Professional Documents
Culture Documents
Xem Xet Ket Qua Thuc Hien 2021
Xem Xet Ket Qua Thuc Hien 2021
Biểu đồ phân tích năng lượng tiêu thụ 2020 Biểu đồ phân tích năng lượng tiêu thụ 2021
8.6%
1.2%
5.6%
0.9%
Điện
38.9%
Dầu máy phát điện
Dầu
Xăng
54.4%
Than
1.1%
5.1% 83.7%
0.6%
新马针织制衣(越南)有限公司
Smart Shirts Knitting Garments Manufacturing (Vietnam) Co., Ltd
Báo cáo theo dõi tình hình lượng nước sử dụng 2020, 2021
SỐ LƯỢNG THEO DÕI NƯỚC NĂM 2020
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng
Nước ngầm (m3) 3563 4384 4333 4028 4150 4287 4048 4181 3876 4066 3855 3778 48549
Nước uống (m3) 19.8 0.3 19.8 67.3 37.1 25.0 24.8 194.0
Nước thải (m3) 3205 4008 4075 3564 3620 3551 3458 3566 2628 3682 3634 3231 42222
Nước ngầm (m3) 3463 2647 3716 3507 3531 4010 4053 24927
Nước sạch (m3) 3990 3708 3692 3850 4106 19346
Nước uống (m3) 22.4 16.8 19.8 30.5 26.1 37.0 31.6 47.7 36.7 29.8 28.1 28.9 355.4
Nước thải (m3) 3060 2327 3290 2931 3210 3201 3359 3293 2960 3247 3216 3270 37364
60000.0
Biểu đồ so sánh tình hình sử dụng nước 2020,2021
50000.0
40000.0
10000.0
0.0
2020 2021
新马针织制衣(越南)有限公司
Smart Shirts Knitting Garments Manufacturing (Vietnam) Co., Ltd
Báo cáo tình hình quản lý rác thải thông thường năm 2021,2022
45000
350000
40000
300000
35000
250000
30000
200000
Axis Title
25000
2020 150000
20000 2021
100000
15000
50000
10000
0
5000 Vải vụn màu Vải vụn trắng Bìa carton
Giấy lót (kg) Nylon (kg)
(kg) (kg) (kg)
2020 260370 12695 16320 9870 3781
0
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 2021 315580 17350 17720 11467 6508
新马针织制衣(越南)有限公司
Smart Shirts Knitting Garments Manufacturing (Vietnam) Co., Ltd
Báo cáo tình hình quản lý rác thải nguy hại năm 2020,2021
SỐ LƯỢNG RÁC THẢI PHÁT SINH TRONG NĂM 2020
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng
Bóng đèn huỳnh quang thải (kg) 2.5 2.0 3.1 1.5 3 1.2 13.3
Dầu thải (kg) 3.3 5.5 2.0 3.0 4.6 2.0 20.4
Giẻ lau dính dầu (kg) 2.1 3.0 2.0 2.4 2.6 2.0 3.0 1.9 3.0 22
Chất thải y tế (kg) 1 3.4 4.4
Lưới in cũ (kg) 1.0 1.0 2
Vỏ hộp màu (kg) 1.0 1.5 3.5 5.5 6.0 1.0 18.5
Vải in thử (kg) 1 1 2
Tổng 1 9.9 2.5 11.5 4.5 7.1 7.9 7.1 8 10.6 2.9 9.6 82.6
STT/ Phần/ Đơn vị/ Dữ liệu 2020/ Mục tiêu giảm với năm liền kề trước/ Dữ liệu 2021/ % thay đổi/ Đánh giá/
Sq. Module Unit Data 2020 Reduction goal 2021 Data 2021 % Change Ranking
Sản lượng sản phẩm 18695 - - 19255 - -
0
Số lượng công nhân viên người 3569450 - - 3879346 - -
Than
Dầu máy phát điện MJ/sản phẩm 6.53 5.0% 6.20 5.67 -13% Đạt
1 Năng lượng Điện
Dầu MJ 1269184.56 1.0% 1256492.71 1327337.76 5% Không đạt
Xăng MJ 263206.44 1.0% 260574.38 289465.68 10% Không đạt
Nước ngầm
2 Nước m3/người 2.52 1.0% 2.50 2.37 -6% Đạt
Nước sạch
Vải vụn
Bìa carton
kg/sản phẩm 0.085 1.0% 0.084 0.10 16% Không đạt
3 Rác thải thông thường Nylon
Giấy lót
Rác thải sinh hoạt kg/người 1.13 1.0% 1.12 1.11 -2% Đạt
Đèn huỳnh quang
Dầu thải
Giẻ lau dính dầu kg 78.2 - - 18142.9 - -
4 Rác thải nguy hại Lưới in cũ
Rác thải nhà in
Rác thải y tế kg 4.4 - - 6.8 - -
Bùn thải HTXLNT kg 0 - - 11345 - -
Tái chế % 93.46% - - 87.87% - -
Tái sử dụng % - - - - - -
5 Phương pháp xứ lý rác thải Chôn lấp % 6.52% - - 5.10% - -
Đốt % 0.02% - - 7.00% - -
Khác % 0.01% - - 0.01% - -