Professional Documents
Culture Documents
Nhóm 1 Báo cáo TN Khí động 2 tuần 3
Nhóm 1 Báo cáo TN Khí động 2 tuần 3
3. Số liệu:
- Thời gian: 13/6/2022-10h46
- Nhiệt độ: t0 = 28° C
- Độ ẩm tương đối: 58%
- Khối lượng riêng không khí: ρ=1,225 Kg/m3
- Áp suất tổng: p = 101325 Pa
- Vị trí đo: Dãy 5-Bụng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân
Lưng
tố 1 tố 2 tố 3 tố 4 tố 5 tố 6 tố 7 tố 8 tố 9 tố 10
Lần P P P P P P P P P P ∆P
đo (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) max
1 77 74 72 73 78 72 74 78 70 66 1.1
2 73 74 76 71 76 76 72 69 70 62 2.9
3 75 77 76 74 74 77 76 73 71 63 0.9
4 75 76 74 77 73 73 77 74 68 65 0.9
5 77 76 75 76 73 73 71 73 68 63 1.1
6 76 76 73 75 76 73 70 72 74 65 0.1
7 75 75 76 73 76 73 59 74 69 65 0.9
8 77 75 76 73 76 72 72 73 70 66 1.1
9 76 75 75 74 74 72 75 70 72 67 0.1
10 78 74 73 75 73 72 73 76 69 64 2.1
Giá trị
trung 75.90 75.20 74.60 74.10 74.90 73.30 71.90 73.20 70.10 64.60 1.12
bình
P=P ± ∆ P=72,78 ± 1,12 Pa
4. Xử lý số liệu:
- Có v=
√ 2. Pđ
ρ
Vận tốc trong buồng thử: v=9,16 m/s
Vận tốc trên phân tố:
Vị trí v (m/s)
1 9,69
2 9,32
3 9,33
4 9,28
5 9,47
Bụng
6 9,24
7 9,21
8 9,33
9 9,34
10 9,51
1 11,13
2 11,08
3 11,04
4 11,00
5 11,06
Lưng
6 10,94
7 10,83
8 10,93
9 10,70
10 10,27
- Đồ thị phân bố vận tốc theo sải cánh
Chart Title
12
10
6
V
0
0 2 4 6 8 10 12