Professional Documents
Culture Documents
CuocOtoQuangNam 38 2021
CuocOtoQuangNam 38 2021
(Căn cứ theo Qu
Trọng
STT Mã hiệu Công tác vận chuyển Đơn vị lượng đơn Tra theo văn bản
vị (tấn)
{dòng bắt {mã} {đơn vị} {tỷ trọng} {tra theo văn bản}{[Cát, sỏ
{tên}
đầu}{stt}
*=F9
*=F9
*=F9
*=F9
*=F9
{dòng kết thúc} *=F9
BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ
(Căn cứ theo Quyết định 38/QĐ-UBND ngày 07/01/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
CÔNG TRÌNH: {tên công trình}
HẠNG MỤC: {tên hạng mục}
Quy đổi
Cự ly vận
đơn vị (=F Tổng cự Loại
Nguồn mua Phương tiện chuyển Đơn giá
quy ra ly đường
(Km)
tấn/E)
đổi đơn vị} {nguồn mua} {phương tiện}{[Ô tô tự đổ {cự ly} 0 ][4][5][6]}{Nháp}'!B1
7 tấn][Ô tô tự đổ 10 tấn]
*=I9 {cự ly} *=K9 ][4][5][6]}{Nháp}'!B1
[Ô tô tự đổ 12 tấn][Ô tô tự
*=I9
đổ 22 tấn][Ô tô vận tải {cự ly} *=K9 ][4][5][6]}{Nháp}'!B1
*=I9
thùng 7 tấn][Ô tô vận tải {cự ly} *=K9 ][4][5][6]}{Nháp}'!B1
thùng
*=I9 12 tấn][Ô tô vận tải {cự ly} *=K9 ][4][5][6]}{Nháp}'!B1
thùng
*=I9 20 tấn]} {cự ly} *=K9 ][4][5][6]}{Nháp}'!B1
*=I9 {cự ly} *=K9 ][4][5][6]}{Nháp}'!B1
Ô
2 V00814 V00815 V00816 V00817 V00792 V00914 V00793 V00915 V00794 V05207 V05208 V05209 V00796 V00798 V07208 V02296 V
2 V05663 V00661 V03163 V00662 V00663 V03165 V05428 V03166 V03167 V00665 V00666 V23860 V00596 V07207 V00671 V03168 V
0 V18657 V35055 V25586 V37900 V33921 V71017 V06504 V83337 V08478 V19734 V02099 V48303 V81811 V81812 V00387 V19735 V
V29169 V42933 V84259
V07207 V00671 V03168 V00673 V11098 V05665 V05666 V36210 V05429 V00675 V00677 V00678 V05667 V05550 V05551 V02295 V0
V81812 V00387 V19735 V23816 V45951 V04613 V00388 V11432 V00389 V25587 V42943 V13342 V00390 V19736 V17427 V47095 V2
05550 V05551 V02295 V00585 V03512 V03513 V00595 V00596 V07207 V03514 V03515 V00603 V03516 V05503 V00055 V00118 V00
19736 V17427 V47095 V25877 V67642 V09584 V37476 V11433 V16877 V25588 V27296 V81813 V32399 V64492 V09585 V16385 V16
5503 V00055 V00118 V00119 V00226 V06466 V03546 V00228 V09827 V06468 V07368 V05554 V07187 V05555 V05557 V05558 V002
4492 V09585 V16385 V16386 V16387 V16388 V81814 V16389 V37063 V11434 V20528 V20725 V10911 V31736 V16390 V09629 V163
555 V05557 V05558 V00230 V02053 V02054 V02056 V00268 V02300 V03517 V10149 V04861 V01121 V07211 V07212 V07213 V07214
736 V16390 V09629 V16391 V81420 V35682 V29987 V04614 V12734 V32328 V16392 V16393 V16394 V23818 V00393 V19740 V23819
11 V07212 V07213 V07214 V00637 V00638 V00639 V00640 V02302 V00641 V05655 V00645 V00646 V00647 V03160 V00649 V00652
18 V00393 V19740 V23819 V29259 V13343 V13344 V13345 V13346 V64813 V43955 V06505 V02100 V19741 V40392 V04615 V29260
7 V03160 V00649 V00652 V00653 V05658 V05659 V02303 V09923 V03162 V03170 V00680 V00682 V10152 V07219 V09329
1 V40392 V04615 V29260 V17730 V77565 V32493 V05451 V22285 V09708 V18658 V29261 V81421 V00394 V19742 V47380 V82300 V
V07219 V09329
V19742 V47380 V82300 V10361 V37666 V64493 V11435 V22286 V20851 V25589 V35255 V14550 V20227 V43577 V16395 V05186 V3
V43577 V16395 V05186 V36132 V29262 V20228 V20322 V20229 V20323 V16396 V13347 V04616 V00395 V19743 V20852 V84920 V44
19743 V20852 V84920 V44644 V04617 V05452 V04267 V36327 V10180 V29263 V81815 V21158 V03554 V08480 V04618 V22655 V133
480 V04618 V22655 V13348 V81817 V35615 V37477 V10912 V38814 V22319 V34910 V16878 V78727 V04619 V03137 V19744 V0531
19 V03137 V19744 V05319 V23720 V00396 V19745 V32233 V10472 V77566 V07193 V42200 V35873 V37288 V29264 V03435 V00397
8 V29264 V03435 V00397 V19746 V77722 V45397 V35181 V09586 V37478 V45952 V10440 V05600 V20853 V84921 V00398 V19747 V
V84921 V00398 V19747 V00399 V19748 V13349 V81422 V46092 V16398 V05602 V03555 V00401 V19749 V10465 V29265 V78705 V4
V10465 V29265 V78705 V46193 V37479 V16399 V37199 V16400 V16401 V37480 V81423 V45953 V13351 V13352 V13353 V16402 V13
13352 V13353 V16402 V13354 V16403 V13355 V13356 V13357 V13358 V45954 V45955 V45956 V45957 V45958 V45959 V45960 V374
5958 V45959 V45960 V37481 V37482 V37483 V37484 V37485 V11706 V01040 V19750 V09934 V29893 V62784 V00402 V19751 V2382
784 V00402 V19751 V23820 V08481 V00403 V19752 V20854 V46382 V17747 V63935 V27299 V00404 V19753 V47381 V11436 V20855
53 V47381 V11436 V20855 V25590 V23821 V23822 V23823 V04271 V20230 V16879 V13359 V13360 V13361 V13362 V17474 V13363
1 V13362 V17474 V13363 V13364 V13365 V13366 V13367 V13368 V13369 V17475 V16404 V37358 V63316 V00405 V19754 V23824 V
V00405 V19754 V23824 V18097 V17496 V20856 V20529 V20726 V09658 V76725 V76726 V40167 V15839 V22287 V68850 V00406 V0
22287 V68850 V00406 V00407 V08483 V19755 V26143 V08484 V19756 V26144 V67643 V67644 V08485 V20231 V43987 V29988 V20
0231 V43987 V29988 V20232 V20324 V16405 V10421 V81424 V11682 V17099 V06506 V11437 V20857 V29266 V02101 V19757 V3671
266 V02101 V19757 V36714 V38009 V28399 V78752 V81425 V16406 V75528 V10392 V12735 V37486 V16407 V37243 V05453 V35684
07 V37243 V05453 V35684 V18098 V04620 V27605 V13370 V38701 V00408 V19758 V23825 V26038 V08486 V20233 V25065 V04272
6 V20233 V25065 V04272 V25066 V47422 V29989 V29990 V29991 V29992 V29993 V07596 V11751 V32494 V05337 V12736 V32234 V
V05337 V12736 V32234 V07597 V12737 V26145 V07827 V05760 V17440 V07194 V25755 V09914 V17100 V17101 V01041 V19759 V0
V17101 V01041 V19759 V07598 V30207 V81426 V05604 V20858 V45821 V38765 V37244 V17875 V11139 V28400 V37487 V05605 V19
28400 V37487 V05605 V19760 V11438 V20859 V25591 V38049 V00409 V19761 V00410 V20234 V20325 V38592 V36715 V44613
ID Tên
1 Ô tô tự đổ 7 tấn
2 Ô tô tự đổ 10 tấn
3 Ô tô tự đổ 12 tấn
4 Ô tô tự đổ 22 tấn
5 Ô tô vận tải thùng 7 tấn
6 Ô tô vận tải thùng 12 tấn
7 Ô tô vận tải thùng 20 tấn
ID Tên vật tư {giá trị} {mã vật liệu}
15 cát xây dựng (m3) 0.14 V00103 V00104 V00105 V00106 V00107 V0
16 đá dăm (m3) 0.24 V00804 V00810 V03180 V10162 V00811 V0
17 xi măng bao (tấn) 0.15 V04851 V00759 V00761 V02470 V00762 V3
18 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 0,42mm 0.34 V00656 V00657 V00658 V00659 V05660 V0
19 cấu kiện bê tông trọng lượng P<= 20 0
20 ống cống bê tông (10 tấn) 0
21 cọc,cột bê tông (10 tấn) 0
22 Đất (m3) 0.17
23 Đá hộc (m3) 0.33
24 Gạch xây các loại (viên) 0.00034
25 Gạch ốp, lát các loại (viên) 0.0002
26 Ngói các loại (viên) 0.00038
27 Gỗ các loại (m3) 0.14
28 Cọc gỗ, cừ tràm (m) 0.00087
29 Tre, cây chống (cây) 0.0075
0104 V00105 V00106 V00107 V03188 V00108 V00109 V03456 V00888 V00115 V00112 V00114 V42158 V68846 V12696 V14597 V792
0810 V03180 V10162 V00811 V00812 V03181 V00813 V03182 V00814 V00815 V00816 V00817 V00792 V00914 V00793 V00915 V007
0759 V00761 V02470 V00762 V34945
0657 V00658 V00659 V05660 V05661 V10150 V00660 V05662 V05663 V00661 V03163 V00662 V00663 V03165 V05428 V03166 V031
8 V68846 V12696 V14597 V79200 V09895 V36239 V71324 V05332 V29169 V42933 V84259
2 V00914 V00793 V00915 V00794 V05207 V05208 V05209 V00796 V00798 V07208 V02296 V07601 V00610 V05699 V00127 V00128 V
3 V03165 V05428 V03166 V03167 V00665 V00666 V23860 V00596 V07207 V00671 V03168 V00673 V11098 V05665 V05666 V36210 V
0610 V05699 V00127 V00128 V05419
1098 V05665 V05666 V36210 V05429 V00675 V00677 V00678 V05667 V05550 V05551 V02295 V00585 V03512 V03513 V00595 V005
5 V03512 V03513 V00595 V00596 V07207 V03514 V03515 V00603 V03516 V05503 V00055 V00118 V00119 V00226 V06466 V03546 V
00119 V00226 V06466 V03546 V00228 V09827 V06468 V07368 V05554 V07187 V05555 V05557 V05558 V00230 V02053 V02054 V020
8 V00230 V02053 V02054 V02056 V00268 V02300 V03517 V10149 V04861 V01121 V07211 V07212 V07213 V07214 V00637 V00638 V
07213 V07214 V00637 V00638 V00639 V00640 V02302 V00641 V05655 V00645 V00646 V00647 V03160 V00649 V00652 V00653 V056
60 V00649 V00652 V00653 V05658 V05659 V02303 V09923 V03162 V03170 V00680 V00682 V10152 V07219 V09329
ID Tên vật tư {giá trị} {mã vật liệu}
15 cát xây dựng (m3) 0 V00103 V00104 V00105 V00106 V00107 V03188 V0
16 đá dăm (m3) 0 V00804 V00810 V03180 V10162 V00811 V00812 V0
17 xi măng bao (tấn) 0.11 V04851 V00759 V00761 V02470 V00762 V34945
18 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 0,42mm 0.21 V00656 V00657 V00658 V00659 V05660 V05661 V1
19 cấu kiện bê tông trọng lượng P<= 20 0
20 ống cống bê tông (10 tấn) 0
21 cọc,cột bê tông (10 tấn) 0
22 Đất (m3) 0
23 Đá hộc (m3) 0
24 Gạch xây các loại (viên) 0.00031
25 Gạch ốp, lát các loại (viên) 0.00019
26 Ngói các loại (viên) 0.00038
27 Gỗ các loại (m3) 0.09
28 Cọc gỗ, cừ tràm (m) 0.00056
29 Tre, cây chống (cây) 0.0047
0106 V00107 V03188 V00108 V00109 V03456 V00888 V00115 V00112 V00114 V42158 V68846 V12696 V14597 V79200 V09895 V36239 V7
0162 V00811 V00812 V03181 V00813 V03182 V00814 V00815 V00816 V00817 V00792 V00914 V00793 V00915 V00794 V05207 V05208 V0
2470 V00762 V34945
0659 V05660 V05661 V10150 V00660 V05662 V05663 V00661 V03163 V00662 V00663 V03165 V05428 V03166 V03167 V00665 V00666 V2
9200 V09895 V36239 V71324 V05332 V29169 V42933 V84259
0794 V05207 V05208 V05209 V00796 V00798 V07208 V02296 V07601 V00610 V05699 V00127 V00128 V05419
3167 V00665 V00666 V23860 V00596 V07207 V00671 V03168 V00673 V11098 V05665 V05666 V36210 V05429 V00675 V00677 V00678 V
00675 V00677 V00678 V05667 V05550 V05551 V02295 V00585 V03512 V03513 V00595 V00596 V07207 V03514 V03515 V00603 V03516
V03515 V00603 V03516 V05503 V00055 V00118 V00119 V00226 V06466 V03546 V00228 V09827 V06468 V07368 V05554 V07187 V05555
V05554 V07187 V05555 V05557 V05558 V00230 V02053 V02054 V02056 V00268 V02300 V03517 V10149 V04861 V01121 V07211 V0721
1 V01121 V07211 V07212 V07213 V07214 V00637 V00638 V00639 V00640 V02302 V00641 V05655 V00645 V00646 V00647 V03160 V006
46 V00647 V03160 V00649 V00652 V00653 V05658 V05659 V02303 V09923 V03162 V03170 V00680 V00682 V10152 V07219 V09329
152 V07219 V09329