You are on page 1of 1

110KV SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ MẠNG ĐIỆN BẢNG CÁC CHỈ TIÊU KINH TẾ KỸ THUẬT

ST Ghi
Các chỉ tiêu Đơn vị Trị số
T chú
Độ lệch đ.áp
1 lớn nhất lúc % 0,73
cực đại
Độ lệch đ.áp
2 lớn nhất lúc sự % 0,67
72,125km 61,3km 76km 51km 76km cố
AC-150 AC-50 AC-50 AC-240 AC-50
Tổng độ dài
3 Km 336,425
đường dây
TC110 TC110 TC110 TC110 TC110
Tổng công suất
4 các trạm biến MVA 274
áp

T1 T2 T2 Tổng công suất


T1 T1 T1 T2 T1
10MVA 10MVA 32MVA kháng do điện
63MVA 63MVA 32MVA 32MVA 32MVA 5 MVAr 18,16
dung đường
dây sinh ra
Vốn đầu tư
6 103USD 53293
đường dây
Tổng phụ tải
7 MW 143
max
TC41 TC41 TC42 TC41 TC41 TC42 TC41 TC42
Điện năng tải
8 MWh 686400
hàng năm
Tổng tổn thất
9 MW 5,443
công suất ∆P∑
Tổng tổn thất
10 công suất ∆P∑ % 3,8
Nút 1 Nút 2 Nút 3 Nút 4 Nút 5 %
34MW 13MW 32MW 32MW 32MW Tổng tổn thất
Qb=11,63236MVA Qb=13,53753MVA Qb=11,29071Ar 11 MWh 18778,1
Qb=12,17334VA Qb=7,07914MVA điện năng ∆A∑
r r r r Cosφ=0,65
Phí tổn kim
Cosφ=0,8 Cosφ=0,75 Cosφ=0,7 Cosφ=0,8 12 Tấn 886,655
loại màu
Giá thành tải USD/
13 điện 4.67
MWh
Phí tổn vận
14 hành hằng năm USD 4802775
Y

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐL ĐỒ ÁN MÔN HỌC


TP.HỒ CHÍ MINH THIẾT KẾ MẠNG ĐIỆN 110KV
KHOA HỆ THỐNG ĐIỆN SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ , SƠ ĐỒ NỐI
GVHD Ngô Hoàng Tuấn DÂY VÀ BẢNG CHỈ TIÊU KT-KT
SVTH Nguyễn Quốc Sang TỶ LỆ NGÀY SỐ SƠ ĐỒ
LỚP 12D7H7B

You might also like