Professional Documents
Culture Documents
65fa2 PPCT - New Grammar Time 2 - (U9-U12) - 12b
65fa2 PPCT - New Grammar Time 2 - (U9-U12) - 12b
3 3 Review Unit 9
4 1 - Subject pronouns and object - Vocabulary: pond (hồ bé), - Write words (luyện
pronouns – page 42 - 45 over there (ở đằng kia), go out viết từ)
(Học về đại từ chủ ngữ và đại từ tân (đi ra ngoài) - Write sentences
ngữ - trang 42 – 45) - Pharse: be carefull! (cần (luyện viết câu)
thận) - Write the dialogue
Unit 10: (luyện viết hội thoại)
5 Object 2 - Use your Engish (Unit 6 – Unit 9) - Ôn tập từ vựng từ bài 6 đến - Practice speaking
pronouns – page 46, 47 bài 9. (luyện nói theo chủ
(Ôn tập từ bài 6 đến bài 9 – trang đề)
46, 47)
6 3 Review Unit 10
7 Unit 11: 1 - Positive: I, we, you, they – page - Vocabulary: fast food (đồ ăn - Write words (luyện
Present 48 nhanh), restaurant (nhà hàng), viết từ)
simple - Time expression – page 48 pocket money (tiền lẻ), go to - Write sentences
2
(Cấu trúc câu khẳng định thời hiện the cinema (đi xem phim), buy (luyện viết câu)
tại đơn với chủ ngữ I, we, you, popcorn (mua bổng ngô), stay - Practice speaking:
they và dấu hiệu nhận biết thời at home (ở nhà) ask and answer about
gian – trang 48) habbits (hỏi và trả lời
8 2 - He, she, it – page 48, 49, 50 - Vocabulary: speak English về thói quen).
(Cấu trúc câu khẳng định thời hiện (nói tiếng Anh), Spanish (tiếng
tại đơn với chủ ngữ he, she, it – Tây Ban Nha), French (tiếng
trang 48, 49, 50) Pháp), strawberry (quả dâu
tây), comics (truyện tranh),
computer game (trò chơi điện
tử), go out (đi chơi), vet (bác
sỹ thú y), Maths (môn toan)
9 1 - Present simple, adverbs of - Vocabulary: magazine (tạp - Write words (luyện
frequency – page 52, 53 chí), visit a friend (thăm bạn), viết từ)
(Trạng từ chỉ thời gian trong thời play the piano (chơi đàn - Write sentences
Unit 12:
hiện tại đơn – trang 52, 53) piano), amazing (tuyệt vời), (luyện viết câu)
Present
10 2 - Review and do exercises – page - Vocabulary: bus driver (tài - Write an email what
simple,
54, 55 xế xe buýt), work (làm việc), you usually do with
adverbs of
(Ôn tập và làm bài tập – trang 54, your friends (viết 1
frequency
55) bức thư về những việc
bạn thường làm với
bạn của bạn).
11 Review Unit 9 - 12
12 Review 4 + 1 - Review 4: Units 9 – 12
Test 3 (Ôn tập từ bài 9 đến 12)
- Test 3: 30 minutes
(Kiểm tra số 3 trong 30 phút)
3
1. Từ điển online: http://dictionary.cambridge.org/.