Professional Documents
Culture Documents
Đề Cương Anh Văn Trình Độ A2- 25 BUOI
Đề Cương Anh Văn Trình Độ A2- 25 BUOI
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẦU RA Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Writing (Part 2 – Email Writing): Practice writing for Email Writing Folder 4 (p96+97)
12
2+ 3 + 4
13 Unit 17. Science and 1. Vocabulary: Computers, 1. Grammar: Infinitive of
Đề cương chi tiết Anh Văn Trình độ A2 -Trang 3
Technology (p. 104-107) technology; collocations with get, purpose; Infinitive with and
make, watch, see (p107) without to (Briefly review this
17.1. Totally Techno 2. Listening: Part 3 (p.106) tense for students if time
3. Reading: Part 5 (p.104+105) permits.)
17.2. New Ideas
4. (S): Correcting mistakes 2. Pronunciation: Contractions
(p107)
Unit 18. Health and 1. Vocabulary: Parts of the body; 1. Grammar: Word order of
health (p110) time and phrases; first
well-being (p.110-113)
2. Listening: Part 5(p.111) conditional (Briefly review if
14 18.1. Keeping well! 3. Reading: Part 3 (p.112) time permits.)
4. (S): Words which don’t 2. Pronunciation: Linking
18.2. A long and happy sounds
double their last letter (p.113)
life
Writing (Part 2 – Email Writing): Practice writing for Email Writing Folder 5 (p122+123)
15
5+6
Unit 19. Language and 1. Vocabulary: Communicating; 1. Grammar: Prepositions of
Communication Countries, languages, places; prepositions of time
nationalities (p.118+121) (Briefly review this tense for
16 (p.118-121) 2. Listening: Part 2 (p.118) students if time permits.)
19.1. Let’s communicate 3. Reading: Part 5 (p.120) 2. Pronunciation: Word stress
4. (S): Spellings of the sound
19.2. Different languages /i: / (p.119)
Unit 20. People 1. Vocabulary: Describing people 1. Grammar: Review of tenses
(p.124+127) (Briefly review if time permits.)
(p.124-p.127) 2. Listening: Part 5 (p.126) 2. Pronunciation: Sentence
17 (Ex15)
20.1. Famous people stress
3. Reading: Part 4 (p.125 +127)
20.2. Lucky people 4. (S): ck or k? (p.127)
18 Speaking (Part 2 – Information Exchange): Topic 6 + 7 + 8
KEY ENGLISH TEST 6 1. Reading and Writing: 1. Review of questions in the
Part 2 Part 6 (p.17 24) Paper Tests 1
Practice Test 1:
19 2. Listening:
Paper 1 + 2 Part 1Part 5 (p.28 34)
Bài thi Nghe bao gồm 4 phần, với 20 câu. Mỗi câu đúng thí sinh được 0.5 điểm. Tổng số điểm cho bài
thi này là 10 điểm. Tổng thời gian cho thí sinh nghe và làm bài là 30 phút.
Bài thi Đọc bao gồm 4 phần, với 50 câu. Mỗi câu đúng thí sinh được 0.2 điểm. Tổng số điểm cho bài
thi này là 10 điểm. Thời lượng làm bài thi Đọc là 60 phút.
Bài thi Viết bao gồm 2 phần, với 1 bài viết Notes và 1 bài viết Email. Trong phần 1, thí sinh được 04
điểm, và điểm tối đa cho phần 2 là 6 điểm. Tổng số điểm cho bài thi này là 10 điểm. Thời lượng làm
bài thi Viết là 30 phút.
Bài thi Nói bao gồm 2 phần, trả lời các câu hỏi cá nhân (Personal questions) và cặp hội thoại
(Information Exchange). Giám khảo sẽ gọi ngẫu nhiên 2 thí sinh thi cùng nhau. Đại diện từng cặp thí
sinh bốc thăm chủ đề cho phần thi hội thoại . Thí sinh có 05 phút chuẩn bị trước khi thi. Điểm tối đa
cho phần 1 là 4 điểm và phần 2 là 6 điểm. Thời gian thi cho từng cặp thí sinh kéo dài từ 5 đến 08 phút.
Số câu Điểm
Phần Dạng bài
hỏi số
Phần 1 - Từng thí sinh trả lời trực tiếp câu hỏi của giám khảo.
Trả lời câu
04
hỏi cá nhân 4-5 - Giám khảo phỏng vấn từng thí sinh các câu hỏi (từ 4 đến 5 câu
điểm
(Personal tùy theo năng lực của thí sinh) theo bảng câu hỏi được cung cấp
questions) cho giám khảo.
Phần 2 - Thí sinh bốc thăm 1 trong 8 tình huống hội thoại
Thảo luận - Hai thí sinh thực hiện hội thoại với các gợi ý được cho sẵn
06
đôi 1 trong từng chủ đề bốc thăm theo 2 lượt.
điểm
(Information - Giám khảo đánh giá năng lực hội thoại của từng thí sinh theo
Exchange) các tiêu chí được cung cấp.
8.1. Đọc tài liệu và thực hành làm các bài tập về nhà trong đơn vị bài học 09 - 20 trong sách
Objective KEY (Student’s Book, Second edition).
8.2. Luyện giải đề thi tiếng Anh trình độ A2 trong sách KEY ENGLISH Tests 1 - 4.
[1] Annette, C., & Wendy, S. (2013). Objective KEY (Student book, 2nd Ed.). Cambridge:
University Press.
[2] Cambridge University. (2012). KEY ENGLISH TEST 6 (2nd Ed.). Cambridge: University
Press.