Professional Documents
Culture Documents
CHỈ SỐ CPI
CHỈ SỐ CPI
1. Khải niệm
CPI (Consumer Price Index) là chỉ số giá tiêu dùng đo lường mức giá trung
bình của hàng hóa - dịch vụ được mua bởi người tiêu dùng điển hình trong một
khoảng thời gian xác định. Như vậy thì chỉ số CPI sẽ phản ánh sự thay đổi tương
đối về mức giá hàng tiêu dùng theo thời gian và tính bằng phần trăm %.
2. Cách xây dựng chỉ số CPI
- Bước 1: Cố định giỏ hàng hóa
Thông qua các điều tra, nhà nghiên cứu sẽ xác định những hàng hóa – dịch vụ
tiêu biểu mà 1 người tiêu dùng điển hình mua để sử dụng.
- Bước 2: Xác định giá cả
Tiên hành thống kê giá cả của các loại mặt hàng – dịch vụ trong giỏ hàng hóa cố
định tại mỗi thời điểm
- Bước 3: tính chi phí mua giỏ hàng hóa – dịch vụ
Lấy giả cả tương ứng với mỗi mặt hàng trong giỏ hàng hóa nhân với số lượng và
cộng tất cả kết quả lại để có tổng chi phí bằng tiền.
- Bước 4: Tính chỉ số giá tiêu dùng CPI cho các năm
Lưu ý là thời kỳ cơ sở sẽ thay đổi trong khoảng thời gian từ 5-7 năm
- Bước 5: Tính tỷ lệ lạm phát dựa theo CPI
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
2020
Hàng ăn
và dịch
vụ ăn
uống 110,93 109,32 110,42 111,78 112,11 112,46 111,89 111,75 110,79 109,50 106,63 102,68
Lương
thực 101,10 100,88 102,55 105,10 105,41 105,34 105,08 105,38 105,62 105,74 106,08 106,07
Thực
phẩm 114,45 111,99 113,22 114,93 115,29 115,86 115,04 114,80 113,27 111,21 106,75 101,45
Đồ uống
và thuốc
lá 102,24 101,59 101,56 101,62 101,70 101,46 101,35 101,37 101,36 101,39 101,25 101,14
May
mặc,
giày dép,
mũ nón 101,43 101,17 101,19 100,95 100,82 100,68 100,64 100,52 100,53 100,53 100,55 100,37
Nhà ở và
vật liệu
xây dựng 106,29 105,53 104,45 101,41 100,37 100,16 100,66 100,43 100,94 100,70 100,64 100,19
Thiết bị
và đồ
dùng gia
đình 101,45 101,27 101,39 101,35 101,29 101,22 101,21 101,16 100,97 100,88 100,81 100,67
Dược
phẩm, y
tế 103,14 103,26 103,28 103,30 103,41 103,37 103,38 100,58 100,60 100,57 100,53 100,51
Giao
thông 107,50 104,64 97,38 80,43 76,63 82,70 85,96 86,44 87,43 86,51 86,73 88,32
Bưu
chính
viễn
thông 99,36 99,34 99,35 99,40 99,43 99,49 99,47 99,46 99,45 99,47 99,39 99,48
Giáo dục 104,11 104,65 104,69 104,63 104,58 104,36 104,15 103,74 102,66 103,85 103,81 103,80
Văn hoá,
thể thao,
giải trí 101,63 100,53 99,21 98,71 98,59 98,38 98,53 98,39 98,13 97,84 97,76 97,57
Hàng
hoá và
dịch vụ
khác 103,73 103,42 103,62 103,34 103,27 103,31 102,52 102,58 102,35 102,27 102,22