bất phương trình ax + b  0 có tập nghiệm là khi và chỉ khi
a = 0 a  0 a = 0 a = 0
A.  . B.  . C.  . D.  .
b  0 b  0 b  0 b  0

Câu 37. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình x − 2017  2017 − x là
A.  2017, + ) . B. ( −, 2017 ) . C. 2017 . D.  .

1
Câu 38. [0D4-2] Điều kiện của bất phương trình 3
x+2 + x+3 +  2 x − 3 là
x
A.  −2; + ) . B.  −3; + ) . C.  −3; + ) \ 0 . D.  −2; + ) \ 0 .

Câu 39. [0D4-2] Dấu của tam thức bậc hai f ( x ) = − x 2 + 5 x − 6 được xác định như sau
A. f ( x )  0 với 2  x  3 và f ( x )  0 với x  2 hoặc x  3 .
B. f ( x )  0 với −3  x  −2 và f ( x )  0 với x  −3 hoặc x  −2 .
C. f ( x )  0 với 2  x  3 và f ( x )  0 với x  2 hoặc x  3 .
D. f ( x )  0 với −3  x  −2 và f ( x )  0 với x  −3 hoặc x  −2 .

Câu 40. [0D4-2] Số nghiệm nguyên dương của bất phương trình ( 2 − x )( x + 1)( 3 − x )  0 là
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .

x2 + x + 3
Câu 41. [0D4-2] Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình  1 . Khi đó S  ( −2; 2 ) là tập nào
x2 − 4
sau đây?
A. ( −2; − 1) . B. ( −1; 2 ) . C.  . D. ( −2; − 1 .

Câu 42. [0D4-2] Để bất phương trình 5 x − x + m  0 vô nghiệm thì m thỏa mãn điều kiện nào sau đây?
2

1 1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
5 20 20 5

Câu 43. [0D4-2] Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y = x 2 − 2mx − 2m + 3 có tập
xác định là .
A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 5 .
Câu 44. [0D4-2] Cho hàm số f ( x ) = x 2 + 2 x + m . Với giá trị nào của tham số m thì f ( x )  0, x  .
A. m  1 . B. m  1 . C. m  0 . D. m  2 .
1
Câu 45. [0D4-2] Điều kiện của bất phương trình  2 x là
x+2
A. x  −2 . B. x  2 . C. x  −2 . D. x  −2 .
2− x
Câu 46. [0D4-2] Với x thuộc tập nào dưới đây thì biểu thức f ( x ) = không âm?
2x +1
 1   1 
A. S =  − ; 2  . B. S =  − ; 2  .
 2   2 
 1  1
C. S =  −; −   ( 2; +  ) . D. S =  −; −    2; +  ) .
 2  2

2
Câu 47. [0D4-2] Giá trị lớn nhất của hàm số f ( x ) = bằng
x − 5x + 9
2

8 11 11 4
A. . B. . C. . D. .
11 4 8 11
Câu 48. [0D4-2] Với giá trị nào của m thì phương trình ( m − 1) x 2 − 2 ( m − 2 ) x + m − 3 = 0 có hai nghiệm
x1 , x2 thỏa mãn x1 + x2 + x1 x2  1 ?
A. 1  m  3 . B. 1  m  2 . C. m  2 . D. m  3 .

Câu 49. [0D4-2] Nghiệm của BPT: 2 x − 5 − 3  0


5
A. x  1 . B. x = . C. x = 0 . D. 1  x  4 .
2
x 2
Câu 50. [0D4-2] Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = + với x  1 là
2 x −1
5
A. 2 . B. . C. 2 2 . D. 3 .
2
x+2 −x
Câu 51. [0D4-2] Nghiệm của bất phương trình  2 là
x
x  0
A. 0  x  1 . B. 0  x  1 . C.  . D. x  1 , x  −2 .
x  1
Câu 52. [0D4-2] Tìm tất cả cách giá trị thực của tham số m để bất phương trình ( m + 1) x 2 + mx + m  0
đúng vơi mọi x thuộc .
4 4
A. m  . B. m  −1 . C. m  − . D. m  −1 .
3 3
Câu 53. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình x − 2018  2018 − x là
A. 2018 . B. ( 2018; + ) . C.  . D. ( −; 2018 ) .

Câu 54. [0D4-2] Tìm tập nghiệm của bất phương trình: x 2 − 4 x  0 .
A.  . B.  . C. ( 0; 4 ) . D. ( −; 0 )  ( 4; + ) .

Câu 55. [0D4-2] Tìm m để ( m + 1) x 2 + mx + m  0 với mọi x  .


4 4
A. m  − . B. m  −1 . C. m  − . D. m  −1 .
3 3
Câu 56. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình: x 2 + 9  6 x là
A. ( 3; + ) . B. \ 3 . C. . D. ( – ;3) .

Câu 57. [0D4-2] Phương trình x 2 + 4 x − 1 = x − 3 có nghiệm là


A. x = 1 hoặc x = 3 . B. Vô nghiệm. C. x = 1 . D. x = 3 .
16
Câu 58. [0D4-2] Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = x 2 + , x  0 bằng
x
A. 4 . B. 24 . C. 8 . D. 12 .
x+3
Câu 59. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình  1 là
1− x
A.  −1;1) . B. ( −1;1) . C.  −3;1) . D.  −2;1) .

4 x − 12
Câu 60. [0D4-2] Cho biểu thức f ( x ) = . Tập hợp tất cả các giá trị của x thỏa mãn f ( x ) không
x2 − 4 x
dương là
A. x  ( 0;3  ( 4; +  ) . B. x  ( − ;0  3; 4 ) .
C. x  ( − ;0 )  3; 4 ) . D. x  ( − ;0 )  ( 3; 4 ) .

Câu 61. [0D4-2] Trong các tam thức sau, tam thức nào luôn âm với mọi x  ?
A. f ( x ) = − x 2 − 3x + 4 . B. f ( x ) = − x 2 − 3x − 4 .
C. f ( x ) = x 2 − 3x + 4 . D. f ( x ) = − x 2 − 4 x − 4 .

Câu 62. [0D4-2] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình −2 x 2 − 3x + 2  0 ?
 1 1 
A. S =  −; −   ( 2; + ) . B. S = ( −; −2 )   ; +  .
 2 2 
 1  1 
C. S =  −2;  . D. S =  − ; 2  .
 2  2 
4x − 3
Câu 63. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình  −1 là
1 − 2x
1  1  1  1 
A.  ;1 . B.  ;1 . C.  ;1  . D.  ;1 .
2  2  2  2 

2 x 2 − 3x + 4
Câu 64. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình  2 là
x2 + 3
3 23 3 23   3 23   3 23 
A.  − ; + . B.  −; −    + ; +   .
4 4 4 4   4 4  4 4 
 2   2
C.  − ; +   . D.  −; −  .
 3   3
1− x
Câu 65. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình  0 là
1+ x
A. ( −; −1)  1; + ) . B. ( −; −1  1; + ) .
C. ( −1;1 . D. ( −; −1)  (1; + ) .

3
Câu 66. [0D4-2] Giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x ) = 2 x + với x  0 là
x
A. 4 3 . B. 6. C. 2 6 . D. 2 3 .
Câu 67. [0D4-2] Người ta dùng 100 m rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một
cạnh của hình chữ nhật là bức tường (không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh để có
thể rào được?
A. 1350m2 . B. 1250m2 . C. 625m2 . D. 1150m2 .

Câu 68. [0D4-2] Tìm tất cả giá trị của tham số m để bất phương trình − x 2 + 2 x − m − 1  0 vô nghiệm:
A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 .
Câu 69. [0D4-2] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình m2 x  mx − m vô nghiệm.
A. m  0;1 . B. m  ( 0;1) .
C. m = 0 . D. m  ( −;0 )  (1; + ) .

Câu 70. [0D4-2] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 − 2 x − 15  2 x + 5 .
A. S = ( −; −3 . B. S = ( −;3) . C. S = ( −;3 . D. S = ( −; −3) .

2x + 7
Câu 71. [0D4-2] Bất phương trình  1 có bao nhiêu nghiệm nguyên dương?
x−4
A. 14 . B. 3 . C. 0 . D. 4 .

Câu 72. [0D4-2] Cho hàm số y = f ( x ) = ax 2 + bx + c có đồ thị như


y y = f ( x)
hình vẽ. Đặt  = b2 − 4ac , tìm dấu của a và  . 4
A. a  0 ,   0 . B. a  0 ,   0 .
C. a  0 ,  = 0 . D. a  0 , ,  = 0 .
O 1 4 x
Câu 73. [0D4-2] Tìm giá trị của tham số m để phương trình
x 2 − ( m − 2 ) x + m2 − 4m = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A. 0  m  4 . B. m  0 hoặc m  4 . C. m  2 . D. m  2 .
Câu 74. [0D4-2] Tìm các giá trị của tham số m để phương trình x 2 − mx + 4m = 0 vô nghiệm.
A. 0  m  16 . B. −4  m  4 . C. 0  m  4 . D. 0  m  16 .
Câu 75. [0D4-2] Tìm tất cả các giá trị của a để a 2  a .
A. a  0 hoặc a  1 . B. 0  a  1 . C. a  1 . D. a  .

Câu 76. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình ( x − 1)( x + 3)  0
A. ( − ; − 3  1; +  ) . B. . C.  −3;1 . D. 1; +  ) .

4− x
Câu 77. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình  0 là
−3x + 6
A. ( 2; 4 . B. ( − ; 2 )   4; +  ) . C.  2; 4 . D. ( 2; 4 ) .

x −3
Câu 78. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 2 x −  4x −1 .
5
8   8 4   2
A. S =  ; +  . B.  −;  . C. S =  ; +  . D.  −;  .
11   11  11   11 

Câu 79. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình ( 2 x − 3)( 5 − x )  0 .
3   3  3  3
A.  ;5  . B.  −;   ( 5; + ) . C.  −5;  . D.  −;   ( 5; + ) .
2   2  2  2

4x − 2
Câu 80. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình  0.
6 − 2x
A. S =  2;3) . B. S =  2;3 . C. ( −; 2 )  ( 3; + ) . D. ( −; 2  ( 3; + ) .

Câu 81. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình 2 x − 1  1 .


1 
A. S =  0;1 . B. S =  ;1 .
2 
C. S = ( −;1 . D. S = ( −;1  1; + ) .

Câu 82. [0D4-3] Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình − x 2 + x − m  0 vô nghiệm.
1 1 1
A. m  . B. m  . C. m  . D. m  .
4 4 4
Câu 83. [0D4-3] Số giá trị nguyên x trong  − 2017; 2017 thỏa mãn bất phương trình 2 x + 1  3 x là
A. 2016 . B. 2017 . C. 4032 . D. 4034 .
Câu 84. [0D4-3] Cho hàm số f ( x ) = ( m + 1) x + 5 − m , với m là tham số thực. Tập hợp các giá trị của m
để bất phương trình f ( x )  0 đúng với mọi x  ( 0;3) là
A. ( −4;5) . B. ( −; −4 ) . C.  −4;5. D. ( 5; + ) .

Câu 85. [0D4-3] Bất phương trình ( m − 1) x 2 − 2 ( m − 1) x + m + 3  0 với mọi x  khi


A. m  1; + ) . B. m  ( 2; + ) . C. m  (1; + ) . D. m  ( −2;7 ) .

Câu 86. [0D4-3] Giải bất phương trình − x 2 + 6 x − 5  8 − 2 x có nghiệm là


A. −5  x  −3 . B. 3  x  5 . C. 2  x  3 . D. −3  x  −2 .
Câu 87. [0D4-3] Tìm m để ( m + 1) x 2 + mx + m  0; x  ?
4 4
A. m  . B. m  −1 . C. m  − . D. m  −1 .
3 3
Câu 88. [0D4-3] Giải bất phương trình: 2 x + 5  7 − 4 x .
1  1 
A. x   ;6  . B. x   ; +  .
3  3 
 1 1 
C. x   −;   ( 9; + ) . D. x   ; 6  .
 3 3 
Câu 89. [0D4-4] Cho hàm số f ( x ) = − x 2 − 2 ( m − 1) x + 2m − 1 . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để
f ( x )  0 , x  ( 0;1) .
1 1
A. m  1 . B. m  . C. m  1 . D. m  .
2 2

You might also like