You are on page 1of 6

BÁO CÁO THÍ NGHIỆM

CHƯƠNG 3: QUAN SÁT ĐỊNH LƯỢNG THEO PHÂN TỐ CÁNH


1. Mục đích thí nghiệm:
- Quan sát định lượng theo phân tố cánh

2. Thiết bị thí nghiệm:


- Ống khí động AF 6116
- Thiết bị đo áp suất Cosmo 3501
- Cánh chữ nhật NACA 65A004:
 Sải cánh: 300 mm
 Chiều dài dây cung: 74,6 mm
 Bề dày tối đa: 2,99 mm
- Ống đồng x10, ống dẫn x10

3. Số liệu:
- Thời gian: 13/6/2022-10h46
- Nhiệt độ: t0 = 28° C
- Độ ẩm tương đối: 58%
- Khối lượng riêng không khí: ρ=1,225 Kg/m3
- Áp suất tổng: p = 101325 Pa
- Vị trí đo: Dãy 5-Bụng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

- Diện tích phân tố cánh:


Phân tố Diện tích (mm2)
5 462.50

- Góc đặt cánh: 9° , tần số 10Hz


 Áp suất động buồng thử
Lần đo P (Pa) ∆ P (Pa)
1 52 0.6
2 50 1.4
3 49 2.4
4 51 0.4
5 53 1.6
6 52 0.6
7 54 2.6
8 52 0.6
9 50 1.4
10 51 0.4
Giá trị trung bình 51.4 1.2
P=P ± ∆ P=51,40 ± 1,20 Pa
 Áp suất động trên từng phân tố
Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân
Bụng
tố 1 tố 2 tố 3 tố 4 tố 5 tố 6 tố 7 tố 8 tố 9 tố 10
Lần P P P P P P P P P P ∆P
đo (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) max
1 58 53 55 54 56 52 51 52 55 56 0.5
2 58 52 54 52 54 52 53 53 52 54 0.5
3 56 55 54 55 55 51 50 54 55 55 1.5
4 59 53 52 54 55 53 54 53 54 56 1.5
5 57 54 54 51 57 53 53 52 53 56 0.5
6 55 51 52 53 55 52 54 54 53 54 2.5
7 58 54 53 52 56 53 52 52 55 56 0.5
8 57 53 53 52 55 53 50 53 51 57 0.5
9 59 52 54 53 53 52 51 55 52 56 1.5
10 58 55 52 52 53 52 52 55 54 54 0.5
Giá trị
trung 57.50 53.20 53.30 52.80 54.90 52.30 52.00 53.30 53.40 55.40 1.00
bình
P=P ± ∆ P=53,81 ± 1,00 Pa

Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân Phân
Lưng
tố 1 tố 2 tố 3 tố 4 tố 5 tố 6 tố 7 tố 8 tố 9 tố 10
Lần P P P P P P P P P P ∆P
đo (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) (Pa) max
1 77 74 72 73 78 72 74 78 70 66 1.1
2 73 74 76 71 76 76 72 69 70 62 2.9
3 75 77 76 74 74 77 76 73 71 63 0.9
4 75 76 74 77 73 73 77 74 68 65 0.9
5 77 76 75 76 73 73 71 73 68 63 1.1
6 76 76 73 75 76 73 70 72 74 65 0.1
7 75 75 76 73 76 73 59 74 69 65 0.9
8 77 75 76 73 76 72 72 73 70 66 1.1
9 76 75 75 74 74 72 75 70 72 67 0.1
10 78 74 73 75 73 72 73 76 69 64 2.1
Giá trị
trung 75.90 75.20 74.60 74.10 74.90 73.30 71.90 73.20 70.10 64.60 1.12
bình
P=P ± ∆ P=72,78 ± 1,12 Pa

4. Xử lý số liệu:
- Có v=
√ 2. Pđ
ρ
 Vận tốc trong buồng thử: v=9,16 m/s
 Vận tốc trên phân tố:
Vị trí v (m/s)
1 9,69
2 9,32
3 9,33
4 9,28
5 9,47
Bụng
6 9,24
7 9,21
8 9,33
9 9,34
10 9,51
1 11,13
2 11,08
3 11,04
4 11,00
5 11,06
Lưng
6 10,94
7 10,83
8 10,93
9 10,70
10 10,27
- Đồ thị phân bố vận tốc theo sải cánh

Chart Title
12

10

6
V

0
0 2 4 6 8 10 12

- Áp suất tĩnh trên từng phân tố: p=P đ + Pt


Bụng Pđ (Pa) Pt (Pa)
Phân tố 1 57,5 101267,5
Phân tố 2 53,2 101271,8
Phân tố 3 53,3 101271,7
Phân tố 4 52,8 101272,2
Phân tố 5 54,9 101270,1
Phân tố 6 52,3 101272,7
Phân tố 7 52,0 101273,0
Phân tố 8 53,3 101271,7
Phân tố 9 53,4 101271,6
Phân tố 10 55,4 101269,6

Lưng Pđ (Pa) Pt (Pa)


Phân tố 1 75,9 101249,1
Phân tố 2 75,2 101249,8
Phân tố 3 74,6 101250,4
Phân tố 4 74,1 101250,9
Phân tố 5 74,9 101250,1
Phân tố 6 73,3 101251,7
Phân tố 7 71,9 101253,1
Phân tố 8 73,2 101251,8
Phân tố 9 70,1 101254,9
Phân tố 10 64,6 101250,4

- Lực trên từng phân tố: F i=Pt . ∆ S i


i

Vị trí F bụng (N ) F lưng (N ) ∑ F i (N )


1 46.84 46.83 0.01
2 46.84 46.83 0.01
3 46.84 46.83 0.01
4 46.84 46.83 0.01
5 46.84 46.83 0.01
6 46.84 46.83 0.01
7 46.84 46.83 0.01
8 46.84 46.83 0.01
9 46.84 46.83 0.01
10 46.84 46.83 0.01

5. Phân tích đánh giá:


- Trên cùng 1 dãy, ở các phân tố khác nhau, lực gần như bằng nhau.

You might also like