Professional Documents
Culture Documents
KHOA DƯỢC
HÓA HỮU CƠ
CHO DƯỢC
1 Dẫn chất không chứa nitơ của acid carbonic Danh pháp 3
2
3 Dẫn chất chứa nitơ của acid carbonic Cấu tạo
3 4
1
1. DẪN CHẤT KHÔNG CHỨA NITƠ 1. DẪN CHẤT KHÔNG CHỨA NITƠ
CỦA ACID CARBONIC CỦA ACID CARBONIC
NH2 NH2
NH2
O C Tên gốc R + carbamat
O C O C
OH OR OR
Acid carbamic Ester của acid carbamic Điều chế
Cl + 2NH3 NH2
NH2 NHCOR' O C O C + NH4Cl
OR OR
O C O C
NH2 NHCOR OR + NH3 NH2
O C O C + ROH
Ure Ureid OR OR
7 8
2
2.1. ESTER CỦA ACID CARBAMIC 2.2. URE
Ứng dụng
NH2
Ure: chất thải trừ trong quá trình chuyển
O C
NH2 hóa chất đạm của cơ thể động vật.
3
2.3. UREID 2.3. UREID
Điều chế
*) Đi từ acid carboxylic
NH2 RCOOH H2N RCONH
N-carbamoyl + tên amid tương ứng
O C + C O C O + H 2O
NHCOR RCOOH H2N RCONH
*) Đi từ ester
NHCOR'
O C N-(tên gốc RCO + carbamoyl) + tên H2 N RCONH
RCOOR'
NHCOR amid tương ứng với acid R’COOH + C O C O + 2R'OH
RCOOR' H2 N RCONH
13 14
O O
O 1
O
6 HN C
NH2 C2H5 O C HN C 5
C2H5 HN C C H
2 5
O C + CH2 O 2 CH2 + 2C2H5OH O C C O C C
NH2 C2H5 O C HN C 4 C2H5
3 HN C HN C C6H5
O O
O O
Acid barbituric
Veronal Luminal
15 16
4
2.4. THIOURE 2.4. THIOURE
Điều chế
N NH2
NH2 t0
C + H2S S C
S C Thioure NH2
NH2
NH2
Tính chất hóa học
1 NHR 1-tên R + 3-tên R’ + thioure NH2 NHR
2 2R-X
S C S C S C
(N-tên R + N’-tên R’ + thioure) NH2 t0, xt NHR
3 NHR'
Ví dụ:
NH2 2C6H5Cl NHC6H5
S C S C
NH2 t0, xt NHC6H5
17 18
2.4. THIOURE
Ứng dụng
Thank You!
Sulfathiazol
Succinyl sulfathiazol
19