You are on page 1of 3

PHIẾU ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN

Phép so hàng thị hiếu


Tên người thử:....................................... Ngày thử:....................
STT:.................

XẾP HẠNG MÃ SỐ MẪU


(KHÔNG ĐƯỢC XẾP ĐỒNG HẠNG)
Hạng 1 = ít được ưa thích nhất ………………
Hạng 2 ………………
Hạng 3 ………………
Hạng 4 …….………...
Hạng 5 = ưa thích nhất …….………...

PHIẾU HƯỚNG DẪN THÍ NGHIỆM


Bạn sẽ nhận được 5 mẫu xúc xích, đã được mã hóa gồm 3 chữ số.Hãy đánh giá mẫu này theo
trật tự xếp sẵn và đặt chúng theo trình tự ưa thích tăng dần. Ghi nhận kết quả của bạn vào phiếu
trả lời.
Lưu ý:
- Bạn súc miệng bằng nước thanh lọc trước khi thử mẫu và khi nào bạn thấy cần thiết.
- Không trao đổi trong quá trình làm thí nghiệm.
- Mọi thắc mắc liên hệ thực nghiệm viên.
STT Trật tự Mã hóa Kết quả xếp hạng của
người thử
1 ABCED 212 104 367 739 495
2 BCADE 642 514 997 713 652
3 CDBEA 172 956 615 781 624
4 DECAB 242 169 591 294 961
5 EADBC 296 126 145 834 676
6 DCEBA 640 170 930 822 576
7 EDACB 464 924 355 865 363
8 AEDBC 917 262 128 482 728
9 BACED 263 552 971 573 998
10 CBDAE 764 987 992 634 954
11 ABCED 395 596 950 665 752
12 BCADE 371 945 894 343 748
13 CDBEA 412 614 191 750 654
14 DECAB 558 268 768 332 120
15 EADBC 140 417 386 645 130
16 DCEBA 121 382 311 862 849
17 EDACB 213 332 711 504 274
18 AEDBC 629 547 306 146 974
19 BACED 527 966 706 973 475
20 CBDAE 267 860 165 185 376
21 ABCED 586 664 515 931 731
22 BCADE 283 179 729 530 293
23 CDBEA 925 118 871 287 559
24 DECAB 575 319 721 124 173
Người thử Mẫu thử Tổng hạng
A B C D E người thử
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
Tổng hạng
mẫu thử

You might also like