Professional Documents
Culture Documents
Bang Gia Thiet Bi Dien Sclipsal
Bang Gia Thiet Bi Dien Sclipsal
Bắt đầu từ năm 2008, tập đoàn SCHNEIDER ELECTRIC bắt đầu thực hiện dự án sát
nhập các thương hiệu Clipsal, Merlin Gerin và Telemecanique thành một thương hiệu duy
nhất: SCHNEIDER ELECTRIC
Chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng việc chuyển đổi chỉ ảnh hưởng đến thương hiệu của
sản phẩm chứ không ảnh hưởng đến chất lượng, quy cách, thông số kỹ thuật của sản
phẩm.
Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ chúng tôi:
Trân trọng
Xavier Denoly
Tổng Giám Đốc
Schneider Electric Vietnam/Cambodia
MỤC LỤC
CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN
Series Concept ............................................................................... Trang 3
Series S-Flexi ................................................................................. Trang 4
Series S-Classic .............................................................................. Trang 5
Series 2000/Ổ cắm âm sàn ............................................................ Trang 7
Thiết bị cảm ứng/Hộp VDI .............................................................. Trang 8
Thiết bị cáp mạng............................................................................ Trang 9
Acti 9
Sự hiệu quả bạn đáng có
Thời gian giao hàng Tham khảo thông tin về cung ứng hàng hóa
Thời gian giao hàng chuẩn là thời gian tính từ khi nhập Khách hàng có thể tự ước tính thời gian giao hàng,
đơn hàng vào hệ thống của Schneider Electric cho tới thông tin nguồn gốc hàng và số lượng hàng mua tối ưu
khi hàng được chuyển tới kho của khách hàng. nhờ vào tập tin excel được cập nhật thường xuyên trên
website của Schneider Electric Vietnam. (truy cập
Giao nhận trong khu website và tham khảo tập tin tại Support > Customer
Trạng thái sản phẩm
vực tp. Hồ Chí Minh
Care Center).
A Hàng tại kho TP. HCM 2 ngày
Đặt hàng như thế nào?
B Hàng tại kho Singapore 18 ngày
Để đặt hàng, hãy gửi Đơn đặt hàng tới Trung tâm
C Hàng đặt theo yêu cầu Liên lạc với CCC Chăm sóc khách hàng qua fax hay email.
Trả hàng do
Các tham số cần thiết trong đơn đặt hàng :
lỗi cung ứng:
Hàng đặt theo yêu cầu - Mã hàng, số lượng và giá đúng của sản phẩm
D 20 ngày ** - Ngày yêu cầu giao hàng (phải không vượt quá 2 Với hoàn trả do chuỗi cung
từ Singapore
tháng kể từ ngày hàng có sẵn) ứng - sai loại hàng, sai số
*: thời gian tính dựa trên 5 ngày làm việc trong tuần - Phải theo quy định về số lượng đóng gói (lot size), lượng hay sản phẩm hư
số lượng tối thiểu (MOQ), số lượng tối đa (LOQ) hỏng trong quá trình vận
**: nếu tất cả các phụ kiện đều có sẵn tại kho Singapore
chuyển, khách hàng vui lòng
Thời gian kết thúc nhận đơn hàng: Các đơn đặt hàng
Giao hàng tới Miền Trung : cộng thêm 3 ngày làm việc liên hệ với Trung tâm chăm
đến sau 4h chiều của ngày sẽ được xử lý trong ngày
Giao hàng tới Miền Bắc : cộng thêm 5 ngày làm việc sóc khách hàng trong vòng 2
làm việc tiếp theo.
ngày sau khi nhận hàng.
*: với số lượng lớn (LOQ), thời gian giao hàng sẽ dài hơn Đặt cọc : Những khách hàng không được cấp tín dụng
sẽ phải đặt cọc, nếu không đơn hàng sẽ không được Khách hàng vui lòng liên
xử lý. hệ với Trung tâm chăm sóc
Giao hàng nhanh khách hàng trong vòng
2 ngày sau khi nhận hàng
Khách hàng có thể yêu cầu vận chuyển bằng đường để phản hồi sự việc và phải
hàng không hay chuyển phát nhanh để được giao Quy cách giao hàng giữ nguyên tình trạng hàng
hàng nhanh hơn. Trong trường hợp này, khách hàng và đóng gói nguyên thủy cho
phải trả chi phí vận chuyển phát sinh, có thể bằng: Giao hàng từng phần: các hạng mục có sẵn có thể được hàng trả về.
• 5% tổng giá trị đơn hàng (từ Singapore về Việt Nam) giao theo yêu cầu của khách hàng với giá trị một lần giao
với mức tối thiểu là 100 USD, hoặc tối thiểu là USD 1,000/ đơn hàng và tối đa bốn lần cho mỗi
• Tổng chi phí vận chuyển phát sinh trong các trường một đơn hàng. Trả hàng do
hợp khác (từ nhà máy đến Singapore hoặc từ TP.HCM Giao toàn bộ đơn hàng (mặc định): Tất cả các hạng lỗi kỹ thuật
tới kho của khách hàng). mục của đơn hàng sẽ được giao trong cùng một đợt giao và bảo hành:
hàng khi hạng mục có thời gian giao hàng lâu nhất sẵn
Sản phẩm của Schneider
sàng.
Tự lấy hàng Electric sẽ được bảo hành
Giao hàng theo lịch đã thỏa thuận: Nếu ngày yêu cầu trong vòng 18 tháng tính từ
Các quy tắc tự lấy hàng giao hàng dài hơn 2 tháng kể từ ngày đặt hàng, khách ngày giao hàng hoặc 24
hàng được yêu cầu đặt cọc 20% tổng giá trị đơn hàng tháng tính từ ngày sản xuất.
Áp dụng trong vòng 7 ngày sau khi đặt hàng. Chính sách bảo hành này áp
Các sản phẩm có tại kho TP HCM
cho: Giao đơn hàng chờ thanh toán: Nếu khách hàng không dụng cho toàn bộ các sản
nhận hàng sau khi được Trung tâm Chăm sóc khách hàng phẩm nằm trong điều khoản
4 giờ sau khi nhận được hóa đơn thanh xác nhận có hàng thì các giải pháp có thể được áp dụng
Thời gian: bảo hành của Schneider
toán như sau: Electric.
Giới hạn 5 loại sản phẩm trong một lần lấy hàng Sau 10 ngày: hàng sẽ được chuyển giao cho những Khách hàng có trách nhiệm
khách hàng khác và chịu phí gửi hàng tới
Thời gian lấy hàng:
Sáng: 09:00 giờ tới 12:00 giờ Sau 2 tháng: Trung Tâm Chăm sóc Khách
Chiều: 02:00 giờ tới 05:00 giờ ● Đối với khách hàng có và còn hạn mức tín dụng, SEVL hàng.
Thứ hai đến thứ sáu, trừ các ngày nghỉ, lễ. sẽ tự động giao hàng hóa cho khách hàng.
Nếu không phải lỗi sản phẩm
● Đối với khách hàng không có hạn mức tín dụng,
mà do khách hàng bất cẩn
Liên hệ: Trung tâm chăm sóc khách hàng đơn hàng bị hủy và mức phạt 20% trên tổng
hoặc sử dụng không đúng,
giá trị đơn hàng sẽ được áp dụng.
thì các chi phí về nhân công,
Địa chỉ kho: thay thế sửa chữa và giao
Kho số 9, Đường M14 , Khu công nghiệp nhận hàng (nếu có) sẽ được
Tân Bình, phường Bình Hưng Hòa, quận tính lại cho khách hàng.
Bình Tân, TP HCM
*: Tất cả thông tin trên đều có thể được Schneider Electric thay đổi mà không cần thông báo trước
Hỗ trợ Khách hàng Điều kiện thanh toán
*: Tất cả thông tin trên đều có thể được Schneider Electric thay đổi mà không cần thông báo trước
SERIES CONCEPT
3426USM
3426UESTM
A3001 A3002 A3000 A3000T2
3426UEST2M
Ổ TV, mạng, điện thoại
3030P
A3031WBP_GY
A3030VX 3031TV75MS 3031RJ64M 3031RJ88SMA5
99AC220
Dimmer & Đèn báo
Công tắc sê ri Concept
3031NPM_GN 3039M
3031NDM_RD
3
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
SERIES S-FLEXI
F50M4 F50_2M4
4
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
SERIES S-CLASSIC
Mặt cho sê ri S-Classic Công tắc sê ri S-Classic
Ổ cắm sê ri S-Classic
3301AV1 3301_2
E426UST E426UX E426UST2CB E426UXX
Dimmer & Đèn báo
E25UES 31AVH_2_CO
E426UEST2_T E426UEX E426UEST 32V400FM_K 32V500M_K E32NRD E32NGN
5
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
SERIES S-CLASSIC SERIES ESM
Ổ cắm sê ri E30
Ổ cắm mặt kim loại
ESM15 ESM25
6
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
SERIES 2000 Ổ CẮM ÂM SÀN
Mặt cho sê ri 2000
Ổ cắm sê ri 2000
157, 157_1 CK237, CK2237 A3031WBP_WE
7
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
THIẾT BỊ CẢM ỨNG HỘP VDI
Thiết bị cảm ứng
Phích cắm
8
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
THIẾT BỊ CÁP MẠNG
DC6CAUTP4P3X DC6CAUTP4P1X
ACTC5E110RM100P ACTC5E110WMW50K
DC6PCURJ02GYM DC6KYSTUWT
Giá Giá
Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat5e Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat 6
Giải Pháp đấu nối thoại Giải Pháp cáp cấu trúc Actassi
ACTC5E110WMN100K ACT4P5EUCM3RBBU (**)
Bộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi), có chân
857.000 Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xanh, chống cháy cấp CM
ACTC5E110RM100P 645.000
Khung gắn tủ 19", 100 đôi cho data
ACT3100F250MDF 1.518.000
Khung đấu nối 250 đôi, dùng với 25 phiến đấu nối/ ngắt
ACT3100F540MDF 2.277.000
Khung đấu nối 500 đôi, dùng với 50 phiến đấu nối/ ngắt
ACT3100VDM10 152.000
Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
ACT3100VCM10 152.000
Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
9
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SÊ RI PK
Phích cắm di động Đầu nối di động Ổ cắm gắn tường Ổ cắm gắn tủ bảng điện
Mã hàng Số cực Dòng điện Điện áp Đơn giá Mã hàng Số cực Dòng điện Điện áp Đơn giá
(A) (V) (VNĐ) (A) (V) (VNĐ)
10
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES S56
Mã hàng Số cực Dòng điện Điện áp Đơn giá Mã hàng Số cực Dòng điện Điện áp Đơn giá
(A) (V) (VNĐ) (A) (V) (VNĐ)
11
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
Plug and Socket Configurations
Plug Configurations Socket Configurations
2 & 3 Pin 2 & 3 Pin
10A 250V 16A 500V 10A 250V 16A 500V
A (unique) A (unique)
M M
5 Pin
15A 32V 15A 32V
10A 500V 10A 500V
Polarised Polarised
Q Q
E E
6 Pin 6 Pin
10A 110V 10A 500V 10A 110V 10A 500V
J V J V
4 Pin 4 Pin
7 Pin 7 Pin
10A 500V 10A 500V
10A 500V 10A 500V
K K
W W
12
13
PIR Single Load
PIR/ Dual Single Load/
Technology Dual Load
Du al Dual
Quick Load
Selection Guide Surface Mount/ Surface Mount/
Surface Flush Mount Flush Surface Flush Mount Flush
Mount Mount Mount Mount
Product
Description
Mã hàng
Mô tả
Nguyên tắc Hồng ngoại Có Có Có Có Có
cảm biến Sóng siêu âm Có
Góc quét
Khu vực quét
Đèn dây tóc
Đèn Halogen HV
Đèn Halogen LV
Tải 1
Đèn huỳnh quang
Đèn tiết kiệm điện
Đèn bóng xoắn
Chỉ dùng với tải 1
Tải 2 Hệ thộng lạnh
Mức điện áp
Kiểu lắp đặt Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn âm) Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi)
Điều khiển từ xa
SƠ ĐỒ NỐI DÂY
14
TỦ ĐIỆN CHỨA MCB
■ Cấp độ bảo vệ ■ Dòng định mức ■ Vật liệu
IP 40 4 module: 50A Vật liệu tổng hợp chống cháy
IK07 6 đến 36 module: 63A Chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 650oC
■ Tính cách ly : Class 2
■ Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24
Số module Kích thước Mã hàng Đơn giá Số module Kích thước Mã hàng Đơn giá
(18mm) (WxHxD) (VNĐ) (18mm) (WxHxD) (VNĐ)
Tủ điện nhựa âm tường - cửa trơn Tủ điện nhựa nổi - cửa trơn
4 150x252x98 MIP22104 311.000 4 124x198x95 MIP12104 303.000
6 186x252x98 MIP22106 350.000 6 160x198x95 MIP12106 333.000
8 222x252x98 MIP22108 413.000 8 196x228x101.5 MIP12108 397.000
12 294x252x98 MIP22112 584.000 12 268x228x101.5 MIP12112 535.000
18 402x252x98 MIP22118 895.000 18 376x228x101.5 MIP12118 878.000
24 294x377x98 MIP22212 984.000 24 268x353x102 MIP12212 990.000
36 294x502x98 MIP22312 1.154.000 36 267x478x102 MIP12312 1.160.000
Tủ điện nhựa âm tường - cửa mở Tủ điện nhựa nổi - cửa mở
4 150x252x98 MIP22104T 320.000 4 124x198x95 MIP12104T 312.000
6 186x252x98 MIP22106T 361.000 6 160x198x95 MIP12106T 342.000
8 222x252x98 MIP22108T 425.000 8 196x228x101.5 MIP12108T 409.000
12 294x252x98 MIP22112T 601.000 12 268x228x101.5 MIP12112T 552.000
18 402x252x98 MIP22118T 922.000 18 376x228x101.5 MIP12118T 904.000
24 294x377x98 MIP22212T 1.013.000 24 268x353x102 MIP12212T 1.020.000
36 294x502x98 MIP22312T 1.188.000 36 267x478x102 MIP12312T 1.195.000
Tủ điện âm tường - vỏ kim loại
2 210x130x62 EMC2PL 166.000
3 210x130x62 EMC3PL 166.000
4 210x130x62 EMC4PL 166.000
6 210x200x62 EMC6PL 256.000
9 210x271x62 EMC9PL 443.000
13 210x345x62 EMC13PL 588.000
17 210x422x62 EMC17PL 805.000
15
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
TỦ ĐIỆN CHỨA MCB
Domae MCB 4.5kA Domae RCCB
Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch Cầu dao chống dòng rò
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Số cực Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
iC60N 3P iC60N 4P
iK60 1P iK60 2P
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
6A A9K27106 133.000 6A A9F74106 155.000
10A A9K27110 133.000 10A A9F74110 155.000
16A A9K27116 133.000 16A A9F74116 155.000
20A A9K27120 138.000 20A A9F74120 155.000
25A A9K27125 145.000 25A A9F74125 162.000
32A A9K27132 153.000 32A A9F74132 171.000
40A A9K24140 169.000 40A A9F74140 194.000
50A A9K24150 207.000 50A A9F74150 243.000
63A A9K24163 237.000 63A A9F74163 280.000
iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve
6A A9K27206 355.000 6A A9F74206 439.000
10A A9K27210 355.000 10A A9F74210 439.000
16A A9K27216 355.000 16A A9F74216 439.000
20A A9K27220 373.000 20A A9F74220 453.000
25A A9K27225 391.000 25A A9F74225 470.000
32A A9K27232 412.000 32A A9F74232 496.000
40A A9K24240 469.000 40A A9F74240 564.000
50A A9K24250 599.000 50A A9F74250 705.000
63A A9K24263 690.000 63A A9F74263 812.000
iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve
6A A9K24306 567.000 6A A9F74306 623.000
10A A9K24310 567.000 10A A9F74310 623.000
16A A9K24316 567.000 16A A9F74316 623.000
20A A9K24320 596.000 20A A9F74320 654.000
25A A9K24325 624.000 25A A9F74325 685.000
32A A9K24332 658.000 32A A9F74332 723.000
40A A9K24340 749.000 40A A9F74340 823.000
50A A9K24350 874.000 50A A9F74350 1.028.000
63A A9K24363 1.007.000 63A A9F74363 1.184.000
iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve
6A A9K24406 906.000 6A A9F74406 983.000
10A A9K24410 906.000 10A A9F74410 983.000
16A A9K24416 906.000 16A A9F74416 983.000
20A A9K24420 952.000 20A A9F74420 1.032.000
25A A9K24425 997.000 25A A9F74425 1.081.000
32A A9K24432 1.051.000 32A A9F74432 1.140.000
40A A9K24440 1.196.000 40A A9F74440 1.297.000
50A A9K24450 1.378.000 50A A9F74450 1.621.000
63A A9K24463 1.586.000 63A A9F74463 1.867.000
17
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
Acti 9 RCCB & RCBO
Acti 9 - RCCB Acti 9 - RCBO
Cầu dao chống dòng rò Cầu dao bảo vệ quá tải và chống dòng rò
RCBO 1P+N
ilDK 2P ilD 4P
Số cực Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
18
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
Acti 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Thiết bị chống sét lan truyền iPRF1, loại 1+2 Thiết bị chống sét lan truyền iPF, loại 2, Fixed
A9L16632 10.467.000 A9L15694 1.434.000
1P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
Thiết bị chống sét lan truyền iPRD, loại 2, drawout A9L15683 1.844.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
A9L16576 1.563.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA A9L15695 2.152.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
A9L16571 1.675.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA A9L15692 2.561.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA
A9L16566 1.787.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA A9L15687 2.715.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
A9L16556 2.201.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA A9L15684 3.586.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
A9L16577 2.345.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA A9L15696 4.867.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
A9L16572 2.792.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA A9L15693 5.123.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA
A9L16567 2.959.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA A9L15688 6.147.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
A9L16557 3.872.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA A9L15685 7.100.000
3P+N, 230/400, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
A9L16574 5.584.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA
A9L16569 6.421.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
A9L16559 7.763.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
19
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
Acti 9 Contactor iCT
MTN564419
CCT16364 2.412.000
Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: không, 16A, 230V
CCT15365 2.178.000
Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V
15337 3.660.000
Chu kỳ: 24giờ,Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 30phút, Thời gian lưu trữ: 150giờ, 16A, 230V
15366 2.897.000
Chu kỳ: 24giờ + 7 ngày, Kênh điều khiển: 1+1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 45phút + 12 giờ
Thời gian lưu trữ: 150hrs, 16A, 230V
CCT15367 2.614.000
Chu kỳ: 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 2giờ, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V
15341 87.000
Phần dây nối mở rộng (1 gói 20 dây, 5 màu: đỏ, xanh, trắng và vàng)
CCT15722 4.757.000
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 56giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V
CCT15851 5.555.000
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V
CCT15723 5.709.000
Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V
CCT15368 5.313.000
IC2000, 2 to 2000 lux, phần cảm biến gắn trên tường ( wall mounted cell)
MTN564419 6.525.000
ARGUS 360, 3- 1000 lux, phạm vi hoạt động: 360°
21
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
MULTI 9 - C60a & C60N
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
C60a MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve C60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
6A 23849 153.000 6A 24399 173.000
10A 23850 153.000 10A 24401 173.000
16A 23851 153.000 16A 24403 173.000
20A 23852 159.000 20A 24404 173.000
25A 23853 167.000 25A 24405 181.000
32A 23854 176.000 32A 24406 191.000
40A 23855 194.000 40A 24407 217.000
C60a MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve 50A 24408 271.000
6A 23863 408.000 63A 24409 312.000
10A 23864 408.000 C60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve
16A 23865 408.000 6A 24335 490.000
20A 23866 429.000 10A 24336 490.000
25A 23867 450.000 16A 24337 490.000
32A 23868 474.000 20A 24338 505.000
40A 23869 539.000 25A 24339 524.000
C60a MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve 32A 24340 553.000
6A 23877 652.000 40A 24341 629.000
10A 23878 652.000 50A 24342 787.000
16A 23880 652.000 63A 24343 906.000
20A 23881 685.000 C60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve
25A 23882 718.000 6A 24348 696.000
32A 23885 757.000 10A 24349 696.000
40A 23886 861.000 16A 24350 696.000
20A 24351 730.000
25A 24352 766.000
32A 24353 807.000
40A 24354 919.000
50A 24355 1.148.000
63A 24356 1.323.000
C60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve
6A 24361 1.097.000
10A 24362 1.097.000
16A 24363 1.097.000
20A 24364 1.152.000
25A 24365 1.206.000
32A 24366 1.273.000
40A 24367 1.448.000
50A 24368 1.810.000
63A 24369 2.085.000
22
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
MULTI 9 - RCCB & RCBO
Số cực Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
23
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
MULTI 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Thiết bị chống sét lan truyền PRF1, loại 1+2 Thiết bị chống sét lan truyền PF, loại 2, Fixed
16632 11.696.000 15694 1.222.000
1P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA 1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
Thiết bị chống sét lan truyền PRD, loại 2, drawout 15683 1.799.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
16576 1.450.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 15695 2.713.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
16571 1.657.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 15692 3.445.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA
16566 1.864.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 15687 3.850.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
16450 4.778.000
1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 120kA 15684 5.250.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
16577 3.350.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA 15696 4.776.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA
16572 3.828.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA 15693 5.833.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA
16567 4.068.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA 15688 7.000.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
16557 5.565.000
1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA 15685 8.662.000
3P+N, 230/400, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
16574 7.135.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA
16569 8.918.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA
16559 11.903.000
3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA
24
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
Multi 9 Contactor CT & Rờ le xung TL
25
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
EASYPACT EZC100
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415V EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415V
15A EZC100B3015 1.390.000 15A EZC100F3015 1.449.000
20A EZC100B3020 1.390.000 20A EZC100F3020 1.449.000
25A EZC100B3025 1.390.000 25A EZC100F3025 1.449.000
30A EZC100B3030 1.390.000 30A EZC100F3030 1.449.000
40A EZC100B3040 1.390.000 40A EZC100F3040 1.449.000
50A EZC100B3050 1.390.000 50A EZC100F3050 1.449.000
60A EZC100B3060 1.479.000 60A EZC100F3060 1.603.000
75A - 75A EZC100F3075 1.603.000
80A - 80A EZC100F3080 1.603.000
100A - 100A EZC100F3100 1.753.000
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415V EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415V
15A EZC100N3015 1.906.000 15A EZC100H3015 2.420.000
20A EZC100N3020 1.906.000 20A EZC100H3020 2.420.000
25A EZC100N3025 1.906.000 25A EZC100H3025 2.420.000
30A EZC100N3030 1.906.000 30A EZC100H3030 2.420.000
40A EZC100N3040 1.906.000 40A EZC100H3040 2.420.000
50A EZC100N3050 1.906.000 50A EZC100H3050 2.420.000
60A EZC100N3060 2.083.000 60A EZC100H3060 2.660.000
75A EZC100N3075 2.083.000 75A EZC100H3075 2.660.000
80A EZC100N3080 2.083.000 80A EZC100H3080 2.660.000
100A EZC100N3100 2.083.000 100A EZC100H3100 2.660.000
26
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
EASYPACT EZC250 & EZC400
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V
100A EZC250F3100 3.163.000 100A EZC250N3100 3.298.000
125A EZC250F3125 3.384.000 125A EZC250N3125 3.716.000
150A EZC250F3150 4.133.000 150A EZC250N3150 4.535.000
160A EZC250F3160 4.133.000 160A EZC250N3160 4.535.000
175A EZC250F3175 4.365.000 175A EZC250N3175 4.704.000
200A EZC250F3200 4.745.000 200A EZC250N3200 5.356.000
225A EZC250F3225 4.745.000 225A EZC250N3225 5.356.000
250A EZC250F3250 250A EZC250N3250 5.356.000
EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V
63A - 63A EZC250N4063 4.275.000
80A - 80A EZC250N4080 4.275.000
100A EZC250H3100 3.384.000 100A EZC250N4100 4.275.000
125A EZC250H3125 4.016.000 125A EZC250N4125 5.363.000
150A EZC250H3150 4.924.000 150A EZC250N4150 6.436.000
160A EZC250H3160 4.924.000 160A EZC250N4160 6.436.000
175A EZC250H3175 5.945.000 175A EZC250N4175 6.973.000
200A EZC250H3200 5.945.000 200A EZC250N4200 7.102.000
225A EZC250H3225 5.945.000 225A EZC250N4225 7.102.000
250A EZC250H3250 5.945.000 250A EZC250N4250 7.102.000
EasyPact EZC400, 3P, Type N , Icu=36kA / 415V EasyPact EZC400, 4P Type N, Icu=36kA / 415V
250 EZC400N3250 7.928.000 250 EZC400N4250 10.796.000
300 EZC400N3300 8.484.000 300 EZC400N4300 11.224.000
320 EZC400N3320 8.484.000 320 EZC400N4320 11.224.000
350 EZC400N3350 8.484.000 350 EZC400N4350 11.224.000
400 EZC400N3400 8.484.000 400 EZC400N4400 11.224.000
EasyPact EZC400, 3P, Type H , Icu=50kA / 415V EasyPact EZC400, 4P,Type H , Icu=50kA / 415V
250 EZC400H3250 10.068.000 250 EZC400H4250 12.293.000
300 EZC400H3300 10.068.000 300 EZC400H4300 12.701.000
320 EZC400H3320 10.068.000 320 EZC400H4320 12.701.000
350 EZC400H3350 10.068.000 350 EZC400H4350 12.701.000
400 EZC400H3400 10.068.000 400 EZC400H4400 12.701.000
27
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
EASYPACT EZCV250
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VAC EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VAC
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
63 EZCV250N3063 7.752.000 63 EZCV250H3063 8.625.000
80 EZCV250N3080 7.752.000 80 EZCV250H3080 8.625.000
100 EZCV250N3100 7.752.000 100 EZCV250H3100 8.625.000
125 EZCV250N3125 8.116.000 125 EZCV250H3125 10.037.000
150 EZCV250N3150 9.488.000 150 EZCV250H3150 11.919.000
160 EZCV250N3160 9.488.000 160 EZCV250H3160 11.919.000
175 EZCV250N3175 10.280.000 175 EZCV250H3175 14.732.000
200 EZCV250N3200 11.194.000 200 EZCV250H3200 14.732.000
225 EZCV250N3225 11.194.000 225 EZCV250H3225 14.732.000
250 EZCV250N3250 11.194.000 250 EZCV250H3250 14.732.000
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VAC EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VAC
Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A Độ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
63 EZCV250N4063 9.919.000 63 EZCV250H4063 10.782.000
80 EZCV250N4080 9.919.000 80 EZCV250H4080 10.782.000
100 EZCV250N4100 9.919.000 100 EZCV250H4100 10.782.000
125 EZCV250N4125 11.468.000 125 EZCV250H4125 12.546.000
150 EZCV250N4150 13.056.000 150 EZCV250H4150 14.113.000
160 EZCV250N4160 13.056.000 160 EZCV250H4160 14.113.000
175 EZCV250N4175 15.142.000 175 EZCV250H4175 18.354.000
200 EZCV250N4200 16.536.000 200 EZCV250H4200 18.354.000
225 EZCV250N4225 16.536.000 225 EZCV250H4225 18.354.000
250 EZCV250N4250 16.536.000 250 EZCV250H4250 18.354.000
28
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
EASYPACT CVS100-630A
Loại Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Loại Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415V EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415V
16 LV510300 2.460.000 16 LV510310 3.287.000
25 LV510301 2.460.000 25 LV510311 3.287.000
32 LV510302 2.460.000 32 LV510312 3.287.000
CVS100B 40 LV510303 2.460.000 CVS100B 40 LV510313 3.287.000
50 LV510304 2.460.000 50 LV510314 3.287.000
63 LV510305 2.460.000 63 LV510315 3.287.000
80 LV510306 2.487.000 80 LV510316 3.477.000
100 LV510307 2.487.000 100 LV510317 3.477.000
125 LV516302 3.145.000 125 LV516312 4.730.000
CVS160B CVS160B
160 LV516303 3.997.000 160 LV516313 5.383.000
200 LV525302 4.670.000 200 LV525312 6.460.000
CVS250B CVS250B
250 LV525303 5.237.000 250 LV525313 7.323.000
EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V
16 LV510330 2.554.000 16 LV510340 3.548.000
25 LV510331 2.554.000 25 LV510341 3.548.000
32 LV510332 2.554.000 32 LV510342 3.548.000
CVS100F
40 LV510333 2.554.000 CVS100F
40 LV510343 3.548.000
50 LV510334 2.554.000 50 LV510344 3.548.000
63 LV510335 2.554.000 63 LV510345 3.548.000
80 LV510336 2.649.000 80 LV510346 3.784.000
100 LV510337 2.649.000 100 LV510347 3.784.000
125 LV516332 3.406.000 125 LV516342 4.974.000
CVS160F CVS160F
160 LV516333 4.304.000 160 LV516343 5.851.000
200 LV525332 5.274.000 200 LV525342 7.342.000
CVS250F CVS250F
250 LV525333 5.891.000 250 LV525343 8.321.000
320 LV540305 8.987.000 320 LV540308 10.406.000
CVS400F CVS400F
400 LV540306 9.460.000 400 LV540309 11.589.000
500 LV563305 12.298.000 500 LV563308 15.373.000
CVS630F CVS630F
600 LV563306 14.190.000 600 LV563309 16.319.000
EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V
320 LV540315 9.933.000 320 LV540318 12.535.000
CVS400N CVS400N
400 LV540316 10.643.000 400 LV540319 13.244.000
500 LV563315 14.190.000 500 LV563318 16.555.000
CVS630N CVS630N
600 LV563316 15.254.000 600 LV563319 17.974.000
29
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ DẠNG TỪ
VÀ TỪ NHIỆT - TESYS
CB Bảo Vệ Động Cơ Dạng Từ Và Nhiệt CB Bảo Vệ Động Cơ Dạng Từ Và Nhiệt
- GV2ME và GV2P GV2LE và GV2L
Kw Khoang cài đặt Dòng điện Kw Khoang cài đặt Dòng điện
dòng điện bảo vệ từ Mã hàng Đơn giá dòng điện bảo vệ từ Mã hàng Đơn giá
400/415V 400/415V
bảo vệ nhiệt (A) (A) (VNĐ) bảo vệ nhiệt (A) (A) (VNĐ)
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME
- 0.1…0.16 1.5 GV2ME01 997.000 - 0.1…0.16 1.5 GV2P01 1.247.000
0.06 0.16…0.25 2.4 GV2ME02 997.000 0.06 0.16…0.25 2.4 GV2P02 1.247.000
0.09 0.25…0.40 5 GV2ME03 997.000 0.09 0.25…0.40 5 GV2P03 1.247.000
0.12 0.40…0.63 8 GV2ME04 997.000 0.12 0.40…0.63 8 GV2P04 1.247.000
0.18 0.40…0.63 8 GV2ME04 997.000 0.18 0.40…0.63 8 GV2P04 1.247.000
0.25 0.63…1 13 GV2ME05 1.035.000 0.25 0.63…1 13 GV2P05 1.294.000
0.37 1…1.6 22.5 GV2ME06 1.078.000 0.37 1…1.6 22.5 GV2P06 1.347.000
0.55 1…1.6 22.5 GV2ME06 1.078.000 0.55 1…1.6 22.5 GV2P06 1.347.000
0.75 1.6…2.5 33.5 GV2ME07 1.078.000 0.75 1.6…2.5 33.5 GV2P07 1.347.000
1.1 2.5…4 51 GV2ME08 1.078.000 1.1 2.5…4 51 GV2P08 1.347.000
1.5 2.5…4 51 GV2ME08 1.078.000 1.5 2.5…4 51 GV2P08 1.347.000
2.2 4…6.3 78 GV2ME10 1.078.000 2.2 4…6.3 78 GV2P10 1.347.000
3 6…10 138 GV2ME14 1.180.000 3 6…10 138 GV2P14 1.475.000
4 6…10 138 GV2ME14 1.180.000 4 6…10 138 GV2P14 1.475.000
5.5 9…14 170 GV2ME16 1.247.000 5.5 9…14 170 GV2P16 1.559.000
7.5 13…18 223 GV2ME20 1.247.000 7.5 13…18 223 GV2P20 1.559.000
9 17…23 327 GV2ME21 1.247.000 9 17…23 327 GV2P21 1.559.000
11 10…25 327 GV2ME22 1.247.000 11 10…25 327 GV2P22 1.559.000
15 14…32 416 GV2ME32 1.247.000 15 14…32 416 GV2P32 1.559.000
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2LE CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2L
0.06 5 0.4 GV2LE03 948.000 0.06 5 0.4 GV2L03 1.184.000
0.09 5 0.4 GV2LE03 948.000 0.09 5 0.4 GV2L03 1.184.000
0.12 8 0.63 GV2LE04 948.000 0.12 8 0.63 GV2L04 1.184.000
0.18 8 0.63 GV2LE04 948.000 0.18 8 0.63 GV2L04 1.184.000
0.25 13 1 GV2LE05 984.000 0.25 13 1 GV2L05 1.230.000
0.37 13 1 GV2LE05 984.000 0.37 13 1 GV2L05 1.230.000
0.55 22.5 1.6 GV2LE06 1.025.000 0.55 22.5 1.6 GV2L06 1.281.000
0.75 33.5 2.5 GV2LE07 1.025.000 0.75 33.5 2.5 GV2L07 1.281.000
1.1 51 4 GV2LE08 1.025.000 1.1 51 4 GV2L08 1.281.000
1.5 51 4 GV2LE08 1.025.000 1.5 51 4 GV2L08 1.281.000
2.2 78 6.3 GV2LE10 1.025.000 2.2 78 6.3 GV2L10 1.281.000
3 138 10 GV2LE14 1.121.000 3 138 10 GV2L14 1.402.000
4 138 10 GV2LE14 1.121.000 4 138 10 GV2L14 1.402.000
5.5 170 14 GV2LE16 1.185.000 5.5 170 14 GV2L16 1.481.000
7.5 223 18 GV2LE20 1.185.000 7.5 223 18 GV2L20 1.481.000
9 327 25 GV2LE22 1.185.000 9 327 25 GV2L22 1.481.000
11 327 25 GV2LE22 1.185.000 11 327 25 GV2L22 1.481.000
15 416 32 GV2LE32 1.185.000 15 416 32 GV2L32 1.481.000
30
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS LOẠI D 9-150A
Kw Dòng định Tiếp Mã hàng Đơn giá Kw Dòng định Tiếp Mã hàng Đơn giá
380V 400V mức AC-3 điểm phụ (VNĐ) 380V 400V mức AC-3 điểm phụ (VNĐ)
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC
N/O N/C
4 9 1 1 LC1D09●● 408.000 4 9 1 1 LC1D09●● 692.000
5 12 1 1 LC1D12●● 489.000 5 12 1 1 LC1D12●● 831.000
7.5 18 1 1 LC1D18●● 651.000 7.5 18 1 1 LC1D18●● 1.107.000
11 25 1 1 LC1D25●● 912.000 11 25 1 1 LC1D25●● 1.107.000
15 32 1 1 LC1D32●● 1.139.000 15 32 1 1 LC1D32●● 1.935.000
18.5 38 1 1 LC1D38●● 1.340.000 18.5 38 1 1 LC1D38●● 2.278.000
18.5 40 1 1 LC1D40A●● 2.038.000 18.5 40 1 1 LC1D40A●● 3.464.000
22 50 1 1 LC1D50A●● 2.392.000 22 50 1 1 LC1D50A●● 4.066.000
30 65 1 1 LC1D65A●● 3.012.000 30 65 1 1 LC1D65A●● 5.120.000
37 80 1 1 LC1D80●● 3.769.000 37 80 1 1 LC1D80●● 6.406.000
45 95 1 1 LC1D95●● 4.690.000 45 95 1 1 LC1D95●● 7.971.000
55 115 1 1 LC1D115●● 6.365.000 55 115 1 1 LC1D115●● 10.818.000
75 150 1 1 LC1D150●● 8.039.000 75 150 1 1 LC1D150●● 13.665.000
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC
tiết kiệm năng lượng
N/O N/C
4 9 1 1 LC1D09●● 740.000
5 12 1 1 LC1D12●● 889.000
7.5 18 1 1 LC1D18●● 1.184.000
11 25 1 1 LC1D25●● 1.657.000
15 32 1 1 LC1D32●● 2.071.000
18.5 38 1 1 LC1D38●● 2.438.000
Standard control ciruit voltages
~ supply
Volts 24 42 48 110 115 220 230 240 380 400 415 440 500
Contactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard)
50/60 Hz B7 D7 E7 F7 FE7 M7 P7 U7 Q7 V7 N7 R7 S7
Contactors LC1-D80...D115
50 Hz B5 D5 E5 F5 FE5 M5 P5 U5 Q5 V5 N5 R5 S5
60 Hz B6 - E6 F6 - M6 - U6 Q6 - - R6 -
supply
Volts 12 24 36 48 60 72 110 125 220 250 440
Contactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
U 0.75...1.25Uc JD BD CD ED ND SD FD GD MD UD RD
Contactors LC1-D80...D95
U 0.85...1.1Uc JD BD CD ED ND SD FD GD MD UD RD
U 0.75...1.2 Uc JW BW CW EW - SW FW - MW - -
Contactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
U 0.75...1.2 Uc - BD - ED ND SD FD GD MD UD RD
Low consumption
Contactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)
Volts 5 12 20 24 48 110 120 250
U 0.7...1.25 Uc AL JL ZL BL EL FL ML UL
31
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D
Class 10 (1) voi lien ket Everlink, dau ket noit bat vit BTR
Khoang cài đặt Sử dụng với Mã hàng Đơn giá Khoang cài đặt Sử dụng với Mã hàng Đơn giá
của Rờ le contactor LC1D (VNĐ) của Rờ le contactor LC1D (VNĐ)
Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
0.10…0.16 D09…D38 LRD01 435.000 9…13 D40A…D65A LRD313 1.508.000
0.16…0.25 D09…D38 LRD02 435.000 12…18 D40A…D65A LRD318 1.558.000
0.25…0.40 D09…D38 LRD03 435.000 16…25 D40A…D65A LRD325 1.607.000
0.40…0.63 D09…D38 LRD04 435.000 23…32 D40A…D65A LRD332 1.765.000
0.63…1 D09…D38 LRD05 435.000 25,,,40 D40A…D65A LRD340 1.675.000
1…1.7 D09…D38 LRD06 435.000 37…50 D40A…D65A LRD350 1.976.000
1.6…2.5 D09…D38 LRD07 435.000 48…65 D40A…D65A LRD365 2.060.000
2.5…4 D09…D38 LRD08 435.000
4…6 D09…D38 LRD10 435.000 Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít
5.5…8 D09…D38 LRD12 435.000 55…70 D50A…D95 LRD3361 2.113.000
7…10 D09…D38 LRD14 435.000 63…80 D65A…D95 LRD3363 2.478.000
9…13 D12…D38 LRD16 435.000 80…104 D80…D95 LRD3365 2.671.000
12…18 D18…D38 LRD21 478.000 80…104 D115…D150 LRD4365 3.794.000
16…24 D25…D38 LRD22 498.000 95…120 D115…D150 LRD4367 4.172.000
23…32 D25…D38 LRD32 649.000 110…140 D150 LRD4369 4.286.000
30…38 D32…D38 LRD35 655.000
(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng
7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây.
32
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19,
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
N/O XB7NW33B1 172.000 N/O XB7NW33M1 222.000
N/O XB7NW34B1 172.000 N/O XB7NW34M1 222.000
N/C XB7NW34B2 172.000 N/C XB7NW34M2 222.000
N/O XB7NW38B1 172.000 N/O XB7NW38M1 222.000
Công tắc xoay có khóa 2 vị trí Công tắc xoay có khóa 3 vị trí
N/O XB7NG21 175.000 2N/O XB7NG33 219.000
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
N/C XB7ES542P 121.000 N/C XB7ES142P 211.000
N/O + N/C XB7ES545P 121.000 N/O + N/C XB7ES145P 227.000
Phụ Kiện
ZBY2101 8.000
33
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
NÚT NHẤN - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB5….N
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng. • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
• Thiết kế linh hoạt gồm 02 phần, thân và đầu, có thể tách rời nhau giúp dễ dàng cho việc lắp ráp và thay thế
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vac/dc Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
N/O XB5AW33B1N 229.000 N/O XB5AW33M1N 309.000
N/C XB5AW34B2N 229.000 N/O XB5AW34M2N 309.000
N/O XB5AW35B1N 229.000 N/C XB5AW35M1N 309.000
N/O XB5AW36B1N 229.000 N/O XB5AW36M1N 309.000
Công tắc xoay có khóa 2 vị trí Công tắc xoay có khóa 3 vị trí
N/O XB7NG21 175.000 2N/O XB7NG33 219.000
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
N/C XB5AS542N 165.000 N/C XB5AS142N 249.000
34
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
RƠ LE KiẾN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A
12Vdc 4 C/O RXM4LB1JD 120.000 12Vdc 2 C/O RXM2LB1JD 110.000
24Vdc 4 C/O RXM4LB1BD 120.000 24Vdc 2 C/O RXM2LB1BD 110.000
48Vdc 4 C/O RXM4LB1ED 120.000 48Vdc 2 C/O RXM2LB1ED 110.000
24Vac 4 C/O RXM4LB1B7 125.000 24Vac 2 C/O RXM2LB1B7 110.000
120Vac 4 C/O RXM4LB1F7 125.000 120Vac 2 C/O RXM2LB1F7 110.000
230Vac 4 C/O RXM4LB1P7 125.000 230Vac 2 C/O RXM2LB1P7 110.000
Đế cắm rơ le REXO - Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộp
2 C/O RXZE1M2C 56.000 số lượng 10 cái
4 C/O RXZE1M4C 75.000
35
Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19
Những mã không được tồn kho tại SEVN sẽ được bán theo lot size của Singapore.
36
37
38
Phương thức nhận biết hàng Schneider Electric chính hãng
áp dụng cho Sê-ri Concept
Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric
(Dán trên mặt bên sản phẩm)
Website
www.schneider-electric.com.vn
Keycode: 44392Y