Professional Documents
Culture Documents
Ngô Hoàng Gia - 20KTMT1
Ngô Hoàng Gia - 20KTMT1
+ ĐẶC TUYẾN
+ GIÁ TRỊ CẶP I,V CỦA DIODE:
-> ID=0A,VD=0V
->VD=280.22mV,ID=5.616uA
->VD=419,78mV,ID=45.86uA
+ BẢNG MẠCH:
+ ĐẶC TUYẾN:
-> ID=0A,VD=0V
->VD=99.96mV,ID=499.72uA
->VD=159.98mV,ID=2.83mA
III. DIODE ZENER 1N750:
+ BẢNG MẠCH:
+ ĐẶC TUYẾN:
+ GIÁ TRỊ CẶP I,V CỦA DIODE:
->ID=0A,VD=0V
->VD=400mV,ID=3.398uA
->VD=639,88mV,ID=224.09uA
1.2.4. Chỉnh lưu bán kỳ:
I. DIODE CHỈNH LƯU 1N4148:
+ BẢNG MẠCH:
+KẾT QUẢ:
+ KẾT QUẢ VIN:
Vin(max)=4.792V
Vin(min)=-4.988V
vout(max)=4.13V
+KẾT QUẢ:
+ KẾT QUẢ VIN:
Vin(max)=4.764V
Vin(min)=-4.99V
Vout(max)=4.567V,
Vout(min)=0
Vin(max)=4.789V
Vin(min)=-4.965V
Vout(max)=4.023V
Vout(min)=-668.87mV
1.2.6. Chỉnh lưu bán kỳ có tụ lọc:
A. 1 TỤ:
I. DIODE CHỈNH LƯU 1N4148:
+MẠCH:
+KẾT QUẢ:
Vmax=3.0008V,Vmin=2,607V
Điện áp gợn =Vmax-Vmin=400,73mV
II. DIODE SCHOTTKY 1N5819:
+MẠCH:
+KẾT QUẢ:
Vmax=3.416V,Vmin=2,97V
-> Điện áp gợn =Vmax-Vmin=446.1mV
III.DIODE ZENER 1N750:
+MẠCH:
+KẾT QUẢ:
Vmax=2.256V,Vmin=1.32V
-> Điện áp gợn =Vmax-Vmin=934.58mV
B. 2 TỤ:
I. DIODE CHỈNH LƯU 1N4148:
+MẠCH:
+KẾT QUẢ:
Vmax=2.95V,Vmin=2.77V
-> Điện áp gợn =Vmax-Vmin=186.01mV
II. DIODE SCHOTTKY 1N5819:
+MẠCH:
+KẾT QUẢ:
Vmax=3.36,Vmin=3.147V
-> Điện áp gợn =Vmax-Vmin=208.8mV
III.DIODE ZENER 1N750:
+MẠCH:
+KẾT QUẢ:
Vmax=2.01,Vmin=1.55V
-> Điện áp gợn =Vmax-Vmin=461.65mV