Professional Documents
Culture Documents
In SV - Ban Ve Lap - Buoi2
In SV - Ban Ve Lap - Buoi2
3
4
5
10/6/2018 1
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
BẢN VẼ LẮP
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Các thông số
Khái niệm ren
của ren
Ren ngoài
Ren trong
10/6/2018 BẢN VẼ LẮP 4
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Đỉnh ren
Chân ren
Bước ren: p
Hướng xoắn
Đoạn
M20
M20
ren cạn
30
Quy ước 5
Trên hình cắt của ren: đường gạch vật liệu
được vẽ đến nét liền đậm
thể hiện đường đỉnh ren
Đoạn ren
ăn khớp
Bu lông
Đai ốc
Vòng đệm
Vít
Vít cấy
10/6/2018 BẢN VẼ LẮP 13
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
Bu lông
Ký hiệu ren
Chiều dài bu lông
40
Số hiệu tiêu chuẩn
Bu lông M10 x 40 TCVN 1892-76
M10
Bu lông
Vẽ gần đúng:
Vít
Ký hiệu ren
Chiều dài vít
Số hiệu tiêu chuẩn
Bảng thống kê
Then bằng
Then vát
Then hoa
10/6/2018 BẢN VẼ LẮP 25
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
h
l
A
10/6/2018 BẢN VẼ LẮP 27
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
A h
10/6/2018 BẢN VẼ LẮP 28
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
A
10/6/2018 BẢN VẼ LẮP 30
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
d
l l
Chốt trụ 10n7 x 40 TCVN 2040-86 Chốt côn 10 x 40 TCVN 2041-86
BẢN VẼ LẮP
BÀI THỰC HÀNH SỐ 5
10/6/2018 32
BM HÌNH HỌA – VẼ KỸ THUẬT
1 2 3 4 5 6 7 8
A
Yêu cầu: A
3
1. Chép lại bản vẽ lắp
2 A-A
B
2. Lập bản vẽ chi tiết cho B
1
BẢN VẼ LẮP
D D
BK.00
E A A 3 BK.03 Vít điều chỉnh 1 CT31
E
2 BK.02 Má kẹp 1 GX14-28
1 BK.01 Bàn kẹp 1 GX15-32
STT Ký hiệu Tên gọi S.lg Vật liệu Ghi chú
Người vẽ LN Bảo Trân 21/01
Kiểm tra BÀN KẸP KHỐI V
F TrườngÐH Bách Khoa TpHCM 1:1 F
CT61
Nhóm: MSSV: BK.00
1 2 3 4 5 6 7 8
A A
B B
C C
D D
E E
Trình tự vẽ
Hình chiếu vuông góc của
bàn kẹp
Trình tự vẽ
Hình chiếu vuông góc của
bàn kẹp
Cài má kẹp
Trình tự vẽ
Hình chiếu vuông góc của
bàn kẹp
Cài má kẹp
Trình tự vẽ
A-A
Hình chiếu vuông góc của Đoạn ren ăn khớp:
bàn kẹp thể hiện ren ngoài
Cài má kẹp
A A
Trình tự vẽ 2 A-A
115÷140
38
⌀9 đặt máy
22H12/f12
Ghi chú dẫn Kích thước
Kích thước
lắp ráp choán chỗ
50H12/f11
1
Kích thước
giới hạn
22
70
50
7575
A A
20
A 3 A
2 A-A
B B
115÷140
M12
38
⌀9
22H12/f12
C C
50H12/f11
1
22
D 70
50 Bảng thống kê D
E E
75
3 BK.03 Vít điều chỉnh 1 CT31
2 BK.02 Má kẹp 1 GX14-28
A A
20
1 2 3 4
A
50
38
BẢN VẼ LẮP
20
22
5
4 B
BK.00
54
10
4
14
22
75
BK.01 E
1 2 3 4
BẢN VẼ LẮP
B
BK.00
C
BK.02 E
M12
B
A-A B-B
Ren trong
66
22
28
10 50
12
B
(70)
19
A A
20
10/6/2018 BẢN VẼ LẮP 43