Professional Documents
Culture Documents
Để luyện tập, tôi thành thật khuyên bạn đứng trước gương và nhìn cách mở
và khép miệng để xác định xem mình phát âm có đúng hay không.
- Nguyên âm (vowels): lưỡi nằm giữa khoang miệng, và không chạm vào bất
+ Môi (lips): để phát âm, 2 môi phải chạm nhau, ví dụ "M", "B", "P"; hoặc
+ Sau răng (behind the teeth): lưỡi chạm phần sau của hàm trên, ví dụ "N",
"L", "D",...
+ Họng (throat): âm đi từ cuống họng (khi phát âm phải cảm thấy cuống
- Vô thanh (voiceless), hay âm có gió: nếu bạn để bàn tay trước miệng khi
- Hữu thanh (voiced), hay âm không gió. Tất cả nguyên âm đều là âm không
gió.
Một trong những "ứng dụng" quan trọng của cách phân loại này là phát âm
danh từ số nhiều hoặc động từ thì hiện tại của ngôi thứ 3 số ít, và phát âm động từ
có quy tắc được chia ở thì quá khứ. Tôi có một bảng tóm tắt sau:
43
Chỉ có 8 phụ âm có gió, theo thứ tự, bạn có thể nhớ bằng câu "thoáng từ
phía kia sao chổi sáng pừng" (trong tiếng Việt, chữ "P" không kết hợp với nguyên
âm để tạo từ, nên bạn chịu khó đọc trại một chút).
Về nguyên tắc, tất cả những động từ quy tắc tận cùng bằng phụ âm có gió,
khi chuyển sang thì quá khứ, "ED" được phát âm là "T", ví dụ stopped (/t/); âm
"S" hoặc "ES", được thêm vào danh từ hoặc động từ ngôi thứ 3 số ít, được
phát âm là "S" đối với từ tận cùng bằng âm gió, ví dụ thinks (/s/); ngược lại, âm
Tuy nhiên, bạn lưu ý 2 trường hợp highlight trong bảng tóm tắt.
Khi thêm "ED" vào động từ tận cùng bằng âm "T" hay "D", bạn phải phát âm thành
/id/, ví dụ wanted.
"S" hoặc "ES" sau khi thêm vào những từ tận cùng bằng âm "S", "Z",
Cuối cùng, một lưu ý rất quan trọng, tất cả những cách phân loại trên đây đều áp
dụng cho ÂM, chứ không phải CHỮ CÁI. Ví dụ từ "laugh" thì âm tận cùng là "F"
chứ không phải là "GH" hay "H"; trong khi đó, từ "weigh" được phát âm là /wei/,
có nghĩa là tận cùng là 1 nguyên âm. Vì vậy, bạn cần phải đọc đúng theo trong từ
điển trước khi có thể áp dụng các quy tắc phát âm này.
44