Professional Documents
Culture Documents
Câu 449. [0D4-1] Trong các bất phương trình sau, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất hai
ẩn?
A. 2 x 5 y 3z 0 . B. 3 x 2 2 x 4 0 . C. 2 x 2 5 y 3 . D. 2 x 3 y 5 .
Lời giải
Chọn D.
Theo định nghĩa bất phương trình bậc nhất hai ẩn.
Câu 450. [0D4-1] Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là
A. 3; . B. ;3 . C. 3; . D. ; 3 .
Lời giải
Chọn B.
Ta có: 3x 9 0 3 x 9 x 3 .
Vậy: Bất phương trình 3x 9 0 có tập nghiệm là ;3 .
Câu 451. [0D4-1] Cho f x 2 x 1 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai
1 1
A. f x 0; x . B. f x 0; x . C. f x 0; x 2 . D. f x 0; x 0 .
2 2
Lời giải
Chọn B.
1 1
Ta có f x 0 2 x 1 0 x .Vậy f x 0; x là sai.
2 2
Câu 452. [0D4-1] Cho các bất đẳng thức a b và c d . Bất đẳng thức nào sau đây đúng
a b
A. a c b d . B. a c b d . C. ac bd . D. .
c d
Lời giải
Chọn B.
a b
Theo tính chất bất đẳng thức, ac bd .
c d
WWW.MATHVN.COM 1
Trắc nghiệm Bất phương trình
Tập hợp các điểm biểu diễn nghiệm của bất phương trình 2 x y 3 0 là nửa mặt phẳng bờ là
đường thẳng 2 x y 3 0 và không chứa gốc tọa độ.
3
Từ đó ta có điểm M 1; thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2 x y 3 0 .
2
Câu 459. [0D4-1] Giá trị nào của m thì phương trình m 3 x 2 m 3 x m 1 0 1 có hai
nghiệm phân biệt?
3
A. m \ 3 . B. m ; 1; \ 3 .
5
3 3
C. m ;1 . D. m ; .
5 5
Lời giải
Chọn B.
m 3 0
Phương trình (1) có hai nghiệm phân biệt 2
m 3 4 m 3 m 1 0
m 3
m 3 3
3
2 x m ; 1; \ 3 .
5m 2m 3 0 5 5
x 1
A. . B. .
C. . D. .
Lời giải
Chọn C.
WWW.MATHVN.COM 3
Trắc nghiệm Bất phương trình
Ta thấy O 0;0 không thuộc miền nghiệm của bất phương trình nên loại A và B.
Xét điểm M 2;3 không thuộc miền nghiệm của bất phương trình nên loại D.
Chọn đáp án C.
2x
Câu 464. [0D4-1] Bất phương trình 5 x 1 3 có nghiệm là
5
5 20
A. x 2 . B. x . C. x . D. x .
2 23
Lời giải
Chọn D.
2x 23 20
5x 1 3 x4 x .
5 5 23
WWW.MATHVN.COM 4
Trắc nghiệm Bất phương trình
Câu 465. [0D4-1] Nếu a 2c b 2c thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
1 1
A. 3a 3b . B. a 2 b 2 . C. 2a 2b . D. .
a b
Lời giải
Chọn C.
a 2c b 2c a b 2a 2b .
Câu 466. [0D4-1] Khẳng định nào sau đây đúng?
x 1 1
A. x x x x 0 . B. x 2 3x x 3 . C. 0. D. 0 x 1.
x2 x
Lời giải
Chọn A.
Câu 467. [0D4-1] Suy luận nào sau đây đúng?
a b 0 a b
A. ac bd . B. ac bd .
c d 0 c d
a b a b a b
C. ac bd . D. .
c d c d c d
Lời giải
Chọn A.
a b 0
ac bd đúng theo tính chất nhân hai bất đẳng thức dương cùng chiều.
c d 0
Câu 468. [0D4-1] Cho a là số thực dương. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. x a a x a . B. x a x a .
x a
C. x a x a . D. x a .
x a
Lời giải.
Chọn D.
Câu 469. [0D4-1] Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
x 2
f x 0
A. f x x 2 . B. f x 2 4 x . C. f x 16 8 x . D. f x x 2 .
Lời giải
Chọn C.
Ta thấy f x 16 8 x có nghiệm x 2 đồng thời hệ số a 8 0 nên bảng xét dấu trên là
của biểu thức f x 16 8 x .
WWW.MATHVN.COM 5
Trắc nghiệm Bất phương trình
1
Ta có 2 x 1 0 x .
2
1
Tập nghiệm của bất phương trình là ; .
2
Câu 472. [0D4-1] Nhị thức 2 x 3 nhận giá trị dương khi và chỉ khi
3 2 3 2
A. x . B. x . C. x . D. x .
2 3 2 3
Lời giải
Chọn A.
3
Ta có 2 x 3 0 x .
2
Câu 473. [0D4-1] Cặp số ( x; y ) 2;3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 4 x 3 y . B. x – 3 y 7 0 . C. 2 x – 3 y –1 0 . D. x – y 0 .
Lời giải
Chọn D.
Ta có 2 3 1 0 nên Chọn D.
Câu 474. [0D4-1] Bất đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số thực a ?
A. 6a 3a . B. 3a 6a . C. 6 3a 3 6a . D. 6 a 3 a .
Lời giải
Chọn D.
Ta có 6 a 3 a 6 a 3 a 0 3 0 với mọi số thực a nên Chọn D.
Câu 475. [0D4-1] Mệnh đề nào sau đây sai?
a x 1
A. ab x y . B. a 2 a 0 .
b y a
1 1
C. a b 2 ab a, b 0 . D. a b a, b 0 .
a b
Lời giải
Chọn D.
Theo tính chất của bất đẳng thức và bất đẳng thức Côsi thì A, B, C luôn đúng.
1 1
Ta có nếu b a 0 là sai.
a b
Câu 476. [0D4-1] Số nào dưới đây là nghiệm của bất phương trình 2 x 1 3 ?
A. x 2 . B. x 3 . C. x 0 . D. x 1 .
Lời giải
Chọn C.
Thay x 0 vào bất phương trình ta được: 2.0 1 3 mệnh đề đúng.
WWW.MATHVN.COM 6
Trắc nghiệm Bất phương trình
Câu 477. [0D4-1] Tìm nghiệm của nhị thức bậc nhất f x 3 x 6 .
A. x 2 . B. x 2 . C. x 3 . D. x 3 .
Lời giải
Chọn B.
f x 0 3x 6 0 x 2 .
Câu 478. [0D4-1] Tìm nghiệm của tam thức bậc hai f x x 2 4 x 5 .
A. x 5 ; x 1 . B. x 5 ; x 1 . C. x 5 ; x 1 . D. x 5 ; x 1 .
Lời giải
Chọn D.
Ta có f x 0 x 2 4 x 5 0 x 5 ; x 1 .
Vậy nghiệm của tam thức bậc hai f x x 2 4 x 5 là x 5 ; x 1 .
Câu 479. [0D4-1] Cho tam thức bậc hai f x x 2 4 x 5 . Tìm tất cả giá trị của x để f x 0 .
A. x ; 1 5; . B. x 1;5 .
C. x 5;1 . D. x 5;1 .
Lời giải
Chọn C.
Ta có f x 0 x 2 4 x 5 0 x 1 , x 5 .
Mà hệ số a 1 0 nên: f x 0 x 5;1 .
Câu 480. [0D4-1] Cặp số x0 ; y0 nào là nghiệm của bất phương trình 3x 3 y 4 .
A. x0 ; y0 2; 2 . B. x0 ; y0 5;1 . C. x0 ; y0 4;0 . D. x0 ; y0 2;1 .
Lời giải
Chọn B.
Thế các cặp số x0 ; y0 vào bất phương trình:
x0 ; y0 2; 2 3x 3 y 4 3 2 3.2 4 (vô lí)
x0 ; y0 5;1 3x 3 y 4 3.5 3.1 4 (đúng)
x0 ; y0 4;0 3x 3 y 4 3. 4 3.0 4 (vô lí)
x0 ; y0 2;1 3x 3 y 4 3.2 3.1 4 (vô lí).
Câu 481. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 2 4 0 .
A. S ; 2 2; . B. S 2;2 .
C. S ; 2 2; . D. S ;0 4; .
Lời giải
Chọn A.
* Bảng xét dấu:
x 2 2
2
x 4 0 0
* Tập nghiệm của bất phương trình là S ; 2 2; .
WWW.MATHVN.COM 7
Trắc nghiệm Bất phương trình
2
Câu 482. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình x 4 x 4 0 .
A. S \ 2 . B. S . C. S 2; . D. S \ 2 .
Lời giải
Chọn A.
* Bảng xét dấu:
x 2
2
x 4x 4 0
* Tập nghiệm của bất phương trình là S \ 2 .
Câu 483. [0D4-1] Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
A. f x 3x 2 2 x 5 là tam thức bậc hai. B. f x 2 x 4 là tam thức bậc hai.
C. f x 3x3 2 x 1 là tam thức bậc hai. D. f x x 4 x 2 1 là tam thức bậc hai.
Lời giải
Chọn A.
* Theo định nghĩa tam thức bậc hai thì f x 3x 2 2 x 5 là tam thức bậc hai.
Câu 484. [0D4-1] Cho f x ax 2 bx c , a 0 và b 2 4ac . Cho biết dấu của khi f x luôn
cùng dấu với hệ số a với mọi x .
A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 .
Lời giải
Chọn A.
* Theo định lý về dấu của tam thức bậc hai thì f x luôn cùng dấu với hệ số a với mọi x
khi 0 .
1
Câu 485. [0D4-1] Điều kiện của bất phương trình 2
x 2 là
x 4
A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 0 .
Lời giải
Chọn A.
Điều kiện: x 2 4 0 x 2 .
Câu 486. [0D4-1] Nghiệm của bất phương trình 2 x 10 0 là
A. x 5 . B. x 5 . C. x 5 . D. x 8 .
Lời giải
Chọn A.
Ta có 2 x 10 0 x 5 .
Vậy nghiệm của bất phương trình 2 x 10 0 là x 5 .
Câu 487. [0D4-1] Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 4 x 16 0 ?
A. S 4; . B. S 4; . C. S ; 4 . D. S ; 4 .
Lời giải
Chọn A.
Ta có 4 x 16 0 4 x 16 x 4 .
Vậy tập nghiệm của bất phương trình 4 x 16 0 là S 4; .
WWW.MATHVN.COM 8
Trắc nghiệm Bất phương trình
Câu 488. [0D4-1] Nhị thức f x 2 x 6 dương trong
A. 3; . B. ;3 . C. 3; . D. ;3 .
Lời giải
Chọn A.
Theo định lý về dấu của nhị thức bậc nhất, ta có f x 2 x 6 dương với x 3; .
Câu 489. [0D4-1] Bất phương trình nào sau đây là bậc nhất một ẩn
2
A. 3 x 1 2 x . B. 3 x . C. 2 x y 1 . D. 2 x 1 0 .
x
Lời giải
Chọn A.
Đáp án A hiển nhiên là bất phương trình bậc nhất một ẩn. Vậy Chọn A.
Đáp án B không phải là bất phương trình bậc nhất. Vậy loại B.
Đáp án C là bất phương trình bậc nhất hai ẩn. Vậy loại C.
Đáp án D là phương trình bậc nhất một ẩn. Vậy loại D.
2x 3
Câu 490. [0D4-1] Tìm điều kiện của bất phương trình x 1 .
2x 3
3 3 2 2
A. x . B. x . C. x . D. x .
2 2 3 3
Lời giải
Chọn A.
3
Điều kiện: 2 x 3 0 x .
2
2x 3
Câu 491. [0D4-1] Tìm điều kiện của bất phương trình x2.
6 3x
A. x 2 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 2 .
Lời giải
Chọn A.
Điều kiện: 6 3 x 0 x 2 .
Câu 492. [0D4-1] Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 x x 6 .
A. 1; . B. ; 1 . C. ;1 . D. 1; .
Lời giải
Chọn A.
Ta có 2 3 x x 6 4 x 4 x 1 .
Câu 493. [0D4-1] Cho f x 2 x 4 , khẳng định nào sau đây là đúng?
A. f x 0 x 2; . B. f x 0 x ; 2
C. f x 0 x 2; . D. f x 0 x 2 .
Lời giải
Chọn A.
Ta có
f x 0 2 x 4 0 x 2 A đúng.
WWW.MATHVN.COM 9
Trắc nghiệm Bất phương trình
f x 0 2 x 4 0 x 2 B sai.
f x 0 2 x 4 0 x 2 C sai
f x 0 2 x 4 0 x 2 D sai.
2 x 1 3 x 3
2 x
Câu 495. [0D4-2] Hệ bất phương trình sau x 3 có tập nghiệm là
2
x 3 2
8
A. 7; . B. . C. 7;8 . D. ;8 .
3
Lời giải:
Chọn C.
2 x 1 3 x 3 x 8
2 x 1 3x 9 x 8
2 x 8
x 3 2 x 2 x 6 3 x 8 x 7 x 8 .
2 x 3 4 x 7 3
x 3 2 x 7
1
Câu 496. [0D4-2] Cho hàm số y x xác định trên 1; . Gọi m là giá trị nhỏ nhất của hàm số,
x 1
giá trị của m nằm trong khoảng nào sau đây?
A. 4;7 . B. 2;3 . C. 5; . D. 2;8 .
Lời giải
Chọn D.
1 1
x 1 2 , x 1; x 3 , x 1; .
x 1 x 1
1
Dấu " " xảy ra khi x 1 x 2 2 x 0 x 2 , x 1; .
x 1
Vậy m min y 3 .
1;
x 2 4 0
Câu 497. [0D4-2] Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là
x 1 x 2
5 x 4 0
A. 2 . B. 1. C. Vô số. D. 3 .
Lời giải
Chọn A
WWW.MATHVN.COM 10
Trắc nghiệm Bất phương trình
x 4 1 1
x 1 5 2 0
x2 5x 4 +0 0 4 +
x 1 x 2 5 x 4 0 +0 0
2 x 2
x 2 4 0 2 x 1
4 x 1 do x là số nguyên x 1;1
x 1 x 5 x 4 0
2
x 1 1 x 2
Câu 498. [0D4-2] Bất phương trình x 5 4 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 10 . B. 8 . C. 9 . D. 7 .
Lời giải
Chọn C.
x 5 4 x 1
Ta có: x 5 4 1 x 9
x 5 4 x 9
Trên 1;9 , phương trình x 5 4 có 9 nghiệm nguyên.
1 1
Câu 499. [0D4-2] Tập nghiệm của bất phương trình là
x 1 x 1
A. 1;1 . B. ; 1 1; .
C. ; 1 1; . D. 1; .
Lời giải
Chọn B.
1 1 1 1 2 x 1
0 0 x 1 x 1 0 .
x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 x 1
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là S ; 1 1; .
Câu 500. [0D4-2]. Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình mx 4 0 nghiệm đúng với mọi
x 8 là
1 1 1
A. m ; . B. m ; .
2 2 2
1 1 1
C. m ; . D. m ;0 0; .
2 2 2
Lời giải
Chọn A.
Ta có: x 8 x 8;8
Xét m 0 BPT mx 4 0 x , suy ra BPT có nghiệm đúng với mọi x 8 .
4
Xét m 0 : BPT mx 4 0 x .
m
4 1 1
BPT nghiệm đúng x 8;8 8 m m 0; .
m 2 2
WWW.MATHVN.COM 11
Trắc nghiệm Bất phương trình
4
Xét m 0 : BPT mx 4 0 x
m
4 1
BPT nghiệm đúng x 8;8 8 m0.
m 2
1 1
Kết hợp 3 trườn ghợp trên, ta được giá trị của m là m ; .
2 2
WWW.MATHVN.COM 12