You are on page 1of 5

BẢNG SỐ LIỆU DÙNG

TRONG CÁC ĐỀ
ĐỒ ÁN THIẾT KẾ MÁY
I. Tính toán thùng trộn.

Bảng số liệu. (Đề 03, 06)

Phương án
Thông số 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Năng suất 14000 15000 14500 15000 16000 13500 14000 14800 15500 15000
Q(kg/h)

Đường kính 0,55 0,55 0,55 0,55 0,55 0,55 0,55 0,55 0,55 0,55
thùng trộn D(m)

Trọng lượng vật 2100 2300 2200 2100 2200 2500 2500 2400 2200 2000
liệu trộn Gv(N)

Góc nâng vật 80 81 82 83 84 83 82 81 80 85


liệu  (độ)
II. Tính toán vít tải.

Bảng số liệu. (Đề 01, 04)

Phương án

Thông số 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Loại vật liệu Xi Xi Xi Đá


Tro xỉ Tro xỉ Muối Muối Muối Cát
vận chuyển măng măng măng mịn

Năng suất Q
35 30 40 35 30 55 35 40 45 55
(Tấn/h)

Đường kính
0,3 0,3 0,32 0,32 0,3 0,32 0,3 0,32 0,32 0,4
vít tải D (m)
Chiều dài
vận chuyển 13 14 12 11 12 10 15 15 10 10
L(m)
Góc nghiêng
vận chuyển 15 20 20 10 15 10 20 20 10 20
 (độ)
III. Tính toán băng tải.

Bảng số liệu. (Đề 02)

Phương án
Thông số 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Loại vật liệu Than Than Than Đá Đá Đá Đá


Cát Cát Cát
vận chuyển. nhỏ nhỏ nhỏ dăm dăm dăm dăm

Năng suất
120 100 90 140 80 120 130 140 150 160
Q (tấn/h)

Chiều dài
45 42 40 45 38 40 36 45 38 42
băng tải L (m)
Chiều rộng
băng tải 650 1000 1000 1000 1200 1200 1200 1000 1000 1200
B (mm)
Đường kính
tang dẫn động 320 320 400 250 320 250 320 250 320 320
D (mm)
Vận tốc băng
2,5 1,9 2,2 1,5 1,6 1,55 1,6 1,5 2 1,9
tải v (m/s)
IV. Tính toán xích tải.

Bảng số liệu. (Đề 05)

Phương án

Thông số 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

Bước xích tải p


100 125 100 125 100 125 100 125 100 125
(mm)

Số răng đĩa xích


9 7 9 7 9 7 9 7 9 7
dẫn Z (răng)

Chiều rộng băng


0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8 0,8
xích tải B (m)

Chiều dài xích


10 11 12 13 14 15 14 15 13 12
tải L (m)

Vận tốc xích tải


0,86 0,82 0,95 0,93 0,97 0,85 0,84 0,95 0,96 0,92
v (m/s)

Trọng lượng vật


100 110 120 100 100 150 140 130 120 110
đúc G (kG)
Năng suất số
lượng vật đúc 60 60 60 60 60 60 60 60 60 60
Qsp (cái/h)

You might also like