You are on page 1of 40

Trọng

STT Mã hiệu Công tác vận chuyển Đơn vị lượng đơn Tra theo văn bản
vị (tấn)
{dòng bắt {mã} {đơn vị} {tỷ trọng} {tra theo văn bản}{[cát xâ
{tên}
đầu}{stt}

{dòng kết thúc}


BẢNG TÍNH CHI PHÍ VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ
CÔNG TRÌNH: {tên công trình}
HẠNG MỤC: {tên hạng mục}

Quy đổi
Cự ly vận
đơn vị (=F Cự ly bù Loại Hệ số loại
Nguồn mua Phương tiện chuyển
quy ra vận chuyển đường đường
(Km)
tấn/E)
đổi đơn vị} {nguồn mua} {phương tiện}{[Ô tô tự đổ {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
5 tấn][Ô tô tự đổ 7 tấn][Ô
{cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
tô tự đổ 10 tấn][Ô tô tự đổ
12 tấn][Ô tô tự đổ 22 tấn] {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
[Ô tô tự đổ 27 tấn][Ô tô {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
vận tải thùng 5 tấn][Ô tô {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
vận tải thùng 7 tấn][Ô tô {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
vận tải thùng 10 tấn][Ô tô
vận tải thùng 12 tấn][Ô tô {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
vận tải thùng 15 tấn][Ô tô
vận tải thùng 20 tấn]}
IỆU BẰNG Ô TÔ

Lương bốc xếp


Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Bốc xếp
Định mức Hệ số vận Mã định
Giá ca máy Thành tiền Định mức Thành tiền Định mức
ca máy chuyển mức
bốc lên bốc lên bốc xuống
'{Nháp}'!B1 1 *='{Nháp}'!B{giá ca máy} #VALUE!ĐM bốc lên} #VALUE! bốc xuống}
1
1
1
1
1
1
ương đầu vào}
#VALUE!
xếp {tổng
cước}Theo
Thành tiền Tổng
đơn vị vật
bốc xuống liệu
#VALUE! #VALUE! #VALUE!
{phương tiện}{[Ô tô tự đổ 5 #N/A
{tra theo văn bản}{[cát xây #N/A
0
Phương tiện Tên phương tiện Vật tư Tên vật tư Cự ly Hao phí Mã
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 1 0.086 AM.22111
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 5 0.042 AM.22112
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 10 0.033 AM.22113
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 15 0.029 AM.22114
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 20 0.026 AM.22115
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 1 0.075 AM.22121
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 5 0.036 AM.22122
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 10 0.028 AM.22123
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 15 0.024 AM.22124
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 20 0.022 AM.22125
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 1 0.062 AM.22131
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 5 0.03 AM.22132
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 10 0.023 AM.22133
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 15 0.02 AM.22134
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 20 0.018 AM.22135
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 1 0.057 AM.22141
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 5 0.027 AM.22142
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 10 0.021 AM.22143
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 15 0.018 AM.22144
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 20 0.016 AM.22145
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 1 0.029 AM.22151
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 5 0.012 AM.22152
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 10 0.009 AM.22153
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 15 0.008 AM.22154
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 20 0.007 AM.22155
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 1 0.025 AM.22161
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 5 0.01 AM.22162
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 10 0.007 AM.22163
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 15 0.006 AM.22164
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 1 cát xây dựng (10m3) 20 0.005 AM.22165
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 2 đá dăm (10m3) 1 0.089 AM.22211
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 2 đá dăm (10m3) 5 0.044 AM.22212
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 2 đá dăm (10m3) 10 0.034 AM.22213
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 2 đá dăm (10m3) 15 0.03 AM.22214
1 Ô tô tự đổ 5 tấn 2 đá dăm (10m3) 20 0.027 AM.22215
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 2 đá dăm (10m3) 1 0.077 AM.22221
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 2 đá dăm (10m3) 5 0.038 AM.22222
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 2 đá dăm (10m3) 10 0.029 AM.22223
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 2 đá dăm (10m3) 15 0.025 AM.22224
2 Ô tô tự đổ 7 tấn 2 đá dăm (10m3) 20 0.023 AM.22225
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 2 đá dăm (10m3) 1 0.065 AM.22231
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 2 đá dăm (10m3) 5 0.031 AM.22232
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 2 đá dăm (10m3) 10 0.024 AM.22233
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 2 đá dăm (10m3) 15 0.021 AM.22234
3 Ô tô tự đổ 10 tấn 2 đá dăm (10m3) 20 0.019 AM.22235
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 2 đá dăm (10m3) 1 0.059 AM.22241
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 2 đá dăm (10m3) 5 0.028 AM.22242
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 2 đá dăm (10m3) 10 0.022 AM.22243
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 2 đá dăm (10m3) 15 0.019 AM.22244
4 Ô tô tự đổ 12 tấn 2 đá dăm (10m3) 20 0.017 AM.22245
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 2 đá dăm (10m3) 1 0.03 AM.22251
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 2 đá dăm (10m3) 5 0.014 AM.22252
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 2 đá dăm (10m3) 10 0.011 AM.22253
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 2 đá dăm (10m3) 15 0.009 AM.22254
5 Ô tô tự đổ 22 tấn 2 đá dăm (10m3) 20 0.008 AM.22255
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 2 đá dăm (10m3) 1 0.026 AM.22261
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 2 đá dăm (10m3) 5 0.011 AM.22262
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 2 đá dăm (10m3) 10 0.008 AM.22263
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 2 đá dăm (10m3) 15 0.007 AM.22264
6 Ô tô tự đổ 27 tấn 2 đá dăm (10m3) 20 0.006 AM.22265
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 1 0.057 AM.23111
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 5 0.028 AM.23112
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 10 0.022 AM.23113
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 15 0.019 AM.23114
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 20 0.017 AM.23115
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 1 0.048 AM.23121
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 5 0.023 AM.23122
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 10 0.018 AM.23123
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 15 0.016 AM.23124
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 4 xi măng bao (10 tấn) 20 0.014 AM.23125
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 4 xi măng bao (10 tấn) 1 0.037 AM.23131
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 4 xi măng bao (10 tấn) 5 0.017 AM.23132
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 4 xi măng bao (10 tấn) 10 0.014 AM.23133
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 4 xi măng bao (10 tấn) 15 0.012 AM.23134
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 4 xi măng bao (10 tấn) 20 0.011 AM.23135
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 4 xi măng bao (10 tấn) 1 0.032 AM.23141
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 4 xi măng bao (10 tấn) 5 0.015 AM.23142
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 4 xi măng bao (10 tấn) 10 0.012 AM.23143
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 4 xi măng bao (10 tấn) 15 0.01 AM.23144
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 4 xi măng bao (10 tấn) 20 0.009 AM.23145
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 4 xi măng bao (10 tấn) 1 0.025 AM.23151
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 4 xi măng bao (10 tấn) 5 0.012 AM.23152
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 4 xi măng bao (10 tấn) 10 0.01 AM.23153
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 4 xi măng bao (10 tấn) 15 0.008 AM.23154
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 4 xi măng bao (10 tấn) 20 0.007 AM.23155
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 4 xi măng bao (10 tấn) 1 0.021 AM.23161
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 4 xi măng bao (10 tấn) 5 0.01 AM.23162
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 4 xi măng bao (10 tấn) 10 0.008 AM.23163
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 4 xi măng bao (10 tấn) 15 0.007 AM.23164
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 4 xi măng bao (10 tấn) 20 0.006 AM.23165
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 1 0.054 AM.23211
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 5 0.027 AM.23212
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 10 0.021 AM.23213
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 15 0.018 AM.23214
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 20 0.016 AM.23215
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 1 0.045 AM.23221
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 5 0.022 AM.23222
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 10 0.017 AM.23223
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 15 0.015 AM.23224
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 20 0.013 AM.23225
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 1 0.035 AM.23231
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 5 0.016 AM.23232
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 10 0.013 AM.23233
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 15 0.011 AM.23234
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 20 0.01 AM.23235
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 1 0.03 AM.23241
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 5 0.014 AM.23242
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 10 0.011 AM.23243
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 15 0.009 AM.23244
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 20 0.008 AM.23245
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 1 0.024 AM.23251
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 5 0.011 AM.23252
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 10 0.009 AM.23253
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 15 0.007 AM.23254
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 20 0.006 AM.23255
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 1 0.02 AM.23261
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 5 0.009 AM.23262
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 10 0.007 AM.23263
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 15 0.006 AM.23264
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 20 0.005 AM.23265
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 1 0.058 AM.31011
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 5 0.029 AM.31012
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 10 0.023 AM.31013
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 15 0.02 AM.31014
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 20 0.018 AM.31015
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 1 0.049 AM.31021
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 5 0.024 AM.31022
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 10 0.019 AM.31023
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 15 0.016 AM.31024
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 20 0.015 AM.31025
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 1 0.038 AM.31031
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 5 0.018 AM.31032
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 10 0.015 AM.31033
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 15 0.013 AM.31034
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 20 0.012 AM.31035
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 1 0.033 AM.31041
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 5 0.016 AM.31042
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 10 0.013 AM.31043
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 15 0.011 AM.31044
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 20 0.01 AM.31045
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 1 0.026 AM.31051
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 5 0.013 AM.31052
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 10 0.011 AM.31053
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 15 0.009 AM.31054
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 20 0.008 AM.31055
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 1 0.022 AM.31061
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 5 0.011 AM.31062
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 10 0.009 AM.31063
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 15 0.008 AM.31064
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 8 cấu kiện bê tông trọng lượn 20 0.006 AM.31065
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 9 ống cống bê tông (10 tấn) 1 0.052 AM.32011
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 9 ống cống bê tông (10 tấn) 5 0.026 AM.32012
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 9 ống cống bê tông (10 tấn) 10 0.021 AM.32013
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 9 ống cống bê tông (10 tấn) 15 0.018 AM.32014
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 9 ống cống bê tông (10 tấn) 20 0.017 AM.32015
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 1 0.04 AM.32021
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 5 0.02 AM.32022
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 10 0.017 AM.32023
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 15 0.015 AM.32024
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 20 0.014 AM.32025
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 1 0.035 AM.32031
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 5 0.018 AM.32032
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 10 0.015 AM.32033
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 15 0.013 AM.32034
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 20 0.012 AM.32035
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 1 0.028 AM.32041
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 5 0.015 AM.32042
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 10 0.013 AM.32043
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 15 0.011 AM.32044
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 20 0.01 AM.32045
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 1 0.024 AM.32051
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 5 0.013 AM.32052
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 10 0.011 AM.32053
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 15 0.01 AM.32054
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 9 ống cống bê tông (10 tấn) 20 0.009 AM.32055
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 1 0.05 AM.33011
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 5 0.025 AM.33012
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 10 0.02 AM.33013
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 15 0.017 AM.33014
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấ 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 20 0.016 AM.33015
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 1 0.039 AM.33021
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 5 0.019 AM.33022
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 10 0.016 AM.33023
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 15 0.014 AM.33024
9 Ô tô vận tải thùng 10 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 20 0.013 AM.33025
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 1 0.034 AM.33031
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 5 0.017 AM.33032
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 10 0.014 AM.33033
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 15 0.012 AM.33034
10 Ô tô vận tải thùng 12 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 20 0.011 AM.33035
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 1 0.027 AM.33041
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 5 0.014 AM.33042
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 10 0.012 AM.33043
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 15 0.01 AM.33044
11 Ô tô vận tải thùng 15 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 20 0.009 AM.33045
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 1 0.023 AM.33051
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 5 0.012 AM.33052
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 10 0.01 AM.33053
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 15 0.009 AM.33054
12 Ô tô vận tải thùng 20 t 10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 20 0.008 AM.33055
ID Tên vật tư {giá trị} {mã vật liệu}
1 cát xây dựng (10m3) 1.36 V00103 V00104 V00105 V00106 V00107 V0
2 đá dăm (10m3) 2.08 V00804 V00810 V03180 V10162 V00811 V0
4 xi măng bao (10 tấn) 1.01 V04851 V00759 V00761 V02470 V00762 V3
5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 0,42mm 1.97 V00656 V00657 V00658 V00659 V05660 V0
8 cấu kiện bê tông trọng lượng P<= 20 0
9 ống cống bê tông (10 tấn) 0
10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 0
0104 V00105 V00106 V00107 V03188 V00108 V00109 V03456 V00888 V00115 V00112 V00114 V42158 V68846 V12696
0810 V03180 V10162 V00811 V00812 V03181 V00813 V03182 V00814 V00815 V00816 V00817 V00792 V00914 V00793 V00915 V007
0759 V00761 V02470 V00762 V34945
0657 V00658 V00659 V05660 V05661 V10150 V00660 V05662 V05663 V00661 V03163 V00662 V00663 V03165 V05428 V03166 V031
8 V68846 V12696
2 V00914 V00793 V00915 V00794 V05207 V05208 V05209 V00796 V00798 V07208 V02296 V07601 V00610 V05699 V00127 V00128 V

3 V03165 V05428 V03166 V03167 V00665 V00666 V23860 V00596 V07207 V00671 V03168 V00673 V11098 V05665 V05666 V36210 V
0610 V05699 V00127 V00128 V05419

1098 V05665 V05666 V36210 V05429 V00675 V00677 V00678 V05667 V05550 V05551 V02295 V00585 V03512 V03513 V00595 V005
5 V03512 V03513 V00595 V00596 V07207 V03514 V03515 V00603 V03516 V05503 V00055 V00118 V00119 V00226 V06466 V03546 V
00119 V00226 V06466 V03546 V00228 V09827 V06468 V07368 V05554 V07187 V05555 V05557 V05558 V00230 V02053 V02054 V020
8 V00230 V02053 V02054 V02056 V00268 V02300 V03517 V10149 V04861 V01121 V07211 V07212 V07213 V07214 V00637 V00638 V
07213 V07214 V00637 V00638 V00639 V00640 V02302 V00641 V05655 V00645 V00646 V00647 V03160 V00649 V00652 V00653 V056
60 V00649 V00652 V00653 V05658 V05659 V02303 V09923 V03162 V03170 V00680 V00682 V10152 V07219 V09329 V23861
07219 V09329 V23861
ID Tên vật tư {giá trị} {mã vật liệu}
1 cát xây dựng (10m3) 0 V00103 V00104 V00105 V00106 V00107 V03188 V0
2 đá dăm (10m3) 0 V00804 V00810 V03180 V10162 V00811 V00812 V0
4 xi măng bao (10 tấn) 0.67 V04851 V00759 V00761 V02470 V00762 V34945
5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 0,42mm 1.31 V00656 V00657 V00658 V00659 V05660 V05661 V1
8 cấu kiện bê tông trọng lượng P<= 20 0
9 ống cống bê tông (10 tấn) 0
10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 0
0106 V00107 V03188 V00108 V00109 V03456 V00888 V00115 V00112 V00114 V42158 V68846 V12696
0162 V00811 V00812 V03181 V00813 V03182 V00814 V00815 V00816 V00817 V00792 V00914 V00793 V00915 V00794 V05207 V05208 V0
2470 V00762 V34945
0659 V05660 V05661 V10150 V00660 V05662 V05663 V00661 V03163 V00662 V00663 V03165 V05428 V03166 V03167 V00665 V00666 V2
0794 V05207 V05208 V05209 V00796 V00798 V07208 V02296 V07601 V00610 V05699 V00127 V00128 V05419

3167 V00665 V00666 V23860 V00596 V07207 V00671 V03168 V00673 V11098 V05665 V05666 V36210 V05429 V00675 V00677 V00678 V
00675 V00677 V00678 V05667 V05550 V05551 V02295 V00585 V03512 V03513 V00595 V00596 V07207 V03514 V03515 V00603 V03516
V03515 V00603 V03516 V05503 V00055 V00118 V00119 V00226 V06466 V03546 V00228 V09827 V06468 V07368 V05554 V07187 V05555
V05554 V07187 V05555 V05557 V05558 V00230 V02053 V02054 V02056 V00268 V02300 V03517 V10149 V04861 V01121 V07211 V0721
1 V01121 V07211 V07212 V07213 V07214 V00637 V00638 V00639 V00640 V02302 V00641 V05655 V00645 V00646 V00647 V03160 V006
46 V00647 V03160 V00649 V00652 V00653 V05658 V05659 V02303 V09923 V03162 V03170 V00680 V00682 V10152 V07219 V09329 V23
152 V07219 V09329 V23861
ID Tên vật tư Quy đổi đơn vị ĐM bốc lên
1 cát xây dựng (10m3) 10 1.36
2 đá dăm (10m3) 10 2.08
4 xi măng bao (10 tấn) 10000 1.01
5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 0,42mm (10 tấn) 10000 1.97
8 cấu kiện bê tông trọng lượng P<= 200kg (10 tấn) 1 0
9 ống cống bê tông (10 tấn) 1 0
10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 1 0
ĐM bốc xuống Mã vật tư
0 V00103 V00104 V00105 V00106 V00107 V03188 V00108 V00109 V03456 V00888 V00115 V00112 V0011
0 V00804 V00810 V03180 V10162 V00811 V00812 V03181 V00813 V03182 V00814 V00815 V00816 V0081
0.67 V04851 V00759 V00761 V02470 V00762 V34945
1.31 V00656 V00657 V00658 V00659 V05660 V05661 V10150 V00660 V05662 V05663 V00661 V03163 V0066
0
0
0
6 V00888 V00115 V00112 V00114 V42158 V68846 V12696
2 V00814 V00815 V00816 V00817 V00792 V00914 V00793 V00915 V00794 V05207 V05208 V05209 V00796 V00798 V07208 V02296 V

2 V05663 V00661 V03163 V00662 V00663 V03165 V05428 V03166 V03167 V00665 V00666 V23860 V00596 V07207 V00671 V03168 V
V00798 V07208 V02296 V07601 V00610 V05699 V00127 V00128 V05419

V07207 V00671 V03168 V00673 V11098 V05665 V05666 V36210 V05429 V00675 V00677 V00678 V05667 V05550 V05551 V02295 V0
05550 V05551 V02295 V00585 V03512 V03513 V00595 V00596 V07207 V03514 V03515 V00603 V03516 V05503 V00055 V00118 V00
5503 V00055 V00118 V00119 V00226 V06466 V03546 V00228 V09827 V06468 V07368 V05554 V07187 V05555 V05557 V05558 V002
555 V05557 V05558 V00230 V02053 V02054 V02056 V00268 V02300 V03517 V10149 V04861 V01121 V07211 V07212 V07213 V07214
11 V07212 V07213 V07214 V00637 V00638 V00639 V00640 V02302 V00641 V05655 V00645 V00646 V00647 V03160 V00649 V00652
7 V03160 V00649 V00652 V00653 V05658 V05659 V02303 V09923 V03162 V03170 V00680 V00682 V10152 V07219 V09329 V23861
V07219 V09329 V23861
ID Tên
1 Ô tô tự đổ 5 tấn
2 Ô tô tự đổ 7 tấn
3 Ô tô tự đổ 10 tấn
4 Ô tô tự đổ 12 tấn
5 Ô tô tự đổ 22 tấn
6 Ô tô tự đổ 27 tấn
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấn
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấn
9 Ô tô vận tải thùng 10 tấn
10 Ô tô vận tải thùng 12 tấn
11 Ô tô vận tải thùng 15 tấn
12 Ô tô vận tải thùng 20 tấn

You might also like