Professional Documents
Culture Documents
Nguyễn Thanh Phương - Baocaothuctap
Nguyễn Thanh Phương - Baocaothuctap
BÁO CÁO
d) Kỹ năng sử dụng thiết bị hỗ trợ chuyên ngành trong quá trình TTTN:
Tốt 1 Khá 1 Trung bình 1 Yếu 1 Khác
.....................
e) Kỹ năng nắm bắt chuyên môn trong quá trình thực tập:
Tốt 1 Khá 1 Trung bình 1 Yếu 1 Khác
.....................
Trang 1
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
4. Đánh giá kết quả (theo thang điểm 10, ghi rõ điểm số và điểm chữ)
............................................................................................................................
Trang 2
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Trang 3
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Trang 4
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
4 LỜI CẢM ƠN
******
Trên thực tế không có sự thành công nào mà không gắn liền với những sự hỗ trợ,
giúp đỡ dù ít hay nhiều dù trực tiếp hay gián tiếp của người khác. Trong suốt
thời gian bắt đầu học tập ở giảng đường đại học đến nay em đã nhận được rất
nhiều sự quan tâm, giúp đỡ của quý thầy cô, gia đình và bạn bè. Với lòng cảm ơn
sâu sắc nhất, em xin gửi đến quý thầy cô ở Khoa Xây Dựng-Trường Đại Học
Công Nghệ TP HCM đã cùng với tri thức và tâm huyết của mình để truyền đạt
vốn kiến thức quý báu cho chúng em trong suốt thời gian học tập tại trường.
Em xin chân thành cảm ơn cô Th.S Trần Thị Kha đã tận tâm hướng dẫn chúng
em từ những buổi học trên lớp, hay những buổi thảo luận, nói chuyện về các vấn
đề chuyên ngành xây dựng và bài báo cáo này. Nhờ có sự hướng dẫn của cô mà
bài báo cáo này của em đã được hoàn thiện.
Tiếp theo em xin gửi lời cảm ơn đến quý Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Quang Huy
đã tạo điều kiện cho em được làm việc, thực tập tại công ty. Đặc biệt em xin gửi
lời cảm ơn đến anh/chị Phòng Kinh Tế-Kĩ Thuật đã tận tâm chỉ dạy, giúp đỡ em
để hoàn thành tốt bài báo cáo này.
Bài báo cáo của em thực hiện trong 8 tuần. Bước đầu đi vào thực tế của em còn
hạn chế và nhiều bỡ ngỡ nên không tránh khỏi những thiếu sót, em rất mong
nhận được các ý kiến đóng góp của thầy cô để kiến thức em trong lĩnh vực này
hoàn thiện hơn. Em xin kính chúc quý Thầy cô Trường Đại Học Công Nghệ TP
HCM và quý Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Quang Huy nhiều sức khoẻ và thành
công trong công việc.
Trang 5
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
MỤC LỤC
Trang 6
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
LỜI MỞ ĐẦU
…..&…..
Được sự đồng ý và giới thiệu từ Giáo viên Khoa Xây Dựng – Trường Đại
Học Công Nghệ TP Hồ Chí Minh, em đã được đến thực tập tại Công Ty Cổ Phần
Xây Lắp Quang Huy. Thời gian thực tập tại công ty đã giúp em tiếp cận được với
một môi trường làm việc mới.
Qua thời gian thực tập 2 tháng tại Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Quang Huy,
em đã học hỏi được nhiều kiến thức mới mà chưa được đề cập trong sách vở. Bước
đầu tiếp cận với một môi trường làm việc năng động, chuyên nghiệp, tác phong ý
thức kỉ luật và tổ chức tốt.
Để hoàn thành tốt đợt thực tập đầy bổ ích này trước tiên em xin gửi lời cảm
ơn đến Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Quang Huy đã tạo điều kiện thuận lợi để em
được tiếp cận nhanh công việc và hoàn thành tốt yêu cầu đề ra. Đặt biệt em xin
gửi lời cảm ơn đến anh Nguyễn Anh Nhật đã hết sức tận tình hướng dẫn và truyền
đạt các kinh nghiệm nghề nghiệp để em có thể tiếp cận nhanh nhất với thực tế của
ngành nghề đang theo học.
Trong quá trình thực tập và làm báo cáo, do đây là lần đầu tiên tiếp xúc với
môi trường mới và còn hạn chế về nhận thức nền không tránh khỏi những sai sót,
em rất mong được sự góp ý từ các thầy cô.
Trang 7
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Trang 8
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
b. Địa chỉ trụ sở chính: 158/38/20 Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp
c. Thời gian thành lập: Năm 2015
d. Giấy chứng nhận đăng kí doanh nghiệp số: 0313096525 do sở Kế Hoạch
và Đầu Tư Thành Phố Hồ Chí Minh cấp ngày 16 tháng 01 năm 2015.
e. Mã số thuế: 0313096523
2. Lĩnh vực hoạt động:
Trang 9
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Trang 10
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Trang 11
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Công trình Nhà xưởng An Phước, Đồng Nai diện tích 5000m2
Trang 12
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Trang 13
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Ø Cập nhập một số hình ảnh thi công hạ tầng của Công ty
Trang 14
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Thi công sân nền, sân đường, cảnh quan tại Bệnh viện 175 Quận Gò vấp
Trang 15
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Trang 16
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Trang 17
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Thi công hoàn thiện kho 7, kho ngoại quan và dịch vụ Logistic tại Tân
Vạn, tại Thành Phố Biên Hoà, Đồng Nai
Trang 18
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Trang 19
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Ø Bốc khối lượng bê tông và ván khuôn các căn E1, E6, D8 Nhà ở
biệt thự liên kế Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà bè, tp HCM (có file dự
toán đính kèm).
2. Hỗ trợ kiểm tra khối lượng:
Ø Phụ anh chị nhập khối lượng từ excel vào phần mềm dự toán F1 và
kiểm tra sự chênh lệch khối lượng (có chụp ảnh ở phần báo cáo
tuần).
Ø Phụ anh chị sắp xếp hồ sơ dự thầu, photo, in ấn hồ sơ và các việc lặt
vặt khác theo sự hướng dẫn của anh chị.
Trang 20
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP GVHD: TH.S TRẦN THỊ KHA
Tuy thời gian thực tập tại công ty không nhiều nhưng qua đợt thực tập với sự
hướng dẫn, chỉ bảo tận tình của các anh chị trong Công Ty Cổ Phần Xây Lắp
Quang Huy, em đã học được nhiều kiến thức bổ ích và được ứng dụng những
kiến thức đã được học vào thực tiễn, từ đó có thêm nhiều kinh nghiệm cho công
việc tương lai.
Bài học, kinh nghiệm thu được sau quá trình thực tập
- Học được nhiều kiến thức cách bốc tách khối lượng của nhiều công trình
nhà phố và các công trình khác.
- Kiến thức thực tế ngoài công trường, cách tổ chức thi công…
- Kĩ năng làm việc theo nhóm, xử lí công việc.
- Học hỏi cách làm việc, giao tiếp với anh chị đồng nghiệp, công nhân.
Lời cuối cùng chúng em xin gửi lời cảm ơn chân thành đến quý Thầy, Cô ngành
Kinh tế xây dựng, Cô giáo - ThS.Trần Thị Kha, Công Ty Cổ Phần Xây Lắp
Quang Huy, các anh tại văn phòng và Ban Chỉ Huy công trình đã giúp đỡ, tạo
điều kiện tốt nhất cho chúng em hoàn thành đợt thực tập bổ ích và ý nghĩa.
Trân trọng!
Trang 21
SVTH: NGUYỄN THANH PHƯƠNG
MSSV: 1711220034
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục:BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN E6
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM
Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông cột M100
I Căn E6 căn 1 10.102 10.10
1 Tầng trệt
2 C1 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3 C2 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3
4 C3 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
5 C4 m3 0.200 0.600 3.580 1.015 0.436
3
6 C5 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
7 C6 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
8 C7 m3 0.200 0.600 3.580 1.015 0.436
9 C8 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
10 C9 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3
11 C10 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
12 C11 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
13 C12 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
15 Tầng 1
3
16 C1 m 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
3
17 C2 m 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
18 C3 m3 0.200 0.300 3.280 1.015 0.200
19 C4 m3 0.200 0.600 3.280 1.015 0.400
20 C5 m3 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
21 C6 m3 0.200 0.300 3.280 1.015 0.200
3
22 C7 m 0.200 0.600 3.280 1.015 0.400
3
23 C8 m 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
24 C9 m3 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
25 C10 m3 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
26 C11 m3 0.200 0.400 3.280 1.015 0.266
27 C12 m3 0.200 0.300 3.280 1.015 0.200
28 Tầng 2
3
29 C1 m 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
3
30 C2 m 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
3
31 C3 m 0.200 0.300 3.230 1.015 0.197
32 C4 m3 0.200 0.600 3.230 1.015 0.393
33 C5 m3 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
34 C6 m3 0.200 0.300 3.230 1.015 0.197
3
35 C7 m 0.200 0.600 3.230 1.015 0.393
3
36 C8 m 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
37 C10 m3 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
38 C11 m3 0.200 0.400 3.230 1.015 0.262
39 C12 m3 0.200 0.300 3.230 1.015 0.197
3
40 TC1 m 0.200 0.200 3.230 1.015 0.131
41 TC2 m3 0.200 0.300 3.230 1.015 0.197
B Ván khuôn cột 147.130
Tầng trệt
C1 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C2 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C3 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.634
C4 m2 0.200 0.600 3.580 1.015 5.814
C5 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C6 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.634
C7 m2 0.200 0.600 3.580 1.015 5.814
C8 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C9 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C10 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C11 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.360
C12 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.634
Tầng 1
Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
C1 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C2 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C3 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
C4 m2 0.200 0.600 3.280 1.015 5.327
C5 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C6 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
C7 m2 0.200 0.600 3.280 1.015 5.327
C8 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C9 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C10 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C11 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
C12 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
Tầng 2
C1 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C2 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C3 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
C4 m2 0.200 0.600 3.230 1.015 5.246
C5 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C6 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
C7 m2 0.200 0.600 3.230 1.015 5.246
C8 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C10 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C11 m2 0.200 0.400 3.230 1.015 3.934
C12 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
TC1 m2 0.200 0.200 3.230 1.015 2.623
TC2 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN E6
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM
Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông cột M100
I Căn D8 căn 1 9.970 9.97
1 Trệt -lầu 1
3
2 C1 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3 C2 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3
4 C3 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
3
5 C4 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
3
6 C5 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
7 C6 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
8 C7 m3 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
3
9 C8 m 0.200 0.500 3.580 1.015 0.363
3
10 C9 m 0.200 0.450 3.580 1.015 0.327
3
11 C10 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
12 C11 m3 0.200 0.450 3.580 1.015 0.327
3
13 C12 m 0.200 0.300 3.580 1.015 0.218
3
14 C13 m 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
15 C14 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
16 C15 m3 0.200 0.400 3.580 1.015 0.291
17 T/C1 m3 0.200 0.200 3.580 1.015 0.145
18 Lầu 1- lầu 2
19 C1 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
20 C2 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
3
21 C3 m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
22 C4 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
3
23 C5a m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
24 C6 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
3
25 C7 m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
26 C8 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
27 C9 m3 0.200 0.45 3.280 1.015 0.300
3
28 C10 m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
29 C11 m3 0.200 0.45 3.280 1.015 0.300
3
30 C12 m 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
31 C13 m3 0.200 0.3 3.280 1.015 0.200
3
32 C14 m 0.200 0.4 3.280 1.015 0.266
33 C15 m3 0.200 0.4 3.280 1.015 0.266
34 Lầu 2- Mái
35 C3 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
36 C4 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
37 C5a m3 0.200 0.2 3.230 1.015 0.131
38 C7 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
39 C8 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
40 C9 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
41 C10 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
42 C11 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
43 C12 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
44 C13 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
45 C14 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
46 C15 m3 0.200 0.3 3.230 1.015 0.197
47 T/C1 m3 0.200 0.2 3.230 1.015 0.131
48 Ván khuôn cột 159.059
49 Trệt -lầu 1
50 C1 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
51 C2 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
52 C3 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
53 C4 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
54 C5 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
55 C6 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
56 C7 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
57 C8 m2 0.200 0.500 3.580 1.015 5.012
58 C9 m2 0.200 0.450 3.580 1.015 4.654
Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
59 C10 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
60 C11 m2 0.200 0.450 3.580 1.015 4.654
61 C12 m2 0.200 0.300 3.580 1.015 3.580
62 C13 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
63 C14 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
64 C15 m2 0.200 0.400 3.580 1.015 4.296
65 T/C1 m2 0.200 0.200 3.580 1.015 2.907
66 Lầu 1- lầu 2
67 C1 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
68 C2 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
69 C3 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
70 C4 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
71 C5a m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
72 C6 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
73 C7 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
74 C8 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
75 C9 m2 0.200 0.450 3.280 1.015 4.328
76 C10 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
77 C11 m2 0.200 0.450 3.280 1.015 4.328
78 C12 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
79 C13 m2 0.200 0.300 3.280 1.015 3.329
80 C14 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
81 C15 m2 0.200 0.400 3.280 1.015 3.995
82 Lầu 2- Mái
83 C3 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
84 C4 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
85 C5a m2 0.200 0.200 3.230 1.015 2.623
86 C7 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
87 C8 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
88 C9 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
89 C10 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
90 C11 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
91 C12 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
92 C13 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
93 C14 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
94 C15 m2 0.200 0.300 3.230 1.015 3.278
95 T/C1 m2 0.200 0.200 3.230 1.015 2.623
96
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG, VÁN KHUÔN CĂN D8
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM
Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bê tông cầu thang M100 3.155 0.00
2 Trệt lên lầu 1
3
3 Vế 1 m 2.400 1.000 0.150 1.015 0.365
3
4 Chiếu nghỉ m 2.5 1.000 0.150 1.015 0.381
3
5 Dầm SB m 2.500 0.200 0.300 1.015 0.152
3
6 Vế 2 m 2.4 1.000 0.150 1.015 0.365
3
7 Dầm chiếu nghỉ m 2 2.6 0.300 0.200 1.015 0.317
3
8 Dầm chiếu tới m 2.5 0.200 0.300 1.015 0.152
9 Lầu 1 lên lầu 2
3
10 Dầm chiếu tới m 2.5 0.200 0.300 1.015 0.152
3
11 Vế 1 m 2.4 1 0.150 1.015 0.365
3
12 Chiếu nghỉ m 2.5 1 0.150 1.015 0.381
3
13 Vế 2 m 2.4 1 0.150 1.015 0.365
3
14 Dầm SB1 m 2.6 0.200 0.30 1.015 0.158
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
Dự án: NHÀ BÈ METROCITY GS
Hạng mục: BÊ TÔNG CĂN E1
Địa điểm: XÃ NHƠN ĐỨC-PHƯỚC KIỂN, HUYỆN NHÀ BÈ, TPHCM
Nội dung công Cường Số lượng Kích thước (m) Khối Tổng
STT Ngày tháng Đơn vị Hệ số Ghi chú
việc độ bê (cái) Dài Rộng Cao lượng khối
A Bể tự hoại M100 5.673 0.00
1 Bê tông lót m3
2 2.800 1.800 0.100 1.000 0.504
3 0.700 1.200 0.100 1.000 0.084
4 Bê tông bể m3
5 Đáy bể 2.200 1.200 0.200 1.000 0.528
6 0.500 0.600 0.200 1.000 0.060
7 Thành bể 2 2.600 0.200 2.400 1.000 2.496
8 2 1.200 0.200 2.400 1.000 1.152
9 1 1.000 0.200 0.900 1.000 0.180
10 2 0.500 0.200 0.900 1.000 0.180
11 Nắp bể 2.200 1.200 0.100 1.000 0.264
12 Trừ nắp thăm -1 0.500 0.500 0.100 1.000 -0.025
13 Nắp thăm 2 0.500 0.500 0.500 1.000 0.25
B Bể chứa nước 4.707
15 Bê tông lót m3
16 2.600 2.140 0.100 1.000 0.556
1.900 0.900 0.100 1.000 0.171
3
17 Bê tông bể m
18 Đáy bể 2.000 1.540 0.200 1.000 0.616
19 0.700 1.540 0.200 1.000 0.216
20 Thành bể 2 2.400 0.200 1.900 1.000 1.824
21 2 1.540 0.200 1.900 1.000 1.170
22 2 0.700 0.200 0.550 1.000 0.154
23 1.9 0.2 0.55 1.000 0.21
Dự toán F1
Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
DS3: 1,2x(0,3+0,2+0,2)/100 = 0,0084
DS4: 3,8x(0,3+0,2+0,2)/100 = 0,0266
DS5: 2,8x(0,2+0,2+0,2)/100 = 0,0168
10 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, tấn 0.3903 8,340,260 3,314,608 3,255,203 1,293,692 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
chiều cao ≤28m
390,26/1000 = 0,3903
11 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, tấn 2.1842 8,438,102 2,017,404 18,430,502 4,406,414 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
chiều cao ≤28m
2184,24/1000 = 2,1842
SÀN
12 AF.32314 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự m3 29.9400 433,999 349,571 12,993,930 10,466,156 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
hành, M250, đá 1x2
Tầng 1
Trục A-B: 12x6x0,1 = 7,2
Tầng 2,3,thượng
Trục A-B: 3x12x6x0,1 = 21,6
Lan can: 3x3,8x1x0,1 = 1,14
13 AF.83311 Ván khuôn xà, dầm, giằng bằng ván ép công 100m2 1.8776 1,433,880 4,903,384 2,692,253 9,206,594 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo
ống, chiều cao ≤28m
Tầng 2,3, thượng
Trục A-B: 3x12x6/100 = 2,16
Ban công: 3x3,8x1/100 = 0,114
Trừ ô cầu thang
-3x3,4x2,8/100 = -0,2856
Trừ S dáy dầm
DS1: -2x11,8x0,2/100 = -0,0472
DS2: -4x6x0,2/100 = -0,048
DS3: -1,2x0,2/100 = -0,0024
DS4: -3,8x0,2/100 = -0,0076
DS5: -2,8x0,2/100 = -0,0056
14 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều tấn 1.9879 8,340,260 2,927,132 16,579,603 5,818,846 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
cao ≤28m
1987,866/1000 = 1,9879
15 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều tấn 0.0275 8,437,153 2,114,273 232,022 58,143 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
cao ≤28m
27,487/1000 = 0,0275
CỘT
16 AF.22224 Bê tông cột TD≤0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua m3 5.2240 450,922 562,262 2,355,617 2,937,257 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2
Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
19 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 1.2904 8,439,473 1,973,181 10,890,296 2,546,193 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
≤28m
1290,448/1000 = 1,2904
20 AF.61612 Lắp dựng cốt thép lanh tô, tấm đan, bổ trụ, ĐK tấn 0.3120 8,340,260 3,956,892 2,602,161 1,234,550 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
≤10mm, chiều cao ≤28m
312,029/1000 = 0,312
21 AF.61622 Lắp dựng cốt thép lanh tô, tấm đan, bổ trụ, ĐK tấn 0.4546 8,437,153 3,358,831 3,835,530 1,526,925 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
>10mm, chiều cao ≤28m
454,56/1000 = 0,4546
PHẦN HOÀN THIỆN
XÂY
22 AE.63224 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm-chiều m3 61.2800 304,184 389,582 18,640,396 23,873,585 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75
Tầng 1
Trục 1-4: 18x3,35x0,2 = 12,06
Trục A-B: 34x3,35x0,2 = 22,78
Trừ cửa
CS1: -5x2,83x0,2 = -2,83
CS2: -3,2x2,83x0,2 = -1,8112
CS3: -3x2,83x0,2 = -1,698
CS4: -2,8x2,83x0,2 = -1,5848
S1: -0,8x3,3x0,2 = -0,528
S3: -2x0,6x0,6x0,2 = -0,144
D1: -2,8x3,3x0,2 = -1,848
Tầng 2,3
Trục 1-4: 2x12x2,95x0,2 = 14,16
Trục A-B: 2x21,8x2,95x0,2 = 25,724
Trừ cửa
D4: -2x1,8x2,7x0,2 = -1,944
S2: -2x0,4x2,7x0,2 = -0,432
S3: -2x0,6x0,6x0,2 = -0,144
S5: -2x0,8x1,5x0,2 = -0,48
23 AE.63124 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm-chiều m3 12.9087 303,802 452,758 3,921,689 5,844,517 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75
Tầng 1
Trục 2-3: (1,6+4,2)x3,35x0,1 = 1,943
Trừ cửa
D3: -0,75x2x0,1 = -0,15
Tầng 2,3
Trục 2-3: 2x9,3x2,95x0,1 = 5,487
WC: 2x6,4x2,95x0,1 = 3,776
Ban công: 2x1x1,1x0,1 = 0,22
Trừ cửa
D2: -2x2x0,96x2,2x0,1 = -0,8448
D3: -2x0,75x2x0,1 = -0,3
S4: -2x2x1,6x1,6x0,2 = -2,048
Tầng thượng
Trục A-B: 23,8x0,9x0,1 = 2,142
Trục 1-4: 12x0,9x0,1 = 1,08
Trục 2-3: 6,9x2,63x0,1 = 1,8147
Trừ cửa
D2: -0,96x2,2x0,1 = -0,2112
TRÁT
24 AK.21124 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 m2 315.5200 5,675 54,752 1,790,576 17,275,351 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Tầng 1
Trục 1-4: 18x3,35 = 60,3
Trục A-B: 34x3,35 = 113,9
Trừ cửa
CS1: -5x2,83 = -14,15
CS2: -3,2x2,83 = -9,056
Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
CS3: -3x2,83 = -8,49
CS4: -2,8x2,83 = -7,924
S1: -0,8x3,3 = -2,64
S3: -2x0,6x0,6 = -0,72
D1: -2,8x3,3 = -9,24
D3: -0,75x2 = -1,5
Tầng 2,3
Trục 1-4: 2x12x2,95 = 70,8
Trục A-B: 2x21,8x2,95 = 128,62
Ban công: 2x1x1,1 = 2,2
Trừ cửa
D4: -2x1,8x2,7 = -9,72
S2: -2x0,4x2,7 = -2,16
S3: -2x0,6x0,6 = -0,72
S5: -2x0,8x1,5 = -2,4
D2: -2x2x0,96x2,2 = -8,448
D3: -2x0,75x2 = -3
S4: -2x2x1,6x1,6 = -10,24
Tầng thượng
Trục A-B: 23,8x0,9 = 21,42
Trục 1-4: 12x0,9 = 10,8
Trừ cửa
D2: -0,96x2,2 = -2,112
25 AK.21224 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 m2 670.3100 5,675 42,117 3,804,009 28,231,446 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Tầng 1
Trục 1-4: 18x3,35x2 = 120,6
Trục A-B: 34x3,35x2 = 227,8
Trục 2-3: (1,6+4,2)x3,35x2 = 38,86
Trừ cửa
CS1: -5x2,83 = -14,15
CS2: -3,2x2,83 = -9,056
CS3: -3x2,83 = -8,49
CS4: -2,8x2,83 = -7,924
S1: -0,8x3,3x2 = -5,28
S3: -2x0,6x0,6 = -0,72
D1: -2,8x3,3x2 = -18,48
Tầng 2,3
Trục 1-4: 2x12x2,95x2 = 141,6
Trục A-B: 2x21,8x2,95x2 = 257,24
Trục 2-3: 2x9,3x2,95x2 = 109,74
WC: 2x6,4x2,95x2 = 75,52
Ban công: 2x1x1,1x2 = 4,4
Trừ cửa
D4: -2x1,8x2,7 = -9,72
S2: -2x0,4x2,7 = -2,16
S3: -2x0,6x0,6 = -0,72
S5: -2x0,8x1,5 = -2,4
D2: -2x2x0,96x2,2x2 = -16,896
D3: -2x0,75x2x2 = -6
S4: -2x2x1,6x1,6 = -10,24
Tầng thượng
Trục A-B: 23,8x0,9x2 = 42,84
Trục 1-4: 12x0,9x2 = 21,6
Trục 2-3: 6,9x2,63x2 = 36,294
Trừ cửa
D2: -0,96x2,2x2 = -4,224
Trát má cửa
CS1: (5+2x2,83)x0,2 = 2,132
CS2: (3,2+2x2,83)x0,2 = 1,772
CS3: (3+2x2,83)x0,2 = 1,732
Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
CS4: (2,8+2x2,83)x0,2 = 1,692
D1: (2,8+2x3,3)x0,2 = 1,88
D2: 5x(0,96+2x2,2)x0,1 = 2,68
D3: 3x(0,75+2x2)x0,1 = 1,425
D4: 2x(1,8+2x2,7)x0,2 = 2,88
S1: 2x(0,8+3,3)x0,2 = 1,64
S2: 2x2x(0,4+2,7)x0,2 = 2,48
S3: 4x2x(0,6+0,6)x0,2 = 1,92
S4: 4x2x(1,6+1,6)x0,2 = 5,12
S5: 2x2x(0,8+1,5)x0,2 = 1,84
Trát ngoài: -318,917 = -318,917
26 AK.22124 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa m2 42.5200 6,009 118,870 255,503 5,054,352 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
XM M75
0,8808x100 = 88,08
Trừ S tiếp xúc với tường
Tầng 1: -19x0,2x3,4 = -12,92
Tầng 2,3: -3x15x0,2x3,4 = -30,6
Tầng thượng: -6x0,1x3,4 = -2,04
27 AK.23114 Trát xà dầm, vữa XM M75 m2 21.1800 6,009 80,009 127,271 1,694,591 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
0,4086x100 = 40,86
Trừ S tiếp xúc với tường
Trục 1'-4: -3x0,2x21,6 = -12,96
Trục A-B: -3x0,2x11,2 = -6,72
28 AK.23214 Trát trần, vữa XM M75 m2 168.0800 6,009 114,298 1,009,993 19,211,208 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
1,8776x100 = 187,76
Trừ S tiếp xúc với tường
Trục 1'-4: -3x0,2x21,6 = -12,96
Trục A-B: -3x0,2x11,2 = -6,72
ỐP
29 AK.31210 Ốp gạch mặt dựng tường, gạch ceramic (200x1200) m2 74.9760 125,731 102,868 9,426,807 7,712,631 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Tầng 1
37,56x1,2 = 45,072
Trừ cửa
S1: -0,8x3,3 = -2,64
D3: -0,75x2 = -1,5
Tầng 2,3
2x35,26x1,2 = 84,624
Trừ cửa
D2: -0,9x2,2 = -1,98
D4: -1.8x2,7 = -48,6
30 AK.31240 Ốp gạch men nhà WC m2 39.1950 125,731 109,726 4,928,027 4,300,711 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
WC tầng 1: 5,8x3,35 = 19,43
WC tầng 2,3: 2x3,35x2,95 = 19,765
LÁT, LÁNG
31 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic(600x600) m2 160.5740 132,003 32,003 21,196,250 5,138,850 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Tầng 1
Trục 1-2: 5,6x4,9 = 27,44
Trục 2-3: 3x3,6 = 10,8
Trục 3-4: 3,8x5,6 = 21,28
Tầng 2,3
Trục 1-2: 2x5,6x4,9 = 54,88
Trục 2-3: 2x3,1x2,1 = 13,02
Trục 3-4: 2x16,577 = 33,154
32 AK.51240 Lát nền, gạch ceramic(600x600) WC, ban công m2 25.4400 132,231 38,861 3,363,957 988,624 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Ban công: 3x3,8x0,9 = 10,26
WC
Tầng 1: 3x2,3 = 6,9
Tầng 2,3: 2x1,8x2,3 = 8,28
33 AK.51250 Lát gạch tàu(400x400) trên sân thượng m2 58.8000 132,155 34,289 7,770,714 2,016,193 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
Trục 1-2: 6x4,8 = 28,8
Trục 2-3: 3x2 = 6
Trục 3-4: 6x4 = 24
34 AK.42414 Láng sân nền tầng 1 m2 64.0000 9,967 30,860 637,888 1,975,040 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
17x2 = 34
5x6 = 30
BẢ
35 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 919.9350 537 18,953 494,005 17,435,528 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
315,265+604,67 = 919,935
36 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 231.7800 537 23,164 124,466 5,368,952 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
42,52+21,18+168,08 = 231,78
SƠN
37 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn m2 836.4500 11,453 12,635 9,579,862 10,568,546 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
42,52+21,18+168,08+604,67 = 836,45
38 AK.84114 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn m2 315.2650 15,958 13,899 5,030,999 4,381,868 QNA_2020_QD_710_XD_V2_SudungDM10
10/2019/TT-BXD
các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
315,265 = 315,265
CHỐNG THẤM
39 TT Cung cấp và lắp dựng tole, xà gồ tầng 1 m2 64.0000 200,000 12,800,000
40 TT Cung cấp và lắp đặt bồn nước 10001 cái 1.0000 3,000,000 3,000,000
41 TT Cung cấp và lắt đặt tủ bếp treo tường + cửa cánh m2 5.5000 1,700,000 9,350,000
dưới
CỬA
42 TT Cung cấp lắp đặt cửa nhôm lỏi thép kính dày 7 ly m2 52.2400 1,700,000 88,808,000
43 TT Lắp đặt khung sắt dày 1,4 bảo vệ cửa sơn dầu 2 lớp m2 11.5600 600,000 6,936,000
44 TT Lắp đặt vách nhôm kính ban công tầng 1 m2 7.4400 1,300,000 9,672,000
45 TT Lắp đặt cửa sắt cũ cái 4.0000
46 TT Lắp đặt cửa đi tầng 1 nhôm kính 4 cánh (D1) cái 1.0000
47 TT Lắp đặt cửa phòng ngủ nhôm kính (D2) cái 5.0000
48 TT Lắp đặt cửa WC nhôm kính (D3) cái 3.0000
49 TT Lắp đặt cửa nhôm kính (S3) cái 4.0000
50 TT Lắp đặt cửa sổ phòng ngủ nhôm kính (S4) cái 4.0000
51 TT Lắp đặt cửa ban công tầng 2 nhôm kính (D4) cái 2.0000
52 TT Lắp đặt vách kính tầng 2 (S2) cái 2.0000
53 TT Lắp đặt vách kính tầng 2 (S5) cái 2.0000
PHẦN ĐIỆN -NƯỚC
Thiết bị vệ sinh
54 TT Lắp đặt chậu rửa chén 2 ngăn + vòi rửa chén cái 1.0000 1,235,000 1,235,000
55 TT Lắp đặt lavabo bộ + bộ xả cái 3.0000 605,000 1,815,000
56 TT Lắp đặt bồn cầu cái 3.0000 2,134,000 6,402,000
57 TT Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 3.0000 297,000 891,000
58 TT Vòi tắm hoa sen nóng lạnh + dây vòi cái 3.0000 1,320,000 3,960,000
59 TT Thiết bị 7 món : gương soi, kệ ly, treo khăn, kệ kính bộ 3.0000 2,500,000 7,500,000
Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
74 TT Cáp điện 1C-6.0 màu đen md 28.0000 19,932 558,096
75 TT Cáp mạng CAT6 md 54.0000 12,000 648,000
76 TT Hộp chia ngã 2 (thẳng) D20 cái 7.0000 7,584 53,088
77 TT Hộp chia 2 ngã (vuông) D20 cái 2.0000 7,476 14,952
78 TT Hộp chia 2 ngã ( vuông) D25 cái 1.0000 8,580 8,580
79 TT Hộp chia 2 ngã (thẳng) D25 cái 3.0000 8,580 25,740
80 TT Hộp chia 2 ngã (thẳng) D32 cái 3.0000 12,000 36,000
81 TT MCP 2P 63A cái 1.0000 171,600 171,600
82 TT MCP 2P 50A cái 2.0000 164,000 328,000
83 TT MCP 1P 25A cái 3.0000 67,200 201,600
84 TT MCP 1P 16A cái 13.0000 67,200 873,600
Khối lượng bản vẽ chiếu sáng
85 TT Đế âm 100x50 cái 17.0000 12,000 204,000
86 TT Ống D20 md 184.0000 6,329 1,164,536
87 TT Đèn tuýp 1,2m cái 23.0000 210,000 4,830,000
88 TT Đèn tuýp 0,6m cái 3.0000 124,800 374,400
89 TT Công tắc đơn cái 18.0000 13,200 237,600
90 TT Công tắc 2 Way cái 3.0000 22,800 68,400
91 TT Hộp chia ngã 2 (thẳng) cái 2.0000 7,584 15,168
92 TT Hộp chia ngã 2 (vuông) cái 14.0000 7,584 106,176
93 TT Hộp chia ngã 3 cái 38.0000 8,580 326,040
94 TT Hộp chia ngã 4 cái 2.0000 12,000 24,000
95 TT Cáp điện 1C-1.5 màu đỏ md 140.0000 5,500 770,000
96 TT Cáp điện 1C-1.5 màu đen md 250.0000 5,500 1,375,000
97 TT Cáp điện 1C-1.5 màu xanh md 250.0000 5,500 1,375,000
Khối lượng cấp nước
98 TT Ống uPVC DN 34x2,0mm md 61.2000 16,920 1,035,504
99 TT Ống uPVC DN21x1,6mm md 30.4000 8,520 259,008
100 TT Co uPVC DN34 cái 21.0000 6,600 138,600
101 TT Tê uPVC DN34 cái 1.0000 10,200 10,200
102 TT Tê giảm uPVC DN34/21 cái 2.0000 10,200 20,400
103 TT Côn thu uPVC DN34/21 cái 2.0000 10,200 20,400
104 TT Co uPVC DN21 cái 23.0000 2,880 66,240
105 TT Tê uPVC DN21 cái 7.0000 2,880 20,160
106 TT Co ren uPVC DN21x1/2' cái 17.0000 3,840 65,280
107 TT Đồng hồ nước DN25 cái 1.0000 2,040,000 2,040,000
108 TT Măng sông ren trong DN21x1/2' cái 1.0000 15,264 15,264
109 TT Măng sông ren ngoài DN21x1/2' cái 1.0000 15,264 15,264
110 TT Van cổng DN21 cái 4.0000 30,000 120,000
111 TT Van cổng DN32 cái 3.0000 48,000 144,000
Khối lượng thoát nước
112 TT Ống uPVC DN110x3,2mm md 33.9000 94,560 3,205,584
113 TT Ống uPVC DN90x1,7mm md 40.0000 39,600 1,584,000
114 TT Ống uPVC DN60x2.0mm md 19.9000 31,080 618,492
115 TT Ống uPVC DN42x2.1mm md 13.7000 22,440 307,428
116 TT Ống uPVC DN34x2mm md 21.9000 16,920 370,548
117 TT Tê cong uPVC D110 cái 1.0000 98,400 98,400
118 TT Loi uPVC DN110 cái 15.0000 48,000 720,000
119 TT Co uPVC DN110 cái 2.0000 48,000 96,000
120 TT Côn thu uPVC DN110/90 cái 1.0000 48,000 48,000
121 TT Y giảm uPVC DN110/90 cái 1.0000 48,000 48,000
122 TT Tê cong uPVC DN90/60 cái 2.0000 36,000 72,000
123 TT Loi uPVC DN90 cái 9.0000 36,000 324,000
124 TT Co uPVC DN60 cái 1.0000 36,000 36,000
125 TT Côn thu uPVC DN90/60 cái 1.0000 36,000 36,000
126 TT Y uPVC DN90 cái 1.0000 36,000 36,000
127 TT Loi uPVC D60 cái 15.0000 30,000 450,000
128 TT Co uPVC D60 cái 1.0000 30,000 30,000
129 TT Y uPVC DN60 cái 2.0000 30,000 60,000
130 TT Y giảm uPVC DN60/42 cái 1.0000 30,000 30,000
Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Đơn giá Thành tiền Hệ số công tác
STT Danh mục công tác Đơn vị Đơn giá Định mức
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
131 TT Côn thu uPVC DN60/42 cái 3.0000 30,000 90,000
132 TT Si phông DN60 cái 2.0000 24,000 48,000
133 TT Loi uPVC DN42 cái 8.0000 24,000 192,000
134 TT Co uPVC DN42 cái 3.0000 24,000 72,000
135 TT Loi uPVC DN34 cái 1.0000 24,000 24,000
136 TT Co uPVC D34 cái 6.0000 24,000 144,000
137 TT Cầu chắn rác DN90 cái 3.0000 168,000 504,000
138 TT Cầu chắn rác DN42 cái 1.0000 120,000 120,000
139 TT Phểu thu sàn cái 3.0000 180,000 540,000
140 TT Thông tắc DN60 cái 2.0000 30,000 60,000
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền