You are on page 1of 2

09:27, 31/05/2022 Cổng thông tin đào tạo - 02

Chú ý:

_Những môn có dấu (*) sẽ không tính điểm trung bình mà chỉ là môn điều kiện.

=> Học phần đậu


=> Học phần rớt

STT Mã môn học Tên môn học ĐVHT Điểm Điểm chữ Kết quả

Điểm Bảo Lưu

1 DTA0015 Anh văn 1 (AV1) 3 8.50 A


2 DTA0024 Anh văn 2 (AV2) 3 8.50 A

Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: HK01

1 DKT0010 Kinh tế vi mô 3 8 B+
2 DKT0020 Marketing căn bản 3 8.6 A
3 DQT0010 Quản trị học 3 8.1 B+
4 DTA0001 Kiểm tra tiếng Anh đầu khóa 0
5 DTA0034 Anh văn 3 (AV3) 3 7.4 B
6 DXH0052 Tư duy phản biện 2 6.8 C+
7 PTE2011 Thi tiếng anh đầu vào 0

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: 14


- Tổng số ĐVHT Tlũy/Số ĐK: 20/20

- Điểm TB Học Kỳ: 7.85


- Điểm TB chung: 8.05

- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.09


- Điểm TB chung(Hệ 4): 3.19
- Điểm Rèn Luyện HK: 78

Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: HK02

1 DCO0113 Quản lý Chuỗi cung ứng 3 8 B+


2 DCO0114 Quản trị Logistics 3 8.4 B+
3 DCT0080 Triết học Mác Lê nin 3 8.6 A
4 DKT0030 Kinh tế vĩ mô 3 8.9 A
5 DTA0044 Anh văn 4 (AV4) 3 8.3 B+
6 DTH0012 Tin học cơ bản 2 7.9 B
7 DXH0183 Kỹ năng thuyết trình và đàm phán 3 9.4 A+

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: 20


- Tổng số ĐVHT Tlũy/Số ĐK: 40/40

- Điểm TB Học Kỳ: 8.53


- Điểm TB chung: 8.29

- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.42


- Điểm TB chung(Hệ 4): 3.30
- Điểm Rèn Luyện HK: 83

Năm học: 2020-2021 - Học kỳ: HK03

1 DCT0090 Kinh tế chính trị Mác Lênin 2 8.9 A


2 DPL0010 Pháp luật đại cương 2 8.9 A
3 DQP0021 Giáo dục quốc phòng 1 (LT) 3 8.1 B+
4 DQP0040 Giáo dục quốc phòng 2 (LT) 2 8.3 B+
5 DQP0050 Giáo dục quốc phòng 3 (TH) 2 8.6 A
6 DQP0061 Giáo dục quốc phòng 4 (TH) 4 8.1 B+
https://online.vlu.edu.vn/Home/Marks 1/2
09:27, 31/05/2022 Cổng thông tin đào tạo - 02

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: 4


- Tổng số ĐVHT Tlũy/Số ĐK: 44/44

- Điểm TB Học Kỳ: 8.90


- Điểm TB chung: 8.34

- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.60


- Điểm TB chung(Hệ 4): 3.33
- Điểm Rèn Luyện HK:

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK01

1 DCO0041 Nghiệp vụ ngoại thương 3 8.5 A


2 DCO0102 Quản trị vận tải và bảo hiểm 3 9.2 A+
3 DCO0251 Quản trị nhà kho và tồn kho 3 8.8 A
4 DCO0353 Quản trị thu mua 3 9.1 A+
5 DKT0080 Tài chính-Tiền tệ 3 7.6 B
6 DTA0121 Anh văn 5 (AV5) 3 8.5 A

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: 18


- Tổng số ĐVHT Tlũy/Số ĐK: 62/62

- Điểm TB Học Kỳ: 8.62


- Điểm TB chung: 8.42

- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.43


- Điểm TB chung(Hệ 4): 3.36
- Điểm Rèn Luyện HK: 94

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK02

1 DCO0090 Quản trị kênh phân phối 3 8.3 B+


Nghiệp vụ giao nhận hàng hóa XNK
2 DCO0291 3 7.1 B
và khai báo hải quan
3 DCO0580 Đề án chuyên ngành Logistics 3 9.5 A+
Đàm phán trong thu mua và ký kết
4 DCO0590 3 9.2 A+
hợp đồng
Các vấn đề đương đại trong
5 DCO0600 3 9.2 A+
Logistics và chuỗi cung ứng
6 DKT0200 Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp 3 8.9 A
7 DTA0590 Anh văn 6 (AV6) 3 8.6 A

- ĐVHT Đạt Học Kỳ: 21


- Tổng số ĐVHT Tlũy/Số ĐK: 83/83

- Điểm TB Học Kỳ: 8.69


- Điểm TB chung: 8.49

- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4): 3.47


- Điểm TB chung(Hệ 4): 3.39
- Điểm Rèn Luyện HK: 86

Năm học: 2021-2022 - Học kỳ: HK03

1 DCO0331 Báo cáo thực tập tốt nghiệp 2

- ĐVHT Đạt Học Kỳ:


- Tổng số ĐVHT Tlũy/Số ĐK: 83/83

- Điểm TB Học Kỳ: - Điểm TB chung: 8.49

- Điểm TB Học Kỳ(Hệ 4):


- Điểm TB chung(Hệ 4): 3.39
- Điểm Rèn Luyện HK:

https://online.vlu.edu.vn/Home/Marks 2/2

You might also like