Professional Documents
Culture Documents
Bảng Theo Dõi Sử Dụng Năng Lượng - CO2
Bảng Theo Dõi Sử Dụng Năng Lượng - CO2
Update: 08.2021
Điện Ga LPG Diesel /DO Xăng
Năm 2021 21,371,621 3,298 18,484,315 11,355 #REF! #REF! 68,331 187 182,881 29,531 70 67,080 2021 #REF!
STT Kết quả đánh giá Nguyên nhân Biện pháp cải thiện
BM01-CR-QT-EHS-029 Pape 1
BẢNG QUY ĐỔI
NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ RA LƯỢNG KHÍ PHÁT THẢI
Quy đổi ra Đơn vị quy đổi Đơn vị
STT Loại năng lượng TOE Ghi chú
Kwh (kg CO2) tính
1 Tháng 1 3,023,018 466 2,614,608.3 1,659 2,672.6 8,967 23,999 10,137.7 2,651,417.9
4,463
2 Tháng 2 2,927,015 452 2,531,575.3 869 1,400.0 10,542 28,215 4,799 10,900.9 2,572,090.8
3 Tháng 3 2,718,016 419 2,350,812.0 2,003 3,226.8 10,542 28,215 10,989.5 2,393,243.0
4,838.0
4 Tháng 4 3,246,594 501 2,807,979.2 804 1,295.2 12,216 32,695 5,914 13,433.7 2,855,402.9
5 Tháng 5 2,500,483 386 2,162,667.7 1,817 2,927.2 9,536 25,522 4,894 11,116.7 2,202,233.8
6 Tháng 6 3,376,476 521 2,920,314.1 1,784 2,874.0 6,789 18,170 1,417 3,218.7 2,944,576.9
7 Tháng 7 3,580,019 552 3,096,358.4 2,419 3,897.0 9,739 26,065 3,206 7,282.4 3,133,603.3
8 Tháng 8
9 Tháng 9
10 Tháng 10
11 Tháng 11
12 Tháng 12
Tổng 21,371,621 3,298 18,484,315 11,355.0 18,293 68,331 182,881 29,531.0 67,080 0 18,752,568.7
BM01-CR-QT-EHS-029
HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH ĐỐI VỚI VIỆC SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG
NĂM 2021
CO2 USING TABLE
YEAR 2021
Ghi chú
Note
BM01-CR-QT-EHS-029