Professional Documents
Culture Documents
Đề cương Sinh phẩm
Đề cương Sinh phẩm
7. Cơ chế tác dụng của probiotic: Tác động lên hệ miễn dịch tự nhiên (tế bào thực bào, tế bào NK,
cytokine…)
Cải thiện chức năng miễn dịch, chống lại các nhiễm khuẩn đường ruột: Acid hữu cơ do VK
probiotic sản sinh có tác dụng làm giảm pH ruột → ngăn cản sự sinh trưởng của VSV gây bệnh
Phòng ngừa tiêu chảy: Rất nhiều các bacteriocin (nisin, lactobrevin, acidophilin, acidolin,
lactobacillin, lactocidin và lactolin) là sản phẩm chuyển hóa của lactobacilli, tác dụng chống lại
hàng loạt các VSV gây bệnh từ thức ăn
Phòng chống ung thư ruột kết
Kìm hãm các chất gây ung thư và/hoặc các tiền chất gây ung thư
Ức chế các VK chuyển hóa tiền chất gây ung thư thành chất gây ung thư
Hoạt hóa hệ miễn dịch của vật chủ
Làm giảm pH ruột để ức chế hoạt động của các vi sinh vật gây bệnh
Thay đổi nhu động ruột kết
Ngăn ngừa cholesterol máu cao: Phân giải acid mật thành các acid tự do (đào thải khỏi
đường tiêu hóa nhanh hơn nhiều so với acid mật dạng kết hợp) → giảm nồng độ acid mật, đòi hỏi
cơ thể phải tổng hợp mới acid mật từ cholesterol → giảm nồng độ cholesterol toàn phần
Cải thiện khả năng dung nạp lactose: VK L. acidophilus sản sinh ß–D–galactosidase có tác dụng hỗ
trợ tiêu hóa tương tự lactase
Phòng chống các bệnh ở đường tiêu hóa trên
Ổn định hàng rào niêm mạc ruột
Ngăn ngừa dị ứng
8. Lựa chọn VSV làm chế phẩm probiotic
Tiêu chuẩn chọn giống
Có tính an toàn ở cơ thể người
Có nguồn gốc rõ ràng (đến mức chi và loài)
Chủng phải được lưu giữ tại ngân hàng giống quốc tế
Chủng phải được đánh giá xác định an toàn và không có độc lực
Có khả năng kháng khuẩn.
Nguồn gốc lựa chọn
VSV có ích trong hệ tiêu hóa
o Hệ VSV trong đường tiêu hóa phong phú và biến đổi không ngừng, chủ yếu là các
VK đã thích nghi với việc sống trên bề mặt niêm mạc ruột và trong nhung mao
o Đường tiêu hóa của người bình thường có khoảng 400 loại probiotic