Professional Documents
Culture Documents
Bài toán 1: Ước lượng các thông số của tổng thể 1) Kiểm định tỉ lệ 1 tổng thể
Khoảng tin cậy hai phía Khoảng tin cậy Khoảng tin cậy Giả thiết Tiêu chuẩn kiểm định Điều kiện bác bỏ 퐻 Miền bác bỏ 퐻
phía trái phía phải 퐻 :푝 = 푝
휎 휎 휎 휎 |푍| > 푍 ⁄ 푊 = (−∞; −푍 ⁄ ) ∪ (푍 ⁄ ; +∞)
Ước lượng trung bình 푥̅ − 푍 ⁄ √ ≤ 휇 ≤ 푥̅ + 푍 ⁄ √ 푥̅ − 푍 √ ≤ 휇 휇 ≤ 푥̅ + 푍 √ 퐻 :푝 ≠ 푝
biết tổng thể 푛 푛 푛 푛 퐻 :푝 = 푝 푝̂ − 푝 √
휎 푍= 푛 푍>푍 푊 = (푍 ; +∞)
휇 = 푥̅ ± 푍 ⁄ √ 퐻 :푝 > 푝 푝 (1 − 푝 )
푛 퐻 :푝 = 푝
푠 푠 푠 푠 푍 < −푍 푊 = (−∞; −푍 )
Ước lượng trung bình 푥̅ − 푍 ⁄ √ ≤ 휇 ≤ 푥̅ + 푍 ⁄ √ 푥̅ − 푍 √ ≤ 휇 휇 ≤ 푥̅ + 푍 √ 퐻 :푝 < 푝
không biết tổng thể, 푛 푛 푛 푛
kích thước mẫu > 30
푠 2) Kiểm định trung bình 1 tổng thể
휇 = 푥̅ ± 푍 ⁄ √ Dạng 1: Biết 휎 tổng thể
푛
( − ) 푠 ( − ) 푠 ( − ) 푠 ( − ) 푠
Ước lượng trung bình 푥̅ − 푡 √ ≤ 휇 ≤ 푥̅ + 푡 ⁄ √ 푥̅ − 푡 √ ≤휇 휇 ≤ 푥̅ + 푡 √ Giả thiết Tiêu chuẩn kiểm định Điều kiện bác bỏ 퐻 Miền bác bỏ 퐻
⁄
không biết tổng thể, 푛 푛 푛 푛 퐻 :휇 = 휇
kích thước mẫu ≤ 30
|푍| > 푍 ⁄ 푊 = (−∞; −푍 ⁄ ) ∪ (푍 ⁄ ; +∞)
퐻 :휇 ≠ 휇
( − ) 푠 퐻 :휇 = 휇 푥̅ − 휇 √
휇 = 푥̅ ± 푡 ⁄ √
푛 푍= 푛 푍>푍 푊 = (푍 ; +∞)
퐻 :휇 > 휇 휎
Ước lượng tỉ lệ 푝̂(1 − 푝̂) 푝̂(1 − 푝̂) 푝̂(1 − 푝̂) 퐻 :휇 = 휇
푝̂ − 푍 ⁄ √ ≤푝 푝̂ − 푍 √ ≤푝 푝 ≤ 푝̂ + 푍 ⁄ √ 푍 < −푍 푊 = (−∞; −푍 )
푝̂(1 − 푝̂) 푛 푛 푛 퐻 :휇 < 휇
푝 = 푝̂ ± 푍 ⁄ √
푛 푝̂(1 − 푝̂)
≤ 푝̂ + 푍
√ ⁄
푛
Ước lượng phương sai (푛 − 1)푠 (푛 − 1)푠 (푛 − 1)푠 (푛 − 1)푠 Dạng 2: Chưa biết 휎 tổng thể + kích thước mẫu > 30
≤휎 ≤ ≤휎 휎 ≤
휒 ⁄ (푛 − 1) 휒 − / (푛 − 1) 휒 (푛 − 1) 휒 − (푛 − 1) Giả thiết Tiêu chuẩn kiểm định Điều kiện bác bỏ 퐻 Miền bác bỏ 퐻
퐻 :휇 = 휇
|푍| > 푍 ⁄ 푊 = (−∞; −푍 ⁄ ) ∪ (푍 ⁄ ; +∞)
퐻 :휇 ≠ 휇
−
퐻 :휇 = 휇 푥̅ − 휇 √
Bài toán 2: Tìm kích thước mẫu để sai số ước lượng là với độ tin cậy 푍= 푛 푍>푍 푊 = (푍 ; +∞)
퐻 :휇 > 휇 푠
o Khi ước lượng tỉ lệ 퐻 :휇 = 휇
푍 < −푍 푊 = (−∞; −푍 )
퐻 :휇 < 휇
Chưa biết σ tổng thể, đã khảo sát 1 mẫu ≤ 30 và biết được s của mẫu ⟹ 푛 ≥
푠 ( − )
푡
ᵰ ⁄
KIỂM ĐỊNH 2 TỔNG THỂ PHÂN TÍCH ANOVA
1) Kiểm định tỉ lệ 2 tổng thể
Böôùc 1: Goiï m1,m2 ,m3 ,... laø trung bình ton
å g theå 1, ton
å g theå 2 vaø toång theå 3,...
ìGT kieåm ñònh H 0 : m1 = m2 = m3 =...
Giả thiết Tiêu chuẩn kiểm định Điều kiện bác bỏ 퐻 Miền bác bỏ 퐻
å ñònh í
퐻 :푝 = 푝 푝 −푝
îGT ñoiá H 1 : $mi ¹ mj vôùi i ¹ j
푍= |푍| > 푍 ⁄ 푊 = (−∞; −푍 ⁄ ) ∪ (푍 ⁄ ; +∞) Böôùc 2: Ñatë giaû thieát kiem
퐻 :푝 ≠ 푝
퐻 :푝 = 푝 푝̂(1 − 푝̂) 푛1 + 푛1
푍>푍 푊 = (푍 ; +∞) Böôùc 3: Xöû lyù maãu
ì
퐻 :푝 > 푝
퐻 :푝 = 푝 푛 푝 +푛 푝 o Phöông phaùp 1: íkích thöôùc n1 ; trung bình maãu x 1 ; phöông sai mau ä chænh s12
ã hieu
î.............
với 푝̂ = 푍 < −푍 푊 = (−∞; −푍 )
퐻 :푝 < 푝 푛 +푛
Cho soá lieu ä töôøng minh ® bam á maùy tính sx 2
Chuù y:ù Coù 2 cacùh tính s2 ® å (x i - x )2
Cho å (x i - x ) ® s =
2) Kiểm định trung bình 2 tổng thể
2 2
n -1
Dạng 1: Biết 휎 tổng thể
ìkích thöôùc n1 ; ton å g cacù phaàn töû å x 1 ; toång bình phöông cacù phanà töû å x 12
Giả thiết Tiêu chuẩn kiểm định Điều kiện bác bỏ 퐻 Miền bác bỏ 퐻
퐻 :휇 = 휇 ù 2: í
o Phöông phap
î.............
|푍| > 푍 ⁄ 푊 = (−∞; −푍 ⁄ ) ∪ (푍 ⁄ ; +∞)
퐻 :휇 ≠ 휇 푥 −푥
åx = ni ´ x i
퐻 :휇 = 휇 푍=
휎 휎 푍>푍 푊 = (푍 ; +∞) Chuù yù: i
퐻 :휇 > 휇
푛 +푛
퐻 :휇 = 휇
푍 < −푍 푊 = (−∞; −푍 ) o N = n1 + n 2 + n 3 + ... = ton
å g soá maãu khaoû satù ; k = soá ton
å g theå can
à kieåm ñònh
퐻 :휇 < 휇
Böôcù 4: Phan
â tích ANOVA
Dạng 2: Chưa biết 휎 tổng thể + kích thước mẫu lớn 푛 > 30 và 푛 > 30 o Ta có thể tính 푆푆퐵, 푆푆푊 , 푆푆푇 bằng 2 bộ công thức
Giả thiết Tiêu chuẩn kiểm định Điều kiện bác bỏ 퐻 Miền bác bỏ 퐻 Bộ công thức 1
SSTr = SSB
+ +
퐻 :휇 = 휇 ∘ 푆푆퐵 = 푛 (푥 − 푥̅) + 푛 (푥 − 푥̅) + 푛 (푥 − 푥̅) +. . . với 푥̅ = + +
|푍| > 푍 ⁄ 푊 = (−∞; −푍 ) ∪ (푍 ; +∞)
SSE = SSW
⁄ ⁄
퐻 :휇 ≠ 휇 푥 −푥 ∘ 푆푆푊 = (푛 − 1)푠 + (푛 − 1)푠 + (푛 − 1)푠 +. ..
퐻 :휇 = 휇 푍= ∘ 푆푆푇 = 푆푆퐵 + 푆푆푊
푠 푠 푍>푍 푊 = (푍 ; +∞)
퐻 :휇 > 휇
푛 +푛 Bộ công thức 2
퐻 :휇 = 휇
푍 < −푍 푊 = (−∞; −푍 ) (∑ 푥 ) (∑ 푥 ) (∑ 푥 ) (∑ 푥 + ∑ 푥 + ∑ 푥 +. . . )
퐻 :휇 < 휇 ∘ 푆푆퐵 = + + +. . . −
푛 푛 푛 푁
(∑ 푥 + ∑ 푥 + ∑ 푥 +. . . )
Dạng 3: Chưa biết 휎 tổng thể + kích thước mẫu nhỏ 푛 ≤ 30 hoặc 푛 ≤ 30 + biết phương sai tổng thể bằng ∘ 푆푆푇 = 푥 + 푥 + 푥 +. . . −
푁
nhau
∘ 푆푆푊 = 푆푆푇 − 푆푆퐵
Giả thiết Tiêu chuẩn kiểm định Điều kiện bác bỏ Miền bác bỏ 퐻 o Tính 푀푆퐵, 푀푆푊 , 퐹 bằng các công thức
퐻
⟹퐹 =
( + − )
푆푆퐵 푆푆푊 푀푆퐵
퐻 :휇 = 휇 푊 = (−∞; −푡 ) 푀푆퐵 = ; 푀푆푊 =
( + − ) ⁄ 푘−1 푁 −푘 푀푆푊
o Điều kiện bác bỏ 퐻 : 퐹 > 퐹 (푘 − 1, 푁 − 푘)
|푇 | > 푡 ⁄ ( + − )
퐻 :휇 ≠ 휇 푥 −푥 ∪ (푡 ; +∞)
⁄
푇 =
퐻 :휇 =휇 (푛 − 1)푠 + (푛 − 1)푠 ( + − ) ( + − ) HOẶC Miền bác bỏ 퐻 : 푊 = (퐹 (푘 − 1, 푁 − 푘);+∞)
1 1 푇 >푡 푊 = (푡 ; +∞)
퐻 :휇 >휇 푛 +푛 −2 푛 +푛 Bảng tóm tắt phân tích ANOVA
퐻 :휇 =휇 ( + − ) ( + − )
푇 < −푡 푊 = (−∞; −푡 ) Tổng bình Trung bình bình
퐻 :휇 <휇 Nguồn Bậc tự Tiêu chuẩn
phương phương chênh Bác bỏ 퐻
biến thiên do kiểm định
Dạng 4: Chưa biết 휎 tổng thể + kích thước mẫu nhỏ 푛 ≤ 30 hoặc 푛 ≤ 30 + không biết phương sai tổng thể
chênh lệch lệch (phương sai)
bằng nhau Điều kiện bác bỏ 퐻
Giả thiết Tiêu chuẩn kiểm định Điều kiện bác bỏ 퐻 Miền bác bỏ 퐻 Giữa các 푆푆퐵 푀푆퐵 퐹 > 퐹 (푘 − 1, 푁 − 푘)
푆푆퐵 푘−1 푀푆퐵 = 퐹 =
퐻 :휇 = 휇 ( ) ( ) ( ) nhóm 푘−1 푀푆푊 Miền bác bỏ 퐻
|푇 | > 푡 ⁄ 푊 = (−∞; −푡 ⁄ ) ∪ (푡 ⁄ ; +∞)
퐻 :휇 ≠ 휇 푥 −푥 푊 = (퐹 (푘 − 1, 푁 − 푘);+∞)
퐻 :휇 = 휇 푇 = ( ) ( ) Trong nội
푠 푠 푇 >푡 푊 = (푡 ; +∞) 푆푆푊
퐻 :휇 > 휇 + 푆푆푊 푁 −푘 푀푆푊 =
푛 푛 bộ nhóm 푁 −푘
퐻 :휇 = 휇 ( ) ( )
푇 < −푡 푊 = (−∞; −푡 ) Tổng cộng 푆푆푇 푁 −1
퐻 :휇 < 휇
푠 푠 So sánh bội: Công thức sau áp dụng cho các mẫu có kích thớc bằng nhau và bằng
푛 +푛
với 푑푓 = (làm tròn theo nguyên tắc quá bán) 2푀푆푊
(푠 ⁄푛 ) (푠 ⁄푛 ) ( − )
+ 휇 ≠ 휇 ⇔ 푥 − 푥 > 퐿푆퐷 với 퐿푆퐷 = 푡 ⁄
; 휇 − 휇 = 푥 − 푥 ± 퐿푆퐷
푛 −1 푛 −1 푛
TƯƠNG QUAN VÀ HỒI QUY CÁC CÔNG THỨC XÁC SUẤT
Xử lý các thông số mẫu 1. Công thức xác suất cơ bản
1 1 1 số kết cục thuận lợi cho A
∗푆 = 푥 − 푥 ;푆 = 푥 푦 − 푥 푦 ;푆 = 푦 − 푦 푃 (퐴) =
푛 푛 푛 tổng số kết cục có thể xảy ra
= = = = = = =
2. Công thức xác suất hình học
⎧ 푆
P A =
훽 = 푆 푆 ñoä ño thuanä lôiï cho A
∗ 푦̂ = 훽 + 훽 푥 với ⎨ ; 푟 푆 = ; 푐표푣(푋, 푌 ) = = 푥푦 − 푥̅. 푦̅ , ñoä ño = ñoä daøi, dien
ä tích, theå tích
푛 ñoä ño chöaù A
푆 푆
⎩훽 = 푦̅ − 훽 푥̅
3. Công thức cộng và nhân xác suất
∗ 푆푆푇 = 푆 ; 푆푆푅 = 훽 푆 ; 푆푆퐸 = 푆푆푇 − 푆푆푅 éP (A) + P (B ) - P (AB ) ¾¾¾¾¾
A,B xung khacé
® P (A + B ) = P (A) + P (B )
P (A + B ) = ê
푆푆푅 푆푆퐸 ë1 - P (AB )
P (AB ) = P (B ) - P (AB ) ; P (AB ) = P (A) - P (AB )
∗푅 = =푟 ; 휎̂ = 푆 =
푆푆푇 푛−2
éP A + P B + P C - P AB - P BC - P AC + P ABC
ê A,B,C xung khacé
P (A + B + C ) = ê ¾¾¾¾¾¾ ® P (A + B + C ) = P A + P B + P C
Ước lượng các hệ số hồi quy
êP (A + B + C ) = 1 - P (ABC )
⎧ ( − ) 1 푥̅
ë
훽 <훽 +푡 + 휎̂
푛 푆
P (AB ) = P (A) ´ P( B A) ¾¾¾¾ ® P (AB ) = P (A) ´ P (B )
( − ) 1 푥̅ ( − ) 1 푥̅ A,B ñocä lap
ä
∗훽 −푡 ⁄
+ 휎̂ < 훽 < 훽 + 푡 ⁄
+ 휎̂ ⇒
푛 푆 푛 푆 ⎨
( − ) 1 푥̅
훽 −푡 + 휎̂ < 훽
⎩ 푛 푆 4. Công thức xác suất có điều kiện
þ
~ N a m1
b m2
c m3
; a s1
b s 2
c s 3 X ~ N m , s
X 3 ~ N m3 ; s32 ï
2 2
3. Tính chất của kỳ vọng và phương sai þ
o E(c) = c o V (c) = 0 ìX + ... + X ~ N n m ; ns 2
ï 1 æ n ö
o E(aX + bY - cZ ) = aE(X ) + bE(Y ) - cE(Z ) o V X +Y = V X + V Y , neáu X,Y ñocä laäp ç å li ÷
n
Xi ~ N m ; s 2 Þ í X1 + ... + X n æ ö Þ + +
ïX n =
; X ~ P l X ... X ~ P
o E XY = E X E Y , neáu X,Y ñocä laäp o V (aX + bY - cZ ) = a 2V (X ) + b 2V (Y ) + c 2V (Z ) neáu X,Y ñoäc lap ~ N ç m ; s2 ÷ è i =1 ø
1 i i 1 n
î è n ø
ä n
CÁC QUY LUẬT PHÂN PHỐI XÁC SUẤT BIẾN NGẪU NHIÊN 2 CHIỀU
PHAN Â PHOIÁ SIEU Â BOÄI
E(X ) = å x i pi ; E(Y ) = å yi pi ; E(XY ) = å x iyi pi ; E(X 2 ) = å x i2 pi ; E(Y 2 ) = å yi2 pi
X : H (N , N A , n )
V (X ) = E(X 2 ) - éëE(X )ùû ® s X = V (X ) ; V (Y ) = E(Y 2 ) - éëE(Y )ùû ® s Y = V (Y )
PHAN Â PHOIÁ NHÒ THÖC Ù PHAÂN PHOÁI POISSON 2 2
C Nk C Nn --kN
o P(X = k ) = A n A
X : B(n, p) X ~ P (l)
o p(X = k ) = C nk p k (1 - p)n -k e - ll k é V (X ) cos(X ,Y )ù
o p(X = k ) = cov(XY ) = E(XY ) - E(X )E(Y ) ; rXY = ;G=ê ú
cov(XY )
o E(X ) = np
CN
o E(X ) = np ëcov(X ,Y ) V (Y ) û
o V (X ) = npq
k!
o E(X ) = l
V (X )V (Y )
N -n ä Û P (X = x i ;Y = yi ) = P (X = x i )P (Y = yi ) "i, j
o V (X ) = npq o np - q £ mod(X ) £ np - q + 1 o V (X ) = l
X ,Y ñoäc lap
N -1
vôiù q = 1 - p
ìE(XY ) = E(X )E(Y ) ìE(XY ) = E(X )E(Y ) - cov(X ,Y )
o l - 1 £ mod X £ l ä ¾¾ ®í ; X ,Y ko ñocä laäp ¾¾®í
î ± = + îV (X ±Y ) = V (X ) +V (Y ) ± 2cov(X ,Y )
X ,Y ñocä lap
vôiù p = , q =1-p
NA V (X Y ) V (X ) V (Y )
N X ,Y ñocä lap ä Þ cov(X ,Y ) = 0 Þ rXY = 0