Professional Documents
Culture Documents
Cuoc Oto Ha Tinh
Cuoc Oto Ha Tinh
STT Mã hiệu Công tác vận chuyển Đơn vị lượng đơn Tra theo văn bản
vị (tấn)
{dòng bắt {mã} {đơn vị} {tỷ trọng} {tra theo văn bản}{[cát xâ
{tên}
đầu}{stt}
Quy đổi
Cự ly vận
đơn vị (=F Cự ly bù Loại Hệ số loại
Nguồn mua Phương tiện chuyển
quy ra vận chuyển đường đường
(Km)
tấn/E)
đổi đơn vị} {nguồn mua} {phương tiện}{[Ô tô tự đổ {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
5 tấn][Ô tô tự đổ 7 tấn][Ô
{cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
tô tự đổ 10 tấn][Ô tô tự đổ
12 tấn][Ô tô tự đổ 22 tấn] {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
[Ô tô tự đổ 27 tấn][Ô tô {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
vận tải thùng 5 tấn][Ô tô {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
vận tải thùng 7 tấn][Ô tô {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
vận tải thùng 10 tấn][Ô tô
vận tải thùng 12 tấn][Ô tô {cự ly}{>0} {cự ly}{<0} ][3][4][5]} 0
vận tải thùng 15 tấn][Ô tô
vận tải thùng 20 tấn]}
IỆU BẰNG Ô TÔ
3 V03165 V05428 V03166 V03167 V00665 V00666 V23860 V00596 V07207 V00671 V03168 V00673 V11098 V05665 V05666 V36210 V
0610 V05699 V00127 V00128 V05419
1098 V05665 V05666 V36210 V05429 V00675 V00677 V00678 V05667 V05550 V05551 V02295 V00585 V03512 V03513 V00595 V005
5 V03512 V03513 V00595 V00596 V07207 V03514 V03515 V00603 V03516 V05503 V00055 V00118 V00119 V00226 V06466 V03546 V
00119 V00226 V06466 V03546 V00228 V09827 V06468 V07368 V05554 V07187 V05555 V05557 V05558 V00230 V02053 V02054 V020
8 V00230 V02053 V02054 V02056 V00268 V02300 V03517 V10149 V04861 V01121 V07211 V07212 V07213 V07214 V00637 V00638 V
07213 V07214 V00637 V00638 V00639 V00640 V02302 V00641 V05655 V00645 V00646 V00647 V03160 V00649 V00652 V00653 V056
60 V00649 V00652 V00653 V05658 V05659 V02303 V09923 V03162 V03170 V00680 V00682 V10152 V07219 V09329 V23861
07219 V09329 V23861
ID Tên vật tư {giá trị} {mã vật liệu}
1 cát xây dựng (10m3) 0 V00103 V00104 V00105 V00106 V00107 V03188 V0
2 đá dăm (10m3) 0 V00804 V00810 V03180 V10162 V00811 V00812 V0
4 xi măng bao (10 tấn) 0.67 V04851 V00759 V00761 V02470 V00762 V34945
5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 0,42mm 1.31 V00656 V00657 V00658 V00659 V05660 V05661 V1
8 cấu kiện bê tông trọng lượng P<= 20 0
9 ống cống bê tông (10 tấn) 0
10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 0
0106 V00107 V03188 V00108 V00109 V03456 V00888 V00115 V00112 V00114 V42158 V68846 V12696
0162 V00811 V00812 V03181 V00813 V03182 V00814 V00815 V00816 V00817 V00792 V00914 V00793 V00915 V00794 V05207 V05208 V0
2470 V00762 V34945
0659 V05660 V05661 V10150 V00660 V05662 V05663 V00661 V03163 V00662 V00663 V03165 V05428 V03166 V03167 V00665 V00666 V2
0794 V05207 V05208 V05209 V00796 V00798 V07208 V02296 V07601 V00610 V05699 V00127 V00128 V05419
3167 V00665 V00666 V23860 V00596 V07207 V00671 V03168 V00673 V11098 V05665 V05666 V36210 V05429 V00675 V00677 V00678 V
00675 V00677 V00678 V05667 V05550 V05551 V02295 V00585 V03512 V03513 V00595 V00596 V07207 V03514 V03515 V00603 V03516
V03515 V00603 V03516 V05503 V00055 V00118 V00119 V00226 V06466 V03546 V00228 V09827 V06468 V07368 V05554 V07187 V05555
V05554 V07187 V05555 V05557 V05558 V00230 V02053 V02054 V02056 V00268 V02300 V03517 V10149 V04861 V01121 V07211 V0721
1 V01121 V07211 V07212 V07213 V07214 V00637 V00638 V00639 V00640 V02302 V00641 V05655 V00645 V00646 V00647 V03160 V006
46 V00647 V03160 V00649 V00652 V00653 V05658 V05659 V02303 V09923 V03162 V03170 V00680 V00682 V10152 V07219 V09329 V23
152 V07219 V09329 V23861
ID Tên vật tư Quy đổi đơn vị ĐM bốc lên
1 cát xây dựng (10m3) 10 1.36
2 đá dăm (10m3) 10 2.08
4 xi măng bao (10 tấn) 10000 1.01
5 sắt thép, thép tấm, tấm lợp 0,42mm (10 tấn) 10000 1.97
8 cấu kiện bê tông trọng lượng P<= 200kg (10 tấn) 1 0
9 ống cống bê tông (10 tấn) 1 0
10 cọc,cột bê tông (10 tấn) 1 0
ĐM bốc xuống Mã vật tư
0 V00103 V00104 V00105 V00106 V00107 V03188 V00108 V00109 V03456 V00888 V00115 V00112 V0011
0 V00804 V00810 V03180 V10162 V00811 V00812 V03181 V00813 V03182 V00814 V00815 V00816 V0081
0.67 V04851 V00759 V00761 V02470 V00762 V34945
1.31 V00656 V00657 V00658 V00659 V05660 V05661 V10150 V00660 V05662 V05663 V00661 V03163 V0066
0
0
0
6 V00888 V00115 V00112 V00114 V42158 V68846 V12696
2 V00814 V00815 V00816 V00817 V00792 V00914 V00793 V00915 V00794 V05207 V05208 V05209 V00796 V00798 V07208 V02296 V
2 V05663 V00661 V03163 V00662 V00663 V03165 V05428 V03166 V03167 V00665 V00666 V23860 V00596 V07207 V00671 V03168 V
V00798 V07208 V02296 V07601 V00610 V05699 V00127 V00128 V05419
V07207 V00671 V03168 V00673 V11098 V05665 V05666 V36210 V05429 V00675 V00677 V00678 V05667 V05550 V05551 V02295 V0
05550 V05551 V02295 V00585 V03512 V03513 V00595 V00596 V07207 V03514 V03515 V00603 V03516 V05503 V00055 V00118 V00
5503 V00055 V00118 V00119 V00226 V06466 V03546 V00228 V09827 V06468 V07368 V05554 V07187 V05555 V05557 V05558 V002
555 V05557 V05558 V00230 V02053 V02054 V02056 V00268 V02300 V03517 V10149 V04861 V01121 V07211 V07212 V07213 V07214
11 V07212 V07213 V07214 V00637 V00638 V00639 V00640 V02302 V00641 V05655 V00645 V00646 V00647 V03160 V00649 V00652
7 V03160 V00649 V00652 V00653 V05658 V05659 V02303 V09923 V03162 V03170 V00680 V00682 V10152 V07219 V09329 V23861
V07219 V09329 V23861
ID Tên
1 Ô tô tự đổ 5 tấn
2 Ô tô tự đổ 7 tấn
3 Ô tô tự đổ 10 tấn
4 Ô tô tự đổ 12 tấn
5 Ô tô tự đổ 22 tấn
6 Ô tô tự đổ 27 tấn
7 Ô tô vận tải thùng 5 tấn
8 Ô tô vận tải thùng 7 tấn
9 Ô tô vận tải thùng 10 tấn
10 Ô tô vận tải thùng 12 tấn
11 Ô tô vận tải thùng 15 tấn
12 Ô tô vận tải thùng 20 tấn