(Ban hành theo Quyết Định số 1855/QĐ-PVIBH ngày 30 thán I.BIỂU PHÍ:
STT Loại xe Bảo hiểm
cơ bản (CB) A. Nhóm xe rủi ro thấp (không KDVT): Xe chở người, chở tiền Đến 3 năm ( 2019-2021) 1.50 (STBH ≤ 500 triệu) Từ > 3 năm đến 6 năm ( 2016-2018) 1.65 ( bán đúng phí 1855) Từ > 6 năm đến 10 năm(2010-2015) 1.80 Đến 3 năm ( 2019-2021) 1.28 500< STBH <700 Từ > 3 năm đến 6 năm ( 2016-2018) 1.40 Từ > 6 năm đến 10 năm(2010-2015) 1.53 Đến 3 năm ( 2019-2021) 1.13 STBH≥ 700TR Từ > 3 năm đến 6 năm ( 2016-2018) 1.24 Từ > 6 năm đến 10 năm(2010-2015) 1.35
ĐKBS 003/XCG-PVI: Bảo hiểm mất cắp bộ phận
Mức khấu trừ riêng: theo quy định trong nội dung Điều khoản bổ sung này ĐKBS 006/XCG-PVI: Không tính khấu hao phụ tùng, vật tư thay mới
ĐKBS 007/XCG-PVI: Lựa chọn cơ sở sửa chữa chính hãng
ĐKBS 008/XCG-PVI: Bảo hiểm thiệt hại động cơ do thủy kích
STT Loại xe Bảo hiểm
cơ bản A. Nhóm xe rủi ro thấp (không KDVT): (CB)
Xe chở người, chở tiền Đến 3 năm ( 2019-2021) 1.50
(STBH ≤ 500 triệu) Từ > 3 năm đến 6 năm ( 2016-2018) 1.65 ( bán đúng phí 1855) Từ > 6 năm đến 10 năm(2010-2015) 1.80 Đến 3 năm ( 2019-2021) 1.28 500< STBH <700 Từ > 3 năm đến 6 năm ( 2016-2018) 1.40 Từ > 6 năm đến 10 năm(2010-2015) 1.53 Đến 3 năm ( 2019-2021) 1.1250 STBH≥ 700TR Từ > 3 năm đến 6 năm ( 2016-2018) 1.2375000 STBH≥ 700TR
Từ > 6 năm đến 10 năm(2010-2015) 1.35
ỂU PHÍ VẬT CHẤT XE dụng đến ngày 31/12/2021 IBH ngày 30 tháng 12 năm 2019 của Tổng giám đốc PVI)
1.75 1.95 1.85 2.05 2.15 2.25 1.95 2.25 2.05 2.35 Không PC Không PC 1.28 1.36 1.36 1.45 1.53 1.620 1.49 1.66 1.57 1.74 1.83 1.91 1.66 1.91 1.74 2.00 Không PC Không PC 1.13 1.20 1.20 1.28 1.35 1.43 1.31 1.46 1.39 1.54 1.61 1.69 1.46 1.69 1.54 1.76 Không PC Không PC
1.75 1.95 1.85 2.05 2.15 2.25 1.95 2.25 2.05 2.35 Không PC Không PC 0.00 0.08 0.08 1.45 0.17 1.62 0.09 0.17 0.08 1.74 0.17 1.91 0.13 0.25 0.08 2.00 Không PC Không PC 0.0000 0.0700 0.0750 1.275 0.16 1.43 0.0750000 0.1500000 0.0750000 1.5375000 0.1500000 1.69 0.11 0.23 0.07 1.76 Không PC Không PC ĐKBS ĐKBS 006 007