Professional Documents
Culture Documents
De On Khoi 12 Gki 13678
De On Khoi 12 Gki 13678
A. 2 B. 2 C. t 2 D. t 2
Câu 6: Tr u v v t t u
π π
A. p B. p . C. p D. p .
3 2
Câu 7: M t tre ứ ồ v t v u ẹ B uv t ứ
ã 4 ;s u é v tt ẳ ứ u v tr ã 6 rồ t ẹ v t
2 2
u L t rơ t π m/s ; ọ Ot v tr ằ tr O t ẳ ứ
u t t ú t v t P ơ trì v t
π
A. 6 s(2πt + ) cm. B. 2 s(5πt)
2
C. 6 s(5πt + π) D. 2 s(5πt + π)
Câu 8: M t ồ v t ặ 4 v u ứ 4 N/ N
t é qu ặ r TCB t 4 t e p ơ tr rồ t ẹ Cơ
g 1 g 1
A. 2π . B. 2π . C. . D. .
g 2π 2π g
5 N/ Ké v t v tr ằ 2 rồ tru v t tv t u 15 5 π /s L
2 10 . Tính n v t
Câu 2: M t v t ặ 12 u t e p ơ v
2
p ơ trì : x 10 cos 5t (cm). T ồ t t t π/5(s) .
3
Câu 3: M t ơ tre u l v t ặ v t
ơ = 10m/s . Trong 1,5 p út v t t
2 2
45 t p .T u
---HẾT---
A. B. u ì C. t s D.
Câu 3: L v v t tr u u :
A. p B. p C. p D. cùng pha
2 3
Câu 4: M t ồ ứ v t ặ C u ì v t
ut ứ :
A. m B. K C. 1 K D. 1 m
T 2 T 2 T T
K m 2 m 2 K
Câu 5: M t con l lò xo có l ng v t nh là m dao i u hòa theo ph ơng ngang v i
p ơng trình x = Acosωt. M tính t v trí cân ằ Cơ con là
1 1
A. m 2A2 B. m A2 C. m 2A2 D. m A2
2 2
Câu 6: M t ồ ứ 1 N/
v t 1 Ké v t v tr ằ +3 v tru v tt v 3 /s
u ơ ọ t ú v t t u P ơ trì v t :
A. x = x = 3 2 s(1 t + π/4) B. x = 3 2cos(10t - π/4)
C. x = 3 2cos(10t + 3π/4) D. 3 2 s(1 t + π/3)
Câu 7: M t ồ qu u 1 v u ứ 4 N/
v 5 K qu 3 t ì qu u
A. 0,032J B. 0,32J C. 320J D. 32J
Câu 8: M t ơ ồ s tre u v t ặ u t
ơ t trọ tr C u ì v t ut ứ :
A. B. g C. 1 g D.
1
T 2 T 2 T T
g 2 2 g
Câu 9: M t ơ ồ s tre u v t ặ u t
ơ t trọ tr T s v t ut ứ :
A. 1 g B. C. g D.
1
f f 2 f 2 f
2 g 2 g
Câu 10: M t ℓ ơ u ì v ℓ 1s t ơ 2 m/s2.
C u tre ℓ ℓ :
A. 25cm B. 20cm C. 15cm D. 30cm
Câu 11: D t t ơ ặ
A. B ơ ổ
C ổ D v tr ằ u
ổ
Câu 12: K v ỡ ứ p t u s u ú
A. D ỡ ứ ổ v t s ằ t s ỡ ứ
B B ỡ ứ ỡ ứ
C D ồ ồ ỡ ứ
D D ỡ ứ t s ơ t s ỡ ứ
Câu 13: M t ơ t ỡ ứ H t r
A. t s ỡ ứ ằ t s r
B u ì ỡ ứ ơ u ì r
C t s ỡ ứ ơ t s r
D u ì ỡ ứ ơ u ì r
Câu 14: M t v t t ồ t u p ơ t s t e p ơ
trình x A cos(t ) (cm, s) và x A cos(t ) ( s) C t ứ t p
1 1 1 2 2 2
hai là :
A. ( 2 1 ) B. ( 2 1 ) C. ( 2 . 1 ) D. ( 2 1 )
Câu 15: M t v t t ồ t u p ơ t s t e p ơ
trình x A cos(t ) (cm, s) và x A cos(t ) ( s) C t ứ t
1 1 1 2 2 2
tổ p hai là :
Câu 16: M t v t t ồ t u p ơ t s t e p ơ
trình (cm, s) và (cm, s). Đ p hai là :
x1 4cos( t - ) x2 cos( t )
4 2
3
A. rad B. rad C. rad D. rad
4 4 2 4
Câu 17: Tì p t u ú v s :
A. L quã s tru tr t u s
B. L ữ tr p ơ tru s ú p
C. L ữ u t p
D. L quã s tru tr 1
Câu 18: Sóng ngang
A. Có p ơ vu v p ơ tru s
B. Tru tr tr tℓ t
C. Tru qu
D. C p ơ tr v p ơ tru s
Câu 19: Đ u O ts ồ v p ơ trì u 4 s(4t + 2) ( )t r t
s tr t v 2 /s M t M tr O t 25
v p ơ trì :
A. uM = 4cos(4t) (cm) B. uM = 4cos(4t - 2 ) (cm)
C. uM = 4cos(4t + 2) (cm) D. uM = 4cos(4t + ) (cm)