You are on page 1of 4

TỔNG KẾT ĐIỂM QUÁ TRÌNH LỚP 101823 - TĐH03,04_K63C

Môn học: VLĐCII - PH1120 (14h10-15h50) Thứ 6, ngày 20 / 12 / 2019 HK 20191

Điểm Những ngày


STT MSSV Họ và tên Chữ ký
LB GK TB CC QT vắng

1 20181312 Cao Đức Anh 6,0 6,0 1,0 7,0


2 20181313 Đặng Trung Anh 9,5 9,5 1,0 10,0
3 20181321 Nguyễn Đức Anh 7,0 7,0 1,0 8,0
4 20181323 Nguyễn Đức Anh 1,0 4,0 5,0 1,0 6,0
5 20181331 Phạm Tuấn Anh 1,0 4,0 5,0 1,0 6,0
6 20181332 Trần Tuấn Anh 1,0 2,0 3,0 1,0 4,0
7 20181341 Nguyễn Duy Biên 3,5 3,5 -1,0 2,5 13&27/9, 22/11

8 20181342 Chu Quang Biện 5,0 5,0 1,0 6,0


9 20181352 Nguyễn Văn Chiến 5,5 5,5 1,0 6,5
10 20181363 Đỗ Thành Công 1,0 3,5 4,5 1,0 5,5
11 20181373 Nguyễn Quốc Cường 1,0 9,0 10,0 1,0 10,0
12 20181374 Nguyễn Xuân Cường 1,0 3,0 4,0 1,0 5,0
13 20181383 Chu Quốc Đạt 1,0 8,0 9,0 1,0 10,0
14 20181384 Đặng Tiến Đạt 7,0 7,0 1,0 8,0
15 20181394 Trần Trung Đoàn 4,0 4,0 -1,0 3,0 13&27/9, 11/10, 6/12

16 20181395 Nguyễn Văn Đông 1,0 3,5 4,5 1,0 5,5


17 20181406 Nguyễn Minh Đức 1,0 3,5 4,5 1,0 5,5
18 20181415 Trần Minh Đức 8,0 8,0 1,0 9,0
19 20181416 Vũ Đình Đức 4,0 4,0 0,0 4,0 11/10

20 20181424 Lê Minh Dũng 10,0 10,0 1,0 10,0


21 20181425 Nguyễn Bá Dũng 9,0 9,0 0,0 9,0 13/9

22 20181435 Ngô Ánh Dương 6,0 6,0 -1,0 5,0 27/9, 11&25/10, 22/11

23 20181436 Nguyễn Đại Dương 6,0 6,0 1,0 7,0


24 20181446 Nguyễn Anh Duy 5,0 5,0 -2,0 3,0 27/9, 11&25/10, 22/11, 6/12

25 20171240 Nguyễn Hoàng Duy 5,5 5,5 1,0 6,5


26 20181456 Phan Thanh Hải 1,0 8,0 9,0 1,0 10,0
27 20181457 Vũ Như Hải 5,5 5,5 1,0 6,5
28 20181467 Trần Văn Hiệp 8,0 8,0 1,0 9,0
29 20181468 Trịnh Minh Hiệp 5,0 5,0 1,0 6,0
TỔNG KẾT ĐIỂM QUÁ TRÌNH LỚP 101823 - TĐH03,04_K63C
Môn học: VLĐCII - PH1120 (14h10-15h50) Thứ 6, ngày 20 / 12 / 2019 HK 20191

Điểm Những ngày


STT MSSV Họ và tên Chữ ký
LB GK TB CC QT vắng

30 20181478 Vũ Minh Hiếu 4,0 4,0 0,0 4,0 27/9

31 20181479 Thái Văn Hóa 7,5 7,5 1,0 8,5


32 20181488 Nguyễn Hữu Hoàng 9,5 9,5 1,0 10,0
33 20181489 Nguyễn Huy Hoàng 6,0 6,0 1,0 7,0
34 20181498 Vũ Việt Hoàng 7,5 7,5 1,0 8,5
35 20181499 Hà Hiếu Học 6,0 6,0 1,0 7,0
36 20181509 Nguyễn Văn Hùng 5,0 5,0 1,0 6,0
37 20181510 Phạm Việt Hùng 1,0 10,0 11,0 1,0 10,0
38 20180095 Vũ Gia Hưng 1,0 10,0 11,0 1,0 10,0
39 20181520 An Đăng Huy 6,0 6,0 -1,0 5,0 25/10, 22/11, 6/12

40 20181528 Nguyễn Quang Huy 9,5 9,5 1,0 10,0


41 20181530 Nguyễn Quang Huy 7,5 7,5 1,0 8,5
42 20181541 Vũ Quang Huy 7,0 7,0 1,0 8,0
43 20181542 Lê Tú Khải 5,5 5,5 1,0 6,5
44 20181552 Phạm Quốc Khánh 6,0 6,0 0,0 6,0 27/9, 11/10

45 20181553 Nguyễn Kiêm Khiêm 4,0 4,0 1,0 5,0


46 20181564 Nguyễn Đăng Lai 5,0 5,0 1,0 6,0
47 20181575 Hà Hải Linh 3,5 3,5 1,0 4,5
48 20181576 Lê Quang Linh 1,0 3,0 4,0 1,0 5,0
49 20181586 Vũ Gia Lộc 10,0 10,0 1,0 10,0
50 20181587 Bùi Văn Long 9,0 9,0 1,0 10,0
51 20181597 Lê Duy Long 4,0 4,0 1,0 5,0
52 20181598 Lê Gia Long 6,0 6,0 1,0 7,0
53 20181608 Nguyễn Đức Long 1,0 5,5 6,5 1,0 7,5
54 20181609 Nguyễn Duy Long 8,0 8,0 0,0 8,0 11/10

55 20181619 Nguyễn Văn Long 1,0 4,0 5,0 1,0 6,0


56 20181620 Nguyễn Vũ Long 6,0 6,0 -1,0 5,0 13&27/9, 22/11, 6/12

57 20181632 Vũ Đình Long 7,0 7,0 1,0 8,0


58 20181641 Đỗ Đức Mạnh 6,0 6,0 1,0 7,0
TỔNG KẾT ĐIỂM QUÁ TRÌNH LỚP 101823 - TĐH03,04_K63C
Môn học: VLĐCII - PH1120 (14h10-15h50) Thứ 6, ngày 20 / 12 / 2019 HK 20191

Điểm Những ngày


STT MSSV Họ và tên Chữ ký
LB GK TB CC QT vắng

59 20181642 Khổng Đức Mạnh 4,0 4,0 1,0 5,0


60 20181652 Nguyễn Khắc Minh 1,0 9,5 10,5 1,0 10,0
61 20181653 Nguyễn Thanh Minh 0,0 0,0 -1,0 0,0 25/10, 22/11, 6/12

62 20181664 Lê Văn Nam 9,0 9,0 1,0 10,0


63 20171574 Mai Thành Nam 5,0 5,0 0,0 5,0 25/10

64 20181674 Lê Quang Nghĩa 10,0 10,0 1,0 10,0


65 20181675 Nguyễn Minh Nghĩa 6,0 6,0 1,0 7,0
66 20181684 Lưu Thiện Nhân 5,5 5,5 1,0 6,5
67 20181685 Nguyễn Văn Nhất 7,5 7,5 1,0 8,5
68 20181695 Đỗ Viết Phương 6,0 6,0 1,0 7,0
69 20181696 Lê Thanh Phương 9,5 9,5 1,0 10,0
70 20181706 Nguyễn Tiến Quân 1,0 9,0 10,0 1,0 10,0
71 20181707 Phạm Trung Quân 5,0 5,0 1,0 6,0
72 20156307 Nguyễn Văn Quang 5,0 5,0 1,0 6,0
73 20181717 Phạm Viết Quý 7,5 7,5 1,0 8,5
74 20181718 Trương Văn Quý 5,0 5,0 1,0 6,0
75 20181728 Hà Minh Sơn 1,0 9,5 10,5 1,0 10,0
76 20181729 Hoàng Sơn 5,0 5,0 1,0 6,0
77 20181739 Đỗ Đức Tài 1,0 2,0 3,0 0,0 3,0 25/10

78 20181740 Hoàng Gia Tài 5,5 5,5 0,0 5,5 22/11

79 20181752 Đào Đức Thắng 8,0 8,0 1,0 9,0


80 20181753 Lưu Văn Thắng 7,0 7,0 0,0 7,0 11&25/10

81 20181763 Nguyễn Mạnh Thảo 7,5 7,5 1,0 8,5


82 20181764 Nguyễn Thị Thảo 6,0 6,0 1,0 7,0
83 20181774 Vũ Thị Thu 7,5 7,5 1,0 8,5
84 20181775 Nguyễn Anh Thư 5,0 5,0 1,0 6,0
85 20181785 Chu Văn Tình 6,0 6,0 1,0 7,0
86 20181786 Nguyễn Thị Trang 9,5 9,5 0,0 9,5 11/10

87 20181796 Nguyễn Quang Trung 1,0 9,0 10,0 1,0 10,0


TỔNG KẾT ĐIỂM QUÁ TRÌNH LỚP 101823 - TĐH03,04_K63C
Môn học: VLĐCII - PH1120 (14h10-15h50) Thứ 6, ngày 20 / 12 / 2019 HK 20191

Điểm Những ngày


STT MSSV Họ và tên Chữ ký
LB GK TB CC QT vắng

88 20181797 Nguyễn Quang Trung 6,0 6,0 1,0 7,0


89 20181808 Nguyễn Duy Tú 1,0 3,0 4,0 -1,0 3,0 11&25/10, 22/11

90 20181817 Nguyễn Văn Tuấn 1,0 7,0 8,0 1,0 9,0


91 20181818 Vũ Minh Tuấn 7,5 7,5 1,0 8,5
92 20181829 Trần Thanh Tùng 1,0 9,5 10,5 1,0 10,0
93 20181830 Văn Thanh Tùng 6,0 6,0 1,0 7,0
94 20181840 Vũ Văn Việt 4,0 4,0 0,0 4,0 22/11, 6/12

95 20181841 Đào Đức Vinh 5,5 5,5 1,0 6,5


96 20174378 Ngô Tuấn Vũ 1,0 2,0 3,0 0,0 3,0 13/9

97 20181851 Phạm Long Vũ 9,5 9,5 1,0 10,0


98 20181852 Trịnh Tuấn Vũ 9,0 9,0 1,0 10,0
99 20181565 Đoàn Ngọc Lâm 0,0 0,0 -2,0 0,0 Không học
100 20164248 Nguyễn Phấn Trung 0,0 0,0 -2,0 0,0 Không học

You might also like