Professional Documents
Culture Documents
M C Tiêu NGO I KHOA A Đông
M C Tiêu NGO I KHOA A Đông
NGOẠI KHOA
Y6:
33. Vết thương phần mềm
34. Gãy xương hở
35. Hội chứng chèn ép khoang
36. Vết thương khớp
37. Vỡ xương chậu
38. Vết thương bàn tay
39. Nhiễm trùng bàn tay, ngón tay
40. U xương
Đình Đô ngPage 1
41. Hoại thư sinh hơi
42. Bỏng
43. Shock chấn thương
V. KHOA PHẪU THUẬT CỘT SỐNG
Y4 + Y6
44. Chấn thương cột sống cổ
45. Chấn thương cột sống ngực, thắt lưng
VI. KHOA THẬN – TIẾT NIỆU
Y4:
46. Sỏi tiết niệu
47. Chấn thương thận
48. Chấn thương niệu đạo trước
Y6:
49. U bàng quang
50. Ung thư thận
51. U phì đại lành tính tuyến tiền liệt
VII. KHOA PT TIM MẠCH – LỒNG NGỰC
Y4:
52. Chấn thương ngực kín
53. Vết thương ngực hở
54. Chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi
Y6:
55. Phồng động mạch chủ bụng
56. Thiếu máu cấp tính chi
VIII. KHOA PT THẦN KINH – SỌ NÃO
Y4:
57. Chấn thương sọ não kín
58. Vết thương sọ não hở
Y6:
59. U não
60. Chấn thương cột sống
IX. KHOA NHI
Y4:
61. Lồng ruột nhũ nhi
62. Tắc ruột sơ sinh
Y6:
63. Giãn đại tràng bẩm sinh
64. Dị tật hậu môn trực tràng
65. Dị tật vùng bẹn bìu – lỗ đái
Đình Đô ngPage 2