You are on page 1of 34

Ngày Số báo Điểm Điểm

Họ và tên Hội đồng


sinh danh Văn Toán
Stt
1 Nguyễn Minh  Khoa ### 271 THPT Đoàn Kết 7 10
2 Nguyễn Đức  Mạnh 9/7/2006 350 THPT Đoàn Kết 6.75 9.75
3 Vòng Mỹ  Lan 1/1/2006 308 THPT Đoàn Kết 7 9.25
4 Trần Nhật Duy ### 80 THPT Đoàn Kết 8.5 9
5 Nìm Minh  Khánh ### 255 THPT Đoàn Kết 6.75 9.5
6 Lê Hoàng Tấn Lộc ### 338 THPT Đoàn Kết 7.25 9.25
7 Hoàng Diễm  Phương ### 503 THPT Đoàn Kết 6.75 9
8 Nguyễn Trần Thúy  Bình ### 60 THPT Đoàn Kết 8 8
9 Đặng Thị Thùy  Dương ### 96 THPT Đoàn Kết 8 8.25
10 Phạm Lê Tiến Đạt ### 107 THPT Đoàn Kết 7.25 9.25
11 Phan Thị Kim  Dịu ### 73 THPT Đoàn Kết 7.25 9.25
12 Phạm  Duy 2/1/2006 88 THPT Đoàn Kết 6.25 9.5
13 Nguyễn Vũ Quỳnh Như ### 451 THPT Đoàn Kết 6.75 9
14 Vũ Thanh Thảo ### 597 THPT Đoàn Kết 7.5 9.25
15 Nguyễn Thi Kim  Huyên ### 194 THPT Đoàn Kết 6.5 9
16 Trần Thị Thục  Linh 7/7/2006 332 THPT Đoàn Kết 6 9.5
17 Dương Gia  Khánh ### 254 THPT Đoàn Kết 7 8.25
18 Trần Ngọc  Khánh ### 256 THPT Đoàn Kết 7 9.25
19 Vũ Bảo  Quyên ### 528 THPT Đoàn Kết 8 8.5
20 Phan Lê Anh  Tuấn ### 722 THPT Đoàn Kết 6.25 8.75
21 Huỳnh Thị Mỹ  Tâm ### 575 THPT Đoàn Kết 7.25 8
22 Nguyễn Phương  Trang ### 670 THPT Đoàn Kết 8 8
23 Ngô Thanh Tùng ### 729 THPT Đoàn Kết 6.5 8.25
24 Vũ Trọng  Hưng ### 229 THPT Đoàn Kết 6.25 9
25 Ngô Minh  Trung ### 704 THPT Đoàn Kết 7 9
26 Thân Lê Thục  Hương ### 233 THPT Đoàn Kết 8.75 6
27 Nguyễn Khang  Kỳ ### 306 THPT Đoàn Kết 5.75 9
28 Nguyễn Ngọc Phương  Linh ### 329 THPT Đoàn Kết 6.5 8.5
29 Trần Nguyễn Khánh  Như ### 456 THPT Đoàn Kết 7 8.75
30 Phạm Hoàng Như Ngọc ### 386 THPT Đoàn Kết 7.25 7.5
31 Sỉn Thăng  Quyền ### 535 THPT Đoàn Kết 6.25 8.5
32 Nguyễn Nhất  Huy ### 217 THPT Đoàn Kết 6.5 8.75
33 Nguyễn Thị Thanh Xuân ### 776 THPT Đoàn Kết 6.5 9.25
34 Phạm Thịnh  Phát ### 475 THPT Đoàn Kết 6 9
35 Phan Kim Lan Thanh ### 582 THPT Đoàn Kết 5.75 8.25
36 Hoàng Anh  Thi ### 607 THPT Đoàn Kết 7 7.5
37 Lý Tuyết Liên 6/2/2006 317 THPT Đoàn Kết 7.75 7.75
38 Phùng Mai  Linh 2/9/2006 325 THPT Đoàn Kết 7 8
39 Đỗ Thị Bảo Trân ### 681 THPT Đoàn Kết 7.5 8.25
40 Nguyễn Thị Như Ý ### 785 THPT Đoàn Kết 7.25 8
41 Nguyễn Hữu  Dương ### 94 THPT Đoàn Kết 5.25 9
42 Nguyễn Văn  Thành 9/2/2006 593 THPT Đoàn Kết 5.5 8.75
43 Nguyễn Mai  Thi ### 608 THPT Đoàn Kết 6 8.5
44 Lê Nhật  Tâm ### 576 THPT Đoàn Kết 7.5 7
45 Phạm Gia  Khâm ### 261 THPT Đoàn Kết 7 8
46 Nguyễn Lê Thùy  Linh ### 330 THPT Đoàn Kết 6.75 7.5
47 Châu Gia  Bảo ### 48 THPT Đoàn Kết 6.75 7
48 Đoàn Quỳnh  Như ### 459 THPT Đoàn Kết 6.25 7.5
49 Trương Ngọc Dương  Phú ### 496 THPT Đoàn Kết 5.5 8.25
50 Văn Thị Kim Thoa ### 612 THPT Đoàn Kết 5.25 9.25
51 Diệp Gia  Bảo ### 49 THPT Đoàn Kết 4.75 9
52 Huỳnh Quang Đại ### 101 THPT Đoàn Kết 6.25 9
53 Huỳnh Tiến  Mạnh ### 351 THPT Đoàn Kết 7.5 7.75
54 Nguyễn Minh  Sang ### 556 THPT Đoàn Kết 6.75 8.25
55 Nguyễn Thị Uyên  Thư ### 649 THPT Đoàn Kết 5.75 7.75
56 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 8/8/2006 680 THPT Đoàn Kết 7 7.25
57 Nguyễn Ngọc  Ngân 8/1/2006 375 THPT Đoàn Kết 7.25 7.5
58 Lê Anh  Huy 3/3/2006 209 THPT Đoàn Kết 6.75 8.5
59 Trần Thiện  Long ### 336 THPT Đoàn Kết 6 9
60 Liêu Thế Kiệt 6/5/2006 290 THPT Đoàn Kết 7.25 7.75
61 Nguyễn Phạm Mai  Trinh ### 687 THPT Đoàn Kết 8.5 6.25
62 Hoàng Đào Phương  Anh 3/5/2006 18 THPT Đoàn Kết 7 6
63 Hồ Thị Ngọc  Châu 3/3/2005 66 THPT Đoàn Kết 6 7.25
64 Nguyễn Trương Kim  Hân ### 158 THPT Đoàn Kết 6.5 7
65 Lai Minh  Hậu ### 160 THPT Đoàn Kết 5 8
66 Nguyễn Văn Trí  Nhân ### 402 THPT Đoàn Kết 6 7.5
67 Nguyễn Thiên  Kim ### 304 THPT Đoàn Kết 6.25 7.75
68 Nguyễn Hoàng Khánh Thư ### 634 THPT Đoàn Kết 7.5 5.75
69 Nguyễn Đỗ Nguyên  Anh ### 17 THPT Đoàn Kết 6.75 6.5
70 Trần Gia Bảo 2/6/2006 46 THPT Đoàn Kết 6.25 8.5
71 Huỳnh Thị Thanh  Tâm ### 577 THPT Đoàn Kết 6 7.25
72 Mai Lê Đăng  Khoa ### 268 THPT Đoàn Kết 6.5 7.5
73 Hoàng Thị Thùy  Linh 4/4/2006 331 THPT Đoàn Kết 7 6.25
74 Lê Thị Quỳnh Như ### 448 THPT Đoàn Kết 7 6
75 Nguyễn Lê Mai  Phương 8/7/2006 510 THPT Đoàn Kết 6.75 8.25
76 Hoàng Minh  Quân ### 521 THPT Đoàn Kết 6.25 8
77 Lai Mỹ  Vân ### 746 THPT Đoàn Kết 7 6
78 Đặng Gia Bảo ### 43 THPT Đoàn Kết 5 8.5
79 Nguyễn Tấn  Dương ### 95 THPT Đoàn Kết 6.25 7.75
80 Đặng Thị Kim Nguyên ### 395 THPT Đoàn Kết 6 8.25
81 Nguyễn Phúc Nguyên 1/1/2006 396 THPT Đoàn Kết 6.25 7.75
82 Mai Hoàng  Phúc ### 490 THPT Đoàn Kết 6.25 6.25
83 Bùi Hoàng  Sang 1/6/2006 553 THPT Đoàn Kết 5.75 7.25
84 Nguyễn Đoan Trang ### 662 THPT Đoàn Kết 6.25 6.75
85 Nguyễn Vũ Trâm Uyên 1/1/2006 738 THPT Đoàn Kết 5.75 7.25
86 Đoàn Nguyễn Trường  Vũ ### 758 THPT Đoàn Kết 4.75 8.75
87 Đồng Hạnh  Quyên 9/2/2006 530 THPT Đoàn Kết 5.5 6.25
88 Trần Thị Kim  Cương ### 67 THPT Đoàn Kết 5 7.25
89 Nguyễn Ngọc Mai  Hoa 2/6/2006 178 THPT Đoàn Kết 6.75 5.75
90 Lê Hoàng  Phúc ### 489 THPT Đoàn Kết 5.75 6
91 Trần Nhật Thanh 2/4/2006 585 THPT Đoàn Kết 5.25 8.5
92 Trần Ngọc Mai Yến ### 779 THPT Đoàn Kết 6.25 7
93 Phạm Khôi Nguyên ### 394 THPT Đoàn Kết 6.25 6.25
94 Vũ Đan Uyên ### 735 THPT Đoàn Kết 5.5 8
95 Đinh Ngọc Lâm  Vy 3/3/2006 766 THPT Đoàn Kết 8 5
96 Nguyễn Trần Quốc  Hải ### 149 THPT Đoàn Kết 6.5 5.5
97 Phạm Trần Đăng  Khoa ### 269 THPT Đoàn Kết 7 4.75
98 Nguyễn Ngọc Quế Phương ### 500 THPT Đoàn Kết 4.75 7.25
99 Lê Đình  Quang ### 519 THPT Đoàn Kết 6.5 6.75
100 Bùi Ngọc Quế Trâm ### 675 THPT Đoàn Kết 7.25 7.25
101 Phạm Thị Vân Anh ### 25 THPT Đoàn Kết 6.25 6.75
102 Bùi Minh  Huy 1/3/2006 215 THPT Đoàn Kết 7.75 6.25
103 Lâm Tuyền Bích  Ngọc ### 389 THPT Đoàn Kết 6.25 5.75
104 Trần Khánh  Nhi ### 419 THPT Đoàn Kết 5.75 7.5
105 Vòng Chương Mỹ  Như ### 458 THPT Đoàn Kết 6 6.75
106 Phan Nguyễn Nhất  Thiên 9/1/2006 605 THPT Đoàn Kết 5 8
107 Đặng Thị Minh  Hằng 5/4/2006 153 THPT Đoàn Kết 6.5 6.25
108 Nguyễn Phương Linh ### 320 THPT Đoàn Kết 6.25 5.5
109 Nguyễn Thị Bích  Ngọc ### 388 THPT Đoàn Kết 6.25 5.75
110 Phạm Ngọc Ánh  Nhi ### 418 THPT Đoàn Kết 7 6
111 Trần Nguyễn Hiếu  Thảo ### 599 THPT Đoàn Kết 5.5 7.5
112 Lê Châu  Anh ### 9 THPT Đoàn Kết 6.25 6.5
113 Trương Hoàng Gia  Bảo ### 50 THPT Đoàn Kết 4.5 8
114 Phan Chí  Đức 5/3/2006 133 THPT Đoàn Kết 5.25 8
115 Lìu Ngọc Diễm  Kỳ 2/3/2006 305 THPT Đoàn Kết 5.75 6.75
116 Cao Thị Thanh  Ngân ### 377 THPT Đoàn Kết 7.75 5.75
117 Tạ Thị Ngọc  Hiền 1/2/2006 168 THPT Đoàn Kết 5.5 7.5
118 Phạm Nguyễn Tuấn  Kiệt ### 298 THPT Đoàn Kết 5.25 7.25
119 Trần Quỳnh  Như ### 462 THPT Đoàn Kết 6.75 5.25
120 Dương Minh Tài ### 565 THPT Đoàn Kết 5.25 7
121 Nguyễn Thị Phương Thùy 4/6/2006 621 THPT Đoàn Kết 6.25 6.5
122 Đặng Quốc  Triệu 5/5/2006 685 THPT Đoàn Kết 5.25 7
123 Trần Anh  Thư ### 644 THPT Đoàn Kết 5.5 7.75
124 Phạm Nguyễn Linh Đan 3/9/2006 99 THPT Đoàn Kết 6.5 6.25
125 Quách Gia Khải 9/6/2006 259 THPT Đoàn Kết 5.5 6.25
126 Nguyễn Thị Thảo  My 9/9/2006 361 THPT Đoàn Kết 6.5 6
127 Ngô Thế  Trung ### 707 THPT Đoàn Kết 6 6.25
128 Nguyễn Ngọc Như Ý ### 784 THPT Đoàn Kết 6.25 4.75
129 Nguyễn Phi Hùng ### 193 THPT Đoàn Kết 4.5 7
130 Bùi Trần Ngọc Anh 2/2/2006 2 THPT Đoàn Kết 5 8.25
131 Đặng Quốc Huy 9/5/2006 206 THPT Đoàn Kết 5.5 7
132 Vũ Kim Ngân 8/6/2006 367 THPT Đoàn Kết 7 5.5
133 Đoàn Đình  Nghĩa 2/2/2006 380 THPT Đoàn Kết 5.75 6
134 Nguyễn Mai Yến Nhi ### 427 THPT Đoàn Kết 6.25 7.25
135 Nguyễn Bạch Ngọc Quỳnh 9/5/2006 536 THPT Đoàn Kết 6 6.25
136 Vũ Hoài Thương 6/1/2006 626 THPT Đoàn Kết 6.75 5.5
137 Mai Thành  Trung ### 705 THPT Đoàn Kết 7.5 5.5
138 Nguyễn Minh  Huy 9/3/2006 216 THPT Đoàn Kết 4.75 8.25
139 Võ Duy  Hưng ### 226 THPT Đoàn Kết 5.5 6.75
140 Lê Yến  Nhi ### 423 THPT Đoàn Kết 7 4.75
141 Nguyễn Thuý Quỳnh 2/4/2006 542 THPT Đoàn Kết 5.75 5.75
142 Lê Thị Minh  Thư ### 646 THPT Đoàn Kết 5.25 7.75
143 Nguyễn Ngọc Anh Trúc 1/8/2006 708 THPT Đoàn Kết 5.5 7
144 Nguyễn Nhựt Trường 2/5/2006 715 THPT Đoàn Kết 5 7.75
145 Nguyễn Kim  Anh ### 12 THPT Đoàn Kết 5.5 5.75
146 Trần Mạnh  Hùng ### 221 THPT Đoàn Kết 5.5 7.5
147 Thái Gia  Khang ### 244 THPT Đoàn Kết 6.5 5.25
148 Nguyễn Hoàng Nhật Vĩ ### 753 THPT Đoàn Kết 7 6
149 Nguyễn Hoàng Lan  Anh ### 14 THPT Đoàn Kết 7 5.25
150 Nguyễn Hoàng  Lâm 6/5/2006 311 THPT Đoàn Kết 6 6.5
151 Nguyễn Thị Kiều Nhi ### 411 THPT Đoàn Kết 7.25 5.25
152 Nguyễn Thế  Phương 2/3/2006 513 THPT Đoàn Kết 6 6.75
153 Hà Thanh  Sang 6/1/2006 558 THPT Đoàn Kết 4.75 8
154 Nguyễn Gia Bảo  Khang ### 243 THPT Đoàn Kết 6 5.75
155 Nguyễn Yến Nhi ### 430 THPT Đoàn Kết 5.75 5.75
156 Lâm Quỳnh  Như 2/8/2006 460 THPT Đoàn Kết 6.5 5
157 Nguyễn Cổ Phú  Quý 1/3/2006 548 THPT Đoàn Kết 4.75 5.5
158 Tạ Nhật Kiều Thy 3/5/2006 650 THPT Đoàn Kết 5.25 6.5
159 Vòng Thảo  Trâm ### 678 THPT Đoàn Kết 5.25 7.5
160 Lê Thị Thảo  Vy ### 768 THPT Đoàn Kết 6.75 4.75
161 Nguyễn Trương Nhật  Hào ### 141 THPT Đoàn Kết 4.75 5.25
162 Trần Văn  Hiếu ### 172 THPT Đoàn Kết 5 6.75
163 Trương Thị Tuyết  Hương ### 234 THPT Đoàn Kết 5.75 5.75
164 Đặng Trương Thái  Khang ### 246 THPT Đoàn Kết 6 6
165 Đặng Đăng  Khôi 2/2/2006 273 THPT Đoàn Kết 5 5.5
166 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2/6/2006 384 THPT Đoàn Kết 6 6.25
167 Nguyễn Trọng Quốc ### 522 THPT Đoàn Kết 6 4.5
168 Nguyễn Ngọc Thuận 4/1/2006 616 THPT Đoàn Kết 5 6
169 Lê Võ Kiều Bo 3/2/2006 64 THPT Đoàn Kết 5 6.25
170 Trần Vũ Zi Đan 9/2/2006 98 THPT Đoàn Kết 5.5 6
171 Hồ Văn Kiệp  Em 2/3/2006 135 THPT Đoàn Kết 3.75 9
172 Đỗ Thị Hoàng Oanh ### 466 THPT Đoàn Kết 6.25 4.5
173 Phạm Hoàng  Phúc 1/7/2006 491 THPT Đoàn Kết 6.5 4.75
174 Đoàn Thị Quỳnh  Anh ### 22 THPT Đoàn Kết 6.75 5.5
175 Phạm Chí  Bình ### 58 THPT Đoàn Kết 4.75 7
176 Nguyễn Thị Ngọc  Duy ### 85 THPT Đoàn Kết 7 3.75
177 Phạm Đức Dương ### 92 THPT Đoàn Kết 5.5 5.75
178 Trần Thảo  Như 4/3/2006 464 THPT Đoàn Kết 6 6.5
179 Nguyễn Ngọc  Phương 9/7/2006 511 THPT Đoàn Kết 6.25 5.5
180 Nguyễn Lê Thảo Anh 7/6/2006 6 THPT Đoàn Kết 6 6
181 Nguyễn Thị Thu Hà ### 147 THPT Đoàn Kết 5.75 6.25
182 Đặng Tuấn  Khang ### 247 THPT Đoàn Kết 5.75 6.5
183 Đỗ Tăng Tuấn  Kiệt ### 299 THPT Đoàn Kết 5.5 5.75
184 Hồ Mai Văn Anh  Quốc ### 523 THPT Đoàn Kết 5 6.75
185 Văn Nguyên Minh  Trương ### 712 THPT Đoàn Kết 5 7.25
186 Vũ Trường Khang 9/2/2006 240 THPT Đoàn Kết 6 4.25
187 Nguyễn Thị Khánh  Ngọc ### 391 THPT Đoàn Kết 7.25 5.25
188 Nguyễn Tấn Phát ### 467 THPT Đoàn Kết 5.75 6
189 Nguyễn Hoàng Phúc ### 484 THPT Đoàn Kết 5.5 6
190 Hoàng Công Thành 6/9/2006 590 THPT Đoàn Kết 5.25 7.5
191 Đoàn Thị Quỳnh  Như ### 461 THPT Đoàn Kết 7.25 3.75
192 Nguyễn Lâm Ngọc Thái ### 594 THPT Đoàn Kết 3.5 9
193 Phan Đức Mạnh ### 349 THPT Đoàn Kết 5.25 6.25
194 Nguyễn Xuân Thảo Nhi ### 416 THPT Đoàn Kết 5.75 5
195 Vũ Thanh  Phong 1/2/2006 481 THPT Đoàn Kết 5.75 5
196 Nguyễn Cao Mai  Phương ### 509 THPT Đoàn Kết 5.75 5.25
197 Huỳnh Nhật  Vy ### 767 THPT Đoàn Kết 6.25 4.5
198 Phạm Thị Ngọc Ánh ### 39 THPT Đoàn Kết 7 4.75
199 Đặng Thị Kim  Ngân ### 374 THPT Đoàn Kết 8 4
200 Vũ Thị Xuân  Nghi ### 378 THPT Đoàn Kết 5 6
201 Nguyễn Văn Sang 8/3/2006 562 THPT Đoàn Kết 5.5 5.75
202 Võ Thị Thùy  Vy ### 770 THPT Đoàn Kết 6 4.5
203 Ngô Trung Hoàng Đức 2/8/2006 130 THPT Đoàn Kết 5.25 6.25
204 Phạm Hữu  Phước ### 515 THPT Đoàn Kết 5.5 5.75
205 Trần Anh  Thư ### 643 THPT Đoàn Kết 5.75 4
206 Nguyễn Thị Thu  Trang ### 671 THPT Đoàn Kết 4.5 6.5
207 Nguyễn Huỳnh Thúy  An ### 35 THPT Đoàn Kết 5.5 4.75
208 Nguyễn Ngọc Tuyết  Bình ### 62 THPT Đoàn Kết 4 8
209 Bùi Trần Nhật  Duy 9/2/2006 87 THPT Đoàn Kết 5 5.75
210 Đinh Tuấn Đạt ### 109 THPT Đoàn Kết 5 6.5
211 Ngô Nguyễn Hà  Phương ### 506 THPT Đoàn Kết 7 4.25
212 Nguyễn Thị Mai Quỳnh ### 537 THPT Đoàn Kết 6.5 3.5
213 Lưu Đặng Mỹ  Anh ### 16 THPT Đoàn Kết 4 6.5
214 Trần Ngọc Minh  Hiền ### 167 THPT Đoàn Kết 6 4.75
215 Nguyễn Thị Kim Hoa 1/1/2006 176 THPT Đoàn Kết 5.5 6.25
216 Nguyễn Thị Quỳnh Như ### 449 THPT Đoàn Kết 6 5.25
217 Nguyễn Trần Lan  Phương ### 508 THPT Đoàn Kết 5.25 6
218 Lý Thanh  Thảo 5/8/2006 600 THPT Đoàn Kết 5.5 5
219 Hồ Thanh Vỹ ### 774 THPT Đoàn Kết 4 6.75
220 Đinh Trần Phương Linh 9/8/2006 321 THPT Đoàn Kết 6.75 4.5
221 Nguyễn Thị Phương  Nhi ### 421 THPT Đoàn Kết 5.25 6
222 Ngô Hoàng Yến Nhi ### 428 THPT Đoàn Kết 6.75 5.25
223 Phạm Yến Nhi ### 433 THPT Đoàn Kết 5.75 5.5
224 Trần Hoàng  Phúc ### 492 THPT Đoàn Kết 6.25 3.75
225 Trần Văn Quốc ### 524 THPT Đoàn Kết 6.25 5
226 Lê Ngọc Thảo Quyên ### 527 THPT Đoàn Kết 6.75 4.25
227 Lê Trần Hiền Thảo 8/9/2006 589 THPT Đoàn Kết 5.25 6.5
228 Phạm Ngọc Thiên ### 604 THPT Đoàn Kết 5 6.25
229 Nguyễn Thị Anh Thư ### 631 THPT Đoàn Kết 5.25 6.5
230 Lê Minh  Trung ### 703 THPT Đoàn Kết 5.25 5
231 Nguyễn Phạm Thanh Trúc ### 709 THPT Đoàn Kết 6.5 3.75
232 Dương Bảo Giáp 1/3/2006 137 THPT Đoàn Kết 4.25 6.75
233 Nguyễn Trung An Khang 5/7/2006 236 THPT Đoàn Kết 5.25 5
234 Nguyễn Hoàng Vân Khanh ### 251 THPT Đoàn Kết 6 4
235 Trần Văn Huỳnh Khải ### 260 THPT Đoàn Kết 5.25 5.25
236 Khương Anh  Kiệt ### 293 THPT Đoàn Kết 4.25 7.25
237 Bùi Thị Ngọc  Linh ### 328 THPT Đoàn Kết 5.25 6.25
238 Trần Minh  Lộc 6/8/2006 341 THPT Đoàn Kết 6.75 3.75
239 Nguyễn Bảo Ngọc ### 383 THPT Đoàn Kết 6.75 3.25
240 Nguyễn Hồng Ân Phước ### 499 THPT Đoàn Kết 5.5 4.25
241 Hạ Hoàng  Sang ### 554 THPT Đoàn Kết 5.25 6
242 Lâm Quốc  Thanh ### 587 THPT Đoàn Kết 4 6
243 Nguyễn Thiên  Thanh ### 588 THPT Đoàn Kết 4.25 5.5
244 Trần Thị Thiện Thu ### 619 THPT Đoàn Kết 7 4
245 Phạm Nguyễn Tường  Vy ### 772 THPT Đoàn Kết 6 5.25
246 Lê Bình An 1/6/2006 28 THPT Đoàn Kết 5.25 4.25
247 Nguyễn Thị Hoài  An ### 33 THPT Đoàn Kết 5.5 5
248 Trần Thế  Bảo ### 53 THPT Đoàn Kết 4.75 7
249 Dương Thị Diễm  Ngân ### 372 THPT Đoàn Kết 4.5 5.75
250 Trần Hà Thảo Nguyên ### 397 THPT Đoàn Kết 6.25 4.25
251 Dương Đoàn Minh  Như 9/3/2006 457 THPT Đoàn Kết 6.5 3.25
252 Trương Huỳnh Thiên  Phúc ### 494 THPT Đoàn Kết 5 5.5
253 Nguyễn Minh Phương  Anh ### 19 THPT Đoàn Kết 6.25 4
254 Trần Văn  Dũng 6/2/2006 91 THPT Đoàn Kết 4 6.75
255 Trần Đặng Trúc  Đào 1/2/2006 100 THPT Đoàn Kết 4.25 6
256 Nguyễn Yến  Nhi ### 424 THPT Đoàn Kết 5.75 5.75
257 Huỳnh Thị Tuyết Nhung ### 438 THPT Đoàn Kết 6.25 4
258 Trần Hoàng Phúc ### 482 THPT Đoàn Kết 5.25 5
259 Nguyễn Công  Thành 2/1/2006 592 THPT Đoàn Kết 2.75 7
260 Ỳn Nhục Dín ### 72 THPT Đoàn Kết 5.75 4.75
261 Nguyễn Đức  Huy ### 211 THPT Đoàn Kết 5 5
262 Huỳnh Quốc  Hùng ### 223 THPT Đoàn Kết 4 5.75
263 Võ Trần Quốc  Khánh 9/2/2006 257 THPT Đoàn Kết 5.75 4.25
264 Đồng Xuân Nghĩa ### 381 THPT Đoàn Kết 5 5.75
265 Lê Hoàng Doanh ### 74 THPT Đoàn Kết 4.5 6.25
266 Nguyễn An Khang 1/6/2006 235 THPT Đoàn Kết 4.75 5
267 Trần Quốc Khánh ### 252 THPT Đoàn Kết 5.75 5.5
268 Bùi Anh  Kiệt 9/2/2006 292 THPT Đoàn Kết 5.25 5
269 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên ### 398 THPT Đoàn Kết 6.75 4
270 Phùi Huỳnh Thúy  Vy ### 771 THPT Đoàn Kết 5.5 4.75
271 Vũ Thị Ngọc Duyên 7/9/2006 76 THPT Đoàn Kết 4.75 5.75
272 Nguyễn Trọng Khánh ### 253 THPT Đoàn Kết 6 4.5
273 Trần Thị Mỹ  Lệ 7/9/2006 314 THPT Đoàn Kết 6.25 4.5
274 Nguyễn Thị Trúc  Ly ### 347 THPT Đoàn Kết 6 4
275 Đặng Quỳnh Như ### 445 THPT Đoàn Kết 6 4
276 Nguyễn Hoàng  Phong ### 479 THPT Đoàn Kết 3.5 7.5
277 Nguyễn Ngọc Trúc Phương ### 502 THPT Đoàn Kết 4.5 6.5
278 Đinh Ngọc Thanh ### 583 THPT Đoàn Kết 4 6.25
279 Nguyễn Thị Anh  Thư ### 642 THPT Đoàn Kết 5.75 4.75
280 Nguyễn Thị Ngọc Trinh ### 686 THPT Đoàn Kết 6.25 4.75
281 Lê Kim  Hằng 7/6/2006 152 THPT Đoàn Kết 5.75 4
282 Phạm Đăng Khôi ### 272 THPT Đoàn Kết 5.25 5.25
283 Nguyễn Thị Tuyết Nhung ### 439 THPT Đoàn Kết 5.75 4.75
284 Đặng Trần Danh  Qúy ### 550 THPT Đoàn Kết 4.25 6.25
285 Nguyễn Bảo  Sang ### 552 THPT Đoàn Kết 6.25 4.75
286 Nguyễn Thành Tài ### 567 THPT Đoàn Kết 4 7
287 Lê Nhật Tân ### 579 THPT Đoàn Kết 6.5 4.25
288 Nguyễn Hoàng Anh  Thư ### 640 THPT Đoàn Kết 4.5 4.25
289 Hoàng Lê Bảo  Trân ### 683 THPT Đoàn Kết 7 4
290 Nguyễn Hoàng Phương  Tuyết ### 728 THPT Đoàn Kết 5.25 5.25
291 Nguyễn Thị Thúy  An 2/1/2006 36 THPT Đoàn Kết 5.25 3.5
292 Đỗ Minh  Đạt 2/8/2006 115 THPT Đoàn Kết 4.5 5.25
293 Chu Thành  Đạt ### 118 THPT Đoàn Kết 4.75 6.5
294 Phan Hoàng Đức 3/9/2006 129 THPT Đoàn Kết 5 4.5
295 Lê Phạm Phú  Hào ### 143 THPT Đoàn Kết 3.75 7
296 Lê Huỳnh Đức Hiền 1/5/2006 163 THPT Đoàn Kết 5.5 3
297 Hà Gia  Hưng ### 227 THPT Đoàn Kết 5 5.25
298 Đàm Hoàng Ngọc  Linh ### 327 THPT Đoàn Kết 5.25 4.75
299 Bùi Nguyễn Ngọc Long 1/5/2006 335 THPT Đoàn Kết 5.5 5.25
300 Lê Ngọc Tuyết  Như ### 465 THPT Đoàn Kết 6 3.25
301 Đặng Bảo Quyên 3/2/2006 525 THPT Đoàn Kết 6.5 2.5
302 Lưu Thị Anh  Thư ### 641 THPT Đoàn Kết 3 6.25
303 Phạm Long  Trung ### 702 THPT Đoàn Kết 5.25 4.25
304 Trần Nhật Hào 1/7/2006 139 THPT Đoàn Kết 5.5 5
305 Nguyễn Trọng Hào 4/9/2006 140 THPT Đoàn Kết 4.5 5.5
306 Tạ Thị Hồng  Phúc ### 493 THPT Đoàn Kết 5 5.25
307 Nguyễn Ngọc Bích  Quyên ### 529 THPT Đoàn Kết 5.25 5
308 Nguyễn Hữu Trí 1/1/2006 692 THPT Đoàn Kết 6.75 4.25
309 Đinh Thị Yến 1/1/2006 780 THPT Đoàn Kết 5.25 4.75
310 Lê Võ Trí  Bảo ### 55 THPT Đoàn Kết 5.5 4.25
311 Bùi Nguyễn Hoàng  Lâm ### 312 THPT Đoàn Kết 5.25 4
312 Trần Đức Tiến ### 655 THPT Đoàn Kết 5.25 5.5
313 Nguyễn Thị Thanh  Tuyền ### 725 THPT Đoàn Kết 5.75 4
314 Lê Thị Mỹ  Dung 6/7/2006 75 THPT Đoàn Kết 5.75 3.75
315 Liều Thị Ngọc  Hương ### 232 THPT Đoàn Kết 5 4.25
316 Nguyễn Châu  Kiệt ### 295 THPT Đoàn Kết 5.25 4.5
317 Nguyễn Mai Nhi ### 412 THPT Đoàn Kết 5.25 5
318 Đỗ Thu Thảo ### 598 THPT Đoàn Kết 5.25 5.75
319 Trần Thị Hoài Thương ### 625 THPT Đoàn Kết 6 3.5
320 Lã Thu Trang 5/5/2006 667 THPT Đoàn Kết 5.5 4
321 Nguyễn Ngọc Bích Vân ### 740 THPT Đoàn Kết 5 4.5
322 Cay Ngọc  Hà ### 148 THPT Đoàn Kết 5.5 2.75
323 Nguyễn Thị Hồng  Nga 1/4/2006 365 THPT Đoàn Kết 5.75 4.75
324 Huỳnh Thị Kim Ngọc ### 385 THPT Đoàn Kết 5.75 4.25
325 Nguyễn Ngọc Yến Nhi ### 429 THPT Đoàn Kết 7 3.25
326 Phan Thị Tú  Quyên ### 532 THPT Đoàn Kết 5 3.75
327 Hồ Thị Thanh  Thảo 8/5/2006 601 THPT Đoàn Kết 6.25 3.75
328 Nguyễn Thị Thanh Trang ### 666 THPT Đoàn Kết 5.75 3.75
329 Trần Thị Cẩm  Vân ### 745 THPT Đoàn Kết 6 4.5
330 Trần Ngọc  Duy ### 86 THPT Đoàn Kết 5.25 3.5
331 Nguyễn Phi  Hùng ### 222 THPT Đoàn Kết 6 3.75
332 Nguyễn Duy Khoa ### 264 THPT Đoàn Kết 5.5 4.75
333 Nguyễn Thị Tuyết Kiều ### 284 THPT Đoàn Kết 4.75 5
334 Nguyễn Tấn Lộc 9/9/2006 339 THPT Đoàn Kết 4.75 5.25
335 Nguyễn Thị Ngọc Minh 1/7/2006 353 THPT Đoàn Kết 5 4.75
336 Lìu Thị Kiều My ### 360 THPT Đoàn Kết 4.5 4.5
337 Đặng Phạm Thanh Ngân ### 369 THPT Đoàn Kết 4.75 4.25
338 Phùng Hoàng  Phú ### 497 THPT Đoàn Kết 5 3
339 Dương Khánh  Phương 3/9/2006 507 THPT Đoàn Kết 4.5 4.75
340 Huỳnh Công Thành ### 591 THPT Đoàn Kết 4.75 5.5
341 Nguyễn Hoàng Minh  Thịnh 3/3/2006 611 THPT Đoàn Kết 4.75 4.25
342 Trần Anh Thư ### 632 THPT Đoàn Kết 6.25 3.5
343 Trần Thị Ngọc Tuyết ### 727 THPT Đoàn Kết 6.25 3.5
344 Nguyễn Hoàng Nhật Anh ### 3 THPT Đoàn Kết 4.5 4.25
345 Nguyễn Nhật Sơn Anh 9/4/2006 5 THPT Đoàn Kết 5.75 4.25
346 Nguyễn Thị Thảo Anh ### 7 THPT Đoàn Kết 6 4
347 Nguyễn Đặng Gia  Huy ### 212 THPT Đoàn Kết 7 1.75
348 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh ### 250 THPT Đoàn Kết 5.75 3.75
349 Nguyễn Văn Nam ### 363 THPT Đoàn Kết 6.5 4
350 Trần Hồ Đan Như ### 442 THPT Đoàn Kết 4.5 4.25
351 Cầm Ngọc Trang ### 665 THPT Đoàn Kết 4.5 4.75
352 Võ Nhật Trường ### 714 THPT Đoàn Kết 5.5 3.75
Trần Vương Quang  Trường ### 717 THPT Đoàn Kết 4 5
353
354 Vày Lương  Tú ### 731 THPT Đoàn Kết 4.5 4.5
355 Trần Thị Thảo  Vy ### 769 THPT Đoàn Kết 4.5 5
356 Phóng Chiếng  Yến ### 781 THPT Đoàn Kết 4.75 4.75
357 Phùng Việt Anh ### 26 THPT Đoàn Kết 5.5 2.75
358 Đoàn Lê Thái An ### 31 THPT Đoàn Kết 5.25 4.25
359 Trương Huy  Hoàng ### 182 THPT Đoàn Kết 5.25 4.25
360 Nguyễn Xuân  Khang ### 248 THPT Đoàn Kết 5 4.25
361 Nguyễn Thị Diệu  Linh ### 324 THPT Đoàn Kết 5.75 4
362 Lê Ngọc Ngân ### 368 THPT Đoàn Kết 5.75 2.75
363 Lê Thị Thảo  Nguyên ### 400 THPT Đoàn Kết 5 5
364 Đinh Trung  Nhân 7/2/2006 403 THPT Đoàn Kết 4.5 3.25
365 Phạm Minh Nhật ### 404 THPT Đoàn Kết 4.5 3.75
366 Trương Tấn  Sang ### 557 THPT Đoàn Kết 5 4
367 Huỳnh Bửu  Tài 1/3/2006 568 THPT Đoàn Kết 5 3.5
368 Phan Vũ Việt  Tân ### 580 THPT Đoàn Kết 5.25 3.5
369 Võ Thị Thanh  Thi ### 609 THPT Đoàn Kết 5.5 4.5
370 Đỗ Thị Thùy  Trâm 9/4/2006 679 THPT Đoàn Kết 5.25 3.75
371 Nguyễn Hoàng Khánh  Vy ### 765 THPT Đoàn Kết 4.75 4
372 Trang Minh Nhật 2/1/2006 405 THPT Đoàn Kết 5 2.5
373 Nông Kim  Phụng ### 498 THPT Đoàn Kết 6 2
374 Thạch Ngọc  Thủy ### 624 THPT Đoàn Kết 5.25 3.5
375 Hồ Nguyễn Ngọc Thương ### 628 THPT Đoàn Kết 5 4.25
376 Đào Thị Minh  Thư ### 645 THPT Đoàn Kết 5 4.25
377 Trần Thị Thu  Trân ### 684 THPT Đoàn Kết 5.75 4
378 Nguyễn Ngọc Khánh Vân ### 742 THPT Đoàn Kết 3.5 4.25
379 Đỗ Thị Thúy Vy ### 764 THPT Đoàn Kết 5.25 3.75
380 Nguyễn Tuấn Đạt ### 110 THPT Đoàn Kết 5.5 3.5
381 Nguyễn Luôn Hoài  Hận ### 159 THPT Đoàn Kết 5.5 2
382 Huỳnh Quang Huy ### 205 THPT Đoàn Kết 4.25 4.5
383 Ngô Mạnh  Kiên 4/4/2006 280 THPT Đoàn Kết 5.25 3.75
384 Lê Trung  Kiên ### 281 THPT Đoàn Kết 3.5 3.75
385 Thòng Quốc  Minh ### 357 THPT Đoàn Kết 5.5 3.5
386 Huỳnh Thị Mỹ Nhiên ### 409 THPT Đoàn Kết 5.75 2.75
387 Trần Cao Bích  Như ### 452 THPT Đoàn Kết 5 3.5
388 Nguyễn Khánh  Như ### 455 THPT Đoàn Kết 4.5 5
389 Vòng Ngọc  Phương ### 512 THPT Đoàn Kết 5.5 3.25
390 Trần Thị Ngọc  Thảo ### 602 THPT Đoàn Kết 3.5 6
391 Nguyễn Quang Toản 1/1/2006 661 THPT Đoàn Kết 4.25 5
392 Nguyễn Hoàng Kim Yến ### 778 THPT Đoàn Kết 5.25 4.25
393 Phan Ngọc Phương Anh ### 4 THPT Đoàn Kết 5 4
394 Thân Nhật Hải  Đăng ### 121 THPT Đoàn Kết 5.25 4
395 Huỳnh  Hảo ### 151 THPT Đoàn Kết 5.5 3.5
396 Đỗ Ngọc Mỹ  Hương ### 231 THPT Đoàn Kết 6.25 3
397 Ngô Thanh Nhân ### 401 THPT Đoàn Kết 4.5 3.5
398 Hồ Thị Như Quỳnh ### 539 THPT Đoàn Kết 4.5 3.75
399 Huỳnh Thị Cẩm  Tiên ### 651 THPT Đoàn Kết 5 3.75
400 Nguyễn Hoàng Gia An ### 29 THPT Đoàn Kết 5 4
401 Trần Đình Phát  Đạt ### 116 THPT Đoàn Kết 5.5 3.25
402 Nguyễn Thị Thanh Hiền ### 166 THPT Đoàn Kết 6.5 1.75
403 Đinh Tiên Hoàng 1/4/2006 181 THPT Đoàn Kết 4.5 4.5
404 Mai Gia Huy ### 202 THPT Đoàn Kết 3.75 6
405 Huỳnh Phạm Bích  Liễu ### 318 THPT Đoàn Kết 5.5 4.25
406 Nguyễn Hoàng Kim  Ngân ### 373 THPT Đoàn Kết 5.25 4.25
407 Phạm Thị Ngọc  Nhi ### 420 THPT Đoàn Kết 5.75 3.25
408 Trần Huyền Trang ### 663 THPT Đoàn Kết 4.5 3.75
409 Phạm Thị Trâm ### 676 THPT Đoàn Kết 6.5 3
410 Nguyễn Trần Quốc Bảo ### 47 THPT Đoàn Kết 4 5.5
411 Lê Thị Kim Thu ### 618 THPT Đoàn Kết 6.5 2.5
412 Phạm Mai Quốc  Tuấn 6/6/2006 723 THPT Đoàn Kết 4.5 3.75
413 Lê Thị Kim  Yến ### 783 THPT Đoàn Kết 5.75 3.25
414 Lê Anh Đạt ### 103 THPT Đoàn Kết 4.5 4.5
415 Lê Lâm Hòa ### 189 THPT Đoàn Kết 4.5 4.5
416 Lê Thị Mỹ  Huyền ### 197 THPT Đoàn Kết 4 5
417 Lê Quốc Huy ### 208 THPT Đoàn Kết 4.25 4.75
418 Nguyễn Thứ Lễ ### 313 THPT Đoàn Kết 5 4
419 Nguyễn Tấn  Phát ### 473 THPT Đoàn Kết 4.25 3.75
420 Nguyễn Phi  Phượng ### 517 THPT Đoàn Kết 4.75 4.25
421 Trần Thị Minh Thương 7/3/2006 627 THPT Đoàn Kết 5.25 3.75
422 Nguyễn Thị Minh  Thư ### 647 THPT Đoàn Kết 6.25 3
423 Ngô Kim Hải  Yến ### 782 THPT Đoàn Kết 4.25 4.25
424 Hồ Phan Trung  Hiếu ### 171 THPT Đoàn Kết 4.75 3.5
425 Nguyễn Ngọc Lan ### 307 THPT Đoàn Kết 4.75 4
426 Lau Vinh  Long ### 337 THPT Đoàn Kết 3.75 4.25
427 Nguyễn Thị Thùy  Nhung ### 441 THPT Đoàn Kết 5 4.25
428 Lâm Thị Tâm  Như ### 463 THPT Đoàn Kết 5.25 3.25
429 Lê Thị Kim  Quý ### 547 THPT Đoàn Kết 5 4
430 Mai Thị Bích Thảo 7/9/2006 595 THPT Đoàn Kết 4.75 4
431 Nguyễn Lâm Thuỳ Trang ### 668 THPT Đoàn Kết 5.5 3.25
432 Lê Quang  Trường ### 716 THPT Đoàn Kết 5 4.5
433 Bùi Đình Diểm Uyên 8/9/2006 734 THPT Đoàn Kết 5.5 2
434 Huỳnh Thị Thúy Vân ### 744 THPT Đoàn Kết 5.75 3.25
435 Lê Tuấn  Dũng ### 90 THPT Đoàn Kết 4.75 3.75
436 Bùi Đức Hoàng ### 179 THPT Đoàn Kết 5.25 3.5
437 Nguyễn Thị Thùy Liên 3/1/2006 316 THPT Đoàn Kết 5 3.75
438 Đinh Nguyễn Tường Nhi ### 417 THPT Đoàn Kết 5.75 3.5
439 Đỗ Thị Yến  Nhi ### 425 THPT Đoàn Kết 5 3.5
440 Trần Nguyễn Quỳnh Như 1/6/2006 447 THPT Đoàn Kết 4.5 4
441 Trịnh Trường  Sang ### 560 THPT Đoàn Kết 4.75 4.75
442 Võ Lương  Tâm ### 573 THPT Đoàn Kết 4.25 4.5
443 Nguyễn Bích Ty ### 732 THPT Đoàn Kết 6.75 2.5
444 Trần Minh  Đăng 7/4/2006 123 THPT Đoàn Kết 3.75 3.5
445 Nguyễn Minh  Hậu ### 161 THPT Đoàn Kết 4 2.75
446 Nguyễn Huỳnh Tuấn Kiệt ### 291 THPT Đoàn Kết 4 3.25
447 Nguyễn Thị Yến Nhi ### 435 THPT Đoàn Kết 5 3.5
448 Nguyễn Tấn  Phát 4/6/2006 474 THPT Đoàn Kết 3.5 5
449 Nguyễn Văn Phước ### 516 THPT Đoàn Kết 5.75 3
450 Nguyễn Phan Nhật Quỳnh ### 538 THPT Đoàn Kết 4 5.25
451 Nguyễn Vũ Hoàng  Sang ### 555 THPT Đoàn Kết 6.5 1.5
452 Sú Say  Bằng ### 56 THPT Đoàn Kết 5 2.75
453 Trần Thị Thúy  Hằng ### 154 THPT Đoàn Kết 6 3
454 Nguyễn Thị Thu  Huyền ### 198 THPT Đoàn Kết 6 2.75
455 Lê Minh Huy ### 204 THPT Đoàn Kết 5 3.75
456 Nguyễn Minh  Khang 3/7/2006 245 THPT Đoàn Kết 5.25 3.25
457 Phan Nguyễn Trung Kiên ### 279 THPT Đoàn Kết 2.75 4
458 Dương Nguyễn Quỳnh Nhi ### 415 THPT Đoàn Kết 5.25 3.5
459 Phạm Uyên Phương ### 514 THPT Đoàn Kết 4.25 4.5
460 Nguyễn Tường Vi ### 751 THPT Đoàn Kết 3.75 4.5
461 Đinh Thị Thúy  Vi ### 752 THPT Đoàn Kết 6 2.5
462 Nguyễn Hoàng  Ân ### 42 THPT Đoàn Kết 4.75 3.75
463 Nguyễn Văn  Hưng ### 230 THPT Đoàn Kết 6 2
464 Huỳnh Thiên  Kim ### 303 THPT Đoàn Kết 4.75 4
465 Sỳ Mỹ Liên 6/8/2006 315 THPT Đoàn Kết 5.25 3
466 Phan Ngọc Minh Thư ### 637 THPT Đoàn Kết 6 2.75
467 Trần Minh Thư 6/4/2006 638 THPT Đoàn Kết 5.5 3
468 Phạm Đức Tín ### 656 THPT Đoàn Kết 4.25 4.25
469 Võ Như  Ý ### 790 THPT Đoàn Kết 4.5 4
470 Vũ Bằng ### 57 THPT Đoàn Kết 4.5 3.5
471 Vòng Triều  Bình ### 61 THPT Đoàn Kết 5.25 2.5
472 Châu Minh  Đạt ### 114 THPT Đoàn Kết 3.75 4.25
473 Nguyễn Kim Thục  Đoan ### 124 THPT Đoàn Kết 4.75 3.75
474 Mai Thành  Đức ### 134 THPT Đoàn Kết 4 4.75
475 Lê Nhất  Hoàng ### 183 THPT Đoàn Kết 4.5 3.75
476 Vũ Gia Huy ### 203 THPT Đoàn Kết 5 2.75
477 Nguyễn Hoàng Anh  Khoa ### 267 THPT Đoàn Kết 4.5 4
478 Hoàng Minh  Tâm ### 574 THPT Đoàn Kết 5.25 2.5
479 Nguyễn Thị Mỹ  Tiên ### 652 THPT Đoàn Kết 4 4.75
480 Trần Quốc Trung 8/8/2006 701 THPT Đoàn Kết 4.5 4
481 Đỗ Hoàng Ngọc Diệp ### 70 THPT Đoàn Kết 4.25 4.25
482 Nguyễn Trường Duy ### 82 THPT Đoàn Kết 4.25 3.75
483 Phan Bảo Hân ### 155 THPT Đoàn Kết 5 3.25
484 Hoàng Khải Nguyên ### 393 THPT Đoàn Kết 6 2
485 Hồ Ngọc Như  Quỳnh ### 545 THPT Đoàn Kết 4.5 3.5
486 Trần Nguyên  Trí ### 696 THPT Đoàn Kết 4 3.75
487 Trần Hoàng Thiên Ân ### 41 THPT Đoàn Kết 4.25 4
488 Đinh Bá  Duy ### 83 THPT Đoàn Kết 5.75 2.5
489 Hồ Huỳnh  Đạt ### 112 THPT Đoàn Kết 4 3.25
490 Nông Thị Mỹ Huyền 6/4/2006 196 THPT Đoàn Kết 5.75 2.5
491 Trần Hải Khang ### 237 THPT Đoàn Kết 5 3
492 Võ Cao  Minh ### 355 THPT Đoàn Kết 5 3
493 Sẩm Yến Nhi 7/7/2006 434 THPT Đoàn Kết 4.25 3.25
494 Bùi Thị Thanh  Thư ### 648 THPT Đoàn Kết 5.5 1.75
495 Nguyễn Đức Trọng ### 697 THPT Đoàn Kết 4.25 3.75
496 Lý Thị Minh Xuyến ### 777 THPT Đoàn Kết 5 2.75
497 Lê Phú  An ### 34 THPT Đoàn Kết 4.75 2.5
498 Ngô Anh Kiệt ### 286 THPT Đoàn Kết 3.5 3.5
499 Vương Tuấn  Kiệt ### 301 THPT Đoàn Kết 4.75 2
500 Bùi Quang  Minh ### 356 THPT Đoàn Kết 5.25 3
501 Nguyễn Thị Quỳnh Như ### 450 THPT Đoàn Kết 5.5 2.75
502 Phạm Hoàng  Sơn ### 564 THPT Đoàn Kết 4 3
503 Trần Minh Toàn ### 660 THPT Đoàn Kết 4.5 3.5
504 Vũ Trần Thanh Trúc (b) ### 1 THPT Đoàn Kết 4.25 3
505 Nguyễn Trần Bảo  An ### 32 THPT Đoàn Kết 4.5 3
506 Lai Huỳnh  Hoa ### 177 THPT Đoàn Kết 4.5 2.25
507 Lý Gia  Huy ### 213 THPT Đoàn Kết 3.75 3.25
508 Nguyễn Ngọc Khang ### 238 THPT Đoàn Kết 6.25 1.5
509 Nguyễn Thị Khánh Linh ### 319 THPT Đoàn Kết 5.25 1.75
510 Chềnh Mỹ  Linh ### 326 THPT Đoàn Kết 4 3.25
511 Võ Thị Tuyết Nhung ### 440 THPT Đoàn Kết 5 3.25
512 Din A  Phát ### 470 THPT Đoàn Kết 4.75 2.25
513 Phạm Duy  Phương ### 505 THPT Đoàn Kết 5 3
514 Phạm Hoàng Phi  Thường ### 629 THPT Đoàn Kết 4 3.25
515 Dương Thị Như  Ý ### 787 THPT Đoàn Kết 5 3
516 Trần Thị Hoàng  Anh 8/9/2006 11 THPT Đoàn Kết 2.5 4.5
517 Huỳnh Thị Phương  Anh ### 20 THPT Đoàn Kết 4.5 3.25
518 Vương  Gia ### 136 THPT Đoàn Kết 3.75 2.75
519 Nguyễn Thị Thiên Ngân ### 371 THPT Đoàn Kết 5 2
520 Phạm Yến Nhi ### 432 THPT Đoàn Kết 4.5 3
521 Trần Quốc  Thông ### 614 THPT Đoàn Kết 5 2.75
522 Hà Ngọc  Tiền 6/7/2006 654 THPT Đoàn Kết 3.75 3.5
523 Trần Thị Phương  Uyên ### 739 THPT Đoàn Kết 5 2.75
524 Huỳnh Trọng Đạt ### 108 THPT Đoàn Kết 4 3.75
525 Lê Hữu Đức 4/8/2006 131 THPT Đoàn Kết 4.5 3
526 Phạm Vũ Hoàng Nguyên ### 392 THPT Đoàn Kết 4.25 3.25
527 Nguyễn Phương Nhi ### 414 THPT Đoàn Kết 4 4
528 Lê Chí  Phát ### 471 THPT Đoàn Kết 4.25 2.5
529 Nguyễn Hồng Phúc ### 485 THPT Đoàn Kết 3.5 3.5
530 Trần Thị Kim  Anh ### 13 THPT Đoàn Kết 5.5 2.25
531 Nguyễn Hoàng Gia Bảo ### 44 THPT Đoàn Kết 4.75 3
532 Trần Nhựt  Hào 6/6/2006 142 THPT Đoàn Kết 4 3.25
533 Lê Tuấn Kiệt ### 282 THPT Đoàn Kết 5 3.25
534 Lê Minh  Tấn ### 581 THPT Đoàn Kết 4 2
535 Trương Văn Tuyền ### 726 THPT Đoàn Kết 4 3.25
536 Nguyễn Hoàng An ### 30 THPT Đoàn Kết 4.5 2.75
537 Nguyễn Duy  Cường ### 68 THPT Đoàn Kết 3.5 2.75
538 Nguyễn Tiến  Hào ### 145 THPT Đoàn Kết 4 3
539 Đỗ Anh Long ### 333 THPT Đoàn Kết 4 3
540 Nguyễn Thành  Đạt ### 119 THPT Đoàn Kết 4.5 2.5
541 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 3/1/2006 165 THPT Đoàn Kết 3.25 3.75
542 Nguyễn Khánh  Hưng ### 228 THPT Đoàn Kết 5.5 1.75
543 Nguyễn Hoàng Khiêm ### 262 THPT Đoàn Kết 4.5 3
544 Nguyễn Quốc Khoa ### 265 THPT Đoàn Kết 4 3.5
545 Đỗ Xuân Khuê ### 276 THPT Đoàn Kết 4.75 2.5
546 Lương Minh  Nhật ### 408 THPT Đoàn Kết 4 4
547 Sú Vày  Sang 5/2/2006 561 THPT Đoàn Kết 4 3
548 Trần Ngọc  Trinh ### 689 THPT Đoàn Kết 4.25 3
549 Trương Nhất Duy ### 79 THPT Đoàn Kết 4.75 2.5
550 Vũ Minh Hưng 3/5/2006 224 THPT Đoàn Kết 2.25 5.25
551 Trần Anh  Kiệt ### 294 THPT Đoàn Kết 3.5 2.75
552 Nguyễn Trần Minh Nhật ### 406 THPT Đoàn Kết 2.75 2.5
553 Đặng Minh  Nhật 7/1/2006 407 THPT Đoàn Kết 4.25 1.25
554 Huỳnh Tuấn Anh ### 8 THPT Đoàn Kết 4 3.25
555 Nguyễn Văn Hậu ### 162 THPT Đoàn Kết 3.25 1.5
556 Đào Đức  Phong ### 478 THPT Đoàn Kết 3.75 1.5
557 Khiếu Thị Mỹ  Trinh ### 688 THPT Đoàn Kết 5 2
558 Ừng Mỹ  Vân ### 747 THPT Đoàn Kết 3.25 2.25
559 Phạm Vũ Như Ý 6/8/2006 786 THPT Đoàn Kết 4.25 3
560 Trần Minh Đức ### 132 THPT Đoàn Kết 4.75 2.75
561 Trần Nguyễn Phương Hồng ### 190 THPT Đoàn Kết 3.5 3
562 Nguyễn Quốc  Huy ### 218 THPT Đoàn Kết 4 2.75
563 Nguyễn Thị Kim Ngân ### 366 THPT Đoàn Kết 4 2.5
564 Võ Thị Huỳnh  Trâm ### 677 THPT Đoàn Kết 5 2
565 Hoàng Đình  Đại 2/4/2006 102 THPT Đoàn Kết 4.25 3
566 Huỳnh Hồ Ánh Minh ### 352 THPT Đoàn Kết 5 2
567 Lê Thành Phú ### 495 THPT Đoàn Kết 3.5 2.75
568 Trần Minh  Tài ### 570 THPT Đoàn Kết 4 2.25
569 Ngô Thị Thùy Trang ### 669 THPT Đoàn Kết 5.25 2.25
570 Nguyễn Hoàng  Đạt ### 111 THPT Đoàn Kết 5.25 1.75
571 Chiếng Chìu  Đông 8/5/2006 127 THPT Đoàn Kết 3.75 2.5
572 Nguyễn Lâm Gia  Kiệt ### 296 THPT Đoàn Kết 4.5 2
573 Phạm Hoàng Thanh  Ngân 9/2/2005 376 THPT Đoàn Kết 4.25 3
574 Nguyễn Vũ Bảo Trân ### 682 THPT Đoàn Kết 4.75 2
575 Đặng Hữu  Trọng ### 698 THPT Đoàn Kết 3 3.75
576 Trương Thị Cẩm Vân ### 741 THPT Đoàn Kết 2.5 3.5
577 Võ Ngọc Yến  Vy ### 773 THPT Đoàn Kết 3.25 2.75
578 Hồng Thín  Cấm ### 65 THPT Đoàn Kết 3.75 2.25
579 Trương Đỗ Hiệp Hoàn ### 187 THPT Đoàn Kết 4.5 2
580 Hoàng Khánh Hòa 5/6/2006 188 THPT Đoàn Kết 3.5 2.5
581 Phạm Hoàng Anh Thi 6/6/2006 606 THPT Đoàn Kết 4.25 1.75
582 Trần Anh Thư 8/3/2006 633 THPT Đoàn Kết 3 3.25
583 Nguyễn Phụng  Tiên ### 653 THPT Đoàn Kết 4.25 2.25
584 Triều Hồ Mai Trâm ### 674 THPT Đoàn Kết 4.75 1
585 Nguyễn Thị Thảo Vy ### 762 THPT Đoàn Kết 3.5 3.25
586 Nguyễn Hoàng Nhất Thiên Bảo ### 791 THPT Đoàn Kết 4.25 2.5
587 Trương Lý Minh  Anh ### 15 THPT Đoàn Kết 4.25 1.75
588 Trần Thành  Đạt 2/9/2006 120 THPT Đoàn Kết 4 2.25
589 Trần Ngọc Thảo Linh ### 322 THPT Đoàn Kết 3.5 3
590 Nguyễn Bảo Long 1/1/2006 334 THPT Đoàn Kết 3.5 3.25
591 Nguyễn Thị Thanh Ngân ### 370 THPT Đoàn Kết 4.75 1
592 Trần Thị Cẩm Nhung ### 437 THPT Đoàn Kết 4.75 1.5
593 Tô Đại  Phúc ### 488 THPT Đoàn Kết 4.25 1
594 Đinh Thị Như  Ý ### 788 THPT Đoàn Kết 4.25 2.75
595 Lê Thành Phát ### 468 THPT Đoàn Kết 3 3.75
596 Nguyễn Quốc  Bảo ### 52 THPT Đoàn Kết 2.75 3.25
597 Nguyễn Tuấn Khang 4/6/2006 242 THPT Đoàn Kết 5.5 1
598 Nguyễn Lương  Kiệt ### 297 THPT Đoàn Kết 1.75 4
599 Lê Hoàng Quân 6/5/2006 520 THPT Đoàn Kết 3.75 2.5
600 Cù Phạm Thanh  Sang 1/4/2006 559 THPT Đoàn Kết 4.5 2
601 Lê Thị Như  Ý ### 789 THPT Đoàn Kết 3.5 2
602 Huỳnh Phạm Hoàng  Anh ### 10 THPT Đoàn Kết 3 3
603 Vũ Hoàng Gia Bảo ### 45 THPT Đoàn Kết 3.5 2.5
604 Nguyễn Minh  Đăng ### 122 THPT Đoàn Kết 4 2
605 Trần Khoa ### 266 THPT Đoàn Kết 3.75 2.5
606 Phạm Đoàn Quang Minh ### 354 THPT Đoàn Kết 3.75 2.5
607 Nguyễn Minh Tân ### 578 THPT Đoàn Kết 3.25 3.25
608 Dương Đức Thịnh ### 610 THPT Đoàn Kết 3.75 2
609 Phạm Thị Hoài  Thơ ### 615 THPT Đoàn Kết 4 2.5
610 Trần Trung  Tín ### 657 THPT Đoàn Kết 2.75 3.25
611 Lê Văn Tuấn  Anh ### 24 THPT Đoàn Kết 3 3.25
612 Nguyễn Xuân Hiếu 8/5/2006 174 THPT Đoàn Kết 3.25 2.5
613 Thòong Minh Kiệt ### 289 THPT Đoàn Kết 2.5 2.75
614 Nguyễn Quỳnh Như ### 446 THPT Đoàn Kết 4.5 1.5
615 Trần Ngọc Khánh Tâm ### 571 THPT Đoàn Kết 4 2
616 Nguyễn Thanh Thiên  Bảo ### 54 THPT Đoàn Kết 3.5 2.75
617 Vòng Đạo  Nghĩa ### 379 THPT Đoàn Kết 4.25 1.25
618 Võ Yến  Nhi ### 426 THPT Đoàn Kết 5.25 1
619 Nguyễn Hoài Phong 5/7/2006 476 THPT Đoàn Kết 3.5 2
620 Trung Nguyễn Nhật  Quỳnh 6/2/2006 544 THPT Đoàn Kết 4.25 2
621 Đinh Thị Trâm  Anh 7/9/2006 23 THPT Đoàn Kết 4.75 1
622 Đinh Văn Hào 1/6/2006 146 THPT Đoàn Kết 4 1.75
623 Phạm Hoàng  Khương ### 277 THPT Đoàn Kết 3.5 2.5
624 Lộc Sìn  Vúi ### 755 THPT Đoàn Kết 3.5 1.25
625 Nguyễn Tấn  Đạt 2/9/2006 117 THPT Đoàn Kết 4.25 1.5
626 Nguyễn Đức Huy ### 201 THPT Đoàn Kết 3.5 2.25
627 Huỳnh Thị Hồng  Ngọc ### 390 THPT Đoàn Kết 3.25 2.25
628 Phạm Ngọc  Quỳnh 6/6/2006 543 THPT Đoàn Kết 4.25 1
629 Phạm Hồng Phú  Hoàng ### 184 THPT Đoàn Kết 4.25 1
630 Nguyễn Ngọc  Luân ### 345 THPT Đoàn Kết 3 2.75
631 Lương Thị Tú Mi ### 359 THPT Đoàn Kết 3.5 1
632 Lâm Nguyễn Ngọc Nhi ### 413 THPT Đoàn Kết 4.75 1.25
633 Võ Hoài Phong 3/6/2006 477 THPT Đoàn Kết 3 2.75
634 Đinh Viết Đoàn ### 126 THPT Đoàn Kết 3.25 2
635 Trần Gia  Huy ### 214 THPT Đoàn Kết 3.25 2.25
636 Nguyễn Thuận Kiều ### 283 THPT Đoàn Kết 3.75 1.75
637 Lý Thị Thảo Uyên 1/3/2006 737 THPT Đoàn Kết 2.75 2.25
638 Võ Đăng  Khoa ### 270 THPT Đoàn Kết 3.75 1
639 Phạm Minh  Phong ### 480 THPT Đoàn Kết 3.5 1.75
640 Nguyễn Thị Ngọc  Quyên 8/8/2005 531 THPT Đoàn Kết 2.25 1.75
641 Nguyễn Lê Xuân Anh ### 27 THPT Đoàn Kết 3.75 1
642 Ngô Thanh Tâm ### 572 THPT Đoàn Kết 3.25 2
643 Vũ Đoàn Quốc Huy ### 207 THPT Đoàn Kết 3 1.5
644 Nguyễn Ngọc Như Huỳnh ### 219 THPT Đoàn Kết 2.5 2
645 Nguyễn Cửu  Hưng ### 225 THPT Đoàn Kết 3 2.5
646 Nguyễn Quốc  Anh ### 21 THPT Đoàn Kết 2 2.75
647 Nguyễn Xuân  Đông ### 128 THPT Đoàn Kết 3.5 1.5
648 Đào Thị Hoàng  Diễm ### 69 THPT Đoàn Kết 3.25 1.5
649 Trần Minh Hiếu 4/1/2006 169 THPT Đoàn Kết 2.75 2.25
650 Vòng Cảnh  Lý ### 348 THPT Đoàn Kết 2 2.25
651 Võ Thị Thanh  Trúc ### 711 THPT Đoàn Kết 3.5 1
652 Dương Ngọc  Huệ ### 191 THPT Đoàn Kết 3.25 1.25
653 Lê Thanh  Hào ### 144 THPT Đoàn Kết 3.25 1
654 Vũ Thị Kim Huyền ### 195 THPT Đoàn Kết 2.75 2
655 Ngô Thanh Thủy ### 622 THPT Đoàn Kết 3.75 1
656 Nguyễn Hữu Trung 1/1/2006 700 THPT Đoàn Kết 3.75 1
657 Nguyễn Chí  Vỹ ### 775 THPT Đoàn Kết 3.5 1
658 Lê Tấn Tài ### 566 THPT Đoàn Kết 3 1.25
659 Nguyễn Thành  Trung ### 706 THPT Đoàn Kết 2.5 2.25
660 Võ Văn Minh Vương ### 759 THPT Đoàn Kết 3 1.5
661 Hoàng Minh Toàn 1/1/2006 659 THPT Đoàn Kết 3 1.25
662 Hà Gia Phúc ### 483 THPT Đoàn Kết 2.5 1.5
663 Huỳnh Mẫn  Đạt ### 113 THPT Đoàn Kết 1 2
664 Phan Trần Phương Duyên ### 77 THPT Đoàn Kết 0 0
665 Phạm Anh Duy ### 78 THPT Đoàn Kết
666 Nguyễn Văn  An ### 37 THPT Đoàn Kết 3 0
667 Nguyễn Ngọc Xuân An ### 38 THPT Đoàn Kết 4 0.75
668 Tạ Thị Hồng Ân ### 40 THPT Đoàn Kết
669 Trình Gia  Bảo ### 51 THPT Đoàn Kết 2.75 0.25
670 Lý Ngọc  Bình ### 59 THPT Đoàn Kết 6 0.5
671 Nguyễn Thị Ngọc Bích ### 63 THPT Đoàn Kết 4 0.75
672 Nguyễn Ngọc Diệp ### 71 THPT Đoàn Kết 0.25
673 Nguyễn Quốc Duy 6/8/2006 81 THPT Đoàn Kết 4.25 2.5
674 Nguyễn Đức  Duy ### 84 THPT Đoàn Kết 3.5 0.75
675 Huỳnh Minh Dũng ### 89 THPT Đoàn Kết
676 Vòng Thị Thùy Dương ### 93 THPT Đoàn Kết
677 Trần Zi Đan 1/1/2006 97 THPT Đoàn Kết 4.5 0
678 Huỳnh Thành Đạt 8/5/2006 104 THPT Đoàn Kết
679 Nguyễn Thành Đạt ### 105 THPT Đoàn Kết 3.75 0
680 Đặng Văn Thành Đạt ### 106 THPT Đoàn Kết 2.5 0
681 Nguyễn Xuân Đoan ### 125 THPT Đoàn Kết 5 1.75
682 Nguyễn Nhật Hào 2/7/2006 138 THPT Đoàn Kết
683 Bùi Thị Minh Hảo 9/3/2006 150 THPT Đoàn Kết 4 4.25
684 Lưu Hoàng Gia Hân ### 156 THPT Đoàn Kết
685 Thân Ngọc Hân ### 157 THPT Đoàn Kết
686 Võ Thị Kim Hiền ### 164 THPT Đoàn Kết 4.5 0.5
687 Cao Trọng Hiếu ### 170 THPT Đoàn Kết
688 Nguyễn Văn Hiếu ### 173 THPT Đoàn Kết 2.5 0
689 Phún Chăn Hìn ### 175 THPT Đoàn Kết 3 0
690 Nguyễn Minh Hoàng ### 180 THPT Đoàn Kết
691 Nguyễn Châu Tấn  Hoàng 3/7/2006 185 THPT Đoàn Kết 4.25 0.5
692 Lê Xuân Hoàng ### 186 THPT Đoàn Kết
693 Nguyễn Thi Thu  Huệ ### 192 THPT Đoàn Kết 2.75 0
694 Trần Anh Huy ### 199 THPT Đoàn Kết 3.75 0
695 Cung Đình Bảo Huy ### 200 THPT Đoàn Kết 4 0.25
696 Nguyễn Đức  Huy ### 210 THPT Đoàn Kết 2.5 0
697 Nguyễn Mạnh Hùng ### 220 THPT Đoàn Kết 3 0.75
698 Ngô Lê Nguyên Khang ### 239 THPT Đoàn Kết 4.75 0
699 Lý Tuấn Khang ### 241 THPT Đoàn Kết 1
700 Trần Thạch Bảo Khanh ### 249 THPT Đoàn Kết
701 Phạm Chí Khải 4/5/2005 258 THPT Đoàn Kết
702 Nguyễn Anh Khoa ### 263 THPT Đoàn Kết
703 Trần Đăng  Khôi ### 274 THPT Đoàn Kết 5 0.5
704 Nguyễn Thị Hoàng Khuê ### 275 THPT Đoàn Kết
705 Nguyễn Trung Kiên ### 278 THPT Đoàn Kết
706 Lý Hoài Anh Kiệt ### 285 THPT Đoàn Kết
707 Trịnh Anh Kiệt ### 287 THPT Đoàn Kết 4.5 0.25
708 Phan Hoàng Kiệt ### 288 THPT Đoàn Kết
709 La Võ Tuấn  Kiệt ### 300 THPT Đoàn Kết 3.5 0
710 Hà Thị Mỹ Kim ### 302 THPT Đoàn Kết
711 Nguyễn Anh Lâm ### 309 THPT Đoàn Kết 3.5 0.75
712 Phạm Duy Gia Lâm ### 310 THPT Đoàn Kết
713 Nguyễn Thị Thuỳ Linh ### 323 THPT Đoàn Kết 0
714 Phạm Thành Lộc ### 340 THPT Đoàn Kết
715 Châu Tấn  Lộc ### 342 THPT Đoàn Kết 0
716 Tằng Minh Lợi ### 343 THPT Đoàn Kết 5.25
717 Bùi Thành  Lợi ### 344 THPT Đoàn Kết 2.75 0
718 Đinh Thị Thảo Ly ### 346 THPT Đoàn Kết
719 Vũ Thị Trà Mi ### 358 THPT Đoàn Kết 0.75
720 Nguyễn Ngọc Trà  My ### 362 THPT Đoàn Kết 4.25 0
721 Thạch Thúy Nga ### 364 THPT Đoàn Kết 6 3.5
722 Phạm Thanh Nghị ### 382 THPT Đoàn Kết 3.5 0
723 Nguyễn Ánh  Ngọc ### 387 THPT Đoàn Kết 4 0.25
724 Trần Nguyên ### 399 THPT Đoàn Kết 3 0.75
725 Hoàng Ánh Nhi ### 410 THPT Đoàn Kết 5.25 0
726 Chương Tú  Nhi ### 422 THPT Đoàn Kết 4 0
727 Nguyễn Yến Nhi ### 431 THPT Đoàn Kết 5 0.25
728 Vũ Yến Nhi 6/2/2006 436 THPT Đoàn Kết
729 Trần Hương Như 6/4/2006 443 THPT Đoàn Kết 4.5 0
730 Nguyễn Bạch Lệ Như ### 444 THPT Đoàn Kết
731 Lai Huỳnh  Như ### 453 THPT Đoàn Kết 3.75 0.75
732 Ngô Huỳnh  Như 9/2/2006 454 THPT Đoàn Kết 2.75 0
733 Đặng Văn Thành Phát ### 469 THPT Đoàn Kết 3.25 0
734 Huỳnh Tấn  Phát ### 472 THPT Đoàn Kết 0
735 Nguyễn Hồng Phúc ### 486 THPT Đoàn Kết 4 0
736 Nguyễn Trần Bảo  Phúc 5/7/2006 487 THPT Đoàn Kết 3.5 0
Nguyễn Huỳnh Thanh Phương ### 501 THPT Đoàn Kết 0
737
738 Trần Thị Diễm  Phương ### 504 THPT Đoàn Kết 3.5 0.75
739 Vũ Nhật Quang 8/9/2006 518 THPT Đoàn Kết
740 Trần Phạm Bích Quyên 5/3/2006 526 THPT Đoàn Kết 0.25
741 Trần Anh Quyền ### 533 THPT Đoàn Kết
742 Nguyễn Ngọc Quyền ### 534 THPT Đoàn Kết
743 Nguyễn Thị Như Quỳnh ### 540 THPT Đoàn Kết
744 Nguyễn Thị Như Quỳnh ### 541 THPT Đoàn Kết 0
745 Nguyễn Mạnh Quý 4/2/2006 546 THPT Đoàn Kết 3 0
746 Võ Văn Phú  Quý ### 549 THPT Đoàn Kết 1.75 0
747 Nguyễn Minh Sang ### 551 THPT Đoàn Kết 0
748 Nguyễn Ngọc Sơn ### 563 THPT Đoàn Kết 3.5 0.5
749 Lê Hữu  Tài 2/6/2006 569 THPT Đoàn Kết 2.75 0.5
750 Nông Thị Ngọc Thanh 9/6/2006 584 THPT Đoàn Kết
751 Lìu Hiền  Thanh ### 586 THPT Đoàn Kết 3 0.25
752 Ngô Thị Thanh Thảo 6/4/2006 596 THPT Đoàn Kết 4.25 0.5
753 Cao Việt Thắng ### 603 THPT Đoàn Kết 5.5 0.25
754 Nguyễn Minh Thông ### 613 THPT Đoàn Kết 4.25 0.5
755 Đỗ Hữu  Thuận ### 617 THPT Đoàn Kết 3.75 0.25
756 Hoàng Thị Thanh Thuỷ ### 620 THPT Đoàn Kết
757 Lê Thị Thu Thủy ### 623 THPT Đoàn Kết 5.75 0.5
758 Huỳnh Thị Anh Thư 6/5/2006 630 THPT Đoàn Kết
759 Nguyễn Cát Minh Thư ### 635 THPT Đoàn Kết
760 Nguyễn Ngọc Minh Thư 9/7/2005 636 THPT Đoàn Kết 2.25 0.5
761 Hoàng Thị Tuyết Thư 4/7/2004 639 THPT Đoàn Kết
762 Trần Quốc Toản 5/5/2006 658 THPT Đoàn Kết
763 Trần Thị Kim Trang ### 664 THPT Đoàn Kết
764 Làu Thị Thùy  Trang 9/6/2006 672 THPT Đoàn Kết
765 Đoàn Thị Bích Trâm ### 673 THPT Đoàn Kết 4 0
766 Bùi Thị Tú  Trinh ### 690 THPT Đoàn Kết 3.5 0.5
767 Dương Công Trí ### 691 THPT Đoàn Kết 4.75 0.5
768 Nguyễn Minh Trí 8/7/2006 693 THPT Đoàn Kết
769 Nguyễn Minh Trí ### 694 THPT Đoàn Kết 0
770 Trương Hữu  Trí ### 695 THPT Đoàn Kết
771 Trần Văn  Trọng ### 699 THPT Đoàn Kết 1.75 0
772 Đinh Thị Thanh Trúc 3/8/2006 710 THPT Đoàn Kết 4 0
773 Vũ Đức Minh Trường ### 713 THPT Đoàn Kết 4 0.5
774 Nguyễn Trần Minh Tuân ### 718 THPT Đoàn Kết 3 0
775 Nguyễn Quốc Tuấn 1/5/2006 719 THPT Đoàn Kết 1.75 0
776 Nguyễn Quốc Tuấn ### 720 THPT Đoàn Kết 0.25
777 Nguyễn Hoàng Anh  Tuấn ### 721 THPT Đoàn Kết 2.75 0.5
778 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 9/7/2006 724 THPT Đoàn Kết
779 Ye Chình Lan  Tú ### 730 THPT Đoàn Kết 2.5 0
780 Nguyễn Bảo Uyên ### 733 THPT Đoàn Kết
781 Trần Ngọc Uyên ### 736 THPT Đoàn Kết
782 Nguyễn Thị Thanh Vân ### 743 THPT Đoàn Kết
783 Nguyễn Thị  Vân ### 748 THPT Đoàn Kết 3.25 0.75
784 Chướng Vĩnh  Vấy ### 749 THPT Đoàn Kết
785 Tằng Công  Vinh ### 750 THPT Đoàn Kết 1.75 0.5
786 Trương Chấn  Vĩ 3/9/2006 754 THPT Đoàn Kết 2 0.5
787 Nguyễn Hải Vũ ### 756 THPT Đoàn Kết
788 Nguyễn Hoàng Vũ ### 757 THPT Đoàn Kết
789 Phạm Quốc Vương ### 760 THPT Đoàn Kết
790 Lê Hà Minh Vy ### 761 THPT Đoàn Kết
791 Nguyễn Thúy Vy ### 763 THPT Đoàn Kết 0.25
Điểm
Điểm Tổng
môn
Anh điểm
chuyên
9 43
10 43
8.75 42.25
6.75 41.75
8 41.5
8.25 41.25
9.75 41.25
9 41
8.5 41
7.75 40.75
7.25 40.25
8.75 40.25
8.75 40.25
6.5 40
8.75 39.75
8.75 39.75
8.75 39.25
6.75 39.25
6.25 39.25
9.25 39.25
8.5 39
7 39
9.5 39
8.25 38.75
6.75 38.75
9 38.5
9 38.5
8.5 38.5
7 38.5
8.5 38
7.5 38
7.25 37.75
6.25 37.75
7.5 37.5
9.5 37.5
8.5 37.5
5.25 37.25
7.25 37.25
5.75 37.25
6.75 37.25
7.5 37
8.5 37
7 37
7.75 36.75
6.5 36.5
8 36.5
7.5 36
8.5 36
8.5 36
7 36
7.25 35.75
5.25 35.75
5.25 35.75
5.75 35.75
8.75 35.75
7.25 35.75
6 35.5
4.75 35.25
5 35
4.75 34.75
5.25 34.75
7.5 34.5
8 34.5
7.5 34.5
8.5 34.5
7.5 34.5
6.25 34.25
7.75 34.25
7.5 34
4.5 34
7.5 34
5.75 33.75
7.25 33.75
7.75 33.75
3.75 33.75
5.25 33.75
6.75 33.75
6.5 33.5
5.5 33.5
5 33.5
5.5 33.5
8.5 33.5
7.5 33.5
7.5 33.5
7.25 33.25
6.25 33.25
9.5 33
8.25 32.75
7.75 32.75
9.25 32.75
5.25 32.75
6.25 32.75
7.5 32.5
5.5 32.5
6.5 32.5
8.25 32.25
8.75 32.25
8.25 32.25
5.75 32.25
3.25 32.25
6 32
3.75 31.75
7.75 31.75
5.25 31.75
5.25 31.75
5.75 31.75
6 31.5
8 31.5
7.5 31.5
5.5 31.5
5.5 31.5
5.75 31.25
6.25 31.25
4.75 31.25
5.25 31.25
4.25 31.25
5 31
6 31
7 31
6.5 31
5.5 31
6.5 31
4.25 30.75
5 30.5
7 30.5
5.5 30.5
6 30.5
8.5 30.5
7.25 30.25
3.5 30
5 30
5 30
6.5 30
3 30
5.5 30
5.5 30
4 30
3.75 29.75
5.25 29.75
6.25 29.75
6.75 29.75
3.75 29.75
4.75 29.75
4.25 29.75
7 29.5
3.5 29.5
6 29.5
3.5 29.5
4.75 29.25
4.25 29.25
4.25 29.25
3.75 29.25
2.75 29.25
5.5 29
6 29
6 29
8.5 29
5.5 29
2.5 29
6 29
8.75 28.75
5.25 28.75
5.75 28.75
4.75 28.75
7.75 28.75
4.25 28.75
7.75 28.75
6.75 28.75
6 28.5
5.5 28.5
3 28.5
7 28.5
6 28.5
3.75 28.25
4.75 28.25
6.75 28.25
5.75 28.25
3.25 28.25
4.75 28.25
4 28
4 28
3.5 28
5.5 28
4.5 28
3.5 28
7.25 27.75
2.75 27.75
4.25 27.75
4.75 27.75
2.25 27.75
5.5 27.5
2.5 27.5
4.25 27.25
5.75 27.25
5.75 27.25
5.25 27.25
5.75 27.25
3.5 27
3 27
5 27
4.5 27
6 27
3.75 26.75
4.25 26.75
6.25 26.75
4.75 26.75
6 26.5
2.5 26.5
5 26.5
3.5 26.5
4 26.5
6.5 26.5
5.25 26.25
4.75 26.25
2.75 26.25
3.75 26.25
3.75 26.25
5.25 26.25
4.75 26.25
3.5 26
3.5 26
2 26
3.5 26
6 26
3.5 26
4 26
2.5 26
3.5 26
2.5 26
5.5 26
5.5 26
3.75 25.75
5.25 25.75
5.75 25.75
4.75 25.75
2.75 25.75
2.75 25.75
4.75 25.75
5.75 25.75
6.25 25.75
3.25 25.75
5.75 25.75
6.25 25.75
3.75 25.75
3.25 25.75
6.5 25.5
4.5 25.5
2 25.5
5 25.5
4.5 25.5
6 25.5
4.5 25.5
4.75 25.25
3.75 25.25
4.75 25.25
2.25 25.25
4.75 25.25
4.75 25.25
5.75 25.25
3 25
5 25
5.5 25
5 25
3.5 25
3.25 24.75
5.25 24.75
2.25 24.75
4.25 24.75
3.25 24.75
3.25 24.75
3.5 24.5
3.5 24.5
3 24.5
4.5 24.5
4.5 24.5
2.5 24.5
2.5 24.5
4 24.5
3.5 24.5
2.5 24.5
4.75 24.25
3.25 24.25
3.25 24.25
3.25 24.25
2.25 24.25
2.25 24.25
2.75 24.25
6.75 24.25
2.25 24.25
3.25 24.25
6.5 24
4.5 24
1.5 24
5 24
2.5 24
7 24
3.5 24
4 24
2.5 24
5.5 24
6 24
5.5 24
5 24
2.75 23.75
3.75 23.75
3.25 23.75
3.25 23.75
1.75 23.75
3.75 23.75
4 23.5
5 23.5
2 23.5
4 23.5
4.25 23.25
3.75 23.25
3.75 23.25
2.75 23.25
1.25 23.25
4.25 23.25
3.25 23.25
4.25 23.25
5.5 23
2 23
3 23
2.5 23
5.5 23
3 23
4 23
2 23
5.25 22.75
3.25 22.75
2.25 22.75
3.25 22.75
2.75 22.75
3.25 22.75
3.75 22.75
4.75 22.75
5.75 22.75
4.25 22.75
2.25 22.75
4.75 22.75
3.25 22.75
3.25 22.75
5 22.5
2.5 22.5
2.5 22.5
5 22.5
3.5 22.5
1.5 22.5
5 22.5
3 22.5
4 22.5
4.5 22.5
3.5 22.5
3.5 22.5
2.5 22.5
5.75 22.25
3.25 22.25
3.25 22.25
3.75 22.25
2.75 22.25
5.25 22.25
2.25 22.25
6.75 22.25
5.75 22.25
4.25 22.25
4.25 22.25
4.75 22.25
2.25 22.25
4.25 22.25
4.75 22.25
7 22
5 22
3.5 22
3.5 22
3.5 22
2.5 22
6.5 22
4 22
3.75 21.75
6.75 21.75
4.25 21.75
3.75 21.75
7.25 21.75
2.75 21.75
4.75 21.75
4.75 21.75
2.75 21.75
3.25 21.75
2.75 21.75
3.25 21.75
2.75 21.75
3.5 21.5
3 21.5
3.5 21.5
3 21.5
5.5 21.5
5 21.5
4 21.5
3.25 21.25
3.75 21.25
4.75 21.25
3.25 21.25
1.75 21.25
1.75 21.25
2.25 21.25
3.25 21.25
4.75 21.25
2.25 21.25
2 21
3 21
4.5 21
3 21
2.75 20.75
2.75 20.75
2.75 20.75
2.75 20.75
2.75 20.75
4.75 20.75
2.75 20.75
2.75 20.75
2.25 20.75
3.75 20.75
4 20.5
3 20.5
3.5 20.5
2 20.5
3.5 20.5
2.5 20.5
3 20.5
3 20.5
1.5 20.5
5.5 20.5
2.5 20.5
3.25 20.25
2.75 20.25
2.75 20.25
1.75 20.25
3.25 20.25
3.25 20.25
1.25 20.25
2.75 20.25
1.75 20.25
5.5 20
6.5 20
5.5 20
3 20
3 20
2.5 20
1.5 20
4 20
3.25 19.75
1.75 19.75
2.25 19.75
2.25 19.75
2.75 19.75
6.25 19.75
2.25 19.75
2.25 19.75
3.25 19.75
2.75 19.75
2.5 19.5
3.5 19.5
2 19.5
2 19.5
2 19.5
2.5 19.5
2.5 19.5
2.5 19.5
3.25 19.25
2.75 19.25
3.25 19.25
2.25 19.25
1.75 19.25
2.75 19.25
3.75 19.25
2.25 19.25
3.75 19.25
1.75 19.25
2.25 19.25
2 19
3 19
2.5 19
3 19
3 19
3.5 19
2.25 18.75
2.25 18.75
3.25 18.75
2.25 18.75
2.75 18.75
2.75 18.75
2.75 18.75
4.25 18.75
2.75 18.75
3.25 18.75
4 18.5
4.5 18.5
4 18.5
2 18.5
2 18.5
4.5 18.5
2.5 18.5
3.75 18.25
3.25 18.25
3.75 18.25
3.25 18.25
2.75 18.25
2.75 18.25
2.75 18.25
1.75 18.25
3.25 18.25
2.25 18.25
3.75 18.25
2.25 18.25
4 18
2.5 18
5 18
4 18
3 18
2.5 18
2.5 18
2.5 18
2.25 17.75
2.75 17.75
2.75 17.75
1.75 17.75
4.25 17.75
3.75 17.75
2 17.5
2 17.5
3 17.5
1 17.5
5.5 17.5
3 17.5
2.75 17.25
4.75 17.25
3.25 17.25
3.25 17.25
3 17
3 17
2.5 17
2 17
2 17
2.5 17
1 17
2 17
2.5 17
2.25 16.75
1.75 16.75
4.25 16.75
6.25 16.75
5.75 16.75
2 16.5
7 16.5
6 16.5
2.5 16.5
4.5 16.5
2 16.5
1.25 16.25
3.25 16.25
2.75 16.25
3.25 16.25
2.25 16.25
1.5 16
2 16
3.5 16
3.5 16
1 16
1.75 15.75
2.25 15.75
2.75 15.75
1.25 15.75
2.25 15.75
2.25 15.75
3.75 15.75
3.75 15.75
2.5 15.5
2.5 15.5
3.5 15.5
3.5 15.5
3 15.5
2.5 15.5
3 15.5
2 15.5
2 15.5
3.25 15.25
2.75 15.25
2.25 15.25
1.75 15.25
3.75 15.25
2.75 15.25
4.75 15.25
1.25 15.25
1.75 15.2
3 15
2 15
3.5 15
2.5 15
2 15
4 15
2.75 14.75
2.75 14.75
2.75 14.75
2.25 14.75
2.25 14.75
1.75 14.75
3.25 14.75
1.75 14.75
2.75 14.75
2 14.5
3 14.5
3 14.5
2.5 14.5
2.5 14.5
1.75 14.25
2.25 14.25
1.75 14.25
3.25 14.25
1.75 14.25
2.5 14
2.5 14
2 14
3.5 14
2.25 13.75
2.25 13.75
2.75 13.75
3.25 13.75
3 13.5
2 13.5
4.5 13.5
1.5 13.5
2 13.5
2.75 13.25
2.25 13.25
2.25 13.25
2.25 13.25
3.5 13
2.5 13
5 13
3.25 12.75
2.25 12.75
3.5 12.5
3.5 12.5
1.5 12.5
2.75 12.25
2.25 12.25
2.5 12
2 12
2.5 12
3 12
2.75 11.75
3 11.5
2 11.5
2 11.5
1.75 11.25
2.25 11.25
2.5 11
1.5 11
2 11
1.75 10.25
1.5 9.5
3.25 9.25
0 0
0
1.5
2

3
4.75
3
2.75
0.75
1

1.75

1
2.5
0.75

0.75

4.75

1.25
1.5

2.75

2.75
2.5
3.25
2.5
3.5
4.5
6

2.5

1.5

0.75

6.25
2.75

1.5
0.75
1.5
1.5
2.5
3.25
2.5
3

1.25

5.5
2
1.5
1.25
1.25
4

2.5

0.25
0.75
2

2
1.25

2.25
4.25
2.75
2.25
2.5

2.25

1.75

2.5
2.25
2.25

2
1.25
2.25
2.5
2.25

1.5

2.5

1.75

2.25
1.5

You might also like