Professional Documents
Culture Documents
3
Hiện tượng cầm máu (Hemostasis)
4
Cơ chế phân tử của hiện tượng cầm máu
GP IIB/IIIA inhibitor: Abciximab,
Eptifibatid, Tirofiban
PAR-1 antagonist:
Varopaxar
Adenosine reuptake
inhibitor: Dipyridamole
5
Sự đông máu
▪ Tình trạng máu chuyển từ trạng thái lỏng sang rắn
▪ Fibrinogen hòa tan chuyển thành chuỗi fibrin không hòa tan
▪ Các yếu tố của hệ thống đông máu:
6
Sự đông máu
9
Hiện tượng huyết khối
▪ Huyết khối tĩnh mạch:
Thuyên tắc phổi
Huyết khối tĩnh mạch sâu
10
Các xét nghiệm
▪ Prothrompin time (PT):
▪ Đánh giá hoạt tính chu kỳ ngoại sinh
▪ Thường sử dụng tỷ số quốc tế INR (0.78 – 1.22) để theo dõi
▪ INR được sử dụng để theo dõi điều trị warfarin
11
Thuốc chống đông máu
▪ UFH:
▪ LMWH:
▪ Pentasaccharide:
13
Heparin chưa phân đoạn (UFH)
▪ Dược động học:
▪ Hấp thu: không hấp thu qua đường tiêu hóa
▪ Sinh khả dụng biến thiên đáng kể
▪ Phân bố:...........................................
▪ Loại trừ và phân hủy nhờ hệ thống mô lưới - nội mô
▪ Một phần thải trừ qua nước tiểu; T ½ lệ thuộc vào liều dùng
▪ T ½ ↓: nghẽn mạch phổi, ↑: xơ gan, suy thận giai đoạn cuối
▪ Chỉ định:
▪ Hội chứng mạch vành cấp
▪ Huyết khối tĩnh mạch, thuyên tắc phổi, rung nhĩ
▪ Chống đông cho phẫu thuật, lọc máu, lọc thận
▪ + với thuốc kháng đông PO (OAC, NOAC): 4 – 5 ngày
▪ Theo dõi điều trị: aPTT (1.5 – 2.5 lần bình thường) 14
Heparin chưa phân đoạn (UFH)
▪ Phản ứng có hại:
▪ Chảy máu:....................................................
▪ Xuất huyết do giảm tiểu cầu (5%)
▪ Loãng xương, tăng K huyết, phản ứng quá mẫn
▪ Thận trong: BN cao tuổi, suy thận nặng, ĐTĐ, loét, THA không
kiểm soát, nguy cơ chảy máu
16
Pentasaccharide (Fondaparinux)
▪ Cơ chế tác động:.........................................................
▪ Sử dụng điều trị:
▪ Huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi
▪ SC trong thời gian nằm viện cho đến khi tiến hành PCI (khi PCI
cần bổ sung heparin)
▪ Sử dụng được ở BN có tiền sử giảm tiểu cầu do heparin
17
2. Ức chế trực tiếp IIa (IV và PO)
▪ Lepirudin:
▪ Tái tổ hợp từ hirudin trong đĩa, không có thuốc giải độc
▪ Sinh kháng thể kháng hirudin và gây tăng aPTT
▪ Phòng ngừa huyết khối, nghẽn mạch do giảm tiểu cầu
19
3. Ức chế trực tiếp Xa
▪ Chỉ định:
▪ Phòng ngừa đột quị và huyết khối: BN rung nhĩ không do van tim
▪ Phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi
▪ Dự phòng huyết khối sau phẫu thuật khớp gối, hông (apixaban)
▪ Antidote:
▪ Idarucizumab IV bolus: dapigatran
▪ Andexnet alfa IV bolus: ức chế Xa
▪ Ciraparantag IV bolus: heparin, dapigatran, rivaroxaban,
apixaban, edoxapan
20
4. Thuốc đối kháng vitamin K
▪ Cơ chế tác động:
Tiền yếu tố Yếu tố II, VII, IX, X
▪ Warfarin II, VII, IX, X (carboxyl hóa)
▪ Acenocoumaron
▪ Pheprocoumon
▪ Fluindion
▪ Anisindion
▪ Đặc điểm:
▪ Hiệu quả chống đông: Vitamin K
epoxide reductase
▪ Theo dõi:
▪ T ½:
▪ Tương tác thuốc:
▪ Rẻ tiền: 21
4. Thuốc đối kháng vitamin K
▪ Dược động học
▪ Hấp thu tốt, gắn với protein huyết tương 99%
▪ Qua nhau thai nhưng không qua sữa mẹ
▪ Chế phẩm là dạng racemic: R (yếu) và S (mạnh)
▪ T ½ : 25 – 60 giờ, thời gian tác động kéo dài 2 – 5 ngày
Amiodaron Fluoxetin
INH Kháng nấm
Cimetidin NSAID
Clopidogrel Lợi tiểu vòng
Dilsulfiram Valproate
Metronidazol
Zarfirlukast
Cholestyramin
Barbiturat
Carbamazepin
Rifampicin
Vitamin K
23
4. Thuốc đối kháng vitamin K
▪ Phản ứng có hại:
▪ Chảy máu: INR> 4: nguy cơ xuất huyết nội sọ
▪ 3< INR< 5, chưa chảy máu: ngưng tạm thời/cần phẫu thuật
▪ PO vitamin K1: 1 - 2.5 mg (5≤ INR ≤ 9) hoặc 3 - 5 mg (INR> 9)
▪ Quá liều (INR> 20): huyết tương + 10 mg vitamin K1 IV chậm
▪ Nguy cơ dị tật bào thai
▪ Sẩy thai, chết thai trong tử cung
▪ Chảy máu ở trẻ sơ sinh, khuyết tật ở mũi, canxi hóa mô não
▪ Hoại tử (tận cùng ở các chi, mô mỡ, dương vật, vú): bệnh nhân
thiếu protein C, S
24
4. Thuốc đối kháng vitamin K
▪ Acenocoumarol, phenprocoumon
▪ Không có ở USA, chỉ có ở châu âu
▪ Phenprocoumon (Marcumar):
▪ T ½ > warfarin khoảng 5 ngày, thời gian tác động 7-14 ngày
▪ Acenocoumarol (Sintrom):
▪ T ½ 10 - 24 giờ, thời gian tác động 2 ngày
25
Thuốc ly giải huyết khối
Urokinase plasminogen activator
(uPA): Urokinase, ScuPA
(prourokinase), TcuPA
PAR-1 antagonist:
Varopaxar
Adenosine reuptake
inhibitor: Dipyridamole
27
Aspirin và thuốc ức chế P2Y12
▪ Chuyển hóa quá CYP
▪ Thời gian ngưng trước khi phẫu thuật
▪ Chỉ định
28