You are on page 1of 4

BẢNG TỔNG HỢP MỨC PHÁT THẢI KHÍ GÂY HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH

ĐỐI VỚI VIỆC SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG TOÀN NHÀ MÁY

Update: 08.2021
Điện Ga LPG Diesel /DO Xăng

Năm TOE Năm Tổng mức phát thải CO2 (Kg)


Điện năng sử Mức phát thải TOE Mức phát thải Diesel /DO TOE Mức phát thải TOE Mức phát thải
1kWh Ga LPG (Kg) Xăng (Lít)
dụng (kWh) =0.0001543 CO2 (Kg) 1 Tấn = 1.09 CO2 (Kg) (Lít) 1 Tấn = 1.02 CO2 (Kg) 1 Tấn = 1.05 CO2 (Kg)

Năm 2021 21,371,621 3,298 18,484,315 11,355 #REF! #REF! 68,331 187 182,881 29,531 70 67,080 2021 #REF!

STT Kết quả đánh giá Nguyên nhân Biện pháp cải thiện

BM01-CR-QT-EHS-029 Pape 1
BẢNG QUY ĐỔI
NĂNG LƯỢNG TIÊU THỤ RA LƯỢNG KHÍ PHÁT THẢI
Quy đổi ra Đơn vị quy đổi Đơn vị
STT Loại năng lượng TOE Ghi chú
Kwh (kg CO2) tính

Hệ số phát thải lưới điện Việt Nam- Theo thông


1 Điện 0.0001534 1 0.8649 Kw báo số 330 BĐKH- GNPT ngày 29 tháng 03 năm
2019

2 Gas LPG 1.09 6.7 1.611 Kg

3 Diezel/DO 0.88 10.177 2.6764 Lit http://jac-initiative.com/

4 Xăng 0.83 9.215 2.2715 Lit

CO2 emissions from fuels


Diesel Oil - Power generation &
2.67649 kg CO2/litre
Heating
Gasoline - Automotive 2.27155 kg CO2/litre
LPG - Automotive 1.61145 kg CO2/litre
THỐNG KÊ MỨC PHÁT THẢI KHÍ GÂY HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH ĐỐI VỚI VIỆC SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG
NĂM 2021
CO2 USING TABLE
YEAR 2021

Mức phát thải khí CO2

Điện/Electric Gas LPG Diesel /DO


Xăng/Gasoline Tổng mức phát thải
STT Tháng sử dụng (Kw) (kg) (lit) Ghi chú
của tháng (kg)
No Month Năng lượng khác Note
Total/month
Lượng sử dụng Quy đổi ra Lượng sử dụng Quy đổi ra Lượng sử dụng Quy đổi ra Lượng sử dụng Quy đổi ra Other energy
Amount of use TOE Convert out Amount of use Convert out Amount of use Convert out Amount of use Convert out
(kWh) kgCO2 (kWh) kgCO2 (L) kgCO2 (L) kgCO2

1 Tháng 1 3,023,018 466 2,614,608.3 1,659 2,672.6 8,967 23,999 10,137.7 2,651,417.9
4,463
2 Tháng 2 2,927,015 452 2,531,575.3 869 1,400.0 10,542 28,215 4,799 10,900.9 2,572,090.8

3 Tháng 3 2,718,016 419 2,350,812.0 2,003 3,226.8 10,542 28,215 10,989.5 2,393,243.0
4,838.0
4 Tháng 4 3,246,594 501 2,807,979.2 804 1,295.2 12,216 32,695 5,914 13,433.7 2,855,402.9

5 Tháng 5 2,500,483 386 2,162,667.7 1,817 2,927.2 9,536 25,522 4,894 11,116.7 2,202,233.8

6 Tháng 6 3,376,476 521 2,920,314.1 1,784 2,874.0 6,789 18,170 1,417 3,218.7 2,944,576.9

7 Tháng 7 3,580,019 552 3,096,358.4 2,419 3,897.0 9,739 26,065 3,206 7,282.4 3,133,603.3

8 Tháng 8

9 Tháng 9

10 Tháng 10

11 Tháng 11

12 Tháng 12

Tổng 21,371,621 3,298 18,484,315 11,355.0 18,293 68,331 182,881 29,531.0 67,080 0 18,752,568.7

BM01-CR-QT-EHS-029
HIỆU ỨNG NHÀ KÍNH ĐỐI VỚI VIỆC SỬ DỤNG NĂNG LƯỢNG
NĂM 2021
CO2 USING TABLE
YEAR 2021

Ghi chú
Note

BM01-CR-QT-EHS-029

You might also like