You are on page 1of 5

新马针织制衣(越南)有限公司

Smart Shirts Knitting Garments Manufacturing (Vietnam) Co., Ltd

Báo cáo tình hình sử dụng năng lượng 2020, 2021

NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ NĂM 2020


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng (MJ)*
Điện (kWh) 232256 135715 283724 179886 310667 438650 465422 426333 410649 330181 283144 252768 13497822
Dầu máy phát điện(liter) 1000 1000 2000 144480
Dầu (liter) 3184 2353 3636 3554 2803 2860 2769 1562 2365 2993 3260 3799 1269184.56
Xăng (liter) 487 360 693 956 647 662 443 369 405 379 945 941 263206.44
Than (kg) 36190 18380 38630 18000 36460 38780 18390 54280 55390 40390 19430 9657456
Tổng 24832149

NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ NĂM 2021


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng (MJ)
Điện (kWh) 213063 199753 306202 404950 526282 665860 640283 657123 597469 493084 408513 369941 19737082.8
Dầu máy phát điện(liter) 2000 1000 1000 2000 216720
Dầu (liter) 3036 2347 2426 2543 2922 2742 3638 3151 3172 3001 3637 4133 1327337.76
Xăng (liter) 985 257 361 447 729 737 979 556 595 733 742 893 289465.68
Than (kg) 40260 18330 19810 2022720
Tổng 23593326.24

* Hệ số chuyển đổi năng lượng MJ


1kWh = 3.6 MJ
1 kg than = 25.8 MJ
1 liter dầu, xăng = 36.12 MJ

Biểu đồ phân tích năng lượng tiêu thụ 2020 Biểu đồ phân tích năng lượng tiêu thụ 2021
8.6%
1.2%
5.6%
0.9%

Điện
38.9%
Dầu máy phát điện
Dầu
Xăng
54.4%
Than

1.1%
5.1% 83.7%
0.6%
新马针织制衣(越南)有限公司
Smart Shirts Knitting Garments Manufacturing (Vietnam) Co., Ltd

Báo cáo theo dõi tình hình lượng nước sử dụng 2020, 2021
SỐ LƯỢNG THEO DÕI NƯỚC NĂM 2020
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng

Nước ngầm (m3) 3563 4384 4333 4028 4150 4287 4048 4181 3876 4066 3855 3778 48549

Nước uống (m3) 19.8 0.3 19.8 67.3 37.1 25.0 24.8 194.0

Nước thải (m3) 3205 4008 4075 3564 3620 3551 3458 3566 2628 3682 3634 3231 42222

SỐ LƯỢNG THEO DÕI NƯỚC NĂM 2021


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng

Nước ngầm (m3) 3463 2647 3716 3507 3531 4010 4053 24927
Nước sạch (m3) 3990 3708 3692 3850 4106 19346
Nước uống (m3) 22.4 16.8 19.8 30.5 26.1 37.0 31.6 47.7 36.7 29.8 28.1 28.9 355.4
Nước thải (m3) 3060 2327 3290 2931 3210 3201 3359 3293 2960 3247 3216 3270 37364

60000.0
Biểu đồ so sánh tình hình sử dụng nước 2020,2021
50000.0

40000.0

Nước sạch (m3)


30000.0
Nước ngầm (m3)
Nước thải (m3)
20000.0

10000.0

0.0
2020 2021
新马针织制衣(越南)有限公司
Smart Shirts Knitting Garments Manufacturing (Vietnam) Co., Ltd

Báo cáo tình hình quản lý rác thải thông thường năm 2021,2022

SỐ LƯỢNG RÁC THẢI PHÁT SINH TRONG NĂM 2020


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng
Vải vụn màu (kg) 14950 26730 19825 11570 18050 29605 38940 17200 16500 20210 24700 22090 260370
Vải vụn trắng (kg) 6740 2555 650 0 215 175 0 0 210 775 845 530 12695
Bìa carton (kg) 1570 480 860 1440 940 1500 1090 1420 1910 1020 2280 1810 16320
Giấy lót (kg) 580 650 720 340 690 490 1650 810 700 940 760 1540 9870
Nylon (kg) 355 255 465 295 355 167 572 235 140 180 247 515 3781
Rác thải sinh hoạt (kg) 1608 2021 1515 1051 1681 1774 2151 1716 2063 1931 1784 1835 21130
Tổng 25803 32691 24035 14696 21931 33711 44403 21381 21523 25056 30616 28320 324166

SỐ LƯỢNG RÁC THẢI PHÁT SINH TRONG NĂM 2021


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng
Vải vụn màu (kg) 28780 13530 35830 23870 33320 25780 31100 25820 21385 19965 27525 28675 315580
Vải vụn trắng (kg) 6495 220 2000 1445 150 0 500 420 420 1135 1690 2875 17350
Bìa carton (kg) 2150 1110 2440 800 2460 1840 1920 940 1570 425 830 1235 17720
Giấy lót (kg) 780 390 1335 380 1510 700 1115 895 1025 925 1277 1135 11467
Nylon (kg) 580 76 545 267 525 125 365 740 905 851 862 667 6508
Rác thải sinh hoạt (kg) 1535 1632 1683 1614 1836 1465 1810 2166 1613 1651 2067 2307 21379
Tổng 40320 16958 43833 28376 39801 29910 36810 30981 26918 24952 34251 36894 390004

45000
350000

40000
300000

35000
250000

30000
200000

Axis Title
25000
2020 150000
20000 2021
100000
15000

50000
10000

0
5000 Vải vụn màu Vải vụn trắng Bìa carton
Giấy lót (kg) Nylon (kg)
(kg) (kg) (kg)
2020 260370 12695 16320 9870 3781
0
Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 2021 315580 17350 17720 11467 6508
新马针织制衣(越南)有限公司
Smart Shirts Knitting Garments Manufacturing (Vietnam) Co., Ltd
Báo cáo tình hình quản lý rác thải nguy hại năm 2020,2021
SỐ LƯỢNG RÁC THẢI PHÁT SINH TRONG NĂM 2020
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng
Bóng đèn huỳnh quang thải (kg) 2.5 2.0 3.1 1.5 3 1.2 13.3
Dầu thải (kg) 3.3 5.5 2.0 3.0 4.6 2.0 20.4
Giẻ lau dính dầu (kg) 2.1 3.0 2.0 2.4 2.6 2.0 3.0 1.9 3.0 22
Chất thải y tế (kg) 1 3.4 4.4
Lưới in cũ (kg) 1.0 1.0 2
Vỏ hộp màu (kg) 1.0 1.5 3.5 5.5 6.0 1.0 18.5
Vải in thử (kg) 1 1 2
Tổng 1 9.9 2.5 11.5 4.5 7.1 7.9 7.1 8 10.6 2.9 9.6 82.6

SỐ LƯỢNG RÁC THẢI PHÁT SINH TRONG NĂM 2021


Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng
Bóng đèn huỳnh quang thải (kg) 2.6 1.6 1.7 2 1 2.4 11.3
Dầu thải (kg) 3.5 1.5 3.5 2.3 3.0 3.3 17.1
Giẻ lau dính dầu (kg) 1.4 1.0 2.2 14.9 19.5
Chất thải y tế (kg) 1.0 1.2 1.4 0.9 1.3 1.0 6.8
Vỏ hộp màu (kg) 10 15 10 25 10 25 95
Vải in thử (kg) 2250 1100 2010 1550 1400 1690 1470 1630 1150 1540 1350 860 18000
Bùn thải (kg) 1770 2450 7125 11345
Tổng 2253.6 1114.9 2012.8 1567.5 1405.3 3473.5 1470.9 1659.3 1151.3 4004 8475 906.6 29494.7
新马针织制衣(越南)有限公司
Smart Shirts Knitting Garments Manufacturing (Vietnam) Co., Ltd
XEM XÉT KẾT QUẢ THỰC HIỆN MỤC TIÊU MÔI TRƯỜNG 2021
REVIEWING THE RESULTS OF IMPLEMENTATION OF THE ENVIRONMENTAL GOALS 2021

STT/ Phần/ Đơn vị/ Dữ liệu 2020/ Mục tiêu giảm với năm liền kề trước/ Dữ liệu 2021/ % thay đổi/ Đánh giá/
Sq. Module Unit Data 2020 Reduction goal 2021 Data 2021 % Change Ranking
Sản lượng sản phẩm 18695 - - 19255 - -
0
Số lượng công nhân viên người 3569450 - - 3879346 - -
Than
Dầu máy phát điện MJ/sản phẩm 6.53 5.0% 6.20 5.67 -13% Đạt
1 Năng lượng Điện
Dầu MJ 1269184.56 1.0% 1256492.71 1327337.76 5% Không đạt
Xăng MJ 263206.44 1.0% 260574.38 289465.68 10% Không đạt
Nước ngầm
2 Nước m3/người 2.52 1.0% 2.50 2.37 -6% Đạt
Nước sạch
Vải vụn
Bìa carton
kg/sản phẩm 0.085 1.0% 0.084 0.10 16% Không đạt
3 Rác thải thông thường Nylon
Giấy lót
Rác thải sinh hoạt kg/người 1.13 1.0% 1.12 1.11 -2% Đạt
Đèn huỳnh quang
Dầu thải
Giẻ lau dính dầu kg 78.2 - - 18142.9 - -
4 Rác thải nguy hại Lưới in cũ
Rác thải nhà in
Rác thải y tế kg 4.4 - - 6.8 - -
Bùn thải HTXLNT kg 0 - - 11345 - -
Tái chế % 93.46% - - 87.87% - -
Tái sử dụng % - - - - - -
5 Phương pháp xứ lý rác thải Chôn lấp % 6.52% - - 5.10% - -
Đốt % 0.02% - - 7.00% - -
Khác % 0.01% - - 0.01% - -

You might also like