You are on page 1of 4

Năm Năm

STT Các chỉ tiêu Đơn vị So sánh 2020/2019


2019 2020

1 Tổng doanh thu Triệu đồng 333293 63145 (-270148)

Doanh thu nội địa Triệu đồng 38837 32801 (-6036)

Tỷ trọng % 11.65 51.95 40.3

Doanh thu outbound Triệu đồng 188023 377 (-187646)

Tỷ trọng % 56.41 0.6 (-55.81)


Doanh thu vé Triệu đồng 100223 27522 (-72701)
Tỷ trọng % 30.07 43.59 13.52

Doanh thu dịch vụ khác Triệu đồng 6210 2445 (-3765)

Tỷ trọng % 1.86 3.87 2.01


2 Tổng chi phí Triệu đồng 258962 42689 (-216273)

Chi phí nội địa Triệu đồng 29762 21860 (-7902)


Tỷ trọng % 11.49 51.21 39.72
Chi phí outbound Triệu đồng 142985 283 (-142702)
Tỷ trọng % 55.21 0.66 (-54.55)
Chi phí vé Triệu đồng 82873 19834 (-63039)
Tỷ trọng % 32 46.46 14.46

Chi phí dịch vụ khác Triệu đồng 3342 712 (-2630)

Tỷ trọng % 1.29 1.67 0.38


3 Tỷ suất chi phí % 77.7 67.6 (-10.1)

Tỷ suất chi phí LHNĐ % 8.93 34.62 25.69


Tỷ suất chi phí LH
% 42.9 0.45 (-42.45)
Outbound

Tỷ suất chi phí vé % 24.86 31.41 6.55

Tỷ suất chi phí dịch vụ


% 1 1.13 0.13
khác

4 VAT Triệu đồng 23330.51 4420.15 19089.64

5 Lợi nhuận trước thuế Triệu đồng 284000 16035.85 -267964.64


o sánh 2020/2019
%

18.95

84.46

0.2

-
27.46
-

39.37

-
16.48

73.45
-
0.2
-
23.93
-

21.3

-
-

-
-

18.95

5.65

You might also like