You are on page 1of 22

Chapter 5: GEOMETRIC

PROPERTIES OF AN AREA
(ĐẶC TRƯNG HÌNH HỌC CỦA MẶT CẮT NGANG)
1/ General concept. (Khái niệm chung)
2/ Area, static moment, centroid of an area. (Diện tích, moment tĩnh, trọng tâm)
3/ Moment of inertia - Product of inertia - Polar moment of inertia for an area.
(Moment quán tính - Moment quán tính ly tâm - Moment quán tính cực của mặt cắt)
4/ Parallel-axis theorem for an area. (Moment quán tính khi chuyển trục song song)
5/ Moments of inertia for anarea about inclined axes. (Moment quán tính khi xoay trục)

1
1/ General concept.

Bị uốn nhiều hơn


Chịu lực kém hơn

Hình dạng khác nhau của mặt cắt liên quan đến khả năng chịu lực của thanh.
2
2/ Area, static moment, centroid of an area.
n n
F   dF  Fi [chiều dài]2 (5.1) Sx   ydF  yC  F   yCi  Fi [chiều dài]3 (5.2)
F i1 F i1

y xC1
F
xC xC3
C
xC
C C
C1
dF C3 xC2
C2 C
x x
O ̅ ̅C
đ/x đ/x y
yC
đ/x ̅C
xC
C xC
C C x C x
C

Sx y
i1
Ci i .F
yC   n
(5.3)
F
F
i1
i

3
2/ Area, static moment, centroid of an area. Cont.

y y 1
F  hb F  hb
h F
C h F 2 (5.5)
x C x
1 (5.4) 1
̅C xC  b ̅C xC  b
b 2 b 3

y ̅ C1 h n
n y x 1
F1  hb F1
bn
F2  hb
n1 h C1 n1
(5.6) (5.7)
n1 F2 C2 x n1
xC1  b xC2  b
2 n  2 ̅ C1 n2
b

4
3/ Moment of inertia - Product of inertia - Polar moment of inertia for an area.

Jx   y 2dF [chiều dài]4 (5.8) - Đặc trưng cho khả năng chịu uốn trong mặt phẳng (yz)
F - Tương tự cho Jy
Jxy   x.ydF [chiều dài]4 (5.9) - Phân biệt uốn phẳng hay uốn xiên
F

J   2dF [chiều dài]4 (5.10) - Đặc trưng cho khả năng chịu xoắn
F
y - Vì ρ2=x2+y2 ⇒ J  Jx  Jy (5.11)
F
Nhận xét:
dF
̅ • Jx, Jy và Jρ ≥ 0
x • Jxy nhận mọi giá trị
O ̅
• Jxy=0 - (xy) là hệ trục quán tính chính.
Trục đối xứng + trục bất kỳ ⇒ Tạo thành hệ trục quán tính chính
• Jxy=0, Sx=0 - (xy) là hệ trục quán tính chính trung tâm.
Trục đối xứng + trục qua trọng tâm ⇒ Tạo thành hệ trục quán tính chính trung tâm
5
3/ Moment of inertia for an area. Cont.
y
y
bh 3
bh3
x
Jx  (5.12) JxC  (5.13)
h
C 12 h xC 36
C
hb3 x bh3
Jy  Jx  (5.14)
b 12 b 12
y
d4 4
ρ J
x    0,1d (5.15)
C 32
d4
Jx  Jy   0,05d4 (5.16)
d 64
y
F
.d2
; Sy 
sin .d3
; xC 
sin .d
; yC 
 1  cos   .d
(5.17)
d C
α
8 24 3 3
2 yC x
xC
Jx 
 2  sin2  d4
; Jy 
 2  sin2  d4
(5.18)
256 256
6
4/ Parallel-axis theorem for an area.

Biết: Jx ; ux ⇒ Tìm: Ju Hoặc biết: JxC ; ux C ⇒ Tìm: Ju


2 2
Ju  Jx  2.ux.Sx  ux .F (5.19) Ju  JxC  ux .F (5.20)
C

y yC  2.ux .xx C .F (xC và u khác phía so với x)


v 2.ux.Sx  
F  2.ux .xx C .F (xC và u cùng phía so với x)
C xC
x xx C
ux C
ux
u
Tương tự cho các phương còn lại:
2 2
Jv  Jy  2vy.Sy  vy .F  JyC  vyC .F

Juv  Jxy  ux.Sy  vy.Sx  ux.vy.F  ux C .vy C .F

7
5/ Moments of inertia for anarea about inclined axesfor an area.
Biết: Jx ; Jy ; Jxy ;  ⇒ Tìm: Ju ; Jv ; Juv ; Jmax
Jx  Jy Jx  Jy
y Ju   cos2  Jxy sin2 (5.21)
v 2 2
u
α Jx  Jy Jx  Jy
x
Jv   cos2  Jxy sin2 (5.22)
O α 2 2
Jx  Jy
Juv   sin2  Jxy cos2 (5.23)
2
Bất biến của tổng moment quán tính: Ju  Jv  Jx  Jy  const (5.24)

2Jxy
Phương có moment quán tính cực trị: tg2   (5.25)
Jx  Jy

Jx  Jy 1
J 
2 2
Moment quán tính cực trị: Jmax   x  Jy  4Jxy (5.26)
min 2 2
8
Bài 5.1: Xác định các moment quán tính chính trung tâm của mặt cắt như hình vẽ.
y y

y y
6b xC1 6b
C xC C xC C xC C xC
yC1
yC 1,5b yC 4b 1,5b yC yC x
x x 3b x
1,5b
2b 4b 2b
4b
3,5b  12b2  0  12b2  0  b2
yC  2 2 2
 2,014b
12b  12b  b
3 3
 4b   6b  2 2   4b   3b  2 2
JxC     3,5b  2,014b   12b      2,014b   12b 
 36   12 
4
  
 2b 2 2
   2,014b   b   94,64b4
 64 
 6b   2b 3  3b   4b 3   2b 4
Jy  2       23,21b4
 12  12 64
9
Bài 5.2: Xác định các moment quán tính chính trung tâm của mặt cắt như hình vẽ.
3 in 3 in
yC
yC yC yC
2 in
2 in
in
C 2 in xC 4 in 4 in
2 in in 2 in 2 in

5 in x 1 in x x x

2  4 / 3  1.4 / 2  2  3.4  2  .12


yC  2
in  1,79 in
2  1.4 / 2  3.4  .1
2
1  43 4  4  1.4 4   3  43 4 2 
JxC  2   in   1,79    in    in   2  1,79   3.4in 
4

 36  3 2   12 
 24 4 2 2 4
in   2  1,79   .1 in   20 in
4
 
 64 
2
 4  13 4  11  1.4 4 4  33 4  24 4
JyC  2   in     in   in  in  21,88 in4
 36 6  2  12 64
10
Bài 5.3: Xác định các moment quán tính chính trung tâm của mặt cắt như hình vẽ.
y y
y
yC1
2 cm yC 2 cm yC yC2 yC
C1
x x x
C xC xC C2 xC
4 cm

4 cm 4 cm
2
2 4.2  2.4  .2
   
3 2  3  2
yC  2
cm  0,26 cm
4.2 .2

2 2
2
 4  23 4  2  4.2 4
JxC   cm    0,26   cm 
 36 3  2 
  44 4 2.4 .22 .22  4
  cm  2  0,26   2
 0,26    8,26 cm
 128 3  2 2 
2  23 4  44 4
Jy  2  cm  cm  8.95 cm4
12 128
11
Bài 5.4: Xác định các moment quán tính chính trung tâm của mặt cắt như hình vẽ.
y yC y yC2
yC1
y
x C1 x 1350
450 C
20 cm C2 x
1
2
xC1
xC xC2
2 10 102 sin 3 / 4 .20 3.202
 .   
3 2 2 3.3 / 4 4.4
xC  cm  0,83cm
10 / 2   3 / 4  .20 / 4
2 2

 
3 2
 10 2  10 / 2  2 10  102 4
JyC   cm4   0,83  3 . 2  . 2 cm 
 36   
 2.3 / 4  sin 2.3 / 4   4 sin 3 / 4  .20 3.202 4 3 .20 2 
 cm 2  0,83  . 2
cm 0,83 . 4
cm 
 128 3.3 / 4 4.4 4.4 
 5695,98 cm4
 10 / 2   10 / 2 
3

Jx  2 cm 
 2.3 / 4  sin 2.3 / 4  
4
cm 4
 7557,15 cm4
12 128
12
Bài 5.18: Xác định moment quán tính JxC của mặt cắt như hình vẽ.
b b b b b

3b
xC

yC
b
x

3  2,5b.3b2  0,5b.5b2 25
yC   b  1,7857b
3  3b  5b
2 2
14
 b. 3b 3  25 
2   5b.b3  25 b
2

JxC  3     2,5b  b   3b 
2
   b    5b 
2

 12  14    12  14 2 
841 4
 b  20,0238b4
42

26
Bài 5.21: Xác định moment quán tính JxC của mặt cắt như hình vẽ.
10 cm
5cm
5cm
15cm
xC 22,5  50  12,5  75
yC  cm  7,5 cm
yC 50  75  150
10cm x
15 cm

 10  53 4
cm   22,5  7,5   50 cm 
2
JxC   4

 12 
 5  153 4
cm  12,5  7,5  75 cm 
2
 4

 12 
 15  103 4
 cm  7,5  150 cm   24322,92 cm4
4 2

 12 
29
Bài 5.22: Xác định moment quán tính Jx, Jy của mặt cắt như hình vẽ.

r r
y X2
2. 2r 
3 XC2
r XC1
r r

X X X

  2r  2. 2r  .r2
2 4
r.r3  r  2 .r2
Jx  Jy     .r  2 r  r 
2

12  2  256 3 4 4

 0,01825 r 4

30
Bài 5.23: Xác định moment quán tính JxC của mặt cắt như hình vẽ.
xC

α α

31
Bài 5.24: Xác định moment quán tính JxC, JyC của mặt cắt như hình vẽ.

3b

b 2b

32
Bài 5.25: Xác định moment quán tính JxC của mặt cắt như hình vẽ.

3b

2b

b
b 3b b

33
Bài 5.26: Xác định các moment quán tính chính trung tâm của mặt cắt như hình vẽ.
2b b b 2b

b
b

4b

34
Bài 5.27: Xác định các moment quán tính chính trung tâm của mặt cắt như hình vẽ.
10 4 4 7 4

4
6
2

8
4

35
Bài 5.28: Xác định các moment quán tính chính trung tâm của mặt cắt như hình vẽ.

15

r=10
R=15

36
Bài 5.29: Xác định các moment quán tính chính trung tâm của mặt cắt như hình vẽ.

3b
4b b

3b

37

You might also like