You are on page 1of 6

Estiamed for new IZ

Current Industrial zone (2022)


2022-2028
Location
Total Area Occupancy rate Total Area
Total (ha) (% Average) Total (ha)

TP.HCM 17 5,196 89 5 1,897


Bình Dương 38 10,076 86 2 1,997
Đồng Nai 32 9,976 79 3 745
Vũng Tàu 13 7,093 54 8 7,083
*Quảng Bình 9 1,985 60 N/A N/A

* Quảng Bình đang đầu tư trang trại Điện gió và nhà máy nhiệt điện Quảng Trạch I & II
Số khu Công nghiệp đang Tổng diện Tỷ lệ lấp đầy KHU
Tên tỉnh hiện có
Hoạt động tích (hecta) (% trung bình)
TP.HCM 17 5,196 89
Bình Dương 38 10,076 86
Đồng Nai 32 9,976 79
Vũng Tàu 13 7,093 54
Quảng Bình 9 1,985 60

STT các khu đang hoạt 1 2 3


động
TP.HCM 123.5 27.3 137
Bình Dương 500 345 1000
Đồng Nai 497.8 330.8 529.2
Vũng Tàu 227.1 200 670
Quảng Bình 66.32 110 177

STT các khu sắp mở 1 2 3


TP.HCM 338 200 210
Bình Dương 1,000 997
Đồng Nai N/A N/A N/A
Vũng Tàu 650 1,143 1,000
Dự kiến số khu mở Dự kiến diện tích
mới 2022-2028 các KCN mở mới

5 1896.7
2 1997
3 745
8 7083.2
N/A N/A

4 5 6 7 8 9 10

342.5 2000 99.3 100 62 61.7 128.7


74.9 998 26 16.5 274.4 212.8 138.7
264.5 823.5 43.3 54.2 500 177.2 108.8
1557.1 1050.8 295 145.7 496.2 160.8 302.4
105 405 300 450 122 250

4 5 6 7 8
1,000 148

N/A N/A N/A N/A N/A


300 400 800 500 2,290
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

542.6 343.9 28.3 300 381.2 207 311.2


158.1 213.6 50.6 376.92 477.4 998 330.5 288.5 278.6 178
69.5 183.2 314.2 281.3 201 487 302 323.2 175.6 335
422 945.13 620.6
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30

279.3 533.9 52.9 163 202.4 36 250 500 352.5 107


474 446.5 331.4 697.5 100 394.6 513 182.4 225.7 144.8
31 32 33 34 35 36 37 38

46.1 67.5 55.6 127.9 58 100 49.2 158


54.4 410.3

You might also like